Để chinh phục chứng chỉ English Key Test (KET), các bạn học sinh cần nắm rõ ý nghĩa, cách dùng từ vựng ở trình độ này. Vậy đâu là danh sách từ vựng đầy đủ nhất để các con ôn luyện thật hiệu quả? Trong bài viết này, FLYER xin gửi đến quý phụ huynh 1000 từ vựng KET theo chủ đề thường gặp nhất năm 2023.
1. Từ vựng KET theo chủ đề
Nhiều bạn có thói quen học liên tục nhiều từ vựng một cách rời rạc, không có hệ thống. Cách học này dễ khiến bạn mau quên và không hiểu rõ bản chất của từ. Ngược lại, nếu học từ vựng theo các chủ đề cụ thể, bạn sẽ có khả năng ghi nhớ lâu hơn. Sau đây là 25 chủ đề từ vựng KET đã được tổng hợp chi tiết, kèm theo đó là bài luyện tập sau mỗi chủ đề giúp bạn ôn luyện hiệu quả các kiến thức vừa học.
1.1. Appliances (Thiết bị gia dụng)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh |
CD (player) | /siːˈdiː (ˈpleɪər)/ | Máy CD (nghe nhạc) |
clock | /klɑk/ | Đồng hồ treo tường |
computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính để bàn |
cooker | /ˈkʊkər/ | Bếp (nồi nấu) |
DVD (player) | /diːˌviːˈdiː (ˈpleɪər)/ | Máy DVD (xem phim) |
electric | /ɪˌlɛkˈtrɪk/ | Điện |
electricity | /ɪˌlɛktrɪˈsɪti/ | Điện |
fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
gas | /ɡæs/ | Khí đốt, khí ga |
hairdryer | /ˈhɛrˌdraɪər/ | Máy sấy tóc |
heating | /ˈhitɪŋ/ | Hệ thống sưởi |
lamp | /læmp/ | Đèn |
laptop | /ˈlæptɑp/ | Máy tính xách tay |
lights | /laɪts/ | Đèn |
mobile (phone) | /ˈmoʊbəl (foʊn)/ | Điện thoại di động |
MP3 player | /ˈɛm piː θriː (ˈpleɪər)/ | Máy nghe nhạc MP3 |
phone | /foʊn/ | Điện thoại |
radio | /ˈreɪdioʊ/ | Đài radio |
telephone | /ˈtɛləˌfoʊn/ | Điện thoại để bàn |
television | /ˈtɛləˌvɪʒən/ | Ti vi (thiết bị truyền tải hình ảnh) |
TV | /ˌtiːˈviː/ | Ti vi (thiết bị truyền tải hình ảnh) |
video | /ˈvɪdioʊ/ | Video |
video recorder | /ˈvɪdioʊ rɪˈkɔrdər/ | Máy ghi video |
Bài luyện tập: Chọn đáp án đúng
Xem thêm: Bật mí 100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh bạn NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
1.2. Clothes and Accessories (Quần áo và phụ kiện)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
bag | /bæɡ/ | Túi, cặp |
belt | /bɛlt/ | Thắt lưng |
blouse | /blaʊz/ | Áo blouse |
boots | /buːts/ | Ủng, giày cao cổ |
clothes | /kloʊðz/ | Quần áo |
coat | /koʊt/ | Áo khoác |
costume | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục |
dress (n & v) | /drɛs/ | (n) Áo đầm; (v) mặc |
fashion | /ˈfæʃən/ | Thời trang |
glasses | /ˈɡlæsɪz/ | Kính |
hat | /hæt/ | Mũ |
jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
jeans | /dʒinz/ | Quần jeans |
/ˈpɒkɪt/ | Túi (trên quần áo) | |
purse | /pɜːrs/ | Ví (nhỏ) |
raincoat | /ˈreɪnkoʊt/ | Áo mưa |
shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
shoes | /ʃuz/ | Giày |
shorts | /ʃɔːrts/ | Quần đùi |
skirt | /skɜːrt/ | Váy |
suit | /suːt/ | Bộ đồ vest |
sweater | /ˈswɛtər/ | Áo len |
T-shirt | /ˈtiːʃɜːrt/ | Áo phông |
tights | /taɪts/ | Quần dài (dành cho phụ nữ) |
trainers | /ˈtreɪnərz/ | Giày thể thao |
trousers | /ˈtraʊzərz/ | Quần dài |
try on (v) | /traɪ ɒn/ | Thử đồ (mặc để xem vừa không) |
umbrella | /ʌmˈbrɛlə/ | Cái ô |
uniform | /ˈjuːnɪfɔːrm/ | Đồng phục |
wallet | /ˈwɒlɪt/ | Ví |
watch | /wɒtʃ/ | Đồng hồ |
wear (v) | /wɛr/ | Mặc |
Xem thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng cho mọi tình huống đối thoại chủ đề thời trang
Bài luyện tập: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
shorts | sweater | T-shirt | wallet | jacket |
1.3. Colours (Màu sắc)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
black | /blæk/ | Màu đen |
blue | /bluː/ | Màu xanh dương |
brown | /braʊn/ | Màu nâu |
dark | /dɑːrk/ | Tối, đậm |
green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây |
grey | /ɡreɪ/ | Màu xám |
light | /laɪt/ | Sáng, nhạt |
orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Màu cam |
pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
purple | /ˈpɜːrpl̩/ | Màu tím |
red | /rɛd/ | Màu đỏ |
white | /waɪt/ | Màu trắng |
yellow | /ˈjɛloʊ/ | Màu vàng |
Bài luyện tập: Điền màu sắc tương ứng với hình cho trước
1.4. Communication and Technology (Giao tiếp và Công nghệ)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
address | /əˈdrɛs/ | Địa chỉ |
at / @ | /æt/ | Ở, tại/ Ký hiệu “@” trong địa chỉ email |
by post | /baɪ poʊst/ | Bằng bưu điện |
call (v) | /kɔːl/ | Gọi điện thoại |
camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh |
CD (player) | /siːˈdiː (ˈpleɪər)/ | Máy nghe CD |
chat | /ʧæt/ | Trò chuyện, tán gẫu |
click (v) | /klɪk/ | Nhấp chuột |
computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
conversation | /ˌkɑːnvərˈseɪʃən/ | Cuộc trò chuyện |
digital | /ˈdɪdʒɪtl̩/ | Số hóa, kỹ thuật số |
dot | /dɒt/ | Dấu chấm (.) |
download (n & v) | /ˈdaʊnˌloʊd/ | Tải xuống |
DVD (player) | /diːˈviːˈdiː (ˈpleɪər)/ | Máy xem DVD |
email (n & v) | /ˈiːmeɪl/ | Thư điện tử |
envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
information | /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ | Thông tin |
internet | /ˈɪntərnɛt/ | Mạng internet |
keyboard | /ˈkiːˌbɔːrd/ | Bàn phím |
laptop (computer) | /ˈlæptɑp kəmˈpjuːtər/ | Máy tính xách tay |
mobile (phone) | /ˈmoʊbəl (foʊn)/ | Điện thoại di động |
mouse | /maʊs/ | Chuột máy tính |
MP3 player | /ˈɛmpriː ˈplɛɪ.ər/ | Máy nghe nhạc MP3 |
online | /ˈɒnˌlaɪn/ | Trực tuyến |
phone | /foʊn/ | Điện thoại |
photograph | /ˈfoʊtəˌɡræf/ | Bức ảnh, hình ảnh |
photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
screen | /skriːn/ | Màn hình |
talk | /tɔːk/ | Nói chuyện |
telephone | /ˈtɛləfoʊn/ | Điện thoại |
text (n & v) | /tɛkst/ | (n) Văn bản; (v) nhắn tin, đánh chữ |
website | /ˈwɛbsaɪt/ | Trang web |
Bài luyện tập: chọn đáp án chính xác để hoàn thành đoạn văn dưới đây
Hi there! I wanted to share my recent experience using modern technology. Last week, I went on a trip to a beautiful beach. While I was there, I took out my (1) ___________ to capture the stunning view of the sea and the clear blue sky. I also brought along my (2) ___________ so I could listen to my favorite songs while relaxing on the sand.
One morning, I decided to send my friend an (3) ___________ to let her know about my exciting adventure. I logged onto the (4) ___________ using my (5) ___________ and quickly typed up a message. I attached a (6) ___________ of the beach and the palm trees to make it even more interesting. With a single (7) ___________ of a button, the email was sent, and I knew my friend would receive it in no time.
In the evening, I wanted to have a (8) ___________ with my family back home. I used my (9) ___________ to dial their (10) ___________ number. As soon as they picked up, we had a delightful (11) ___________ about my trip. It felt as if we were right there together, despite the distance.
Overall, I’m amazed at how (12) ___________ technology has made it so easy to stay connected and share experiences, even when we’re far apart. With just a few clicks and taps, we can share our adventures and keep the (13) ___________ flowing.
1.5. Documents and Texts (Tài liệu và văn bản)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
advertisement | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | Quảng cáo |
article | /ˈɑːrtɪkl̩/ | Bài báo |
bill | /bɪl/ | Hóa đơn |
book | /bʊk/ | Sách |
card | /kɑːrd/ | Thẻ |
diary | /ˈdaɪəri/ | Nhật ký |
diploma | /dɪˈploʊmə/ | Văn bằng |
email (n & v) | /ˈiːmeɪl/ | (n) Thư điện tử; (v) gửi thư điện tử |
form | /fɔːrm/ | Biểu mẫu |
insurance | /ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm |
letter | /ˈlɛtər/ | Thư |
licence | /ˈlaɪsns/ | Giấy phép |
magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | Tạp chí |
menu | /ˈmɛnjuː/ | Thực đơn |
message | /ˈmɛsɪdʒ/ | Tin nhắn |
newspaper | /ˈnuzˌpeɪpər/ | Báo |
note | /noʊt/ | Ghi chú |
passport | /ˈpæspɔːrt/ | Hộ chiếu |
postcard | /ˈpoʊstkɑːrd/ | Bưu thiếp |
project | /ˈprɒdʒɛkt/ | Dự án |
ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
Bài luyện tập: Chọn đáp án đúng
1.6. Education (Giáo dục)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
advanced diploma | /ədˈvænst dɪˈploʊmə/ | Chứng chỉ nâng cao |
beginner | /bɪˈɡɪnər/ | Người mới học, người mới bắt đầu |
board | /bɔrd/ | Bảng |
book | /bʊk/ | Sách |
bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Kệ sách |
class(room) | /klæs/ (rʊm) | Lớp học (phòng học) |
clever | /ˈklɛvər/ | Thông minh, khéo léo |
coach | /koʊʧ/ | Huấn luyện viên |
college | /ˈkɒlɪdʒ/ | Trường cao đẳng |
course | /kɔːrs/ | Khóa học, môn học |
desk | /dɛsk/ | Bàn học, bàn làm việc |
dictionary | /ˈdɪkʃəˌnɛri/ | Từ điển |
exam(ination) | /ɪɡˌzæm(ɪˈneɪʃən)/ | Kỳ thi |
Geography | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | Địa lý |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
homework | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà |
information | /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ | Thông tin |
instructions | /ɪnˈstrʌkʃənz/ | Hướng dẫn |
know | /noʊ/ | Biết, hiểu |
language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
learn | /lɜːrn/ | Học |
lesson | /ˈlɛsn/ | Bài học |
level | /ˈlɛvl/ | Cấp độ |
Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
note | /noʊt/ | Ghi chú |
practice | /ˈpræktɪs/ | Thực hành, luyện tập |
practise | /ˈpræktɪs/ | Sự thực hành, luyện tập |
project | /ˈprɒdʒekt/ | Dự án |
pupil | /ˈpjuːpl/ | Học sinh |
read | /riːd/ | Đọc |
remember | /rɪˈmɛmbər/ | Nhớ, nhớ lại |
school | /skuːl/ | Trường học |
Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
student | /ˈstuːdənt/ | Sinh viên |
study (v) | /ˈstʌdi/ | Học, nghiên cứu |
subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
teach | /tiːʧ/ | Dạy |
teacher | /ˈtiːʧər/ | Giáo viên |
term | /tɜːrm/ | Học kỳ |
test (n) | /tɛst/ | Bài kiểm tra |
university | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Đại học |
Bài luyện tập: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
1.7. Entertainment and Media (Giải trí và truyền thông)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
act | /ækt/ | Diễn xuất |
actor | /ˈæktər/ | Diễn viên (nam) |
adventure | /ədˈvɛntʃər/ | Cuộc phiêu lưu |
advertisement | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | Quảng cáo |
art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
article | /ˈɑːrtɪkl̩/ | Bài báo |
book | /bʊk/ | Sách |
card | /kɑːrd/ | Thẻ |
cartoon | /kɑːrˈtuːn/ | Phim hoạt hình |
CD (player) | /siːˈdiː (ˈpleɪər)/ | Máy nghe CD |
cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
circus | /ˈsɜːrkəs/ | Rạp xiếc |
classical (music) | /ˈklæsɪkl̩ ˈmjuːzɪk/ | Nhạc cổ điển |
competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cuộc thi, cạnh tranh |
concert | /ˈkɒnsərt/ | Buổi hòa nhạc |
dance (n & v) | /dæns/ | Buổi biểu diễn múa / Nhảy múa |
dancer | /ˈdænsər/ | Vũ công |
disco | /ˈdɪskoʊ/ | Quán nhạc disco |
draw | /drɔː/ | Vẽ |
drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Bức vẽ, hình vẽ |
drum | /drʌm/ | Trống |
DVD (player) | /ˌdiːviːˈdiː (ˈpleɪər)/ | Máy xem DVD |
exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm |
festival | /ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội |
film | /fɪlm/ | Phim |
fun | /fʌn/ | Vui vẻ |
go out | /ɡoʊ aʊt/ | Đi ra ngoài |
group | /ɡruːp/ | Nhóm |
guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar |
hip hop | /ˌhɪp ˈhɑːp/ | Nhạc hip hop |
instrument | /ˈɪnstrəmənt/ | Dụng cụ nhạc cụ |
journalist | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | Nhà báo |
keyboard | /ˈkiːbɔːrd/ | Bàn phím |
laugh | /læf/ | Cười |
listen to | /ˈlɪsən tuː/ | Nghe |
look at | /lʊk æt/ | Nhìn |
magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | Tạp chí |
MP3 player | /ˌɛmpriː ˈplɛɪ.ər/ | Máy nghe nhạc MP3 |
museum | /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng |
music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
musician | /mjuːˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ |
news | /nuz/ | Tin tức |
newspaper | /ˈnuzˌpeɪpər/ | Báo |
opera | /ˈɑːprə/ | Nhạc kịch opera |
paint (v) | /peɪnt/ | Vẽ |
painter | /ˈpeɪntər/ | Họa sĩ |
photograph | /ˈfoʊtəˌɡræf/ | Bức ảnh, hình ảnh |
photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia |
photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
piano | /piˈænoʊ/ | Đàn piano |
picture | /ˈpɪktʃər/ | Bức tranh |
play (n) | /pleɪ/ | Kịch, vở kịch |
pop (music) | /pɒp/ (ˈmjuːzɪk)/ | Nhạc pop |
practice (n) | /ˈpræktɪs/ | Sự thực hành, luyện tập |
practise (v) | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập |
programme | /ˈproʊɡræm/ | Chương trình |
project | /ˈprɒdʒɛkt/ | Dự án |
radio | /ˈreɪdioʊ/ | Đài radio |
read (v) | /riːd/ | Đọc |
reggae | /ˈrɛɡeɪ/ | Nhạc reggae |
rock (concert) | /rɒk/ (ˈkɒnsərt)/ | Buổi hòa nhạc rock |
screen (n) | /skriːn/ | Màn hình |
show (n) | /ʃoʊ/ | Chương trình |
sing | /sɪŋ/ | Hát |
singer | /ˈsɪŋər/ | Ca sĩ |
song | /sɔŋ/ | Bài hát |
television | /ˈtɛləˌvɪʒən/ | Truyền hình |
theatre | /ˈθɪətər/ | Nhà hát |
ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
watch (v) | /wɑːtʃ/ | Xem, theo dõi |
writer | /ˈraɪtər/ | Nhà văn |
Bài luyện tập: Điền đáp án đúng tương ứng với các hình sau
1.8. Family and Friends (Gia đình và bạn bè)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
boy | /bɔɪ/ | Bé trai |
brother | /ˈbrʌðər/ | Anh, em trai |
child | /ʧaɪld/ | Đứa trẻ |
cousin | /ˈkʌzn/ | Anh chị em họ |
dad(dy) | /dæd/ /ˈdædi/ | Bố |
daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
family | /ˈfæməli/ | Gia đình |
father | /ˈfɑːðər/ | Bố |
friend | /frɛnd/ | Bạn bè |
friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
girl | /ɡɜːrl/ | Bé gái |
grand(d)ad | /ˈɡrændæd/ | Ông nội, ông ngoại |
grandchild | /ˈɡræntʃaɪld/ | Cháu (con của con) |
granddaughter | /ˈɡrændaˌdɔːtər/ | Cháu gái |
grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | Ông nội |
grandma | /ˈɡrændˌmɑː/ | Bà nội |
grandmother | /ˈɡrændˌmʌðər/ | Bà ngoại |
grandpa | /ˈɡrændˌpɑː/ | Ông ngoại |
grandparent | /ˈɡrændˌperənt/ | Ông bà |
grandson | /ˈɡrændˌsʌn/ | Cháu trai |
group | /ɡruːp/ | Nhóm |
guest | /ɡɛst/ | Khách |
guy | /ɡaɪ/ | Chàng trai, chàng |
husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
love (n & v) | /lʌv/ | Tình yêu |
married | /ˈmærɪd/ | Đã kết hôn |
Miss | /mɪs/ | Cô (dùng khi không biết hôn phu) |
mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Mr | /ˈmɪstər/ | Ông (dùng khi biết tên) |
Mrs | /ˈmɪzɪz/ | Bà (dùng khi biết hôn phu) |
Ms | /mɪz/ | Cô (dùng khi không biết hôn phu) |
mum(my) | /mʌm/ /ˈmʌmi/ | Mẹ |
neighbour | /ˈneɪbər/ | Hàng xóm |
parent | /ˈperənt/ | Cha mẹ |
pen-friend | /ˈpɛnˌfrɛnd/ | Bạn qua thư |
sister | /ˈsɪstər/ | Chị em gái |
surname | /ˈsɜːrneɪm/ | Họ (tên) |
teenager | /ˈtiːnˌeɪdʒər/ | Thiếu niên |
wife | /waɪf/ | Vợ |
Bài tập ôn luyện: Điền từ có nghĩa tiếng Việt tương ứng
Xem thêm: TOP 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh giúp bạn dễ đạt điểm cao trong bài viết
1.9. Food and Drink (Thức ăn và đồ uống)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
apple | /ˈæpl/ | Quả táo |
banana | /bəˈnænə/ | Quả chuối |
barbecue | /ˈbɑːrbɪkjuː/ | Thịt nướng |
biscuit | /ˈbɪskɪt/ | Bánh quy |
bit of | /bɪt ʌv/ | Một ít |
boil | /bɔɪl/ | Sôi, luộc |
bottle | /ˈbɑːtl/ | Chai |
bowl | /boʊl/ | Tô |
box | /bɒks/ | Hộp |
bread | /brɛd/ | Bánh mì |
break (n) | /breɪk/ | Giờ nghỉ |
breakfast | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng |
burger | /ˈbɜːrgər/ | Bánh mì kẹp thịt bò |
burn | /bɜːrn/ | Cháy |
butter | /ˈbʌtər/ | Bơ |
cafe/café | /kæf/ /kæˈfeɪ/ | Quán cà phê |
cake | /keɪk/ | Bánh |
can (n) | /kæn/ | Lon (đồ uống) |
cheers! | /ʧɪrz/ | Chúc mừng! |
cheese | /ʧiːz/ | Phô mai |
chicken | /ˈʧɪkɪn/ | Gà |
chips | /ʧɪps/ | Khoai tây chiên |
chocolate | /ˈʧɑːklət/ | Sô-cô-la |
coffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
cook (n & v) | /kʊk/ | Đầu bếp, nấu |
cooker | /ˈkʊkər/ | Nồi nấu |
cream | /kriːm/ | Kem |
cup | /kʌp/ | Cốc |
cut (n) | /kʌt/ | Miếng |
dinner | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
dish (n) | /dɪʃ/ | Đĩa |
drink | /drɪŋk/ | Đồ uống |
eat | /it/ | Ăn |
egg | /ɛɡ/ | Trứng |
fish | /fɪʃ/ | Cá |
food | /fuːd/ | Đồ ăn |
fork | /fɔːrk/ | Nĩa |
fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
fried | /fraɪd/ | Chiên (món ăn) |
fruit | /fruːt/ | Hoa quả |
fry | /fraɪ/ | Chiên (món ăn) |
grape | /ɡreɪp/ | Quả nho |
grill (v) | /ɡrɪl/ | Nướng |
grilled | /ɡrɪld/ | Nướng |
hungry | /ˈhʌŋɡri/ | Đói bụng |
ice | /aɪs/ | Đá lạnh |
ice cream | /ˈaɪs krim/ | Kem |
jam | /ʤæm/ | Mứt |
juice | /dʒuːs/ | Nước trái cây |
kitchen | /ˈkɪʧən/ | Bếp |
knife | /naɪf/ | Dao |
lemon | /ˈlɛmən/ | Quả chanh |
lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | Nước chanh |
lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
main course | /meɪn kɔːrs/ | Món chính |
meal | /mil/ | Bữa ăn |
meat | /miːt/ | Thịt |
menu | /ˈmɛnjuː/ | Thực đơn |
milk | /mɪlk/ | Sữa |
mineral water | /ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/ | Nước khoáng |
oil | /ɔɪl/ | Dầu |
omelette | /ˈɒmlət/ | Trứng ốp-la |
onion | /ˈʌnjən/ | Hành tây |
orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Quả cam |
pepper | /ˈpɛpər/ | Ớt, hạt tiêu |
picnic | /ˈpɪknɪk/ | Dã ngoại |
piece of cake | /piːs ʌv keɪk/ | Mảnh bánh |
pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
plate | /pleɪt/ | Đĩa đựng thức ăn |
potato | /pəˈteɪtoʊ/ | Khoai tây |
rice | /raɪs/ | Gạo |
roast (v & adj) | /roʊst/ | Rán, thịt quay |
salad | /ˈsæləd/ | Rau trộn |
salt | /sɔːlt/ | Muối |
sandwich | /ˈsændwɪʧ/ | Bánh sandwich |
slice (n) | /slaɪs/ | Lát |
snack (n) | /snæk/ | Đồ ăn vặt |
soup | /suːp/ | Súp |
steak | /steɪk/ | Thịt bò tái |
sugar | /ˈʃʊɡər/ | Đường |
sweet (n & adj) | /swiːt/ | Đồ ngọt |
tea | /tiː/ | Trà |
thirsty | /ˈθɜːrsti/ | Khát nước |
tomato | /təˈmeɪtoʊ/ | Cà chua |
vegetable | /ˈvɛdʒtəbl/ | Rau quả |
waiter | /ˈweɪtər/ | Phục vụ (nam) |
waitress | /ˈweɪtrəs/ | Phục vụ (nữ) |
Bạn có thể tham khảo thêm:
Bài tập ôn luyện: Điền đáp án với hình ảnh tương ứng
1.10. Health, Medicine and Exercise (Sức khoẻ, thuốc và tập thể dục)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
accident | /ˈæksɪdənt/ | Tai nạn |
ambulance | /ˈæmbjələns/ | Xe cứu thương |
appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
arm | /ɑːrm/ | Cánh tay |
baby | /ˈbeɪbi/ | Em bé |
back | /bæk/ | Lưng |
body | /ˈbɑːdi/ | Cơ thể |
break (v) | /breɪk/ | Gãy (xương) |
burn (v) | /bɜːrn/ | Bỏng (vết cháy) |
check (v) | /ʧɛk/ | Kiểm tra, xem xét |
chemist | /ˈkɛmɪst/ | Dược sĩ, hiệu thuốc |
clean (adj & v) | /klin/ | Sạch, làm sạch |
cold (n) | /koʊld/ | Cảm lạnh, cảm cúm |
comb (n) | /koʊm/ | Lược |
cut (v) | /kʌt/ | Cắt, vết cắt |
danger | /ˈdeɪndʒər/ | Nguy hiểm |
dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm |
dead | /dɛd/ | Chết |
dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
die | /daɪ/ | Chết |
doctor | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ |
ear | /ɪr/ | Tai |
exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập thể dục |
face | /feɪs/ | Mặt |
fall (v) | /fɔːl/ | Ngã |
feel (v) | /fil/ | Cảm thấy |
fit | /fɪt/ | Khỏe mạnh |
foot | /fʊt/ | Chân |
hair | /hɛr/ | Tóc |
hand | /hænd/ | Tay |
head | /hɛd/ | Đầu |
health | /hɛlθ/ | Sức khỏe |
hear (v) | /hɪr/ | Nghe |
heart | /hɑːrt/ | Trái tim |
hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | Bệnh viện |
hurt (v) | /hɜːrt/ | Đau đớn |
ill | /ɪl/ | Bệnh, ốm |
insurance | /ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm |
leg | /lɛɡ/ | Chân |
lie down | /laɪ daʊn/ | Nằm xuống |
medicine | /ˈmɛdɪsɪn/ | Thuốc |
neck | /nɛk/ | Cổ |
nose | /noʊz/ | Mũi |
nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
pain | /peɪn/ | Đau đớn, đau đẻ |
pharmacy | /ˈfɑːrməsi/ | Hiệu thuốc, nhà thuốc |
problem | /ˈprɑːbləm/ | Vấn đề |
rest (n & v) | /rɛst/ | (n) Thời gian nghỉ ngơi; (v) nghỉ ngơi |
run | /rʌn/ | Chạy |
sick | /sɪk/ | Ốm, bệnh |
soap | /soʊp/ | Xà phòng |
stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
swim | /swɪm/ | Bơi |
temperature | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ |
tired | /taɪrd/ | Mệt |
tooth | /tuːθ/ | Răng |
toothbrush | /ˈtuːθˌbrʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
well (adj) | /wɛl/ | Khỏe, tốt |
Xem thêm: Từ vựng chủ đề Health: 90+ từ và cụm từ về sức khỏe nhất định bạn phải biết
1.11. Hobbies and Leisure (Sở thích và giải trí)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
barbecue | /ˈbɑːrbɪkjuː/ | Bữa tiệc nướng ngoài trời |
beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
bicycle | /ˈbaɪsɪkəl/ | Xe đạp |
bike | /baɪk/ | Xe đạp |
book | /bʊk/ | Sách |
camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh |
camp | /kæmp/ | Trại, cắm trại |
CD (player) | /ˌsiːˈdiː ˈpleɪər/ | Máy chơi đĩa CD |
club | /klʌb/ | Câu lạc bộ |
collect (v) | /kəˈlɛkt/ | Thu thập |
computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
dance (n & v) | /dæns/ | Buổi khiêu vũ / Khiêu vũ |
draw | /drɔː/ | Vẽ |
DVD (player) | /ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪər/ | Máy chơi DVD |
festival | /ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội |
go out | /ɡoʊ aʊt/ | Đi ra ngoài |
guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar |
hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích cá nhân |
holidays | /ˈhɒlədeɪz/ | Kỳ nghỉ |
join | /dʒɔɪn/ | Tham gia |
magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | Tạp chí |
member | /ˈmɛmbər/ | Thành viên |
MP3 player | /ˌɛmpriː ˈplɛɪ.ər/ | Máy nghe nhạc MP3 |
museum | /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng |
music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
musician | /mjuˈzɪʃən/ | Nghệ sĩ âm nhạc |
paint (n & v) | /peɪnt/ | Sơn (nghệ thuật) / Sơn |
park | /pɑːrk/ | Công viên |
party | /ˈpɑːrti/ | Bữa tiệc |
photograph | /ˈfoʊtəɡræf/ | Bức ảnh |
picnic | /ˈpɪknɪk/ | Cuộc đi chơi ăn ở ngoài trời |
quiz | /kwɪz/ | Cuộc thi trắc nghiệm |
tent | /tɛnt/ | Lều trại |
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau
Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích (Hobbies) cùng các mẫu câu giúp bạn nói tiếng Anh “như gió”
1.12. House and Home (Nhà cửa)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
address | /əˈdrɛs/ | Địa chỉ |
apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ |
bath | /bæθ/ | Bồn tắm |
bathroom | /ˈbæθruːm/ | Phòng tắm |
bed | /bɛd/ | Giường |
bedroom | /ˈbɛdruːm/ | Phòng ngủ |
blanket | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn |
bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Kệ sách |
bowl | /boʊl/ | Cái bát |
box | /bɒks/ | Hộp |
carpet | /ˈkɑːrpɪt/ | Thảm |
chair | /tʃɛr/ | Ghế |
clock | /klɑːk/ | Đồng hồ |
computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
cooker | /ˈkʊkər/ | Bếp điện |
cupboard | /ˈkʌpbərd/ | Tủ đựng đồ |
curtains | /ˈkɜːrtənz/ | Rèm cửa |
desk | /dɛsk/ | Bàn làm việc |
dining room | /ˈdaɪnɪŋ ˈruːm/ | Phòng ăn |
door | /dɔːr/ | Cửa |
downstairs | /ˌdaʊnˈstɛrz/ | Tầng dưới |
DVD (player) | /ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪər/ | Máy chơi đĩa DVD |
entrance | /ˈɛntrəns/ | Lối vào |
flat | /flæt/ | Căn hộ |
floor | /flɔːr/ | Sàn nhà |
fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
furniture | /ˈfɜːrnɪtʃər/ | Đồ nội thất |
garage | /ˈɡærɑːʒ/ | Gara xe |
garden | /ˈɡɑːrdn/ | Vườn |
gas | /ɡæs/ | Khí đốt |
gate | /ɡeɪt/ | Cổng |
hall | /hɔːl/ | Hành lang |
heating | /ˈhiːtɪŋ/ | Hệ thống sưởi |
home | /hoʊm/ | Nhà |
house | /haʊs/ | Nhà |
key | /kiː/ | Chìa khóa |
kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Bếp |
lamp | /læmp/ | Đèn bàn |
light | /laɪt/ | Đèn |
live (v) | /laɪv/ | Sống |
living room | /ˈlɪvɪŋ ˈruːm/ | Phòng khách |
pillow | /ˈpɪloʊ/ | Gối |
roof | /ruːf/ | Mái nhà |
room | /ruːm/ | Phòng |
safe (adj) | /seɪf/ | An toàn |
shelf | /ʃɛlf/ | Kệ, giá |
shower | /ˈʃaʊər/ | Vòi hoa sen |
sitting room | /ˈsɪtɪŋ ˈruːm/ | Phòng khách |
sofa | /ˈsoʊfə/ | Ghế sofa |
stay (v) | /steɪ/ | Ở lại, lưu lại |
toilet | /ˈtɔɪlət/ | Nhà vệ sinh |
towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn tắm |
Bài luyện tập: Điền đáp án tương ứng với các phần của ngôi nhà
Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
1.13. Measurements (Đo lường)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
centimetre | /ˈsɛntɪˌmiːtər/ | Centimét |
day | /deɪ/ | Ngày |
degree | /dɪˈɡriː/ | Độ (đơn vị đo nhiệt độ, góc) |
gram(me) | /ɡræm/ | Gam (đơn vị đo khối lượng) |
half | /hæf/ | Một nửa |
hour | /aʊər/ | Giờ |
kilo(gram[me]) / kg | /ˈkiːloʊ(ˌɡræm)/ | Kilôgam (đơn vị đo khối lượng) |
Kilometre / km | /ˈkɪləˌmiːtər/ | Kilômét (đơn vị đo khoảng cách) |
litre | /ˈliːtər/ | Lít |
metre | /ˈmiːtər/ | Mét (đơn vị đo độ dài) |
mile | /maɪl/ | Dặm (đơn vị đo độ dài) |
minute | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
moment | /ˈmoʊmənt/ | Khoảnh khắc |
quarter | /ˈkwɔːrtər/ | Tứ phần, 1/4 |
second | /ˈsɛkənd/ | Giây |
temperature | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ |
week | /wiːk/ | Tuần |
year | /jɪr/ | Năm |
Bài luyện tập: Chọn đáp án chính xác
1.14. Personal Feelings, Opinions and Experiences (Cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
able | /ˈeɪbl/ | Có khả năng |
afraid | /əˈfreɪd/ | Sợ |
alone | /əˈloʊn/ | Một mình |
amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | Kỳ diệu, đáng kinh ngạc |
angry | /ˈæŋɡri/ | Tức giận |
bad | /bæd/ | Tệ, xấu |
beautiful | /ˈbjuːtəfl/ | Đẹp đẽ |
better | /ˈbɛtər/ | Tốt hơn |
big | /bɪɡ/ | Lớn |
bored | /bɔːrd/ | Chán |
boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Chán |
brilliant | /ˈbrɪljənt/ | Xuất sắc |
busy | /ˈbɪzi/ | Bận rộn |
careful | /ˈkɛrfəl/ | Cẩn thận |
certain | /ˈsɜːrtən/ | Chắc chắn |
clear | /klɪr/ | Rõ ràng |
clever | /ˈklɛvər/ | Thông minh |
cool | /kuːl/ | Mát mẻ, ngầu |
different | /ˈdɪfrənt/ | Khác biệt |
difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | Khó |
excellent | /ˈɛksələnt/ | Xuất sắc |
famous | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
fast | /fæst/ | Nhanh |
favourite | /ˈfeɪvərɪt/ | Ưa thích |
fine | /faɪn/ | Tốt, khá |
free | /friː/ | Miễn phí |
friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
funny | /ˈfʌni/ | Hài hước |
good | /ɡʊd/ | Tốt |
great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
hard | /hɑːrd/ | Khó, chăm chỉ |
heavy | /ˈhɛvi/ | Nặng |
high | /haɪ/ | Cao |
hungry | /ˈhʌŋɡri/ | Đói |
important | /ɪmˈpɔːrtnt/ | Quan trọng |
interested | /ˈɪntrəstɪd/ | Quan tâm |
interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị |
kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
lovely | /ˈlʌvli/ | Dễ thương, đáng yêu |
lucky | /ˈlʌki/ | May mắn |
married | /ˈmærid/ | Đã kết hôn |
modern | /ˈmɒdərn/ | Hiện đại |
nice | /naɪs/ | Đẹp, dễ thương |
noisy | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào, ồn ào |
old | /oʊld/ | Già |
pleasant | /ˈplɛznt/ | Dễ chịu |
poor | /pʊr/ | Nghèo |
pretty | /ˈprɪti/ | Xinh đẹp |
quick | /kwɪk/ | Nhanh chóng |
quiet | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh |
ready | /ˈrɛdi/ | Sẵn sàng |
real | /riːl/ | Thực sự, thực tế |
rich | /rɪʧ/ | Giàu |
right | /raɪt/ | Đúng, đúng đắn |
slow | /sloʊ/ | Chậm |
small | /smɔːl/ | Nhỏ |
soft | /sɒft/ | Mềm |
sorry | /ˈsɔːri/ | Xin lỗi |
special | /ˈspɛʃəl/ | Đặc biệt |
strange | /streɪndʒ/ | Lạ, xa lạ |
strong | /strɔːŋ/ | Mạnh mẽ |
sure | /ʃʊr/ | Chắc chắn |
sweet | /swiːt/ | Ngọt, dễ thương |
tall | /tɔːl/ | Cao (chiều cao) |
terrible | /ˈtɛrəbl/ | Kinh khủng |
tired | /ˈtaɪrd/ | Mệt, mệt mỏi |
unhappy | /ʌnˈhæpi/ | Không hạnh phúc |
useful | /ˈjuːsfl/ | Hữu ích |
well | /wɛl/ | Tốt |
wrong | /rɔːŋ/ | Sai, không đúng |
young | /jʌŋ/ | Trẻ |
Bài luyện tập: Điền vào chỗ trống
1.15. Places: Buildings (Địa điểm: Các tòa nhà)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ |
bank | /bæŋk/ | Ngân hàng |
bookshop | /ˈbʊkʃɑːp/ | Hiệu sách |
building | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà |
cafe/café | /ˈkæfeɪ/ | Quán cà phê |
castle | /ˈkæsəl/ | Lâu đài |
cathedral | /kəˈθiːdrəl/ | Nhà thờ chính tòa, giáo đường chính tòa |
church | /tʃɜːrtʃ/ | Nhà thờ |
cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
college | /ˈkɒlɪdʒ/ | Trường cao đẳng, đại học nhỏ |
department store | /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ | Cửa hàng, cửa hiệu (chuyên kinh doanh nhiều mặt hàng) |
disco | /ˈdɪskoʊ/ | Quán bar, quán nhạc disco |
entrance | /ˈɛntrəns/ | Lối vào |
exit | /ˈɛksɪt/ | Lối ra |
factory | /ˈfæktəri/ | Nhà máy, xưởng sản xuất |
flat | /flæt/ | Căn hộ |
garage | /ˈɡærɑːdʒ/ | Gara (nơi sửa chữa xe) |
guest-house | /ˈɡɛst haʊs/ | Nhà khách |
hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | Bệnh viện |
hotel | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn |
house | /haʊs/ | Nhà |
library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
lift | /lɪft/ | Thang máy |
museum | /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng |
newsagent | /ˈnuːzˌeɪdʒənt/ | Người bán báo |
office | /ˈɔːfɪs/ | Văn phòng |
police station | /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ | Đồn cảnh sát |
post office | /poʊst ˈɔːfɪs/ | Bưu điện |
railway station | /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃən/ | Ga tàu |
school | /skuːl/ | Trường học |
shop | /ʃɑːp/ | Cửa hàng |
sports centre | /spɔːrts ˈsɛntər/ | Trung tâm thể dục thể thao |
stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
supermarket | /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ | Siêu thị |
swimming pool | /ˈswɪmɪŋ ˌpuːl/ | Bể bơi |
theatre | /ˈθɪətər/ | Nhà hát, rạp hát |
university | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Đại học |
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau đây
1.16. Places: Countryside (Địa điểm: Nông thôn)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
area | /ˈɛriə/ | Khu vực |
beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
campsite | /ˈkæmpsaɪt/ | Khu trại |
canal | /kəˈnæl/ | Kênh |
farm | /fɑːrm/ | Nông trại |
field | /fiːld/ | Cánh đồng |
forest | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng |
hill | /hɪl/ | Đồi |
island | /ˈaɪlənd/ | Hòn đảo |
lake | /leɪk/ | Hồ |
mountain | /ˈmaʊntən/ | Núi |
path | /pæθ/ | Con đường, lối đi |
railway | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt, đường ray |
rainforest | /ˈreɪnˌfɔrɪst/ | Rừng mưa nhiệt đới |
river | /ˈrɪvər/ | Sông |
sea | /siː/ | Biển |
sky | /skaɪ/ | Bầu trời |
village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng, thị trấn |
wood | /wʊd/ | Gỗ |
Bài tập ôn luyện: Chọn đáp án đúng
1.17. Places: Town and City (Địa điểm: Thị trấn và thành phố)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
airport | /ˈɛrˌpɔrt/ | Sân bay |
bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
bus station | /bʌs ˈsteɪʃən/ | Trạm xe buýt |
bus stop | /bʌs stɒp/ | Điểm dừng xe buýt |
car park | /kɑːr pɑːrk/ | Bãi đậu xe |
city centre | /ˈsɪti ˈsɛntər/ | Trung tâm thành phố |
corner | /ˈkɔːrnər/ | Góc, ngã tư |
crossing | /ˈkrɔːsɪŋ/ | Nơi giao nhau, chỗ băng qua đường |
crossroads | /ˈkrɔːsroʊdz/ | Ngã tư |
market | /ˈmɑːrkɪt/ | Chợ |
motorway | /ˈmoʊtərˌweɪ/ | Đường cao tốc |
park | /pɑːrk/ | Công viên, vườn hoa |
petrol station | /ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/ | Trạm xăng |
playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi, khu vui chơi |
road | /roʊd/ | Đường |
roundabout | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Vòng xuyến, ngã tư xoay |
square | /skwɛr/ | Quảng trường |
station | /ˈsteɪʃən/ | Trạm, ga |
street | /striːt/ | Đường phố |
town | /taʊn/ | Thị trấn, thị xã |
underground | /ˌʌndərˈɡraʊnd/ | Tàu điện ngầm |
zoo | /zuː/ | Vườn thú |
Bài luyện tập: Điền đáp án đúng vào hình tương ứng
road zoo park car park bridge airport
Xem thêm: List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết!
1.18. Services (Dịch vụ)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
bank | /bæŋk/ | Ngân hàng |
café | /ˈkæfeɪ/ | Quán cà phê |
cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
doctor | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ |
garage | /ˈɡærɑːʒ/ | Gara (nơi sửa chữa xe) |
hairdresser | /ˈhɛrˌdrɛsər/ | Hiệu làm tóc |
hotel | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn |
library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
museum | /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng |
post office | /poʊst ˈɔːfɪs/ | Bưu điện |
restaurant | /ˈrɛstərɒnt/ | Nhà hàng |
sports centre | /ˈspɔːrts ˈsɛntər/ | Trung tâm thể thao |
swimming pool | /ˈswɪmɪŋ ˌpuːl/ | Bể bơi |
theatre | /ˈθɪətər/ | Nhà hát |
tourist information centre | /ˈtʊrɪst ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɛntər/ | Trung tâm thông tin du lịch |
travel agent | /ˈtrævəl ˈeɪdʒənt/ | Đại lý du lịch |
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau
1.19. Shopping (Mua sắm)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
advertisement | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | Quảng cáo |
assistant | /əˈsɪstənt/ | Nhân viên |
bill | /bɪl/ | Hóa đơn |
bookshop | /ˈbʊkʃɑːp/ | Hiệu sách |
buy (v) | /baɪ/ | Mua |
cash (n & v) | /kæʃ/ | Tiền mặt, trả bằng tiền mặt |
cent | /sɛnt/ | Xu (đơn vị tiền tệ của Mỹ) |
change (n & v) | /ʧeɪndʒ/ | Tiền thối, thay đổi, đổi tiền |
cheap | /ʧiːp/ | Rẻ |
cheque | /ʧɛk/ | Séc |
close (v) | /kloʊz/ | Đóng |
closed (adj) | /kloʊzd/ | Đóng cửa |
cost (n & v) | /kɒst/ | Giá, giá cả |
credit card | /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
customer | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng |
department store | /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ | Cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp |
dollar | /ˈdɑːlər/ | Đô la Mỹ |
euro | /ˈjʊəroʊ/ | Euro (đơn vị tiền tệ của châu Âu) |
expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt |
for sale | /fɔːr seɪl/ | Đang bán |
open (v & adj) | /ˈoʊpən/ | Mở, mở cửa |
pay (for) | /peɪ (fɔːr)/ | Trả tiền (cho) |
pence | /pɛns/ | Xu (đơn vị tiền tệ của Anh) |
penny | /ˈpɛni/ | Đồng xu (đơn vị tiền tệ của Anh) |
pound | /paʊnd/ | Bảng Anh (đơn vị tiền tệ) |
price | /praɪs/ | Giá tiền, giá cả |
rent | /rɛnt/ | Thuê, tiền thuê |
shop | /ʃɒp/ | Cửa hàng |
shop assistant | /ʃɒp əˈsɪstənt/ | Nhân viên cửa hàng |
shopper | /ˈʃɒpər/ | Người mua sắm |
shopping | /ˈʃɑːpɪŋ/ | Mua sắm, cửa hàng |
spend | /spɛnd/ | Tiêu, tiêu tiền |
store | /stɔːr/ | Cửa hàng |
supermarket | /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ | Siêu thị |
try on | /traɪ ɒn/ | Thử (áo, giày) |
Bài luyện tập: Hoàn thành đoạn văn ngắn sau:
I went to the department store to do some shopping. The (1) ___________ greeted me and helped me find what I needed. I found a nice shirt on sale and decided to (2) ___________ it. At the counter, I paid with my (3) ___________ and got some (4) ___________ back as (5) ___________. The store had a lot of items for sale and the prices were (6) ___________. After I finished (7) ___________, I left the store and headed home with my purchases.
1.20. Sport (Thể thao)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
ball game | /bɔːl ɡeɪm/ | Trò chơi bóng |
baseball | /ˈbeɪsˌbɔːl/ | Bóng chày |
basketball | /ˈbæskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
bicycle | /ˈbaɪsɪkəl/ | Xe đạp |
bike | /baɪk/ | Xe đạp |
boat | /boʊt/ | Thuyền |
catch (v) | /kæʧ/ | Bắt (bóng) |
competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cuộc thi |
cycle (v) | /ˈsaɪkəl/ | Đạp xe |
enter (a competition) | /ˈɛntər (ə ˌkɒmpəˈtɪʃən)/ | Tham gia cuộc thi |
fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
football | /ˈfʊtˌbɔːl/ | Bóng đá |
golf | /ɡɒlf/ | Golf |
hockey | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu |
luck | /lʌk/ | May mắn |
member | /ˈmɛmbər/ | Thành viên |
play (v) | /pleɪ/ | Chơi |
player | /ˈpleɪər/ | Người chơi |
pool (n) | /puːl/ | Bể bơi |
race (n & v) | /reɪs/ | Cuộc đua |
racket | /ˈrækɪt/ | Vợt (thể thao) |
ride (n & v) | /raɪd/ | Cưỡi (ngựa, xe đạp) |
sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Lái thuyền |
sea | /siː/ | Biển |
skate (v) | /skeɪt/ | Trượt (ván trượt) |
skateboard (n) | /ˈskeɪtˌbɔːrd/ | Ván trượt |
ski | /skiː/ | Trượt tuyết |
skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
snowboard (n) | /ˈsnoʊˌbɔːrd/ | Ván trượt tuyết |
surfboard | /ˈsɜːrfˌbɔːrd/ | Ván lướt sóng |
surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng |
swim | /swɪm/ | Bơi lội |
swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
table-tennis | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
team | /tiːm/ | Đội |
tennis | /ˈtɛnɪs/ | Tennis |
tennis player | /ˈtɛnɪs ˈpleɪər/ | Vận động viên tennis |
throw (v) | /θroʊ/ | Ném |
ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
tired | /ˈtaɪərd/ | Mệt mỏi |
trainers | /ˈtreɪnərz/ | Giày thể thao |
win (v) | /wɪn/ | Thắng |
winner | /ˈwɪnər/ | Người chiến thắng |
Bài luyện tập: Điền đáp án đúng vào hình tương ứng
Xem thêm: TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao: Đi tìm môn thể thao bạn đam mê
1.21. The Natural World (Thế giới tự nhiên)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
air | /ɛr/ | Không khí, không gian |
beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
country | /ˈkʌntri/ | Quê hương, đất nước |
countryside | /ˈkʌntrisɑɪd/ | Nông thôn, vùng quê |
east | /ist/ | Hướng Đông |
explore | /ɪksˈplɔːr/ | Khám phá, thám hiểm |
field | /fiːld/ | Cánh đồng, bãi cỏ |
fire | /faɪr/ | Lửa |
flower | /ˈflaʊər/ | Hoa |
forest | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng, khu rừng |
grass | /ɡræs/ | Cỏ |
grow | /ɡroʊ/ | Mọc, trồng |
hill | /hɪl/ | Đồi |
hot | /hɒt/ | Nóng |
ice | /aɪs/ | Băng |
island | /ˈaɪlənd/ | Đảo |
lake | /leɪk/ | Hồ |
moon | /mun/ | Mặt trăng |
mountain | /ˈmaʊntən/ | Núi |
north | /nɔːrθ/ | Hướng Bắc |
outdoor | /ˈaʊtˌdɔːr/ | Ngoài trời |
plant | /plænt/ | Cây cối, cây trồng |
river | /ˈrɪvər/ | Sông |
sea | /siː/ | Biển |
sky | /skaɪ/ | Bầu trời |
south | /saʊθ/ | Hướng Nam |
space | /speɪs/ | Không gian, vũ trụ |
spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
summer | /ˈsʌmər/ | Mùa hè |
tree | /triː/ | Cây |
water | /ˈwɔːtər/ | Nước |
west | /wɛst/ | Hướng Tây |
winter | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
wood | /wʊd/ | Rừng |
wool | /wʊl/ | Lông cừu, len |
world | /wɜːrld/ | Thế giới |
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau:
1.22. Time (Thời gian)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
a.m./p.m. | /ˌeɪˈɛm/ˌpiːˈɛm/ | Buổi sáng / buổi chiều |
afternoon | /ˌæftərˈnuːn/ | Buổi chiều |
appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
autumn | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
birthday | /ˈbɜːrθdeɪ/ | Sinh nhật |
century | /ˈsɛnʧəri/ | Thế kỷ |
clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
daily | /ˈdeɪli/ | Hàng ngày |
date | /deɪt/ | Ngày |
day | /deɪ/ | Ngày |
evening | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối |
half (past) | /hæf/ (pæst) | Nửa (một giờ sau) |
holidays | /ˈhɒlədeɪz/ | Ngày nghỉ, kỳ nghỉ |
hour | /aʊər/ | Giờ |
January – December | /ˈʤænjuːˌɛri – dɪˈsɛmbər/ | Tháng 1 – tháng 12 |
meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
midnight | /ˈmɪdˌnaɪt/ | Nửa đêm |
minute | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
moment | /ˈmoʊmənt/ | Khoảnh khắc |
Monday – Sunday | /ˈmʌndeɪ – ˈsʌndeɪ/ | Thứ Hai – Chủ Nhật |
monthly | /ˈmʌnθli/ | Hàng tháng |
morning | /ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng |
night | /naɪt/ | Buổi tối, đêm |
noon | /nuːn/ | Buổi trưa |
o’clock | /əˈklɒk/ | Đúng giờ |
past | /pæst/ | Qua, (một giờ) trước |
quarter (past / to) | /ˈkwɔːrtər/ (pæst / tu) | Khoảnh (một) (sau / trước) |
second | /ˈsɛkənd/ | Giây |
spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
summer | /ˈsʌmər/ | Mùa hè |
today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
tomorrow | /təˈmɒroʊ/ | Ngày mai |
tonight | /təˈnaɪt/ | Tối nay |
week | /wiːk/ | Tuần |
weekday | /ˈwiːkdeɪ/ | Ngày trong tuần |
weekend | /ˈwiːkˌɛnd/ | Cuối tuần |
weekly | /ˈwiːkli/ | Hàng tuần |
winter | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
working hours | /ˈwɜːrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
year | /jɪr/ | Năm |
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau:
1.23. Travel and Transport (Du lịch và giao thông)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
(aero)plane | /ˈɛroʊˌpleɪn/ | Máy bay |
airport | /ˈɛrˌpɔrt/ | Sân bay |
ambulance | /ˈæmbjələns/ | Xe cứu thương |
boat | /boʊt/ | Thuyền |
brake (n & v) | /breɪk/ (breɪk) | Phanh (n & v) |
bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
bus | /bʌs/ | Xe buýt |
bus station | /bʌs ˈsteɪʃən/ | Trạm xe buýt |
bus stop | /bʌs stɒp/ | Bến xe buýt |
canal | /kəˈnæl/ | Kênh |
car | /kɑːr/ | Xe ô tô |
coach | /koʊʧ/ | Xe khách |
country | /ˈkʌntri/ | Quốc gia, nước |
crossing | /ˈkrɒsɪŋ/ | Đường giao nhau |
crossroads | /ˈkrɒsˌroʊdz/ | Ngã tư, ngã ba |
delay (n & v) | /dɪˈleɪ/ (dɪˈleɪ) | Sự trễ hẹn (n & v) |
delayed | /dɪˈleɪd/ | Bị trễ hẹn |
drive | /draɪv/ | Lái xe |
driver | /ˈdraɪvər/ | Người lái xe |
driving licence | /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/ | Giấy phép lái xe |
engine | /ˈɛnʤɪn/ | Động cơ |
explore(er) | /ɪksˈplɔːr (ər)/ | Khám phá viên |
far | /fɑːr/ | Xa |
flight | /flaɪt/ | Chuyến bay |
fly | /flaɪ/ | Bay (v) |
garage | /ˈɡærɪdʒ/ | Nhà để xe |
helicopter | /ˈhɛlɪˌkɒptər/ | Trực thăng |
journey | /ˈʤɜːrni/ | Hành trình |
leave | /liːv/ | Rời đi, ra đi |
left | /lɛft/ | Bên trái |
light | /laɪt/ | Đèn, ánh sáng |
lorry | /ˈlɔːri/ | Xe tải |
luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
machine | /məˈʃiːn/ | Máy móc |
map | /mæp/ | Bản đồ |
mechanic | /məˈkænɪk/ | Thợ sửa chữa |
mile | /maɪl/ | Dặm |
mirror | /ˈmɪrər/ | Gương (ô tô) |
miss | /mɪs/ | Bỏ lỡ, bỏ qua |
motorbike | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | Xe máy |
motorway | /ˈmoʊtərˌweɪ/ | Đường cao tốc |
move | /muːv/ | Di chuyển |
park (v) | /pɑːrk/ | Đỗ (xe) |
passenger | /ˈpæsənʤər/ | Hành khách |
passport | /ˈpæspɔːrt/ | Hộ chiếu |
petrol | /ˈpɛtrəl/ | Xăng |
petrol station | /ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/ | Trạm xăng |
pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
plane | /pleɪn/ | Máy bay |
platform | /ˈplætfɔːrm/ | Sân ga |
police car | /pəˈliːs kɑːr/ | Xe cảnh sát |
problem | /ˈprɑːbləm/ | Vấn đề |
railway | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt |
repair (v) | /rɪˈpɛr/ | Sửa chữa (v) |
return (n & v) | /rɪˈtɜːrn/ (rɪˈtɜːrn) | Sự trở lại (n & v) |
ride | /raɪd/ | Lái, điều khiển |
right | /raɪt/ | Bên phải |
road | /roʊd/ | Đường, đường phố |
roundabout | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Vòng xoay |
sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Đi thuyền, lái thuyền |
seat | /siːt/ | Ghế ngồi |
ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy, tàu biển |
station | /ˈsteɪʃən/ | Nhà ga |
straight on | /streɪt ɒn/ | Thẳng tới |
street | /striːt/ | Đường phố |
suitcase | /ˈsuːtˌkeɪs/ | Va-li |
taxi | /ˈtæksi/ | Xe taxi |
ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
tour (n & v) | /tʊr/ (tʊr) | Chuyến tham quan (n & v) |
tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
tourist | /ˈtʊrɪst/ | Du khách |
tourist information centre | /ˈtʊrɪst ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɛntər/ | Trung tâm thông tin du lịch |
traffic | /ˈtræfɪk/ | Giao thông |
traffic lights | /ˈtræfɪk laɪts/ | Đèn giao thông |
tram | /træm/ | Xe điện |
travel | /ˈtrævl/ | Du lịch |
travel agent | /ˈtrævl ˈeɪʤənt/ | Đại lý du lịch |
tyre | /ˈtaɪər/ | Lốp xe |
underground (n) | /ˌʌndərˈɡraʊnd/ (n) | Tàu điện ngầm (n) |
visit | /ˈvɪzɪt/ | Thăm, ghé thăm |
visitor | /ˈvɪzɪtər/ | Người thăm |
way (n) | /weɪ/ (n) | Lối, đường |
wheel | /wiːl/ | Bánh xe |
window | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
Xem thêm: 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG cho chuyến hành trình hè này
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau:
1.24. Weather (Thời tiết)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
cloud | /klaʊd/ | Mây |
cloudy | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây |
cold | /koʊld/ | Lạnh |
fog | /fɒg/ | Sương mù |
foggy | /ˈfɒɡi/ | Sương mù |
hot | /hɒt/ | Nóng |
ice | /aɪs/ | Băng |
rain | /reɪn/ | Mưa |
snow | /snoʊ/ | Tuyết |
storm | /stɔːrm/ | Bão, cơn bão |
sun | /sʌn/ | Mặt trời |
sunny | /ˈsʌni/ | Nắng |
thunderstorm | /ˈθʌndərˌstɔrm/ | Bão có sấm sét |
warm | /wɔːrm/ | Ấm |
weather | /ˈwɛðər/ | Thời tiết |
wet | /wɛt/ | Ướt |
wind | /wɪnd/ | Gió |
windy | /ˈwɪndi/ | Gió mạnh |
Bài luyện tập: Chọn đáp án chính xác
Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
1.25. Work and Jobs (Công việc)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
actor | /ˈæk.tər/ | Diễn viên |
artist | /ˈɑːr.tɪst/ | Họa sĩ |
boss | /bɑːs/ | Sếp |
break (n) | /breɪk/ (n) | Giờ nghỉ, khoảng thời gian nghỉ |
business | /ˈbɪz.nəs/ | Kinh doanh |
businessman | /ˈbɪz.nəs.mən/ | Doanh nhân |
businesswoman | /ˈbɪz.nəsˌwʊm.ən/ | Doanh nhân nữ |
chemist | /ˈkem.ɪst/ | Nhà hóa học, hiệu thuốc |
cleaner | /ˈkliː.nər/ | Nhân viên vệ sinh |
dentist | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ |
desk job | /desk ʤɒb/ | Công việc văn phòng |
diary | /ˈdaɪəri/ | Sổ nhật ký |
diploma | /dɪˈpləʊ.mə/ | Văn bằng |
doctor | /ˈdɑːk.tər/ | Bác sĩ |
driver | /ˈdraɪ.vər/ | Lái xe |
earn | /ɜːrn/ | Kiếm, thu (tiền) |
email (n & v) | /ˈiː.meɪl/ (n & v) | Thư điện tử |
engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
explorer | /ɪkˈsplɔːr.ər/ | Nhà thám hiểm |
factory | /ˈfæk.tər.i/ | Nhà máy, xưởng |
farm | /fɑːrm/ | Nông trại |
hairdresser | /ˈheər.dres.ər/ | Thợ làm tóc |
instructions | /ɪnˈstrʌk.ʃənz/ | Hướng dẫn, chỉ dẫn |
journalist | /ˈʤɜːrnəlɪst/ | Nhà báo |
king | /kɪŋ/ | Vua |
letter | /ˈlet.ər/ | Thư |
manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý |
mechanic | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ máy |
meeting | /ˈmiː.tɪŋ/ | Cuộc họp |
message | /ˈmes.ɪdʒ/ | Tin nhắn |
musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
occupation | /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp |
pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
police officer | /pəˈliːs ˈɔː.fɪs.ər/ | Cảnh sát viên |
queen | /kwiːn/ | Nữ hoàng |
receptionist | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | Lễ tân |
secretary | /ˈsek.rə.ter.i/ | Thư ký |
shop assistant | /ʃɑːp əˈsɪs.tənt/ | Nhân viên cửa hàng |
shopper | /ˈʃɑːp.ər/ | Người mua sắm |
singer | /ˈsɪŋ.ər/ | Ca sĩ |
staff | /stæf/ | Nhân viên |
student | /ˈstuː.dənt/ | Sinh viên |
teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
tennis player | /ˈten.ɪs ˈpleɪ.ər/ | Vận động viên tennis |
tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
work | /wɜːrk/ | Công việc, làm việc |
worker | /ˈwɜːrk.ər/ | Người lao động |
working hours | /ˈwɜːrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
Bài luyện tập: Điền vào chỗ trống
Xem thêm: 100+ từ vựng và bài mẫu chủ đề: Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng KET:
2. Bài tập ôn luyện từ vựng KET
2.1. Điền từ vựng KET tương ứng với các hình ảnh dưới đây
2.2. Chọn đáp án đúng
2.3. Hoàn thành các câu sau dựa vào từ gợi ý
umbrella uniform on notes Geography course
beginner castle lift sports centre
2.4. Đúng hay sai?
2.5. Chọn đáp án chính xác
Tổng kết
FLYER hy vọng rằng danh sách 1000 từ vựng KET theo chủ đề trong bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho phụ huynh trong hành trình cùng con chinh phục chứng chỉ KET sắp tới. Ba mẹ có thể hướng dẫn các con làm những bài tập có trong bài viết, ứng dụng những từ vựng vừa học trong các cuộc hội thoại thường ngày để ôn luyện kỹ càng hơn.
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
>>> Xem thêm:
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.