Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 đầy đủ và chi tiết nhất

Lớp 5 là khối lớp cuối cấp để các bạn hoàn thành chương trình tiểu học, vì vậy mà từ vựng tiếng Anh của khối này cũng đa dạng và phức tạp hơn. Để giúp các bạn nhỏ ôn luyện hiệu quả hơn, tienganhlagi.org xin gửi đến quý thầy cô bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 và 2 đầy đủ, chi tiết nhất theo sách giáo khoa mới. Mời thầy cô cùng tham khảo! 

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 bao gồm 10 unit với các chủ đề quen thuộc xoay quanh cuộc sống thường ngày như: “Me and my friends” (Mình và các bạn của mình), “Me and my school” (Mình và ngôi trường của mình). Mời thầy cô cùng tham khảo một số từ vựng quan trọng trong học kỳ này để hướng dẫn học sinh có trọng tâm hơn.

1.1. Unit 1: What’s your address?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1, Unit 1 sẽ xoay quanh câu hỏi: “What is your address?” (Địa chỉ của bạn ở đâu).

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 1

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 address (n) /ə’dres/ địa chỉ
2 beautiful (adj) /bju:tiful/ đẹp
3 big (adj) /big/ to, lớn
4 building (n) /ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà
5 busy (adj) /bizi/ bận rộn
6 country (n) /kʌntri/ đất nước
7 crowded (adj) /kraudid/ đông đúc
8 district (n) /district/ huyện, quận
9 far (adj) /fɑ:/ xa xôi
10 field (n) /fi:ld/ đồng ruộng
11 flat (n) /flæt/ căn hộ
12 from (prep /frəm/ đến từ
13 hometown (n) /həumtaun/ quê hương
14 lane (n) /lein/ ngõ
15 large (adj) /lɑ:dʒ/ rộng
16 live (v) /liv/ sống
17 mountain (n) /mauntin/ ngọn núi
18 noisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào
19 pretty (adj) /priti/ xinh xắn
20 province (n) /prɔvins/ tỉnh
21 pupil (n) /pju:pl/ học sinh
22 quiet (adj) /kwaiət/ yên tĩnh
23 road (n) /roud/ đường (trong làng)
24 small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, hẹp
25 street (n) /stri:t/ đường (trong thành phố)
26 tower (n) /tauə/ tòa tháp
27 tower (n) /ˈtaʊə(r)/ tòa tháp
28 village (n) /vilidʒ/ ngôi làng
29 where (adv) /weə/ ở đâu
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 1
từ vựng tiếng anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 1

1.2. Unit 2: I always get up early. How about you?

“I always get up early. How about you?” (Mình luôn luôn dậy sớm, còn bạn thì sao?) là câu hỏi dẫn dắt để các bạn nhỏ cùng thảo luận về các hoạt động diễn ra trong ngày. Mời quý thầy cô cùng xem bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 project (n) /’prədʒekt/ dự án
2 early (adj) /’ə:li/ sớm
3 busy (adj) /’bizi/ bận rộn
4 classmate (n) /ˈklɑːsˌmeɪt/ bạn cùng lớp
5 sports centre (n) /’spɔ:ts ‘sentə[r]/ trung tâm thể thao
6 library (n) /’laibrəri/ thư viện
7 partner (n) /’pɑ:tnə[r]/ bạn cùng nhóm, cặp
8 always (adv) /’ɔ:lweiz/ luôn luôn
9 usually (adv) /’ju:ʒuəli/ thường thường
10 often (adv) /’ɒfn/ thường xuyên
11 sometimes (adv) /’sʌmtaimz/ thỉnh thoảng
12 everyday (adj) /’evridei/ mỗi ngày
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 2
từ vựng tiếng anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 2

Bên cạnh các từ vựng trên, một số cụm động từ phổ biến sau đây cũng xuất hiện thường xuyên trong bài để diễn tả các hoạt động diễn ra hằng ngày. Thầy cô có thể tham khảo và bổ sung vào bài giảng của mình để giúp học sinh mở rộng vốn tiếng Anh nhé!

STT Cụm động từ Phiên âm Từ vựng
1 brush the teeth /brʌ∫ ðə ti:θ/ đánh răng
2 come to the library /kʌm tu: tə ‘laibrəri/ đến thư viện
3 cook dinner /kuk ‘dinə/ nấu bữa tối
4 do morning exercise /du: ‘mɔ:niŋ ‘eksəsaiz/ tập thể dục buổi sáng
5 do the homework /du: ðə ‘həʊmwɜ:k/ làm bài tập về nhà
6 get up /’get ʌp/ thức dậy
7 go camping /gəʊ ‘kæmpiŋ/ đi cắm trại
8 go fishing /gəʊ ‘fi∫iη/ đi câu cá
9 go jogging /gəʊ ‘dʒɒgiη/ đi chạy bộ
10 go shopping /gəʊ ‘∫ɒpiŋ/ đi mua sắm
11 go swimming /gəʊ ‘swimiη/ đi bơi
12 go to bed /gəʊ tə bed/ đi ngủ
13 go to school /gəʊ tə sku:l/ đi học
14 have breakfast /hæv ‘brekfəst/ ăn sáng
15 have dinner /hæv ‘dinə/ ăn tối
16 have lunch /hæv lʌnt∫/ ăn trưa
17 look for /lʊk fɔ:[r]/ tìm kiếm
18 look for information /lʊk fɔ:[r] infə’mei∫n/ tìm kiếm thông tin
19 play badminton /plei ‘bædmintən/ chơi cầu lông
20 play football /plei ‘fʊtbɔ:l/ đá bóng
21 ride a bicycle /raid ei ‘baisikl/ đi xe đạp
22 surf the Internet /sɜ:f tə ‘ɪntənet/ lướt mạng
23 talk with friends /tɔ:k wið frendz/ nói chuyện với bạn bè
24 watch TV /wɒt∫ ti:’vi:/ xem ti vi
Cụm động từ tiếng Anh lớp 5, Unit 2

1.3. Unit 3: Where did you go on holiday?

từ vựng tiếng anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 3

Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 3: Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ) giúp các bạn nhỏ có thể mô tả kỳ nghỉ của mình bằng những từ ngữ cơ bản. Bên cạnh đó, các từ vựng chỉ phương tiện cũng được lồng ghép trong unit này hỗ trợ học sinh mô tả chi tiết hơn địa điểm mà mình đến:

/gəʊ ɒn ei trip/đi du lịch/’fəʊtəʊ əv ðə trip/ảnh chụp chuyến đi/teik ei bəʊt trip/đi chơi bằng thuyền

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 airport (adj) /eəpɔ:t/ sân bay
2 ancient (adj /ein∫ənt/ cổ, xưa
3 bay (n) /bei/ vịnh
4 beach (n) /bi:t∫/ bãi biển
5 boat /bai/) /bout/ tàu thuyền
6 by (n) /bai/ bằng (phương tiện nào đó)
7 car (n) /ka:r/ ô tô
8 classmate (n) /klɑ:smeit/ bạn cùng lớp
9 coach (n) /kəʊt∫/ xe khách
10 family (n) /fæmili/ gia đình
11 go on a trip
12 great (n) /greit]/ tuyệt vời
13 holiday (adj) /hɔlədi/ kỳ nghỉ
14 hometown (n) /həumtaun/ quê hương
15 imperial city (n) /im’piəriəl siti/ kinh thành
16 Island (n) /ailənd/ hòn đảo
17 motorbike (n) /moutəbaik/ xe máy
18 north (n) /nɔ:θ/ miền bắc
19 photo of the trip
20 picnic (n) /piknik/ chuyến đi dã ngoại
21 plane (n) /plein/ máy bay
22 province (n) /prɔvins/ tỉnh
23 railway (n) railway đường sắt (cho tàu hỏa)
24 really (n) /riəli/ thật sự
25 seaside (n) /si:’said/ bờ biển
26 swimming pool (n) /swimiη pu:l/ bể bơi
27 take a boat trip
28 taxi (n) /’tæksi/ xe taxi
29 town (n) /taun/ thị trấn, phố
30 train (n) /trein/ tàu hỏa
31 train station (adv) /trein strei∫n/ nhà ga (tàu)
32 trip (n) /trip/ chuyến đi
33 underground (n) /ʌndəgraund/ tàu điện ngầm
34 weekend (adj) /wi:k’end/ cuối tuần
35 weekend (n) /wi:kend/ ngày cuối tuần
36 wonderful (n) /’wʌndəfl/ tuyệt vời
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 3

Xem thêm: Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề kèm hình ảnh, bài tập

1.4. Unit 4: Did you go to the party?

Trong một năm, các bạn nhỏ có thể được tham gia vào nhiều bữa tiệc khác nhau. Với bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 4: Did you go to the party? (Bạn có đi đến bữa tiệc không?), thầy cô có thể giúp các bạn miêu tả chi tiết về các hoạt động thú vị trong bữa tiệc đó.

/gəʊ ɒn ei ‘piknik/đi dã ngoại/gəʊ tu: ðə ‘pɑ:ti/tham dự tiệc/gəʊ tu: ðə zu:/đi chơi sở thú/stei ət həʊm/ở nhà/wɒtʃ ti:’vi:/xem ti vi

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 birthday (n) /bə:θdei/ ngày sinh nhật
2 book fair (n) /bʊk feə[r]/ Hội chợ sách
3 cake (n) /keik/ bánh ngọt
4 candle (n) /kændl/ đèn cày
5 cartoon (n) /kɑ:’tu:n/ hoạt hình
6 chat (v) /t∫æt/ tán gẫu
7 comic book (n) /kɔmik buk/ truyện tranh
8 different (adj) /difrənt/ khác nhau
9 eat (v) /i:t/ ăn
10 end (v) /end/ kết thúc
11 enjoy (v) /in’dʒɔi/ thưởng thức
12 festival (n) /festivəl/ lễ hội, liên hoan
13 film (n) /film/ phim
14 flower (n) /flauə/ bông hoa
15 food and drink (n) /fu:d ænd driηk/ đồ ăn và thức uống
16 fruit (n) /fru:t/ hoa quả
17 fun (adj) /fʌn/ vui vẻ/ niềm vui
18 funfair (n) /fʌnfeə/ khu vui chơi
19 go on a picnic
20 go to the party
21 go to the zoo
22 happily (adv) /hæpili/ một cách vui vẻ
23 hide-and-seek (n) /haidənd’si:k/ trò chơi trốn tìm
24 invite (v) /invait/ mời
25 juice (n) /dʒu:s/ nước ép hoa quả
26 party (n) /pɑ:ti/ bữa tiệc
27 place (n) /pleis/ địa điểm
28 present (n) /pri’zent/ quà tặng
29 robot (n) /’rəʊbɒt/ Con rô bốt
30 sport (n) /spɔ:t/ thể thao
31 start (v) /stɑ:t/ bắt đầu
32 stay at home
33 story book (n) /stɔ:ribuk/ truyện
34 sweet (n) /swi:t/ kẹo
35 visit (v) /visit/ đi thăm
36 watch TV
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 4

1.5. Unit 5: Where will you be this weekend?

“Weekend” (ngày cuối tuần) là ngày mà các bạn nhỏ mong chờ nhất sau một tuần học tập mệt mỏi. Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 5: Where will you be this weekend? (Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần này) sẽ giúp các bạn học được nhiều từ mới thú vị để miêu tả ngày nghỉ của mình.

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 activity (v) /æk’tiviti/ hoạt động
2 around (prep) /ə’raʊnd/ vòng quanh
3 bay (n) /bei/ vịnh
4 beach (n) /bi:t∫/ bãi biển
5 build (v) /bilt/ xây dựng
6 cave (n) /keiv/ hang động
7 countryside (n) /kʌntrisaid/ vùng quê
8 England (n) /iηgli∫/ nước Anh
9 explore (v) /iks’plɔ:/ khám phá
10 great (adj) /greit/ tuyệt vời
11 interview (v) /intəvju:/ phỏng vấn
12 island (n) /ailənd/ hòn đảo
13 mountain (n) /mauntin/ ngọn núi
14 next (adj) /nekst/ kế tiếp
15 park (n) /pɑ:k/ công viên
16 picnic (n) /piknik/ chuyến dã ngoại
17 sand (n) /sænd/ cát
18 sandcastle (n) /sænd’kæstl/ lâu đài cát
19 sea (n) /si:/ biển
20 seafood (n) /si:fud/ hải sản
21 sunbathe (v) /sʌn’beið/ tắm nắng
22 swim (v) /swim/ bơi
23 tomorrow (n) /tə’mɔrou/ ngày mai
24 visit (v) /visit/ thăm quan
25 weekend (n) /wi:kend/ ngày cuối tuần
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 5

1.6. Unit 6: How many lessons do you have today?

Từ vựng diễn tả các tiết học trong Unit 6: How many lessons do you have today? (Bạn học bao nhiêu tiết hôm nay?) giúp các bạn học sinh lớp 5 dễ dàng nói về các tiết học trong ngày cũng như môn học yêu thích của mình. Mời thầy cô cùng tham khảo một số từ vựng quan trọng sau đây:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 Art (n) /a:t/ môn Mỹ thuật
2 English (n) /iηgli∫/ môn tiếng Anh
3 IT (n) /ai ti:/ môn Công nghệ Thông tin
4 Maths (n) /mæθ/ môn Toán
5 Music (n) /mju:zik/ môn Âm nhạc
6 PE (n) /Pi: i:/ môn Thể dục
7 Science (n) /saiəns/ môn Khoa học
8 Vietnamese (n) /vjetnə’mi:z/ môn tiếng Việt
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 về các môn học
từ vựng tiếng anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 về các môn học
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 again (adv) /ə’gen/ lại, một lần nữa
2 August (n) /ɔ:’gʌst/ tháng Tám
3 break time (n) /breik taim/ giờ giải lao
4 except (v) /ik sept / ngoại trừ
5 lesson (n) /lesn/ bài học
6 primary school (n) /praiməri sku:l/ trường tiểu học
7 pupil (n) /pju:pl/ học sinh
8 school day (n) /sku:l dei./ ngày phải đi học
9 start (v) /sta:t/ bắt đầu
10 still (adj) /stil/ vẫn
11 subject (n) /sʌbdʒikt/ môn học
12 talk (v) /tɔ:k/ nói chuyện
13 timetable (n) /taimtəbl/ thời khóa biểu
14 trip (n) /trip/ chuyến đi
15 weekend day (n) /wi:k end dei/ ngày cuối tuần
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 6

1.7. Unit 7: How do you learn English?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 7: How do you learn English? (Bạn học tiếng Anh như thế nào?) sẽ cung cấp vốn từ vựng để các bé chia sẻ với nhau về cách học tiếng Anh của mình.

/bi’kɒz/bởi vì/fri: taim/thời gian rảnh/wail/trong khi

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 aloud (adj) / ə’laud/ to, lớn (âm thanh)
2 because
3 communication (n) /kə,mju:ni’kei∫n/ sự giao tiếp
4 email (n) /imeil/ thư điện tử
5 favourite (adj) /feivərit/ ưa thích
6 foreign (adj) /fɔrin/ nước ngoài, ngoại quốc
7 free time
8 French (n) /frent∫/ tiếng Pháp
9 good at (v) /gud ət/ giỏi về
10 grammar (n) /græmə/ ngữ pháp
11 guess (v) /ges/ đoán
12 happy (adj) /’hæpi/ vui vẻ
13 hobby (n) /’hɒbi/ sở thích
14 language (n) /læηgwidʒ/ ngôn ngữ
15 learn (v) /lə:nt/ học
16 lesson (n) /lesn/ bài học
17 letter (n) /letə/ thư (viết tay)
18 listen (v) /lisn/ nghe
19 meaning (n) /mi:niη/ ý nghĩa
20 necessary (adj) /nesisəri/ cần thiết
21 necessary (adj) /’nesəsəri/ cần thiết
22 new word (n) /nju: wɜ:d/ từ mới
23 newcomer (n) /nju:kʌmə/ người mới
24 notebook (n) /noutbuk/ quyển vở
25 phonetics (n) /fə’netiks/ ngữ âm
26 practise (v) /præktis/ thực hành, luyện tập
27 read (v) /ri:d/ đọc
28 short story (n) /∫ɔ:t ‘stɔ:ri/ truyện ngắn
29 skill (n) /skil/ kĩ năng
30 song (n) /sɔη/ bài hát
31 speak (v) /spi:k/ nói
32 stick (v) /stick/ gắn, dán
33 story (n) /stɔ:ri/ truyện
34 subject (n) /’sʌbdʒikt/ môn học
35 understand (v) /ʌndə’stud/ hiểu
36 vocabulary (n) /və’kæbjuləri/ từ vựng
37 while
38 write (v) /rait/ viết
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 7

Xem thêm: Đạt điểm cao cực dễ với kho bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Học kỳ I (có đáp án)

1.8. Unit 8: What are you reading?

Đọc sách và truyện là một thói quen tốt giúp tăng khả năng tư duy và làm phong phú hơn trí tưởng tượng của bé. Qua bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 8: What are you reading? (Bạn đang đọc gì vậy), thầy cô có thể giúp bé miêu tả chi tiết về sách, truyện và nhân vật trong câu chuyện mà bé đang đọc. Thông qua trao đổi với các bạn trong lớp, bé sẽ được khuyến khích đọc nhiều sách, truyện hơn.

/Ai si:/mình hiểu

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 beautiful (adj) /bju:tiful/ đẹp
2 borrow (v) /bɔrou/ mượn (đi mượn người khác)
3 character (n) /kæriktə/ nhân vật
4 chess (n) /t∫es/ cờ vua
5 clever (adj) /klevə/ khôn khéo, thông minh
6 crown (n) /kraun/ con quạ
7 dwarf (n) /dwɔ:f/ người lùn
8 fairy tale (n) /feəriteil/ truyện cổ tích
9 favourite (adj) /feivərit/ ưa thích
10 finish (v) /fini∫/ hoàn thành, kết thúc
11 fox (n) /fɔks/ con cáo
12 funny (adj) /fʌni/ vui tính
13 generous (adj) /dʒenərəs/ hào phóng
14 gentle (adj) /dʒentl/ hiền lành
15 ghost (n) /goust/ con ma
16 Halloween (n) /hælou’i:n/ lễ Ha-lo-ween
17 hard-working (adj) /hɑ:d wə:kiη/ chăm chỉ
18 I see
19 kind (adj) /kaind/ tốt bụng
20 main (adj) /mein/ chính, quan trọng
21 policeman (n) /pə’li:smən/ cảnh sát
22 scary (adj) /skeəri/ đáng sợ
23 short story (n) /∫ɔ:t’stɔ:ri/ truyện ngắn
24 story (n) /stɔ:ri/ câu chuyện
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 8

1.9. Unit 9: What did you see at the zoo?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, “Unit 9: What did you see at the zoo?” mang đến nhiều từ vựng thú vị về chủ đề động vật:

từ vựng tiếng anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 9
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 a lot of (qty) /ə lɔt əv/ nhiều
2 animal (n) /æniməl/ động vật
3 baby (n) /beibi/ non, nhỏ
4 circus (n) /sə:kəs/ rạp xiếc
5 crocodile (n) /krɔkədail/ con cá sấu
6 cute (adj) /kju:t/ đáng yêu
7 elephant (n) /elifənt/ con voi
8 fast (adj) /fɑ:st/ nhanh nhẹn
9 funny (adj) /fʌni/ vui nhộn
10 gorilla (n) /gə’rilə/ con khỉ đột
11 intelligent (adj) /in’telidʒənt/ thông minh
12 jump (v) /dʒʌmp/ nhảy
13 kangaroo (n) /kæηgə’ru:/ con chuột túi
14 loudly (adv) /laudli/ ầm ĩ
15 monkey (n) /mʌηki]/ con khỉ
16 move (v) /mu:v/ di chuyển
17 noisy (adj) /nɔizi/ ầm ĩ
18 panda (n) /pændə/ con gấu trúc
19 park (n) /pɑ:k/ công viên
20 peacock (n) /pi:kɔk/ con công
21 python (n) /paiθən/ con trăn
22 quickly (adv) /kwikli/ một cách nhanh nhẹn
23 quietly (adv) /kwiətli/ một cách nhẹ nhàng
24 roar (v) /rɔ:/ gầm, rú
25 scary (adj) /skeəri/ đáng sợ
26 slowly (adv) /slouli/ một cách chậm chạp
27 spray (v) /sprei/ phun nước
28 tiger (n) /taigə/ con hổ
29 trunk (n) /trʌηk/ cái vòi (của con voi)
30 walk (v) /wɔ:k/ đi bộ, đi lại
31 yesterday (adv) /jestədi/ hôm qua
32 zoo (n) /zu:/ sở thú
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 9

1.10. Unit 10: When will sports day be?

Thể dục thể thao là hoạt động không thể thiếu đối với các bé đang trong độ tuổi phát triển. Kính mời quý thầy cô cùng xem qua nội dung bài học trong unit 10 (When will sports day be?) để hướng dẫn học sinh nói về một ngày chơi thể thao của các em:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 next (adj) /nekst/ tiếp
2 badminton (n) /bædmintən/ môn cầu lông
3 basketball (n) /bɑ:skitbɔ:l/ môn bóng rổ
4 competition (n) /kɔmpi’ti∫n/ kì thi
5 contest (n) /kən’test/ cuộc thi
6 Event (n) /i’vent/ Sự kiện
7 festival (n) /festivəl/ lễ hội, liên hoan
8 football (n) /ˈfʊt bɔl/ môn bóng đá
9 gym (n) /dʒim/ phòng tập thể dục
10 Independence Day (n) /indi’pendəns dei/ ngày Độc lập
11 match (n) /mæt∫/ trận đấu
12 Racket (n) /’rækit/ Cái vợt
13 Rope (n) /rəʊp/ dây thừng
14 volleyball (n) /vɔlibɔ:l/ môn bóng chuyền
15 everyone (pron) /evriwʌn/) mọi người
16 lose (v) /lu:z/ Thua
17 practise (v) /præktis/ thực hành, luyện tập
18 win (v) /win/ chiến thắng
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 10

Các cụm từ bổ trợ trong tiếng Anh lớp 5, Unit 10:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 Children’s Day (n) /t∫aildən dei/ ngày Thiếu nhi
2 music festival (n) /mju:zik festivəl/ liên hoan âm nhạc
3 shuttlecock kicking (n) /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/ đá cầu
4 singing Contest (n) /siŋgiŋ kən’test/ cuộc thi hát
5 sport ground (n) /spɔ:t graund/ sân chơi thể thao
6 Sports Day (n) /spɔ:t dei/ ngày Thể thao
7 table tennis (n) /teibl tenis/ môn bóng bàn
8 Teachers’ Day (n) /ti:t∫ə dei/ ngày Nhà giáo
9 tug of war (n) /’tʌg əv ‘wɔ:/ kéo co
10 weight lifting (n) /’weit liftiŋ/ cử tạ
11 play against (v) /plei ə’geinst/ đấu với (đội kế)
12 take part in (v) /taik pa:t in/ tham gia
Các cụm từ thường gặp tiếng Anh lớp 5, Unit 10

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2

Bước sang học kỳ 2, các bé sẽ bắt đầu tiếp xúc với nhiều chủ đề từ vựng hơn giúp tự tin hơn khi giao tiếp. Mời quý thầy cô cùng đón xem bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2 ngay sau đây.

từ vựng tiếng anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2

2.1. Unit 11: What’s the matter with you?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 11: What’s the matter with you? (Có vấn đề gì với bạn vậy?) sẽ cung cấp cho học sinh vốn từ vựng xoay quanh vấn đề sức khoẻ, các loại bệnh và cách hỏi thăm tình hình của bạn bè, người thân. Thầy cô có thể tham khảo một số từ vựng sau:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 advice (n) /əd’vais/ lời khuyên
2 backache (n) /bækeik/ đau lưng
3 breakfast (n) /brekfəst/ bữa sáng
4 brush (v) /brʌ∫/ chải (răng)
5 carry (v) /kæri/ mang, vác
6 cold (adj) /kould/ lạnh
7 cough (v) /kɔ:f/ ho
8 dentist (n) /dentist/ nha sĩ
9 doctor (n) /dɔktə/ bác sĩ
10 earache (n) /iəreik/ đau tai
11 feel (v) /fi:l/ cảm thấy
12 fever (n) /fi:və/ sốt
13 fruit (n) /fru:t/ hoa quả
14 go to the dentist (v) /gəʊ tu: ðə ‘dentist/ đi khám nha sĩ
15 go to the doctor (v) /gəʊ tu: ðə ‘dɒktər/ đi khám bác sĩ
16 go to the hospital (v) /gəʊ tu: ðə ‘hɒspitl/ đến bệnh viện
17 hand (n) /hænd/ bàn tay
18 headache (n) /hedeik/ đau đầu
19 healthy (adj) /helθi/ tốt cho sức khỏe
20 heavy (adj) /hevi/ nặng
21 hot (adj) /hɔt/ nóng
22 karate (n) /kə’rɑ:ti/ môn karate
23 matter (n) /mætə/ vấn đề
24 meal (n) /mi:l/ bữa ăn
25 nail (n) /neil/ móng tay
26 pain (n) /pein/ cơn đau
27 problem (n) /prɔbləm/ vấn đề
28 ready (adj) /redi/ sẵn sàng
29 regularly (adv) /regjuləri/ một cách đều đặn
30 rest (n) /rest/ nghỉ ngơi, thư giãn
31 sick (n) /sik/ ốm
32 sore eyes (n) /sɔ: aiz/ đau mắt
33 sore throat (n) /sɔ: θrout/ đau họng
34 stomach ache (n) /stʌmək eik/ đau bụng
35 sweet (adj) /swi:t/ kẹo, ngọt
36 take a rest (v) /teik ei rest/ nghỉ ngơi
37 temperature (n) /temprət∫ə/ nhiệt độ
38 throat (n) /θrout/ họng
39 toothache (n) /tu:θeik/ đau răng
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 11

2.2. Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

“Don’t ride your bike too fast!” (Đừng đạp xe nhanh quá!) là lời cảnh báo khi có ai đang lái xe đạp quá nhanh. Thầy cô có thể sử dụng linh hoạt câu nói chủ đạo này, kết hợp với những từ vựng tiếng Anh quan trọng trong Unit 12 để giúp các bạn nhỏ học được cách miêu tả các hành động và đồ vật nguy hiểm trong cuộc sống hàng ngày.

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 accident (n) /æksidənt/ tai nạn
2 again (adv) /ə’gen/ lại
3 apple tree (n) /æpltri:/ cây táo
4 arm (n) /ɑ:mz/ tay
5 balcony (n) /bælkəni/ ban công
6 bite (v) /bait/ cắn
7 bored (adj) /bɔ:d/ chán, buồn
8 break (v) /breik/ làm gãy, làm vỡ
9 bum (n) /bʌm/ vết bỏng, đốt cháy
10 cabbage (n) /kæbidʒ/ cải bắp
11 common (adj) /kɔmən/ thông thường, phổ biến
12 cut (n) /kʌt/ vết cắt, cắt
13 dangerous (adj) /deindʒrəs/ nguy hiểm
14 fall off (v) /fɔ:l ɔv/ ngã xuống
15 helmet (n) /’helmit/ mũ bảo hiểm
16 hold (v) /hould/ cầm, nắm
17 knife (n) /naif/ con dao
18 leg (n) /leg/ chân
19 loudly (adv) /laudli/ ầm ĩ
20 match (n) /mæt∫/ que diêm
21 neighbour (n) /neibə/ hàng xóm
22 prevent (v) /pri’vent/ ngăn chặn
23 reply (v) /ri’plai/ trả lời
24 roll off (v) /roul ɔ:f/ lăn khỏi
25 run (v) /’rʌn/ chạy
26 run down (v) /rʌn’daun/ chạy xuống
27 safe (n) /seif/ an toàn
28 scissors (n) /’sizəz/ cái kéo
29 scratch (v) /skræt∫/ cào
30 sharp (adj) /∫ɑ:p/ sắc, nhọn
31 stair (n) /steə/ cầu thang
32 stove (n) /stouv/ bếp lò
33 tip (n) /tip/ mẹo
34 tool (n) /tu:l/ dụng cụ
35 touch (v) /tʌt∫/ chạm vào
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 12

2.3. Unit 13: What do you do in your free time?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 13: What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?) sẽ giúp các bạn nhỏ giao tiếp linh hoạt với những chủ đề xoay quanh các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi. Dưới đây là các hoạt động giải trí cùng một số từ vựng liên quan mà thầy cô có thể tham khảo:

từ vựng tiếng anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 13
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 animal (n) /æniməl/ động vật
2 ask (v) /ɑ:sk/ hỏi
3 camp (n) /kæmp/ trại, lều
4 cartoon (n) /kɑ:’tu:n/ hoạt hình
5 clean (v) /kli:n/ dọn dẹp, làm sạch
6 club (n) /klʌb/ câu lạc bộ
7 dance (v) /da:ns/ khiêu vũ, nhảy múa
8 draw (v) /drɔ:/ vẽ
9 forest (n) /fɔrist/ khu rừng
10 jog (v) /dʒɒg/ chạy bộ
11 karate (n) /kə’rɑ:ti/ môn karate
12 programme (n) /prougræm/ chương trình
13 question (n) /kwest∫ən/ câu hỏi
14 sing (v) /siη/ ca hát
15 sport (n) /spɔ:t/ thể thao
16 survey (n) /sə:vei/ bài điều tra
17 watch (v) /wɔt∫/ xem
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 13

Để nói về các hoạt động thường làm trong thời gian rảnh rỗi, không thể thiếu các cụm từ phổ biến sau:

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 play volleyball /plei ˈvɑːliˌbɑːl/ chơi bóng chuyền
2 play football /plei ‘fʊtbɔ:l/ chơi bóng đá
3 play badminton /plei ‘bædmintən/ chơi cầu lông
4 play chess /plei t∫es/ chơi cờ
5 play tennis /plei tenis/ chơi quần vợt
6 play computer game /plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/ chơi trò chơi trên máy tính
7 go swimming /gou swimiη/ đi bơi
8 go camping /gou kæmpiη/ đi cắm trại
9 go fishing /gou ‘fi∫iη/ đi câu cá
10 go hiking /gou haikin/ đi leo núi
11 go shopping /gou ∫ɔpiη/ đi mua sắm
12 go skating /gou skeitiη/ đi trượt pa-tanh
13 ride the bike /raid ði baik/ đi xe đạp
14 listen to music /’lisn tu: ‘mju:zik/ nghe nhạc
15 free time /fri: taim/ thời gian rảnh
16 surf the Internet /sə:f ði intə:net/ truy cập Internet
Các mẫu câu thường gặp

2.4. Unit 14: What happened in the story?

Từ vựng tiếng Anh trong unit này sẽ giúp các bé kể lại câu chuyện cổ tích thật hoàn chỉnh. Bộ từ vựng tuy đơn giản nhưng sẽ mở ra cho bé một thế giới cổ tích mộng mơ có hoàng tử và công chúa, làm phong phú hơn tâm hồn trẻ thơ. Với chủ đề thú vị này, thầy cô có thể dễ dàng thiết kế nhiều hoạt động hấp dẫn giúp học sinh ghi nhớ và vận dụng bài học hiệu quả.

từ vựng tiếng anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 14
/ə’gou/cách đây/evə ɑ:ftə/kể từ đó/fɑ:ə’wei/xa xôi/fə:st/đầu tiên/in ði end/cuối cùng/nekst/kế tiếp

/wʌn dei/một ngày nào đó (tương lai)

/ðen/sau đó

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 ago
2 angry (adj) /æηgri/ tức giận
3 beak (n) /bi:k/ cái mỏ (quạ, chim)
4 castle (n) /kɑ:sl/ lâu đài
5 character (n) /kæriktə/ nhân vật
6 delicious (adj) /di’li∫əs/ ngon
7 ever after
8 exchange (v) /iks’t∫eindʒ/ trao đổi
9 far away
10 first
11 folk tales (n) /fouk teili:z/ truyện dân gian
12 give (v) /giv/ đưa cho
13 go back (v) /gou bæk/ trở lại
14 golden (adj) /gouldən/ bằng vàng
15 greedy (adj) /gri:di/ tham lam
16 ground (n) /graund/ sân
17 grow (v) /grou/ trồng, gieo trồng
18 happen (v) /hæpən/ xảy ra
19 happy (adj) /hæpi/ vui mừng, hạnh phúc
20 hear about (v) /hə:d ə’baut/ nghe về
21 honest (adj) /ɔnist/ thật thà
22 in the end
23 island (n) /ailənd/ hòn đảo
24 kind (adj) /kaind/ tốt bụng
25 let (v) /let/ cho phép
26 lucky (n) /’lʌki/ may mắn
27 magic (n) /mædʒik/ phép thuật
28 marry (v) /mæri/ kết hôn
29 meat (n) /mi:t/ thịt
30 meet (v) /mi:t/ gặp gỡ
31 next
32 one day (in the future)
33 order (v) /ɔ:də/ ra lệnh
34 pick up (v) /pik ʌp/ nhặt, lượn
35 piece (n) /pi:s/ mảnh, miểng, mẩu
36 prince (n) /prins/ hoàng tử
37 princess (n) /prin’ses/ công chúa
38 roof (n) /ru:f/ mái nhà
39 run (v) /rʌn/ chạy
40 seed (n) /si:d/ hạt giống
41 star fruit (n) /sta: fru:t/ quả khế
42 story (n) /stɔ:ri/ câu chuyện
43 stupid (adj) /stju:pid/ ngốc nghếch
44 surprise (n) /sə’praiz/ ngạc nhiên
45 then
46 walk (v) /wɔ:k/ đi bộ
47 watermelon (n) /wɔ:tə’melən/ quả dưa hấu
48 wise (adj) /waiz/ khôn ngoan
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 14

2.5. Unit 15: What would you like to be in the future?

Mỗi bạn học sinh đều có ước mơ của riêng mình, có bạn muốn trở thành bác sĩ, cũng có bạn muốn trở thành, giáo viên, cảnh sát,… Với bộ từ vựng tiếng Anh Unit 15: What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai), thầy cô có thể gợi mở, giúp các bé dễ dàng hơn trong việc mô tả chi tiết ước mơ của mình.

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 scared (adj) /skeəd/ sợ hãi
2 important (adj) /im’pɔ:tənt/ quan trọng
3 true (adj) /tru:/ đúng, thực sự
4 future (n) /fju:t∫ə/ tương lai
5 pilot (n) /pailət/ phi công
6 doctor (n) /dɔktə/ bác sĩ
7 teacher (n) /ti:t∫ə/ giáo viên
8 architect (n) /ɑ:kitekt/ kiến trúc sư
9 engineer (n) /endʒi’niə/ kỹ sư
10 writer (n) /raitə/ nhà văn
11 accountant (n) /ə’kauntənt/ nhân viên kế toán
12 business person (n) /biznis pə:sn/ doanh nhân
13 nurse (n) /nə:s/ y tá
14 artist (n) /ɑ:tist/ họa sĩ
15 musician (n) /mju:’zi∫n/ nhạc công
16 singer (n) /siηə/ ca sĩ
17 farmer (n) /fɑ:mə/ nông dân
18 dancer (n) /dɑ:nsə/ vũ công
19 patient (n) /pei∫nt/ bệnh nhân
20 building (n) /bildiη/ tòa nhà
21 comic story (n) /kɔmik stɔ:ri/ truyện tranh
22 farm (n) /fɑ:m/ trang trại
23 countryside (n) /kʌntrisaid/ vùng quê
24 space (n) /spies/ không gian
25 spaceship (n) /speis’∫ip/ phi thuyền
26 astronaut (n) /æstrənɔ:t/ phi hành gia
27 planet (n) /plænit/ hành tinh
28 dream (n) /dri:m/ mơ ước
29 job (n) /dʒɔb/ công việc
30 fly (v) /flai/ bay
31 leave (v) /li:v/ rời bỏ, rời
32 grow up (v) /grou ʌp/ trưởng thành
33 look after (v) /luk ɑ:ftə/ chăm sóc
34 design (v) /di’zain/ thiết kế
35 drive (v) /draɪv/ điều khiển, lái
36 grow (v) /ɡrəʊ/ trồng
37 of course
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 15

2.6. Unit 16: Where’s the post office?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?) giúp bé hiểu hơn cách hỏi và trả lời về địa điểm, phương hướng. Để hỗ trợ vận dụng những nội dung này, thầy cô có thể tham khảo một số từ vựng quan trọng sau:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 ahead (adv) /ə’hed/ về phía trước
2 at the end (adv) /æt ðə end/ ở cuối cùng
3 place (n) /pleis/ địa điểm
4 post office (n) /poust ɔfis/ bưu điện
5 bus stop (n) /bʌs stɔp/ trạm xe bus
6 pharmacy (n) /fɑ:məsi/ hiệu thuốc
7 cinema (n) /sinimə/ rạp chiếu phim
8 museum (n) /mju:’ziəm/ Bảo tàng
9 park (n) /pɑ:kə/ công viên
10 zoo (n) /zu:/ Sở thú
11 theatre (n) /θiətə/ rạp hát
12 restaurant (n) /restrɔnt/ nhà hàng
13 supermarket (n) /su:pəmɑ:kit/ siêu thị
14 fence (n) /fens/ hàng rào
15 next to (prep) /nekst tu:/ bên cạnh
16 behind (prep) /bi’hand/ đằng sau
17 in front of (prep) /in frʌnt əv/ ở phía trước
18 opposite (prep) /ɔpəzit/ đối diện
19 between (prep) /bi’twi:n/ ở giữa
20 on the corner (prep) /ɔn ðə kɔ:nə/ ở góc
21 near (prep) /niə / ở gần
22 go straight (v) /gou streit/ đi thẳng
23 turn left (v) /tə:n left/ rẽ trái
24 turn right (v) /tə:n rait/ rẽ phải
25 take a coach (v) /teik ə kout∫/ đón xe ô tô khách
26 take a boat (v) /teik ə bout/ đi tàu
27 go by plane (v) /gou bai plein/ đi bằng máy bay
28 giving directions (v) /giviη di’rek∫n/ chỉ đường
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 16

2.7. Unit 17: What would you like to eat?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 17: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?) xoay quanh chủ đề ẩm thực giúp các bạn nhỏ tự tin hơn khi hỏi-đáp về sở thích ăn uống của mình cũng như những người xung quanh. Sau đây là một số từ vựng quan trọng mà thầy cô có thể tham khảo:

Từ vựng tiếng Anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5
/ə bɑ: əv/một thanh/ə bəʊl əv/một bát/ə ˈkɑː(r)t(ə)nəv/một hộp/ə glɑ:s əv/một ly/ə ˈpækɪt əv/một gói/ˈæp(ə)l dʒuːs/nước táo

/ˈhelθi fuːd/đồ ăn có lợi cho sức khỏe

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 a bar of
2 a bowl of
3 a carton of
4 a glass of
5 a packet of
6 apple juice
7 banana (n) /bəˈnɑːnə/ quả chuối
8 biscuit (n) /ˈbɪskɪt/ bánh quy
9 bottle (n) /ˈbɒt(ə)l/ chai
10 butter (n) /ˈbʌtə(r)/
11 canteen (n) /kænˈtiːn/ căng tin
12 diet (n) /ˈdaɪət/ chế độ ăn kiêng
13 egg (n) /eg/ trứng
14 fat (adj) /fæt/ béo
15 fish (n) /fɪʃ/
16 fresh (adj) /freʃ/ tươi
17 habit (n) /ˈhæbɪt/ thói quen
18 healthy food
19 lemonade (n) /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
20 meal (n) /miːl/ bữa ăn
21 meat (n) /miːt/ thịt
22 noodle (n) /ˈnuːd(ə)l/
23 nowadays (adv) /ˈnaʊəˌdeɪz/ ngày nay
24 restaurant (n) /ˈrest(ə)rɒnt/ nhà hàng
25 rice (n) /raɪs/ gạo, cơm
26 salt (n) /sɔːlt/ muối
27 sandwich (n) /ˈsæn(d)wɪdʒ/ bánh săng uých
28 sausage (n) /ˈsɒsɪdʒ/ xúc xích
29 sugar (n) /ˈʃʊɡə(r)/ đường
30 vegetable (n) /ˈvedʒtəb(ə)l/ rau
31 vitamin (n) /ˈvɪtəmɪn/ chất dinh dưỡng
32 water (n) /ˈwɔːtə(r)/ nước
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 17

2.8. Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Thông qua bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 18: What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?), thầy cô có thể hướng dẫn các bé hỏi và trả lời về thời tiết hàng ngày. Một số từ vựng quan trọng:

từ vựng tiếng anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 18
/wɪl/sẽ

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 autumn (n) /ˈɔːtəm/ mùa thu
2 cloudy (adj) /ˈklaʊdi/ có mây
3 cold (adj) /kəʊld/ lạnh
4 cool (adj) /kuːl/ mát mẻ
5 country (n) /ˈkʌntri/ đất nước
6 dry (adj) /draɪ/ khô ráo
7 flower (n) /ˈflaʊə(r)/ hoa
8 foggy (adj) /ˈfɒɡi/ có sương mù
9 forecast (n) /ˈfɔː(r)kɑːst/ dự báo
10 hot (adj) /hɒt/ nóng
11 month (n) /mʌnθ/ tháng
12 north (n) /nɔː(r)θ/ phía bắc
13 plant (n) /plɑːnt/ cây cối
14 popcorn (n) /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ bắp rang
15 rain (n) /ˈreɪn/ mưa, cơn mưa
16 rainy (adj) /ˈreɪni/ có mưa
17 season (n) /ˈsiːz(ə)n/ mùa
18 snow (n) /ˈsnəʊ/ tuyết
19 snowy (adj) /ˈsnəʊi/ có tuyết
20 south (n) /saʊθ/ phía nam
21 spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân
22 stormy (adj) /ˈstɔː(r)mi/ có bão
23 summer (n) /ˈsʌmə(r)/ mùa hè
24 sunny (adj) /ˈsʌni/ có nắng
25 temperature (n) /ˈtemprɪtʃə(r)/ nhiệt độ
26 tomorrow (n) /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
27 warm (adj) /wɔː(r)m/ ấm áp
28 weather (n) /ˈweðə(r)/ thời tiết
29 wet (adj) /wet/ ẩm ướt
30 will
31 wind (n) /ˈwɪnd/ gió
32 windy (adj) /ˈwɪndi/ có gió
33 winter (n) /ˈwɪntə(r)/ mùa đông
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 18

2.9. Unit 19: Which place would you like to visit?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 19: Which place would you like to visit? (Bạn muốn ghé thăm nơi nào?) mở ra vốn từ về các danh lam thắng cảnh và địa điểm du lịch. Qua đó, thầy cô có thể hướng dẫn học sinh áp dụng để hỏi đáp thành thạo về những nơi mà các bẹn đã hoặc sẽ tham quan

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 visit (n), (v) /ˈvɪzɪt/ đi thăm, chuyến đi
2 pagoda (n) /pəˈɡəʊdə/ thăm ngôi chùa
3 park (n) /pɑː(r)k/ công viên
4 temple (n) /ˈtemp(ə)l/ đền
5 theatre (n) /ˈθɪətə(r)/ rạp hát
6 bridge (n) /brɪdʒ/ cây cầu
7 city (n) /ˈsɪti/ thành phố
8 village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng
9 town (n) /taʊn/ thị trấn
10 museum (n) /mjuːˈziːəm/ viện bảo tàng
11 centre (n) /ˈsentə(r)/ trung tâm
12 somewhere (n) /ˈsʌmweə(r)/ nơi nào đó
13 zoo (n) /zuː/ sở thú
14 lake (n) /leɪk/ hồ nước
15 enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ thưởng thức, thích thú
16 expect (v) /ɪkˈspekt/ mong đợi
17 exciting (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/ náo nhiệt
18 interesting (adj) /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
19 attractive (adj) /əˈtræktɪv/ cuốn hút
20 in the middle of (prep.) /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ ở giữa
21 weekend (n) /ˌwiːkˈend/ ngày cuối tuần
22 delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/ ngon
23 people (n) /ˈpiːp(ə)l/ người dân
24 history (n) /ˈhɪst(ə)ri/ lịch sử
25 statue (n) /ˈstætʃuː/ bức tượng
26 yard (n) /jɑː(r)d/ cái sân
27 holiday (n) /ˈhɒlɪdeɪ/ kỳ nghỉ
28 place (n) /pleɪs/ địa điểm
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 19

2.10. Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Unit 20, “Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?” (Bên nào thú vị hơn, cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở nông thôn?),  là bài học cuối cùng trong chương trình tiếng Anh lớp 5, cho phép các bạn nhỏ học cách so sánh cuộc sống giữa nông thôn và thành thị để thấy mỗi nơi đều có sự thú vị riêng của mình.

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 address (n) /əˈdres/ địa chỉ
2 beautiful (adj) /ˈbjuːtəf(ə)l/ đẹp
3 busy (adj) /ˈbɪzi/ bận rộn
4 city (n) /ˈsɪti/ thành phố
5 country (n) /ˈkʌntri/ đất nước
6 crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/ đông đúc
7 district (n) /ˈdɪstrɪkt/ huyện, quận
8 far (adj) /fɑː(r)/ xa xôi
9 Flat (n) /flæt/ căn hộ
10 from (prep) /frɒm/ đến từ
11 hometown (n) /həʊm taʊn/ quê hương
12 lane (n) /leɪn/ ngõ
13 large (adj) /lɑː(r)dʒ/ rộng
14 live (v) /lɪv/ sống
15 mountain (n) /ˈmaʊntɪn/ ngọn núi
16 pretty (adj) /ˈprɪti/ xinh xắn
17 province (n) /ˈprɒvɪns/ tỉnh
18 pupil (n) /ˈpjuːp(ə)l/ học sinh
19 quiet (adj) /ˈkwaɪət/ yên tĩnh
20 road (n) /rəʊd/ đường (trong làng)
21 small (adj) /smɔːl/ nhỏ, hẹp
22 street (n) /strɪkt/ đường (trong thành phố)
23 tower (n) /ˈtaʊə(r)/ tòa tháp
24 village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng
25 where (adv) /weə(r)/ ở đâu
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 20

Xem thêm: Ôn tập toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit cực đầy đủ và chi tiết

3. Cách hướng dẫn trẻ lớp 5 học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 khá đa dạng với nhiều chủ đề gần gũi trong cuộc sống hằng ngày. Dù vậy, để hướng dẫn và giúp trẻ ghi nhớ toàn bộ vốn từ trên không phải điều dễ dàng. Sau đây chúng tôi xin gợi ý đến quý thầy cô một số phương pháp hỗ trợ trẻ lớp 5 học từ vựng tiếng Anh hiệu quả:

  • Lựa chọn và đưa vào bài giảng những từ vựng thông dụng: Thầy cô nên ưu tiên những từ vựng thông dụng để đưa vào bài giảng bởi trẻ không thể tiếp thu cùng lúc tất cả các từ vựng.
  • Cung cấp từ vựng kèm ngữ cảnh sử dụng: Đây là phương pháp giảng dạy từ vựng khá hay ho và hiệu quả mà thầy cô nên vận dụng. Phương pháp này giúp trẻ tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên nhất, đồng thời cho phép trẻ hiểu hơn về cách dùng từ trong giao tiếp hằng ngày.
  • Sử dụng bằng flashcard trong bài giảng: Thầy cô có thể sử dụng flashcard trong quá trình giảng giải từ vựng theo cách sau: Cho học sinh xem hình ảnh và đọc từ vựng đi kèm trên flashcard 2-3 lần. Sau đó, thầy cô có thể che đi phần chữ, chỉ để lại phần hình ảnh để học sinh nhớ và đọc lại.
  • Áp dụng từ vựng đã học vào giao tiếp trong lớp: Việc trẻ quên ngay từ vựng chỉ sau một vài hôm học từ là điều không thể tránh khỏi. Do đó, sau khi học xong bất kỳ từ vựng nào, thầy cô cần tận dụng mọi cơ hội để trẻ có thể vận dụng những từ vựng này thường xuyên và ghi nhớ tốt hơn.

4. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 5

Bài tập 1: Nối các từ trong bảng sau sao cho khớp nghĩa

1. Beautiful a. địa chỉ
2. zoo b. cuối tuần
3. address c. ngôi làng
4. village d. lễ hội
5. weekend e. bãi biển
6. balcony f. hoạt hình
7. cartoon g. sân bay
8. festival h. ban công
9. beach i. xinh đẹp
10. airport j. sở thú

Bài tập 2: Điền từ còn thiếu

Bài tập 3: Chọn từ gợi ý điền vào chỗ trống

flat address trees busy hometown

Bài tập 4: Chọn từ khác với những từ còn lại

Bài tập 5: Chọn đáp án chính xác

5. Tổng kết

Thông qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp đến quý thầy cô trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 và 2 quan trọng nhất trong chương trình sách giáo khoa mới, bên cạnh đó là phương pháp hướng dẫn và hỗ trợ học sinh ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho các thầy cô trong quá trình giảng dạy và ôn luyện cho học sinh của mình. Kính chúc các thầy cô sức khoẻ và công tác tốt!

 

Xem thêm:

Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *