Sử dụng cùng một từ hoặc cụm từ nhiều lần trong bài viết IELTS của bạn sẽ gây ấn tượng xấu về từ vựng và kỹ năng viết của bạn. Ngược lại, khả năng sử dụng vốn từ vựng phong phú sẽ mang lại ấn tượng tốt cho giám khảo của bạn. Bài viết “Vocabulary for better writing” dưới đây của HA Centre sẽ liệt kê một số từ và cụm từ thường dùng và hay để để viết trong bài thi IELTS tốt hơn nhé!
Những từ ngữ thay thế hay hơn
And: In addition to, besides, additionally, likewise, plus, furthermore, moreover, next, additionally.
Or: Else, otherwise, alternatively, instead, as a substitute.
But: On the other hand, on the contrary, in contrast, however, then again, in spite of that, nonetheless, instead, even so, alternatively.
Because: Given that, since, as, for the reason that.
Hence: Thus, so, likewise, consequently, therefore, that is why, for this reason, above and beyond.
Then: Next, after that, it follows that, followed by, therefore, subsequently, afterward / afterwards.
In fact: As a matter of fact, actually, essentially, in truth, indeed, in reality, in effect, in operation.
Begin: Start, commence, originate, create, initiate, instigate, activate, launch, open.
Conclude: To sum up, wrap up, deduce, to draw a conclusion.
Exemplify: Illustrate, represent, embody, epitomise, demonstrate, show.
Agree: Consent, approve, harmonise, be in accord, endorse, concur, support, back up.
Disagree: Deny, refute, reject, renounce, repudiate, abjure, contradict, disapprove, oppose.
Rise: Increase, grow, go up, mount, ascend, upsurge, spread, intensify, develop, climb, get higher.
Arise: Develop, evolve, happen, occur, take place, appear.
Decline: Reject, decrease, refuse, minimise, diminish, fall, lessen, turn down.
Vary: Differ, fluctuate, show a discrepancy, change, diverge, alter, contrast.
Do: Carry out, accomplish, perform, act, take steps, play a part, take action, execute, act upon, produce a result.
Utilize: Make use of, draw on, amplify, take advantages of, benefit from, make the most of, capitalise on, maximise.
Achieve: Accomplish, attain, complete, bring out, get, reach, do.
Fail: Be unsuccessful, abort, end, terminate.
Compete: Antagonism, contest, fight, battle, resist, rivalry, thrash about, retaliate, brawl, stand up for.
Help: Aid, assist, lend a hand, support, abet.
Need: Demand, want, necessitate, require, requirement, requisite, fundamental, destitution.
Good: Fine, superior, excellent, high quality, first-class, moral, upright, noble, decent, worthy, pleasant, delightful, advantageous, useful, fair, benefit.
Bad: Terrible, awful, dreadful, regretful, ghastly, evil, harmful, wicked, poor, inferior, flawed, troublesome, mischievous, guilty, injurious, adverse, rotten, rancid.
Beautiful: Lovely, gorgeous, splendid, magnificent, attractive, good-looking, pretty, attractive, charming, cute, appealing, nice-looking, sweet, elegant, striking, stunning, dazzling, grand, exquisite, superb, wonderful, astounding, superb, fabulous.
Sử dụng những từ tốt hơn thay vì sử dụng lặp đi lặp lại “very”
Đôi khi sử dụng từ ‘rất’ trong bài viết và không có gì sai với điều đó. Tuy nhiên, việc sử dụng nó thường xuyên sẽ khiến bài viết của bạn trở nên tầm thường và cho thấy bạn không sử dụng đúng từ vựng. Dưới đây là danh sách các từ mà bạn có thể sử dụng thay vì sử dụng “very”.
very rich – wealthy, affluent.
very poor – destitute, impoverished.
very simple – basic, primary.
very often – frequently, regularly.
very shy – timid, withdrawn.
very noisy – deafening.
very old – ancient.
very short – brief, concise.
very sad – sorrowful, grieved.
very old-fashioned – archaic.
very serious – grave.
very sharp – keen, well-honed.
very shiny – gleaming.
very open – transparent, translucent.
very scary – chilling.
very scared – petrified, terrified.
very painful – excruciating, agonizing.
very rainy – pouring.
very pale – ashen.
very perfect – flawless, impeccable.
very powerful – compelling.
very pretty – beautiful.
very quick – rapid.
very quiet – hushed.
Lựa chọn từ ngữ tốt hơn để viết
Thay vì sử dụng “actually”, bạn có thể sử dụng – As a matter of fact, Indeed, Absolutely, Certainly, In reality, In fact.
Thay vì sử dụng “amazing”, bạn có thể sử dụng – Astonishing, Incredible, Marvelous, Wonderful, Stunning, Fabulous.
Thay vì sử dụng “interesting”, bạn có thể sử dụng – Engaging, Intriguing, Alluring, Amusing, Captivating, Compelling, Enchanting, Gripping.
Thay vì sử dụng “awesome”, bạn có thể sử dụng – Splendid, Remarkable, Impressive, Extraordinary, awe-inspiring, Fantastic, Magnificent, Mind-blowing.
Thay vì sử dụng “great”, bạn có thể sử dụng – Astounding, Incredible, Phenomenal, Exemplary, Fantastic, Legendary, Incomparable.
Thay vì sử dụng “beautiful”, bạn có thể sử dụng – Elegant, Glamorous, Stunning, Striking, Exquisite, Lovely, Gorgeous.
HA Centre mong muốn cung cấp cho bạn những từ ngữ hay để viết tốt hơn trong bài viết của mình. Điều này cũng hữu ích để làm giàu vốn từ vựng và bài viết tổng thể của bạn. Hãy nhớ rằng bạn phải sử dụng những từ đó một cách hợp lý tùy thuộc vào ngữ cảnh của bài viết. Không sử dụng chúng mà không hiểu ngữ cảnh vì nó có thể thay đổi nghĩa của câu bạn viết.
Nếu bạn có thắc mắc gì thêm về chủ đề “Vocabulary for better writing” hãy liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.