Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh là gì?

Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh

Tiền tố và Hậu tố trong tiếng Anh là gì? Bạn đã biết nguyên tắc tiền tố hậu tố chưa? Đọc tiếp trong bài viết này nhé.

1. Tiền tố Hậu tố trong tiếng Anh là gì?

a. Định nghĩa Tiền Tố là gì?

Tiền tố là ký tự đầu, phía trước từ gốc. Tiền tố còn gọi là Prefix

Tham khảo bảng các tiền tố thường gặp trong tiếng Anh

Định nghĩa tiền tố là gì

b. Định Nghĩa Hậu Tố/ suffix là gì trong tiếng Anh

Hậu Tố hay còn gọi là Suffix, là chữ cái ở phía sau từ gốc (từ root)

Tham khảo bảng các hậu tố thường gặp trong tiếng Anh

Hậu tố tiếng Anh là gì

2. Cách thêm tiền tố và tìm hiểu cách phân loại hậu tố

a. Cách thêm tiền tố

Tiền tố làm đảo ngược ý nghĩa của một từ mà không cần thêm “not” hay “no” trong câu ta nên dùng những tiền tố phủ định mis-, dis-, un-, im-,..

Ví dụ:

Thêm tiền tố -dis:
Ví dụ:
Agree (đồng ý) – V /əˈɡriː/
→ disagree (không đồng ý)
Appear (Xuất hiện)- V / əˈpɪə/
→ disappear (biến mất)
Belief (niềm tin)- N / bɪˈliːf/
→ disbelief (mất niềm tin)
Honest (trung thực)-ADJ / ˈɒnɪst/
→ dishonest (giả dối)
Thêm tiền tố -in:
Ví dụ:
Tolerant (khoan dung)- ADJ /ˈtɒlərənt/
→ intolerant (không khoan dung)
Decent (đàng hoàng)- ADJ /ˈdiːsnt/
→ indecent (không đứng đắn)
Discreet (kín đáo, thận trọng) – ADJ /dɪˈskriːt/
→ indiscreet (vô kỷ luật)
Excusable (có thể bào chữa)- ADJ / ɪkˈskjuːzəbl/
→ inexcusable (không thể bào chữa)
———Thêm tiền tố -mis:
Ví dụ:
Behave (cư xử) – V / bɪˈheɪv/
→ misbehave (cư xử sai)
Interpret (diễn giải) – V / ɪnˈtɜːprət/
→ misinterpret (hiểu sai)
Trust (tin tưởng) -V / trʌst/
→ mistrust (không tin tưởng
Thêm tiền tố -un:
Ví dụ:
Likely (có thể) – ADJ / ˈlaɪkli/
→ unlikely (không chắc chắn)
Able (có thể) – ADJ / ˈeɪbl/
→ unable (không thể)
Fortunate (may mắn) – ADJ / ˈfɔːtʃənət/
→ unfortunate (không may mắn)
Forgiving (tha thứ)- ADJ/ fəˈɡɪvɪŋ/
→ unforgiving (không tha thứ)
Thêm tiền tố -non:
Ví dụ:
Entity (thực thể) – N /ˈentəti/
→ nonentity (không thực thể)
Conformist (người phù hợp) – ADJ / kənˈfɔːmɪst/
→ nonconformist (không phù hợp)
Payment (thanh toán) – N/ ˈpeɪmənt/
→ nonpayment (không thanh toán)
Sense (giác quan) – N /sens/
→ nonsense (không có ý nghĩa)

b. Các loại hậu tố

Hậu tố được chia thành 4 loại chính: 

Hậu tố tạo danh từ (Noun suffix)

Ví dụ:

Teach =>  Teacher (giáo viên

extense => extension (sự gia hạn)

accurate => accuracy (tính chính xác)

friend => friendship (tình bạn)

Hậu tố tạo tính từ (Adjective suffix)

Ví dụ:

drink => drinkable (có thể uống được)

help => helpful (có thể hữu ích/hữu dụng)

imagine => imaginative (có trí tưởng tượng)

child => childish (trẻ con)

speech => speechless (câm lặng)

….

Hậu tố tạo động từ (Verb suffix)

Ví dụ:

Broad => Broaden (làm rộng thêm)

integrate (giao thoa)

Simple => simplify (đơn giản hoá)

….

Hậu tố tạo trạng từ (Adverb suffix)

clock => clockwise (theo chiều kim đồng hồ)

Bài viết đã giới thiệu ngắn gọn hậu tố là gì, tiền tố là gì cũng như đưa ra một vài ví dụ làm rõ điều đó.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *