V3 của “hold” là gì? 45 thành ngữ với “hold” thông dụng nhất

Bên cạnh “cầm, nắm”, “hold” còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau và được ứng dụng nhiều trong các bài thi, các cuộc hội thoại,… Bài viết dưới đây sẽ chỉ rõ V3 của “hold” là gì, bên cạnh đó là cách dùng và một số thành ngữ với “hold” thông dụng nhất trong tiếng Anh, giúp bạn mở rộng vốn từ trong giao tiếp và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!

v3 của hold
V3 của “hold”

1. V3 của “hold” là gì?

Dựa vào bảng động từ bất quy tắc, V3 của “hold” là “held”. “Held” dùng ở các thì hoàn thành như: Hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành.

Sau đây là phiên âm, phát âm của “hold” và V3 của “hold”:

Hold:

  • UK  /həʊld/ 
  • US  /hoʊld/

Held:

  • ​​UK  /held/ 
  • US  /held/
v3 của hold
V3 của “hold” là “held”

Ví dụ: 

V3 của “hold” trong thì quá khứ hoàn thành

They had held hands tightly before they said goodbye.
Họ đã nắm chặt tay trước khi nói lời tạm biệt.

By the time I arrived, the party had already been held.
Khi tôi đến, bữa tiệc đã được tổ chức từ trước.

V3 của “hold” trong thì hiện tại hoàn thành

We have always held our annual family reunion at the beach.
Chúng tôi luôn tổ chức buổi họp mặt gia đình hàng năm tại bãi biển.

The team has held a winning streak for the past five matches.
Đội đã có mạch thắng trong năm trận gần đây.

V3 của “hold” trong thì tương lai hoàn thành

By the year 2030, she will have held numerous world records in swimming.
Đến năm 2030, cô ấy sẽ đã giữ nhiều kỷ lục thế giới về bơi lội.

The team will have held extensive training sessions before the championship.
Đội sẽ đã tiến hành các buổi tập huấn sâu rộng trước giải đấu vô địch.

Ý nghĩa của “hold”:

v3 của hold
Cách dùng V3 của “hold”

Trong tiếng Anh, động từ “hold” mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là ví dụ cụ thể cho từng ý nghĩa của “hold” để bạn hiểu rõ hơn về từ này:

Ý nghĩa Ví dụ
Cầm, giữ, nắm giữ, nắm, giữ vững The teacher holds a book and reads aloud to the students.
Giáo viên cầm một cuốn sách và đọc to cho học sinh nghe.
She holds her friend’s hand tightly as they cross the busy street.
Cô ấy nắm chặt tay bạn mình khi họ băng qua con phố đông đúc.
Giữ trong 1 tư thế nào đó He held his head in disbelief when he heard the shocking news.
Anh ôm đầu không thể tin được khi nghe tin sốc.
The proud winner held his head high.
Người chiến thắng kiêu hãnh ngẩng cao đầu.
Chứa, chứa đựng The jar can hold up to one liter of water.
Chiếc bình có thể chứa tới một lít nước.
The suitcase held all of her clothes for the trip.
Chiếc vali chứa tất cả quần áo của cô ấy cho chuyến đi.
Giữ, nín, nén, kìm lại She held her breath and silently tiptoed past the sleeping baby.
Cô nín thở lặng lẽ rón rén bước qua đứa bé đang say ngủ.
He held back his tears and put on a brave face in front of his friends.
Anh ấy đã cố kìm lại nước mắt và tỏ ra dũng cảm trước mặt bạn bè.
Giam giữ The bank holds customers’ money in a secure vault.
Ngân hàng giữ tiền của khách hàng trong két an toàn.
The security team held the intruder until the police arrived.
Đội an ninh đã giam giữ kẻ đột nhập cho đến khi cảnh sát đến.
Cho là, có ý nghĩ là, tin rằng Some cultures hold the owl as a symbol of wisdom and knowledge.
Một số nền văn hóa coi con cú là biểu tượng của trí tuệ và kiến thức.
I hold my mother’s advice in high regard, she always knows what’s best for me.
Tôi tin lời khuyên của mẹ tôi, bà ấy luôn biết điều gì là tốt nhất cho tôi.
Choán, thu hút, xâm chiếm, lôi cuốn The new movie release is expected to hold the audience’s attention with its thrilling storyline.
Phần phim mới ra mắt dự kiến sẽ thu hút sự chú ý của khán giả với cốt truyện gay cấn.
The stunning beauty of the landscape held me in awe, leaving me speechless.
Vẻ đẹp tuyệt vời của phong cảnh khiến tôi kinh ngạc, khiến tôi không nói nên lời.
Quyết định là (quan toà, toà án) The judge held that the defendant was guilty based on the evidence presented in court.
Thẩm phán cho rằng bị cáo có tội dựa trên các bằng chứng được trình bày trước tòa.
The judge held that the contract was legally binding.
Thẩm phán cho rằng hợp đồng có tính ràng buộc về mặt pháp lý.
Tổ chức, tiến hành The city will hold a parade to celebrate the national holiday.
Thành phố sẽ tổ chức diễu hành chào mừng quốc khánh.
The museum will hold an exhibition featuring the works of local artists.
Bảo tàng sẽ tổ chức một cuộc triển lãm giới thiệu các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương.
Theo đuổi, theo, tiếp tục đi theo The runner held onto the lead, maintaining a steady pace until the finish line.
Người chạy giữ vững vị trí dẫn đầu, duy trì tốc độ ổn định cho đến khi về đích.
The artist held onto her unique style, refusing to conform to popular trends.
Người nghệ sĩ giữ vững phong cách độc đáo của mình, từ chối chạy theo xu hướng phổ biến.
Ý nghĩa của “hold”

2. Cách dùng V3 của “hold”

V3 của “hold” được dùng trong các thì hoàn thành, câu bị động, mệnh đề quan hệ rút gọn. Ngoài ra, “held” cũng được dùng như một tính từ trong câu. Vậy cụ thể cách dùng V3 của “hold” là gì? 

2.1. Trong các thì hoàn thành

v3 của hold
Cách dùng V3 của “hold”

Cách sử dụng V3 của “hold” trong các thì hoàn thành được thể hiện trong bảng sau:

Chú thích:

S (Subject): Chủ ngữ

Thì Cấu trúc câu Ví dụ
Hiện tại hoàn thành S + have/has + been + held She has held several meetings this week. 
Cô ấy đã tổ chức một số cuộc họp trong tuần này.
They have held onto their beliefs despite criticism. 
Họ đã giữ vững niềm tin của mình mặc dù có sự phê phán.
Quá khứ hoàn thành S + had + been + held By the time I arrived, they had already held the ceremony. 
Khi tôi đến, họ đã tổ chức lễ rồi.
She realized she had never held such responsibility before. 
Cô ấy nhận ra rằng trước đây cô ấy chưa bao giờ đảm nhiệm trách nhiệm như vậy.
Tương lai hoàn thành S + will have been + held By next year, they will have held ten conferences. 
Đến năm sau, họ sẽ đã tổ chức mười hội thảo.
I will have held this position for five years by the end of the month. 
Tôi sẽ đã giữ vị trí này trong năm năm đến cuối tháng.
Cách dùng V3 của “hold” trong các thì hoàn thành

2.2. Trong câu bị động

V3 của “hold” được dùng trong câu bị động để chỉ một hành động được tổ chức hay hành động bởi ai đó. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “held” trong câu bị động:

  • The meeting is held every Monday. 

Cuộc họp được tổ chức vào mỗi thứ Hai.

  • The event was held last week. 

Sự kiện đã được tổ chức vào tuần trước.

  • The ceremony was held in the city hall. 

Buổi lễ đã được tổ chức tại hội trường thành phố.

  • The workshop is being held by an expert. 

Buổi thảo luận đang được tổ chức bởi một chuyên gia.

  • The event was being held when the power went out. 

Sự kiện đang được tổ chức khi nguồn điện bị mất.

2.3. Như một tính từ 

v3 của hold
Tính từ “held”

V3 của “hold” còn được sử dụng như một tính từ trong câu, mang nghĩa “kìm nén, duy trì, giữ kín,…”. Một số ví dụ với tính từ “held”:

Những hơi thở bị kìm nén.

  • The identity of the anonymous donor remained a tightly held secret for years.

Danh tính của người hiến tặng ẩn danh vẫn là một bí mật được giữ kín trong nhiều năm.

Niềm tin được gìn giữ vững chắc.

2.4. Trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Dưới đây là cách dùng “held” trong mệnh đề quan hệ rút gọn.

Ví dụ: 

The meeting, which was held yesterday, lasted for three hours.

Cuộc họp, được tổ chức ngày hôm qua, kéo dài trong ba giờ.

=> The meeting held yesterday lasted for three hours.

The event, which was held last week, attracted a large audience.

Sự kiện được tổ chức vào tuần trước đã thu hút một lượng lớn người xem.

=> The event held last week attracted a large audience.

3. Một số thành ngữ thông dụng với “hold”

v3 của hold
Thành ngữ với “hold”

Thành ngữ được dùng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh của người bản xứ, giúp bạn nói tiếng Anh thêm tự nhiên hơn. Dưới đây là một bảng liệt kê các thành ngữ thông dụng với từ “hold” kèm theo nghĩa tiếng Việt tương ứng và ví dụ minh họa:

Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Hold your horses! Đừng vội vàng! Hold your horses! We’re not ready to leave yet.
Đừng vội vàng! Chúng tôi chưa sẵn sàng để rời đi.
Hold your tongue Im miệng đi You should hold your tongue.
Bạn nên im miệng đi.
Hold your breath Nín thở We all held our breath as she opened the envelope.
Tất cả chúng tôi đều nín thở khi cô ấy mở phong bì.
Hold the line Giữ đường dây (điện thoại) Please hold the line, your call will be transferred.
Vui lòng giữ máy, cuộc gọi của bạn sẽ được chuyển.
Hold your head up high Ngẩng cao đầu Despite the criticism, she held her head up high.
Bất chấp những lời chỉ trích, cô vẫn ngẩng cao đầu.
Hold your own Tự tin đối đầu He’s a strong debater, he can hold his own in any argument.
Anh ấy là một nhà tranh luận mạnh mẽ, anh ấy có thể tự tin đối đầu trong bất kỳ cuộc tranh luận nào.
Hold your fire Đừng bắn! Hold your fire until I give the signal.
Giữ lửa cho đến khi tôi ra tín hiệu.
Hold water Thuyết phục được His explanation doesn’t hold water.
Lời giải thích của anh ấy không thuyết phục được.
Hold someone’s hand Cầm tay ai đó She held her son’s hand as they crossed the street.
Cô nắm tay con trai khi họ băng qua đường.
Hold your nerve Giữ bình tĩnh In a stressful situation, she managed to hold her nerve.
Trong một tình huống căng thẳng, cô ấy đã cố gắng giữ bình tĩnh.
Hold a grudge Nấm mốc, oán hận He’s been holding a grudge against his brother for years.
Anh ấy đã có oán hận với anh trai mình trong nhiều năm.
Hold sway Cai trị, thống trị The dictator held sway over the country for decades.
Nhà độc tài đã thống trị đất nước trong nhiều thập kỷ.
Hold back Kìm nén, kiềm chế She held back her tears and put on a brave face.
Cô cố kìm nước mắt và tỏ ra dũng cảm.
Hold the bag Chịu trách nhiệm If anything goes wrong, I don’t want to hold the bag.
Nếu có gì sai sót, tôi không muốn chịu trách nhiệm.
Hold the key Giữ chìa khóa Education holds the key to a better future.
Giáo dục nắm giữ chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn.
Hold true Đúng, chính xác His statement held true even after many years.
Tuyên bố của ông vẫn đúng ngay cả sau nhiều năm.
Hold the door open Giữ cửa mở She held the door open for the elderly woman.
Cô ấy giữ mở cửa cho người phụ nữ lớn tuổi.
Hold the upper hand Chiếm ưu thế He always knows how to hold the upper hand in negotiations.
Anh ấy luôn biết cách nắm thế thượng phong trong các cuộc đàm phán.
Hold sway over Thống trị, có ảnh hưởng The charismatic leader held sway over his followers.
Nhà lãnh đạo lôi cuốn đã thống trị những người theo ông ta.
Hold your breath Chờ đợi, háo hức We’re eagerly holding our breath for the announcement.
Chúng tôi háo hức nín thở chờ thông báo.
Hold down a job Giữ vững công việc Despite the challenges, he managed to hold down a job.
Bất chấp những thách thức, anh ấy đã cố gắng giữ được một công việc.
Hold the trump card Giữ con át chủ bài Having strong evidence, she held the trump card in the trial.
Có bằng chứng chắc chắn, cô nắm trong tay con át chủ bài trong phiên tòa.
Hold a meeting Tổ chức cuộc họp Let’s hold a meeting to discuss the new project.
Hãy tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.
Hold a conversation Trò chuyện They held a conversation over a cup of coffee.
Họ trò chuyện bên tách cà phê.
Hold someone’s attention Thu hút sự chú ý của ai đó The speaker held the audience’s attention throughout the presentation.
Diễn giả thu hút sự chú ý của khán giả trong suốt bài thuyết trình.
Hold the line Kiên nhẫn chờ đợi We need to hold the line.
Chúng ta cần kiên nhẫn chờ đợi.
Hold the fort Giữ nơi, trụ vững While I’m away, can you hold the fort for me?
Trong khi tôi đi vắng, bạn có thể giữ chỗ cho tôi không?
Một số thành ngữ thông dụng với “hold”

4. Bài tập V3 của “hold”

Bài tập 1: Chia động từ “hold” điền vào chỗ trống theo gợi ý

Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng V3 của “hold”

Bài tập 4: Đúng hay sai

Bài tập 5: Chọn đáp án chính xác

5. Tổng kết

Qua bài viết trên, có thể kết luận rằng V3 của “hold” là “held”. “Held” có nhiều cách dùng như: 

  • Dùng trong các thì hoàn thành
  • Dùng trong câu bị động
  • Sử dụng như 1 tính từ
  • Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Trong bài viết cũng đã liệt kê một số thành ngữ thông dụng với “hold” kèm ví dụ minh hoạ chi tiết. Đây là từ vựng mang nhiều ý nghĩa khác nhau và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Mong rằng bạn sẽ vận dụng được các kiến thức trên một cách hiệu quả vào học tập và đời sống.

Xem thêm:

Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *