Môi trường (Envirronment) là một chủ đề quen thuộc đối với cả tiếng Anh giao tiếp hằng ngày và tiếng Anh học thuật. Dưới đây là 55+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Environment mà bạn nên biết!
1. Environment – Môi trường quan trọng như thế nào?
Chủ đề Môi trường – Environment không những là một chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày mà còn là một chủ đề đáng được quan tâm và rất hay xuất hiện trên các mặt báo. Vậy thì môi trường có tầm quan trọng như thế nào?
Nếu môi trường sống được giữ gìn và bảo vệ, chất lượng đời sống của con người sẽ được nâng cao. Tuy nhiên, các tác nhân môi trường và sự tác động tiêu cực của con người lên môi trường đã phá huỷ sự cân bằng sinh thái. Dẫn đến các báo động về việc thay đổi khí hậu xảy xa ngày càng nhanh hơn.
World Environment Day June 5th – Ngày Môi trường thế giới 5 tháng 6 được xem như một chiến dịch tuyên truyền nhắc nhở mỗi người hãy nhớ bảo vệ môi trường để giữ cân bằng hệ sinh thái cũng như nâng cao được chất lượng sống. Mỗi người một hành động nhỏ sẽ tại được ảnh hưởng to.
Vậy nên, để cùng chung tay bảo vệ môi trường cùng với bạn bè quốc tế, hãy trang bị cho mình một vốn từ vựng dồi dào nhé! Cùng ISE học các từ vựng tiếng Anh về Môi trường thôi nào!
2. Environment Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh về Môi trường
2.1. Một số từ vựng thông dụng
Urbanization (n.): Đô thị hoá
Water contamination (n.): Ô nhiễm nguồn nước
Acid rain (n.): Mưa a-xít
Air pollution (n.): Ô nhiễm không khí
Atmosphere (n.): Bầu khí quyển
Balance (n.): Sự cân bằng
Biodegradable (adj.) : Phân huỷ sinh học
Catastrophe (n.): Thảm hoạ
Climate change (n.): Thay đổi khí hậu
Deforestation (n.): Nạn phá rừng
Destruction (n.): Sự phá huỷ
Disaster (n.): Thảm hoạ
Drought (n.): Hạn hán
Earthquake (n.): Động đất
Eco-friendly (adj.): Thân thiện với môi trường
Ecosystem (n.): Hệ sinh thái
Ecological Balance (n.): Cân bằng sinh thái
Emission (n.): Khí thải
Endangered (adj.): Có nguy cơ tuyệt chủng
Endangered species (n.): Những loài có nguy cơ tuyệt chủng
Environmentalist (n.): Nhà môi trường học
Erosion (n.): Sự xói mòn
Exhaust fumes (from vehicles) (n.): Khí thải (từ các phương tiện giao thông)
Mời bạn tham khảo thêm Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Cập nhật mới năm 2023
Fossil Fuels (n.): Nhiên liệu hoá thạch
Global-warming (n.): Sự nóng lên toàn cầu
Greenhouse Effect (n.): Hiệu ứng nhà kính
Habitat (n.): Môi trường sống
Industrial waste (n.): Chất thải công nghiệp
Marine life (n.): Hệ sinh thái biển
Permission (n.): Sự cho phép
Poison (n.): Chất độc
Poisonous (adj.): Có độc
Pollution (n.): Sự ô nhiễm
Power station (n.): Trạm năng lượng
Prevention (n.): Sự ngăn ngừa
Protection (n.): Sự bảo vệ
Radiation (n.): Sự bức xạ
Rainforest (n.): Rừng nhiệt đới
Recycled (adj.): Tái chế
Reusable (adj.): Tái sử dụng
Soil (n.): Đất
Solar power (n.): Năng lượng mặt trời
Starvation (n.): Nạn đói
Surface (n.): Bề mặt
The Carbon footprint (n.): Vết Carbon
2.2. Một số động từ thường được dùng trong chủ đề Môi trường
To affect (v.): Ảnh hưởng
To contaminate (v.): Làm ô nhiễm
To destroy (v.): Tiêu diệt
To die out (v.): Bị chết dần
To pollute (v.): Làm ô nhiễm
To diminish (v.): Làm giảm bớt, giảm thiểu
To dump (v.): Đem đổ (xả)
To emit (v.): Phát ra
To erode (v.): Bị xói mòn
To extinct (v.): Tuyệt chủng
To leak (v.): Bị rò rỉ
To litter (v.): Xả rác
To prevent (v.): Ngăn ngừa
To protect (v.): Bảo vệ
To recycle (v.): Tái chế
3. Tổng kết
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề Enviroment – Môi trường. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ trang bị thêm cho mình được nhiều từ vựng mới và hiểu được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Chúc bạn đọc có những giờ học tập và làm việc thật hiệu quả!
Tham khảo chương trình đào tạo tiếng Anh CÁ NHÂN HOÁ 1:1 với đội ngũ giáo viên nhiệt tình và dày dặn kinh nghiệm tại đây: https://ise.edu.vn/tieng-anh-cap-toc-1-kem-1/
Trung tâm anh ngữ ISE đi đầu trong việc cung cấp khoá học tiếng Anh 1:1 với lộ trình thiết kế đặc biệt phù hợp với nhu cầu của bạn. Lịch học linh hoạt, người học chủ động. Cam kết đầu ra bằng hợp đồng! Còn chờ gì mà không đăng ký!
Đăng ký để được tư vấn lộ trình học MIỄN PHÍ cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn bạn ơi!
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.