Lớp 5 là khối lớp cuối cấp để các bạn hoàn thành chương trình tiểu học, vì vậy mà từ vựng tiếng Anh của khối này cũng đa dạng và phức tạp hơn. Để giúp các bạn nhỏ ôn luyện hiệu quả hơn, tienganhlagi.org xin gửi đến quý thầy cô bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 và 2 đầy đủ, chi tiết nhất theo sách giáo khoa mới. Mời thầy cô cùng tham khảo!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 bao gồm 10 unit với các chủ đề quen thuộc xoay quanh cuộc sống thường ngày như: “Me and my friends” (Mình và các bạn của mình), “Me and my school” (Mình và ngôi trường của mình). Mời thầy cô cùng tham khảo một số từ vựng quan trọng trong học kỳ này để hướng dẫn học sinh có trọng tâm hơn.
1.1. Unit 1: What’s your address?
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1, Unit 1 sẽ xoay quanh câu hỏi: “What is your address?” (Địa chỉ của bạn ở đâu).
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 1
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | address | (n) | /ə’dres/ | địa chỉ |
2 | beautiful | (adj) | /bju:tiful/ | đẹp |
3 | big | (adj) | /big/ | to, lớn |
4 | building | (n) | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
5 | busy | (adj) | /bizi/ | bận rộn |
6 | country | (n) | /kʌntri/ | đất nước |
7 | crowded | (adj) | /kraudid/ | đông đúc |
8 | district | (n) | /district/ | huyện, quận |
9 | far | (adj) | /fɑ:/ | xa xôi |
10 | field | (n) | /fi:ld/ | đồng ruộng |
11 | flat | (n) | /flæt/ | căn hộ |
12 | from | (prep | /frəm/ | đến từ |
13 | hometown | (n) | /həumtaun/ | quê hương |
14 | lane | (n) | /lein/ | ngõ |
15 | large | (adj) | /lɑ:dʒ/ | rộng |
16 | live | (v) | /liv/ | sống |
17 | mountain | (n) | /mauntin/ | ngọn núi |
18 | noisy | (adj) | /´nɔizi/ | ồn ào |
19 | pretty | (adj) | /priti/ | xinh xắn |
20 | province | (n) | /prɔvins/ | tỉnh |
21 | pupil | (n) | /pju:pl/ | học sinh |
22 | quiet | (adj) | /kwaiət/ | yên tĩnh |
23 | road | (n) | /roud/ | đường (trong làng) |
24 | small | (adj) | /smɔ:l/ | nhỏ, hẹp |
25 | street | (n) | /stri:t/ | đường (trong thành phố) |
26 | tower | (n) | /tauə/ | tòa tháp |
27 | tower | (n) | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
28 | village | (n) | /vilidʒ/ | ngôi làng |
29 | where | (adv) | /weə/ | ở đâu |
1.2. Unit 2: I always get up early. How about you?
“I always get up early. How about you?” (Mình luôn luôn dậy sớm, còn bạn thì sao?) là câu hỏi dẫn dắt để các bạn nhỏ cùng thảo luận về các hoạt động diễn ra trong ngày. Mời quý thầy cô cùng xem bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | project | (n) | /’prədʒekt/ | dự án |
2 | early | (adj) | /’ə:li/ | sớm |
3 | busy | (adj) | /’bizi/ | bận rộn |
4 | classmate | (n) | /ˈklɑːsˌmeɪt/ | bạn cùng lớp |
5 | sports centre | (n) | /’spɔ:ts ‘sentə[r]/ | trung tâm thể thao |
6 | library | (n) | /’laibrəri/ | thư viện |
7 | partner | (n) | /’pɑ:tnə[r]/ | bạn cùng nhóm, cặp |
8 | always | (adv) | /’ɔ:lweiz/ | luôn luôn |
9 | usually | (adv) | /’ju:ʒuəli/ | thường thường |
10 | often | (adv) | /’ɒfn/ | thường xuyên |
11 | sometimes | (adv) | /’sʌmtaimz/ | thỉnh thoảng |
12 | everyday | (adj) | /’evridei/ | mỗi ngày |
Bên cạnh các từ vựng trên, một số cụm động từ phổ biến sau đây cũng xuất hiện thường xuyên trong bài để diễn tả các hoạt động diễn ra hằng ngày. Thầy cô có thể tham khảo và bổ sung vào bài giảng của mình để giúp học sinh mở rộng vốn tiếng Anh nhé!
STT | Cụm động từ | Phiên âm | Từ vựng |
---|---|---|---|
1 | brush the teeth | /brʌ∫ ðə ti:θ/ | đánh răng |
2 | come to the library | /kʌm tu: tə ‘laibrəri/ | đến thư viện |
3 | cook dinner | /kuk ‘dinə/ | nấu bữa tối |
4 | do morning exercise | /du: ‘mɔ:niŋ ‘eksəsaiz/ | tập thể dục buổi sáng |
5 | do the homework | /du: ðə ‘həʊmwɜ:k/ | làm bài tập về nhà |
6 | get up | /’get ʌp/ | thức dậy |
7 | go camping | /gəʊ ‘kæmpiŋ/ | đi cắm trại |
8 | go fishing | /gəʊ ‘fi∫iη/ | đi câu cá |
9 | go jogging | /gəʊ ‘dʒɒgiη/ | đi chạy bộ |
10 | go shopping | /gəʊ ‘∫ɒpiŋ/ | đi mua sắm |
11 | go swimming | /gəʊ ‘swimiη/ | đi bơi |
12 | go to bed | /gəʊ tə bed/ | đi ngủ |
13 | go to school | /gəʊ tə sku:l/ | đi học |
14 | have breakfast | /hæv ‘brekfəst/ | ăn sáng |
15 | have dinner | /hæv ‘dinə/ | ăn tối |
16 | have lunch | /hæv lʌnt∫/ | ăn trưa |
17 | look for | /lʊk fɔ:[r]/ | tìm kiếm |
18 | look for information | /lʊk fɔ:[r] infə’mei∫n/ | tìm kiếm thông tin |
19 | play badminton | /plei ‘bædmintən/ | chơi cầu lông |
20 | play football | /plei ‘fʊtbɔ:l/ | đá bóng |
21 | ride a bicycle | /raid ei ‘baisikl/ | đi xe đạp |
22 | surf the Internet | /sɜ:f tə ‘ɪntənet/ | lướt mạng |
23 | talk with friends | /tɔ:k wið frendz/ | nói chuyện với bạn bè |
24 | watch TV | /wɒt∫ ti:’vi:/ | xem ti vi |
1.3. Unit 3: Where did you go on holiday?
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 3: Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ) giúp các bạn nhỏ có thể mô tả kỳ nghỉ của mình bằng những từ ngữ cơ bản. Bên cạnh đó, các từ vựng chỉ phương tiện cũng được lồng ghép trong unit này hỗ trợ học sinh mô tả chi tiết hơn địa điểm mà mình đến:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | airport | (adj) | /eəpɔ:t/ | sân bay |
2 | ancient | (adj | /ein∫ənt/ | cổ, xưa |
3 | bay | (n) | /bei/ | vịnh |
4 | beach | (n) | /bi:t∫/ | bãi biển |
5 | boat | /bai/) | /bout/ | tàu thuyền |
6 | by | (n) | /bai/ | bằng (phương tiện nào đó) |
7 | car | (n) | /ka:r/ | ô tô |
8 | classmate | (n) | /klɑ:smeit/ | bạn cùng lớp |
9 | coach | (n) | /kəʊt∫/ | xe khách |
10 | family | (n) | /fæmili/ | gia đình |
11 | go on a trip | |||
12 | great | (n) | /greit]/ | tuyệt vời |
13 | holiday | (adj) | /hɔlədi/ | kỳ nghỉ |
14 | hometown | (n) | /həumtaun/ | quê hương |
15 | imperial city | (n) | /im’piəriəl siti/ | kinh thành |
16 | Island | (n) | /ailənd/ | hòn đảo |
17 | motorbike | (n) | /moutəbaik/ | xe máy |
18 | north | (n) | /nɔ:θ/ | miền bắc |
19 | photo of the trip | |||
20 | picnic | (n) | /piknik/ | chuyến đi dã ngoại |
21 | plane | (n) | /plein/ | máy bay |
22 | province | (n) | /prɔvins/ | tỉnh |
23 | railway | (n) | railway | đường sắt (cho tàu hỏa) |
24 | really | (n) | /riəli/ | thật sự |
25 | seaside | (n) | /si:’said/ | bờ biển |
26 | swimming pool | (n) | /swimiη pu:l/ | bể bơi |
27 | take a boat trip | |||
28 | taxi | (n) | /’tæksi/ | xe taxi |
29 | town | (n) | /taun/ | thị trấn, phố |
30 | train | (n) | /trein/ | tàu hỏa |
31 | train station | (adv) | /trein strei∫n/ | nhà ga (tàu) |
32 | trip | (n) | /trip/ | chuyến đi |
33 | underground | (n) | /ʌndəgraund/ | tàu điện ngầm |
34 | weekend | (adj) | /wi:k’end/ | cuối tuần |
35 | weekend | (n) | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
36 | wonderful | (n) | /’wʌndəfl/ | tuyệt vời |
Xem thêm: Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề kèm hình ảnh, bài tập
1.4. Unit 4: Did you go to the party?
Trong một năm, các bạn nhỏ có thể được tham gia vào nhiều bữa tiệc khác nhau. Với bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 4: Did you go to the party? (Bạn có đi đến bữa tiệc không?), thầy cô có thể giúp các bạn miêu tả chi tiết về các hoạt động thú vị trong bữa tiệc đó.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | birthday | (n) | /bə:θdei/ | ngày sinh nhật |
2 | book fair | (n) | /bʊk feə[r]/ | Hội chợ sách |
3 | cake | (n) | /keik/ | bánh ngọt |
4 | candle | (n) | /kændl/ | đèn cày |
5 | cartoon | (n) | /kɑ:’tu:n/ | hoạt hình |
6 | chat | (v) | /t∫æt/ | tán gẫu |
7 | comic book | (n) | /kɔmik buk/ | truyện tranh |
8 | different | (adj) | /difrənt/ | khác nhau |
9 | eat | (v) | /i:t/ | ăn |
10 | end | (v) | /end/ | kết thúc |
11 | enjoy | (v) | /in’dʒɔi/ | thưởng thức |
12 | festival | (n) | /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
13 | film | (n) | /film/ | phim |
14 | flower | (n) | /flauə/ | bông hoa |
15 | food and drink | (n) | /fu:d ænd driηk/ | đồ ăn và thức uống |
16 | fruit | (n) | /fru:t/ | hoa quả |
17 | fun | (adj) | /fʌn/ | vui vẻ/ niềm vui |
18 | funfair | (n) | /fʌnfeə/ | khu vui chơi |
19 | go on a picnic | |||
20 | go to the party | |||
21 | go to the zoo | |||
22 | happily | (adv) | /hæpili/ | một cách vui vẻ |
23 | hide-and-seek | (n) | /haidənd’si:k/ | trò chơi trốn tìm |
24 | invite | (v) | /invait/ | mời |
25 | juice | (n) | /dʒu:s/ | nước ép hoa quả |
26 | party | (n) | /pɑ:ti/ | bữa tiệc |
27 | place | (n) | /pleis/ | địa điểm |
28 | present | (n) | /pri’zent/ | quà tặng |
29 | robot | (n) | /’rəʊbɒt/ | Con rô bốt |
30 | sport | (n) | /spɔ:t/ | thể thao |
31 | start | (v) | /stɑ:t/ | bắt đầu |
32 | stay at home | |||
33 | story book | (n) | /stɔ:ribuk/ | truyện |
34 | sweet | (n) | /swi:t/ | kẹo |
35 | visit | (v) | /visit/ | đi thăm |
36 | watch TV |
1.5. Unit 5: Where will you be this weekend?
“Weekend” (ngày cuối tuần) là ngày mà các bạn nhỏ mong chờ nhất sau một tuần học tập mệt mỏi. Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 5: Where will you be this weekend? (Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần này) sẽ giúp các bạn học được nhiều từ mới thú vị để miêu tả ngày nghỉ của mình.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | activity | (v) | /æk’tiviti/ | hoạt động |
2 | around | (prep) | /ə’raʊnd/ | vòng quanh |
3 | bay | (n) | /bei/ | vịnh |
4 | beach | (n) | /bi:t∫/ | bãi biển |
5 | build | (v) | /bilt/ | xây dựng |
6 | cave | (n) | /keiv/ | hang động |
7 | countryside | (n) | /kʌntrisaid/ | vùng quê |
8 | England | (n) | /iηgli∫/ | nước Anh |
9 | explore | (v) | /iks’plɔ:/ | khám phá |
10 | great | (adj) | /greit/ | tuyệt vời |
11 | interview | (v) | /intəvju:/ | phỏng vấn |
12 | island | (n) | /ailənd/ | hòn đảo |
13 | mountain | (n) | /mauntin/ | ngọn núi |
14 | next | (adj) | /nekst/ | kế tiếp |
15 | park | (n) | /pɑ:k/ | công viên |
16 | picnic | (n) | /piknik/ | chuyến dã ngoại |
17 | sand | (n) | /sænd/ | cát |
18 | sandcastle | (n) | /sænd’kæstl/ | lâu đài cát |
19 | sea | (n) | /si:/ | biển |
20 | seafood | (n) | /si:fud/ | hải sản |
21 | sunbathe | (v) | /sʌn’beið/ | tắm nắng |
22 | swim | (v) | /swim/ | bơi |
23 | tomorrow | (n) | /tə’mɔrou/ | ngày mai |
24 | visit | (v) | /visit/ | thăm quan |
25 | weekend | (n) | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
1.6. Unit 6: How many lessons do you have today?
Từ vựng diễn tả các tiết học trong Unit 6: How many lessons do you have today? (Bạn học bao nhiêu tiết hôm nay?) giúp các bạn học sinh lớp 5 dễ dàng nói về các tiết học trong ngày cũng như môn học yêu thích của mình. Mời thầy cô cùng tham khảo một số từ vựng quan trọng sau đây:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Art | (n) | /a:t/ | môn Mỹ thuật |
2 | English | (n) | /iηgli∫/ | môn tiếng Anh |
3 | IT | (n) | /ai ti:/ | môn Công nghệ Thông tin |
4 | Maths | (n) | /mæθ/ | môn Toán |
5 | Music | (n) | /mju:zik/ | môn Âm nhạc |
6 | PE | (n) | /Pi: i:/ | môn Thể dục |
7 | Science | (n) | /saiəns/ | môn Khoa học |
8 | Vietnamese | (n) | /vjetnə’mi:z/ | môn tiếng Việt |
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | again | (adv) | /ə’gen/ | lại, một lần nữa |
2 | August | (n) | /ɔ:’gʌst/ | tháng Tám |
3 | break time | (n) | /breik taim/ | giờ giải lao |
4 | except | (v) | /ik sept / | ngoại trừ |
5 | lesson | (n) | /lesn/ | bài học |
6 | primary school | (n) | /praiməri sku:l/ | trường tiểu học |
7 | pupil | (n) | /pju:pl/ | học sinh |
8 | school day | (n) | /sku:l dei./ | ngày phải đi học |
9 | start | (v) | /sta:t/ | bắt đầu |
10 | still | (adj) | /stil/ | vẫn |
11 | subject | (n) | /sʌbdʒikt/ | môn học |
12 | talk | (v) | /tɔ:k/ | nói chuyện |
13 | timetable | (n) | /taimtəbl/ | thời khóa biểu |
14 | trip | (n) | /trip/ | chuyến đi |
15 | weekend day | (n) | /wi:k end dei/ | ngày cuối tuần |
1.7. Unit 7: How do you learn English?
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 7: How do you learn English? (Bạn học tiếng Anh như thế nào?) sẽ cung cấp vốn từ vựng để các bé chia sẻ với nhau về cách học tiếng Anh của mình.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | aloud | (adj) | / ə’laud/ | to, lớn (âm thanh) |
2 | because | |||
3 | communication | (n) | /kə,mju:ni’kei∫n/ | sự giao tiếp |
4 | (n) | /imeil/ | thư điện tử | |
5 | favourite | (adj) | /feivərit/ | ưa thích |
6 | foreign | (adj) | /fɔrin/ | nước ngoài, ngoại quốc |
7 | free time | |||
8 | French | (n) | /frent∫/ | tiếng Pháp |
9 | good at | (v) | /gud ət/ | giỏi về |
10 | grammar | (n) | /græmə/ | ngữ pháp |
11 | guess | (v) | /ges/ | đoán |
12 | happy | (adj) | /’hæpi/ | vui vẻ |
13 | hobby | (n) | /’hɒbi/ | sở thích |
14 | language | (n) | /læηgwidʒ/ | ngôn ngữ |
15 | learn | (v) | /lə:nt/ | học |
16 | lesson | (n) | /lesn/ | bài học |
17 | letter | (n) | /letə/ | thư (viết tay) |
18 | listen | (v) | /lisn/ | nghe |
19 | meaning | (n) | /mi:niη/ | ý nghĩa |
20 | necessary | (adj) | /nesisəri/ | cần thiết |
21 | necessary | (adj) | /’nesəsəri/ | cần thiết |
22 | new word | (n) | /nju: wɜ:d/ | từ mới |
23 | newcomer | (n) | /nju:kʌmə/ | người mới |
24 | notebook | (n) | /noutbuk/ | quyển vở |
25 | phonetics | (n) | /fə’netiks/ | ngữ âm |
26 | practise | (v) | /præktis/ | thực hành, luyện tập |
27 | read | (v) | /ri:d/ | đọc |
28 | short story | (n) | /∫ɔ:t ‘stɔ:ri/ | truyện ngắn |
29 | skill | (n) | /skil/ | kĩ năng |
30 | song | (n) | /sɔη/ | bài hát |
31 | speak | (v) | /spi:k/ | nói |
32 | stick | (v) | /stick/ | gắn, dán |
33 | story | (n) | /stɔ:ri/ | truyện |
34 | subject | (n) | /’sʌbdʒikt/ | môn học |
35 | understand | (v) | /ʌndə’stud/ | hiểu |
36 | vocabulary | (n) | /və’kæbjuləri/ | từ vựng |
37 | while | |||
38 | write | (v) | /rait/ | viết |
Xem thêm: Đạt điểm cao cực dễ với kho bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Học kỳ I (có đáp án)
1.8. Unit 8: What are you reading?
Đọc sách và truyện là một thói quen tốt giúp tăng khả năng tư duy và làm phong phú hơn trí tưởng tượng của bé. Qua bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 8: What are you reading? (Bạn đang đọc gì vậy), thầy cô có thể giúp bé miêu tả chi tiết về sách, truyện và nhân vật trong câu chuyện mà bé đang đọc. Thông qua trao đổi với các bạn trong lớp, bé sẽ được khuyến khích đọc nhiều sách, truyện hơn.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | beautiful | (adj) | /bju:tiful/ | đẹp |
2 | borrow | (v) | /bɔrou/ | mượn (đi mượn người khác) |
3 | character | (n) | /kæriktə/ | nhân vật |
4 | chess | (n) | /t∫es/ | cờ vua |
5 | clever | (adj) | /klevə/ | khôn khéo, thông minh |
6 | crown | (n) | /kraun/ | con quạ |
7 | dwarf | (n) | /dwɔ:f/ | người lùn |
8 | fairy tale | (n) | /feəriteil/ | truyện cổ tích |
9 | favourite | (adj) | /feivərit/ | ưa thích |
10 | finish | (v) | /fini∫/ | hoàn thành, kết thúc |
11 | fox | (n) | /fɔks/ | con cáo |
12 | funny | (adj) | /fʌni/ | vui tính |
13 | generous | (adj) | /dʒenərəs/ | hào phóng |
14 | gentle | (adj) | /dʒentl/ | hiền lành |
15 | ghost | (n) | /goust/ | con ma |
16 | Halloween | (n) | /hælou’i:n/ | lễ Ha-lo-ween |
17 | hard-working | (adj) | /hɑ:d wə:kiη/ | chăm chỉ |
18 | I see | |||
19 | kind | (adj) | /kaind/ | tốt bụng |
20 | main | (adj) | /mein/ | chính, quan trọng |
21 | policeman | (n) | /pə’li:smən/ | cảnh sát |
22 | scary | (adj) | /skeəri/ | đáng sợ |
23 | short story | (n) | /∫ɔ:t’stɔ:ri/ | truyện ngắn |
24 | story | (n) | /stɔ:ri/ | câu chuyện |
1.9. Unit 9: What did you see at the zoo?
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, “Unit 9: What did you see at the zoo?” mang đến nhiều từ vựng thú vị về chủ đề động vật:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | a lot of | (qty) | /ə lɔt əv/ | nhiều |
2 | animal | (n) | /æniməl/ | động vật |
3 | baby | (n) | /beibi/ | non, nhỏ |
4 | circus | (n) | /sə:kəs/ | rạp xiếc |
5 | crocodile | (n) | /krɔkədail/ | con cá sấu |
6 | cute | (adj) | /kju:t/ | đáng yêu |
7 | elephant | (n) | /elifənt/ | con voi |
8 | fast | (adj) | /fɑ:st/ | nhanh nhẹn |
9 | funny | (adj) | /fʌni/ | vui nhộn |
10 | gorilla | (n) | /gə’rilə/ | con khỉ đột |
11 | intelligent | (adj) | /in’telidʒənt/ | thông minh |
12 | jump | (v) | /dʒʌmp/ | nhảy |
13 | kangaroo | (n) | /kæηgə’ru:/ | con chuột túi |
14 | loudly | (adv) | /laudli/ | ầm ĩ |
15 | monkey | (n) | /mʌηki]/ | con khỉ |
16 | move | (v) | /mu:v/ | di chuyển |
17 | noisy | (adj) | /nɔizi/ | ầm ĩ |
18 | panda | (n) | /pændə/ | con gấu trúc |
19 | park | (n) | /pɑ:k/ | công viên |
20 | peacock | (n) | /pi:kɔk/ | con công |
21 | python | (n) | /paiθən/ | con trăn |
22 | quickly | (adv) | /kwikli/ | một cách nhanh nhẹn |
23 | quietly | (adv) | /kwiətli/ | một cách nhẹ nhàng |
24 | roar | (v) | /rɔ:/ | gầm, rú |
25 | scary | (adj) | /skeəri/ | đáng sợ |
26 | slowly | (adv) | /slouli/ | một cách chậm chạp |
27 | spray | (v) | /sprei/ | phun nước |
28 | tiger | (n) | /taigə/ | con hổ |
29 | trunk | (n) | /trʌηk/ | cái vòi (của con voi) |
30 | walk | (v) | /wɔ:k/ | đi bộ, đi lại |
31 | yesterday | (adv) | /jestədi/ | hôm qua |
32 | zoo | (n) | /zu:/ | sở thú |
1.10. Unit 10: When will sports day be?
Thể dục thể thao là hoạt động không thể thiếu đối với các bé đang trong độ tuổi phát triển. Kính mời quý thầy cô cùng xem qua nội dung bài học trong unit 10 (When will sports day be?) để hướng dẫn học sinh nói về một ngày chơi thể thao của các em:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | next | (adj) | /nekst/ | tiếp |
2 | badminton | (n) | /bædmintən/ | môn cầu lông |
3 | basketball | (n) | /bɑ:skitbɔ:l/ | môn bóng rổ |
4 | competition | (n) | /kɔmpi’ti∫n/ | kì thi |
5 | contest | (n) | /kən’test/ | cuộc thi |
6 | Event | (n) | /i’vent/ | Sự kiện |
7 | festival | (n) | /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
8 | football | (n) | /ˈfʊt bɔl/ | môn bóng đá |
9 | gym | (n) | /dʒim/ | phòng tập thể dục |
10 | Independence Day | (n) | /indi’pendəns dei/ | ngày Độc lập |
11 | match | (n) | /mæt∫/ | trận đấu |
12 | Racket | (n) | /’rækit/ | Cái vợt |
13 | Rope | (n) | /rəʊp/ | dây thừng |
14 | volleyball | (n) | /vɔlibɔ:l/ | môn bóng chuyền |
15 | everyone | (pron) | /evriwʌn/) | mọi người |
16 | lose | (v) | /lu:z/ | Thua |
17 | practise | (v) | /præktis/ | thực hành, luyện tập |
18 | win | (v) | /win/ | chiến thắng |
Các cụm từ bổ trợ trong tiếng Anh lớp 5, Unit 10:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Children’s Day | (n) | /t∫aildən dei/ | ngày Thiếu nhi |
2 | music festival | (n) | /mju:zik festivəl/ | liên hoan âm nhạc |
3 | shuttlecock kicking | (n) | /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/ | đá cầu |
4 | singing Contest | (n) | /siŋgiŋ kən’test/ | cuộc thi hát |
5 | sport ground | (n) | /spɔ:t graund/ | sân chơi thể thao |
6 | Sports Day | (n) | /spɔ:t dei/ | ngày Thể thao |
7 | table tennis | (n) | /teibl tenis/ | môn bóng bàn |
8 | Teachers’ Day | (n) | /ti:t∫ə dei/ | ngày Nhà giáo |
9 | tug of war | (n) | /’tʌg əv ‘wɔ:/ | kéo co |
10 | weight lifting | (n) | /’weit liftiŋ/ | cử tạ |
11 | play against | (v) | /plei ə’geinst/ | đấu với (đội kế) |
12 | take part in | (v) | /taik pa:t in/ | tham gia |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2
Bước sang học kỳ 2, các bé sẽ bắt đầu tiếp xúc với nhiều chủ đề từ vựng hơn giúp tự tin hơn khi giao tiếp. Mời quý thầy cô cùng đón xem bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2 ngay sau đây.
2.1. Unit 11: What’s the matter with you?
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 11: What’s the matter with you? (Có vấn đề gì với bạn vậy?) sẽ cung cấp cho học sinh vốn từ vựng xoay quanh vấn đề sức khoẻ, các loại bệnh và cách hỏi thăm tình hình của bạn bè, người thân. Thầy cô có thể tham khảo một số từ vựng sau:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | advice | (n) | /əd’vais/ | lời khuyên |
2 | backache | (n) | /bækeik/ | đau lưng |
3 | breakfast | (n) | /brekfəst/ | bữa sáng |
4 | brush | (v) | /brʌ∫/ | chải (răng) |
5 | carry | (v) | /kæri/ | mang, vác |
6 | cold | (adj) | /kould/ | lạnh |
7 | cough | (v) | /kɔ:f/ | ho |
8 | dentist | (n) | /dentist/ | nha sĩ |
9 | doctor | (n) | /dɔktə/ | bác sĩ |
10 | earache | (n) | /iəreik/ | đau tai |
11 | feel | (v) | /fi:l/ | cảm thấy |
12 | fever | (n) | /fi:və/ | sốt |
13 | fruit | (n) | /fru:t/ | hoa quả |
14 | go to the dentist | (v) | /gəʊ tu: ðə ‘dentist/ | đi khám nha sĩ |
15 | go to the doctor | (v) | /gəʊ tu: ðə ‘dɒktər/ | đi khám bác sĩ |
16 | go to the hospital | (v) | /gəʊ tu: ðə ‘hɒspitl/ | đến bệnh viện |
17 | hand | (n) | /hænd/ | bàn tay |
18 | headache | (n) | /hedeik/ | đau đầu |
19 | healthy | (adj) | /helθi/ | tốt cho sức khỏe |
20 | heavy | (adj) | /hevi/ | nặng |
21 | hot | (adj) | /hɔt/ | nóng |
22 | karate | (n) | /kə’rɑ:ti/ | môn karate |
23 | matter | (n) | /mætə/ | vấn đề |
24 | meal | (n) | /mi:l/ | bữa ăn |
25 | nail | (n) | /neil/ | móng tay |
26 | pain | (n) | /pein/ | cơn đau |
27 | problem | (n) | /prɔbləm/ | vấn đề |
28 | ready | (adj) | /redi/ | sẵn sàng |
29 | regularly | (adv) | /regjuləri/ | một cách đều đặn |
30 | rest | (n) | /rest/ | nghỉ ngơi, thư giãn |
31 | sick | (n) | /sik/ | ốm |
32 | sore eyes | (n) | /sɔ: aiz/ | đau mắt |
33 | sore throat | (n) | /sɔ: θrout/ | đau họng |
34 | stomach ache | (n) | /stʌmək eik/ | đau bụng |
35 | sweet | (adj) | /swi:t/ | kẹo, ngọt |
36 | take a rest | (v) | /teik ei rest/ | nghỉ ngơi |
37 | temperature | (n) | /temprət∫ə/ | nhiệt độ |
38 | throat | (n) | /θrout/ | họng |
39 | toothache | (n) | /tu:θeik/ | đau răng |
2.2. Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
“Don’t ride your bike too fast!” (Đừng đạp xe nhanh quá!) là lời cảnh báo khi có ai đang lái xe đạp quá nhanh. Thầy cô có thể sử dụng linh hoạt câu nói chủ đạo này, kết hợp với những từ vựng tiếng Anh quan trọng trong Unit 12 để giúp các bạn nhỏ học được cách miêu tả các hành động và đồ vật nguy hiểm trong cuộc sống hàng ngày.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | accident | (n) | /æksidənt/ | tai nạn |
2 | again | (adv) | /ə’gen/ | lại |
3 | apple tree | (n) | /æpltri:/ | cây táo |
4 | arm | (n) | /ɑ:mz/ | tay |
5 | balcony | (n) | /bælkəni/ | ban công |
6 | bite | (v) | /bait/ | cắn |
7 | bored | (adj) | /bɔ:d/ | chán, buồn |
8 | break | (v) | /breik/ | làm gãy, làm vỡ |
9 | bum | (n) | /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy |
10 | cabbage | (n) | /kæbidʒ/ | cải bắp |
11 | common | (adj) | /kɔmən/ | thông thường, phổ biến |
12 | cut | (n) | /kʌt/ | vết cắt, cắt |
13 | dangerous | (adj) | /deindʒrəs/ | nguy hiểm |
14 | fall off | (v) | /fɔ:l ɔv/ | ngã xuống |
15 | helmet | (n) | /’helmit/ | mũ bảo hiểm |
16 | hold | (v) | /hould/ | cầm, nắm |
17 | knife | (n) | /naif/ | con dao |
18 | leg | (n) | /leg/ | chân |
19 | loudly | (adv) | /laudli/ | ầm ĩ |
20 | match | (n) | /mæt∫/ | que diêm |
21 | neighbour | (n) | /neibə/ | hàng xóm |
22 | prevent | (v) | /pri’vent/ | ngăn chặn |
23 | reply | (v) | /ri’plai/ | trả lời |
24 | roll off | (v) | /roul ɔ:f/ | lăn khỏi |
25 | run | (v) | /’rʌn/ | chạy |
26 | run down | (v) | /rʌn’daun/ | chạy xuống |
27 | safe | (n) | /seif/ | an toàn |
28 | scissors | (n) | /’sizəz/ | cái kéo |
29 | scratch | (v) | /skræt∫/ | cào |
30 | sharp | (adj) | /∫ɑ:p/ | sắc, nhọn |
31 | stair | (n) | /steə/ | cầu thang |
32 | stove | (n) | /stouv/ | bếp lò |
33 | tip | (n) | /tip/ | mẹo |
34 | tool | (n) | /tu:l/ | dụng cụ |
35 | touch | (v) | /tʌt∫/ | chạm vào |
2.3. Unit 13: What do you do in your free time?
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 13: What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?) sẽ giúp các bạn nhỏ giao tiếp linh hoạt với những chủ đề xoay quanh các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi. Dưới đây là các hoạt động giải trí cùng một số từ vựng liên quan mà thầy cô có thể tham khảo:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | animal | (n) | /æniməl/ | động vật |
2 | ask | (v) | /ɑ:sk/ | hỏi |
3 | camp | (n) | /kæmp/ | trại, lều |
4 | cartoon | (n) | /kɑ:’tu:n/ | hoạt hình |
5 | clean | (v) | /kli:n/ | dọn dẹp, làm sạch |
6 | club | (n) | /klʌb/ | câu lạc bộ |
7 | dance | (v) | /da:ns/ | khiêu vũ, nhảy múa |
8 | draw | (v) | /drɔ:/ | vẽ |
9 | forest | (n) | /fɔrist/ | khu rừng |
10 | jog | (v) | /dʒɒg/ | chạy bộ |
11 | karate | (n) | /kə’rɑ:ti/ | môn karate |
12 | programme | (n) | /prougræm/ | chương trình |
13 | question | (n) | /kwest∫ən/ | câu hỏi |
14 | sing | (v) | /siη/ | ca hát |
15 | sport | (n) | /spɔ:t/ | thể thao |
16 | survey | (n) | /sə:vei/ | bài điều tra |
17 | watch | (v) | /wɔt∫/ | xem |
Để nói về các hoạt động thường làm trong thời gian rảnh rỗi, không thể thiếu các cụm từ phổ biến sau:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | play volleyball | /plei ˈvɑːliˌbɑːl/ | chơi bóng chuyền |
2 | play football | /plei ‘fʊtbɔ:l/ | chơi bóng đá |
3 | play badminton | /plei ‘bædmintən/ | chơi cầu lông |
4 | play chess | /plei t∫es/ | chơi cờ |
5 | play tennis | /plei tenis/ | chơi quần vợt |
6 | play computer game | /plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/ | chơi trò chơi trên máy tính |
7 | go swimming | /gou swimiη/ | đi bơi |
8 | go camping | /gou kæmpiη/ | đi cắm trại |
9 | go fishing | /gou ‘fi∫iη/ | đi câu cá |
10 | go hiking | /gou haikin/ | đi leo núi |
11 | go shopping | /gou ∫ɔpiη/ | đi mua sắm |
12 | go skating | /gou skeitiη/ | đi trượt pa-tanh |
13 | ride the bike | /raid ði baik/ | đi xe đạp |
14 | listen to music | /’lisn tu: ‘mju:zik/ | nghe nhạc |
15 | free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
16 | surf the Internet | /sə:f ði intə:net/ | truy cập Internet |
2.4. Unit 14: What happened in the story?
Từ vựng tiếng Anh trong unit này sẽ giúp các bé kể lại câu chuyện cổ tích thật hoàn chỉnh. Bộ từ vựng tuy đơn giản nhưng sẽ mở ra cho bé một thế giới cổ tích mộng mơ có hoàng tử và công chúa, làm phong phú hơn tâm hồn trẻ thơ. Với chủ đề thú vị này, thầy cô có thể dễ dàng thiết kế nhiều hoạt động hấp dẫn giúp học sinh ghi nhớ và vận dụng bài học hiệu quả.
/wʌn dei/một ngày nào đó (tương lai)
/ðen/sau đó
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | ago | |||
2 | angry | (adj) | /æηgri/ | tức giận |
3 | beak | (n) | /bi:k/ | cái mỏ (quạ, chim) |
4 | castle | (n) | /kɑ:sl/ | lâu đài |
5 | character | (n) | /kæriktə/ | nhân vật |
6 | delicious | (adj) | /di’li∫əs/ | ngon |
7 | ever after | |||
8 | exchange | (v) | /iks’t∫eindʒ/ | trao đổi |
9 | far away | |||
10 | first | |||
11 | folk tales | (n) | /fouk teili:z/ | truyện dân gian |
12 | give | (v) | /giv/ | đưa cho |
13 | go back | (v) | /gou bæk/ | trở lại |
14 | golden | (adj) | /gouldən/ | bằng vàng |
15 | greedy | (adj) | /gri:di/ | tham lam |
16 | ground | (n) | /graund/ | sân |
17 | grow | (v) | /grou/ | trồng, gieo trồng |
18 | happen | (v) | /hæpən/ | xảy ra |
19 | happy | (adj) | /hæpi/ | vui mừng, hạnh phúc |
20 | hear about | (v) | /hə:d ə’baut/ | nghe về |
21 | honest | (adj) | /ɔnist/ | thật thà |
22 | in the end | |||
23 | island | (n) | /ailənd/ | hòn đảo |
24 | kind | (adj) | /kaind/ | tốt bụng |
25 | let | (v) | /let/ | cho phép |
26 | lucky | (n) | /’lʌki/ | may mắn |
27 | magic | (n) | /mædʒik/ | phép thuật |
28 | marry | (v) | /mæri/ | kết hôn |
29 | meat | (n) | /mi:t/ | thịt |
30 | meet | (v) | /mi:t/ | gặp gỡ |
31 | next | |||
32 | one day (in the future) | |||
33 | order | (v) | /ɔ:də/ | ra lệnh |
34 | pick up | (v) | /pik ʌp/ | nhặt, lượn |
35 | piece | (n) | /pi:s/ | mảnh, miểng, mẩu |
36 | prince | (n) | /prins/ | hoàng tử |
37 | princess | (n) | /prin’ses/ | công chúa |
38 | roof | (n) | /ru:f/ | mái nhà |
39 | run | (v) | /rʌn/ | chạy |
40 | seed | (n) | /si:d/ | hạt giống |
41 | star fruit | (n) | /sta: fru:t/ | quả khế |
42 | story | (n) | /stɔ:ri/ | câu chuyện |
43 | stupid | (adj) | /stju:pid/ | ngốc nghếch |
44 | surprise | (n) | /sə’praiz/ | ngạc nhiên |
45 | then | |||
46 | walk | (v) | /wɔ:k/ | đi bộ |
47 | watermelon | (n) | /wɔ:tə’melən/ | quả dưa hấu |
48 | wise | (adj) | /waiz/ | khôn ngoan |
2.5. Unit 15: What would you like to be in the future?
Mỗi bạn học sinh đều có ước mơ của riêng mình, có bạn muốn trở thành bác sĩ, cũng có bạn muốn trở thành, giáo viên, cảnh sát,… Với bộ từ vựng tiếng Anh Unit 15: What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai), thầy cô có thể gợi mở, giúp các bé dễ dàng hơn trong việc mô tả chi tiết ước mơ của mình.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | scared | (adj) | /skeəd/ | sợ hãi |
2 | important | (adj) | /im’pɔ:tənt/ | quan trọng |
3 | true | (adj) | /tru:/ | đúng, thực sự |
4 | future | (n) | /fju:t∫ə/ | tương lai |
5 | pilot | (n) | /pailət/ | phi công |
6 | doctor | (n) | /dɔktə/ | bác sĩ |
7 | teacher | (n) | /ti:t∫ə/ | giáo viên |
8 | architect | (n) | /ɑ:kitekt/ | kiến trúc sư |
9 | engineer | (n) | /endʒi’niə/ | kỹ sư |
10 | writer | (n) | /raitə/ | nhà văn |
11 | accountant | (n) | /ə’kauntənt/ | nhân viên kế toán |
12 | business person | (n) | /biznis pə:sn/ | doanh nhân |
13 | nurse | (n) | /nə:s/ | y tá |
14 | artist | (n) | /ɑ:tist/ | họa sĩ |
15 | musician | (n) | /mju:’zi∫n/ | nhạc công |
16 | singer | (n) | /siηə/ | ca sĩ |
17 | farmer | (n) | /fɑ:mə/ | nông dân |
18 | dancer | (n) | /dɑ:nsə/ | vũ công |
19 | patient | (n) | /pei∫nt/ | bệnh nhân |
20 | building | (n) | /bildiη/ | tòa nhà |
21 | comic story | (n) | /kɔmik stɔ:ri/ | truyện tranh |
22 | farm | (n) | /fɑ:m/ | trang trại |
23 | countryside | (n) | /kʌntrisaid/ | vùng quê |
24 | space | (n) | /spies/ | không gian |
25 | spaceship | (n) | /speis’∫ip/ | phi thuyền |
26 | astronaut | (n) | /æstrənɔ:t/ | phi hành gia |
27 | planet | (n) | /plænit/ | hành tinh |
28 | dream | (n) | /dri:m/ | mơ ước |
29 | job | (n) | /dʒɔb/ | công việc |
30 | fly | (v) | /flai/ | bay |
31 | leave | (v) | /li:v/ | rời bỏ, rời |
32 | grow up | (v) | /grou ʌp/ | trưởng thành |
33 | look after | (v) | /luk ɑ:ftə/ | chăm sóc |
34 | design | (v) | /di’zain/ | thiết kế |
35 | drive | (v) | /draɪv/ | điều khiển, lái |
36 | grow | (v) | /ɡrəʊ/ | trồng |
37 | of course |
2.6. Unit 16: Where’s the post office?
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?) giúp bé hiểu hơn cách hỏi và trả lời về địa điểm, phương hướng. Để hỗ trợ vận dụng những nội dung này, thầy cô có thể tham khảo một số từ vựng quan trọng sau:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | ahead | (adv) | /ə’hed/ | về phía trước |
2 | at the end | (adv) | /æt ðə end/ | ở cuối cùng |
3 | place | (n) | /pleis/ | địa điểm |
4 | post office | (n) | /poust ɔfis/ | bưu điện |
5 | bus stop | (n) | /bʌs stɔp/ | trạm xe bus |
6 | pharmacy | (n) | /fɑ:məsi/ | hiệu thuốc |
7 | cinema | (n) | /sinimə/ | rạp chiếu phim |
8 | museum | (n) | /mju:’ziəm/ | Bảo tàng |
9 | park | (n) | /pɑ:kə/ | công viên |
10 | zoo | (n) | /zu:/ | Sở thú |
11 | theatre | (n) | /θiətə/ | rạp hát |
12 | restaurant | (n) | /restrɔnt/ | nhà hàng |
13 | supermarket | (n) | /su:pəmɑ:kit/ | siêu thị |
14 | fence | (n) | /fens/ | hàng rào |
15 | next to | (prep) | /nekst tu:/ | bên cạnh |
16 | behind | (prep) | /bi’hand/ | đằng sau |
17 | in front of | (prep) | /in frʌnt əv/ | ở phía trước |
18 | opposite | (prep) | /ɔpəzit/ | đối diện |
19 | between | (prep) | /bi’twi:n/ | ở giữa |
20 | on the corner | (prep) | /ɔn ðə kɔ:nə/ | ở góc |
21 | near | (prep) | /niə / | ở gần |
22 | go straight | (v) | /gou streit/ | đi thẳng |
23 | turn left | (v) | /tə:n left/ | rẽ trái |
24 | turn right | (v) | /tə:n rait/ | rẽ phải |
25 | take a coach | (v) | /teik ə kout∫/ | đón xe ô tô khách |
26 | take a boat | (v) | /teik ə bout/ | đi tàu |
27 | go by plane | (v) | /gou bai plein/ | đi bằng máy bay |
28 | giving directions | (v) | /giviη di’rek∫n/ | chỉ đường |
2.7. Unit 17: What would you like to eat?
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 17: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?) xoay quanh chủ đề ẩm thực giúp các bạn nhỏ tự tin hơn khi hỏi-đáp về sở thích ăn uống của mình cũng như những người xung quanh. Sau đây là một số từ vựng quan trọng mà thầy cô có thể tham khảo:
/ˈhelθi fuːd/đồ ăn có lợi cho sức khỏe
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | a bar of | |||
2 | a bowl of | |||
3 | a carton of | |||
4 | a glass of | |||
5 | a packet of | |||
6 | apple juice | |||
7 | banana | (n) | /bəˈnɑːnə/ | quả chuối |
8 | biscuit | (n) | /ˈbɪskɪt/ | bánh quy |
9 | bottle | (n) | /ˈbɒt(ə)l/ | chai |
10 | butter | (n) | /ˈbʌtə(r)/ | bơ |
11 | canteen | (n) | /kænˈtiːn/ | căng tin |
12 | diet | (n) | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn kiêng |
13 | egg | (n) | /eg/ | trứng |
14 | fat | (adj) | /fæt/ | béo |
15 | fish | (n) | /fɪʃ/ | cá |
16 | fresh | (adj) | /freʃ/ | tươi |
17 | habit | (n) | /ˈhæbɪt/ | thói quen |
18 | healthy food | |||
19 | lemonade | (n) | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
20 | meal | (n) | /miːl/ | bữa ăn |
21 | meat | (n) | /miːt/ | thịt |
22 | noodle | (n) | /ˈnuːd(ə)l/ | mì |
23 | nowadays | (adv) | /ˈnaʊəˌdeɪz/ | ngày nay |
24 | restaurant | (n) | /ˈrest(ə)rɒnt/ | nhà hàng |
25 | rice | (n) | /raɪs/ | gạo, cơm |
26 | salt | (n) | /sɔːlt/ | muối |
27 | sandwich | (n) | /ˈsæn(d)wɪdʒ/ | bánh săng uých |
28 | sausage | (n) | /ˈsɒsɪdʒ/ | xúc xích |
29 | sugar | (n) | /ˈʃʊɡə(r)/ | đường |
30 | vegetable | (n) | /ˈvedʒtəb(ə)l/ | rau |
31 | vitamin | (n) | /ˈvɪtəmɪn/ | chất dinh dưỡng |
32 | water | (n) | /ˈwɔːtə(r)/ | nước |
2.8. Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Thông qua bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 18: What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?), thầy cô có thể hướng dẫn các bé hỏi và trả lời về thời tiết hàng ngày. Một số từ vựng quan trọng:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | autumn | (n) | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
2 | cloudy | (adj) | /ˈklaʊdi/ | có mây |
3 | cold | (adj) | /kəʊld/ | lạnh |
4 | cool | (adj) | /kuːl/ | mát mẻ |
5 | country | (n) | /ˈkʌntri/ | đất nước |
6 | dry | (adj) | /draɪ/ | khô ráo |
7 | flower | (n) | /ˈflaʊə(r)/ | hoa |
8 | foggy | (adj) | /ˈfɒɡi/ | có sương mù |
9 | forecast | (n) | /ˈfɔː(r)kɑːst/ | dự báo |
10 | hot | (adj) | /hɒt/ | nóng |
11 | month | (n) | /mʌnθ/ | tháng |
12 | north | (n) | /nɔː(r)θ/ | phía bắc |
13 | plant | (n) | /plɑːnt/ | cây cối |
14 | popcorn | (n) | /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ | bắp rang |
15 | rain | (n) | /ˈreɪn/ | mưa, cơn mưa |
16 | rainy | (adj) | /ˈreɪni/ | có mưa |
17 | season | (n) | /ˈsiːz(ə)n/ | mùa |
18 | snow | (n) | /ˈsnəʊ/ | tuyết |
19 | snowy | (adj) | /ˈsnəʊi/ | có tuyết |
20 | south | (n) | /saʊθ/ | phía nam |
21 | spring | (n) | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
22 | stormy | (adj) | /ˈstɔː(r)mi/ | có bão |
23 | summer | (n) | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
24 | sunny | (adj) | /ˈsʌni/ | có nắng |
25 | temperature | (n) | /ˈtemprɪtʃə(r)/ | nhiệt độ |
26 | tomorrow | (n) | /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
27 | warm | (adj) | /wɔː(r)m/ | ấm áp |
28 | weather | (n) | /ˈweðə(r)/ | thời tiết |
29 | wet | (adj) | /wet/ | ẩm ướt |
30 | will | |||
31 | wind | (n) | /ˈwɪnd/ | gió |
32 | windy | (adj) | /ˈwɪndi/ | có gió |
33 | winter | (n) | /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông |
2.9. Unit 19: Which place would you like to visit?
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 19: Which place would you like to visit? (Bạn muốn ghé thăm nơi nào?) mở ra vốn từ về các danh lam thắng cảnh và địa điểm du lịch. Qua đó, thầy cô có thể hướng dẫn học sinh áp dụng để hỏi đáp thành thạo về những nơi mà các bẹn đã hoặc sẽ tham quan
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | visit | (n), (v) | /ˈvɪzɪt/ | đi thăm, chuyến đi |
2 | pagoda | (n) | /pəˈɡəʊdə/ | thăm ngôi chùa |
3 | park | (n) | /pɑː(r)k/ | công viên |
4 | temple | (n) | /ˈtemp(ə)l/ | đền |
5 | theatre | (n) | /ˈθɪətə(r)/ | rạp hát |
6 | bridge | (n) | /brɪdʒ/ | cây cầu |
7 | city | (n) | /ˈsɪti/ | thành phố |
8 | village | (n) | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
9 | town | (n) | /taʊn/ | thị trấn |
10 | museum | (n) | /mjuːˈziːəm/ | viện bảo tàng |
11 | centre | (n) | /ˈsentə(r)/ | trung tâm |
12 | somewhere | (n) | /ˈsʌmweə(r)/ | nơi nào đó |
13 | zoo | (n) | /zuː/ | sở thú |
14 | lake | (n) | /leɪk/ | hồ nước |
15 | enjoy | (v) | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức, thích thú |
16 | expect | (v) | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
17 | exciting | (adj) | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | náo nhiệt |
18 | interesting | (adj) | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
19 | attractive | (adj) | /əˈtræktɪv/ | cuốn hút |
20 | in the middle of | (prep.) | /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ | ở giữa |
21 | weekend | (n) | /ˌwiːkˈend/ | ngày cuối tuần |
22 | delicious | (adj) | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
23 | people | (n) | /ˈpiːp(ə)l/ | người dân |
24 | history | (n) | /ˈhɪst(ə)ri/ | lịch sử |
25 | statue | (n) | /ˈstætʃuː/ | bức tượng |
26 | yard | (n) | /jɑː(r)d/ | cái sân |
27 | holiday | (n) | /ˈhɒlɪdeɪ/ | kỳ nghỉ |
28 | place | (n) | /pleɪs/ | địa điểm |
2.10. Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Unit 20, “Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?” (Bên nào thú vị hơn, cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở nông thôn?), là bài học cuối cùng trong chương trình tiếng Anh lớp 5, cho phép các bạn nhỏ học cách so sánh cuộc sống giữa nông thôn và thành thị để thấy mỗi nơi đều có sự thú vị riêng của mình.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | address | (n) | /əˈdres/ | địa chỉ |
2 | beautiful | (adj) | /ˈbjuːtəf(ə)l/ | đẹp |
3 | busy | (adj) | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
4 | city | (n) | /ˈsɪti/ | thành phố |
5 | country | (n) | /ˈkʌntri/ | đất nước |
6 | crowded | (adj) | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
7 | district | (n) | /ˈdɪstrɪkt/ | huyện, quận |
8 | far | (adj) | /fɑː(r)/ | xa xôi |
9 | Flat | (n) | /flæt/ | căn hộ |
10 | from | (prep) | /frɒm/ | đến từ |
11 | hometown | (n) | /həʊm taʊn/ | quê hương |
12 | lane | (n) | /leɪn/ | ngõ |
13 | large | (adj) | /lɑː(r)dʒ/ | rộng |
14 | live | (v) | /lɪv/ | sống |
15 | mountain | (n) | /ˈmaʊntɪn/ | ngọn núi |
16 | pretty | (adj) | /ˈprɪti/ | xinh xắn |
17 | province | (n) | /ˈprɒvɪns/ | tỉnh |
18 | pupil | (n) | /ˈpjuːp(ə)l/ | học sinh |
19 | quiet | (adj) | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
20 | road | (n) | /rəʊd/ | đường (trong làng) |
21 | small | (adj) | /smɔːl/ | nhỏ, hẹp |
22 | street | (n) | /strɪkt/ | đường (trong thành phố) |
23 | tower | (n) | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
24 | village | (n) | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
25 | where | (adv) | /weə(r)/ | ở đâu |
Xem thêm: Ôn tập toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit cực đầy đủ và chi tiết
3. Cách hướng dẫn trẻ lớp 5 học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 khá đa dạng với nhiều chủ đề gần gũi trong cuộc sống hằng ngày. Dù vậy, để hướng dẫn và giúp trẻ ghi nhớ toàn bộ vốn từ trên không phải điều dễ dàng. Sau đây chúng tôi xin gợi ý đến quý thầy cô một số phương pháp hỗ trợ trẻ lớp 5 học từ vựng tiếng Anh hiệu quả:
- Lựa chọn và đưa vào bài giảng những từ vựng thông dụng: Thầy cô nên ưu tiên những từ vựng thông dụng để đưa vào bài giảng bởi trẻ không thể tiếp thu cùng lúc tất cả các từ vựng.
- Cung cấp từ vựng kèm ngữ cảnh sử dụng: Đây là phương pháp giảng dạy từ vựng khá hay ho và hiệu quả mà thầy cô nên vận dụng. Phương pháp này giúp trẻ tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên nhất, đồng thời cho phép trẻ hiểu hơn về cách dùng từ trong giao tiếp hằng ngày.
- Sử dụng bằng flashcard trong bài giảng: Thầy cô có thể sử dụng flashcard trong quá trình giảng giải từ vựng theo cách sau: Cho học sinh xem hình ảnh và đọc từ vựng đi kèm trên flashcard 2-3 lần. Sau đó, thầy cô có thể che đi phần chữ, chỉ để lại phần hình ảnh để học sinh nhớ và đọc lại.
- Áp dụng từ vựng đã học vào giao tiếp trong lớp: Việc trẻ quên ngay từ vựng chỉ sau một vài hôm học từ là điều không thể tránh khỏi. Do đó, sau khi học xong bất kỳ từ vựng nào, thầy cô cần tận dụng mọi cơ hội để trẻ có thể vận dụng những từ vựng này thường xuyên và ghi nhớ tốt hơn.
4. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 5
Bài tập 1: Nối các từ trong bảng sau sao cho khớp nghĩa
1. Beautiful | a. địa chỉ |
2. zoo | b. cuối tuần |
3. address | c. ngôi làng |
4. village | d. lễ hội |
5. weekend | e. bãi biển |
6. balcony | f. hoạt hình |
7. cartoon | g. sân bay |
8. festival | h. ban công |
9. beach | i. xinh đẹp |
10. airport | j. sở thú |
Bài tập 2: Điền từ còn thiếu
Bài tập 3: Chọn từ gợi ý điền vào chỗ trống
flat address trees busy hometown
Bài tập 4: Chọn từ khác với những từ còn lại
Bài tập 5: Chọn đáp án chính xác
5. Tổng kết
Thông qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp đến quý thầy cô trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 và 2 quan trọng nhất trong chương trình sách giáo khoa mới, bên cạnh đó là phương pháp hướng dẫn và hỗ trợ học sinh ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho các thầy cô trong quá trình giảng dạy và ôn luyện cho học sinh của mình. Kính chúc các thầy cô sức khoẻ và công tác tốt!
Xem thêm:
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.