Chương trình tiếng Anh lớp 8 theo SGK mới Global Success vẫn xoay quanh 4 chủ điểm quen thuộc đã được học từ những năm học trước. Tuy nhiên, các kiến thức sẽ mở rộng và nâng cao hơn, đòi hỏi bạn phải tư duy nhiều hơn để có thể hiểu và vận dụng chính xác khi làm bài tập hoặc bài kiểm tra thực tế. Trong bài viết này, FLYER đã tổng hợp trọn bộ bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 với đầy đủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Bạn hãy cùng FLYER tham khảo ngay để chuẩn bị cho một năm học mới thật thuận lợi và hiệu quả nhé!
1. Tổng quan về kiến thức tiếng Anh lớp 8
Trong chương trình tiếng Anh lớp 8 theo SGK mới, bạn vẫn sẽ được tìm hiểu hệ thống từ vựng và ngữ pháp liên quan đến 4 chủ điểm quen thuộc, bao gồm:
- Our Communities (Cộng đồng của chúng ta)
- Our Heritage (Di sản của chúng ta)
- Our World (Thế giới của chúng ta)
- Visions of the Future (Tầm nhìn về tương lai)
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8
4 chủ điểm chính kể trên sẽ được chia nhỏ hơn thành 12 Unit (học kỳ I từ Unit 1 đến 6, học kỳ II từ Unit 7 đến 12). Mỗi Unit tương ứng với một khía cạnh nhỏ có liên quan đến các chủ điểm này.
Dưới đây là nội dung cụ thể của 12 Unit, cũng là 12 chủ đề từ vựng mà bạn sẽ được học trong chương trình tiếng Anh lớp 8:
- Unit 1: Leisure Activities (Các hoạt động giải trí)
- Unit 2: Life In The Countryside (Cuộc sống ở vùng quê)
- Unit 3: Peoples of Viet Nam (Các dân tộc Việt Nam)
- Unit 4: Our customs and traditions (Phong tục và truyền thống của chúng ta)
- Unit 5: Festivals In Viet Nam (Lễ hội ở Việt Nam)
- Unit 6: Folk Tales (Truyện dân gian)
- Unit 7: Pollution (Ô nhiễm)
- Unit 8: English-Speaking Countries (Những quốc gia nói tiếng Anh)
- Unit 9: Natural Disasters (Thảm họa thiên nhiên)
- Unit 10: Communication (Giao tiếp)
- Unit 11: Science And Technology (Khoa học và công nghệ)
- Unit 12: Life On Other Planets (Cuộc sống trên hành tinh khác)
1.2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
Bên cạnh việc ôn luyện những kiến thức ngữ pháp cơ bản đã được học từ các năm học trước, chương trình tiếng Anh lớp 8 sẽ có thêm khá nhiều kiến thức nâng cao mới. Do đó, nếu muốn đạt kết quả cao, bạn nên kết hợp làm nhiều bài tập vận dụng bên cạnh việc học lý thuyết để có thể hiểu sâu và nhớ lâu hơn.
Dưới đây là những phần kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất có trong chương trình tiếng Anh lớp 8. Hãy cùng FLYER tham khảo và thực hành ngay với các bài tập vận dụng đi kèm bên dưới bạn nhé!
1.2.1. 9 thì của động từ
Có tổng cộng 12 thì của động từ trong tiếng Anh. Đến chương trình lớp 8, bạn đã được làm quen với 9 thì thông dụng nhất, bao gồm các thì hiện tại/quá khứ/tương lai đơn, các thì tiếp diễn và các thì hoàn thành đơn.
Trong quá trình học trên lớp, chắc hẳn thầy cô đã giới thiệu cho bạn đầy đủ từ cách dùng đến cấu trúc câu khẳng định, phủ định, nghi vấn và cả dấu hiệu nhận biết của những thì này. Do đó, FLYER sẽ chỉ điểm qua các cấu trúc câu khẳng định tổng quát nhất để bạn hình dung lại nhé!
Thì của động từ |
Công thức tổng quát |
Ví dụ |
Hiện tại đơn |
S + am/is/are + … |
My father is an engineer. Bố của tôi là một kỹ sư. |
S + V(s/es) + … |
I study 10 hours a day. Tôi học 10 tiếng mỗi ngày. |
|
Hiện tại tiếp diễn |
S + am/is/are + V-ing… |
Bob is doing his homework. Bob đang làm bài tập về nhà. |
Hiện tại hoàn thành |
S + have/has + Ved/3… |
They have left here for 3 months. Họ đã rời khỏi đây được 3 tháng. |
Quá khứ đơn |
S + was/were + … |
Ten years ago, he was the wealthiest man in this town. 10 năm trước, ông ấy đã từng là người đàn ông giàu có nhất thị trấn này. |
S + Ved/2 + … |
We visited our grandparents yesterday. Chúng tôi đã đến thăm ông bà vào ngày hôm qua. |
|
Quá khứ tiếp diễn |
S + was/were + V-ing… |
I was staying at the train station at 3 pm last Sunday. Tôi đã đang ở nhà ga lúc 3 giờ chiều Chủ Nhật tuần trước. |
Quá khứ hoàn thành |
S + had + Ved/3… |
I had lived there when I was 5 years old. Tôi đã sống ở đó khi tôi 5 tuổi. |
Tương lai đơn |
S + will + V-inf… |
I will take a taxi home. Tôi sẽ bắt taxi về nhà. |
Tương lai tiếp diễn |
S + will + be + V-ing… |
I will be staying in Japan this weekend. Cuối tuần này, tôi sẽ đang ở Nhật Bản. |
Tương lai hoàn thành |
S + will + have + Ved/3… |
We will have done our project by 5 pm tomorrow. Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án trước 5 giờ chiều ngày mai. |
Các thì của động từ trong chương trình lớp 8
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V-ing là động từ nguyên mẫu thêm đuôi “-ing”
- Ved/2 là động từ dạng quá khứ đơn
- Ved/3 là động từ dạng quá khứ phân từ
Đặc biệt, bạn cần chú ý đến cách dùng thì hiện tại đơn để diễn tả tương lai. Trong trường hợp này, thì hiện tại đơn sẽ được dùng để nói về “một lịch trình/sự kiện đã được lên kế hoạch sẵn”.
Ví dụ:
- The next semester starts on October 8th.
Học kỳ tiếp theo bắt đầu vào ngày 8 tháng 10.
Tìm hiểu chi tiết hơn về 12 thì trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng:
1.2.2. Câu đơn – câu ghép – câu phức
Một câu nói hoàn chỉnh được cấu tạo từ ít nhất một mệnh đề với đầy đủ các thành phần câu (chủ ngữ + động từ). Tuy nhiên, cũng sẽ có những câu bao gồm 2 mệnh đề hoặc nhiều hơn. Để dễ dàng phân biệt, chúng đã được chia thành các nhóm: câu đơn, câu ghép và câu phức.
Câu đơn | Câu ghép | Câu phức | |
---|---|---|---|
Số mệnh đề trong câu | Bao gồm 1 mệnh đề độc lập duy nhất | Có từ 2 mệnh đề độc lập trở lên | – Có từ 2 mệnh đề trở lên – Có ít nhất 1 mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) đi kèm với một mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ) |
Ý nghĩa các mệnh đề | Mệnh đề độc lập mang ý nghĩa hoàn chỉnh | Các mệnh đề mang ý nghĩa hoàn chỉnh khi đứng riêng lẻ, nhưng sẽ thể hiện ý nghĩa tương quan khi được kết hợp thành câu | – Các mệnh đề phụ làm nhiệm vụ bổ sung hoặc giải thích cho mệnh đề chính – Mệnh đề phụ (chứa từ nối) không thể đứng một mình |
Yếu tố liên kết/từ nối | Không cần sử dụng các yếu tố liên kết | – Liên từ kết hợp – Trạng từ liên kết – Liên từ tương quan – Dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,) |
– Liên từ phụ thuộc – Đại từ quan hệ |
Ví dụ | My friends and I will go shopping this afternoon. Bạn tôi và tôi sẽ đi mua sắm vào chiều nay |
I like dogs, and my sister likes cats. Tôi thích chó, còn em gái của tôi thích mèo. |
Although he studied hard, his test results were still low. Mặc dù anh ấy đã chăm chỉ học hành, kết quả bài thi của anh ấy vẫn thấp. |
Bài tập vận dụng:
1.2.3. Câu bị động
Nếu như câu chủ động thường nhấn mạnh vào hành động của chủ thể, câu bị động lại là câu dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động trong câu.
Công thức tổng quát của câu bị động được viết như sau:
S + be + Ved/3 + (by O)…
Trong đó:
- “be” là động từ tobe được chia ở đúng thì theo câu chủ động
- “by O” là tân ngữ, có thể được lược bỏ nếu chỉ đối tượng chung chung (I, we, they…)
Ví dụ:
- My favorite cup was broken by the cat.
Chiếc cốc yêu thích của bạn đã bị con mèo làm vỡ.
=> Khi đọc câu này, bạn sẽ thấy ngay đối tượng chịu tác động được nhấn mạnh là “chiếc cốc yêu thích của tôi”.
Tìm hiểu thêm về các quy tắc cần chú ý khi cấu tạo câu bị động
Bài tập vận dụng:
1.2.4. Câu tường thuật
Câu tường thuật là loại câu dùng để thuật lại ý kiến/lời nói của ai đó. Có hai loại câu tường thuật tương ứng với hai cách tường thuật khác nhau:
- Câu tường thuật trực tiếp: Thuật lại nguyên văn lời của người nói.
- Câu tường thuật gián tiếp: Chỉ cần thuật lại nội dung, không cần thuật lại chính xác từng câu chữ của người nói.
Cấu trúc tổng quát của câu tường thuật được viết là:
Mệnh đề tường thuật (MDTT) + mệnh đề được tường thuật (MDDTT)
MDTT có công thức chung là “S+V”, trong đó:
- “S” là người nói câu gốc
- “V” là các động từ tường thuật như “say, tell, ask, admit, advise, complain…”, thường được chia ở thì quá khứ đơn
- MDTT và MDDTT có thể đổi chỗ cho nhau
Các loại câu khác nhau trong tiếng Anh được thuật lại với những cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một vài cấu trúc câu tường thuật thường gặp nhất mà bạn có thể tham khảo:
Kiểu câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Câu tường thuật trực tiếp | MDTT + “lời trích dẫn giữ nguyên” | Mary told me, “I want to go home now.” Mary nói với tôi: “Bây giờ tôi muốn về nhà.” |
Câu tường thuật gián tiếp | MDTT + (that) + S + V Trong đó: V sẽ lùi một thì so với câu trực tiếp |
Mary told me that she wanted to go home then. Mary đã nói với tôi rằng lúc đó cô ấy muốn về nhà. |
Câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-question | MĐTT + Wh-word + S + V | The teacher asked who got the highest score in the last exam. Cô giáo hỏi ai đạt điểm cao nhất trong kỳ thi vừa rồi. |
Vì là câu thuật lại một lời nói/sự việc/hành động đã diễn ra, bạn cần chú ý đến các quy tắc lùi thì của động từ, thay đổi đại từ, trạng từ chỉ thời gian, địa điểm… trong MDDTT.
Tìm hiểu thêm về cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật gián tiếp
Bài tập vận dụng:
1.2.5. Câu điều kiện loại 1 và 2
Về cơ bản, câu điều kiện là một câu ghép bao gồm một vế đưa ra lời giả định, vế còn lại là kết quả của giả định đó. Trong chương trình tiếng Anh lớp 8 này, bạn sẽ được học 2 loại câu giả định cơ bản nhất là câu điều kiện loại 1 và câu điều kiện loại 2.
Loại câu điều kiện | Loại 1 | Loại 2 |
---|---|---|
Cách dùng | Diễn tả một sự việc có thể/có khả năng xảy ra ở hiện tại và tương lai | Diễn tả một sự việc trái với thực tế ở hiện tại |
Công thức | If + S1 + V(s/es), S2 + will (not) + V-inf | If + S1 + Ved/2, S2 + would (not) + V-inf |
Ví dụ | If you arrive at 8 am, we will board the train on time. Nếu bạn đến lúc 8 giờ sáng, chúng ta sẽ lên tàu đúng giờ. |
If I were you, I would give him a present as an apology. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tặng anh ấy một món quà thay lời xin lỗi. |
Tìm hiểu thêm về các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
1.2.6. Cấu trúc so sánh hơn
Phần kiến thức ngữ pháp cuối cùng bạn cần chú ý trong chương trình lớp 8 là các cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ.
Tính từ/ trạng từ sử dụng trong các cấu trúc so sánh hơn được chia thành 3 loại:
- Tính từ/ trạng từ ngắn (tall, big, easy, hard, fast…)
- Tính từ/ trạng từ dài (useful, beautiful, carefully…)
- Tính từ/ trạng từ bất quy tắc (good/well, bad/badly, many, much, little, far)
Với tính từ/ trạng từ ngắn, bạn chỉ cần thêm đuôi “-er” vào ngay sau tính từ/ trạng từ trong câu so sánh hơn. Với tính từ/ trạng từ dài, bạn cần thêm “more” vào trước tính từ/ trạng từ. Cuối cùng, với tính từ/ trạng từ bất quy tắc, bạn cần ghi nhớ bảng sau:
Tính từ/trạng từ bất quy tắc | So sánh hơn |
---|---|
Good/ well (Tốt) | Better (Tốt hơn) |
Bad/ badly (Tồi tệ) | Worse (Tồi tệ hơn) |
Many/ much (Nhiều) | More (Nhiều hơn) |
Little (Ít) | Less (Ít hơn) |
Far (Xa) | Farther/ further (Xa hơn) |
Công thức câu so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn:
S + V + Tính từ ngắn-er/trạng từ ngắn-er + than + …
Công thức câu so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài:
S + V + more + Tính từ dài/trạng từ dài + than + …
Công thức câu so sánh hơn với tính từ/trạng từ bất quy tắc:
S + V + Tính từ/trạng từ bất quy tắc + than + …
Sau “than” có thể là một tân ngữ, danh từ/cụm danh từ/mệnh đề/đại từ.
Ví dụ:
- The boy looks taller than he was 2 months ago.
Cậu bé trông cao hơn so với 2 tháng trước.
- Mary is more beautiful than her sister.
Mary xinh đẹp hơn em gái của cô ấy.
- Mary studies better than other students in the class.
Mary học tốt hơn các bạn học sinh khác trong lớp.
Tìm hiểu thêm về cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng:
1.2.7. Mạo từ “a/an/the”
“A/ an/ the” là những mạo từ vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh, được đặt trước danh từ nhằm phân biệt giữa 2 đối tượng xác định và không xác định.
Mạo từ | A | An | The |
---|---|---|---|
Danh từ đi kèm | Danh từ không xác định, đếm được số ít, bắt đầu bằng phụ âm | Danh từ không xác định, đếm được số ít, bắt đầu bằng nguyên âm | Danh từ xác định, đếm được số ít/ số nhiều hoặc không đếm được |
Cách dùng | – Đứng trước một danh từ đếm được số ít không xác định – Đứng trước một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ đếm được số ít – Đứng trong các cụm từ chỉ định lượng |
– Đứng trước danh từ chỉ đối tượng /nhóm đối tượng duy nhất – Đứng trước một danh từ đã xác định (đã được đề cập trước đó, đã được mô tả rõ ràng hoặc cả người nói và người nghe đều hiểu) – Đứng trước danh từ riêng chỉ tên người, tên họ, địa danh… – Đứng trước so sánh nhất, số thứ tự |
|
Ví dụ | – A book – A famous singer – A lot of, a dozen of |
– An umbrella – An interesting film – An apple |
– The Sun – The boy I met yesterday – The United States – The Brown – The best – The second |
1.2.8. Cấu trúc “have to”
“Have to” là một động từ khuyết thiếu, dùng để diễn đạt sự bắt buộc hoặc nhấn mạnh nghĩa vụ “ai đó phải làm gì”.
Công thức tổng quát của câu với “have to” được viết là:
Khẳng định | S + have to/has to + V-inf |
Phủ định | S + do/does + not + have to + V-inf |
Nghi vấn | Do/does + S + have to + V-inf? |
Ví dụ:
- I have to go to work this Sunday.
Tôi phải đi làm vào chủ nhật này.
- You don’t have to wash these apples.
Bạn không cần phải rửa những quả táo này đâu.
- Does Mary have to go to the doctor?
Mary có phải đến gặp bác sĩ không?
Tìm hiểu thêm về cấu trúc “have to”, cách phân biệt “have to” và “must” trong tiếng Anh
2. Các dạng bài tập có trong chương trình tiếng Anh lớp 8
Các dạng bài tập có trong chương trình tiếng Anh lớp 8 vẫn là những dạng bài quen thuộc và thường thấy trong các đề thi thực tế. Để ôn tập cũng như hình dung lại cách xử lý cho từng dạng bài, hãy cùng FLYER hoàn thiện một số bài tập minh họa sau nhé!
3. Bài tập ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8
4. Tổng kết
Thông qua bài viết này, FLYER đã hệ thống lại toàn bộ bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo SGK chương trình mới Global Success. Mặc dù phần ngữ pháp có nhiều kiến thức mới, nhưng cũng không quá khó để bạn có thể hiểu và vận dụng chúng vào các bài tập thực hành đúng không nào? Tuy nhiên, để có thể nhớ lâu và vận dụng được một cách thành thạo nhất, bạn đừng quên ghé qua Phòng luyện thi ảo FLYER mỗi ngày để cùng FLYER luyện tập nhé!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm:
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.