Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá và cá cược

Dù là xem bóng đá hay cá cược bóng đá thì bạn cũng sẽ gặp phải không ít các từ tiếng Anh. Nếu bạn không biết các từ tiếng Anh này thì rất khó để có thể hiểu hết thông tin được cung cấp, từ đó khiến bạn giảm đi hứng thú khi xem đá bóng. Nhưng nghiêm trọng hơn, nếu tham gia cá cược bóng đá mà lại không hiểu rõ các từ tiếng Anh cơ bản thì rất khó để đặt cược chứ đừng nó là cược thắng. Vì vậy, trong bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Anh về bóng đá và cá cược thường gặp nhất!

1. Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá thường gặp

Khi theo dõi các trận đấu bóng đá hay tin tức bóng đá bạn có thể thường xuyên bắt gặp các từ tiếng Anh như:

  • Fixture list: Lịch thi đấu bóng đá
  • Results: Kết quả bóng đá
  • Formation: Đội hình thi đấu
  • Full-time: Hết giờ, kết thúc trận đấu
  • Home: Sân nhà
  • Golden goal: Bàn thắng vàng
  • Goal scorer: Cầu thủ ghi bàn
  • Score: Một cầu thủ đã ghi bàn
  • Linesman: Trọng tài biên
  • Official: Chỉ chung tất cả các trọng tài
  • Referee: Trọng tài
  • Injury time: Thời gian cộng thêm cho trận đấu do có cầu thủ bị thương
  • Out-of-play: Bóng đã ra ngoài sân
  • Overtime: Hiệp phụ
  • Red card: Thẻ đỏ
  • Yellow card: Thẻ vàng
  • Promotion: Thăng hạng
  • Penalty shoot-out: Đá luân lưu
  • Throw-in: Ném biên
  • Striker: Tiền đạo
  • Spectator: Khán giả
  • ET (Extra time) = Stoppage time: Thời gian đá bù giờ
  • Penalty mark: Chấm sút phạt đền
  • Penalty kick: Cú sút phạt đền
  • Shoot: Sút bóng để ghi bàn
  • Volley: Cú vô-lê, tức là sút bóng trước khi bóng chạm đất
  • A home team: Đội chủ nhà
  • A visiting team: Đội khách
  • Home advantage: Lợi thế sân nhà
  • Match: Trận đấu
  • Offside: lỗi việt vị
  • Handbal: Lỗi chơi bóng bằng tay
  • Corner kick: Phạt góc
  • Hat trick: Một cầu thủ ghi được 3 bàn thắng trong cùng 1 trận
  • All-time leading goalscorer: Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong lịch sử

Hat trick – Từ vựng thường gặp trong bóng đá

2. Các từ vựng tiếng Anh về cá độ bóng đá

Các từ vựng tiếng Anh về cá cược bóng đá cũng rất nhiều nhưng thường gặp nhất là:

  • Asian handicap (HDP): Kèo châu Á hay kèo chấp
  • Over/Under: Kèo Tài Xỉu hay kèo Trên Dưới
  • 1×2: Kèo châu Âu
  • Double: Cược đôi, cược gộp (Chỉ được cược 2 mục)
  • Each-way: Cược 2 chiều (Khi đặt cược tiền cược của người chơi sẽ chia là 2 phần, trong đó 1 phần cược cho đội thắng, 1 phần cược cho thứ hạng khác trong trò chơi. Trong bóng đá thường áp dụng cược cho người ghi bàn đầu tiên)
  • Parlay: Cược xiên
  • Running: Cược trực tiếp hay cược trong trận, tức trong thời gian đang diễn ra trận đấu (Chỉ tính 90 phút chính thức + Thời gian bù giờ)
  • Pick: Cược vào 1 đội nào đó
  • FT (Full-time): Kèo cả trận (tính tổng 90 phút thi đấu + Thời gian bù giờ)

FT hay Full-time cũng liên tục xuất hiện khi chơi cá độ bóng đá

  • HT (Half-time): Kèo hiệp 1
  • Correct Score (CS): Cược tỷ số trận đấu
  • PEN: Cược đá phạt đền
  • O/E (Odd/Even): Cược chẵn lẻ
  • Win/lose full: Cược thắng/thua đủ tiền
  • Win/lose half: Cược thắng/thua nửa tiền
  • Books/Bookmaker: Nhà cái
  • Bet/Betting: Cá cược
  • Bettor/Punter: Người tham gia cá cược
  • Drift: Giá kèo đang tăng
  • IBAS – The Independent Betting Adjudication Service: Dịch vụ xử lý khi có tranh chấp cá cược
  • Nap: Kèo hay trong ngày
  • Odds: Tỷ lệ cược
  • Top Dog/Favorite Dog: Cược cửa trên
  • Underdog / Outsider: Cược cửa dưới
  • Ante-post: Cược tương lai
  • Arbitrage: Cược chênh lệch giá
  • BTTS (Both teams to score): Cược cả 2 đội cùng ghi bàn

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá và cá cược bóng đá thường gặp nhất. Nếu bạn là fan của môn thể thao vua này thì hãy nắm chắc các từ vựng chúng tôi đã chia sẻ.

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *