Các chủ điểm ngữ pháp trong chương trình tiếng Anh lớp 7 vẫn nằm ở mức độ khá cơ bản và không quá khó để bạn có thể tiếp thu. Tuy nhiên, trong SGK, các chủ điểm này thường được sắp xếp ngẫu nhiên qua từng Unit, khiến không ít bạn gặp khó khăn trong việc tổng hợp và ôn tập kiến thức khi cần.
Để giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh bỏ sót các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 trọng tâm, trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp những kiến thức quan trọng nhất mà bạn cần nắm theo chương trình SGK mới (Giáo trình “Global Success”). Bên cạnh đó, FLYER cũng cung cấp các bài luyện tập để giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức hiệu quả hơn. Cùng bắt đầu hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh ngay bạn nhé!
1. Tóm tắt chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success
Chương trình tiếng Anh lớp 7 bao gồm 12 unit, với 12 chủ đề khác nhau, được phân bố đều trong 2 học kỳ. Trong mỗi học kỳ, bạn sẽ được học những chủ đề từ vựng và ngữ pháp sau đây:
Học kỳ 1:
Unit | Chủ đề từ vựng | Ngữ pháp |
---|---|---|
Unit 1 | My hobbies | Thì hiện tại đơn |
Unit 2 | Health | Cấu trúc, cách dùng câu đơn |
Unit 3 | Community service | Thì quá khứ đơn |
Unit 4 | Music and art | Câu so sánh với “like, (not) as…as, different from” |
Unit 5 | Vietnamese Food And Drink | Lượng từ |
Unit 6 | The first university in Viet Nam | Giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ địa điểm |
Học kỳ 2:
Unit | Chủ đề từ vựng | Ngữ pháp |
---|---|---|
Unit 7 | Traffic | Câu diễn tả khoảng cách với đại từ “it” Cấu trúc, cách dùng câu với “Should/ Shouldn’t” |
Unit 8 | Films | Liên từ “Although/ Though”, “However” |
Unit 9 | Festivals Around The World | Câu hỏi “yes/ no”, câu hỏi “Wh-question” |
Unit 10 | Sources of energy | Thì hiện tại tiếp diễn |
Unit 11 | Traveling in the future | Thì tương lai đơn Đại từ sở hữu |
Unit 12 | An overcrowded world | Mạo từ “a/ an”, “the” |
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ 1 & 2
2.1. Unit 1: My hobbies
2.1.1. Thì hiện tại đơn
Chủ điểm ngữ pháp đầu tiên mà bạn được học trong unit 1 của chương trình tiếng Anh lớp 7 là thì hiện tại đơn (Simple Present Tense). Đây là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra thường xuyên hoặc để diễn tả những sự thật, thông tin chung. Cụ thể:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả một thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại | I go to the gym every morning. Mình đến phòng tập mỗi sáng. |
Diễn tả một sự thật hiển nhiên | The sun rises in the east. Mặt trời mọc ở phía đông. |
Diễn tả một sự việc đã được kế hoạch trước và sẽ xảy ra trong tương lai | My flight leaves at 7am tomorrow. Chuyến bay của mình cất cánh lúc 7 giờ sáng ngày mai. |
Diễn tả khả năng hoặc năng lực của một người | He speaks French fluently. Anh ấy nói tiếng Pháp trôi chảy. |
Dùng trong câu điều kiện loại 1 ở mệnh đề “if” | If I have time, I will go to the movies. Nếu mình có thời gian, mình sẽ đến xem phim. |
Cấu trúc thì hiện tại đơn:
Chú thích:
- S (Subject): Chủ ngữ
- V (Verb): Động từ
- O (Object): Tân ngữ
Câu | Động từ thường | Động từ “to be” |
---|---|---|
Khẳng định | S + V(s/es) + O Ví dụ: They always come to class on time. Họ luôn đến lớp đúng giờ. |
S + am/ are/ is + N/ Adj Ví dụ: She is a teacher. Cô ấy là giáo viên. |
Phủ định | S + don’t/ doesn’t + V + O Ví dụ: They don’t play football on Sundays. Họ không chơi bóng đá vào Chủ Nhật. |
S + am/ are/ is + not + N/ Adj Ví dụ: They are not interested in music. Họ không hứng thú với âm nhạc. |
Nghi vấn | Do/Does + V + O? Ví dụ: Do you speak Spanish? Bạn có nói được tiếng Tây Ban Nha không? |
Am/ Are/ is + S + N/ Adj?WH-word + am/ are/ is + S +…? Ví dụ: Are you hungry? Cậu đói bụng không? Who is she? – She is my sister. Cô ấy là ai? – Cô ấy là em gái của mình. |
Để thực hành tốt hơn các bài tập về thì hiện tại đơn, bạn có thể tham khảo thêm:
2.1.2. Bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 1
Bài tập 1: Điền động từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu sau đây
Bài tập 2: Câu nào trong các câu sau đây là thì hiện tại đơn?
2.2. Unit 2: Healthy living
2.2.1. Cấu trúc và cách dùng câu đơn
Chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh tiếp theo mà bạn sẽ được học trong chương trình tiếng Anh lớp 7 là câu đơn (Simple Sentence). Đây là loại câu chỉ chứa một mệnh đề đơn giản, bao gồm chủ ngữ và vị ngữ (động từ, tân ngữ, tính từ, trạng từ). Câu đơn thường diễn tả một ý đơn giản, rõ ràng và dễ hiểu.
Ví dụ:
Anh ấy học hành chăm chỉ.
- They live in a big house.
Họ sống trong một ngôi nhà lớn.
Sau đây là một số cấu trúc câu đơn phổ biến:
Chú thích:
- S (Subject): Chủ ngữ
- V (Verb): Động từ
- O1 (Object): Tân ngữ gián tiếp
- O2 (Object): Tân ngữ trực tiếp
Cấu trúc | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
S + V | Cấu trúc câu đơn cơ bản nhất, bao gồm chủ ngữ và nội động từ (không cần tân ngữ theo sau). | She dances. Cô ấy nhảy múa. They study. Họ học bài. |
S + V + O | Cấu trúc câu đơn bao gồm chủ ngữ và ngoại động từ, do đó cần có một tân ngữ theo sau cho biết đối tượng chịu sự tác động của hành động. | He drinks coffee. Anh ấy uống cà phê. She reads a book. Cô ấy đọc sách. |
S + V + O1 + O2 | Tương tự cấu trúc trên nhưng có hai tân ngữ theo sau động từ, một tân ngữ gián tiếp “O1” và một tân ngữ trực tiếp “O2”. | She gives her friend a gift. Cô ấy tặng bạn một món quà. He tells his sister a story. Cậu ấy kể cho chị gái một câu chuyện. |
S + V + adv | Câu đơn mô tả cách mà hành động được thực hiện | They swim fast. Họ bơi nhanh. She speaks fluently. Cô ấy nói lưu loát. |
S + to be + adj | Câu đơn mô tả tính chất của chủ ngữ. | She is beautiful. Cô ấy thì đẹp. They are happy. Họ thì vui. |
Tìm hiểu thêm về tân ngữ, nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh:
2.2.2. Bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 unit 2
Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu đơn
2.3.1. Thì quá khứ đơn
Một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh là thì quá khứ đơn, dùng để diễn tả những hành động đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan tới hiện tại.
Thì quá khứ đơn có thể kết hợp với trạng từ chỉ thời gian để diễn tả thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể mà hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Cách dùng thì quá khứ đơn được thể hiện trong bảng sau:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả một sự việc hay hành động đã diễn ra tại 1 thời điểm cụ thể và kết thúc trong quá khứ. | I visited my grandparents last weekend. Mình đã thăm ông bà cuối tuần trước. |
Diễn tả 1 hành động, sự việc được lặp đi lặp lại ở quá khứ. | When I was a child, I played football every day. Khi mình còn là một đứa trẻ, mình đã chơi bóng đá mỗi ngày. |
Diễn tả các hành động xảy ra nối tiếp trong quá khứ. | I woke up, brushed my teeth, and then had breakfast. Tôi đã thức dậy, đánh răng, và sau đó ăn sáng. |
Diễn tả 1 hành động xen vào giữa 1 hành động khác đang xảy ra trong quá khứ. | While I was studying, my friend called me. Khi tôi đang học bài, bạn của tôi đã gọi điện đến. |
Dùng trong mệnh đề “if” của câu điều kiện loại II. | If I had more money, I would travel around the world. Nếu mình có nhiều tiền hơn, mình sẽ đi du lịch thế giới. |
Dùng cho câu ước không có thật. | I wish I had a million dollars. Mình ước mình có một triệu đô la. |
Dùng để miêu tả 1 sự kiện lịch sử. | Christopher Columbus discovered America in 1492. Christopher Columbus đã khám phá ra châu Mỹ vào năm 1492. |
Dùng để diễn tả những hành động xảy ra một cách hiển nhiên vào 1 thời điểm nhất định trong quá khứ, dù thời điểm đấy không được đề cập đến trong câu. | The bus was five minutes late. Xe buýt đã trễ 5 phút. |
Video về thì quá khứ đơn:
Cấu trúc thì quá khứ đơn:
Câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S +Ved/PI + O Ví dụ: She visited her grandparents last weekend. Cô ấy đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước. |
S + was/ were + N/ Adj Ví dụ: They were tired after the long journey. Họ đã mệt mỏi sau cuộc hành trình dài. |
Phủ định | S + did not (didn’t) + V + O Ví dụ: She didn’t finish her homework on time. Cô ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ. |
S + was/ were + not + N/ Adj Ví dụ: The students were not happy with their grades. Các sinh viên không hài lòng với điểm số của họ. |
Nghi vấn | Did + S + V + O? Ví dụ: Did he play soccer when he was younger? Cậu ấy có từng chơi bóng đá lúc còn trẻ không? |
Was/ Were + S + N/ Adj? WH-word + was/ were + S (not) + N/ Adj? Ví dụ: Was your father a teacher? Bố cậu có phải giáo viên không? Why were you not at the party last night? Tại sao cậu không đến bữa tiệc tối qua? |
2.3.2. Bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 unit 3
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
2.4. Unit 4: Music and Arts
2.4.1. Câu so sánh với “like, (not) as…as, different from”
Trong tiếng Anh có nhiều cấu trúc so sánh mà bạn có thể dùng để mô tả sự khác nhau hoặc tương đồng giữa hai hay nhiều vật, người, ý tưởng nào đó. Trong phạm vi chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, bạn sẽ được học cấu trúc câu so sánh với “like”, “(not) as…as”, “different from” được tóm tắt qua bảng sau:
Câu so sánh với | Ý nghĩa | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Like | Như, giống như | Dùng để diễn tả sự giống nhau giữa 2 người, sự vật, hiện tượng nào đó. | S + be + like + O | He runs like a cheetah. Anh ấy chạy nhanh như một con báo. His behavior is like a child. Hành vi của anh ấy giống như một đứa trẻ vậy. |
Different from | Khác với | Dùng để nói về sự khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng. | S + be + different from + O | Jane’s personality is different from her sister’s. Tính cách của Jane khác với chị gái mình. This year’s weather is different from last year’s. Thời tiết năm nay khác năm ngoái. |
As … as | Cũng … như | Diễn tả 2 sự vật, hiện tượng tương tự như nhau về một tính chất, đặc điểm nào đó. | S + be + as + Adj + as + O | He is as busy as a bee. Anh ấy bận rộn như một con ong. That movie is as boring as watching paint dry. Bộ phim đó nhàm chán như đang ngồi xem vết sơn khô đi vậy. |
Not as … as | Không … như | Diễn tả 1 sự vật, hiện tượng không bằng một sự vật, hiện tượng khác về đặc điểm, tính chất nào đó. | S + be + not as + Adj + as + O | My new phone is not as expensive as my old one. Điện thoại mới của tôi không đắt bằng cái cũ. This dress is not as beautiful as the one I saw at the other store. Chiếc váy này không đẹp như chiếc tôi thấy ở cửa hàng khác. |
2.4.2. Bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 unit 4
2.5. Unit 5: Food and drink
2.5.1. Lượng từ
Lượng từ là từ loại dùng để mô tả ước lượng hoặc số lượng chính xác của một nhóm đối tượng nào đó. Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, bạn sẽ được học hai lượng từ là “some” và “a lot of/ lots of”:
Lượng từ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Some | Một ít, một vài, một vài trong số | Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. Thường được sử dụng trong câu khẳng định. |
Could you please give me some water? Bạn có thể cho mình ít nước được không? I need to buy some groceries. Mình cần mua một vài món đồ. |
A lot of/ Lots of | Nhiều | Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. Thường được sử dụng trong câu khẳng định. |
There are a lot of people in the park today. Có nhiều người ở công viên ngày hôm nay. Lots of students like to study abroad. Nhiều học sinh thích đi du học. |
2.5.2. Bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 unit 5
2.6. Unit 6: A visit to a school
2.6.1. Giới từ
Giới từ (preposition) là một từ loại khác mà bạn sẽ học trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7. Giới từ được dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm giới từ tiếng Anh.
Có nhiều loại giới từ trong tiếng Anh, tuy nhiên ở khối lớp 7, bạn sẽ chỉ học về 2 loại sau đây:
2.6.1.1. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
At | – Dùng cho một khoảng thời gian ngắn hoặc một mốc thời gian chung chung – Thời gian chính xác trong ngày: at 7:30 pm (lúc 7 giờ 30 phút tối),… – Tại một sự kiện nói chung: at the party (tại buổi tiệc), at the meeting (tại cuộc họp),… – Dùng cho một dịp nào đó nói chung: at the weekend (vào cuối tuần), at Christmas (vào dịp Giáng sinh),… – Một thời điểm trong ngày: at noon (vào buổi trưa), at midnight (vào lúc nửa đêm) |
I will meet you at 7:30 pm. Tôi sẽ gặp bạn lúc 7:30 tối. The meeting is scheduled for 10:00 am. We should arrive at the meeting room at least 10 minutes early. Cuộc họp được lên kế hoạch vào lúc 10:00 sáng. Chúng ta nên đến phòng họp sớm ít nhất 10 phút. We are planning to go to the beach at the weekend. Chúng tôi dự định đi biển vào cuối tuần. The train will arrive at midnight. Tàu sẽ đến lúc nửa đêm. |
On | Được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể: – Ngày cụ thể trong tuần: on Monday (vào thứ Hai), on Friday (vào thứ Sáu),… – Một ngày đặc biệt trong năm: on New Year’s Day (vào ngày đầu năm mới), on Valentine’s Day (vào ngày Lễ tình nhân), : on Christmas Day (vào ngày Giáng sinh), on Independence Day (vào ngày Quốc khánh),… – Một ngày cụ thể trong một sự kiện nào đó: on the first day of the conference (vào ngày đầu tiên của hội nghị), on the last day of school (vào ngày cuối cùng của trường),… |
My sister has a meeting with her boss on Monday. Chị gái mình có một cuộc họp với sếp của chị ấy vào thứ Hai. We usually exchange gifts on Valentine’s Day. Chúng tôi thường trao đổi quà tặng vào ngày lễ tình nhân. We celebrate a party with our family on Christmas Day. Chúng tôi tổ chức tiệc ăn mừng với gia đình vào ngày Giáng sinh. The keynote speech is scheduled on the first day of the conference. Bài phát biểu quan trọng được lên kế hoạch vào ngày đầu tiên của hội nghị. |
In | Dùng để chỉ khoảng thời gian dài hơn, như một tháng, một mùa, một năm hoặc một thời kỳ: – Đứng trước tháng: in January (trong tháng giêng), in December (trong tháng mười hai),… – Chỉ mùa: in spring (vào mùa xuân), in winter (vào mùa đông),… – Chỉ năm: in 2022 (trong năm 2022), in 1999 (trong năm 1999),… – Dùng với buổi trong ngày hoặc kỳ nghỉ: in the morning (vào buổi sáng), in the afternoon (vào buổi chiều), in the evening (vào buổi tối); in the summer (vào mùa hè), in the holidays (trong kỳ nghỉ),… |
My birthday is in February. Sinh nhật của mình vào tháng hai We usually go skiing in winter. Tụi mình thường đi trượt tuyết vào mùa đông. My sister graduated from university in 2021. Chị gái mình tốt nghiệp đại học vào năm 2021. We usually have breakfast together in the morning. Chúng mình thường ăn sáng cùng nhau vào buổi sáng. |
2.6.1.2. Giới từ chỉ địa điểm
Giới từ chỉ địa điểm | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
At | Có nghĩa là “tại”, dùng để chỉ một địa điểm cụ thể, chính xác: – Địa điểm công cộng: at the cinema (tại rạp chiếu phim), at the park (tại công viên),… – Địa điểm làm việc: at the office (tại văn phòng), at the factory (tại nhà máy),… – Địa điểm giáo dục: at school (tại trường học), at university (tại trường đại học),… – Địa điểm tổ chức một sự kiện nào đó: at the concert (tại buổi hòa nhạc), at the party (tại buổi tiệc),… – Địa điểm trên đường phố: at the corner (góc phố), at the intersection (ngã tư),… |
We are going to meet at the restaurant. Chúng ta sẽ gặp nhau tại nhà hàng. My dad has a meeting with his partners at the office. Bố mình có một cuộc họp với những người cộng sự của ông ấy tại công ty. She studies French at university. Cố ấy học tiếng Pháp ở trường đại học. The bookstore is at the corner of the street. Hiệu sách ở góc phố. |
On | Mang nghĩa “trên”, dùng để chỉ một bề mặt phẳng, một địa điểm có thể xác định được: – Bề mặt phẳng: on the table (trên bàn), on the floor (trên sàn nhà),… – Phương tiện giao thông: on the bus (trên xe bus), on the plane (trên máy bay),… – Phương tiện truyền thông: on the radio (trên đài phát thanh), on TV (trên truyền hình),… – Các bề mặt địa lý: on the coast (trên bờ biển), on the island (trên đảo),… – Dòng sông, hồ: on the river (trên dòng sông), on the lake (trên hồ),… |
There is a book on the table. Có một cuốn sách trên bàn. I usually listen to music on the train. Tôi thường nghe nhạc trên tàu. The news is on TV right now. Tin tức ở trên TV ngay bây giờ. They are going to spend their holiday on the beach. Họ sẽ dành kỳ nghỉ của họ trên bãi biển. They went fishing on the lake yesterday. Họ đã đi câu cá trên hồ ngày hôm qua. |
In | Mang nghĩa “trong”, dùng để chỉ một địa điểm, một không gian rộng nói chung: – Khu vực: in the city (trong thành phố), in the countryside (ở nông thôn),… – Thành phố, quận: in London (ở Luân Đôn), in New York (ở New York),… – Quốc gia: in Vietnam (ở Việt Nam), in China (ở Trung Quốc),… – Lục địa: in Europe (ở châu Âu), in Asia (ở châu Á),… |
They have a farm in the countryside. Họ có một trang trại ở nông thôn. My sister lives in New York City. Chị gái mình sống ở thành phố New York. I’m planning to travel in Vietnam next year. Tôi dự định đi du lịch ở Việt Nam vào năm tới. Jenny has lived in Europe since 2000. Jenny đã sống ở Châu Âu từ năm 2000. |
2.6.2. Bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 unit 6
Chọn đáp án chính xác
2.7. Unit 7: Traffic
2.7.1. Cấu trúc chỉ khoảng cách, sử dụng chủ ngữ giả “It”
Ở tiếng Anh lớp 7, bạn sẽ được học một cấu trúc đặc biệt, với chủ ngữ giả “It”, để nói về khoảng cách từ nơi này sang nơi khác. Cấu trúc này được viết như sau:
It is (It’s) + (about) + con số khoảng cách + đơn vị khoảng cách + from + địa điểm 1 + to + địa điểm 2.
Ví dụ:
- It is about 10 miles from my house to the beach.
Nhà mình và bãi biển cách nhau khoảng 10 dặm.
- It is 5 kilometers from here to the nearest hospital.
Từ đây đến bệnh viện gần nhất khoảng 5 km.
2.7.2. Should/ Shouldn’t
“Should” là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh mang nghĩa là “nên”. Ngược lại với “should”, bạn có dạng phủ định của “should” là “shouldn’t” (không nên)
Cách dùng cơ bản nhất của “should” là dùng để đưa ra lời khuyên cho ai đó nên/ không nên làm gì. Ngoài cách dùng này, “should/ shouldn’t” còn có nhiều cách dùng khác mà FLYER sẽ giới thiệu đến bạn ngay sau đây:
Cấu trúc:
S + should/ shouldn’t + V(infinitive)
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Đưa ra lời khuyên/ đề nghị/ gợi ý chủ thể nên/ không nên thực hiện một hành động nào đó. | You should eat more vegetables for better health. Bạn nên ăn nhiều rau củ để có sức khỏe tốt hơn. You shouldn’t smoke because it’s bad for your health. Bạn không nên hút thuốc vì nó không tốt cho sức khỏe của bạn. |
Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện nhằm diễn tả một hành động mà chủ thể nên/ không nên thực hiện khi có một điều kiện cụ thể xảy ra. | If you want to lose weight, you should exercise more regularly. Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên tập thể dục thường xuyên hơn. If it rains, you shouldn’t forget to bring an umbrella. Nếu trời mưa, bạn không nên quên mang theo ô. |
Diễn tả kỳ vọng, xác suất xảy ra một sự việc nào đó trong tương lai dựa vào tình huống hiện tại. | With her talent and hard work, she should do well in the upcoming competition. Với tài năng và sự cố gắng, cô ấy sẽ thành công trong cuộc thi sắp tới. You shouldn’t have any trouble finding the place, the directions are very clear. Bạn sẽ không gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc tìm kiếm địa điểm, hướng dẫn rất rõ ràng rồi. |
Diễn tả nghĩa vụ của chủ thể hoặc cảnh báo điều gì đó nên/ không nên làm, nhưng không mang ý bắt buộc như “must” | You should always wear a helmet when riding a bike. Bạn nên luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp. We should recycle as much as possible to help the environment. Chúng ta nên tái chế rác thải càng nhiều càng tốt để giúp bảo vệ môi trường. |
Xem thêm video về “should/ shouldn’t”:
2.7.3. Bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 7
Bài tập 1: Đúng hay sai?
Bài tập 2: Hãy chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau, sử dụng “should” hoặc “shouldn’t”.
2.8. Unit 8: Traffic
2.8.1. Although/ Though
Although/ Though: Mặc dù, dù
Cấu trúc:
Although/ Though + S1 + V1, S2 + V2
S1 + V1 + although/ though + S2 + V2
Cách dùng:
- “Although” và “though” là các liên từ được dùng để đưa ra một thông tin tương phản với thông tin còn lại. Hai từ này có thể đứng ở vị trí đầu hoặc giữa câu, nếu đứng đầu câu thì phải có dấu phẩy “,” ngăn cách mệnh đề “although/ though” với mệnh đề chính.
- “Although” và “though” là 2 từ đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, “although” thường được sử dụng trong văn viết với ý nghĩa trang trọng hơn và thường đứng ở đầu câu; trong khi “though” thường được dùng trong văn nói và đứng ở giữa hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- Although Tom is very rich, he still lives in a small house.
Mặc dù tom rất giàu, nhưng anh ấy vẫn sống trong một căn nhà nhỏ.
- We still went for a walk though it was raining.
Chúng tôi vẫn đi dạo mặc dù trời đang mưa.
2.8.2. However
However: Tuy nhiên, nhưng mà, cho dù, tuy vậy.
Cấu trúc:
S1 + V1. However, S + V
S1 + V1; however, S2 + V2
S + V, however
Cách dùng:
- “However” là liên từ dùng để đưa ra một ý kiến trái ngược hoặc một tình huống khác với những thông tin đã được đề cập trước đó.
- “However” thường được sử dụng trong văn viết học thuật, không phổ biến lắm trong văn nói hàng ngày.
- “However” có thể đứng ở vị trí đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Với mỗi vị trí, bạn cần lưu ý sử dụng dấu câu cho phù hợp (như ba cấu trúc nêu trên).
Ví dụ:
- John loves to play basketball; however, he doesn’t have time to play anymore.
John thích chơi bóng rổ, tuy nhiên, anh ấy không còn thời gian để chơi nữa.
- However, I don’t think it’s a good idea to go out tonight because it’s raining heavily.
Nhưng mà, mình không nghĩ nên ra ngoài tối nay vì trời mưa rất to.
- I planned to go for a run this morning. It started raining heavily so I decided to go to the gym instead, however.
Mình đã lên kế hoạch chạy bộ vào sáng nay. Tuy nhiên, trời bắt đầu mưa to nên mình quyết định đến phòng tập thể dục.
2.8.3. Bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 unit 8
Chọn đáp án chính xác
2.9. Unit 9: Festivals around the world
2.9.1. Câu hỏi “yes/ no”
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, bạn sẽ được ôn tập về câu nghi vấn trong tiếng Anh. Đầu tiên, hãy cùng FLYER củng cố các kiến thức về câu hỏi “yes/ no” bạn nhé! Đây là một dạng câu hỏi rất quen thuộc, trong đó người hỏi muốn xác nhận hoặc phủ định một sự việc, một thông tin hay một giả định nào đó. Cùng với tên gọi, câu hỏi này yêu cầu câu trả lời là “yes” (có) hoặc “no” (không).
Dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi “Yes/ No” cơ bản nhất và câu trả lời mà bạn cần củng cố:
Câu hỏi “yes/ no” | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Với động từ “tobe” | Is/ are/ am + S + N/ Adj? -> Yes, S + is/ am /are -> No, S + isn’t/am not / aren’t. |
Is Jane a student? – No, she isn’t. Jane là học sinh hả? – Không, cô ấy không phải. Are you a lawyer? – Yes, I am. Bạn có phải luật sư không? – Đúng vậy. |
Với động từ thường | Do/ Does/ Did + S + V? -> Yes, S + do/ does/ did -> No, S don’t/ doesn’t/ didn’t |
Does he play soccer? – Yes, he does. Cậu ấy chơi bóng đá không? – Có. Did they watch the movie? – No, they didn’t. Họ đã xem bộ phim chưa? – Chưa. |
Với “is there/are there” | Is/ Are there + N? -> Yes, there is/ are -> No, there isn’t/ aren’t |
Is there a supermarket near here? – Yes, there is. Có cái siêu thị nào gần đây không? – Có. Are there any good restaurants in this area? – No, there aren’t. Quanh đây có một vài nhà hàng tốt nào không? – Không có. |
2.9.2. Câu hỏi “Wh-question”
Câu hỏi “Wh-question” là câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi gồm “what”, “who”, “where”, “when”, “why” hoặc “how”. Loại câu hỏi này được dùng để hỏi về thông tin cụ thể, yêu cầu người trả lời cung cấp thông tin chi tiết và chính xác thay vì chỉ trả lời “Yes” hay “No”.
Cấu trúc tổng quát:
Từ để hỏi + do/ does/ did + S + V?
Từ để hỏi + động từ tobe + S + …?
Từ để hỏi + V + …?
Cách dùng chi tiết và ví dụ câu hỏi bắt đầu bằng “Wh”:
Wh-question | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
What | Nghĩa: “Cái gì” -> Dùng để hỏi về vật, sự việc, hành động, đặc tính… |
What is your name? Tên cậu là gì? |
Why | Nghĩa: “Tại sao” -> Dùng để hỏi về nguyên nhân, lý do |
Why did you quit your job? Tại sao bạn nghỉ làm? |
When | Nghĩa: “Khi nào” -> Dùng để hỏi về thời gian |
When will you arrive? Khi nào bạn đến nơi? |
How | Nghĩa: “Như thế nào”, “Bằng cách nào” -> Dùng để hỏi về cách thức, phương pháp |
How did you learn English? Bạn học tiếng Anh như thế nào? |
Where | Nghĩa: “Ở đâu” -> Dùng để hỏi về địa điểm |
Where do you live? Bạn sống ở đâu? |
Which | Nghĩa: “Cái gì” -> Dùng để hỏi về sự lựa chọn, sự so sánh |
Which do you prefer, coffee or tea? Bạn thích món nào hơn, cà phê hay trà? |
Who | Nghĩa: “Ai” -> Dùng để hỏi về danh tính của ai đó |
Who is coming to the party tonight? Ai sẽ đến bữa tiệc tối nay vậy? |
2.9.3. Bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 unit 9
Đặt câu hỏi dựa vào từ được gạch chân
2.10. Unit 10: Energy source
2.10.1. Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense) được dùng để:
- Diễn tả 1 hành động, sự việc xảy ra ngay vào thời điểm nói.
- Diễn tả 1 hành động, sự việc đang xảy ra ở hiện tại, nhưng không nhất thiết ngay tại thời điểm nói.
- Diễn đạt một hành động, một kế hoạch sắp xảy ra.
- Diễn tả hành động lặp lại nhiều lần làm người nói khó chịu.
- Diễn tả một sự phát triển, sự thay đổi tích cực.
Thì hiện tại tiếp diễn có cấu trúc như sau:
Chú thích:
- V-ing: Động từ thêm đuôi “-ing”
- Wh-word: Từ để hỏi bắt đầu bằng “Wh”
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + am/ are/ is + V-ing. | I am studying English at the moment. Mình đang học tiếng Anh. |
Phủ định | S + am/ are/ is + not + V-ing. | She is not working right now. Cô ấy không đang làm việc vào lúc này. |
Nghi vấn | (Wh-word) + am/ are/ is + S + V-ing?Am/ Are/ Is + S + V-ing? | Are you watching TV at the moment? Bạn đang xem TV bây giờ phải không? |
Tìm hiểu thêm: Thì hiện tại tiếp diễn: Tổng hợp đầy đủ nhất lý thuyết và bài tập thực hành (từ cơ bản đến nâng cao)
2.10.2. Bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 unit 10
Hoàn thành câu dựa vào các từ gợi ý
2.11. Unit 11: Traveling in the future
2.11.1. Thì tương lai đơn
Cách dùng:
- Thể hiện một quyết định tại thời điểm nói.
- Dùng để yêu cầu, đề nghị, mời ai đó làm điều gì đó trong tương lai.
- Sử dụng để diễn đạt dự đoán mà không có căn cứ chắc chắn.
Chú thích:
- V(infinitive): Động từ nguyên mẫu
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + will + V(infinitive) | They will arrive at the airport at 6 pm. Họ sẽ đến sân bay lúc 6 giờ chiều. |
Phủ định | S + will not/ won’t + V(infinitive) | She will not be at the party tonight. Cô ấy sẽ không có mặt tại bữa tiệc tối nay. |
Nghi vấn | (Wh-word) + will + S + V(infinitive)?Will + S + V(infinitive) | Will you come to the concert with me? Bạn sẽ đến cùng mình xem buổi hòa nhạc chứ? What will you do this weekend? Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này? |
Tìm hiểu thêm: Trọn bộ thì tương lai đơn chi tiết nhất dành cho bạn (có bài tập thực hành và đáp án)
2.11.2. Đại từ sở hữu
Chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 tiếp theo mà bạn được học trong unit 11 là đại từ sở hữu. Đại từ sở hữu là từ loại được dùng để thay thế cho một danh từ cụ thể đã được nhắc đến từ trước, nhằm ám chỉ việc danh từ đó thuộc sở hữu của một chủ thể nhất định. Nói cách khác, đại từ sở hữu giúp bạn tránh lỗi lặp từ trong câu bởi nó là sự kết hợp giữa “tính từ sở hữu + danh từ”..
Ví dụ:
Đây là sách của tôi.
-> This book is mine.
Cuốn sách này là của tôi.
Đây là xe hơi của bạn phải không?
-> Is this car yours?
Xe hơi này là của bạn à?
Nhà của cô ấy rất lớn.
-> That house is very big, that’s hers.
Ngôi nhà đó rất lớn, nó là của cô ấy
Mỗi đại từ nhân xưng sẽ tương ứng với một đại từ sở hữu theo bảng sau:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
---|---|---|
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
He | Him | His |
We | Our | Ours |
They | Their | Theirs |
She | Her | Hers |
It | Its | Its |
2.11.3. Bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 unit 11
Bài tập 1: Hoàn thành câu dựa vào từ gợi ý
Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác
2.12. Unit 12: English-speaking countries
2.12.1. Mạo từ “a/ an”
Mạo từ “a/ an” là hai mạo từ không xác định trong tiếng Anh. Cả hai mạo từ này đù được dùng với danh từ đếm được số ít, trong đó:
- “a” + danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm.
- “an” + danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.
Ví dụ:
một quyển sách
một con mèo
một con mắt
Lưu ý:
Với những danh từ bắt đầu bằng nguyên âm nhưng có cách phát âm giống phụ âm, bạn vẫn sử dụng mạo từ “a”.
Ví dụ:
một con kỳ lân
một quốc gia châu Âu
Mạo từ “a/ an” còn được sử dụng để chỉ một đối tượng chung chung, không xác định.
Ví dụ:
A cat has four legs.
Một con mèo có bốn chân.
2.12.2. Mạo từ “the”
Trái với “a/ an”, “the” là một mạo từ xác định, có thể dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được, nhưng những danh từ này cần thể hiện rõ một đối tượng/ một nhóm đối tượng cụ thể. Cùng FLYER xem qua những trường hợp phổ biến sử dụng “the” ngay sau đây:
Trường hợp sử dụng mạo từ ‘the’ | Ví dụ |
---|---|
Một người, con vật hoặc một đồ vật cụ thể | The dog in my backyard barked all night. Con chó trong sân sau nhà mình đã sủa cả đêm. |
Vật thể duy nhất | The sun is the center of our solar system. Mặt trời là trung tâm của hệ mặt trời của chúng ta. |
Một nhóm người hoặc một loại đồ vật cụ thể | The students in my class are very hardworking. Các bạn học sinh trong lớp của mình rất chăm chỉ. |
Một địa danh cụ thể | I visited the Grand Canyon last summer. Tôi đã ghé thăm Vực Grand vào mùa hè năm ngoái. |
Một danh từ duy nhất trong một trường hợp cụ thể | Can you please pass me the salt? Bạn có thể vui lòng cho mình ít muối không? |
Một sự kiện hoặc thông tin được đề cập trước đó | The concert was amazing last night. Did you go? Buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt vời. Bạn đã đến đó chứ? |
Chỉ hai hoặc nhiều đồ vật cụ thể được đề cập trước đó | I need the red and blue pens, please. Mình cần các cây bút màu đỏ và xanh lam. |
Đứng trước tính từ/ trạng từ dạng so sánh nhất | The tallest building in the world is in Dubai. Tòa nhà cao nhất thế giới đang ở Dubai. |
Tìm hiểu thêm về mạo từ qua video thú vị sau:
2.12.3. Bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 unit 12
Như vậy, bạn đã nắm trong tay các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 quan trọng nhất theo chương trình SGK mới. Trước khi thoát trang, hãy cùng FLYER củng cố lại toàn bộ bài học trên với phần bài tập tổng hợp bên dưới bạn nhé!
3. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác
Bài tập 2: Các câu sau đúng hay sai?
Bài tập 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
4. Tổng kết
Như vậy, bạn đã nắm trong tay toàn bộ kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong chương trình tiếng Anh lớp 7. FLYER hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp quá trình học tiếng Anh xuyên suốt năm lớp 7 của bạn diễn ra thuận lợi hơn. Để trau dồi các kiến thức ngữ pháp của bản thân, bạn đừng quên củng cố bài học và luyện tập thường xuyên với nhiều bài tập hơn trên FLYER nhé. Chúc bạn tự tin, học tập tốt và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra!
Con rinh chứng chỉ IOE dễ dàng với 55+ đề luyện thi trên Phòng thi ảo FLYER!!
Để giúp con ôn tập hiệu quả & được số điểm cao nhất trong kì thi IOE, ba mẹ hãy tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 55+ đề thi thử IOE, bám sát đề thi thực tế
✅ Nâng cao toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188
>>> Xem thêm:
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.