Quá khứ của “help” là gì? 7 cấu trúc với quá khứ của “help” thông dụng nhất

“Bạn có thể giúp tôi lấy quyển vở đó được không?”, “Để tôi giúp bạn một tay nhé!”… Chắc hẳn bạn rất thường xuyên sử dụng những câu nói này trong đời sống hằng ngày đúng không nào? Trong tiếng Anh, khi muốn nói đến hành động “giúp đỡ”, “trợ giúp” một ai đó, bạn có thể sử dụng động từ “help”. Thế nhưng, khi muốn đề cập đề cập đến động giúp đỡ đã diễn ra trong quá khứ, bạn phải sử dụng động từ dạng quá khứ của “help”. Vậy quá khứ của “help” là gì và được ứng dụng thế nào? Hãy cùng FLYER tìm hiểu câu trả lời cho 2 câu hỏi phổ biến trên trong bài viết dưới đây nhé.  

1. Quá khứ của “help” là gì?

Vì “help” là động từ có quy tắc nên khi muốn chuyển về dạng quá khứ của “help”, bạn đơn giản chỉ cần thêm “ed” vào phía sau động từ. Từ quy tắc đó, có thể kết luận quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “help” đều là “helped”.  

Quá khứ đơn “helped” Quá khứ phân từ “helped”
Cách dùng Dùng như động từ chính
Dùng trong câu điều kiện loại 2 
Dùng trong câu giả định ở tương lai
Dùng trong các thì hoàn thành 
Dùng trong câu điều kiện loại 3 
Dùng trong câu giả định ở quá khứ 
Quá khứ của “help” 

Trước khi tiến sâu hơn vào cách dùng quá khứ của “help”, hãy cùng FLYER điểm qua các kiến thức cơ bản xoay quanh động từ “help” nhé! Trong tiếng Anh, “help” được sử dụng phổ biến ở hai dạng từ loại là danh từ và động từ. 

Chắc hẳn bạn đã biết, động từ “help” thường được sử dụng dưới nghĩa “giúp đỡ”, “hỗ trợ” ai đó. 

Ví dụ: 

  • I feel that learning English will help chances of promotion at work.

(Tôi cảm thấy học tiếng Anh sẽ giúp tôi có thêm cơ hội thăng tiến tại nơi làm việc.)

  • My dad said he would help with the costs of buying a house.

(Bố tôi bảo rằng ông ấy sẽ giúp tôi một khoản tiền mua nhà.)

Ngoài ra, còn một nét nghĩa khác của động từ “help” mà rất ít người học tiếng Anh biết được, đó là “cải thiện, làm giảm tình hình” (thường được sử dụng cho các cơn đau do chấn thương.) 

Ví dụ:

  • The morphine didn’t seem to help the pain.

(Thuốc giảm đau dường như không thể xoa dịu cơn đau.)

Song song với động từ, “help” còn được sử dụng dưới dạng danh từ. Danh từ “help” được dịch sang tiếng Việt là “sự hỗ trợ”, “sự giúp đỡ”. 

Ví dụ:

  • Do you need any help with those boxes?

(Bạn có cần hỗ trợ gì với những chiếc hộp này không?)

  • Her parents gave her some help with her bank loan.

(Bố mẹ cô ấy đã giúp cô ấy với một khoản vay ngân hàng.)

2. Chi tiết cách dùng quá khứ của “help” 

2.1. “Help” trong 4 thì quá khứ 

Tuy quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “help” đều là “helped”, thế nhưng khi ứng dụng vào các thì khác nhau sẽ có cấu trúc hoàn toàn khác nhau. FLYER đã giúp bạn tóm tắt cách chia “help” ở 4 thì quá khứ trong bảng dưới đây: 

Thì  Cách chia động từ “help” Ví dụ 
Quá khứ đơn  Helped She helped me with my homework. 
(Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)
Quá khứ tiếp diễn  Was/were + helping  She was helping her mother with the housework when I arrived. 
(Cô ấy đang giúp mẹ làm công việc nhà khi tôi đến.)
Quá khứ hoàn thành  Had + helped  Tom had helped me with the trouble before my mother came home. 
(Tom đã giúp tôi xử lý hết rắc rối trước khi mẹ tôi trở về.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn  Had + been + helping Lisa had been helping me clean the house before It rained. 
(Lisa đang giúp tôi dọn dẹp nhà cửa trước khi trời mưa.) 
Quá khứ của “help”

Xem thêm: Thì quá khứ tiếp diễn: Đầy đủ nhất cách dùng, ví dụ & bài tập!

2.2. Cách dùng quá khứ đơn “helped” 

Qúa khứ của "help"
Qúa khứ của “help”

2.2.1. Dùng như động từ chính trong cấu trúc thì quá khứ đơn

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của động từ dạng quá khứ đơn chính là dùng như động từ chính trong câu. Trong trường hợp này, động từ “helped” được dùng để ám chỉ một hành động giúp đỡ đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ, có thể dịch là “đã giúp”, “đã hỗ trợ”.   

Cấu trúc:

S + helped ….

Ví dụ: 

  • The $10,000 loan from the bank helped her start her own business.

(Khoản vay 10.000 dollar từ ngân hàng đã giúp cô ấy khởi nghiệp.)

Xem thêm: Thì quá khứ đơn: Chi tiết cấu trúc, bài tập và đáp án!

2.2.2. Dùng trong câu điều kiện loại 2

Một ứng dụng khác của động từ “helped” mà bạn dễ thấy trong các cuộc trò chuyện của người bản xứ cũng như trong các bài tập tiếng Anh chính là dùng làm động từ trong câu điều kiện loại 2. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng “helped” chỉ có thể được dùng làm động từ cho mệnh đề if, bởi động từ của mệnh đề chính phải ở dạng nguyên thể. 

If + S + helped, S + would/ could/ might + V

Ví dụ:

  • If Tom helped his mother with housework, she would give him money.

(Nếu Tom giúp mẹ làm việc nhà, bà ấy sẽ cho Tom tiền.)

  • If he helped me, I would do it faster.

(Nếu anh ấy giúp tôi, tôi sẽ làm nó nhanh hơn.) 

2.2.3. Dùng trong câu giả định ở tương lai

Câu giả định (hay câu cầu khiến) thường được dùng để thể hiện mong muốn của người nói về một điều không có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Trong cấu trúc giả định ở hiện tại và tương lai, động từ sau chủ ngữ thứ 2 phải được chuyển về dạng quá khứ đơn. Như vậy, cấu trúc câu giả định ở tương lai với động từ “helped” cụ thể như sau:

S1 + would rather that + S2 + helped

Ví dụ:

  • I would rather that she helped me do that.

(Giá mà cô ấy giúp tôi làm nó.)

2.3. Cách dùng quá khứ phân từ “helped”

Qúa khứ của "help"
Qúa khứ của “help”

2.3.1. Dùng trong các thì hoàn thành 

Tương tự các động từ dạng Ved/V3 khác, động từ “help” cũng có thể được sử dụng như động từ chính trong các thì hoàn thành, bao gồm thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ hoàn thành và thì tương lai hoàn thành. 

Thì Cấu trúc Ví dụ
Hiện tại hoàn thành S + have/ has (not) + helped She has not helped her mother with housework since she was sick. 
(Cô ấy không giúp mẹ của cô ấy kể từ khi cô ấy bệnh.)
Quá khứ hoàn thành  S + had (not) + helped Jenny had not helped her father at the store since he hired the staff.
(Jenny đã không còn giúp bố tại cửa hàng kể từ khi ông ấy thuê nhân viên.)
Tương lai hoàn thành S + will + (not) + have + helped She will not have helped prepare dinner for at least another hour.
(Cô ấy không thể giúp chuẩn bị bữa tối trong ít nhất một giờ nữa.)
Quá khứ của “help”

2.3.2. Dùng trong câu điều kiện loại 3 

Bên cạnh các thì hoàn thành, quá khứ của “help” còn có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại 3. Nếu ở câu điều kiện loại 2, động từ “helped” chỉ có thể được sử dụng trong mệnh đề if thì ở câu điều kiện loại 3 bạn có thể sử dụng động từ “helped” ở cả 2 mệnh đề. Cấu trúc câu điều kiện loại 3 với quá khứ của “help” cụ thể như sau:

If + S + had helped, S+ would/could/… + have + V3/Ved

If + S + had V3/Ved, S+ would/could/… + have helped

Ví dụ:

  • If I had helped my friend, she would have passed the exam. 

(Nếu tôi giúp bạn tôi, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi.)

  • If he had asked me, I would have helped him. 

(Nếu anh ấy yêu cầu, tôi đã giúp anh ấy.)

2.3.3. Dùng trong câu giả định ở quá khứ 

Đừng dùng “I regret” để bày tỏ sự tiếc nuối nữa vì bạn hoàn toàn có thể nâng cấp câu nói của bản thân bằng cấu trúc giả định ở quá khứ. Câu giả định ở quá khứ thường được dùng để thể hiện sự tiếc nuối về những điều đã xảy ra và bạn không thể thay đổi chúng. Cấu trúc câu giả định ở quá khứ với động từ “helped” cụ thể như sau:

S1 + wish + S2 + had (not) helped

If only + S + had (not) + helped

S1 + would rather that + S2 + had + helped

Ví dụ:

  • If only I had helped him, he wouldn’t have worked so much.

(Giá mà tôi giúp anh ấy, anh ấy đã không làm việc nhiều đến thế.)

  • My mother would rather that I had helped my father clean the house. 

(Mẹ tôi mong rằng tôi đã giúp bố dọn dẹp nhà cửa.)  

2.3.4. Dùng trong câu bị động

Câu bị động có cấu trúc là: “S + be + Ved/3 + by …”. Theo đó, khi sử dụng “help” trong dạng câu này, bạn phải chuyển “help” về dạng quá khứ phân từ là “helped”. Cấu trúc câu bị động với “helped” như sau:

S + be + helped + by ….  

  • Friends who have been helped by me have returned to repay me.

(Những người bạn từng được tôi giúp đã quay lại trả ơn tôi.)

3. Một số cụm từ, thành ngữ với “help”

Qúa khứ của "help"
Qúa khứ của “help”

Chắc hẳn, bạn đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Quá khứ của help là gì?” rồi đúng không nào? Thế nhưng, đừng vội kết thúc bài học ngay nhé vì FLYER sắp mang đến bạn nhiều kiến thức siêu thú vị khác liên quan đến “help”. Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ, thành ngữ chứa “help” nhé!

Thành ngữ Thành ngữ Ví dụ
Give/ lend someone a helping hand Giúp ai đó một tay  These tax cuts will give industry a helping hand.
(Sự cắt giảm thuế sẽ giúp ích cho ngành công nghiệp.)
It can’t be helped  Tình huống không thể cứu vãn I really didn’t want to go away this weekend but it can’t be helped.
(Tôi không muốn rời đi vào cuối tuần này nhưng tình huống hiện tại không thể cứu vãn được nữa.)
So help me (God) Đó là sự thật  So help me, they were having so much fun they didn’t hear me come in.
(Sự thật là họ đã rất vui vẻ nên không nghe thấy tôi bước vào.)
Can’t help but Buộc phải làm gì đó, không có lựa chọn khác I can’t help but smile when I see that.
(Tôi không thể không cười khi thấy nó.)
I can’t help but think he doesn’t like me.
(Tôi không thể ngăn được suy nghĩ rằng anh ấy không thích tôi.)
Thành ngữ với “help”

4. Từ đồng nghĩa với “help”

Trong tiếng Anh, có rất nhiều động từ khác mang nghĩa là “giúp đỡ”, “hỗ trợ” mà bạn có thể sử dụng thay thế “help”, giúp văn phong trở nên phong phú hơn. FLYER đã liệt kê một vài động từ đồng nghĩa với “help” thông dụng trong bảng dưới đây.  

Từ đồng nghĩa Dịch nghĩa  Ví dụ
Aid Giúp đỡ, viện trợ, hỗ trợ The project is designed to aid poorer countries.
(Dự án được thiết kế để hỗ trợ các nước nghèo hơn.)
Assist Trợ giúp, hỗ trợ  The army arrived to assist in the search.
(Quân đội đã đến để hỗ trợ tìm kiếm.)
Collaborate Hợp tác, tương trợ  We collaborated on the project.
(Chúng tôi đã kết hợp cùng nhau trong dự án.)
Cooperate Hỗ trợ, hợp tác Several countries are cooperating in the relief effort.(Một số quốc gia đang hợp tác trong nỗ lực cứu trợ.)
Benefit Hưởng lợi  The children have benefited greatly from the new facilities.(Các em đã được hưởng lợi rất nhiều từ cơ sở vật chất mới.)
Từ đồng nghĩa với “help”

5. Bài tập quá khứ của “help”  

6. Tổng kết 

Qua các kiến thức mà FLYER vừa giới thiệu, chắc hẳn bạn đã biết quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “help” đều là “helped”. Quá khứ của “help” có thể được ứng dụng trong nhiều cấu trúc câu như: 

  • Câu điều kiện loại 2 và loại 3 
  • Câu giả định ở quá khứ và tương lai 
  • Câu bị động 
  • Trong các thì hoàn thành 

Ngoài ra, bài viết cũng đã giới thiệu một số thành ngữ với “help” cũng như từ đồng nghĩa của “help” giúp bạn mở rộng hơn vốn kiến thức của bản thân. Đừng quên thường xuyên làm bài tập cũng như vận dụng các kiến thức đã học vào đời sống để có thể ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả nhất bạn nhé! 

>>> Xem thêm

Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *