Quá khứ của “sleep” là “slept” – một động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa “ngủ, đi ngủ”. Với mỗi thì quá khứ khác nhau, động từ “sleep” lại mang những cách chia và cấu trúc khác nhau. Trong bài viết sau đây, FLYER sẽ cùng bạn khám phá cách dùng chính xác nhất của động từ “tưởng quen mà lạ” này nhé!
1. Quá khứ của “sleep” là gì?
Quá khứ của “sleep” là “slept”. Đây vừa là dạng quá khứ đơn, vừa là dạng quá khứ phân từ của “sleep”.
Infinitive (V1) (động từ nguyên mẫu) |
Past Simple (V2) (động từ quá khứ đơn) |
Past Participle (V3) (quá khứ phân từ) |
---|---|---|
sleep | slept | slept |
I only sleep for five hours a night. Tôi chỉ ngủ 5 tiếng mỗi tối. |
I slept at my brother’s house last night. Tôi ngủ ở nhà anh trai tối hôm qua. |
I woke up and realized I had slept solidly for ten hours. Tôi thức dậy và nhận ra mình đã ngủ suốt 10 tiếng. |
Trước khi tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng các dạng quá khứ của “sleep”, hãy cùng FLYER điểm lại một số kiến thức về động từ này nhé!
Về ý nghĩa, “sleep” ở dạng động từ có nghĩa là “ngủ, đi ngủ”.
Ví dụ:
- I can’t sleep at night and I’m stressed all the time.
Tôi không ngủ được vào buổi tối và lúc nào cũng thấy căng thẳng. - We sometimes sleep late at the weekends.
Thi thoảng chúng tôi ngủ dậy muộn vào cuối tuần.
Ngoài ra, ở dạng danh từ, “sleep” còn có nghĩa là “giấc ngủ, việc đi ngủ”.
Ví dụ:
- She fell into a lovely deep sleep.
Cô ấy đã có một giấc ngủ sâu và dễ chịu. - It is recommended that people should have at least eight hours of sleep a night.
Mọi người được khuyên nên ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi tối.
2. Cách dùng quá khứ của “sleep” ở V2 và V3
Tuy có cùng cách viết là “slept”, nhưng cách dùng quá khứ của “sleep” ở V2 và V3 lại có sự khác biệt nhất định.
Quá khứ đơn “slept” (V2) | Quá khứ phân từ “slept” (V3) |
---|---|
Dùng như động từ chính trong thì quá khứ đơn. S + slept … Ví dụ: I slept late on Sunday morning. Tôi ngủ dậy muộn vào sáng Chủ nhật tuần trước. |
Dùng trong như một động từ chính trong các thì hoàn thành (thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành hoặc tương lai hoàn thành) S + have/ has/ had/ will have + slept … Ví dụ: I had slept for barely three hours, but my mother still woke me up at 6:00 am. Tôi chỉ mới ngủ được 4 tiếng, nhưng mẹ tôi vẫn đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng. |
Dùng trong mệnh đề If của câu điều kiện loại 2 để đưa ra giả thiết không có thật ở hiện tại. If + S + slept …, S + would/ could/ might + V Ví dụ: Even if he slept in a tree in Central Park no one would bother him. Kể cả nếu anh ấy ngủ dưới một cái cây ở Công viên Trung tâm, thì cũng không có ai quan tâm đến anh ấy, |
Dùng trong cả hai mệnh đề của câu điều kiện loại 3, giả định về một việc không có thật trong quá khứ. If + S + had slept…, S + would/ could/might + have + Ved/3 If + S + had + Ved/3, S + would/ could/ might + have + slept … Ví dụ: If I had slept early yesterday, I wouldn’t have been so late for the test this morning. Nếu hôm qua tôi đi ngủ sớm thì sáng nay tôi đã không đến muộn buổi thi. |
Dùng trong câu gián tiếp khi lùi thì từ thì hiện tại đơn. Mệnh đề tường thuật + that/ if/ từ để hỏi + S + slept … Ví dụ: I asked Allen if he slept well the night before. Tôi đã hỏi Allen rằng tối hôm trước anh ấy ngủ có ngon không. |
Dùng trong câu gián tiếp khi lùi thì từ thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành. Mệnh đề tường thuật + that/ if/ từ để hỏi + S + had slept … Ví dụ: Tom asked me if I had slept at all last night. Tom đã hỏi xem liệu tôi có ngủ được chút nào tối qua không. |
3. Cách chia động từ “sleep” trong 4 thì quá khứ
Tuy được biết đến là dạng quá khứ của “sleep”, nhưng không phải trong thì nào, “sleep” cũng được chia là “slept”. Ở mỗi thì, động từ này sẽ được chia theo những cách khác nhau tùy theo cấu trúc đặc trưng của thì tương ứng. Sau đây FLYER sẽ hướng dẫn bạn cách chia “sleep” trong 4 thì quá khứ một cách chính xác nhất.
Đại từ nhân xưng | Quá khứ đơn | Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
---|---|---|---|---|
I | slept | was sleeping | had slept | had been sleeping |
you | slept | were sleeping | had slept | had been sleeping |
he/she/it | slept | was sleeping | had slept | had been sleeping |
we/you/they | slept | were sleeping | had slept | had been sleeping |
Ví dụ | After having dinner with Jane and Daniel, we slept the night at their house. Sau khi ăn tối với Jane và Daniel, chúng tôi ngủ tại nhà họ. |
She was sleeping when he came home last night. Cô ấy đang ngủ khi anh ấy về nhà tối qua. |
She glanced at the spot where John had slept, but he was gone. Cô ấy liếc nhìn đến vị trí mà John đã ngủ, nhưng anh ấy đã đi rồi. |
By 10 a.m. yesterday, I had been sleeping for 12 hours. Tính đến 10 giờ sáng hôm qua, tôi đã ngủ được 12 tiếng. |
Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Đơn giản hóa toàn bộ kiến thức về “thì” giúp bạn học nhanh, nhớ lâu
4. Một số kiến thức khác liên quan đến động từ “sleep”
4.1. Tính từ của “sleep” là gì?
Tính từ của “sleep” là “sleepy” và “asleep”. Hai tính từ này thể hiện hai sắc thái nghĩa riêng biệt và có những cách dùng hoàn toàn khác nhau trong câu. Hãy cùng FLYER tìm hiểu sự khác biệt giữa “sleepy” và “asleep” ngay sau đây:
sleepy | asleep |
---|---|
Diễn tả trạng thái “buồn ngủ, muốn đi ngủ” Ví dụ: The heat made her sleepy. Cái nóng khiến cô ấy thấy buồn ngủ. |
Diễn tả trạng thái “đang ngủ, đã ngủ thiếp đi”. Ví dụ: The baby was sound asleep upstairs. Em bé đang ngủ rất say ở trên tầng. She has been asleep for hours ever since she came back from school. Cô ấy đã ngủ thiếp đi hàng giờ rồi từ khi cô ấy đi học về. |
Thường đứng sau động từ “feel” tạo thành cụm động từ. to feel sleepy: cảm thấy buồn ngủ Ví dụ: He had begun to feel sleepy. Anh ấy đã bắt đầu cảm thấy buồn ngủ. |
Thường đứng sau động từ “fall” tạo thành cụm động từ. Ví dụ: The movie was so boring, I actually fell asleep halfway through. Bộ phim quá nhàm chán, tôi thực sự đã ngủ gật khi xem được một nửa. |
Giống như các tính từ khác, “sleepy” có thể đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó. Ví dụ: A sleepy child – Một đứa bé đang buồn ngủ. |
“Asleep” không đứng trước danh từ. Thay vào đó, ta dùng “sleeping”. Ví dụ: A sleeping child – Một đứa bé đang ngủ. (Không dùng: An asleep child). |
4.2. Cụm động từ với “sleep”
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
sleep in | ngủ nướng | Amelia usually sleeps in on Sunday mornings or whenever she can. Amelia thường ngủ nướng vào sáng Chủ nhật hoặc bất cứ khi nào có thể. |
sleep off | ngủ bù | John stayed up all night to study for the test and spent the next day sleeping it off. John đã thức cả đêm để ôn thi và dành ngày tiếp theo để ngủ bù. |
sleep on | hoãn một quyết định (quan trọng) đến ngày hôm sau | This is an important decision to me. Can I sleep on it and get back to you later? Đây là quyết định quan trọng đối với tôi. Tôi có thể nghĩ về nó tối nay và trả lời cho bạn sau được không? |
sleep over | ngủ lại nhà bạn | Jasmine asked her father if she could sleep over at Jessica’s house tonight. Jasmine hỏi xin phép bố cô ấy để có thể ngủ lại nhà Jessica tối nay. |
go to sleep | đi ngủ | I usually go to sleep at 12 o’clock and wake up at 6. Tôi thường đi ngủ lúc 12 giờ và thức dậy lúc 6 giờ sáng. |
put someone to sleep | khiến cho ai thấy buồn ngủ/gây mê ai | The doctor put the patient to sleep before taking his wisdom teeth out. Bác sĩ đã gây mê bệnh nhân trước khi nhổ răng khôn cho anh ấy. |
4.3. Thành ngữ với “sleep”
Thành ngữ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
sleep like a log | ngủ say như chết | Last night I was so exhausted and slept like a log. Tối qua tôi đã quá kiệt sức và ngủ say như chết. |
sleep tight | chúc bạn ngủ ngon | Sleep tight – see you in the morning. Chúc bạn ngủ ngon – hẹn gặp bạn sáng mai nhé. |
sleep easy | yên tâm nghỉ ngơi | I can sleep easy now knowing that she has come home safe and sound. Giờ tôi có thể yên tâm đi ngủ khi biết rằng cô ấy đã đến nhà bình an vô sự. |
not get/have a wink of sleep | không ngủ được chút nào | I drank too much coffee and couldn’t get a wink of sleep last night. Tôi đã uống quá nhiều cà phê và không ngủ được chút nào tối qua. |
let sleeping dogs lie | để quá khứ ngủ yên | I decided not to bringing up the arguments yesterday and let sleeping dogs lie. Tôi quyết định không nhắc đến cuộc cãi nhau ngày hôm qua và để quá khứ ngủ yên. |
could do smth in your sleep | nhắm mắt cũng làm được | I found this job quite difficult at first, but now I can do it in my sleep. Ban đầu tôi thấy công việc này khá khó khăn, nhưng giờ thì tôi nhắm mắt cũng có thể làm được nó. |
5. Bài tập quá khứ của “sleep”
6. Tổng kết
Như vậy, quá khứ của “sleep” là “slept”. Đây vừa là dạng V2, vừa là dạng V3 của động từ này, tuy nhiên mỗi dạng sẽ có cách dùng và cấu trúc khác nhau. Để sử dụng chính xác dạng quá khứ của “sleep”, bạn cần nắm chắc những kiến thức mà FLYER đã cung cấp trên đây. Đừng quên lưu lại bài học và ôn tập thường xuyên để ghi nhớ bài được tốt nhất nhé!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
>> Xem thêm:
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.