Sau đây là “Vocabulary For Academic IELTS Writing Task 1 (Part 3)” được nhóm lại thành Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ và Cụm từ để giúp bạn cải thiện vốn từ vựng và hiểu biết về cách sử dụng của những từ này trong khi mô tả biểu đồ.
Các từ vựng danh từ trong Academic IELTS Writing Task 1
Increase – Tăng
- A growth: There was a growth in the earning of the people of the city at the end of the year.
- An increase: Between noon and evening, there was an increase in the temperature of the coast area and this was probably because of the availability of sunlight at that time.
- A rise: A rise of the listener in the morning can be observed from the bar graph.
- An improvement: The data show that there was an improvement in the traffic condition between 11:00 am till 3:00 pm.
- A progress: There was progress in the law and order of the city during the end of the last year.
Rapid Increase – Tăng nhanh
- A surge: From the presented information, it is clear that there was a surge in the number of voters in 1990 compared to the data given for the previous years.
- A rapid increase/ a rapid growth/ a rapid improvement: There was a rapid growth in the stock value of the company ABC during December of the last year.
Lưu ý: Các tính từ sau có thể được sử dụng trước các danh từ trên để chỉ sự tăng trưởng/tăng trưởng nhanh chóng của một cái gì đó: Rapid, Sudden, Steady, Noticeable, Mentionable, Tremendous, huge, enormous, massive, vast, gigantic, monumental, incredible, fabulous, great etc.
Highest:
- A/ The peak: Visitors number reached a peak in 2008 and it exceeded 2 million.
- Top/ highest/ maximum: The oil prices reached the top/ highest in 1981 during the war.
Lưu ý: Một số từ để trình bày cao nhất/cao nhất của một cái gì đó được đưa ra dưới đây: Apex, pyramid, zenith, acme, obelisk, climax, needle, spire, vertex, summit, tower, most, greatest, max, tops, peak, height, crown…
Changes – Cao nhất
- A fluctuation: There was a fluctuation in the passenger numbers who used railway transportation during the year 2003 to 2004.
- A variation: A variation in the shopping habit of teenagers can be observed from the data.
- A disparately/ dissimilarity/ an inconsistency: The medicine tested among the rabbits shows an inconsistency of the effect it had.
Steadiness – Ổn định
- Stability: The data from the line graph show the stability of the price in the retail market from January till June for the given year.
- A plateau: As is presented in the line graph, there was a plateau of the oil price from 1985 to 1990.
Decrease – Giảm bớt
- A fall: There was a fall in the price of the energy bulbs in 2010 which was less than $5.
- A decline: A decline occurred after June and the production reached 200/day for the next three months.
- A decrease: After the initial four years, the company’s share price increased, and there was a decrease in the bearish market.
Sử dụng “Danh từ” và “Động từ” để mô tả xu hướng trong biểu đồ
Xu hướng: An upward trend
Động từ | Danh từ |
Increased (to) | An increase |
Rose (to) | A rise |
Climbed (to) | An upward trend |
Went up (to) | A growth |
Xu hướng: A surge/ A dramatic increase
Động từ | Danh từ |
Surge | A surge |
Boomed (to) | A boom / A dramatic increase |
Xu hướng: A decrease
Động từ | Danh từ |
Decreased (to) | A surge |
Declined (to) | A decline |
Fell (to) | A fall |
Reduce (to) | A reduction |
Dipped (to) | |
Dropped (to) | A drop |
Went down (to) | A downward trend |
Xu hướng: A slum/ A dramatic fall
Động từ | Danh từ |
Plunge | |
Slumped (to) | A slum / a dramatic fall |
Plummeted (to) |
Xu hướng: Remained stable
Động từ | Danh từ |
Remained stable (at) | |
Remained static (at) | |
Remained steady (at) | |
Stayed constant (at) | |
Levelled out (at) | A level out |
Did not change | No change |
Remained unchanged | No change |
Maintained the same level | |
Plateaued (at) | A plateau |
Xu hướng: Fluctuate
Động từ | Danh từ |
Fluctuated (around) | A fluctuation |
Oscillated An oscillation |
Xu hướng: Peaked (at)
Động từ | Danh từ |
Peaked (at) | The peak/ apex/ zenith/ summit/ the highest point |
Xu hướng: Bottomed (at)
Động từ | Danh từ |
Bottomed (at) | The lowest point/ the bottom/ bottommost point |
Sử dụng “Tính từ/Trạng từ” để chỉ sự chuyển động của một xu hướng
Ví dụ:
- There has been a slight increase in the unemployment rate in 1979 at which point it stood at 12%.
- The price of gold dropped rapidly over the next three years.
Sử dụng “Tính từ” để sửa đổi dạng “Danh từ” của một xu hướng và sử dụng “trạng từ’’ để sửa đổi dạng ‘động từ’ của một xu hướng.
Greater or Higher?
Chúng ta thường sử dụng “Greater” khi so sánh hai số và “Higher” khi so sánh hai tỷ lệ phần trăm hoặc tỷ lệ. Ngược lại, “Smaller or Fewer – nhỏ hơn hoặc ít hơn” có thể được sử dụng để so sánh hai số và “Lower – thấp hơn” để so sánh hai tỷ lệ phần trăm hoặc tỷ lệ.
Bảng sau đây sẽ làm cho nó rõ ràng:
Ví dụ:
- The number of male doctors in this city was greater than the number of female doctors.
- The number of European programmers who attended the seminar was fewer than the number of Asian programmers.
- The percentage of male doctors in this city was higher than the percentage of female doctors.
- During 2010, the inflow of illegal immigrants was lower than that of 2012.
- The birth rate in Japan in 2014 was higher than the birth rate in 2015.
Các từ vựng để so sánh ở mức độ nào /đến (/bằng) cái gì đó lớn hơn/cao hơn cái kia ở mức độ nào
- Overwhelmingly, Substantially, Significantly. Considerably.
- Moderately, Markedly.
- Hardly, Barely, Slightly, Fractionally, Marginally.
Các từ vựng để hiển thị trình tự
- Subsequently, Respectively, Consecutively, Sequentially.
- Previous, Next, First, Second, Third, Finally, Former, Latter.
Lời khuyên:
“The market shares of HTC, Huawei, Samsung, Apple and Nokia in 2010 were 12%, 7%, 20%, 16% and 4% globally.”
Câu nói trên khiến người ta khó hiểu thương hiệu di động nào chiếm bao nhiêu phần trăm thị phần. Nếu có nhiều hơn 2 giá trị/số liệu, bạn phải luôn sử dụng ‘liên tiếp/ tuần tự/ tương ứng’. Sử dụng một trong hai từ này sẽ loại bỏ mọi nghi ngờ về câu trên vì nó sẽ nêu rõ rằng tỷ lệ phần trăm thị phần được đề cập ở đây sẽ khớp với các thương hiệu di động một cách tuần tự (tức là phần đầu tiên cho thương hiệu đầu tiên, phần thứ hai cho thương hiệu thứ hai,….)
Câu đúng: “The market shares of HTC, Huawei, Samsung, Apple and Nokia in 2010 were 12%, 7%, 20%, 16% and 4% respectively in the global market.”
Lưu ý: Bạn không cần phải sử dụng “consecutively/ sequentially/ respectively” nếu chỉ có hai giá trị để ghi.
Các từ vựng để chỉ chuyển tiếp
Từ vựng để mô tả các loại dữ liệu/xu hướng khác nhau trong một đoạn văn đồng thời thể hiện sự chuyển đổi mượt mà và chính xác là khá quan trọng. (Các) từ/cụm từ sau đây sẽ giúp bạn làm điều đó một cách xuất sắc…
- Then
- Afterwards
- Following that
- Followed by
- Next
- Subsequently
- Former
- Latter
- After
- Previous
- Prior to
- Simultaneously
- During
- While
- Finally.
Vài từ vựng khác
Vài từ vựng hữu ích hơn để sử dụng trong bài viết báo cáo của bạn
- Stood at
- A marked increase
- Steep
- Gradual
- Hike
- Drastic
- Declivity
- Acclivity
- Prevalent
- Plummet
Các cụm từ hữu ích để mô tả đồ thị
- To level off
- To reach a plateau
- To hit the highest point
- To stay constant
- To flatten out
- To show some fluctuation
- To hit the lowest point
- Compared to
- Compared with
- Relative to
Xem thêm: Vocabulary For Academic IELTS Writing Task 1 (Part 4)
Trên đây là bài chia sẻ của HA Centre về Vocabulary For Academic IELTS Writing Task 1 (Part 3). Hy vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi được từ vựng, cụm từ và những từ cần biết, hay sử dụng trong Bài viết học thuật 1 để đạt được điểm số cao hơn. Ngoài ra, nếu có bất cứ thắc mắc về chủ đề này, bạn hãy liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.