“So long as” là gì? Phân biệt “so long as” với “as long as”

So long as”được sử dụng khá phổ biến khi ai đó mô tả điều kiện xảy ra một tình huống bằng tiếng Anh. Bạn có thấy cách dùng này “quen quen” không? Thực tế, trong tiếng Anh cũng có vô số cụm từ khác dùng để diễn đạt ý nghĩa này, trong đó có cụm từ quen thuộc “as long as”. Vậy, “so long as” được hiểu chính xác là gì và có những cấu trúc nào đồng nghĩa với “so long as”? Cùng FLYER tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây bạn nhé!

1. “So long as” là gì?

so long as
“So long as” là gì?

“So long as” là một liên từ trong tiếng Anh (conjunction) đóng vai trò nối hai mệnh đề với nhau. “So long as” có nghĩa “nếu như”, “với điều kiện là”, “miễn là”, “chỉ nếu”.

Ví dụ:

  • They are sure to win the match so long as they go all out.

Họ chắc chắn sẽ thắng trận đấu miễn là họ dốc toàn lực.

  • She will watch a movie with Jack so long as she can pick it.

Cô ấy sẽ xem phim với Jack miễn là cô ấy có thể chọn phim. 

2. Cách dùng “so long as” trong câu

so long as
Cách dùng “so long as” trong câu

Cấu trúc:

Mệnh đề 1 (S1 + V1) + so long as + mệnh đề 2 (S2 + V2)

Bạn có thể sử dụng “so long as” trong các tình huống sau:

Cách dùng Ví dụ
Dùng để nói về một hành động chỉ xảy ra khi có một hành động khác xảy ra, hoặc một việc chỉ đúng nếu một việc khác là đúng. You are allowed to go out so long as you come back before 10 p.m.
Con được đi chơi miễn là con trở về trước 10 giờ tối.
Được sử dụng để diễn đạt rằng một điều sẽ tiếp tục xảy ra nếu một điều khác xảy ra cùng một lúc. So long as you keep playing well, you will continue to win chess matches.
Miễn là bạn tiếp tục chơi tốt, bạn sẽ tiếp tục giành chiến thắng trong các trận đấu cờ.
Dùng trong tình huống nhấn mạnh sự kéo dài của một hành động trong một khoảng thời gian. I’ll forever remember her kindness so long as I live.
Tôi sẽ nhớ mãi lòng tốt của cô ấy chừng nào tôi còn sống.
Dùng để chỉ điều gì đó sẽ không xảy ra trong toàn bộ khoảng thời gian được diễn đạt bởi mệnh đề thời gian với “so long as”. I won’t come back to this place so long as I’m breathing.
Tôi sẽ không trở lại nơi này chừng nào tôi còn thở.
Cách dùng “so long as”

Lưu ý: Khi dùng “so long as” để nói về tương lai, bạn không dùng “will” sau “so long as” mà cần chia động từ theo thì hiện tại đơn. 

Ví dụ:

So long as the weather is good, we’ll have a picnic.

Miễn là thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi dã ngoại.

NOT: So long as the weather will be good

3. Phân biệt “so long as” và “as long as”

so long as
Phân biệt “so long as” và “as long as”

“So long as” và “as long as” đều có cùng ý nghĩa “với điều kiện là”, “miễn là”. Khi dùng theo nghĩa “miễn là, với điều kiện là”, “as long as” và “so long as” có thể thay thế cho nhau. 

Ví dụ:

You can borrow my book as long as/ so long as you bring it back.

Bạn có thể mượn sách của tôi miễn là bạn trả lại nó.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hai cụm từ này được sử dụng với mục đích khác nhau. Cùng FLYER theo dõi cách phân biệt “so long as” và “as long as” thông qua bảng sau đây bạn nhé!

as long as so long as
Dùng với nghĩa “càng lâu càng tốt”. 
Ví dụ:
I love this small town and want to stay here as long as I can.
Tôi yêu thích thị trấn nhỏ này và muốn ở lại đây càng lâu càng tốt.
“So long as” không dùng với ý nghĩa này.
“As long as” dùng trong câu so sánh với ý nghĩa là “dài như, dài bằng”. 
Ví dụ:
That snake is as long as my arm.
Con rắn đó dài bằng cánh tay tôi.
“So long as” không dùng với ý nghĩa này.
“As long as” phổ biến hơn trong cách nói thông thường.  “So long as” được xem là trang trọng hơn “as long as” và thường được sử dụng trong văn viết.
Phân biệt “so long as” và “as long as”

Lưu ý: Luôn dùng thì hiện tại đơn để chỉ tương lai sau “as long as” và “so long as”. 

Ví dụ:

I will not forget that experience as long as I live.
NOT: …as long as I will live

4. Một số cấu trúc tương tự “so long as”

so long as
Một số cấu trúc tương tự “so long as”

Ngoài “so long as”, trong tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc khác diễn đạt ý nghĩa “với điều kiện là”. Cùng FLYER tìm hiểu các cấu trúc đồng nghĩa với “so long as” để mở rộng vốn tiếng Anh của bản thân bạn nhé!

4.1. Provided (that) / providing (that)

“Provide (that) / providing (that)” có các ý nghĩa “miễn là”, “trong trường hợp mà”, “với điều kiện là”. Trong khi “providing (that)” được dùng phổ biến trong các cuộc hội thoại thông thường, “provide (that)” thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong văn viết. 

Ví dụ:

  • There is no fee for the card and no interest is charged provided that your account is settled in full every month. 

Không tính phí mở thẻ và không tính lãi với điều kiện tài khoản của bạn được tất toán đầy đủ hàng tháng.   

  • We’ll have a picnic tomorrow providing it doesn’t rain.

Chúng tôi sẽ đi dã ngoại ngày mai miễn là trời không mưa.

4.2. Unless

“Unless” mang ý nghĩa “trừ khi” (except if) trong câu khẳng định và “chỉ khi” (only if) trong câu phủ định. 

Ví dụ:

  • Unless you leave now, you’ll be late. (You’ll be late except if you leave now.)

Trừ khi bạn đi ngay bây giờ, nếu không bạn sẽ bị muộn. (Bạn sẽ bị muộn trừ khi bạn rời đi bây giờ.)

  • She won’t go to the party unless Bill goes too. (She’ll go to the party only if Bill goes.)

Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc trừ khi Bill cũng đi. (Cô ấy sẽ đến bữa tiệc chỉ khi Bill đi.)

Lưu ý: Khi nói về tương lai, bạn không dùng “will” sau “unless”, “provide/ providing” mà cần dùng thì hiện tại đơn. 

Ví dụ:

  • We can meet tomorrow unless I have to work late.

Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai trừ khi tôi phải làm việc muộn.

  • I will go swimming tomorrow providing it doesn’t rain.

Tôi sẽ đi bơi ngày mai miễn là trời không mưa.

4.3. On condition that

“On condition that” có ý nghĩa “với điều kiện là” (only if), thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn viết.

Ví dụ:

The bank lent our company the money on condition that we paid it back within one year.

Ngân hàng cho công ty chúng tôi mượn tiền với điều kiện chúng tôi phải trả lại trong vòng một năm. 

4.4. Assuming that

“Assuming that” diễn đạt các ý nghĩa “giả định rằng”, “cho rằng”, “chấp nhận điều gì đó là đúng để nói về kết quả có thể xảy ra”. 

Ví dụ:

Assuming that this happened in your area, what would you do?

Giả sử điều này xảy ra trong khu vực của bạn, bạn sẽ làm thế nào? 

4.5. Supposing (that)

“Supposing” mang các ý nghĩa “giả sử”, “giả định”, được sử dụng để đưa ra gợi ý về một tình huống hoặc một điều kiện có thể xảy ra. 

Ví dụ:

Supposing we are wrong, what will we do then?

Giả sử chúng ta sai, chúng ta sẽ làm gì sau đó?

5. Bài tập “so long as”


6. Tổng kết

Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã nắm rõ “so long as” thường được sử dụng phổ biến nhất với ý nghĩa “với điều kiện là”. Có thể thấy, cách dùng “so long as” không quá khó. Mặc dù vậy, bạn cũng không nên chủ quan mà hãy ôn luyện các kiến thức trên thường xuyên để có thể ghi nhớ bài học tốt hơn nhé!

>>>Xem thêm

Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *