Học từ vựng là một trong những thử thách khó nhằn nhất đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu áp dụng đúng phương pháp thì quá trình học từ vựng của bạn sẽ dễ dàng hơn bao giờ hết. Một trong những phương pháp học từ vựng rất được ưa chuộng là học theo bảng chữ cái. Ưu điểm của phương pháp học này chính là bạn có thể phân loại và ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn.
Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn tổng hợp và phân loại các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J” thông dụng nhất, đồng thời gợi ý cho bạn một số bí quyết ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Cùng khám phá với FLYER nhé!
1. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác | He draped his jacket over the back of the chair and sat down to eat. (Anh vắt áo khoác lên lưng ghế và ngồi xuống ăn.) |
Jar | /dʒɑːr/ | Cái lọ | We often have a jam jar at home. (Chúng tôi thường có sẵn một lọ mứt ở nhà.) |
Jam | /dʒæm/ | Mứt | Gooseberries are used for making pies and jam. (Quả lý gai được dùng để làm bánh và mứt.) |
Jaw | /dʒɔː/ | Hàm | The lion opened its jaws and roared. (Con sư tử mở hàm và gầm lên.) |
Jaundice | /ˈdʒɔːn.dɪs/ | Bệnh vàng da | Other villages reported only sporadic deaths due to jaundice. (Các làng khác chỉ báo cáo những cái chết lẻ tẻ vì bệnh vàng da.) |
Jailhouse | /dʒeɪl haʊs/ | Nhà tù | He is spent in a jailhouse. ̣ (Anh ấy bị nhốt trong nhà tù.) |
Jeans | /dʒiːnz/ | Áo, quần jean | I never wear jeans to work. (Tôi không bao giờ mặc quần jean để đi làm.) |
Jelly | /ˈdʒel.i/ | Thạch | I’ve made strawberry jelly for the children’s tea. (Tôi đã làm thạch dâu tây cho món chè dành cho trẻ em.) |
Jewellery | /ˈdʒuː.əl.ri/ | Trang sức | Divers exploring the wreck managed to salvage some coins and jewelry. (Các thợ lặn khám phá xác tàu đã trục vớt được một số đồng xu và đồ trang sức.) |
Jeopardy | /ˈdʒep.ə.di/ | Nguy cơ, cảnh hiểm nghèo | The lives of thousands of birds are in jeopardy as a result of the oil spill. (Sự sống của hàng ngàn con chim đang gặp nguy hiểm do sự cố tràn dầu.) |
Jellyfish | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | Con sứa | He also encountered sea turtles, dolphins, and jellyfish. (Anh ấy cũng bắt gặp rùa biển, cá heo và sứa.) |
Job | /dʒɒb/ | Công việc | It’s very difficult trying to bring up two children while doing a full-time job. (Rất khó để nuôi hai đứa trẻ trong khi làm việc toàn thời gian.) |
Joke | /dʒəʊk/ | Trò đùa | She tied his shoelaces together for a joke. (Cô ấy buộc dây giày của anh ấy lại với nhau như một trò đùa.) |
Journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | Nhà báo | The journalist asked the minister how he viewed recent events. (Nhà báo hỏi Bộ trưởng xem ông nhìn nhận các sự kiện gần đây như thế nào.) |
Journey | /ˈdʒɜː.ni/ | Hành trình | It’s a two-hour train journey from York to London. (Đó là một hành trình xe lửa kéo dài hai giờ từ York đến London.) |
Journeyman | /ˈdʒɜː.ni.mən/ | Người làm thuê thạo việc | When two journeymen abandoned his shops, production ceased for eleven days. (Khi hai người thợ rời bỏ cửa hàng của anh ta, việc sản xuất đã ngừng lại trong mười một ngày.) |
Joy | /dʒɔɪ/ | Niềm vui | They were filled with joy when their first child was born. (Họ tràn ngập niềm vui khi đứa con đầu lòng chào đời.) |
Joyfulness | /ˈdʒɔɪ.fəl.nəs/ | Niềm vui | Her playing infused the music with a sense of joyfulness. (Cách chơi của cô ấy truyền vào âm nhạc một cảm giác vui tươi.) |
Journal | /ˈdʒɜː.nəl/ | Báo | He became editor of the legendary Irish journal ‘The Bell’. (Ông trở thành biên tập viên của tạp chí huyền thoại Ailen ‘The Bell’.) |
Joystick | /ˈdʒɔɪ.stɪk/ | Cần điều khiển | The pilot gripped the joystick, pulling it back as hard as he could. (Người phi công nắm chặt cần điều khiển, kéo nó ra sau hết sức có thể.) |
Journalism | /ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/ | Báo chí | The ethics of journalism are much debated. (Đạo đức báo chí là vấn đề được tranh luận nhiều.) |
Jollification | /ˌdʒɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃənz/ | Cuộc vui chơi, trò vui | I gather that these jollifications are very substantial needs. (Tôi hiểu rằng những sự vui vẻ này là những nhu cầu rất quan trọng.) |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán | The judge reminded the witness that she was under oath. (Thẩm phán nhắc nhở nhân chứng rằng cô ấy đã tuyên thệ.) |
Judgement | /ˈdʒʌdʒmənt/ | Bản án, sự xét xử | In judgment this was cited as a significant weakness in his claim. (Theo bản án, điều này được coi là một điểm yếu đáng kể trong tuyên bố của anh ta.) |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây | I don’t drink alcohol so I relaxed with a couple of orange juices. (Tôi không uống rượu nên tôi thư giãn bằng vài ly nước cam.) |
January | /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ | Tháng Một | Her father died in January. (Cha cô mất vào tháng Giêng.) |
July | /dʒuˈlaɪ/ | Tháng Bảy | My son’s birthday is on 29 July. (Sinh nhật của con trai tôi là vào ngày 29 tháng 7.) |
June | /dʒuːn/ | Tháng Sáu | A lot of people get married in June. (Rất nhiều người kết hôn vào tháng Sáu.) |
Justice | /ˈdʒʌs.tɪs/ | Sự công bằng | There’s no justice in the world when people can be made to suffer like that. ̣(Không có công lý trên thế giới khi mọi người có thể bị làm cho đau khổ như vậy.) |
Jungle | /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ | Rừng | She gave a thrilling account of her life in the jungle. (Cô ấy đã kể một câu chuyện ly kỳ về cuộc sống của mình trong rừng.) |
Jubilee | /ˈdʒuː.bɪl.iː/ | Lễ kỷ niệm | The programme is also making money available for projects to celebrate the golden jubilee. (Chương trình cũng đang kiếm tiền cho các dự án chào mừng lễ kỷ niệm.) |
Juniper | /ˈdʒuː.nɪ.pər/ | Cây bách xù | During this period, pine pollen also decreases and juniper increases, indicating dryness. (Trong thời kỳ này, phấn hoa thông cũng giảm và cây bách xù tăng lên, biểu thị sự khô héo.) |
Juncture | /ˈdʒʌŋk.tʃər/ | Thời cơ, thời điểm | At this juncture, it is impossible to say whether she will make a full recovery. (Vào thời điểm này, không thể nói liệu cô ấy sẽ hồi phục hoàn toàn hay không.) |
Junction | /ˈdʒʌŋk.ʃən/ | Giao lộ, điểm gặp nhau | You should slow down as you approach the junction. (Bạn nên giảm tốc độ khi đến gần ngã ba.) |
Judiciary | /dʒuːˈdɪʃ.ər.i/ | Cơ quan tư pháp | We need a judiciary that protects the rights of all our citizens. (Chúng tôi cần một cơ quan tư pháp bảo vệ quyền của mọi công dân của chúng tôi.) |
Justification | /ˌdʒʌs.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Sự biện hộ | There is no justification for treating people so badly. (Không có lý do gì để biện minh cho việc đối xử tệ bạc với mọi người.) |
Jurisprudence | /ˌdʒʊə.rɪsˈpruː.dəns/ | Khoa luật pháp, luật học | An example is given in the case of medicine and jurisprudence. (Một ví dụ được đưa ra trong trường hợp y học và luật học.) |
Jalapeno | /ˌhæl.əˈpeɪ.njəʊ/ | Ớt | The taco was topped with jalapeno and sour cream. (Bánh taco được phủ ớt và kem chua.) |
2. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Join | /dʒɔɪn/ | Tham gia | Why don’t you ask your sister if she would like to join us for supper? (Tại sao bạn không hỏi em gái của bạn liệu cô ấy muốn tham gia ăn tối với chúng tôi?) |
Joke | /dʒəʊk/ | Nói chuyện vui, đùa | It’s more serious than you think, so please don’t joke about it. (Nó nghiêm trọng hơn bạn nghĩ, vì vậy xin đừng đùa về nó.) |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Phán xét, đánh giá | So far, he seems to be handling the job well, but it’s really too soon to judge. (Cho đến nay, anh ấy có vẻ đang xử lý công việc tốt, nhưng thực sự còn quá sớm để đánh giá.) |
Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy | The children were jumping up and down with excitement. (Bọn trẻ nhảy cẫng lên với sự phấn khích.) |
Justify | /ˈdʒʌs.tɪ.faɪ/ | Biện minh | I can’t really justify taking another day off work. (Tôi thực sự không thể biện minh cho việc nghỉ làm thêm một ngày nữa.) |
Juxtapose | /ˌdʒʌk.stəˈpəʊz/ | Để cạnh nhau | The exhibition juxtaposes Picasso’s early drawings with some of his later works. (Triển lãm đặt cạnh những bức vẽ ban đầu của Picasso với một số tác phẩm sau này của ông.) |
Jeopardize | /ˈdʒep.ə.daɪz/ | Hủy hại, liều mạng | She knew that by failing her finals she could jeopardize her whole future. (Cô ấy biết rằng nếu trượt kỳ thi cuối cùng, cô ấy có thể hủy hại tương lai của mình.) |
3. Tính từ tiếng Anh bằng đầu bằng chữ “J”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Jealous | /ˈdʒel.əs/ | Ích kỷ, ghen tị | Anna says she feels jealous every time another woman looks at her boyfriend. (Anna nói rằng cô ấy cảm thấy ghen tị mỗi khi một người phụ nữ khác nhìn bạn trai của cô ấy.) |
Joint | /dʒɔɪnt/ | Chung | The project was a joint effort between the two schools. (Dự án là một nỗ lực chung giữa hai trường.) |
Junior | /ˈdʒuː.ni.ər/ | Trẻ tuổi, người ít tuổi hơn | My sister is my junior for 3 years. (Em tôi nhỏ hơn tôi 3 tuổi.) |
Justified | /ˈdʒʌs.tɪ.faɪd/ | Hợp lý, được chứng minh là đúng | I think you were quite justified in complaining. (Tôi nghĩ rằng bạn đã khá hợp lý khi phàn nàn.) |
Jolly | /ˈdʒɒl.i/ | Vui vẻ | She’s a very jolly, upbeat sort of a person. (Cô ấy là một người rất vui vẻ, lạc quan.) |
Jubilant | /ˈdʒuː.bəl.ənt/ | Hân hoan, mừng rỡ | The fans were jubilant at their team’s victory. (Các cổ động viên đã vui mừng trước chiến thắng của đội họ.) |
Juridical | /dʒʊəˈrɪd.ɪ.k.əl/ | Pháp lý | They failed to realize that they were thereby adopting not an economic but a juridical standpoint. (Họ đã không nhận ra rằng do đó họ đang áp dụng không phải quan điểm kinh tế mà là quan điểm pháp lý.) |
Judicious | /dʒuːˈdɪʃ.əs/ | Khôn ngoan | We should make judicious use of the resources available to us. (Chúng ta nên sử dụng hợp lý các nguồn tài nguyên có sẵn cho chúng ta.) |
Justifiable | /ˈdʒʌs.tɪ.faɪ.ə.bəl/ | Có thể biện minh | Her actions were quite justifiable in the circumstances. (Hành động của cô ấy khá chính đáng trong hoàn cảnh.) |
4. Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Just | /dʒʌst/ | Chỉ | He’d just got into the bath when the phone rang. (Anh vừa chỉ bước vào bồn tắm thì điện thoại reo.) |
Jointly | /dʒɔɪnt/ | Cùng nhau | Construction of the new high school will be jointly funded by the city and the state. (Việc xây dựng trường trung học mới sẽ được thành phố và tiểu bang đồng tài trợ.) |
5. Mẹo ghi nhớ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J” hiệu quả
5.1. Viết một câu chuyện
Với khối lượng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J” khổng lồ như trên, sẽ rất khó để bạn ghi nhớ tất cả nếu chỉ học thuộc lòng theo cách đơn thuần. Thay vào đó, bạn có thể tự viết nên một câu chuyện bằng những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J” vừa học được. Điều này giúp quá trình học từ vựng của bạn trở nên thú vị cũng như giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
Ví dụ:
He put on his jacket then left the house. Thirty minutes later he returned with a jar of jam in hand.
(Anh ấy mặc áo khoác vào và rời khỏi nhà. 30 phút sau anh trở lại với một lọ mứt trên tay.)
5.2. Sử dụng flashcard
Nếu là một người yêu thích hình ảnh, màu sắc, có lẽ bạn sẽ phù hợp với phương pháp học từ vựng bằng flashcard. Cách làm rất đơn giản, bạn chỉ cần sử dụng một tờ giấy trắng để viết từ vựng mà bạn muốn học, sau đó vẽ lên các hình ảnh minh họa liên quan đến từ vựng ấy.
Chẳng hạn, với từ vựng “jump”, bạn chỉ cần vẽ hình ảnh một người đang nhảy qua một vật cản nào đó và viết thật to từ “jump” phía bên dưới hình vẽ.
Phương pháp học này giúp bạn tăng sự hứng thú khi học tiếng Anh, đồng thời cũng rất tiện lợi vì bạn có thể mang flashcard đi bất kỳ đâu (xe bus, trường học, công viên,…) để học từ vựng.
Tham khảo thêm: Đây là 5 cách học từ vựng tiếng Anh không phải ai cũng biết
5.3. Thường xuyên ôn lại từ vựng
Không chỉ với những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J”, đối với bất kỳ từ vựng nào, bạn cũng cần duy trì thói quen ôn tập thường xuyên sau khi học và vận dụng vào giao tiếp hằng ngày ngay khi có cơ hội. Việc này sẽ giúp những từ vựng ấy được chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn, đồng thời làm gia tăng đáng kể vốn từ tiếng Anh của bạn .
6. Bài tập về từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J”
7. Tổng kết
Qua bài viết mà FLYER vừa chia sẻ, hy vọng rằng bạn đã có thể bổ sung thêm vào kho kiến thức của mình những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “J” phổ biến nhất. Đừng quên làm bài tập ở cuối bài và thường xuyên ôn luyện để ghi nhớ kiến thức thật hiệu quả bạn nhé!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
>>> Xem thêm
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.