“Travel” là một động từ tiếng Anh quen thuộc, được sử dụng nhiều nhất với nghĩa “di chuyển/ đi du lịch”. Vậy, nếu muốn kể lại hành động đi du lịch đã từng xảy ra trong quá khứ, “tôi đã từng đi du lịch…”, bạn sẽ nói thế nào? Trong trường hợp bạn vẫn chưa tìm được câu trả lời chính xác, hãy cùng FLYER đọc ngay bài viết dưới đây để xem quá khứ của “travel” là gì? Ngoài ra, bài viết cũng sẽ bật mí đến bạn một số lưu ý khi cấu tạo dạng quá khứ của “travel” sao cho chính xác nhất. Cùng bắt đầu ngay bạn nhé!
1. Quá khứ của “travel” là gì?
Trước khi trả lời câu hỏi “quá khứ của ‘travel’ là gì?”, hãy cùng FLYER điểm qua các ý nghĩa mà “travel” biểu đạt bạn nhé!
1.1. “Travel” nghĩa là gì?
Động từ “travel” trong tiếng Anh được dùng để nói về hành động chuyển động, dịch chuyển của một vật từ nơi này đến nơi khác.
Tùy theo từng đối tượng thực hiện hành động mà “travel” có thể được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “đi lại, đi du lịch, chuyển động, lan truyền…”
Động từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Travel | Di chuyển một đoạn đường dài, đi du lịch (con người) | – I will travel to Seoul tomorrow. Tôi sẽ đi du lịch đến Seoul vào ngày mai. – I travel 20 kilometers to work every day. Tôi đi 20km đến nơi làm việc mỗi ngày. |
Di chuyển theo một hướng/ tốc độ cụ thể (ánh sáng, âm thanh, dòng chảy, phương tiện giao thông…) | Light can travel 300.000km in one second. Ánh sáng có thể di chuyển được 300.000km trong một giây. |
|
Lan truyền, lan đi (tin tức) | Her scandal is traveling rapidly these days. Vụ bê bối của cô ấy đang lan truyền rất nhanh mấy ngày nay. |
|
Nhìn khắp, đưa (mắt) nhìn | His eyes traveled around the room. Đôi mắt của anh ta đảo quanh căn phòng. |
|
Di chuyển rất nhanh (= to go/move fast) | His new car can really travel! = His new car can really go fast! Chiếc xe mới của anh ấy thực sự có thể chạy rất nhanh! |
|
Travel + well/badly | Ý tưởng, phương pháp, công thức…hoạt động tốt/không tốt, thành công/không thành công | – This chicken soup recipe travels well! Công thức súp gà này thành công (ngon) đấy! – This writing travels badly in the story. Văn phong này không hợp với câu chuyện. |
1.2. Quá khứ của “travel” là gì?
Vì “travel” là một động từ có quy tắc nên khi dùng ở quá khứ, bạn chỉ cần thêm đuôi “-ed” thành “traveled” (hoặc “travelled”), giống nhau với cả 2 dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
Hiện tại | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Travel | Traveled, travelled | Traveled, travelled |
Ví dụ:
- We traveled/ travelled to Moscow last week.
Chúng tôi đã đến Moscow du lịch vào tuần trước.
- We have traveled/ have travelled to Moscow 3 times.
Chúng tôi đã đến Moscow 3 lần.
1.3. Lưu ý khi cấu tạo dạng quá khứ của “travel”
Quá khứ của “travel” có thể được viết là “traveled” hoặc “travelled”, tuy nhiên, bạn có thể thấy khi gõ văn bản lên Word hoặc các website kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh, dạng “travelled” lại thường bị đánh dấu là lỗi sai.
Trên thực tế, cả 2 cách viết “traveled” và “travelled” đều đúng và có cách phát âm giống nhau /ˈtrævld/. Trong đó, “traveled” là cách viết của tiếng Anh – Mỹ, “travelled” là cách viết của tiếng Anh – Anh.
Vì phần mềm Word và hầu hết các website kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh hiện nay đều sử dụng định dạng ngôn ngữ Anh – Mỹ nên “travelled” sẽ bị gạch chân, đánh dấu là lỗi sai chính tả. Mặc dù vậy, nếu văn phong cả bài của bạn là Anh – Anh, bạn hoàn toàn có thể sử dụng “travelled”.
Ngoài “travel” có rất nhiều động từ tiếng Anh khác cũng áp dụng quy tắc tương tự khi cấu tạo dạng quá khứ, chẳng hạn như “cancel”, “level” hay “quarrel”. Dưới đây là cách giúp bạn nhận biết những động từ này:
Từ vựng có 2 âm tiết trở lên và kết thúc bằng “l” trong tiếng Anh – Anh | Nhân đôi “l” khi thêm đuôi “-ed, -ing, -ist, -ize, -ise”. |
Từ vựng có 2 âm tiết trở lên và kết thúc bằng “l” trong tiếng Anh Mỹ | Không nhân đôi “l” khi thêm đuôi “-ed, -ing, -ist, -ize, -ise” (ngoại trừ những từ có trọng âm rơi vào âm tiết cuối như “controlled, patrolled”…) |
2. Cách dùng các dạng quá khứ của “travel”
Dạng quá khứ đơn của “travel” được dùng phổ biến nhất ở thì quá khứ đơn hoặc trong mệnh đề “If” của câu điều kiện loại 2.
Trong khi dạng quá khứ phân từ “traveled” lại được được dùng với các thì hoàn thành và trong câu điều kiện loại 3 để nói về một sự việc trái với thực tế ở quá khứ.
2.1. Dạng quá khứ đơn của “travel”
2.1.1. Trong thì quá khứ đơn
Trong thì quá khứ đơn, “traveled” được dùng khi bạn muốn kể lại hành động di chuyển, đi du lịch đã từng diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
S + traveled + …
Trong đó:
- S là chủ thể thực hiện hành động
Ví dụ:
- My friend and I traveled to Tokyo together.
Bạn tôi và tôi đã đi du lịch đến Tokyo cùng nhau.
- Their car traveled far from the city.
Xe của họ đã đi xa khỏi thành phố.
2.1.2. Trong câu điều kiện loại 2
Động từ trong mệnh đề “If” của câu điều kiện loại 2 luôn được chia ở thì quá khứ đơn. Nếu bạn muốn dùng “travel” trong vế “If” này để nói về một hành động di chuyển trái với thực tế ở hiện tại, bạn cũng cần dùng dạng quá khứ đơn “traveled”.
If + S1 + traveled …, S2 + would (not) + V-inf…
Trong đó:
Ví dụ:
- If light traveled through the air slower than sound, you would hear thunder before you see lightning.
Nếu ánh sáng truyền trong không khí chậm hơn âm thanh, bạn sẽ nghe thấy tiếng sấm trước khi nhìn thấy tia chớp. (Thực tế ánh sáng truyền nhanh hơn)
Xem thêm: Câu điều kiện: 5 phút nắm trọn cấu trúc, cách dùng, kèm ví dụ & bài tập chi tiết
2.2. Dạng quá khứ phân từ của “travel”
2.2.1. Trong các thì hoàn thành
Dạng quá khứ phân từ của “travel” được dùng nhiều nhất trong các thì hoàn thành, bao gồm:
Thì của động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + (not) + traveled … | My father has traveled to many countries since he was young. Bố của tôi đã đi du lịch đến rất nhiều nước khi ông ấy còn trẻ. |
Quá khứ hoàn thành | S + had + (not) + traveled… | The car had traveled at a speed of 100 km an hour before the accident. Chiếc xe đã di chuyển với tốc độ 100km/h trước khi xảy ra tai nạn. |
Tương lai hoàn thành | S + will + (not) + have + traveled… | We will have traveled around the world before 80 years old. Chúng ta sẽ đã đi du lịch vòng quanh thế giới trước năm 80 tuổi. |
2.2.2. Trong câu điều kiện loại 3
Dạng quá khứ phân từ “traveled” có thể được dùng trong cả 2 vế của câu điều kiện loại 3, mục đích để giả định về một hành động di chuyển nào đó trái với thực tế trong quá khứ.
If + S1 + had + traveled…, S2 + would (not) + have + Ved/3
If + S2 + had + Ved/3…, S2 + would (not) + have + traveled…
Trong đó:
- Ved/3 là động từ dạng quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- If the red car had traveled faster, the accident would have happened.
Nếu chiếc xe màu đỏ chạy nhanh hơn, tai nạn đã xảy ra.
- If my work had not met problems, I would have traveled to Thailand at the end of last month.
Nếu công việc của tôi không gặp trục trặc, tôi đã đi du lịch Thái Lan vào cuối tháng trước.
3. “Traveled” là tính từ
Ngoài cách dùng là quá khứ của “travel”, “traveled” cũng thường xuyên xuất hiện trong cụm “well-traveled” – một tính từ dùng để miêu tả:
- Một người đã từng đi đến rất nhiều nơi, bôn ba từng trải
- Một con đường đông người qua lại, giao thông đông đúc
Ví dụ:
- My grandfather is a well-traveled journalist.
Ông của tôi là một nhà báo rất bôn ba từng trải (đã từng đặt chân đến nhiều nơi).
- This is a well-traveled road.
Đây là con đường có giao thông đông đúc.
4. Bài tập “quá khứ của travel”
5. Bài tập
Tổng kết lại, quá khứ của “travel” là “traveled/ travelled”. Tùy vào văn phong Anh – Anh hoặc Anh – Mỹ, bạn có thể lựa chọn 1 trong 2 cách viết sao cho phù hợp. Ngoài ra, để ghi nhớ lâu và biết cách sử dụng đúng các dạng quá khứ của “travel”, bạn đừng quên thường xuyên ôn luyện lý thuyết và làm thật nhiều bài tập vận dụng cùng FLYER nhé! Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm:
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.