Tên gọi, tính cách đầy đủ nhất

Phần lớn chúng ta đều biết rằng có 12 cung hoàng đạo, mỗi cung sở hữu những nét tính cách, điểm mạnh và điểm yếu riêng. Thế nhưng, liệu bạn có biết chòm sao của mình trong tiếng Anh là gì không? Bạn có thể dùng những từ tiếng Anh nào để nói về cung hoàng đạo của mình? Hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh và các từ vựng tính cách liên quan để bạn dễ dàng mô tả về chòm sao của mình nhé!

1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

Cung hoàng đạo là khái niệm do các nhà Chiêm tinh Babylon cổ đại sáng tạo ra từ những năm 1645 trước Công Nguyên. Đó là một vành đai tưởng tượng trên bầu trời, bên trong là đường đi của mặt trời, mặt trăng và các hành tinh chính. Vành đai này được chia thành 12 phần bằng nhau, mỗi phần có một tên gọi và biểu tượng riêng biệt. 

cung hoàng đạo tiếng anh
Cung hoàng đạo tiếng Anh là Zodiac

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh là “Zodiac” /ˈzəʊdiæk/ – một danh từ có nguồn gốc từ tiếng La-tinh zōdiacus, nghĩa là animal circle (Vòng tròn động vật).

Ví dụ

They are so interested in the zodiac theme.

Họ rất thích thú với chủ đề cung hoàng đạo.

2. Các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

Có tới 12 cung hoàng đạo, mà mỗi cung lại có tên gọi và biểu tượng riêng. Vậy có những cung nào có đặc điểm giống nhau và được xếp chung một nhóm không nhỉ? Để biết được câu trả lời, hãy cùng FLYER nắm nhanh các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh ngay sau đây bạn nhé!

cung hoàng đạo tiếng anh
4 nhóm cung hoàng đạo trong tiếng Anh

12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm dựa trên 4 nguyên tố: Lửa, Đất, Khí và Nước. Mỗi nhóm nguyên tố sẽ có chung một số đặc điểm tính cách như sau:

  • Fire /ˈfaɪə(r)/ Signs (Cung Lửa), gồm Bạch Dương, Sư Tử và Nhân Mã. Giống như ngọn lửa cháy rực, cung Lửa sống rất nhiệt huyết, đam mê và can đảm. Họ thích theo đuổi những cuộc mạo hiểm, dám nghĩ dám làm, chấp nhận rủi ro và luôn muốn thể hiện bản thân. 
  • Earth /ɜːθ/ Signs (Cung Đất), gồm Kim Ngưu, Xử Nữ và Ma Kết. Cung Đất là những người thực tế, chăm chỉ và kiên trì. Họ coi trọng sự ổn định và an toàn trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. 
  • Air /eə(r)/ Signs (Cung Khí), gồm Song Tử, Thiên Bình và Bảo Bình. Những người thuộc cung Khí thường có trí tuệ cao, có tài ăn nói và sống tùy hứng. Họ luôn tò mò và theo đuổi sự mới mẻ và rất dễ thích nghi trong môi trường mới.
  • Water /ˈwɔːtə(r)/ Signs (Cung Nước), gồm Cự Giải, Bọ Cạp, Song Ngư. Cung Nước là những người sống thiên về cảm xúc, nhạy cảm và sâu sắc. Họ có thể kết nối với người khác một cách chân thành, ấm áp và dễ đồng cảm. Tuy nhiên, việc này cũng khiến cung Nước dễ bị tổn thương.
Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

3. Tên của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Cung hoàng đạo của bạn được xác định dựa trên ngày sinh dương lịch. Vậy bạn đã biết mình thuộc cung hoàng đạo nào chưa? Đối chiếu với các thông tin dưới đây để tìm được tên cung hoàng đạo tiếng Anh của mình nhé! 

cung hoàng đạo tiếng anh
Tên trong tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo và biểu tượng của từng cung

Đặc biệt, khi viết về các cung hoàng đạo bằng tiếng Anh, bạn cần lưu ý viết hoa chữ cái đầu trong tên gọi của các cung bởi đây là những danh từ riêng.

Cung hoàng đạo Tên tiếng Anh Đặc điểm
Cung Ma Kết Capricorn /ˈkæprɪkɔːn/ Ngày sinh: 22/12 – 19/1
Biểu tượng: Con dê biển
Nhóm: Đất
Là cung thứ 10 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Bảo Bình Aquarius /əˈkweəriəs/ Ngày sinh: 20/1 – 18/2
Biểu tượng: Người mang nước
Nhóm: Khí
Là cung thứ 11 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Song Ngư Pisces /ˈpaɪsiːz/ Ngày sinh: 19/2-20/3
Biểu tượng: Hai con cá bơi ngược đầu
Nhóm: Khí
Là cung thứ 12 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương Aries /ˈeəriːz/ Ngày sinh: 21/3-19/4
Biểu tượng: Con cừu đực
Nhóm: Lửa
Là cung thứ 1 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Kim Ngưu Taurus /ˈtɔːrəs/ Ngày sinh: 20/4-20/5
Biểu tượng: Con bò, con trâu
Nhóm: Đất
Là cung thứ 2 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Song Tử Gemini /ˈdʒemɪnaɪ/ hoặc /ˈdʒemɪni/ Ngày sinh: 21/5-21/6
Biểu tượng: Cặp song sinh
Nhóm: Khí
Là cung thứ 3 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Cự Giải Cancer /ˈkænsə(r)/ Ngày sinh: 21/6-22/7
Biểu tượng: Con cua
Nhóm: Nước
Là cung thứ 4 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Sư Tử Leo /ˈliːəʊ/ Ngày sinh: 23/7-22/8
Biểu tượng: Con sư tử
Nhóm: Lửa
Là cung thứ 5 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Xử Nữ Virgo /ˈvɜːɡəʊ/ Ngày sinh: 23/8-22/9
Biểu tượng: Người trinh nữ
Nhóm: Đất
Là cung thứ 6 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Thiên Bình Libra /ˈliːbrə/ Ngày sinh: 23/9-23/10
Biểu tượng: Cán cân
Nhóm: Khí
Là cung thứ 7 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Thiên Yết Scorpio /ˈskɔːpiəʊ/ Ngày sinh: 23/10-21/11
Biểu tượng: Con bọ cạp
Nhóm: Nước
Là cung thứ 8 trong 12 cung hoàng đạo
Cung Nhân Mã Sagittarius /ˌsædʒɪˈteəriəs/ Ngày sinh: 23/11-21/12
Biểu tượng: Người bắn cung
Nhóm: Lửa
Là cung thứ 9 trong 12 cung hoàng đạo
Tên của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Ví dụ: 

Linda was born under Leo.

Linda sinh dưới chòm sao Sư Tử.

Xem thêm: 200+ từ vựng về tính cách trong tiếng Anh – Cách miêu tả tính cách hay như người bản xứ

4. Từ vựng tiếng Anh về tính cách của 12 cung hoàng đạo 

Dựa vào cung hoàng đạo, chúng ta có thể hiểu hơn về tính cách, suy nghĩ và hành vi của bản thân cũng như những người xung quanh. Để bạn có thể dễ dàng mô tả về các cung hoàng đạo bằng tiếng Anh, FLYER đã tổng hợp bảng tính từ chỉ tính cách đặc trưng của mỗi cung hoàng đạo kèm ví dụ trực quan phía dưới đây, cùng tìm hiểu bạn nhé!

4.1. Capricorn – Cung Ma Kết 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
disciplined /ˈdɪsəplɪnd/ có kỷ luật Capricorns have a disciplined lifestyle.
Những người thuộc cung Ma Kết có lối sống kỷ luật.
responsible /rɪˈspɒnsəbl/ có trách nhiệm Fred has a mature and responsible attitude to work. 
Fred có thái độ làm việc chín chắn và có trách nhiệm với công việc.
persistent /pəˈsɪstənt/ kiên định If she wants to do something, she will be very persistent.
Nếu cô ấy muốn làm gì đó, cô ấy sẽ rất kiên định.
self-assured /ˌself.əˈʃɔːd/ tự tin Although she seems self-assured, she is vulnerable to others.
Mặc dù cô ấy có vẻ tự tin, nhưng cô ấy lại dễ bị tổn thương trước người khác.
calm /kɑːm/ điềm tĩnh, bình tĩnh How can she be calm with everything?
Làm sao mà cô ấy có thể điềm tĩnh trước mọi thứ như thế được?
reliable /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy Jack is reliable so you can talk to him.
Jack rất đáng tin cậy, vậy nên cậu có thể nói với cậu ấy.
practical /ˈpræktɪkl/ thực tế He’s the most practical one I know.
Ông ấy là người sống thực tế nhất mà tôi biết.
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh Khanh is a bright, intelligent young girl.
Khanh là một cô gái  trẻ sáng dạ, thông minh.
optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan I don’t know why they are very optimistic in this case.
Tôi không biết vì sao họ có thể lạc quan trong tình huống này.
diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ siêng năng Dat is the most diligent student in this class.
Dat là học sinh siêng năng nhất trong lớp. 
 Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Ma Kết 

4.2. Aquarius – Cung Bảo Bình 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ nhân đạo Aquarians are humanitarian because they want to make the world a better place.
Bảo Bình nhân đạo vì họ muốn làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ khó đoán She is very unpredictable. I can’t guess what she’s going to do next.
Cô ấy rất khó đoán. Tôi không thể đoán được cô ta định làm gì tiếp theo.
individualistic /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/ chủ nghĩa cá nhân Minh is an individualistic colleague that likes to think and do things his own way.
Minh là một đồng nghiệp theo chủ nghĩa cá nhân, thích nghĩ và làm theo cách riêng của anh ấy.
progressive /prəˈɡresɪv/ tiến bộ Aquarians can accept new things quickly due to having a progressive mind.
Bảo Bình có thể chấp nhận thứ mới nhanh chóng vì họ sở hữu tư tưởng tiến bộ.
strong /strɒŋ/ mạnh mẽ They are strong and have no fear.
Họ rất mạnh mẽ và không có nỗi sợ gì.
attractive /əˈtræktɪv/ thu hút, lôi cuốn What an attractive girl! 
Thật là một cô gái thu hút!
honest /ˈɒnɪst/ trung thực, thật thà He is a cute little honest boy.
Em ấy là một cậu bé dễ thương, trung thực.
tolerant /ˈtɒlərənt/ khoan dung, bao dung My teacher is tolerant and gentle with me.
Giáo viên của tôi khoan dung và nhẹ nhàng với tôi.
independent /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập Aquarians are independent ones.
Bảo Bình là những người độc lập.
hasty /ˈheɪsti/ hấp tấp, vội vàng, nóng tính Sometimes they are hasty and make wrong decisions.
Thỉnh thoảng họ hấp tấp và đưa ra những quyết định sai lầm.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Bảo Bình

4.3. Pisces – Cung Song Ngư 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
imaginative  /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng J. K. Rowling is an imaginative writer.
J.K.Rowling là một tác giả giàu trí tưởng tượng.
creative /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo Can you be more creative in work?
Bạn có thể sáng tạo hơn trong công việc không?
empathetic /ˌempəˈθetɪk/ đồng cảm, thông cảm My best friend is an empathetic listener. 
Bạn thân của tôi là người lắng nghe biết đồng cảm.
impressionable /ɪmˈpreʃənəbl/ nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng Mary is an impressionable girl.
Mary là một cô gái nhạy cảm.
emotional /ɪˈməʊʃənl/ đa cảm, dễ cảm động Don’t worry. Sometimes she is overly emotional like that.
Đừng lo. Thỉnh thoảng cô ấy lại đa cảm quá mức như thế.
friendly /ˈfrendli/ thân thiện Vietnamese people are very friendly.
Người Việt Nam rất thân thiện.
dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ tận tụy, tận tâm You can’t find anyone who is as dedicated as her.
Bạn không thể tìm được ai tận tâm như cô ấy.
unrealistic /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/ không thực tế I think she is unrealistic for a while.
Tôi nghĩ cô ấy không thực tế trong một thời gian.
wise /waɪz/ thông thái You can get advice from Pisceans because they’re wise.
Bạn có thể xin lời khuyên từ Song Ngư bởi vì họ thông thái.
indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ thiếu quyết đoán He is an indecisive leader.
Anh ấy là một trưởng nhóm thiếu quyết đoán.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Song Ngư

4.4. Aries – Cung Bạch Dương

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
ambitious /æmˈbɪʃəs/ tham vọng The new intern seems to be very ambitious.
Thực tập sinh mới có vẻ đầy tham vọng.
confident  /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin She was in a relaxed and confident mood.
Cô ấy có tâm trọng thoải mái và tự tin.
passionate /ˈpæʃənət/ đam mê, nồng nhiệt Passionate people are always focused on what can be rather than what is.
Những người đam mê luôn tập trung vào những gì có thể hơn là những gì đang có.
determined /dɪˈtɜːmɪnd/ quyết tâm, kiên định Determined people are extremely motivated and focused on their goals.
Những người quyết tâm cực kỳ có động lực và tập trung vào mục tiêu của họ.
enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ nhiệt tình In spite of the first meeting, he was so enthusiastic.
Dù là lần gặp đầu tiên nhưng anh ấy rất nhiệt tình.
energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ hoạt bát, nhiều năng lượng Linh is energetic to get things done.
Linh tràn đầy năng lượng để hoàn thành mọi việc.
brave /breɪv/ dũng cảm, can đảm Pero is a brave boy.
Pero là một chàng trai dũng cảm.
adventurous /ədˈventʃərəs/ ưa mạo hiểm He is an adventurous person who is willing to take chances.
Anh ấy là một người thích mạo hiểm, sẵn sàng nắm lấy cơ hội.
impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ bốc đồng You’re so impulsive!
Bạn thật bốc đồng!
impatient /ɪmˈpeɪʃnt/ thiếu kiên nhẫn, nôn nóng An impatient driver behind sounded his horn repeatedly.
Một người lái xe thiếu kiên nhẫn phía sau bấm còi liên tục.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Bạch Dương

4.5. Taurus – Cung Kim Ngưu

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
stoic/stoical /ˈstəʊɪk/ kiên cường, khắc kỷ My stoic brother showed no emotion when he failed his important exam.
Anh trai kiên cường của tôi không biểu lộ cảm xúc gì khi trượt kỳ thi quan trọng.
stubborn /ˈstʌbən/ cố chấp, bướng bỉnh He was too stubborn to admit that he was wrong.
Cậu ta quá cố chấp để thừa nhận rằng cậu ta đã sai.
strong-willed /ˌstrɒŋ ˈwɪld/ ý chí mạnh mẽ, cứng cỏi, kiên quyết The lad is strong-willed; once he starts doing something, he won’t leave it off.
Chàng trai có ý chí mạnh mẽ; một khi anh ấy bắt đầu làm gì đó, anh ấy sẽ không bỏ ngang.
romantic /rəʊˈmæntɪk/ lãng mạn You’re quite romantic when being young.
Em khá lãng mạn khi đang còn trẻ.
logical /ˈlɒdʒɪkl/ logic She is a logical person that you can believe in at work.
Cô ấy là một người logic mà bạn có thể tin tưởng trong công việc.
hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ, cần cù Laura is a hard-working nurse.
Laura là một cô y tá chăm chỉ.
passionate /ˈpæʃənət/ đam mê When you’re passionate, you believe in yourself.
Khi bạn có đam mê, bạn tin vào chính mình.
artistic /ɑːˈtɪstɪk/ tài nghệ thuật Zhang Jia Ruan is an artistic singer.
Zhang Jia Ruan là một ca sĩ có tài nghệ thuật.
patient /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn She’s very patient with children.
Cô ấy rất kiên nhẫn với đám trẻ.
graceful /ˈɡreɪsfl/ có duyên, duyên dáng My idols are all tall and graceful.
Thần tượng của tôi đều cao và duyên dáng.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Kim Ngưu

4.6. Gemini – Cung Song Tử

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
spontaneous /spɒnˈteɪniəs/ tùy hứng She’s such a spontaneous, lively woman.
Cô ấy là một người phụ nữ tùy hứng và hoạt bát.
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh Dekisugi is a highly intelligent child.
Dekisugi là đứa trẻ rất thông minh.
easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ dễ tính, thoải mái I wish I had such easy-going parents!
Tôi ước tôi có bố mẹ dễ tính như vậy!
outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ hòa đồng, cởi mở, hướng ngoại She’s always cheerful and outgoing.
Cô ấy luôn luôn vui vẻ và hòa đồng.
affectionate /əˈfekʃənət/ thương yêu, trìu mến Our mother is very affectionate toward us.
Mẹ rất thương yêu chúng tôi.
kind /kaɪnd/ tử tế, tốt bụng Your best friend is a kind man.
Bạn thân của bạn là một người đàn ông tử tế.
warm /wɔːm/ ấm áp He is famous for being warm with everybody.
Ông ấy nổi tiếng là ấm áp với tất cả mọi người.
fickle /ˈfɪkl/ hay thay đổi Is he a fickle boss?
Sếp của bạn có hay thay đổi không?
versatile /ˈvɜːsətaɪl/ nhiều tài lẻ Jungkook’s a versatile singer.
Jungkook’s là một ca sĩ có nhiều tài lẻ.
witty /ˈwɪti/ dí dỏm, hài hước thông minh Geminians are intelligent and witty.
Song Tử rất thông minh và dí dỏm.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Song Tử

4.7. Cancer – Cung Cự Giải

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
caring /ˈkeərɪŋ/ chu đáo, biết quan tâm, chăm sóc He is described as “a caring father and a good husband”.
Anh ấy được miêu tả là “một người cha chu đáo và một người chồng tốt”.
loyal /ˈlɔɪəl/ trung thành Mr.Dee has been a loyal worker in this company for 40 years.
Mr.Dee đã là một công nhân trung thành trong công ty này trong 40 năm.
moody /ˈmuːdi/ tâm trạng thất thường, ủ rũ, cáu kính Why are you so moody today?
Vì sao hôm nay bạn ủ rũ thế?
sensitive /ˈsensətɪv/ nhạy cảm She is very sensitive to other people’s feelings.
Cô ấy rất nhạy cảm với cảm xúc của người khác.
shy /ʃaɪ/ rụt rè, nhút nhát You are not exactly the shy type.
Bạn không phải kiểu người rụt rè đâu,
quiet /ˈkwaɪət/ ít nói She is quiet and shy.
Cô ấy ít nói và nhút nhát.
brilliant /ˈbrɪliənt/ xuất sắc, giỏi giang The brilliant kids helped the team win.
Những đứa trẻ thông minh đã giúp đội giành chiến thắng.
imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng The children are more imaginative than the adults.
Trẻ con giàu trí tưởng tượng hơn người lớn.
gentle /ˈdʒentl/ dịu dàng, nhẹ nhàng He looks scary but he’s really a gentle giant.
Ông ấy trông đáng sợ nhưng thực ra là một người khổng lồ dịu dàng.
possessive /pəˈzesɪv/ chiếm hữu Don’t be so possessive of your friends.
Đừng chiếm hữu bạn bè như thế!
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Cự Giải

4.8. Leo – Cung Sư Tử

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
self-centred /ˌself ˈsentəd/ tự cho mình là trung tâm She’s completely self-centered.
Cô ấy hoàn toàn cho rằng mình là trung tâm.
vivacious /vɪˈveɪʃəs/ hoạt bát, sôi nổi The King has three pretty, vivacious princesses.
Nhà Vua có 3 nàng công chúa xinh đẹp, hoạt bát.
generous /ˈdʒenərəs/ hào phóng, rộng rãi He is generous to his friends and family.
Anh ấy hào phóng với bạn bè và gia đình.
big-hearted  /ˌbɪɡ ˈhɑːtɪd/ rất tử tế, hào phóng The big-hearted millionaire donated for hospitals.
Người tỷ phú rất tử tế đã quyên góp cho các bệnh viện.
extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/ hướng ngoại He is bold and extroverted.
Anh ấy táo bạo và hướng ngoại.
confident /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin I was taught to be confident in any circumstance.
Tôi được dạy trở nên tự tin trong bất kì hoàn cảnh nào.
arrogant /ˈærəɡənt/ kiêu ngạo, kiêu hãnh She is too arrogant to learn the error of her ways.
Cô ta quá kiêu ngạo để nhận ra sai lầm trong cách làm của mình. 
conceited /kənˈsiːtɪd/ tự phụ, kiêu ngạo Don’t be conceited to assume you are the best!
Đừng tự phụ kết luận rằng bạn là nhất!
indulgent /ɪnˈdʌldʒənt/ bao dung, rộng lượng Ron is indulgent towards his cousins.
Ron bao dung anh chị em họ của cậu ấy.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Sư Tử

4.9. Virgo – Cung Xử Nữ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
systematic /ˌsɪstəˈmætɪk/ có hệ thống, có phương pháp Systematic people prefer to think independently.
Những người có phương pháp thường suy nghĩ độc lập.
perfectionist /pəˈfekʃənɪst/ cầu toàn He is a perfectionist artist.
Ông ấy là một nghệ sĩ cầu toàn.
observant /əbˈzɜːvənt/ tinh ý, nhanh mắt How very observant of you!
Bạn tinh ý thế!
helpful /ˈhelpfl/ hữu ích, sẵn sàng giúp đỡ người khác Maiya is always very helpful to her mother.
Maiya luôn luôn giúp đỡ mẹ của cô ấy.
elegant /ˈelɪɡənt/ thanh lịch, tao nhã Madam Phi looks tall and elegant.
Madam Phi trông cao và thanh lịch.
fussy /ˈfʌsi/ kén chọn, cầu kỳ She’s such a fussy eater.
Cô ấy thật là một người kén ăn.
nosy /ˈnəʊzi/ tò mò, hiếu kỳ She was complaining about her nosy parents.
Cô ấy đã phàn nàn về bố mẹ hiếu kỳ.
industrious /ɪnˈdʌstriəs/ chăm chỉ, cần cù Capricornian and Virginian are the most industrious zodiac signs.
Bọ Cạp và Xử Nữ là hai cung hoàng đạo chăm chỉ nhất.
modest  /ˈmɒdɪst/ khiêm tốn You’re too modest!
Bạn thật khiêm tốn!
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Xử Nữ

4.10. Libra – Cung Thiên Bình

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
social /ˈsəʊʃl/ hòa đồng, thân thiện A sociable person can hold long conversations with people.
Một người hòa đồng có thể trò chuyện lâu với mọi người.
idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ duy tâm, lý tưởng hóa, mơ mộng She’s still young and idealistic.
Cô ấy vẫn còn trẻ và mơ mộng.
fair-minded /ˌfeə ˈmaɪndɪd/ công bằng, không thiên vị A fair-minded examiner will give you the right score. 
Một giám khảo công bằng sẽ cho bạn điểm đúng.
egotistical /ˌiːɡəʊˈɪstɪk/ ích kỷ, tự cao Ricky often seems egotistical and arrogant.
Ricky thường tỏ ra tự cao và kiêu ngạo.
charming /ˈtʃɑːmɪŋ/ quyến rũ, thu hút, hấp dẫn Whatever she’s doing, she’s charming. 
Dù cô ấy đang làm gì, cô ấy thật quyến rũ.
reasonable /ˈriːznəbl/ biết điều, hiểu lẽ phải Any reasonable person would have done exactly as you did.
Bất kì người biết điều nào cũng sẽ làm chính xác điều mà cậu đã làm.
lazy /ˈleɪzi/ lười biếng Don’t be lazy like that!Đừng lười biếng như thế!
careless /ˈkeələs/ vô tâm He seemed careless of his own safety.
Anh ta có vẻ bất cẩn với sự an toàn của chính mình.
freewheeling /ˌfriːˈwiːlɪŋ/ phóng khoáng George lives a freewheeling lifestyle, he isn’t concerned about rules or the results.
George có lối sống phóng khoáng, anh ấy không quan tâm về luật lệ hay kết quả.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Thiên Bình

4.11. Scorpio – Cung Thiên Yết 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
mysterious /mɪˈstɪəriəs/ khó hiểu, bí ẩn A mysterious young woman is living next door.
Một người phụ nữ trẻ bí ẩn sống bên cạnh.
secretive /ˈsiːkrətɪv/ thích giữ bí mật, che giấu ý nghĩ của mình The child became more secretive.
Đứa trẻ trở nên bí mật hơn.
honest  /ˈɒnɪst/ trung thực, thật thà The workers are honest and hard-working to earn money.
Những người công nhân trung thực và chăm chỉ làm việc để kiếm tiền.
rational /ˈræʃnəl/ lý trí No rational person would ever behave like that.
Không có người lý trí nào lại hành xử như thế.
sensible /ˈsensəbl/ biết điều She’s a sensible sort of person.
Cô ấy là kiểu người biết điều.
suspicious /səˈspɪʃəs/ đa nghi You have a very suspicious mind!
Bạn có một tâm trí đa nghi thật đấy!
fervent /ˈfɜːvənt/ nhiệt thành, nhiệt tình He is a fervent supporter.
Anh ấy là một người hỗ trợ nhiệt tình.
curious  /ˈkjʊəriəs/ hiếu kỳ, tò mò Curious people often  listen without judgment.
Người hiếu kỳ thường nghe mà không đánh giá.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Thiên Yết

4.12. Sagittarius – Cung Nhân Mã 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
funny/hilarious /ˈfʌni//hɪˈleəriəs/ hài hước He was a very funny guy that made me laugh all day.
Anh ấy là một người hài hước khiến tôi cười cả ngày.
optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan, tích cực She lives with an optimistic attitude.
Cô ấy sống với một thái độ lạc quan.
lively /ˈlaɪvli/ năng động, tràn đầy sức sống She has a lively personality.
Cô ấy có một tính cách năng động
insightful /ɪnˈsaɪtfl/ sâu sắc, sáng suốt Who seems to be more insightful than the rest?
Ai trông có vẻ sâu sắc hơn những người còn lại?
forgetful /fəˈɡetfl/ đãng trí, hay quên She is forgetful of all things that I remind her of.
Cô ấy hay quên mọi thứ mà tôi nhắc.
rash /ræʃ/ hấp tấp, liều lĩnh Eris is a rash young man.
Eris là chàng trai trẻ liều lĩnh.
straight-forward /ˌstreɪtˈfɔːwəd/ thẳng thắn, trung thực She’s very straightforward and easy to get on with.
Cô ấy rất thẳng thắn và dễ chơi cùng.
open-hearted /ˌəʊpən ˈhɑːtɪd/ cởi mở, thân thiện Someone who is open-hearted is kind, loving, and honest.
Một người thân thiện là người tốt bụng, yêu thương và trung thực.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cung Nhân Mã

5. Tổng kết

Cung hoàng đạo là một chủ đề rất thú vị và có thể phản ánh đúng phần nào về con người bạn cũng như những người xung quanh. Trên đây là 12 cung hoàng đạo tiếng Anh và các tính từ miêu tả tính cách đặc trưng của từng cung mà FLYER tổng hợp được. Các tính từ này cũng có thể được sử dụng để nói về tính cách ai đó trong cuộc sống thường ngày. Ngoài các kiến thức trên, bạn cũng đừng ngần ngại mà tìm hiểu thêm nhiều thông tin hơn về 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh để có thể mở rộng vốn từ vựng của mình và hơn nữa, hiểu hơn về tính cách bản thân và của những người xung quanh mình nhé!

>> Xem thêm:

Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *