Tổng hợp 15 chủ đề từ vựng tiếng Anh trình độ B1 cực chuẩn theo Cambridge 

Từ vựng tiếng Anh trình độ B1 phần lớn thuộc các chủ đề quen thuộc và gần gũi trong đời sống. Vì vậy, bên cạnh công dụng thi lấy chứng chỉ B1 Cambridge, việc nắm trong tay những từ vựng này còn giúp bạn ứng dụng được trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế và trở nên tự tin hơn. Trong bài viết này, FLYER đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh trình độ B1 trọng tâm theo 15 chủ đề phổ biến (kèm phiên âm và dịch nghĩa chi tiết) nhằm hỗ trợ bạn cải thiện vốn từ vựng và “nâng trình” tiếng Anh của mình. Mời bạn tham khảo nhé!

Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Chủ đề từ vựng tiếng Anh trình độ B1

1. Trình độ tiếng Anh B1 là gì?

Trình độ tiếng Anh B1 thuộc cấp độ 3 trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) được thiết kế bởi Hội đồng Anh. Trình độ này tương ứng với những người có khả năng sử dụng ngôn ngữ độc lập (Independent users). Nếu bạn đạt trình độ B1, bạn sẽ có năng lực tiếng Anh như sau: 

Số lượng từ cần đạt Từ 2000 từ trở lên
Cấp độ Trung cấp 
Năng lực – Nắm được ý chính của hầu hết văn bản thuộc các chủ đề quen thuộc
– Xử lý được hầu hết các tình huống khi đến những nơi sử dụng tiếng Anh
– Tạo ra được các văn bản đơn giản, thuộc các chủ đề quen thuộc với độ chính xác cao
– Miêu tả được kinh nghiệm, sự kiện, mong muốn và nguyện vọng của bản thân, có khả năng giải thích quan điểm và kế hoạch của mình ở một mức độ nhất định.
Những điều cơ bản về trình độ tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Trình độ tiếng Anh B1 là gì?

Vậy, để đạt được trình độ tiếng Anh B1, bạn cần tích lũy ít nhất là 2000 từ vựng tiếng Anh. Với số lượng từ vựng khá “khủng” như trên, bạn khó có thể ghi nhớ tất cả nếu học chúng một cách ngẫu nhiên. Trái lại, bạn nên chia những từ vựng này thành nhiều chủ đề khác nhau để có thể ghi nhớ và liên tưởng từ vựng dễ dàng khi nhắc đến một chủ đề bất kỳ. Ở phần tiếp theo, mời bạn cùng FLYER tham khảo 15 chủ đề từ vựng tiếng Anh trình độ B1 quen thuộc để “nâng trình” tiếng Anh nhanh chóng nhé!

2. 15 chủ đề từ vựng tiếng Anh trình độ B1 

Trước khi đi vào 15 chủ đề từ vựng trọng tâm, bạn cần nắm được một số chủ đề từ vựng cơ bản sau:

  • Số đếm. Ví dụ: one (một), two (hai), three (ba),…
  • Số thứ tự. Ví dụ: first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba),…
  • Các ngày trong tuần. Ví dụ: Monday (thứ Hai), Tuesday (thứ Ba),…
  • Các tháng trong năm. Ví dụ: January (tháng 1), February (tháng 2),…
  • Các mùa trong năm. Ví dụ: spring (xuân), summer (hạ), autumn (thu), winter (đông),…
  • Tên đất nước, ngôn ngữ và quốc tịch tương ứng. Ví dụ: Brazil/ Brazilian, Canada/ Canadian, China/ Chinese, France/ French, Spain/ Spanish,…
  • Tên các châu lục. Ví dụ: Asia (Châu Á), Europe (Châu Âu), Africa (Châu Phi),…
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Các chủ đề từ vựng cơ bản cần học

Lưu ý trước khi học: Danh sách từ vựng được tổng hợp dưới đây cung cấp những từ cơ bản bạn có thể sử dụng nhưng không bao gồm tất cả những từ sẽ xuất hiện trong những bài kiểm tra tiếng Anh trình độ B1. Vì vậy, bạn không nên giới hạn bản thân chỉ học theo danh sách từ vựng này mà hãy mở rộng vốn từ của bản thân nhiều nhất có thể.

Bên cạnh đó, trong bài thi B1 sẽ có phần thi từ vựng riêng. Vì vậy, bạn đừng bỏ qua cột từ loại và phiên âm để tránh nhầm lẫn về ngữ nghĩa cũng như cách đọc từ chính xác nhé!

Xem thêm: Bảng phiên âm IPA chuẩn quốc tế

Dưới đây là 15 chủ đề từ vựng trình độ B1 mà bạn có thể tham khảo:

2.1. Clothes and Accessories (Quần áo và phụ kiện)

(*Chú thích:

  • n: danh từ
  • v: động từ
  • adj: tính từ
  • phr: cụm từ)

Danh từ chỉ quần áo, phụ kiện 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
belt /bɛlt/ thắt lưng
blouse /blaʊs/ áo cánh mỏng
bracelet /ˈbreɪslət/ vòng tay
button /ˈbʌtən/ cúc áo
cap /kæp/ mũ lưỡi trai
chain /ʧeɪn/ dây xích, khóa
coat /koʊt/ áo khoác dài
collar /ˈkɑlər/ cổ áo 
dress /drɛs/ đầm
earring /ˈɪrɪŋ/ hoa tai
glasses /ˈɡlæsəz/ mắt kính
glove /ɡlʌv/ gang tay
handbag /ˈhændˌbæɡ/ túi xách tay
handkerchief /ˈhæŋkərʧɪf/ khăn tay
hat /hæt/ mũ rộng vành
jacket /ˈʤækət/ áo khoác
jeans /ʤi:nz/ quần bò
jewelry /ˈʤuəlri/ trang sức
jumper /ˈʤʌmpər/ áo liền quần/ áo mặc ngoài chui đầu
knit /nɪt/ quần áo đan len
leather /ˈlɛðər/ da (chất liệu)
material /məˈtɪriəl/ chất liệu
necklace /ˈnɛkləs/ vòng cổ
pants /pænts/ quần dài
perfume /ˈpɜrfjum/ nước hoa
pocket /ˈpɑkət/ túi quần
pullover /ˈpʊlˌoʊ.vɚ/ áo len chui đầu (= sweater)
scarf /skɑ:rf/ khăn quàng
shirt /ʃɜrt/ áo sơ mi
silk /sɪlk/ lụa (chất liệu)
skirt /skɜr:t/ chân váy ngắn
undress /ənˈdrɛs/ sự mặc ít quần áo hoặc không mặc gì
Danh từ tiếng Anh B1 về quần áo, phụ kiện
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Clothes and Accessories (Quần áo và phụ kiện)

Động từ liên quan đến chủ đề quần áo & phụ kiện

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
fit /fɪt/ vừa vặn
fold /foʊld/ gấp lại
put on /pʊt ɔn/ mặc vào
take off /teɪk ɔf/ cởi ra
match /mæʧ/ hợp, tương thích
try on /traɪ ɔn/ thử
wear (out) /wɛr (aʊt)/ không vừa
get dressed /ɡɛt drɛst/ chuẩn bị, mặc đồ
go (with/ together) /ɡoʊ (wɪθ/ təˈɡɛðər)/ đi với
undress /ənˈdrɛs/ cởi quần áo
be on trend /ɔn trɛnd/ hợp xu hướng, đang có xu hướng
Động từ chủ đề quần áo & phụ kiện

Tính từ thuộc chủ đề Quần áo và Phụ kiện 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
old-fashioned /oʊld-ˈfæʃənd/ lỗi thời
in fashion /ɪn ˈfæʃən/ mốt mới
classic /ˈklæsɪk/ cổ điển
chic /ʃik/ sang trọng
Tính từ tiếng Anh chủ đề Quần áo, phụ kiện (Clothes and accessories)

Xem thêm: 150 từ vựng về quần áo thông dụng trong mọi tình huống chủ đề thời trang

2.2. Colours (Màu sắc)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
dark n /dɑ:rk/ màu tối
light n /laɪt/ màu sáng
pale  adj /peɪl/ nhợt nhạt, tái
black n /blæk/ đen
blue n /blu:/ xanh dương
brown n /braʊn/ nâu
gold n /ɡoʊld/ màu vàng (kim)
golden  adj /ˈɡoʊldən/ bằng vàng
green n /ɡri:n/ xanh lá cây
grey/ gray n /ɡreɪ/  xám
orange n /ˈɔ:rɪnʤ/ cam
pink n /pɪŋk/ hồng
purple n /ˈpɜrpəl/ tím
red n /rɛd/ đỏ
silver n /ˈsɪlvər/ bạc
white n /waɪt/ trắng
yellow n /ˈjɛloʊ/ vàng tươi
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề màu sắc (colors)
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Màu sắc trong tiếng Anh cơ bản

Bên cạnh những màu sắc cơ bản được kể trên, mời bạn khám phá thêm những màu sắc mới lạ khác qua video ngắn dưới đây nhé:

Xem thêm: “Từ điển” các màu sắc trong tiếng Anh

2.3. Communication and Technology (Liên lạc và công nghệ)

Từ vựng liên quan đến công nghệ

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
address n /ˈæˌdrɛs/ địa chỉ (email, trang web,…)
access  n, v /ˈækˌsɛs/ (n) sự kết nối, tiếp cận
(v) truy cập
app n /æp/ ứng dụng
at/ @ n /æt/ @ biểu tượng “@”
blog n /blɔ:ɡ/ một trang web cung cấp thông tin hoặc là một nhật ký trực tuyến
cellphone n /sɛlfoʊn/ điện thoại di động
computer n /kəmˈpju:tər/ máy tính
connect v /kəˈnɛkt/ kết nối
data n /ˈdeɪtə/ dữ liệu
delete v /dɪˈli:t/ xóa
dial up n /ˈdaɪəl ʌp/ kết nối internet thông qua việc sử dụng điện thoại bằng cách quay số
digital n /ˈdɪʤətəl/ (thuộc) công nghệ số, số hóa
disc/ disk n /dɪsk/ đĩa (nhạc, phim ảnh,…)
dot n /dɑ:t/ dấu chấm
download n, v /ˈdaʊnˌloʊd/ tải về, sự tải về
drag v /dræɡ/ kéo, lê (chuột)
electronic(s) n /ɪˌlɛkˈtrɑ:nɪk(s)/ điện tử học
equipment n /ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị
file n /faɪl/ tập tin
hardware n /ˈhɑ:rˌdwɛr/ phần cứng
headline n /ˈhɛˌdlaɪn/ tiêu đề
home page n /ˈhoʊm ˌpeɪdʒ/ trang chủ
install v /ɪnˈst:ɔl/ cài, lắp đặt
invent v /ɪnˈvɛnt/ phát minh
invention n /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh/ sự sáng chế
keyboard n /ˈki:ˌbɔ:rd/ bàn phím
machine n /məˈʃi:n/ máy móc
mobile phone n /ˈmoʊbəl foʊn/ điện thoại di động
mouse n /maʊs/ chuột máy tính
parcel n /ˈpɑrsəl/ bưu kiện
password n /ˈpæˌswɜrd/ mật khẩu
photography n /fəˈtɑɡrəfi/ sự chụp ảnh
podcast n /ˈpɔdˌkæst/ tệp âm thanh
printer n /ˈprɪntər/ máy in
program v /ˈproʊˌɡræm/ lập trình
robot n /ˈroʊˌbʌt/ người máy
screen n /skri:n/ màn hình
server n /ˈsɜrvər/ máy chủ
sign up  phr /saɪn ʌp/ đăng ký
smartphone n /ˈsmɑːrt.foʊn/ điện thoại thông minh
social media n /ˈsoʊʃəl ˈmi:diə/ mạng xã hội
software n /ˈsɔfˌtwɛr/ phần mềm
switch off phr /swɪʧ ɔf/ tắt đi
switch on phr /swɪʧ ɔn/ bật lên
upload n, v (n) /ˈʌploʊd/(v) /ʌp’loʊd/ đăng tải, sự đăng tải (dữ liệu,…)
video clip n /ˈvɪdioʊ klɪp/ đoạn ghi hình
webcam n /ˈweb.kæm/ máy ghi hình của máy tính hoặc kết nối trực tiếp với máy tính
web page n /wɛb peɪʤ/ trang web (một phần nhỏ của website), cung cấp một loại nội dung cụ thể
website n /ˈwɛbˌsaɪt/ tập hợp của các web page, cung cấp một lượng thông tin khổng lồ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Công nghệ (Technology)
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1 chủ đề Technology (Công nghệ)

Từ vựng liên quan đến sự liên lạc

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
by post phr /baɪ poʊst/ qua đường bưu điện
fax n /fæks/ điện thư (gửi bản sao trực tiếp qua hệ thống dây điện)
envelope n /ˈɛnvəˌloʊp/ phong bì
postcard n /ˈpoʊstˌkɑ:rd/ bưu thiếp
reply v /rɪˈplaɪ/ hồi đáp, trả lời (tin nhắn, thư từ,…)
call back phr /kɔ:l bæk/ gọi lại
hang up phr /hæŋ ʌp/ cúp máy
operator n /ˈɑpəˌreɪtər/ người vận hànhtổng đài viên
message n /ˈmɛsɪʤ/ tin nhắn
ring up phr /rɪŋ ʌp/ reo lên (chuông)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề liên lạc (Communication)

2.4. Education (Giáo dục)

Từ vựng thuộc chủ đề giáo dục

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
absent adj, v (adj) /ˈæb.sənt/(v) /æbˈsent/ vắng mặt
advanced adj /ədˈvænst/ nâng cao, tiến bộ
beginner n /bɪˈɡɪnər/ người mới bắt đầu
break up phr /breɪk ʌp/ ngưng lại, dừng
certificate n, v (n) /sɚˈtɪf.ə.kət/
(v) /sɚˈtɪf.ɪ.keɪt/
chứng nhận
clever adj /ˈklɛvər/ thông minh, lanh lợi 
coach n, v /koʊʧ/ (n) huấn luyện viên
(v) hướng dẫn, rèn luyện
composition n /ˌkɑmpəˈzɪʃən/ bài luận
course n /kɔ:rs/ khóa học
curriculum n /kəˈrɪkjələm/ chương trình giảng dạy
diploma n /dɪˈploʊmə/ chứng chỉ
essay n /ˈɛˌseɪ/ bài tiểu luận
instructions n /ɪnˈstrʌkʃənz/ sự hướng dẫn
laboratory n /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
practice  n /ˈpræktɪs/ sự luyện tập
qualification n /ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/ năng lực, trình độ chuyên môn
term n /tɜr:m/ kỳ hạn, thuật ngữ
Từ vựng thuộc chủ đề Giáo dục (Education) 

Trong danh sách từ vựng trên có xuất hiện hai từ gần nghĩa là “essay” và “composition” (đều có thể dịch là “bài luận”). Tuy nhiên, giữa hai từ này có vài điểm khác biệt mà bạn cần lưu ý khi sử dụng. Mời bạn xem qua bảng so sánh dưới đây:

composition essay
Dịch nghĩa bài viết ngắn nhưng không cần tuân theo một bố cục và đề cao tính sáng tạo bài viết ngắn nêu quan điểm về một chủ đề cụ thể và có bố cục rõ ràng
Ngữ cảnh sử dụng có thể dùng trong ngữ cảnh âm nhạc, nghệ thuật,… 
Ví dụ: musical piece (bản nhạc), song (bài hát), novel (tiểu thuyết)…
thường dùng trong môi trường giáo dục, hành chính như trường học, công ty
Ví dụ: opinion essay (bài luận nêu ý kiến), critical essay (bài luận phê bình),…
Bố cục  có thể viết ở nhiều thể loại như văn xuôi, thơ, bản nhạc,… chỉ viết ở thể loại văn xuôi
Kết luận không phải mọi “composition” đều là “essay” “essay” chính là một dạng thuộc “composition”
Sự khác biệt giữa “composition” và “essay”

Ngoài ra, có một cặp từ gần nghĩa khác có thể khiến bạn bối rối khi sử dụng đó là “diploma” (chứng chỉ) và certificate (chứng nhận). Vậy, hai từ này có thể thay thế nhau không nhỉ? Bạn hãy đi tìm câu trả lời thông qua bảng so sánh dưới đây:

certificate (chứng nhận) diploma (chứng chỉ, bằng)
Về công dụng chứng nhận một kỹ năng bất kỳ của người học
Ví dụ: Giấy chứng nhận hoàn thành khóa học hè, giấy chứng nhận thành tích
chứng nhận về trình độ học vấn của người học ở một lĩnh vực cụ thể
Ví dụ: Chứng chỉ ngoại ngữ, chứng chỉ nấu ăn,…
Ngữ cảnh sử dụng đa dạng lĩnh vực: giáo dục, thực phẩm, y tế,… trong lĩnh vực giáo dục
Thời hạn thường tính bằng năm thời hạn ngắn, thường tính bằng tuần/ tháng
Sự khác biệt giữa “certificate” và “diploma”

Tên một số môn học trong tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
art /ɑ:rt/ nghệ thuật
biology /baɪˈɑ:ləʤi/ sinh học
chemistry /ˈkɛməstri/ hóa học
economics /ˌɛkəˈnɑmɪks/ kinh tế học
geography /ʤiˈɑɡrəfi/ địa lý
history /ˈhɪstəri/ lịch sử
IT (Information Technology) /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ công nghệ thông tin
mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ toán học
music /ˈmju:zɪk/ âm nhạc
physics /ˈfɪzɪks/ vật lý
science /ˈsaɪəns/ khoa học
technology /tɛkˈnɑ:ləʤi/ công nghệ
arithmetic /əˈrɪθməˌtɪk/ số học
nature studies /ˈneɪʧər ˈstʌdiz/ nghiên cứu thiên nhiên
Tên các môn học trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Tên một số môn học trong tiếng Anh

Các cấp bậc trường học

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
elementary school /ˌɛləˈmɛntri sku:l/ trường tiểu học
intermediate school /ˌɪntərˈmidiɪt sku:l/ trường trung cấp
primary school /ˈpraɪˌmɛri sku:l/ trường tiểu học
secondary school /ˈsɛkənˌdɛri sku:l/ trường trung học cơ sở
high school /haɪ sku:l/ trường trung học phổ thông
university /ˌjunəˈvɜr:səti/ trường đại học
college /ˈkɑ:lɪʤ/ trường đại học
Cấp bậc trường học trong tiếng Anh

Tên một số đồ dùng/ công cụ học tập

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
bell /bɛl/ chuông
blackboard /ˈblækˌbɔ:rd/ bảng đen
bookshelf /ˈbʊkˌʃɛlf/ kệ sách
degree desk /dɪˈɡri: dɛsk/ bàn học
note /noʊt/ tờ ghi chú, sổ ghi chú
notice board /ˈnoʊ.t̬ɪs bɔ:rd/ bảng ghi chú
pencil case /ˈpɛnsəl keɪs/ hộp bút
project /ˈprɑʤɛkt/ dự án
rubber /ˈrʌbər/ cục tẩy
ruler /ˈru:lər/ thước kẻ
Từ vựng về đồ dùng/ công cụ học tập 

Xem thêm: 92+ từ vựng tiếng Anh về trường học cơ bản

2.5. Entertainment and Media (Giải trí và truyền thông)

Từ vựng thuộc chủ đề giải trí

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
act v /ækt/ diễn xuất
actor n /ˈæktər/ diễn viên (nam)
actress n /ˈæktrəs/ diễn viên (nữ)
admission n /ædˈmɪʃən/ sự thừa nhận, công nhận
audience n /ˈɑ:diəns/ khán giả
bestseller n /ˈbɛstˈsɛlər/ sản phẩm tốt nhất, bán chạy nhất
band n /bænd/ ban nhạc
ballet n /bæˈleɪ/ vở ballet
celebrity n /səˈlɛbrɪti/ người nổi tiếng
board game n /bɔ:rd ɡeɪm/ trò chơi sử dụng bàn cờ
circus n /ˈsɜrkəs/ gánh xiếc
concert n /ˈkɑnsɜrt/ hòa nhạc
dancer disc n /ˈdænsər dɪsk/ vũ công trên đĩa nhạc
DJ (disc jockey) n /di-ʤeɪ (dɪsk ˈʤɑki)/ người chơi nhạc trong bar, club, tiệc,…
entrance n /ˈɛntrəns/ lối vào
festival n /ˈfɛstəvəl/ lễ hội
exhibition n /ˌɛksəˈbɪʃən/ triển lãm
film star n /fɪlm stɑr/ ngôi sao điện ảnh
folk music n /foʊk ˈmjuzɪk/ dân ca, nhạc dân gian
go out phr /ɡoʊ aʊt/ đi chơi, ra ngoài
hit song n hɪt sɔŋ/ ca khúc nổi tiếng
instrument n /ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
museum n /mju:ˈzi:əm/ bảo tàng
musician n /mju:ˈzɪʃən/ nhạc công
guitarist n /ˌɡɪˈtɑ:rɪst/ nghệ sĩ guitar
orchestra n /ˈɔ:rkəstrə/ dàn nhạc
performance n /pərˈfɔ:rməns/ buổi biểu diễn
pop music n /pɑp ˈmju:zɪk/ nhạc đương đại
scene n /si:n/ cảnh (quay)
soap opera n /soʊp ˈɑprə/ phim truyền hình dài tập
thriller n /ˈθrɪlər/ giật gân
stage n /steɪʤ/ sân khấu
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải trí (Entertainment)
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Từ vựng chủ đề Entertainment (Giải trí): orchestra

Từ vựng thuộc chủ đề truyền thông

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
ad n /æd/ quảng cáo
advertisment n /ˈædvərˌtaɪzmənt/ quảng cáo
advert v /ˈæd.vɝːt/ quảng cáo
article n /ˈɑ:rtəkəl/ bài báo
camera n /ˈkæm.rə/ máy ảnh
magazine n /ˌmæɡ.əˈziːn/ tạp chí
production n /prəˈdʌkʃən/ sản phẩm
presenter n /ˈprɛzəntər/ người đại diện, người dẫn chương trình
channel n /ˈʧænəl/ kênh
headline n /ˈhɛˌdlaɪn/ tiêu đề
interview n, v /ˈɪntərˌvju:/ (n) cuộc phỏng vấn
(v) phỏng vấn
programme n /ˈproʊˌɡræm/ chương trình
review n, v /ˌriˈvju:/ (n) sự xem xét
(v) xem xét, duyệt lại
talk show n /tɔ:k ʃoʊ/ tọa đàm
studio n /ˈstu:diˌoʊ/ phòng thu
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Truyền thông (Media)

2.6. Environment (Môi trường)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
bottle bank n /ˈbɑtəl bæŋk/ thùng chứa vỏ chai
climate change n /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ biến đổi khí hậu
gas n /ɡæs/ khí gas
litter n, v /ˈlɪtər/ (v) xả rác
(n) rác
petrol n /ˈpɛtroʊl/ xăng dầu
pollution n /pəˈlu:ʃən/ sự ô nhiễm
(be) prohibited v / proʊˈhɪbətəd/ bị cấm
public transport n /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔrt/ phương tiện giao thông
recycle v /riˈsaɪkəl/ tái chế
recycled adj /riˈsaɪkəld/ được tái chế
recycling n /riˈsaɪkəlɪŋ/ sự tái chế
rubbish bin n /ˈrʌbɪʃ bɪn/ thùng rác
traffic jam n /ˈtræfɪk ʤæm/ tắc đường
volunteer n /ˌvɑ:lənˈtɪr/ tình nguyện viên
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Môi trường (Environment)

Xem thêm: 83+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường (kèm cách dùng và hội thoại mẫu)

2.7. Food and Drink (Thức ăn và Đồ uống)

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến thức ăn

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
bake v /beɪk/ nướng
barbecue n, v /ˈbɑ:rbɪˌkju:/ (n) đồ nướng, bếp nướng
(v) nướng trên bếp chuyên dụng
biscuit n /ˈbɪskət/ bánh quy
boil v /bɔɪl/ sôi (nước)
bitter adj /ˈbɪtər/ đắng
broccoli n /ˈbrɑ:kəli/ bông cải
bunch of bananas phr /bʌnʧ ʌv bəˈnænəz/ nải chuối
cabbage n /ˈkæbəʤ/ bắp cải
can n /kæn/ lon
cereal n /ˈsɪriəl/ ngũ cốc
chips n /ʧɪps/ khoai tây chiên
cooker n /ˈkʊkər/ nồi cơm điện, bếp điện
cucumber n /ˈkju:kəmbər/ dưa chuột
delicious adj /dɪˈlɪʃəs/ ngon
dish n /dɪʃ/ món ăn
flavor n /ˈfleɪ.vɚ/ hương vị
flour n /ˈflauə/ bột mì
French fries n /frɛnʧ fraɪz/ khoai tây chiên
frying pan n /ˈfraɪɪŋ pæn/ chảo rán
fried adj /fraɪd/ chiên, rán
garlic n /ˈɡɑ:rlɪk/ tỏi
ingredients n /ɪnˈɡridiənts/ thành phần
main course n /meɪn kɔ:rs/ món chính
melon n /ˈmɛlən/ dưa gang
lettuce n /ˈlɛtəs/ rau xà lách
pasta n /ˈpɑstə/ mỳ ý
roast v, adj /roʊst/ (v) nướng thịt, quay thịt
(adj) đã được nướng qua lò hoặc trên lửa
saucepan n /ˈsɔˌspæn/ xoong nồi
slice n /slaɪs/ một lát (thịt, khoai tây,…)
tasty adj /ˈteɪsti/ ngon
turkey n /ˈtɜ:rki/ gà tây
vegetarian n, adj /ˌvɛʤəˈtɛriən/ (n) người ăn chay
toast n /toʊst/ bánh mì nướng
herbs n /ɜ:rbz/ rau thơm (nói chung), các loại thảo mộc
refreshments n /rəˈfrɛʃmənts/ một lượng nhỏ đồ ăn, thức uống nói chung
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn/ thực phẩm

Trong bảng trên xuất hiện 2 từ mang nghĩa giống nhau là “delicious” và “tasty” (đều dịch là “ngon”). Sự khác biệt giữa 2 từ này nằm ở mức độ hài lòng của bạn đối với món ăn. Trong đó, “tasty” biểu hiện sự hài lòng về món ăn một cách thân mật và gần gũi (tương tự như “good” (tốt)) trong khi “delicious” có phần trang trọng hơn và mức độ hứng thú của bạn với món ăn cũng cao hơn.

Chính bởi sự khác biệt trên mà người nước ngoài thường chỉ dùng từ “delicious” khi họ hoàn toàn hài lòng với món ăn (đôi khi đi kèm chất lượng phục vụ) mà không có một “hạt sạn” nào. 

Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Phân biệt “delicious” và “tasty”

Danh từ tiếng Anh chỉ dụng cụ ăn uống

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
bowl /boʊl/ bát (miền Nam đọc là chén)
cup /kʌp/ ly, cốc
dish /dɪʃ/ cái đĩa (miền Nam đọc là dĩa) 
fork /fɔ:rk/ cái dĩa (miền Nam đọc là nĩa)
glass /ɡlæs/ ly thủy tinh
saucer /ˈsɔsər/ đĩa lót ly
spoon /spu:n/ cái thìa (cái muỗng)
knife /naɪf/ dao
plate /pleɪt/ cái đĩa
Từ vựng tiếng Anh chỉ dụng cụ ăn uống

Thật kỳ lạ! Có tới hai từ tiếng Anh đồng nghĩa là “plate” và “dish” (đều dịch là “cái đĩa”). Bạn có biết vì sao cùng là “cái đĩa” nhưng lại có tên gọi khác nhau không nhỉ? Bảng phân biệt dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc nhé.

plate dish
Đĩa đựng đồ ăn không có quá nhiều chất lỏng/ nước sốt, bề mặt phẳng và có phần đũng khá nông. Đĩa đựng đồ ăn có nhiều nước sốt/ chất lỏng, phần đũng sâu hơn.
Phân biệt “plate” với “dish”
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Từ vựng tiếng Anh chỉ dụng cụ ăn uống

Từ vựng liên quan đến đồ uống

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
café / cafe /kəˈfeɪ/ quán ăn nhỏ bình dân
cafeteria /ˌkæfəˈtɪriə/ nhà hàng/ quán ăn có nhiều món, tự phục vụ
cola /ˈkoʊlə/ co-ca-co-la
fruit juice /frut ʤus/ nước ép trái cây
soft drink /sɔft drɪŋk/ đồ uống có gas
mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔtər/ nước khoáng
sparkling water /ˈspɑːr.klɪŋ ˈwɔtər/ nước có ga
/chocolate/ /ˈʧɔklət/ nước sô-cô-la đun chảy/ hòa tan
/smoothie/ /ˈsmuː.ði/ sinh tố
/wine/ /waɪn/ rượu vang
Từ vựng liên quan đến Đồ uống (Drinks)

Giới thiệu từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống:

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về đồ ăn – thực phẩm tiếng Anh

2.8. Health, medicine and exercise (Sức khỏe, thuốc và tập luyện)

Từ vựng về bệnh tật/ thuốc

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
accident n /ˈæksədənt/ tai nạn
ache n, v /eɪk/ (n) sự đau đớn
(v) bị đau
ambulance n /ˈæmbjələns/ xe cứu thương
aspirin n /ˈæsprɪn/ thuốc giảm đau
bandage n, v /ˈbændɪʤ/ (n) băng gạc
(v) băng bó
bleed v /bli:d/ chảy máu
blood n /blʌd/ máu
chemist n /ˈkɛmɪst/ người bán thuốc, cửa hàng thuốc
dangerous adj /ˈdeɪnʤərəs/ nguy hiểm
emergency adj /ɪˈmɜr:ʤəns/i nguy kịch, gấp rút
cough n, v /kɑ:f/ (n) tiếng ho, bệnh ho
(v) ho
cut v /kʌt/ cắt
damage n, v /ˈdæməʤ/ sự tổn hại, hư hại
earache n /earache/ bệnh đau tai
hurt adj /hɜr:t/ đau
headache n /ˈhɛˌdeɪk/ bệnh nhức đầu
lie down phr /laɪ daʊn/ nằm xuống
painful adj /ˈpeɪnfəl/ đau đớn
patient n /ˈpeɪʃənt/ bệnh nhân
pill n /pɪl/ viên thuốc
pharmacy n /ˈfɑrməsi/ hiệu thuốc
prescription n /prəˈskrɪpʃən/ đơn thuốc
sore throat n /sɔ:r θroʊt/ đau họng
stomachache n /stomachache/ đau bụng
toothache n /toothache/ đau răng
well adj /wɛl/ khỏe, tốt
flu n /flu:/ cảm cúm
feel better/ ill/ sick phr /fil ˈbɛtər/ ɪl/ sɪk/ cảm thấy tốt hơn/ yếu đi
get better/ worse phr /ɡɛt ˈbɛtər/ wɜr:s/ khá lên/ tệ đi
operation n /ˌɑpəˈreɪʃən/ phẫu thuật
recover v /rɪˈkʌvər/ hồi phục
Một số từ vựng về bệnh tật/ thuốc thang
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1 chủ đề Health (sức khỏe): Bệnh tật

Từ vựng về tập luyện sức khỏe

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
breathe v /brið/ thở ra
diet n, v /ˈdaɪət/ (n) chế độ ăn kiêng
(v) ăn kiêng
go jogging v /ɡoʊ ˈʤɑɡɪŋ/ đi bộ
gymnastics n /ʤɪmˈnæstɪks/ thể dục, sự rèn luyện
keep fit v /kip fɪt/ giữ dáng
take exercise phr /teɪk ˈɛksərˌsaɪz/ tập thể dục
warming up phr /ˈwɔːr.mɪŋ ʌp/ khởi động
Từ vựng về tập luyện sức khỏe

Xem thêm: 90+ từ và cụm từ chủ đề sức khỏe cần biết

2.9. Hobbies and Leisure (Sở thích và thời gian rảnh)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
barbecue n, v /ˈbɑrbɪˌkju/ (v) nướng, quay (con gà, con vịt,…)
(n) tiệc nướng ngoài trời
camp n, v /kæmp/ (v) đi cắm trại
(n) trại, chỗ cắm trại
camping n /ˈkæmpɪŋ/ cắm trại
campsite n /ˈkæmpˌsaɪt/ nơi cắm trại
chess n /ʧɛs/ môn cờ vua
collect v /kəˈlɛkt/ sưu tầm
collection n /kəˈlɛkʃən/ bộ sưu tập
go on a cruise phr /ɡoʊ ɑn ə kruz/ lái xe đi dạo
go cruising phr /ɡoʊ ˈkruzɪŋ/ đi chơi biển bằng tàu thủy
dance v /dæns/ nhảy, múa, khiêu vũ
doll n /dɑ:l/ búp bê
draw v /drɔ/ vẽ
facilities n /fəˈsɪlətiz/ cơ sở vật chất
festival n /ˈfɛstəvəl/ lễ hội
fiction n /ˈfɪkʃən/ tiểu thuyết hư cấu
gallery n /ˈɡæləri/ phòng trưng bày
go out phr /ɡoʊ aʊt/ ra ngoài, đi chơi
go shopping phr /ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ/ đi mua sắm
hang out phr /hæŋ aʊt/ đi chơi
hike n, v /haɪk/ (v) đi bộ đường dài
(n) cuộc đi bộ đường dài
holiday n /ˈhɑləˌdeɪ/ kỳ nghỉ
ice skates n /aɪs skeɪts/ giày trượt băng
go jogging phr /ɡoʊ ˈʤɑ:ɡɪŋ/ đi bộ
join in phr /ʤɔɪn ɪn/ tham gia vào
keen on  phr /ki:n ɔn/ hứng thú, thích thú (làm gì)
keep fit phr /ki:p fɪt/ giữ dáng
magazine n /ˈmæɡəˌzin/ tạp chí, báo
membership n /ˈmɛmbərˌʃɪp/ hội viên
musician n /mjuˈzɪʃən/ nhạc sĩ, nhạc công
nightlife n /ˈnaɪtˌlaɪf/ cuộc sống về đêm
opening hours n /ˈoʊpənɪŋ ˈaʊərz/ giờ mở cửa
paint v /peɪnt/ vẽ
painting n /ˈpeɪntɪŋ/ hội họa (nói chung), bức họa
party n /ˈpɑ:rti/ bữa tiệc
sculpture n /ˈskʌlpʧər/ nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
sightseeing n /ˈsaɪtˈsiɪŋ/ cuộc tham quan
sunbathe v /ˈsʌnˌbeɪð/ tắm nắng
tent n /tɛnt/ lều
torch n /tɔrʧ/ đèn pin, ngọn đuốc
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Sở thích và Thời gian rảnh (Hobbies and Leisure)

Xem thêm: 200+ từ vựng và mẫu câu về sở thích (Hobbies)

2.10. House and home (Nhà và mái ấm)

Từ vựng về không gian trong nhà

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
bathroom n /ˈbæˌθru:m/ phòng tắm
bedroom n /ˈbɛˌdru:m/ phòng ngủ
balcony n /ˈbælkəni/ ban công
dining room n /ˈdaɪnɪŋ ru:m/ phòng ăn
downstairs adv /ˈdaʊnˈstɛrz/ dưới tầng
upstairs adv /əpˈstɛrz/ trên tầng
flat n /flæt/ căn hộ
apartment n /əˈpɑrtmənt/ căn hộ
gate n /ɡeɪt/ cái cổng
garage n /ɡəˈrɑ:ʒ/ ga-ra để xe
garden n /ˈɡɑ:rdən/ vườn
hall n /hɔ:l/ sảnh, hành lang
kitchen n /ˈkɪʧən/ bếp
living room n /ˈlɪvɪŋ ru:m/ phòng khách
sitting room n /ˈsɪtɪŋ ru:m/ phòng chờ
accomodation n /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ nơi ở
address n /əˈdrɛs/ địa chỉ
entrance n /ˈɛntrəns/ lối vào, cửa vào
Tên các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

Danh từ về các vật dụng trong nhà

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
air conditioning /ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/ điều hòa
alarm /əˈlɑ:rm/ đồng hồ báo thức, báo động
antique /ænˈtik/ đồ cổ
basin /ˈbeɪsən/ cái chậu, bồn rửa
bathtub /ˈbæθtəb/ bồn tắm
bin /bɪn/ thùng
blanket /ˈblæŋkət/ cái chăn
bookcase /ˈbʊkˌkeɪs/ tủ sách
bowl /boʊl/ bát ăn cơm
brush /brʌʃ/ bàn chải
bucket /ˈbʌkət/ cái xô
bulb /bʌlb/ bóng đèn
carpet /ˈkɑ:rpət/ thảm
ceiling /ˈsilɪŋ/ trần nhà
cellar /ˈsɛlər/ hầm
central heating /ˈsɛntrəl ˈhitɪŋ/ hệ thống sưởi
chair /ʧɛr/ ghế dựa
chest of drawers /ʧɛst ʌv drɔrz/ tủ có ngăn kéo
cooker /ˈkʊkər/ nồi cơm, bếp nướng
cupboard /ˈkʌbərd/ tủ đựng chén bát
curtain /ˈkɜrtən/ rèm cửa
cushion /ˈkʊʃən/ đệm
desk digital /dɛsk ˈdɪʤətəl/ bàn kỹ thuật số/ bàn làm việc
dishwasher /ˈdɪˌʃwɑʃər/ máy rửa bát
dustbin /ˈdʌstbɪn/ thùng rác
duvet /duːˈveɪ/ chăn lông
freezer /ˈfrizər/ tủ đông, tủ lạnh
fridge /frɪʤ/ tủ lạnh
furniture /ˈfɜrnɪʧər/ đồ nội thất
hi-fi (high fidelity) /ˈhaɪˈfaɪ (haɪ fəˈdɛləti)/ thiết bị có âm thanh chân thực
kettle /ˈkɛtəl/ ấm đun nước
ladder /ˈlædər/ cái thang
microwave /ˈmaɪkrəˌweɪv/ lò vi sóng
mug /mʌɡ/ cốc có quai
property /ˈprɑpərti/ tài sản
refrigerator /rəˈfrɪʤəˌreɪtər/ tủ lạnh
sheet /ʃi:t/ ga giường
vase /veɪs/ bình hoa
chandelier /ˌʃæn.dəˈlɪr/ đèn chùm
nightstand /ˈnaɪt.stænd/ tủ đầu giường
Danh từ tiếng Anh về các vật dụng trong nhà

Trong bảng trên, nếu như bạn để ý kỹ thì sẽ thấy có 3 từ tiếng Anh đều dịch thành “tủ lạnh” đó là:  “fridge”, “freezer” và “refrigerator”. Thực tế, “fridge” là một cách viết ngắn gọn của từ “refrigerator” và đều mang nghĩa là “tủ lạnh” (gồm ngăn mát và ngăn đá, dùng để giữ lạnh thực phẩm). 

Trong khi đó, từ “freezer” chỉ có nghĩa là “ngăn đá, ngăn đông, tủ đông”. Nếu bạn dùng “freezer” với nghĩa “tủ lạnh” thì chưa chính xác.

Ngoài 3 từ trên, cặp từ “blanket” và “duvet” cũng được dịch thành “cái chăn”. Tuy nhiên, “blanket” chỉ những tấm chăn mỏng, ngược lại “duvet” chỉ những tấm chăn bông, dày. Bạn hãy lưu ý sử dụng từ sao cho đúng ngữ cảnh nhé!

Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Các vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh

Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

2.11. Personal Feelings, Opinions and Experiences (Cảm xúc, quan điểm và trải nghiệm cá nhân)

Tính từ miêu tả cảm xúc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
afraid (of) /əˈfreɪd (ʌv)/ sợ hãi (bởi điều gì)
lo lắng 
afraid /əˈfreɪd/ lấy làm tiếc
amazed /əˈmeɪzd/ kinh ngạc
amusing /əmˈju:zɪŋ/ vui vẻ, hài hước
angry /ˈæŋɡri/ tức giận
anxious /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
annoyed /əˈnɔɪd/ khó chịu, tức giận
ashamed /əˈʃeɪmd/ xấu hổ
calm /kɑ:m/ bình tĩnh
confused /kənˈfju:zd/ bối rối, lúng túng
curious /ˈkjʊriəs/ tò mò
careful /ˈkɛrfəl/ cẩn thận, chu đáo
delighted /dɪˈlaɪtəd/ rất vui vừng, rất hân hạnh
depressed /dɪˈprɛst/ chán nản, buồn rầu
disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
Tính từ tiếng Anh thể hiện cảm xúc (personal feelings)
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Tính từ tiếng Anh thể hiện cảm xúc (personal feelings)

Tính từ thể hiện ý kiến, quan điểm và trải nghiệm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
able /ˈeɪbəl/ có khả năng
amazing /əˈmeɪzɪŋ/ làm cho kinh ngạc
awesome /ˈɑsəm/ tuyệt vời
awful /ˈɑfəl/ tệ, kinh khủng (= severe)
bossy /ˈbɔsi/ hống hách, hách dịch
brave /breɪv/ dũng cảm
brilliant /ˈbrɪljənt/ xuất chúng, rất thông minh
cheerful /ˈʧɪrfəl/ hào hứng, vui vẻ
challenging /ˈʧælənʤɪŋ/ đầy thách thức
charming /ˈʧɑ:rmɪŋ/ quyến rũ
confident /ˈkɑnfədənt/ tự tin
cruel /ˈkruəl/ độc ác, tàn nhẫn
different /ˈdɪfərənt/ khác biệt, khác
difficult /ˈdɪfəkəlt/ khó
disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ làm cho thất vọng, đáng thất vọng
embarrassing /ɪmˈbɛrəsɪŋ/ đáng xấu hổ, làm cho xấu hổ
enjoyable /ɛnˈʤɔɪəbəl/ thú vị
excellent /ˈɛksələnt/ xuất sắc
fantastic /fænˈtæstɪk/ rất tốt, tuyệt vời (= wonderful)
fond /fɑ:nd/ yêu mến (= loving)
generous /ˈʤɛnərəs/ rộng lượng, hào phóng
guilty /ˈɡɪlti/ có lỗi, đáng trách
impressed /ɪmˈprɛst/ ấn tượng (cảm giác ngưỡng mộ)
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
jealous /ˈʤɛləs/ ghen tị
keen /ki:n/ hăng hái, nhiệt tình
miserable /ˈmɪzərəbəl/ bất hạnh, đau khổ (= very unhappy)
modern /ˈmɑ:dərn/ hiện đại
negative /ˈnɛɡətɪv/ tiêu cực
nervous /ˈnɜ:rvəs/ lo lắng, sợ hãi
old-fashioned /oʊld-ˈfæʃənd/ lỗi mốt
ordinary /ˈɔ:rdəˌnɛri/ bình thường (= normal)
personal /ˈpɜ:rsɪnɪl/ cá nhân, riêng tư
pleasant /ˈplɛzənt/ dễ chịu
positive /ˈpɑzətɪv/ lạc quan, tích cực
realistic /ˌriəˈlɪstɪk/ thực tế
reasonable /ˈrizənəbəl/ hợp lý
relieved /rɪˈli”vd/ nhẹ người, thở phào nhẹ nhõm
reliable /rɪˈlaɪəbəl/ đáng tin cậy
rude /ru:d/ thô lỗ
satisfied /ˈsætəˌsfaɪd/ hài lòng
surprised /sərˈpraɪzd/ ngạc nhiên
typical /ˈtɪpəkəl/ tiêu biểu
unusual /ənˈjuʒˌuəl/ hiếm, khác thường (= rare)
Tính từ tiếng Anh thể hiện ý kiến (opinions)

2.12. Sport (Thể thao)

Tên các môn thể thao phổ biến

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
badminton /ˈbædˌmɪntən/ cầu lông
baseball /ˈbeɪsˈbɔ:l/ bóng chày
basketball /ˈbæskətˌbɔ:l/ bóng rổ
boxing /ˈbɑ:ksɪŋ/ võ quyền anh
climbing /ˈklaɪmɪŋ/ leo núi
cycling /ˈsaɪkəlɪŋ/ đạp xe
dancing /ˈdænsɪŋ/ khiêu vũ
diving /ˈdaɪvɪŋ/ lặn
fishing /ˈfɪʃɪŋ/ câu cá
football /ˈfʊtˌbɔ:l/ bóng đá
golf /ɡɑːlf/ gôn
gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks/ thể dục dụng cụ
hockey /ˈhɑki/ khúc côn cầu
horse-riding /hɔrs-ˈraɪdɪŋ/ cưỡi ngựa
ice skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ trượt băng nghệ thuật
jogging /ˈʤɑɡɪŋ/ đi bộ
motor-racing /ˈmoʊtər-ˈreɪsɪŋ/ đua xe
sailing /ˈseɪlɪŋ/ lái thuyền, chèo thuyền
snowboarding /ˈsnoʊˌbɔ:rdɪŋ/ trượt tuyết
surfing /ˈsɜr:fɪŋ/ lướt sóng
swimming /ˈswɪmɪŋ/ bơi lội
volleyball /ˈvɑ:liˌbɔ:l/ bóng chuyền
water skiing /ˈwɔtər ˈski:ɪŋ/ trượt nước
yoga /ˈjoʊɡə/ thiền
extreme sport /ɛkˈstrim spɔ:rt/ thể thao mạo hiểm
squash /skwɑʃ/ môn bóng quần
cricket /ˈkrɪkət/ môn bóng gậy
Tên một số môn thể thao thường gặp trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Tên các môn thể thao phổ biến bằng tiếng Anh

Dụng cụ/ phòng tập thể thao

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
bat /bæt/ gậy (bóng chày, bóng gậy…)
bathing suit /ˈbeɪðɪŋ sut/ đồ tắm
boat /boʊt/ thuyền, tàu
bicycle /ˈbaɪsɪkəl/ xe đạp
changing room /ˈʧeɪnʤɪŋ ru:m/ phòng thay đồ
ice skates /aɪs skeɪts/ giày trượt băng
locker /ˈlɑkər/ tủ khóa (đựng đồ)
racket /ˈrækɪt/ vợt (cầu lông, tennis,…)
rugby /ˈrʌɡbi/ quả bóng bầu dục
skateboard /ˈskeɪtˌbɔrd/ ván trượt
snowboard /ˈsnoʊˌbɔ:rd/ ván trượt tuyết
surfboard /ˈsɜrfˌbɔ:rd/ ván lướt sóng
swimming costume /ˈswɪmɪŋ kɑˈstum/ đồ bơi
fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɑd/ cần câu
Từ vựng chỉ dụng cụ tập thể thao

Địa điểm diễn ra các hoạt động thể thao

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
beach /biʧ/ bãi biển
club /klʌb/ câu lạc bộ
competition /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ cuộc thi đấu (cạnh tranh)
contest /ˈkɑntɛst/ lễ hội, hội thi, cuộc thi
court /kɔ:rt/ sân (quần vợt, bóng rổ,…)
athletics track /æˈθlɛtɪks træk/ đường chạy điền kinh
league /li:ɡ/ giải đấu
sports centre /spɔ:rts ˈsɛntər/ trung tâm thể thao
stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động
racetrack /ˈreɪˌstræk/ đường đua
golf course /ɡɑ:lf kɔ:rs/ sân gôn
football pitch /ˈfʊtˌbɔ:l pɪʧ/ sân bóng đá
ice rink /aɪs rɪŋk/ sân trượt băng
Địa điểm diễn ra hoạt động thể thao trong tiếng Anh

Động từ chỉ hành động khi chơi thể thao

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
catch /kæʧ/ bắt
climb /klaɪm/ trèo
coach /koʊʧ/ huấn luyện
enter (a competition) /ˈɛntər/ tham gia (cuộc thi đấu)
hit /hɪt/ đánh, ném
kick /kɪk/ đá
practise /practise/ luyện tập
rest /rɛst/ nghỉ ngơi
ride /raɪd/ lái, điều khiển
run /rʌn/ chạy
sail /seɪl/ chèo (thuyền)
throw /θroʊ/ ném
walk /wɔ:k/ đi bộ
watch /wɑʧ/ xem
Động từ tiếng Anh chỉ các hành động khi chơi thể thao

Xem thêm: TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao

2.13. Shopping (Mua sắm)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
advertisement n /ӕdvərˈtaizmənt/ bài quảng cáo
shop assistant n /əˈsistənt/ người bán hàng
bargain n, v /ˈbɑːrɡɪn/ mặc cả
bill n /bɪl/ hóa đơn
book v /bʊk/ đặt chỗ
buy v /baɪ/ mua
cash n /kæʃ/ tiền mặt
cent n /sɛnt/ xu (1 xu bằng 1/100 của đồng đô la)
change n /tʃeɪndʒ/ tiền thừa
cheque n /tʃek/ séc (lệnh văn bản yêu cầu ngân hàng trả tiền cho người được in tên)
choose v /ʧu:z/ chọn, lựa
close v /kloʊz/ đóng cửa
closed shop n /kloʊzd ʃɑp/ xí nghiệp công đoàn (nơi có nhân viên là đoàn viên công đoàn)
complain v /kəmˈpleɪn/ than phiền, phàn nàn
cost n, v /kɑst/ (n) giá, chi phí
(v) có giá (bao nhiêu)
credit card n /ˈkrɛdət kɑ:rd/ thẻ tín dụng
customer n /ˈkʌstəmər/ khách hàng
guest n /ɡɛst/ khách
damaged adj /ˈdæməʤd/ bị hỏng, bị tổn hại
department store n dɪˈpɑ:rtmənt stɔ:r cửa hàng bách hóa
deposit n /dəˈpɑzɪt/ tiền đặt cọc
exchange n, v /ɪksˈʧeɪnʤ/ trao đổi
for sale /fɔ:r seɪl/ rao bán
hire v /ˈhaɪər/ thuê
inexpensive adj /ˌɪnɪkˈspɛnsɪv/ rẻ
label n /ˈleɪbəl/ nhãn
luxury adj /ˈlʌɡʒəri/ cao cấp, xa xỉ
order v /ˈɔ:rdər/ đặt hàng, gọi món (nhà hàng)
pay (for) v /peɪ/ thanh toán (cho cái gì)
penny n /ˈpɛni/ đồng xu ở Anh
pound n /paʊnd/ bảng Anh
receipt n /rɪˈsit/ biên lai
invoice n /ˈɪnvɔɪs/ hóa đơn, biên lai
reduce v /rɪˈdu:s/ giảm
reserve v /rɪˈzɜr:v/ đặt trước
second-hand adj /ˈsɛkənd-hænd/ cũ, đã dùng rồi
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1 chủ đề Mua sắm (Shopping)

Khi đi mua đồ hoặc đi ăn trong các nhà hàng quốc tế, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp 3 từ “bill”, “invoice” và “receipt” . Mặc dù 3 từ này đều có thể hiểu là “hóa đơn” nhưng ngữ cảnh sử dụng của chúng có thể khiến bạn nhầm lẫn. Vậy, sự khác biệt giữa 3 từ này là gì nhỉ?

bill (phiếu tạm tính) invoice (biên lai) receipt (phiếu tính tiền/ phiếu thanh toán)
hóa đơn thanh toán dịch vụ, sản phẩm thông thường danh sách liệt kê chi tiết các món hàng/ dịch vụ (giá từng sản phẩm, mã số thuế, hạn thanh toán…), thường dùng trong thủ tục hành chính biên nhận chứng minh đã thanh toán/ đã nhận hàng/ đã xác nhận giao dịch,… (thường có số tiền khách đưa và số tiền phải trả lại trong hóa đơn)
Ví dụ: internet bill (hóa đơn internet), gas bill (hóa đơn gas),… Ví dụ: Company invoice (biên lai công ty) Ví dụ: Food receipt (phiếu thanh toán món ăn)
Phân biệt “bill”, “invoice” và “receipt”
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Phân biệt “bill”, “receipt” và “invoice”

2.14. Weather (Thời tiết)

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
blow v /bloʊ/ thổi (gió)
breeze n /bri:z/ gió nhẹ
centigrade adj /ˈsɛntəˌɡreɪd/ bách phân (thang tính trong dụng cụ đo nhiệt độ)
cloudy adj /ˈklaʊdi/ nhiều mây
cold adj /koʊld/ lạnh
cool adj /ku:l/ mát mẻ, dễ chịu
degrees n /dɪˈɡri:z/ độ C
dry adj /draɪ/ khô ráo
forecast n, v /ˈfɔ:rˌkæst/ (v) dự báo
(n) lời dự báo
fog n /fɑɡ/ sương mù
foggy adj /ˈfɑɡi/ nhiều sương mù, mờ mịt
freezing adj /ˈfri:zɪŋ/ rét mướt (= very cold)
frozen adj /ˈfroʊzən/ đóng băng, đông cứng
gale n /ɡeɪl/ cơn gió mạnh
get wet phr /ɡɛt wɛt/ bị ướt, trở nên ẩm ướt
heat n /hi:t/ hơi nóng, sự nóng nực
hot adj /hɑt/ nóng, nóng nực
humid adj /ˈhju:mɪd/ ẩm ướt
icy adj /ˈaɪsi/ lạnh buốt, lạnh cóng 
lightning n /ˈlaɪtnɪŋ/ chớp
mild adj /maɪld/ ôn hòa
rain n, v /reɪn/ (n) cơn mưa
(v) có mưa
shower n /ˈʃoʊər/ trận mưa rào
snowfall n /ˈsnoʊfɑ:l/ mưa tuyết, lượng tuyết rơi
storm n /stɔ:rm/ bão
sunny adj /ˈsʌni/ nắng
sunshine n /ˈsʌnˌʃaɪn/ ánh nắng
temperature n /ˈtɛmprəʧər/ nhiệt độ
thunderstorm n /ˈθʌndərˌstɔ:rm/ bão kèm sấm sét
warm adj /wɔ:rm/ ấm áp
wind n /wɪnd/ gió
windy adj /ˈwɪndi/ nhiều gió
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết (Weather)
Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Tính từ miêu tả thời tiết

Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết

2.15. Work and Jobs (Công ăn việc làm)

Tên một số nghề nghiệp phổ biến

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
actor /ˈæktər/ diễn viên
architect /ˈɑ:rkəˌtɛkt/ kiến trúc sư
artist /ˈɑ:rtəst/ nghệ nhân, nghệ sĩ
assistant /əˈsɪstənt/ trợ lý
astronaut /ˈæstrəˌnɑt/ phi hành gia
athlete /ˈæˌθlit/ vận động viên
babysitter /ˈbeɪbiˌsɪtər/ người trông trẻ
banker /ˈbæŋkər/ người làm ngân hàng, giao dịch viên (ngân hàng)
barber /ˈbɑ:rbər/ thợ cắt tóc
boss /bɑs/ sếp, ông chủ
businessman /ˈbɪznəˌsmæn/ doanh nhân
butcher /ˈbʊʧər/ người bán thịt
chef /ʃɛf/ đầu bếp
chemist /ˈkɛmɪst/ dược sư
nhà hóa học
cleaner /ˈklinər/ người dọn dẹp
tạp vụ (nhà hàng)
customs officer /ˈkʌstəmz ˈɔfəsər/ công chức hải quan
dancer /ˈdænsər/ vũ công
dentist /ˈdɛntəst/ nha sĩ
designer /dɪˈzaɪnər/ nhà thiết kế
detective /dɪˈtɛktɪv/ thám tử
diver /ˈdaɪvər/ thợ lặn
engineer /ˈɛnʤəˈnɪr/ kỹ sư
explorer /ɪkˈsplɔrər/ nhà thám hiểm
film star /fɪlm stɑ:r/ ngôi sao phim ảnh
firefighter /ˈfaɪrˌfaɪtər/ lính cứu hỏa
hairdresser /ˈhɛrˌdrɛsər/ nhà tạo mẫu tóc, thợ làm tóc
housewife /ˈhaʊˌswaɪf/ nội trợ
journalist /ˈʤɜrnələst/ nhà báo
judge /ʤʌʤ/ thẩm phán
lawyer /ˈlɔjər/ luật sư
lecturer /ˈlɛkʧərər/ giảng viên
librarian /laɪˈbrɛriən/ thủ thư
model /ˈmɑdəl/ người mẫu
mechanic /məˈkænɪk/ thợ máy, thợ cơ khí
novelist /ˈnɑvələst/ tiểu thuyết gia
painter /ˈpeɪntər/ họa sĩ
photographer /fəˈtɑɡrəfər/ nhiếp ảnh gia
policeman /pəˈlismən/ cảnh sát
politician /ˌpɑləˈtɪʃən/ chính trị gia
professor /prəˈfɛsər/ giáo sư
computer programmer /kəmˈpjutər ˈproʊˌɡræmər/ lập trình viên
publisher /ˈpʌblɪʃər/ nhà xuất bản
receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/ lễ tân
sailor /ˈseɪlər/ thủy thủ, lính thủy
sale assistant /seɪl əˈsɪstənt/ trợ lý bán hàng
secretary /ˈsɛkrəˌtɛri/ thư ký
security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑ:rd/ nhân viên bảo vệ
travel agent /ˈtrævəl ˈeɪʤənt/ đại lý du lịch
porter /ˈpɔ:rtər/ người khuân vác, người gác cổng
Nghề nghiệp phổ biến bằng tiếng Anh

Các cấp bậc trong doanh nghiệp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
staff /stæf/ nhân viên
captain /ˈkæptən/ đội trưởng, ca trưởng
manager /ˈmænəʤər/ quản lý, trưởng phòng
deputy /ˈdɛpjəti/ cấp phó 
director /dəˈrɛktər/ giám đốc
CEO (Chief Executive Officer) /ˌsiːiːˈoʊ/(ʧif ɪɡˈzɛkjətɪv ˈɔfəsər) giám đốc điều hành
president /ˈprɛzəˌdɛnt/ chủ tịch
board of directors /bɔrd ʌv dəˈrɛktərz/ hội đồng quản trị
Cấp bậc trong doanh nghiệp bằng tiếng Anh

Từ vựng khác thuộc chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa
apply v /əˈplaɪ/ ứng tuyển
break n /breɪk/ giờ nghỉ giải lao
candidate n /ˈkændədeɪt/ ứng viên
contract n /ˈkɑ:nˌtrækt/ hợp đồng
CV (curriculum vitae) n /siːˈviː/ (kəˈrɪkjələm ˈvaɪtə) hồ sơ xin việc
diploma n /dɪˈploʊmə/ chứng chỉ, bằng cấp (hoàn thành khóa học)
full time adv /fʊl taɪm/ toàn thời gian
occupation n /ˌɑkjəˈpeɪʃən/ nghề nghiệp
out of work adj /aʊt ʌv wɜr:k/ thất nghiệp, nghỉ việc
professional adj /prəˈfɛʃənəl/ chuyên nghiệp
qualification n /ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/ năng lực, chuyên môn
retire v /rɪˈtaɪr/ nghỉ hưu
salary /ˈsæləri/ lương (cố định theo tháng)
unemployed n, adj /ˌʌnɛmˈplɔɪd/ (n) người thất nghiệp
(adj) bị thất nghiệp
wage n /weɪʤ/ tiền công (không cố định, thay đổi theo theo giờ/ ngày/ tuần làm việc)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghề nghiệp (Work and Jobs)

Xem thêm: 100+ từ vựng và bài mẫu chủ đề Viết về nghề nghiệp tương lai

3. 3 quyển sách học từ vựng tiếng Anh trình độ B1 hiệu quả

Các kiến thức trong sách chắc hẳn sẽ đầy đủ và chi tiết hơn những tài liệu được góp nhặt trên mạng. Vì vậy, bên cạnh việc tham khảo từ vựng trên Internet, bạn không nên bỏ qua tài liệu truyền thống.

Có rất nhiều đầu sách học từ vựng tiếng Anh trình độ B1 hiệu quả trên thế giới hiện đã được bán tại Việt Nam. FLYER giới thiệu đến bạn 3 cuốn nổi bật trong số đó là:

2.1. English Vocabulary in use Pre-intermediate & Intermediate – Cambridge

“English Vocabulary in use Pre-intermediate & Intermediate” là một giáo trình học từ vựng được nghiên cứu và biên soạn bởi Đại học Cambridge. Cuốn sách giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi B1 với 100 units từ vựng được giải thích chi tiết kèm bài tập thực hành. Tất cả các từ vựng xuất hiện trong sách có tính thực tế cao giúp bạn không chỉ cải thiện vốn từ trình độ B1 hiệu quả mà còn giao tiếp tiếng Anh thêm phần tự tin hơn.

Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Sách học từ vựng tiếng Anh trình độ B1: English Vocabulary in Use (pre-intermediate and Intermediate)

Nội dung sách bao gồm:

  • 100 units được chia thành 18 chủ đề từ vựng khác nhau
  • Hơn 2000 từ và cụm từ tiếng Anh trình độ B1
  • Có phần lý thuyết (gồm từ mới và các ví dụ minh họa) kèm bài tập ở mỗi bài học

Link mua sách English Vocabulary in use Intermediate – Cambridge

2.2. Vocabulary builder B1 – Richmond

Sách “Vocabulary Builder B1” của Richmond sẽ làm đúng vai trò như tên bìa của nó. Cuốn sách này giúp bạn xây dựng vốn từ vựng trình độ B1 vững chắc thông qua việc giải thích cách sử dụng các từ vựng chi tiết kèm bài tập thực hành. 

Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Sách học từ vựng tiếng Anh trình độ B1: Vocabulary Builder (B1)

Nội dung sách bao gồm:

  • 50 chủ đề từ vựng xoay quanh các khía cạnh quen thuộc trong đời sống và có giá trị ứng dụng thực tiễn cao. Ví dụ: “Describing appearance (Miêu tả ngoại hình), “Polite language” (ngôn ngữ lịch sự), “Arranging to do things” (Sắp xếp công việc)….
  • Phần thực hành đính kèm ở cuối mỗi unit (có kèm đáp án)
  • Có unit riêng biệt giới thiệu các phrasal verbs, collocations và idioms, đồng thời giải nghĩa chúng theo cách dễ hiểu nhất

Ngoài ra, sách cũng cung cấp audio từ vựng của từng unit, người học có thể tải trực tiếp từ website của Richmond.

Link mua sách Vocabulary Builder B1 – Richmond

2.3. Work on your Vocabulary B1 – Collins

“Work on your Vocabulary B1” của tác giả Collins là một nguồn tài liệu từ vựng chất lượng giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình hiệu quả. 

Bên cạnh lý thuyết, cuốn sách còn cung cấp nhiều bài tập thực hành hữu ích, kèm những ví dụ thực tế và các ngữ cảnh sử dụng từ vựng giúp bạn hiểu đầy đủ nhất về từ vựng được học. Nội dung sách cũng được trình bày với bố cục hợp lý bao gồm những hình ảnh minh họa đơn giản, hạn chế tình trạng người học bị “ngộp” trong kiến thức. 

Từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Sách học từ vựng tiếng Anh trình độ B1: Work on your Vocabulary (B1)

Nội dung sách bao gồm:

  • 30 units được trình bày rõ ràng, mạch lạc, đính kèm bài tập thực hành và đáp án
  • Tập trung vào các từ vựng trọng tâm ở trình độ B1
  • Có hình ảnh minh họa sinh động

Link mua sách Work on your Vocabulary B1 – Collins

4. Tổng kết

Trên đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh trình độ B1 thuộc 15 chủ đề thường gặp. Bên cạnh việc tham khảo các từ vựng trên mạng, bạn cũng không thể bỏ qua những đầu sách chuyên về từ vựng tiếng Anh B1 mà FLYER đã giới thiệu để tích lũy kiến thức một cách hệ thống và chính xác hơn. Chúc bạn sớm “nâng trình” tiếng Anh của mình!

Bí quyết lấy chứng chỉ Cambridge, TOEFL tại nhà - Phòng thi ảo FLYER

>>> Xem thêm:

Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *