V2 của “meet” là gì? Tổng hợp cách sử dụng của “meet” chi tiết nhất

Khi muốn đề cập đến việc “gặp mặt”, “họp mặt” v.v… trong tiếng Anh thì động từ thường được sử dụng nhất là “meet”. Tuy nhiên, “meet” là một động từ bất quy tắc, do đó bạn cần phải ghi nhớ dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của động từ này để sử dụng một cách chính xác nhất. 

Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn V2 của “meet” cũng như cách sử dụng dạng quá khứ đơn của động từ này ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!

1. V2 của “meet” là gì?

Vì “meet” là một động từ bất quy tắc, V2 của “meet” sẽ là “met”. Để tìm hiểu rõ hơn về động từ này cũng như dạng quá khứ đơn “met”, mời bạn cùng FLYER đọc tiếp ngay sau đây!

V2 của "meet"
V2 của “meet” là gì?

1.1. Ý nghĩa của “meet”

“Meet” vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh. Khi dùng như danh từ, “meet” có các ý nghĩa là: cuộc thi đấu hoặc cuộc gặp gỡ, tụ họp của những người giống nhau ở một khía cạnh nào đó (sở thích, đam mê, công việc, thần tượng,…).. 

Ví dụ:

cuộc đấu vật

cuộc gặp giữa những người rất quan tâm đến ô tô, gặp nhau để xem và bàn luận về xe của nhau.

Khi là một động từ, “meet” sẽ mang các ý nghĩa sau:

Ý nghĩa Ví dụ
gặp, gặp gỡ vào một thời điểm cụ thể, theo một sự sắp xếp Why don’t we meet for dinner on Saturday?
Tại sao chúng ta không gặp nhau ăn tối vào thứ bảy?
tình cờ gặp ai đó I met Sarah at the bus stop this morning.
Tôi gặp Sarah ở bến xe buýt sáng nay.
gặp ai đó lần đầu tiên, được giới thiệu với ai đó They first met at the university library.
Họ gặp nhau lần đầu tiên tại thư viện trường đại học.
họp, gặp nhau để thảo luận điều gì The Board of Directors will meet tomorrow.
Hội đồng quản trị sẽ họp vào ngày mai.
đi đón ai, gặp ai ở sân bay, nhà ga… He met us at the airport.
Anh ấy đón chúng tôi ở sân bay.
thi đấu, đối đầu Manchester United and Arsenal will meet for the first time in the U.S. on July 22 at MetLife Stadium.
Manchester United và Arsenal sẽ đối đầu lần đầu tiên tại Mỹ vào ngày 22 tháng 7 tại sân vận động MetLife.
đương đầu, gặp, vấp phải How are we going to meet this challenge?
Chúng ta sẽ làm thế nào để đương đầu với thách thức này?
đáp ứng (mục tiêu, kỳ vọng, dự đoán, tiêu chuẩn…) They checked out hundreds of hotels but only found thirty that met the basic-facilities criteria.
Họ đã kiểm tra hàng trăm khách sạn nhưng chỉ  tìm thấy 30 khách sạn đáp ứng tiêu chí cơ sở vật chất.
chịu đựng, cam chịu, trải qua He met his death in a blizzard on the top of Mount Everest.
Anh ấy đã chết trong cơn bão tuyết trên đỉnh núi Everest.
gặp nhau, gắn vào nhau, tiếp/nối vào nhau The two roads meet just south of Lisbon.
Hai con đường gặp nhau ngay phía nam Lisbon.
đáp ứng, thanh toán một khoản nợ, chi phí… The company  has agreed to meet all your expenses.
Công ty đã đồng ý thanh toán tất cả các chi phí của các bạn.
Ý nghĩa của động từ “meet”

1.2. V2 của “meet”

Như FLYER đã nhắc đến ở ngay đoạn đầu tiên của bài viết, “meet” là một động từ bất quy tắc. Do đó, bạn không thể thêm “-ed” vào “meet” để tạo thành dạng quá khứ đơn của động từ này. Thay vào đó, bạn bắt buộc phải ghi nhớ dạng V2 của “meet” là “met” (/ met /)

V2 của “meet” sẽ có phát âm như sau:

Ví dụ:

  • I met an old friend yesterday.

Tôi đã gặp một người bạn cũ vào hôm qua.

  • The last time they met her was 2 years ago.

Lần cuối họ gặp cô ấy là vào 2 năm trước.

V2 của "meet"
V2 của “meet”

2. Cách dùng V2 của “meet”

2.1. Cách dùng V2 của “meet” trong thì quá khứ đơn

Đây có thể nói là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất của các động từ dạng quá khứ đơn nói chung. Động từ dạng quá khứ đơn “met” được dùng trong trường hợp này nhằm biểu đạt hành động gặp gỡ đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc câu khẳng định, phủ định và nghi vấn sử dụng thì quá khứ đơn với V2 của “meet” như sau:

Câu khẳng định Câu phủ định Câu nghi vấn
Cấu trúc S + met  S + did not/didn’t + meet Yes/No question: Did + S + meet…?
Wh-question: Wh-word + did + S + (not) + meet?
Ví dụ I met my brother at a party last week.
Tôi đã gặp anh trai tại buổi tiệc vào tuần trước.
He didn’t meet his teacher when he graduated.
Anh ấy đã không gặp lại thầy giáo kể từ khi anh ấy tốt nghiệp.
Did you meet Diana yesterday?
Hôm qua bạn có gặp Diana không?
How did you meet John last week? I was told that he went to London 2 months ago.
Làm thế nào bạn gặp John tuần trước vậy? Tôi nghe nói anh ta đã đi Luân Đôn 2 tháng trước rồi.
Cách dùng V2 của “meet” trong thì quá khứ đơn

2.2. V2 của “meet” dùng trong câu điều kiện loại 2

V2 của "meet"
V2 của “meet” dùng trong câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được dùng để nói về điều kiện không có thật hoặc trái với thực tế hiện tại. Tương tự, khi “met” được dùng trong cấu trúc này, câu mang hàm ý nói về một sự việc nào đó sẽ diễn ra nếu ai đó thực hiện hành động “meet” ở hiện tại (những sự việc này đều là điều kiện giả định, không có thực).

Cấu trúc:

If + S + met +…, S + would/ could + V

S + would/ could + V + if + S + met

Ví dụ:

  • If I met Napoleon, I would ask for his autograph.

Nếu tôi gặp Napoléon, tôi sẽ xin chữ ký của ông ấy.

  • I would have become a millionaire if I met him sooner.

Tôi đã trở thành triệu phú nếu tôi gặp anh ấy sớm hơn.

2.3. V2 của “meet” dùng trong câu điều ước loại 2

Tiếp nối câu điều kiện loại 2 để nói về những sự việc giả định ở hiện tại, V2 của “meet” cũng được dùng trong câu điều ước loại 2 nhằm diễn tả ước muốn của chủ thể về một cuộc gặp gỡ nào đó không có khả năng xảy ra trong thực tế.

Cấu trúc:

S + wish + (that) + S + met

Ví dụ:

Tôi ước tôi đã gặp bạn sớm hơn.

  • He wishes that he met the CEO of ABC company.

Anh ấy ước đã có thể gặp tổng giám đốc của công ty ABS.

V2 của "meet"
V2 của “meet” dùng trong câu điều ước loại 2

3. Một số kiến thức mở rộng liên quan đến “meet”

Qua các phần trên, bạn có thể thấy “meet” là một từ tiếng Anh khá thông dụng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh với những cách diễn đạt khác nhau. Điều này dẫn đến việc nếu không nắm chắc các cách dùng chuẩn của từ vựng này, bạn sẽ rất dễ mắc lỗi sai trong quá trình sử dụng. Chính vì vậy, ở phần cuối cùng của bài viết này, hãy cùng FLYER mở rộng thêm với các kiến thức liên quan đến “meet” để có thể dùng từ vựng này chính xác hơn bạn nhé!

3.1. Những cụm từ với “meet”

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
meet by đáp ứng, tiếp nhận  The announcement was met by boos from the audience.
Thông báo đã bị tiếp nhận bởi tiếng la ó từ khán giả
meet for (something)  gặp nhau để cùng làm điều gì Let’s meet for coffee after work.
Gặp nhau đi uống cà phê sau giờ làm việc nhé.
meet up/meet up with hẹn gặp ai sau khi đã sắp xếp I am hoping to meet up with an old friend on the weekend.
Tôi hy vọng được gặp người bạn cũ vào cuối tuần.
meet with (somebody) gặp gỡ, đặc biệt để thảo luận vấn đề gì He will meet with them to answer any questions they have about the process.
Anh ấy sẽ gặp họ để trả lời bất kỳ câu hỏi nào của họ về quy trình.
meet with (something) trải qua điều gì khó chịu; được tiếp nhận/đối xử theo một cách cụ thể Brian’s met with a lot of difficulties recently.
Gần đây Brian gặp rất nhiều khó khăn
His decision was met with a barrage of criticism.
Quyết định của anh ấy vấp phải hàng loạt chỉ trích.
Những cụm từ với “meet”

4.2. Thành ngữ với “meet”

Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt
make ends meet kiếm đủ sống, kiếm đủ tiền để có thể mua những thứ cần thiết
meet a challenge/goal đáp ứng một thách thức/ mục tiêu
meet a deadline hoàn thành việc gì đúng thời hạn
meet a need /demand/requirement đáp ứng một nhu cầu/ yêu cầu…nào đó
meet cute làm quen với nhau trong những tình huống bất ngờ, hài hước. Được sử dụng đặc biệt cho các nhân vật chính trong những bộ phim hài lãng mạn
meet (someone) halfway thực hiện một thỏa hiệp; nhân nhượng, thỏa thuận với ai
meet somebody’s eyes/gaze/look… bắt gặp ánh mắt/cái nhìn…của ai đó
meet someone’s end chết
meet someone’s expectations đáp ứng được như mong đợi
meet your match gặp đối thủ, gặp ai đó bằng hoặc thậm chí tốt hơn bạn về sức mạnh, kỹ năng hoặc trí thông minh
never the twain shall meet cả hai sẽ không bao giờ gặp nhau, để nói rằng hai thứ quá khác biệt đến mức chúng không thể tồn tại cùng nhau.
there is more to (somebody/something) than meets the eye một người/vật phức tạp hoặc thú vị hơn bạn nghĩ lúc đầu
where the rubber meets the road thời điểm mà điều gì đó được thử nghiệm và bạn thực sự tìm hiểu xem nó có thành công hoặc có đúng không
Thành ngữ với “meet”

4.3. Sự khác biệt giữa danh từ “meet” và “meeting”

V2 của "meet"
Sự khác biệt giữa danh từ “meet” và “meeting”

Cả “meet” và “meeting” đều có thể được sử dụng như danh từ dùng để chỉ việc gặp gỡ, họp mặt v.v… Tuy nhiên, giữa hai danh từ này vẫn có sự khác biệt khi ứng dụng trong một số tình huống sau đây:

Meet Meeting
Dùng để chỉ cuộc thi đấu (thường là thi đấu thể thao). 
Ví dụ:
This is the last meet of the season.
Đây là cuộc đấu cuối cùng của mùa giải.
Dùng để chỉ các cuộc họp, nơi mọi người cùng nhau thảo luận hoặc quyết định điều gì.
Ví dụ:
What time is the meeting?
Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?
Dùng để chỉ cuộc tập hợp để đi săn (thường là một nhóm người cưỡi ngựa đi săn). 
Ví dụ:
The local huntsmen are holding a meet this week.
Những thợ săn địa phương đang tổ chức cuộc tập hợp đi săn trong tuần này.
Danh từ số ít dùng để chỉ người tham gia một cuộc họp. 
Ví dụ:
The meeting elected Emily as the treasurer of the charity.
Người dự họp đã bầu Emily làm thủ quỹ của hội từ thiện.
Miêu tả việc gặp gỡ tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể – đặc biệt là gặp lần đầu tiên.
Ví dụ:
He was trying hard to set up a meet with a potential buyer.
Anh ấy đã cố gắng hết sức để thiết lập một cuộc gặp với người mua tiềm năng.
Miêu tả cuộc gặp gỡ giữa hai hoặc nhiều người, do tình cờ hoặc đã sắp xếp trước.
Ví dụ:
We had a meeting among the family members.
Chúng tôi đã có cuộc họp mặt giữa các thành viên trong gia đình.
Sự khác biệt giữa động từ “meet” và danh từ “meeting”

4. Bài tập V2 của “meet”

5. Tổng kết

Như vậy, chúng ta đã cùng đi qua những kiến thức liên quan đến động từ “meet”. Thông qua bài viết trên, bạn đã có thể giải đáp được V2 của “meet” là gì cũng như cách ứng dụng trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, bạn cũng nên đọc kỹ phần kiến thức mở rộng của “meet” để củng cố thêm kiến thức và ghi điểm cao trong các bài kiểm tra. Đừng quên làm thêm phần bài tập để có thể ôn luyện lại những lý thuyết đã học nhé.

>>>Xem thêm

Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *