Tổng hợp bộ bài tập tiếng Anh lớp 6 (Có đáp án + audio)

Estimated reading time: 11 minutes

Những năm học đầu cấp, cụ thể là lớp 6, thường khiến nhiều bạn bối rối không biết nên học và luyện tập những gì để chuẩn bị cho những kỳ thi phía trước. Để “gỡ rối” cho bạn ở môn tiếng Anh, trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp “tất tần tật” những dạng bài tập tiếng Anh lớp 6 mà bạn dễ gặp nhất trong các bài kiểm tra trên lớp. Hãy tham khảo và luyện tập thật nhuần nhuyễn những bài tập này để tự tin chinh phục điểm số cao bạn nhé!

1. Tóm tắt kiến thức tiếng Anh lớp 6

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6

“List” từ vựng tiếng Anh lớp 6 được biên soạn bao gồm 12 chủ đề tương ứng với 12 Unit. Không chỉ xoay quanh phạm vi gia đình và bạn bè, chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 còn mở rộng hơn với các lĩnh vực như văn hóa, cảnh quan của đất nước cũng như các quốc gia khác trên thế giới. Các chủ điểm nổi bật của 2 học kỳ bao gồm: 

  • Our Communities (Cộng đồng của chúng ta)
  • Our Heritage (Di sản của chúng ta)
  • Our World (Thế giới của chúng ta)
  • Visions of the Future (Tầm nhìn về tương lai)

Dưới đây là một số những từ vựng thông dụng tiếng Anh lớp 6:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
pencil sharpener (n) /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/  gọt bút chì
compass (n) /ˈkʌm.pəs/  com-pa
school bag (n) /ˈskuːl.bæɡ/  cặp sách
calculator (n) /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/  máy tính
rubber (n) /ˈrʌb.ər/  cục tẩy
pencil case (n) /ˈpen.səl ˌkeɪs/  hộp bút
wardrobe (n) /ˈwɔː.drəʊb/  tủ quần áo
cupboard (n) /ˈkʌb.əd/  tủ đựng đồ
lamp (n) /læmp/  đèn
dishwasher (n) /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/  máy rửa bát
sink (n) /sɪŋk/  bồn rửa
flat (adj) /flæt/  bằng phẳng
chest of drawers (n) /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/  tủ ngăn kéo
hard-working (adj) /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/  chăm chỉ
confident (adj) /ˈkɒn.fɪ.dənt/  tự tin
funny (adj) /ˈfʌn.i/  hài hước
caring (adj) /ˈkeə.rɪŋ/  chu đáo
active (adj) /ˈæk.tɪv/  nhanh nhẹn/lanh lợi
creative (adj) /kriˈeɪ.tɪv/  sáng tạo
talent show (n) /ˈtæl.ənt ˌʃəʊ/  cuộc thi tìm kiếm tài năng trên truyền hình
educational programme  chương trình mang tính giáo dục
comedy (n) /ˈkɒm.ə.di/  hài kịch
animated film (n) hoạt hình
exhibition (n) /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/  triển lãm
Từ vựng tiếng Anh lớp 6
Bài tập tiếng Anh lớp 6
Bài tập tiếng Anh lớp 6

1.2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Trong chương trình học tiếng Anh lớp 6, bạn sẽ được làm quen với nhiều chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh mới. Một số chủ điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý bao gồm các thì trong tiếng Anh, so sánh trong tiếng Anh (bằng, hơn, nhất), các loại trạng từ (thời gian, nơi chốn, tần suất,…), đại từ (nhân xưng, sở hữu),…

1.2.1. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để thể hiện mức độ thường xuyên xảy ra của sự vật hay sự việc.

Ví dụ:

  • She always gets up at 6 o’clock.

Cô ấy luôn luôn thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.

Cậu ấy hiếm khi làm bài tập về nhà.

Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 6:

Trạng từ chỉ tần suất Nghĩa
always luôn luôn
usually thường xuyên (khoảng 90%)
often thường (khoảng 70%)
sometimes đôi khi, thỉnh thoảng
occasionally thỉnh thoảng
seldom ít khi
rarely hiếm khi
hardly hầu như không
never không bao giờ
Trạng từ chỉ tần suất thường gặp

Xem thêm: 5 phút nằm lòng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập chi tiết

1.2.2. Thì hiện tại đơn (Present simple)

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả về:

  • Hành động hoặc thói quen có xu hướng đều đặn,  lặp đi lặp lại trong hiện tại.
  • Chân lý hay một sự thật hiển nhiên.
  • Suy nghĩ, cảm xúc, quan điểm, nhận thức hoặc trạng thái ở hiện tại.
  • Lịch trình được lên kế hoạch (thời gian biểu, chương trình,…).

Cách dùng thì hiện tại đơn với 3 thể: 

Thể Động từ tobe Động từ thường
Khẳng định (Affirmative form) I + am 
You/We/They + are 
She/He/It + is 
I/You/We/They + V-inf
He/She/It + V(s/es)
Phủ định (Negative form) I + am not (‘m not)
You/We/They + are not (aren’t)
He/She/It + is not (isn’t)
I/You/We/They + do not + V-inf
He/She/It + does not + V-inf
Nghi vấn (Question form) Am I …?
Are you/we/they …?
Is he/she/it …?
Do + I/you/we/they + V-inf …?
Does + he/she/it + V-inf …?
Cách dùng thì hiện tại đơn

Chú thích:

  • V-ing: Động từ nguyên mẫu thêm “ing”
  • V-inf: Động từ nguyên mẫu
  • V(s/es): Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít

Ví dụ:

Thể Động từ tobe Động từ thường
Khẳng định (Affirmative form) I am a nurse.
Tôi là y tá.
They are very friendly.
Họ rất thân thiện. 
She is very clever.
Cô ấy rất thông minh.
They play football every Thursday.
Họ chơi bóng đá mỗi thứ năm.
He works at the hospital every day.
Anh ấy làm việc tại bệnh viện mỗi ngày.
Phủ định (Negative form) I’m not a student.
Tôi không phải là học sinh.
She isn’t kind to everyone.
Cô ấy không thân thiện với mọi người.
I don’t like coffee.
Tôi không thích cà phê.
He doesn’t smoke.
Anh ấy không hút thuốc.
Nghi vấn (Question form) Am I bad?
Tôi tệ à?
Is he ready?
Anh ấy sẵn sàng chưa?
Do they know the answer?
Họ có biết đáp án không?
Does he play badminton well?
Anh ấy chơi cầu lông có giỏi không?
Bảng ví dụ mẫu câu thì hiện tại đơn

Xem thêm: Thì hiện tại đơn: Tóm gọn toàn bộ kiến thức, kèm ví dụ & BÀI TẬP

1.2.3. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả về:

  • Hành động đang diễn ra ngay thời điểm nói.
  • Diễn tả hành động nói chung đang diễn ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết xuất hiện tại thời điểm nói.
  • Hành động mang tính chất tạm thời (chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn).
  • Sự việc đang có xu hướng phát triển hoặc thay đổi.
  • Hành động xảy ra lặp đi lặp lại khiến người nói khó chịu.
  • Hành động có khả năng xảy ra trong tương lai gần.

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn với 3 thể: 

Thể Mẫu câu Ví dụ
Khẳng định (Affirmative form) I + am +V-ing
You/We/They + are + V-ing
She/He/It + is + V-ing
I am going to school.
Tôi đang đi tới trường.
Phủ định (Negative form) S + am/is/are + not +V-ing She isn’t writing the essay at the moment.
Cô ấy không viết bài luận lúc này.
Nghi vấn (Question form) Am/Is/Are + S + V-ing? Is she doing it now?
Cô ấy có đang làm bài tập bây giờ không?
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn: Tổng hợp đầy đủ nhất lý thuyết và bài tập thực hành (từ cơ bản đến nâng cao)

1.2.4. So sánh hơn và so sánh hơn nhất

So sánh hơn dùng để nói về một đối tượng nổi trội hơn về một yếu tố nào đó trong nhóm 2 đối tượng, trong khi so sánh hơn nhất thì dùng để mô tả một đối tượng nổi bật nhất trong nhóm 3. 

Để sử dụng hai cấu trúc so sánh này trong tiếng Anh, bạn hãy tham khảo bảng sau:

So sánh Cấu trúc Ví dụ
Hơn S + V + short Adj/Adv + er + than + N/Clause/Pronoun
S + V + long Adj/Adv + than + N/Clause/Pronoun
Alice is taller than Linda.
Alice cao hơn Linda.
The exam is more difficult than they expected.
Bài kiểm tra khó hơn họ nghĩ.
Nhất S + V + the + short Adj/Adv + est + N
S + V + the + most + long Adj/Adv + N
He is the tallest in the class.
Anh ấy là người cao nhất lớp.
Health is the most important thing.
Sức khỏe là thứ quan trọng nhất.
Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất

Chú thích:

  • short Adj/Adv: Tính từ/Trạng từ ngắn
  • long Adj/Adv: Tính từ/Trạng từ dài
  • N: Danh từ
  • Clause: Mệnh đề
  • Pronoun: Đại từ

Xem thêm: So sánh hơn & so sánh hơn nhất: Công thức, ví dụ + bài tập

1.2.5. Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu được sử dụng khi bạn muốn thể hiện người hoặc vật thuộc sở hữu của một ai đó.

Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh:

Đại từ sở hữu Dịch nghĩa Ví dụ
mine của tôi Your son is the same age as mine.
yours của bạn This bag is yours.
ours của chúng tôi He’s a cousin of ours.
theirs của họ Theirs is that big house with the red gate.
hers của cô ấy I’m a friend of hers.
his của anh ấy This dog is mine, not his.
its của nó This house is expensive because of its convenience.
7 đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Xem thêm: Đại Từ Sở Hữu: Khái Niệm, Phân Loại Và Chi Tiết Cách Dùng Trong Câu Đầy Đủ Nhất (Có bài tập luyện tập)

2. Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 6 trọng tâm

Bài tập tiếng Anh lớp 6
Bài tập tiếng Anh lớp 6

2.1. Kỹ năng Listening

2.1.1. Dạng bài “Choose the correct answer” (Chọn đáp án đúng)

Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án đúng nhất:

2.1.2. Dạng bài “Fill in the blank” (Điền vào chỗ trống)

Nghe đoạn hội thoại sau và điền từ còn thiếu vào chỗ trống:


Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 6 Listening 1

Nga is a student. Her family has just moved to the (1) . When Nga comes home after school, Nga’s parents are cooking in the (2) .

Nga: Hi Dad. Hi Mom. I’m home. 

Nga’s parents: Hi sweetie. 

Nga: What are you doing?

Nga’s parents: We’re cooking dinner.

Nga: Wow! It looks (3) .

Nga’s parents: Yeah. We can have dinner in (4) minutes. How was your first day at the new school, sweetie?

Nga: Oh, at first, I was a little (5) but everything turned out okay. My new classmates are very (6) . And the new teachers are nice and helpful, too. I think I will get used to the new school soon.

Nga’s parents: Great! So do you like your new school?

Nga: Yes, Mom. It is not as big as my old one but there is a beautiful (7) with a lot of colorful flowers and trees. Oh, the playground is also very big.

Nga’s parents: What did you do at breaktime?

Nga: I skipped with my new friends, Mai and Lan. And some boys played (8) in the playground.

Nga’s parents: That sounds fun. Ah, do you need to wear a (9) ?

Nga: Yes, Mom. Next week, I will have my uniform. I have to wear a uniform everyday except Saturday.

Nga’s parents: That’s good.

Nga: Oh, my history teacher is very great. You know, I don’t like history but her lesson was not boring at all. It was really (10) . And she is young, about 25 years old.

Nga’s parents: How lovely!







2.1.3. Dạng bài “ Listen and tick T (True) or F (False)” (Nghe và tích Đúng hoặc Sai)

Nghe đoạn hội thoại và tích T hoặc F:

2.2. Kỹ năng Reading

2.2.1. Dạng bài “Read and tick T (True) or F (False)” (Đọc và tích Đúng hoặc Sai)

2.2.2. Dạng bài “Complete the sentence/paragraph” (Hoàn thành câu/đoạn văn)

2.2.3. Dạng bài “Read and answer the question” (Đọc và trả lời câu hỏi)

2.2.4. Dạng bài “Indicate the sentence that is closest in meaning” (Chỉ ra câu văn có gần nghĩa nhất với câu đã cho)

2.3. Kỹ năng Writing

2.3.1. Dạng bài “Reorder the words and write the meaning sentence” (Sắp xếp để tạo thành câu hoàn chỉnh)

2.3.2. Dạng bài “Find the mistakes and correct them” (Tìm lỗi sai và sửa)

3. Các tài liệu ôn tập, đề thi học kỳ lớp 6

3.1 Các đề thi thử chứng chỉ tiếng Anh dành cho học sinh lớp 6

Học sinh lớp 6 có thể ôn thi những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như Cambridge KET, PET hay TOEFL Junior. Đây đều là những chứng chỉ tiếng Anh uy tín, được công nhận trên toàn cầu, cũng như lộ trình học thi cũng được xây dựng phù hợp và khoa học với trình độ của học sinh lớp 6.

Phòng thi ảo FLYER cung cấp 400+ đề luyện thi KET và PET Cambridge, TOEFL Junior cho học sinh trải nghiệm bài thi một cách chân thực nhất.

  • Đề thi được biên soạn theo chuẩn format mới nhất, sát đề thi thật tới 90%.
  • Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả.
  • Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học.
  • Nhiều tính năng học tập thú vị: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…

Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng theo dõi sự tiến bộ trong học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.

Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên Phòng thi ảo FLYER

>>> Tìm hiểu về gói luyện thi chứng chỉ Flyers Cambridge trên Phòng thi ảo tại đây!

3.2 Đề thi thử, tài liệu ôn tập tiếng Anh khác cho học sinh lớp 6

Tổng kết

Như vậy, bạn đã nắm được toàn bộ những dạng bài tập tiếng Anh lớp 6 thông dụng nhất cùng những tài liệu ôn tập chi tiết được FLYER chọn lọc kỹ lưỡng. Hy vọng rằng đây sẽ là những tài liệu hữu ích giúp bạn đạt được điểm số mong muốn trong bài thi nhé!

>>> Xem thêm:

Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *