Đối với các bé từ 6-10 tuổi, việc học từ vựng tiếng Anh tiểu học theo các chủ đề gần gũi, thân thuộc như màu sắc, động vật, đồ chơi, gia đình,… là bí quyết để tạo niềm yêu thích và thúc đẩy bé ghi nhớ từ mới tốt hơn. Bố mẹ hãy cùng theo dõi bộ 100+ từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề thông dụng, kèm hình ảnh minh họa sinh động và bài tập dưới đây để có thể hướng dẫn con ôn tập tại nhà hiệu quả nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề dành cho trẻ lớp 1
Từ vựng tiếng Anh tiểu học dành cho các bé mới vào lớp 1 thường là những từ đơn, dễ hiểu, thuộc các chủ đề gần gũi như màu sắc, con vật, số đếm,… cho bé dễ dàng ghi nhớ. Khi trẻ mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh, ba mẹ đừng quên “bỏ túi” hàng loạt từ vựng thông dụng tienganhlagi gợi ý theo chương trình của sách giáo khoa bên dưới nhé!
1.1. Từ vựng chủ đề màu sắc dành cho trẻ lớp 1
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
White | /waɪt/ | màu trắng | He is wearing a white T-shirt. Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông màu trắng. |
Brown | /braʊn/ | màu nâu | Peter is very handsome with brown eyes. Peter rất điển trai với đôi mắt nâu. |
Blue | /bluː/ | màu xanh | The sky is cloudless blue. Bầu trời màu xanh không một gợn mây. |
Purple | /ˈpɜː.pəl/ | màu tím | Her daughter loves eating purple plums. Con gái của cô ấy yêu thích ăn mận tím. |
Violet | /ˈvaɪə.lət/ | màu tím | I think that violet is too dark for the wall of her room. Tôi nghĩ rằng màu tím thì quá tối so với tường của phòng cô ấy. |
Beige | /beɪʒ/ | màu be | The shoes in this shop are available in beige or white. Giày trong cửa hàng thì hiện có sẵn màu be và trắng. |
Black | /blæk/ | màu đen | Linda was dressed completely in black in the party last night. Linda mặc hoàn toàn màu đen trong bữa tiệc buổi tối hôm qua. |
Red | /red/ | màu đỏ | The skirt she is wearing is bright red. Chiếc chân váy cô ấy đang mặc màu đỏ sáng. |
Gray | /ɡreɪ/ | màu xám | The sky is gray. It seems to be raining soon. Bầu trời màu xám xịt. Dường như trời sắp mưa. |
Pink | /pɪŋk/ | màu hồng | Petty is holding a pretty pink bouquet of flowers. Petty đang cầm một bó hoa màu hồng rất dễ thương. |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | màu cam | Lan’s favorite color is orange. Màu ưa thích của Lan là màu cam. |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | màu vàng | The leaves is turning yellow. Lá cây đang chuyển sang màu vàng. |
Green | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây | I am wearing a shirt with green stripes. Tôi đang mặc một chiếc sơ mi với sọc kẻ màu xanh lá. |
Tìm hiểu thêm: Đầy đủ từ điển màu sắc trong tiếng Anh
1.2. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề động vật
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Cat | /kæt/ | con mèo | I usually feed the neighbor’s cat. Tôi thường cho mèo nhà hàng xóm ăn. |
Dog | /dɒɡ/ | con chó | The dog is lying under the table. Con chó đang nằm ở dưới bàn. |
Duck | /dʌk/ | con vịt | The duck is swimming in the pond. Con vịt đang bơi trong hồ. |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | con gà | They’re having fried chicken for lunch. Họ sẽ có món gà rán cho bữa trưa. |
Mouse | /maʊs/ | con chuột | Many people are scared of mouses. Rất nhiều người sợ chuột. |
Pig | /pɪɡ/ | con lợn | My grandparents have a pig farm. Ông bà của tôi có một trang trại nuôi lợn. |
Cow | /kaʊ/ | con bò | The cow is eating grass. Con bò đang ăn cỏ. |
Horse | /hɔːs/ | con ngựa | He taught me to ride a horse. Anh ấy dạy tôi cưỡi ngựa. |
Buffalo | /ˈbʌf.ə.ləʊ/ | con trâu | It’s common here to see a buffalo on the field. Việc nhìn thấy con trâu ở trên đồng ruộng ở đây rất phổ biến. |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ | Why do monkeys love bananas? Tại sao khỉ lại thích chuối? |
Elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | con voi | The elephant has a trunk. Voi có 1 cái vòi. |
Xem thêm: Toàn bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ
1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề số đếm dành cho bé lớp 1
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Zero | /ˈziːroʊ/ | Số không |
One | /wʌn/ | Số một |
Two | /tuː/ | Số hai |
Three | /θriː/ | Số ba |
Four | /fɔːr/ | Số bốn |
Five | /faɪv/ | Số năm |
Six | /sɪks/ | Số sáu |
Seven | /ˈsevn/ | Số bảy |
Eight | /eɪt/ | Số tám |
Nine | /naɪn/ | Số chín |
Ten | /ten/ | Số mười |
Xem thêm: Số đếm tiếng Anh: Cách đọc, viết chi tiết chuẩn từ 1
2. Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề dành cho trẻ lớp 2
Khi lên lớp 2, trẻ cần được làm đầy vốn từ với những từ vựng thuộc chủ đề trẻ quan tâm như các bộ phận trên cơ thể, gia đình hay thời tiết. Đồng thời, khi dạy trẻ những từ vựng gần gũi này, ba mẹ cũng có thể dễ dàng đặt câu hỏi và luyện tập cùng con. Từ đó giúp trẻ tiếp thu kiến thức theo một cách thú vị, tự nhiên hơn, luyện cho trẻ niềm yêu thích với ngoại ngữ, tránh gò bó khiến trẻ chán ghét việc học.
2.1. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề bộ phận cơ thể người
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Face | /feɪs/ | khuôn mặt |
Mouth | /maʊθ/ | cái miệng |
Chin | /tʃɪn/ | cái cằm |
Neck | /nek/ | cái cổ |
Shoulder | /ˈʃoʊl.dɚ/ | bờ vai |
Arm | /ɑːm/ | cánh tay |
Back | /bæk/ | cái lưng |
Chest | /tʃest/ | ngực |
Leg | /leɡ/ | cái chân |
Waist | /weɪst/ | thắt lưng |
Xem thêm: 100+ từ vựng các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh
2.2. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề thời tiết
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Có nắng |
Windy | /wɪndi/ | Có gió |
Dry | /draɪ/ | Khô ráo |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Có mây |
Snowy | /ˈsnəʊ.i/ | Có tuyết |
Wet | /wet/ | Ẩm ướt |
Hot | /hɒt/ | Oi nóng |
Warm | /wɔːm/ | Ấm áp |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh lẽo |
Tìm hiểu thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
2.3. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Mother | /ˈmʌð.ər/ | mẹ |
Father | /ˈfɑː.ðər/ | bố |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | chị/ em gái |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | anh/ em trai |
Daughter | /ˈdɔː.tər/ | con gái |
Son | /sʌn/ | con trai |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | chú |
Aunt | /ɑːnt/ | cô |
Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | bà |
Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | ông |
Tìm hiểu thêm: TOP 100+ từ vựng về gia đình trong tiếng Anh đầy đủ nhất
3. Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề dành cho trẻ lớp 3
Lớp 3 là thời điểm “vàng” để bé làm quen với các từ vựng ghép với phiên âm phức tạp hơn. Từ vựng tiếng Anh tiểu học thuộc các chủ đề nghề nghiệp, hoa quả và phương tiện giao thông chắc chắn sẽ làm bé thích thú. Ba mẹ tham khảo bộ từ vựng thông dụng nhất phù hợp với trẻ lớp 3 được gợi ý dưới đây nhé!
3.1. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Doctor | /ˈdɒk.tər/ | bác sĩ |
Chef/Cook | /ʃef/ /kʊk/ | đầu bếp |
Cashier | /kæʃˈɪər/ | thu ngân |
Baker | /ˈbeɪ.kər/ | thợ làm bánh |
Architect | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | kiến trúc sư |
Artist | /ˈɑː.tɪst/ | họa sĩ |
Dentist | /ˈden.tɪst/ | nha sĩ |
Actor | /ˈæk.tər/ | diễn viên nam |
Farmer | /ˈfɑː.mər/ | nông dân |
Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | giáo viên |
Khám phá: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực cho bé
3.2. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề hoa quả
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Apple | /ˈæp.əl/ | quả táo |
Banana | /bəˈnɑː.nə/ | quả chuối |
Grape | /ɡreɪp/ | quả nho |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | quả cam |
Mandarin | /ˈmæn.dər.ɪn/ | quả quýt |
Mango | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | quả xoài |
Lemon | /ˈlem.ən/ | quả chanh |
Pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | quả dứa |
Peach | /piːtʃ/ | quả đào |
Coconut | /ˈkəʊ.kə.nʌt/ | quả dừa |
Xem thêm: Tổng hợp tất tần tật các loại quả trong tiếng Anh
3.3. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề phương tiện giao thông
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Car | /kɑːr/ | Ô tô |
Bicycle/ bike | /ˈbaɪ.sɪ.kəl//baɪk/ | Xe đạp |
Motorcycle/ motorbike | /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl//ˈməʊ.tə.baɪk/ | Xe máy |
Truck/ lorry | /trʌk//ˈlɒr.i/ | Xe tải |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Taxi | /ˈtæk.si/ | Xe taxi |
Coach | /kəʊtʃ/ | Xe khách |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền |
Airplane/ plane | /ˈeə.pleɪn//pleɪn/ | Máy bay |
Xem thêm: Phương tiện đi lại trong tiếng Anh: Nắm vững toàn bộ từ vựng, câu hỏi và đoạn hội thoại trong 10 phút
4. Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề dành cho trẻ lớp 4
Trẻ lên lớp 4 đã trở nên quen thuộc với thầy cô và trường lớp. Vì vậy, việc bổ sung cho trẻ những từ vựng gần gũi về chủ đề trường học chắc chắn vô cùng thiết thực ở thời điểm này. Các môn học trong tiếng Anh có tên gọi như thế nào? Đồ dùng học tập có thể diễn đạt bằng tiếng Anh ra sao? Ba mẹ đừng quên ghi chú lại những từ vựng hữu ích được tổng hợp bên dưới để mở rộng vốn từ cho bé nhé!
4.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập cho trẻ lớp 4
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Bag | /bæɡ/ | cặp sách | Her mother bought her a new bag. Mẹ của cô ấy mua cho cô ấy cái cặp sách mới. |
Eraser | /ɪˈreɪ.zər/ | cục tẩy | You can rub out the mistakes with an eraser. Bạn có thể xóa lỗi sai với một cục tẩy. |
Pen | /pen/ | bút mực | My pen runs out of ink. Bút mực của tôi bị hết mực. |
Pencil | /ˈpen.səl/ | bút chì | Write the exercises in pencil. Hãy làm bài tập bằng bút chì. |
Book | /bʊk/ | quyển sách | He’s the author of many children’s books. Anh ấy là tác giả của rất nhiều cuốn sách dành cho trẻ em. |
Chair | /tʃeər/ | cái ghế | There are new chairs in our classroom. Phòng học của chúng tôi có ghế mới. |
Table | /ˈteɪ.bəl/ | cái bàn | We sat round the dinner table. Chúng tôi ngồi quây tròn bên bàn ăn. |
Ruler | /ˈruː.lər/ | thước kẻ | We use rulers in math exercises. Chúng tôi sử dụng thước kẻ khi làm các bài tập toán. |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | vở | My notebook is covered with stickers. Vở của tôi được trang trí đầy những hình dán. |
Desk | /desk/ | bàn học, bàn làm việc | I sat at my desk doing homework. Tôi đã ngồi ở bàn học của tôi để làm bài tập |
Chalk | /tʃɔːk/ | viên phấn | The teacher picked up a piece of chalk and wrote the answer on the blackboard. Giáo viên lấy một viên phấn và viết đáp án lên bảng đen. |
Tìm hiểu thêm: 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
4.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường lớp
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Teacher | /tiːtʃə(r)/ | giáo viên, giảng viên |
Student | /stjuːd(ə)nt/ | học sinh |
Head teacher | /ˌhed ˈtiːtʃər/ | giáo viên chủ nhiệm |
Headmaster | /ˌhedˈmæstər/ | hiệu trưởng |
Monitor | /’mɒnɪtə(ɹ)/ | lớp trưởng |
Campus | /ˈkæmpəs/ | khuôn viên |
Canteen | /kænˈtiːn/ | nhà ăn |
Library | /ˈlaɪbreri/ | thư viện |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | bài kiểm tra |
Term | /tɜːm/ | Kỳ học |
Timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | thời khóa biểu |
Tìm hiểu thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
4.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn học tại trường tiểu học
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | Văn học |
Maths | /mæθs/ | Toán học |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Art | /ɑːt/ | Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Sinh học |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử |
Computer science | /kəmˌpjuː.tə ˈsaɪ.əns/ | Tin học |
Xem thêm: Các môn học bằng tiếng Anh: 52+ từ vựng & cách dùng trong câu trẻ cần biết
5. Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo chủ đề dành cho trẻ lớp 5
Khi trẻ lên lớp 5, chúng tôi gợi ý ba mẹ cho trẻ làm quen với những từ vựng thú vị về chủ đề vị trí, hoạt động giải trí hàng ngày và đồ chơi. Đây chắc chắn là những từ vựng phù hợp nhất để trẻ mở rộng vốn từ tiếng Anh của mình trong giai đoạn chuyển cấp quan trọng này. Song song với việc học thêm từ mới, ba mẹ nên cho trẻ luyện nghe để phát triển toàn diện khả năng ngoại ngữ của mình.
Xem thêm: 5 bài tập tiếng Anh luyện nghe cho học sinh tiểu học tốt nhất!
5.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Aeroplane/ plane | /ˈeə.rə.pleɪn/ | Máy bay đồ chơi | My father has just bought a new aeroplane/plane for me. Bố của tôi vừa mới mua cho tôi một chiếc máy bay đồ chơi mới. |
Doll | /dɒl/ | Búp bê | Her new doll is expensive. Con búp bê mới của cô ấy thì đắt tiền. |
Balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay | Lily is carrying a balloon. Lily đang cầm một quả bóng bay. |
Card | /kɑːd/ | Thẻ, bài | After dinner, Peter got out a pack of cards. Sau bữa tối, Peter lấy ra 1 bộ bài. |
Dice | /daɪs/ | Xúc xắc | Throw the dice and whoever gets the highest score goes first. Tung xúc xắc và ai có điểm số cao nhất sẽ có quyền đi trước. |
Dinosaur | /ˈdaɪ.nə.sɔːr/ | Khủng long | Some children are obsessed with dinosaurs. Một vài đứa trẻ rất đam mê khủng long. |
Drum | /drʌm/ | Cái trống | The drum was bought at the supermarket. Cái trống đồ chơi được mua ở siêu thị. |
Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Máy bay trực thăng | He took the helicopter to the school with him. Anh ấy mang theo chiếc máy bay trực thăng theo mình tới trường. |
Kite | /kaɪt/ | Cái diều | Jane loves to fly kites with his father. Jane thích thả diều cùng với bố. |
Puzzle | /ˈpʌz.əl/ | Trò chơi ghép hình | The kids have been doing the puzzle all afternoon. Bọn trẻ chơi ghép hình cả buổi chiều. |
5.2. Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
In | /in/ | Bên trong |
Next to | /nekst/ | Bên cạnh |
On | /ɔn/ | Bên trên |
Under | /’ʌndə/ | Bên dưới |
Left | /left/ | Bên trái |
Right | /rait/ | Bên phải |
5.3. Từ vựng tiếng Anh tiểu học chủ đề hoạt động giải trí
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Sing | /siɳ/ | Hát | Our class sings a song before every class. Lớp của chúng tôi hát một bài trước mỗi buổi học. |
Dance | /dɑ:ns/ | Nhảy | We danced in the school party yesterday. Chúng tôi nhảy trong bữa tiệc của trường hôm qua. |
Walk | /wɔ:k/ | Đi bộ | She prefers walking in the park in the morning. Cô ấy thích đi bộ trong công viên vào buổi sáng. |
Swim | /swim/ | Bơi | The children love going swimming in the summer. Tụi trẻ thích đi bơi vào mùa hè. |
Listen to music | /’lisn tə ’mju:zik/ | Nghe nhạc | Her favorite activity in the free time is listening to music. Hoạt động yêu thích của cô ấy vào thời gian rảnh là nghe nhạc. |
Watch television | /wɔtʃ ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Xem tivi | My family watches television after dinner every day. Gia đình tôi xem tivi sau khi ăn tối mỗi ngày. |
Play football | /plei ’futbɔ:l/ | Chơi đá bóng | He is playing football with his friends outside. Anh ấy đang chơi đá bóng với các bạn bên ngoài. |
Play basketball | /plei ’ba:skitbɔ:l/ | Chơi bóng rổ | Playing basketball is his favorite activity. Chơi bóng rổ là hoạt động ưa thích của anh ấy. |
Play badminton | /plei ’bædmintən/ | Chơi cầu lông | The students are taught to play badminton at school. Học sinh được dạy chơi cầu lông ở trường. |
Tìm hiểu thêm: 50+ từ vựng về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh thông dụng nhất
6. Bài tập từ vựng tiếng anh tiểu học
7. Kết luận
Qua bài viết này, bé sẽ được trang bị những từ vựng tiếng Anh tiểu học quan trọng nhất để có thể tự tin trong các bài giảng trên lớp. Ba mẹ đừng quên dành thời gian luyện tập cùng con thông qua việc đặt câu hỏi, câu đố hay các cuộc hội thoại để giúp tăng khả năng phản xạ và gợi nhớ từ vựng của bé thường xuyên nhé. Ngoài ra, bố mẹ theo dõi thêm các bài viết hữu ích khác về cách học và kiến thức tiếng Anh để có thể đồng hành cùng con tốt nhất trong giai đoạn đầu đời quan trọng này nhé!
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.