Ngữ pháp chính là chìa khóa để mở những cánh cửa cho sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Hãy cùng đồng hành với FLYER tham gia cuộc phiêu lưu chinh phục các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh tiểu học nhằm hiểu rõ hơn về từ loại, một số thì cơ bản trong những năm học này bạn nhé!
1. Các thì cơ bản trong tiếng Anh
Việc nắm rõ cấu trúc và cách dùng của các thì cơ bản sẽ là chìa khóa quan trọng để giúp các bạn diễn đạt câu một cách chính xác nhất. Các thì cơ bản ở chương trình ngữ pháp tiểu học sẽ bao gồm: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn. Mời bạn cùng tìm hiểu!
1.1. Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả:
- Hành động mang tính thường xuyên.
- Hành động theo thói quen.
- Hành động được thực hiện lặp đi lặp lại thường mang tính quy luật hoặc diễn đạt sự thật và chân lý hiển nhiên.
Dạng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + V(s/es) + O | She plays badminton. Cô ấy chơi cầu lông. |
Phủ định | S + do/ does + not + V + O | He does not have a car. Cô ấy không có ô tô. |
Nghi vấn | Do/ Does + S + V + O? | Do you go to school by bike? Bạn đi học bằng xe đạp à? |
Dấu hiệu nhận biết: Các từ chỉ tần suất “always”, “usually”, “often”, “sometimes”, “never”, “every day”, “on Mondays”,… |
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:
- Những sự kiện hoặc hành động đang diễn ra ngay lúc chúng ta nói hoặc xoay quanh thời điểm nói.
- Những hành động hoặc sự việc vẫn đang tiếp tục và chưa kết thúc vào thời điểm nói.
- Những hành động lặp đi lặp lại nhiều lần, gây khó chịu cho người nói.
- Diễn tả một sự thay đổi theo chiều hướng đi lên, có sự phát triển.
- Kế hoạch diễn ra trong tương lai gần.
Dạng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing + O | She is watching a movie. Cô ấy đang xem phim. |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing + O | We are taking some pictures now. Chúng tôi đang chụp một vài bức ảnh. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing + O? | Is he going to work now? Anh ấy đang đi làm phải không? |
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
---|---|
Trạng từ chỉ thời gian | now (bây giờ) right now (ngay bây giờ) at the moment (ngay lúc này) at present (hiện tại) It’s + giờ cụ thể + now |
Câu mệnh lệnh | Look!/ Watch! (Nhìn kìa) Listen! (Nghe này!) Keep silent! (Hãy giữ im lặng!) Watch out! = Look out! (Coi chừng!) |
1.3. Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:
- Hành động đã kết thúc trong quá khứ.
- Hành động kết thúc tại thời điểm nói.
- Một loạt các hành động đã xảy ra trong quá khứ.
- Một hành động lặp lại thường xuyên trong quá khứ và hiện tại thì không diễn ra nữa.
- Một hành động xen ngang vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ.
- Kể lại một sự kiện lịch sử.
Bảng cấu trúc và ví dụ của thì quá khứ đơn:
Dạng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + V-ed/2 + O | They went to Hanoi last week. Họ đã đến Hà Nội vào tuần trước. |
Phủ định | S + did + not + V + O | He did not study yesterday. Anh ấy đã không học vào ngày hôm qua. |
Nghi vấn | Did + S + V + O? | Did you go to the party? Bạn đã tham gia buổi tiệc à? |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
---|---|
Yesterday | Yesterday I ate chicken. Hôm qua tôi đã ăn gà. |
Ago | We visited the museum a month ago. Chúng tôi đã đi thăm bảo tàng một tháng trước. |
last (week, year, month) | I flight to London last week. Tôi bay đến London vào tuần trước. |
in the past | In the past, Linda was a famous singer. Ngày xưa, Linda từng là một ca sĩ nổi tiếng. |
the day before | I finished my homework the day before the test. Tôi hoàn thành bài tập về nhà trước ngày diễn ra kiểm tra. |
today, this morning, this afternoon,… | This afternoon, he took a nap. Anh ấy đã ngủ trưa hôm nay. |
1.4. Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn thường được sử dụng để diễn tả:
- 1 quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
- 1 lời hứa chắc chắn.
- Đưa ra lời mời, lời đề nghị hoặc hứa hẹn.
- 1 dự đoán không chắc chắn.
- Đưa ra lời đe doạ, cảnh báo.
Dạng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + will + V + O | Some friends will come to stay with us tomorrow. Một số người bạn sẽ tới ở với chúng tôi vào tuần sau. |
Phủ định | S + will + not + V + O | I will not travel to Europe next month. Tôi sẽ không đi du lịch Châu Âu vào tháng sau. |
Nghi vấn | Will + S + V + O? | Will you visit the zoo next week? Tuần sau bạn sẽ đi tham quan sở thú chứ? |
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
---|---|
“in” + time Trong … nữa |
I will be free in 1 hour. Tôi sẽ rảnh trong 1 giờ tới. |
Next day/ week/ month/ year Ngày hôm sau, tuần sau, tháng sau, năm sau. |
Some friends will come to stay with us next week. Một số người bạn sẽ tới ở với chúng tôi tuần sau. |
Tomorrow Ngày mai |
She will pass the exam tomorrow. Cô ấy sẽ làm được bài kiểm tra ngày mai. |
Maybe, Perhaps, Probably, Supposedly,… Có lẽ, có thể, được cho là,… |
Perhaps we will have a picnic in the park. Có thể chúng ta sẽ có một buổi dã ngoại ở công viên. |
Believe, suppose, think Tin tưởng là, cho là, nghĩ rằng,…. |
We suppose they will have a picnic on Saturday. Chúng tôi cho rằng họ sẽ có một cuộc dã ngoại vào thứ Bảy. |
2. Cấu trúc “to-V” và “V-ing”
Trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, cấu trúc động từ giữ một vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của các câu văn. Cụ thể rằng, sự kết hợp giữa động từ “to” (to + V) và dạng động từ nguyên thể hoặc với động từ có hậu tố V-ing sẽ tạo được nên hai cấu trúc chính: Cấu trúc infinitive (to-V) và cấu trúc gerund (V-ing).
2.1. Cấu trúc “to-V”
Động từ “to-V” (Infinitive): Đây chính là một dạng cơ bản của động từ, thường bắt đầu bằng “to-V” (ví dụ: “to drink,” “to go,” “to learn”).
Chức năng | Ví dụ |
---|---|
Làm chủ ngữ của câu | To sing brings joy to many people. Hát mang lại niềm vui cho nhiều người. |
Làm tân ngữ của động từ | She wants to eat pizza for dinner. Cô ấy muốn ăn pizza cho bữa tối. |
Hỗ trợ cho tân ngữ | The teacher is planning to teach a new lesson tomorrow. Giáo viên đang dự định giảng bài mới vào ngày mai. |
2.2. Cấu trúc “V-ing”
Động từ “V-ing” (gerund form): Đây là những dạng động từ có hậu tố “-ing” (ví dụ: “drinking”, “going,” “learning”).
Chức năng | Ví dụ |
---|---|
Làm chủ ngữ trong câu | Swimming is a great way to stay fit. Bơi là một cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe. |
Làm tân ngữ của động từ | She enjoys cooking delicious meals for her family. Cô ấy thích nấu những bữa ăn ngon cho gia đình. |
Hỗ trợ cho tân ngữ | He misses playing the piano every day. Anh ấy nhớ chơi piano hàng ngày. |
3. Các loại từ cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học
Trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học có các từ loại chính bao gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Dưới đây, FLYER sẽ giới thiệu cụ thể từng từ loại để giúp các bạn học sinh có cái nhìn tổng quan nhất.
3.1. Danh từ
- Khái niệm: Danh từ là từ dùng để chỉ tên, định danh một người, sự vật, sự việc, hoặc ý tưởng. Về chức năng, danh từ thường là nhân vật chính trong một câu, giúp xây dựng ý nghĩa cơ bản.
- Vị trí trong câu:
Vị trí | Ví dụ |
---|---|
Đặt ở đầu câu, giữ vai trò làm chủ ngữ | The beach is my favorite place. Bãi biển là nơi tôi thích nhất. |
Đứng sau động từ “to be” | My sister and I are students at the same school. Chị gái và tôi là học sinh ở cùng một trường. |
Đứng sau tính từ | She has a beautiful garden. Cô ấy có một khu vườn đẹp. |
Đứng sau giới từ (in, on, at, for…) | The cat is in the box. Con mèo đang ở trong hộp. |
Đứng sau mạo từ (a, an, the), các từ chỉ số lượng (some, any, many), tính từ chỉ định (this, that, these, those) | Many birds are singing in the trees. Có rất nhiều con chim đang hót ở trên cây. |
3.2. Động từ
- Khái niệm: Các bạn học sinh có thể hiểu động từ là từ dùng để thể hiện hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi. Động từ thường chịu trách nhiệm chính trong một câu, có chức năng xác định hành động hoặc sự thay đổi diễn ra.
- Vị trí trong câu: Thường được đặt ở đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
- She plays the piano every day.
Cô ấy chơi piano mỗi ngày.
- The dogs run quickly in the park.
Chú chó chạy rất nhanh trong công viên.
- He reads a book in the evening.
Anh ấy đọc sách vào buổi tối.
3.3. Tính từ
- Khái niệm: Tính từ là từ dùng để mô tả, miêu tả hoặc xác định một người, vật hoặc sự việc. Sử dụng tính từ khiến cho thông tin trong câu trở nên cụ thể và sinh động hơn.
- Vị trí trong câu: Thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả hoặc sau động từ “to be.”
Ví dụ:
- The sky is blue on a sunny day.
Bầu trời màu xanh vào một ngày nắng.
Mèo của tôi rất mềm mại.
- The flowers in the garden are colorful.
Những bông hoa trong vườn rất rực rỡ.
3.4. Trạng từ
- Khái niệm: Trạng từ là từ dùng để mô tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác. Ở trong câu, trạng từ thường cung cấp thông tin về cách thức, thời gian, mức độ, hoặc tần suất của hành động hoặc sự việc.
- Vị trí trong câu: Trạng từ thường đặt sau động từ hoặc trước tính từ/ trạng từ mà nó mô tả.
Ví dụ:
Cô ấy hát hay.
Chú chó sủa rất to.
- He finishes his dinner quickly.
Anh ấy ăn tối xong rất nhanh chóng.
4. So sánh hơn và so sánh nhất
4.1. So sánh hơn
Cách dùng:
- Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng để mô tả sự khác biệt dựa trên một số tiêu chí cụ thể của các sự vật, sự kiện hoặc người nào đó.
- Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh được phân loại thành hai dạng tùy thuộc vào tính từ/ trạng từ sử dụng trong câu có độ dài ngắn hay dài:
- Tính từ hoặc trạng từ ngắn là những từ chỉ có 1 âm tiết trong cách phát âm hoặc có 2 âm tiết, nhưng kết thúc bằng các chữ cái “–y, –le, –er, –ow” và “–et”.
- Tính từ hoặc trạng từ dài là từ có 2 âm tiết trở lên.
Cấu trúc câu so sánh hơn:
Loại tính từ/ trạng từ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ/ trạng từ ngắn | S + V + Adj/Adv + er + than + O/ Clause/ N/ Pronoun | This car is faster than that one. Chiếc xe này chạy nhanh hơn chiếc xe kia. |
Tính từ/ trạng từ dài | S + V + more + Adj/Adv + than + O/ Clause/ N/ Pronoun. | This movie is more interesting than that book. Bộ phim này thú vị hơn quyển sách kia. |
Chú thích:
- S (Subject): Chủ ngữ
- N (Noun): Danh từ
- Clause: Mệnh đề
- Pronoun: Đại từ
- Adj (Adjective): Tính từ
- Adv (Adverb): Trạng từ
Có một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc so sánh thông thường. Trong trường hợp đó, bạn cần nhớ cách chuyển đổi sang so sánh hơn dựa trên bảng hướng dẫn sau.
Tính từ, trạng từ bất quy tắc | So sánh hơn |
---|---|
good | better |
bad | worse |
ill | worse |
late | later |
many | more |
much | more |
little (chỉ số lượng) | less |
little (chỉ kích cỡ) | littler |
old (chỉ người/ chỉ vật) | older |
old (chỉ cấp bậc của các thành viên trong gia đình) | elder |
far (chỉ khoảng cách) | farther |
far (chỉ mức độ) | further |
Xem thêm: So sánh hơn & So sánh hơn nhất: Công thức chi tiết và bài tập
4.2. So sánh nhất
Cách dùng:
Cấu trúc so sánh nhất được sử dụng để chỉ ra một người, sự vật hoặc sự việc nổi bật nhất dựa trên một tiêu chí cụ thể. So sánh nhất thường xuyên xảy ra khi có ít nhất ba đối tượng trong một nhóm.
Cấu trúc:
Loại tính từ/ trạng từ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ/ trạng từ ngắn | S + V + the + Adj/ Adv -est | The cheetah is the fastest animal on land. Báo đen là loài vật chạy nhanh nhất trên cạn. |
Tính từ/ trạng từ dài | S + V + the + most + Adj/ Adv | The rose is the most beautiful flower. Hoa hồng là loài hoa đẹp nhất. |
Chú thích:
- S (Subject): Chủ ngữ
- N (Noun): Danh từ
- Clause: Mệnh đề
- Pronoun: Đại từ
- Adj (Adjective): Tính từ
- Adv (Adverb): Trạng từ
Với các tính từ/ trạng từ bất quy tắc, các bạn có thể ghi nhớ cách chuyển đổi sang so sánh nhất dựa theo bảng dưới đây:
Tính từ, trạng từ bất quy tắc | So sánh nhất |
---|---|
good | best |
bad | worst |
ill | worst |
late | last |
many | most |
much | most |
little (chỉ kích cỡ) | littlest |
little (chỉ số lượng) | least |
old (chỉ người/ chỉ vật) | oldest |
old (chỉ cấp bậc của các thành viên trong gia đình) | eldest |
far (chỉ khoảng cách) | farthest |
far (chỉ mức độ) | furthest |
5. Giới từ chỉ địa điểm
Trong ngữ pháp tiếng Anh tiểu học, giới từ có thể là một từ hoặc một cụm từ kết nối danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ với một phần nào đó trong câu. Giới từ đóng một vai trò quan trọng trong cả văn viết và giao tiếp nói chung. Nhóm giới từ chỉ địa điểm bao gồm các giới từ liên kết danh từ với hành động hoặc sự việc trong câu, nhằm làm rõ nơi mà hành động hoặc sự việc đó diễn ra. Điều này giúp làm cho diễn đạt trở nên rõ ràng và chi tiết hơn, giúp người nghe hoặc độc giả hiểu rõ về địa điểm của sự việc.
Giới từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
On | ở trên | The cat is on the table. Con mèo đang ở trên bàn. |
In | ở trong | The book is in the bag. Quyển sách đang ở trong cặp. |
At | tại | We meet at the park. Chúng ta gặp nhau tại công viên. |
Behind | ở đằng sau | The car is behind the house. Chiếc xe đang ở đằng sau nhà. |
In front of | ở đằng trước | The playground is in front of the school. Sân chơi ở đằng trước trường học. |
Between | ở giữa | The park is between the school and the mall. Công viên ở giữa trường học và trung tâm mua sắm. |
6. Động từ khuyết thiếu
Trong chương trình học về ngữ pháp tiếng Anh cấp tiểu học, các bạn sẽ tiếp xúc với động từ “can” và “can’t” khuyết thiếu. Các động từ này thường được sử dụng để biểu đạt khả năng hoặc không có khả năng của một người trong việc thực hiện một hành động nào đó.
Cấu trúc của động từ khuyết thiếu “can”:
Dạng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + can + V | I can swim. Tôi có thể bơi. |
Phủ định | S + can’t + V | She can’t speak French very well. Cô ấy không thể nói tiếng Pháp quá tốt. |
Nghi vấn | Can + S + V? | Can you help me with my homework? Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà không? |
7. Lượng từ
Lượng từ là từ chỉ số lượng, thường được đặt trước danh từ cần bổ nghĩa về định lượng để miêu tả số lượng của danh từ đó. Lượng từ trong tiếng Anh có thể đi cùng với danh từ đếm được hoặc không đếm được, danh từ số ít hoặc số nhiều. Cùng FLYER khám phá thêm về điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản này ngay sau đây nhé!
7.1. “Few”, “a few”, “little”, “a little”
“Few” và “a few” đứng trước danh từ đếm được số nhiều. Trong khi đó “little” và “a little” đứng trước danh từ đếm được số ít.
- “Few”, “little” có ý nghĩa là “ít”, “một vài”, và mang nghĩa phủ định (gần như không có).
- “A few”, “a little” có ý nghĩa là “một vài”, và mang nghĩa khẳng định (vẫn đủ dùng).
Cấu trúc:
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Few/ A few + N đếm được (số nhiều) + V (số nhiều) | There are few students in the classroom. Có ít học sinh ở trong lớp. She has a few friends coming over for a study session. Cô ấy có một vài bạn đến để học cùng. |
Little/ A little + N không đếm được + V (số ít) | There is little water in the glass. Có ít nước ở trong cốc. Can I have a little sugar in my tea? Tôi có thể có thêm một chút đường trong trà không? |
Chú thích:
- V (Verb): Động từ
- N (Noun): Danh từ
7.2. “Some” và “Any”
“Some”, mang nghĩa “một số, một vài”, thường được dùng trong câu khẳng định, có thể đứng trước danh từ đếm được (số nhiều) hoặc danh từ không đếm được.
Cấu trúc:
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Some + N đếm được số nhiều + V (số nhiều) | There are some books on the shelf. Có một số quyển sách ở trên kệ. |
Some + N không đếm được + V (số ít) | She has some milk in her glass. Cô ấy có một số sữa ở trong cốc.. |
Chú thích:
- V (Verb): Động từ
- N (Noun): Danh từ
“Any” được sử dụng chủ yếu trong câu phủ định và câu nghi vấn, có thể đứng trước cả danh từ đếm được (số nhiều) hoặc danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- Is there any fruit left in the basket?
Còn trái cây nào ở trong rổ không?
- I don’t have any brothers.
Tôi không có anh em trai nào.
7.3. “Much” và “Many”
“Much” và “many” mang nghĩa là “nhiều, bao nhiêu”, có thể được dùng trong cả câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Xét về loại danh từ theo sau, “much” và “many” được sử dụng như sau:
- Much: đi với danh từ không đếm được
- Many: đi với danh từ đếm được số nhiều
Cấu trúc:
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Many (of) + N đếm được (số nhiều) | Many students in our class love to read books. Nhiều học sinh trong lớp chúng ta thích đọc sách. We invited many friends to the birthday party. Chúng tôi đã mời nhiều bạn bè đến buổi tiệc sinh nhật. |
Much (of) + N không đếm được | There is much water in the bottle. Có nhiều nước ở trong chai. She spent much time practicing the piano. Cô ấy đã dành nhiều thời gian để tập piano. |
8. Tổng hợp trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh tiểu học
9. Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh tiểu học
Sau khi con đã nắm vững các phần ngữ pháp trên, đây là lúc ba mẹ có thể cho con luyện tập với các bài tập tổng hợp. Những dạng bài này có phần khó hơn các bài tập riêng lẻ bởi con cần “động não” nhiều hơn để nhớ lại từng kiến thức đã học và làm bài chính xác hơn.
10. Tổng kết
Bài viết trên đây đã tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh tiểu học đầy đủ, chi tiết từ lớp 1 đến lớp 5 để giúp các bạn học sinh dễ dàng ôn tập lại những kiến thức đã học. FLYER cũng xin chúc các bạn học sinh sẽ đạt được kết quả thật tốt không chỉ trong môn tiếng Anh mà còn các môn khác trong năm học này nhé!
Xem thêm:
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.