Tiền tố và Hậu tố trong tiếng Anh là gì? Bạn đã biết nguyên tắc tiền tố hậu tố chưa? Đọc tiếp trong bài viết này nhé.
1. Tiền tố Hậu tố trong tiếng Anh là gì?
a. Định nghĩa Tiền Tố là gì?
Tiền tố là ký tự đầu, phía trước từ gốc. Tiền tố còn gọi là Prefix
Tham khảo bảng các tiền tố thường gặp trong tiếng Anh
b. Định Nghĩa Hậu Tố/ suffix là gì trong tiếng Anh
Hậu Tố hay còn gọi là Suffix, là chữ cái ở phía sau từ gốc (từ root)
Tham khảo bảng các hậu tố thường gặp trong tiếng Anh
2. Cách thêm tiền tố và tìm hiểu cách phân loại hậu tố
a. Cách thêm tiền tố
Tiền tố làm đảo ngược ý nghĩa của một từ mà không cần thêm “not” hay “no” trong câu ta nên dùng những tiền tố phủ định mis-, dis-, un-, im-,..
Ví dụ:
b. Các loại hậu tố
Hậu tố được chia thành 4 loại chính:
Hậu tố tạo danh từ (Noun suffix)
Ví dụ:
Teach => Teacher (giáo viên
extense => extension (sự gia hạn)
accurate => accuracy (tính chính xác)
friend => friendship (tình bạn)
…
Hậu tố tạo tính từ (Adjective suffix)
Ví dụ:
drink => drinkable (có thể uống được)
help => helpful (có thể hữu ích/hữu dụng)
imagine => imaginative (có trí tưởng tượng)
child => childish (trẻ con)
speech => speechless (câm lặng)
….
Hậu tố tạo động từ (Verb suffix)
Ví dụ:
Broad => Broaden (làm rộng thêm)
integrate (giao thoa)
Simple => simplify (đơn giản hoá)
….
Hậu tố tạo trạng từ (Adverb suffix)
clock => clockwise (theo chiều kim đồng hồ)
…
Bài viết đã giới thiệu ngắn gọn hậu tố là gì, tiền tố là gì cũng như đưa ra một vài ví dụ làm rõ điều đó.