“Speak” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả hành động nói, phát biểu, hay những hành động phát ra âm thanh khác như (chó) sủa, (súng) nổ, (nhạc khí) kêu,… Với động từ bất quy tắc, cụ thể ở bài này là “speak”, khi chuyển sang dạng quá khứ sẽ không thêm đuôi “-ed” như động từ có quy tắc, mà cần được biến đổi thành dạng nhất định. Vậy, quá khứ của “speak” là gì?
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER khám phá cách dùng chi tiết nhất về quá khứ của “speak” ở từng trường hợp cụ thể, sau đó thực hành ngay với một số bài tập nhỏ cuối bài để biết cách vận dụng và ghi nhớ tốt hơn bạn nhé. Cùng bắt đầu thôi nào!
1. Quá khứ của “speak” là gì?
“Speak” là một động từ bất quy tắc có nhiều ý nghĩa khác nhau nhưng tất cả đều thể hiện hành động phát ra âm thanh của một người/ sự vật/ con vật nhất định. Cụ thể, “speak” mang các nghĩa: “nói, phát biểu, chứng tỏ, sủa (chó), nổ (súng)”, hay “kêu (nhạc khí)”.
Quá khứ của “speak” là “spoke” (dạng quá khứ đơn/ quá khứ cột 2 “V2”) và “spoken” (dạng quá khứ phân từ/ quá khứ cột 3 “V3”). Mỗi dạng quá khứ này được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau.
Động từ | Ví dụ |
---|---|
Speak (V) | They speak English fluently because they have been studying it for many years. Họ nói tiếng Anh một cách lưu loát bởi vì họ đã học nó nhiều năm rồi. After a serious illness that lasted for several weeks, she became blind, deaf, and unable to speak. |
Spoke (V 1) | He knows a lot about it because she once spoke to him about it. Anh ta biết nhiều về vấn đề đó bởi vì có lần cô ấy đã nói chuyện với anh ta về nó. He was respected for his actions. His actions spoke louder than words. |
Spoken (V 2) | He has spoken three languages at the meeting. That is surprising. Anh ta đã nói ba thứ tiếng ở cuộc họp. Điều đó thật đáng ngạc nhiên. She has spoken the truth about the illness for about a month. When he heard it, he was very emotional and broke down. |
“Speak – Spoke – Spoken” được phát âm như sau:
Speak:
Spoke
Spoken
Xem thêm: 3 cách chia động từ trong Tiếng Anh giúp bạn chinh phục mọi bài tập chia động từ
2. Cách dùng quá khứ của “speak”
2.1. Cách dùng của “spoke”
2.1.1. “Spoke” dùng trong thì quá khứ đơn
Trong cấu trúc thì quá khứ đơn, động từ chính luôn được chia ở dạng quá khứ đơn (V-ed/PI). Do đó, nếu dùng “speak” trong câu chứa thì này, bạn cần chuyển “speak” thành dạng quá khứ đơn “spoke”, dùng để diễn tả hành động “nói, phát biểu,…” đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- He spoke to a crowd about his cancer without any prior preparation for the show.
Anh ta đã phát biểu trước đám đông về căn bệnh ung thư của bản thân mà không có bất cứ sự chuẩn bị nào từ trước trong chương trình.
- She spoke out to the middle-aged woman for dirtying her skirt.
Cô ta đã lớn tiếng với người phụ nữ trung niên vì đã làm bẩn váy của cô ta.
- He firmly spoke, saying he had been there but did not see anyone.
Anh ta đã nói một cách quả quyết, rằng anh ta đã đến đó nhưng không thấy bất kỳ ai.
2.1.2. “Spoke” được dùng như một danh từ
Ngoài việc dùng như một động từ trong thì quá khứ đơn, “spoke” còn được dùng theo một cách hoàn toàn khác mà không phải ai cũng biết, đó là dùng như một danh từ. Trong vai trò này, “spoke” được hiểu là “nan hoa” (bộ phận hình thanh dài nối trục bánh xe với vành bánh), “bậc thang/ nấc thang” hoặc “tay quay” (của bánh lái).
Ví dụ:
- He can walk up 3 spokes with ease thanks to his long legs.
Anh ta có thể bước qua 3 bậc thang một cách dễ dàng nhờ đôi chân dài.
- My bike is broken, after that, I take all the bike spokes from it to help my mom grill beef.
Xe đạp của tôi bị hỏng, sau đó tôi lấy tất cả nan hoa xe để giúp mẹ nướng thịt bò.
2.2. Cách dùng dạng quá khứ phân từ “spoken”
So với “spoke,” dạng quá khứ phân từ “spoken” có cách dùng đa dạng hơn. Cụ thể, “spoken” được dùng trong ba thì hoàn thành, trong câu bị động và làm hậu tố của một số từ trong tiếng Anh. Hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết từng cách dùng ngay sau đây bạn nhé!
2.2.1. “Spoken” dùng trong các thì hoàn thành
Quá khứ phân từ “spoken” được sử dụng trong các câu tiếng Anh có động từ “speak” được chia ở các thì hoàn thành, bao gồm thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành. Đây cũng là một trong những cách dùng cơ bản nhất của dạng quá khứ phân từ nói chung.
Thì hoàn thành | Ví dụ |
---|---|
Thì hiện tại hoàn thành | Her words for about two weeks have spoken at him as her next target. Những lời nói của cô ấy trong khoảng 2 tuần đã ám chỉ anh ta là mục tiêu tiếp theo của cô ta. The principal has spoken about this at the opening ceremony of the week for about two weeks. The lawyer has spoken for him many times in the proceedings, but it has not been approved. |
Thì quá khứ hoàn thành | He hadn’t spoken to his friends for many years because the pressure of studying had made him autistic. Anh ta đã không nói chuyện với bạn bè trong nhiều năm liền bởi vì áp lực của việc học tập khiến anh ta mắc chứng tự kỷ. She wished she had spoken to him about that as soon as he asked. |
Thì tương lai hoàn thành | The principal will have spoken a few words before 8 a.m. this morning to prepare for a new semester. Thầy hiệu trưởng đã phát biểu đôi lời trước 8 giờ sáng ngày hôm nay để chuẩn bị cho một học kỳ mới. |
2.2.2. “Spoken” được dùng trong câu bị động
Cấu trúc bị động được viết là “be + V-ed/PII”. Theo đó, khi sử dụng động từ “speak” trong cấu trúc câu này, bạn cần chuyển “speak” thành dạng quá khứ phân từ là “spoken”.
Ví dụ:
- The lecture was spoken by the principal, who expressed a lot of enthusiasm and had high expectations for the future of the teacher.
Bài diễn thuyết được phát biểu bởi hiệu trưởng, người bày tỏ rất nhiều tâm huyết và đặt nhiều kỳ vọng vào tương lai của giáo viên.
- Offensive sentences should not be spoken because they cause an inhibitory feeling for the listener.
Những câu xúc phạm không nên được nói ra bởi vì chúng gây cảm giác ức chế cho người nghe.
- The truth was spoken by her husband after much interrogation. He tried to hide it until the end.
Sự thật đã được nói ra bởi chồng của cô ta sau một hồi tra hỏi. Anh ta đã cố giấu nó cho đến cuối cùng.
2.2.3. “Spoken” được dùng làm hậu tố từ vựng
Bên cạnh việc đóng vai trò là động từ trong câu ở dạng V3/PII, “spoken” còn được dùng làm hậu tố của một số từ tiếng Anh nhất định. Hậu tố (Suffix) là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối từ gốc để tạo thành một từ vựng mới với ý nghĩa cụ thể.
Ví dụ:
- She seems to be a well-spoken woman. She strikes up a conversation skillfully and doesn’t offend anyone.
Cô ta dường như là một người phụ nữ giỏi ăn nói. Cô ấy bắt chuyện một cách khéo léo và không làm mất lòng bất cứ ai.
- He is a soft-spoken young man. Feeling that his wife will be very happy later.
Anh ta là người đàn ông ăn nói nhẹ nhàng. Cảm giác rằng vợ của anh ta sau này sẽ rất hạnh phúc.
3. Bài tập quá khứ của “speak”
4. Tổng kết
Như vậy, quá khứ của “speak” là “spoke” (cột 2) và “spoken” (cột 3). Mỗi dạng quá khứ này được dùng trong những trường hợp và cấu trúc câu khác nhau đã được FLYER đề cập trong bài viết trên. FLYER hy vọng rằng bài viết này đã phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của “speak” ở dạng quá khứ, qua đó có thể thêm vào kho kiến thức của mình những kiến thức mới mẻ và bổ ích. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác của FLYER để mở rộng vốn tiếng Anh của bản thân bạn nhé!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
>>> Xem thêm:
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.