Thì hiện tại đơn thì cơ bản và thường sử dụng cho người học tiếng Anh. Tìm hiểu ngay cách sử dụng, công thức và dấu hiệu nhận biết của thì này qua bài viết sau của tienganhlagi.org nhé
1. Khái niệm
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
2. Công thức
Trong phần này, bài viết sẽ tóm tắt cho bạn đọc công thức dưới 2 dạng chính: động từ To be, và động từ thường
2.1. Với động từ “TO BE”
Khẳng định:
S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- N/ Adj (Noun/Adjective): Danh từ/tính từ
Lưu ý:
- I + am
- He/She/It + is
- You/We/They +are
Ví dụ:
- My parents are factory workers. (Bố mẹ tôi làm công nhân nhà máy)
- Tony is from England. (Tony đến từ nước Anh)
- I am lovely. (Tôi đáng yêu.)
Phủ định
Cấu trúc:
S + am/ is/ are + not + N/ Ad
Lưu ý:
- “Am not” không có dạng viết tắt
- Is not = Isn’t
- Are not = Aren’t
Ví dụ:
- I am not a bad student. (Tôi không phải là học sinh tồi.)
- My litter sister isn’t tall. (Chị tôi không cao.)
- You aren’t from Vietnam. (Bạn không phải tới từ Việt Nam)
Nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question
Cấutrúc:
Am/Is/Are+S(+not)+N/Adj?
Trả lời:
☑ Yes, S + am/ is/ are.
☒ No, S + am/ is/ are + not.
Ví dụ:
• Is she a doctor? (Cố ấy có phải là bác sỹ?)
Yes, she is./ No, she isn’t.
• Are they your parents?(Họ có phái bố mẹ của bản không?)
Yes, they are./ No, they aren’t.
• Am I so stupid? (Tôi khờ đến thế à?)
Yes, you are./ No, you aren’t.
Câu hỏi WH- question
Cấu trúc:
WH-word + am/ is/ are + S (+ not) +…?
Trả lời:
S + am/ is/ are (+ not) +…
Ví dụ:
- What is that? (Cái đó là cái gì?)
- Where am I? (Tôi đang ở đâu?)
- Who is that girl? (Cô gái đó là ai?)
2.2 Với động từ thường
Khẳng định
Cấu trúc:
S + V(s/ es) +…
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- V (verb): Động từ
Lưu ý:
- I/ You/ We/ They/ + V_inf
- He/ She/ It/ + V(s/es)
Ví dụ:
• I sometimes stay up late.
→ Ở ví dụ này, chủ ngữ là “I” nên động từ chính “stay” ta để ở dạng nguyên mẫu không chia.
• He goes to school every day.
→ Trong câu này, chủ ngữ là “He” nên động từ
chính “go” phải thêm “es”.
Đọc thêm: Quy tắc thêm “s” và “es”
Phủ định
Cấu trúc:
S + do/does + not + V_inf +…
Ta có:
• Do not = don’t
• Does not = doesn’t
Lưu ý:
- I/ We/ You/ They + do not
- He/ She/ It/ + does not
Ví dụ:
• We don’t often hang out together. (Chúng tôi không thường chơi cùng nhau.)
→ Trong câu này, chủ ngữ là “I” nên ta mượn trợ động từ “do” + not, và động từ “go” theo sau ở dạng NGUYÊN MẪU.
• Kent doesn’t love Jane anymore. (Kent không còn yêu Jane nữa.)
→ Ở ví dụ này, chủ ngữ là “Kent” nên ta mượn trợ động từ “does” + not, động từ “love” theo sau ở dạng NGUYÊN MẪU.
Nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc:
Do/ Does (+ not) + S + V_inf +…?
Trả lời:
☑ Yes, S + do/ does.
☒ No, S + do/ does + not.
Ví dụ:
• Do you often listen to POP music? (Bạn có hay nghe nhạc POP không?)
Yes, I do./ No, I don’t.
→ Ở ví dụ này, chủ ngữ là “you” nên ta mượn trợ
động từ “do”, động từ chính “listen” ở dạng nguyên mẫu.
• Does your name start with the letter “T”? (Có phải tên bạn bắt đầu với chữ “T”?)
Yes, it does./ No, it doesn’t.
→ Trong câu này, chủ ngữ là “your name” (tương
ứng với ngôi “it”) nên ta mượn trợ động từ “Does” đứng trước chủ ngữ, động từ chính “start” ở dạng nguyên mẫu.
Câu hỏi WH- question
Cấu trúc:
WH-word + do/ does + S (+ not) + V(inf) +…?
Trả lời:
S + V(s/ es) +…
Ví dụ:
Why don’t you like it? (Tại sao bạn không thích nó?)
How does she get to school? (Cô ấy đến trường bằng cách nào?)
3. Cách sử dụng
3.1.Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen.
Ví dụ: I watch TV every day. (Tôi xem TV mỗi ngày)
3.2.Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ví dụ:
The Moon moves around the Earth. (Mặt Trăng xoay quanh Mặt Trời.)
→ Đây là một sự thật hiển nhiên nên ta dùng thì hiện
tại đơn, Chủ ngữ là “The Moon” (số ít, tương ứng với “it”) nên động từ “move” thêm “s”.
3.3. Diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng.
• The ship departs at 6 a.m today. (Chuyến tàu thuỷ khởi hành lúc 6h sáng nay.)
• The train arrives at 10 p.m tomorrow. (Chuyến tàu hảo cập bến lúc 10 giờ tối mai.)
→ Mặc dù việc tàu khởi hành hay rời đi chưa diễn ra
nhưng vì nó là một lịch trình nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “The ship”, “The train” (số ít, tương ứng với “it”) nên động từ “depart”, “arrive” phải thêm “s”.
3.4. Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác.
Ví dụ:
• I believe she’s a good girl. (Tôi tin cô ấy là người tốt.)
→ Động từ chính trong câu này là “believe” diễn tả
suy nghĩ nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “I” nên động từ “believe” ở dạng nguyên mẫu.
• He doesn’t feel very well. (Anh ấy không cảm thấy ổn.)
→ Động từ chính “feel” chỉ cảm giác nên ta dùng thì hiện tại đơn.
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các từ:
- Every + khoảng thời gian (every month,…)
- Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian (once a week,..)
- In + buổi trong ngày (in the morning,…)
- Có sự xuất hiện của các trạng từ chỉ tần suất
- Always (luôn luôn)
- Usually (thường xuyên)
- Often/ Frequently/ Regularly (thường xuyên)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Seldom/ Rarely/ Hardly (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
Ví dụ:
- The dog always runs around. (Chú chó luôn chạy vòng quanh.)
- She seldom behaves like that. (Cô ấy khiếm khi cư xử như vậy.)
Bài viết đã tóm tắt cách sử dụng, công thức, dấu hiệu nhận biết và đính kèm ví dụ làm rõ từng trường hợp cho người học