Trạng từ chỉ mức độ (Grade) là một trong những loại từ rất thông dụng trong tiếng Anh. Ở bài học này, HA Centre sẽ tổng hợp trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh: cách dùng, vị trí cùng một số bài tập đơn giản để các bạn hiểu được kiến thức nhé!
Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa, Phân loại và Chức năng của trạng từ
Khái niệm: Trạng từ chỉ mức độ là nhóm từ bổ nghĩa cho tính từ và động từ để biểu thị tần suất xảy ra của một hành động, sự việc hoặc mức độ của một số đặc điểm, tính chất của sự vật, con người,… Đối với mỗi cấp độ, sẽ có nhiều trạng từ mô tả có thể hoán đổi cho nhau.
Phân loại
Trạng từ chỉ mức độ được chia 3 loại dựa theo cường độ:
STT | Loại trạng từ chỉ tần suất | Ví dụ |
1 | Cường độ yếu
(Weak Intensity) |
not at all (không chút nào), slightly (một chút, một xíu), a bit (một chút), a little (một ít), … |
2 | Cường độ trung bình
(Medium Intensity) |
fairly (khá), quite (khá), pretty (rất), rather (hơn là), … |
3 | Cường độ mạnh
(Strong Intensity) |
very (rất), really (thật sự), absolutely (chắc chắn), completely (hoàn toàn), … |
Chức năng chung: Các trạng từ chỉ tần suất và mức độ được dùng để diễn tả, nhấn mạnh cường độ của một hành động, sự việc hoặc làm nổi bật tính chất, đặc điểm của con người, sự vật…
Danh sách trạng từ chỉ mức độ thông dụng trong tiếng anh
Dưới đây bảng danh sách các trạng từ chỉ mức độ thường gặp:
STT | Trạng từ | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | a lot | /ə lɒt/ | rất nhiều |
2 | absolutely | /ˈæbsəluːtli/ | tuyệt đối |
3 | almost | /ˈɔːlməʊst/ | gần như |
4 | enough | /ɪˈnʌf/ | đủ |
5 | entirely | /ɪnˈtaɪəli/ | toàn bộ |
6 | fully | /ˈfʊli/ | hoàn toàn |
7 | hardly | /ˈhɑːdli/ | hầu như không |
8 | highly | /ˈhaɪli/ | hết sức |
9 | little | /ˈlɪtl/ | một ít |
10 | perfectly | /ˈpɜːfɪktli/ | hoàn hảo |
11 | pretty | /ˈprɪti/ | khá là |
12 | quite | /kwaɪt/ | khá là |
13 | rather | /ˈrɑːðə/ | khá là |
14 | remarkably | /rɪˈmɑːkəbli/ | đáng kể |
15 | simply | /ˈsɪmpli/ | đơn giản |
16 | slightly | /ˈslaɪtli/ | một chút |
17 | strongly | /ˈstrɒŋli/ | cực kì |
18 | terribly | /ˈtɛrəbli/ | cực kì |
20 | very | /ˈvɛri/ | rất |
Cách dùng một số trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh thường gặp
Tuy các trạng từ đều thuộc chung 1 nhóm và cùng thực hiện chức năng như nhau nhưng cách sử dụng trong câu lại khác nhau. Chi tiết cách dùng mỗi loại trạng từ chỉ mức độ quan trọng nhất trong tiếng Anh được HA Centre đề cập dưới đây:
Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên: Very
Vị trí: Trước tính từ
Chức năng: Dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của các tính từ và trạng từ đó. Chúng thường là những đặc điểm, tính chất của sự việc, sự vật, con người. Đặc biệt, trong câu phủ định, các bạn nên ưu tiên sử dụng cấu trúc “Not very” để thể hiện thái độ lịch sự với người nghe, người đọc.
Công thức chung: S + tobe + very/ not very + adj + …
Ví dụ: My mother is very beautiful (Mẹ tôi rất xinh đẹp)
Lan is not very beautiful. (Lan không được đẹp cho lắm)
Bên cạnh Very, một số trạng từ cũng được dùng tương tự để nâng cao mức độ của trạng từ, tính từ như:
Diễn tả cảm xúc rất mạnh mẽ | Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ | Diễn tả cảm giác hơi nghi ngờ |
amazingly, extremely, terribly, wonderfully, insanely | especially, uncommonly, unusually, remarkably, particularly, quite | rather, pretty, fairly, not especially, not particularly |
The movie was amazingly interesting. | The movie was particularly interesting. | The movie was fairly interesting. |
Myo sang wonderfully well. | Myo sang unusually well. | Myo sang pretty well. |
The lecture was terribly boring. | The lecture was quite boring. | The lecture was rather boring. |
Trạng từ chỉ cường độ mạnh: Too
Vị trí: Trước tính từ
Chức năng: Thường dùng để diễn tả thái độ tiêu cực đối với sự việc, sự vật cụ thể. Tuy nhiên, “Too” có 2 cách dùng khác nhau tương ứng với 2 ý nghĩa mà nó biểu đạt.
Too có nghĩa như “Also – cũng”
“Too” đứng cuối cụm từ mà nó bổ nghĩa để diễn tả 2 sự việc, sự vật tương đồng.
VD: She is not going to clean your room too! (Cô ấy cũng sẽ không dọn sạch phòng.)
Can Myo go to the zoo too? (Myo cũng có thể đến vườn thú phải không?)
Too có nghĩa như “Excessively – quá mức”
“Too” đứng trước trạng từ, tính từ mà nó bổ nghĩa để nhấn mạnh “sự quá đà, quá mức” của một sự việc hay hành động nào đó. Nó có thể được sử dụng trong cả 2 câu phủ định và câu khẳng định,
Công thức chung: S + tobe + too + adj/adv + to + V
Lưu ý: “Too” có thể đứng sau động từ chính ở trong câu (to be/ V(s/es)), đứng sau to_V hoặc là sau cụm “for someone/ for something”.
Ex: This coffee is too hot. (Cà phê quá nóng.)
hoặc The coffee was too hot to drink. (Cà phê quá nóng để uống.)
hoặc The coffee was too hot for me. (Cà phê quá nóng với tôi)
Sự khác biệt giữa Too và Very
Về mặt ý nghĩa, “very” dùng để diễn tả 1 sự thật, còn “too” dùng trong 1 sự cố
Ex: She speaks very quickly. (Cô ấy đọc rất nhanh.)
She speaks too quickly for me to understand. (Cô ta đọc quá nhanh để tôi có thể hiểu.)
Cách dùng trạng từ Enough
Vị trí: Đứng sau các trạng từ, tính từ
Chức năng: Enough có nghĩa là “đủ, vừa vặn, hợp lý”. Nó thường được dùng với vai trò làm trạng từ hoặc từ hạn định và bổ nghĩa cho các trạng từ, tính từ, động từ đứng sau. Đặc biệt, Enough có thể dùng trong câu gián tiếp, trực tiếp và kết hợp với danh từ đếm được số nhiều và danh từ số ít.
Công thức 1: Diễn tả kết quả gây ra bởi tính từ đứng trước enough.
Enough + to V
E.x: She didn’t work hard enough to pass the exam. (Cô ta đã không học chăm chỉ đủ để vượt qua kỳ thi.)
She got here early enough to sign up. (Cô ấy đến đây từ sớm vừa vặn để đăng ký.)
Công thức 2: Nhấn mạnh sự việc, đối tượng bị ảnh hưởng bởi tính từ mà enough bổ nghĩa.
Enough + for someone/something.
E.x: The shirt was big enough for me. (Cái áo đủ lớn đối với tôi).
He’s not experienced enough for this job. (Anh ấy không đủ kinh nghiệm cho công việc này.)
Cách dùng trạng từ Enough trong câu
Trạng từ chỉ mức độ Quite
Vị trí: Đứng trước các tính từ, trạng từ
Chức năng: Nhấn mạnh vào ý nghĩa của các tính từ, trạng từ đi sau nó.
Công thức 1: Quite a/ an + danh từ đếm được: có nghĩa là “đáng chú ý”
E.x: He plays the piano quite amazing (Anh ấy chơi đàn khá tuyệt.)
Công thức 2: Quite some + danh từ không đếm được: có nghĩa là “đáng kể”
E.x: Her answer is not quite right (Câu trả lời của cô ấy không đúng hoàn toàn)
Công thức 3: Quite a / an + tính từ + danh từ : mang ý nghĩa khẳng định
E.x: Anh Vien is quite swimmer ( Ánh Viên là một vận động viên bơi lội giỏi)
Trạng từ chỉ cường độ trung bình Fairy
Vị trí: Đứng trước trạng từ, tính từ, mang ý nghĩa khá tốt
Chức năng: Nhận mạnh mức độ tích cực hoặc tiêu cực ở mức vừa phải của sự việc
E.x: The story was fairly good ( câu chuyện được viết khá tốt)
Trạng từ chỉ mức độ Rather
Vị trí: Đứng trước tính từ, trạng từ, động từ mà nó bổ nghĩa.
Chức năng: Nhấn mạnh tính chất, đặc điểm, sự việc nào đó là khuynh hướng.
E.x: This suit is getting rather old. ( Bộ vét này có vẻ già hơn.)
Cách dùng các trạng từ chỉ mức độ: much, far, a lot
Vị trí: Trước tính từ dạng so sánh.
Chức năng: Được sử dụng trong những câu so sánh nhằm thể hiện sự vượt trội hay yếu thế hơn của hai hay nhiều sự vật hiện tượng với nhau.
E.x: far bigger (lớn hơn nhiều), much smaller (nhỏ hơn nhiều), far the biggest (xa nhất.)
If we pool our resources, it’ll be that much easier to solve the problem. (Nếu chúng ta tổng hợp các nguồn lực của mình, việc giải quyết vấn đề sẽ dễ dàng hơn)
Trạng từ A bit, A little, Somewhat
Vị trí: Đứng trước các tính từ, trạng từ, động từ
Chức năng: Dùng trong câu so sánh hơn
E.x: It’s a bit somewhat cheap.( Nó hơi rẻ một chút)
I got up a bit somewhat late but fortunately it was not late for the meeting
(Tôi đã dậy hơi trễ một chút nhưng rất may vì không muộn cuộc họp)
Trạng từ chỉ cường độ yếu: Hardly, Barely,…
Vị trí: Đứng trước động từ.
Chức năng: Dùng với nghĩa phủ định khi đi với even và any.
Công thức: S+ hardly/ barely + ever/ almost never + V + O/ clause
E.x: I hardly ever read new comic so I can’t lend it to you yet. (Tôi chưa đọc xong cuốn truyện tranh mới vì vậy tôi chưa thể cho bạn mượn được).
She hardly almost never go cinema because she doesn’t like crowded places.(Cô ấy chưa đi rạp chiếu phim bao giờ bởi vì cô ấy không thích nơi đông người).
Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Qua cách dùng của các trạng từ chỉ mức độ nêu trên, bạn có thể thấy loại từ này thường đứng trước tính từ, trạng từ trong câu và một số trường hợp ngoại lệ.
Cụ thể gồm 3 trường hợp:
- Hầu hết các trạng từ mức độ đứng trước tính từ, trạng từ.
Ex: You run extremely fast. (Bạn chạy rất nhanh đấy.)
- Enough đứng sau động từ, tính từ và đứng trước danh từ.
Ex: Sarah has enough experience to do this job.
(Sarah có đủ kinh nghiệm để làm việc này.)
- Một số trạng từ chỉ mức độ ở trên như almost, barely, hardly, just, little, nearly, rather, really và scarcely có thể đặt trước động từ chính của câu, bổ nghĩa cho động từ.
Ex: He almost succeeded in winning the first prize.
(Anh ấy suýt thì đã thành công giành giải nhất.)
Đảo ngược với trạng từ phủ định
Khái niệm: Trạng từ phủ định là nhóm từ diễn tả mức độ với cường độ yếu, rất yếu của một sự việc, hành động hoặc 1 đặc điểm tính chất của cái gì, ai đó. Ví dụ như: hardly (hầu như không), barely (chỉ vừa đủ, chỉ vừa mới), scarcely (hầu như không, chỉ vừa đủ, vừa mới).
Đảo ngược với trạng từ phủ định.
Để nhấn mạnh ý nghĩa phủ định, bạn cần dùng trạng từ phủ định kết hợp với cấu trúc đảo ngữ sau:
S + V chính + trạng từ chỉ mức độ
=> Trạng từ + trợ động từ + S + V chính
VD: I have never been to Sapa = Never have I been to Sapa.
(Chưa bao giờ tôi được đi Sapa.)
This soup is hardly warm = Hardly is this soup warm.
(Bát súp hầu như không nóng.)
Bài tập về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Bài 1: Xác định trạng từ mức độ trong các câu sau
- He is very kind to his horse.
- The newspapers give a fairly accurate account of the matter.
- I do not want to see too many visitors today because I am extremely busy.
- You get a wonderfully fine view from here.
- He draws remarkably well.
- Yes, he is thoroughly straightforward.
- These mangoes are almost ripe.
- I am rather busy.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- The situation is ………………………. serious.
- very
- much
- too
- You are ……………………….. kind.
- too
- much
- too much
- Today is ……………………… colder than yesterday.
- very
- much
- very much
(Chọn 2 đáp án)
- My boyfriend is …………………………. older than me.
- very
- much
- I have been to ……………………….. too many countries recently.
- rather
- quite
- I like your dress ……………………….
- very
- much
- very much
Bài 3: Hoàn thành phần A và B
- Đọc câu chuyện trong bức tranh và trả lời câu hỏi
- Who walks too slow? ____________
- What are almost finished? ____________
- What is very loud in the theater? ____________
- Điền trạng từ chỉ mức độ thích hợp vào chỗ trống
- She sings ____________ well.
- The sea was ____________ stormy.
- He is ____________ careless.
- You are ____________ right.
- I am ____________ glad to hear it.
- Are you ____________ sure?
- He is ____________ ready for the party.
- We were kind ____________ to offer her shelter.
Đáp án bài tập
Bài 1:
1. very
2. fairly 3. too/ extremely 4. wonderfully |
5. remarkably
6. thoroughly 7. almost 8. rather |
Bài 2:
1. A
2. A 3. B, C |
4. B
5. A 6. C |
Bài 3:
- 1. Anu 2. The previews 3. The sound system
- 1. very 2. almost 3. too 4. completely
- very 6. fully 7. rather 8. enough
Trên đây là bài tổng hợp trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh của HA Centre. Các bạn hãy đọc kỹ bài học và ứng dụng bài tập bên dưới để ghi nhớ kiến thức đã học nhé! Ngoài ra, nếu có bất cứ thắc mắc gì về chủ đề này, hãy liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.