Cá lăng, cá thu, cá đuối… tiếng Anh là gì? Bạn đã biết gọi tên các bộ phận của cá bằng tiếng Anh một cách chính xác chưa? Bài viết sẽ giới thiệu các bạn từ vựng tiếng Anh về các loài cá thông dụng tại Việt Nam và kiến thức thú vị về chúng nhé.
Học tên các loại cá trong tiếng anh là gì?
Goby: cá bống
Flounder: cá bơn
Squaliobarbus : cá chày
Loach: cá chạch
Carp: các chép
Eel: cá chình
Anchovy: cá cơm
Chinese herring: cá đé
Skate: cá đuối
Cyprinid: cá gáy
Dolphin: cá heo
Salmon: cá hồi
Snapper: cá hồng
Whale: cá kình
Hemibagrus: cá lăng
Shark: cá mập
Whale: cá voi
Cuttlefish: cá mực
Cranoglanis: cá ngạnh
Tuna: cá ngừ
Selachium: cá nhám
Puffer: cá nóc
Snake-head: cá quả
Anabas: cá rô
Macropodus: cá săn sắt
Codfish: cá thu
Amur: cá trắm
Silurus: cá trê
Dory: cá mè
Cuttlefish: cá chuối
Grouper: cá mú
Scad: cá bạc má
Pomfret: cá chim
Học tên các bộ phận của cá bằng tiếng Anh
Scales: vảy cá
Dorsal finds: vây (lưng)
Caudal fin: Vây (đuôi)
Anal fin: vây (hậu môn)
pelvic fin: vay (bụng)
Pectoral fin: vây (ngực)
Lateral line: Đường chỉ
Gill: mang cá
Gill cover: nắp mang
mouth: miệng
eye: mắt
nostril: lỗ mũi
Bài viết đã tóm tắt và tổng hợp từ vựng về tên các loài cá thường gặp cũng như các bộ phận của cá. Hy vọng bài viết mang đến lợi ích cho người đọc