“Hear” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả hành động lắng nghe, hoặc nhận được thông tin về sự việc nào đó. Nhắc đến động từ bất quy tắc, bạn có thể hiểu loại động từ này sẽ không tuân theo một quy tắc nhất định nào. Và quả thật như vậy, với động từ bất quy tắc, cụ thể ở bài này là “hear”, khi chuyển sang dạng quá khứ sẽ không thêm đuôi “-ed” như động từ có quy tắc. Vậy, quá khứ của “hear” là gì?
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER khám phá quá khứ của “hear” là gì và cách dùng động từ này ở từng trường hợp cụ thể, sau đó thực hành ngay với các bài tập nhỏ cuối bài để có thể ghi nhớ kiến thức tốt hơn. Cùng bắt đầu ngay bạn nhé!
1. Quá khứ của “hear” là gì?
“Hear” là một động từ bất quy tắc, mang nghĩa “nghe, lắng nghe, nghe tin, nhận được thông tin về một sự việc nào đó”.
Quá khứ của “hear” là “heard”, giống nhau ở cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Mỗi dạng quá khứ này được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau và mang những sắc thái nghĩa riêng.
“Hear – Heard – Heard” được phát âm như sau:
Hear
Heard
Heard
Động từ | Ví dụ |
---|---|
Hear (V1) | I couldn’t hear what people were saying anymore because my grandmother’s death was too shocking for me. Tôi không thể nghe mọi người đang nói bất cứ điều gì nữa bởi vì sự mất của bà ngoại đã quá sốc đối với tôi He couldn’t hear very well because his ears were badly damaged after the accident. Anh ta không thể nghe tốt bởi vì đôi tai anh ấy đã bị ảnh hưởng nặng sau vụ tai nạn. |
Heard (V2) | I heard strange animals cry but couldn’t find them. Tôi nghe thấy tiếng động vật lạ kêu nhưng không thể tìm thấy chúng He heard footsteps coming towards him strangely, which terrified him. Anh ta đã nghe thấy tiếng bước chân đang bước dần về phía mình một cách kỳ lạ, điều này làm anh ta vô cùng hoảng sợ |
Heard (V3) | Have you heard the news of that horrible case? It is happening continuously. Anh đã nhận được tin về vụ tai nạn kinh hoàng đó chưa? Nó đang diễn ra một cách liên tục. This is the first time I have heard him say sorry to his wife after days of torturing her. Đó là lần đầu tiên tôi nghe thấy anh ta nói xin lỗi người vợ của mình sau nhiều ngày hành hạ cô ấy. I haven’t heard anything about her for a long time. What happened? Tôi chưa nghe tin gì về cô ấy lâu lắm rồi, có chuyện gì đã xảy ra nhỉ? |
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về những lưu ý trên cũng như cách dùng quá khứ của “hear”, hãy cùng FLYER đến ngay với phần tiếp theo bạn nhé!
2. Cách dùng quá khứ của “hear”
2.1. Cách dùng dạng quá khứ đơn “heard”
Dạng quá khứ đơn “heard” được sử dụng trong câu quá khứ đơn nhằm diễn tả hành động lắng nghe, nghe được, nhận được thông tin đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- He heard all the truth about her strange actions yesterday and comforted her a lot.
Anh ta đã nghe được tất cả sự thật về những hành động lạ của cô ấy ngày hôm qua và đã an ủi cô ấy thật nhiều.
- She heard him out and understood attentively until he finished telling his sad story.
Cô ấy đã lắng nghe anh ta một cách chăm chú và thấu hiểu cho đến khi anh ta kể xong câu chuyện buồn đau của mình.
- Nga heard the truth about her best friends, who always talk bad about her behind her back, which makes her extremely disappointed.
Nga đã nghe được sự thật về những người bạn thân luôn nói xấu sau lưng mình, điều này làm cô ấy vô cùng thất vọng.
Xem thêm: 3 cách chia động từ trong Tiếng Anh giúp bạn chinh phục mọi bài tập chia động từ
2.2. Cách dùng dạng quá khứ phân từ “heard”
Khác với quá khứ đơn “heard”, quá khứ phân từ “heard được dùng trong hai trường hợp:
- Trong cấu trúc của 3 thì hoàn thành: quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành.
- Trong cấu trúc bị động.
2.2.1. “Heard” dùng trong các thì hoàn thành
“Heard” được sử dụng trong các câu tiếng Anh có động từ “hear” được chia ở các thì hoàn thành, bao gồm thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành. Đây cũng là cách dùng cơ bản nhất của các động từ ở dạng quá khứ phân từ nói chung.
Ví dụ:
Thì hoàn thành | Ví dụ |
---|---|
Hiện tại hoàn thành | This is the first time I have heard from Lisa since she went to study abroad, and it made me very excited. Đó là lần đầu tiên tôi nhận được tin của Lisa từ khi cô ấy đi du học nước ngoài, và nó làm tôi cô cùng hào hứng. Have you ever heard of that abandoned hotel? Có bao giờ bạn nghe đến khách sạn bị bỏ hoang đó chưa? I have never heard of such an interesting thing! Chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều thú vị như vậy! |
Quá khứ hoàn thành | She had heard about the plane crash that happened about two years ago. She was very emotional and mournful. Cô ta đã nghe về vụ thảm họa máy bay xảy ra khoảng vài năm trước. Cô ấy đã rất xúc động và tiếc thương. If he had heard me earlier, he wouldn’t have made such stupid mistakes. Nếu anh ta nghe tôi sớm hơn, anh ta đã không mắc những sai lầm ngu ngốc như vậy. I had heard the news that he had resigned because he couldn’t stand the nagging of his superiors. Tôi đã nghe tin tức anh ta từ chức vì không thể chịu đựng được sự cằn nhằn của cấp trên. |
Tương lai hoàn thành | He will have heard the bad news from his family before 9 p.m. tonight and rushed back to the car. Anh ta nhận được tin tức xấu từ gia đình trước 9 giờ tối hôm nay và vội vã bắt xe về. |
2.2.2. “Heard” được dùng trong câu bị động
Cấu trúc câu bị động được viết là “be + V-ed/PII (quá khứ phân từ)”. Theo đó, khi sử dụng động từ “hear” trong cấu trúc câu này, bạn cần chuyển “hear” thành dạng quá khứ phân từ là “heard”.
Ví dụ:
- She was heard crying heartbreakingly about what she had to deal with all this time.
Cô ấy được nghe để khóc một cách đau lòng về những thứ mà cô ấy đã phải đối mặt trong khoảng thời gian qua.
- The children were heard playing ball in the park. Parents rush to find them.
Lũ trẻ được nghe là đang chơi bóng ở công viên. Bố mẹ chúng vội vã đi tìm.
- The government is heard discussing the new rural construction project in Don Phong commune with the people.
Chính phủ được nghe là đang thảo luận dự án xây dựng nông thôn mới ở xã Đôn Phong bởi người dân.
3. Bài tập quá khứ của “hear”
4. Tổng kết
Như vậy, quá khứ của “hear” là “heard”, giống nhau ở hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Mỗi dạng được dùng trong những trường hợp và cấu trúc câu khác nhau đã được FLYER đề cập trong bài viết trên. FLYER hy vọng rằng bài viết này có thể phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của “hear” ở dạng quá khứ, qua đó bổ sung vào kho kiến thức tiếng Anh của mình những từ vựng, cấu trúc mới mẻ và bổ ích. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác của FLYER để biết thêm về các dạng quá khứ của nhiều động từ khác trong tiếng Anh bạn nhé!
>>> Xem thêm:
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.