Quá khứ của “fly” là gì? Nắm vững cách chia động từ “fly” trong 7 phút [+ Bài tập]

“Fly” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động bay, đi nhanh, rảo bước hoặc làm tung bay. Nhắc đến động từ bất quy tắc, bạn có thể hiểu được loại động từ này sẽ không tuân theo một quy tắc nhất định nào. Và quả thật như vậy, với động từ bất quy tắc, cụ thể ở bài này là “fly”, khi chuyển sang dạng quá khứ, bạn sẽ không thêm đuôi “-ed” như những động từ có quy tắc khác. Vậy, quá khứ của “fly” là gì?

Hãy cùng FLYER đi tìm đáp án cho câu hỏi trên và khám phá cách dùng quá khứ của “fly” chi tiết nhất ở từng trường hợp cụ thể, sau đó củng cố lại kiến thức với các bài tập nhỏ cuối bài để ghi nhớ bài học tốt hơn bạn nhé! Bắt đầu thôi nào!

1. Quá khứ của “fly” là gì?

“Fly” là một động từ bất quy tắc với ý nghĩa “bay, bước nhanh, rảo bước hoặc làm tung bay”.

Quá khứ của “fly” là “flew” (dạng quá khứ đơn / quá khứ cột 2 “V2”) và “flown” (dạng quá khứ phân từ / quá khứ cột 3 “V3”). Mỗi dạng quá khứ này được dùng trong những trường hợp khác nhau với những ý nghĩa và sắc thái nghĩa riêng.

“Fly – Flew – Flown” được phát âm như sau:

Fly

Flew 

Flown

Động từ Ví dụ
Fly (V1) The flag is flying on the roof of the Independence Palace.
Lá cờ đang tung bay phấp phới trên nóc của Dinh Độc Lập.

It’s almost departure time, we have to fly.
Đã sắp tới giờ khởi hành rồi, chúng ta phải đi nhanh lên. 

Flew (V2) The floor flew open without our knowledge.
Cánh cửa đã mở tung ra mà chúng tôi không hề hay biết. 

As soon as we saw the pigeons, they flew away quickly.
Ngay khi chúng tôi nhìn thấy đàn chim bồ câu, chúng đã bay đi một cách nhanh chóng. 

Flown (V3) She has even flown with her boyfriend for 3 weeks.
Cô ấy đã bay cùng bạn trai cô ta khoảng 3 tuần.

If he hadn’t traveled with friends last week, he could have flown to France for a vacation with his family.
Nếu anh ta không đi du lịch với bạn bè tuần trước, anh ta đã có thể bay sang Pháp để đi nghỉ cùng gia đình.

Bảng quá khứ của “fly”

Lưu ý, mặc dù “flew” và “flown” là hai dạng quá khứ của “fly” nhưng theo cấu trúc của 4 thì quá khứ tiếng Anh, 2 dạng này không được dùng trong tất cả 4 thì quá khứ mà chỉ có thể dùng trong 2 thì: thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành. Ngoài ra, “flew” và “flown” cũng có thể sử dụng trong hai thì hoàn thành khác, đó là thì hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành.

Để hiểu rõ hơn về lưu ý trên cũng như cách dùng quá khứ của “fly”, hãy cùng FLYER đến ngay với phần tiếp theo bạn nhé! 

Quá khứ của fly
Ảnh quá khứ của fly

Xem thêm: 3 cách chia động từ trong Tiếng Anh giúp bạn chinh phục mọi bài tập chia động từ 

2. Cách dùng quá khứ của “fly”

2.1. Cách dùng dạng quá khứ đơn “flew”

Quá khứ đơn “flew” được sử dụng trong câu quá khứ đơn nhằm diễn tả việc bay, bước nhanh, rảo bước hoặc làm tung bay đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Yesterday, migratory birds flew to the south.

Ngày hôm qua, những chú chim di trú đã bay về phương Nam.

  • After a long time of preparation, last night, my husband and I flew to France to enjoy our honeymoon.

Sau một khoảng thời gian dài chuẩn bị, tối hôm qua chồng tôi và tôi đã bay đến Pháp để tận hưởng tuần trăng mật.

  • To do this job, she flew to many different countries continuously. How hard it is.

Để làm được công việc này, cô ấy đã liên tục bay tới nhiều quốc gia khác nhau. Thật vất vả biết bao!

2.2. Cách dùng dạng quá khứ phân từ “flown”

Khác với quá khứ đơn “flew”, quá khứ phân từ “flown” được dùng trong hai trường hợp: 

  • Trong các câu/ cấu trúc chứa 3 thì hoàn thành: quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành.
  • Trong cấu trúc bị động. 

2.2.1. “Flown” dùng trong các thì hoàn thành

Quá khứ phân từ “flown” được sử dụng trong các câu tiếng Anh có động từ “fly” được chia ở các thì hoàn thành, bao gồm thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành. Đây cũng là cách dùng cơ bản nhất của các động từ ở dạng quá khứ phân từ nói chung . 

Ví dụ:

Thì hoàn thành Ví dụ
Hiện tại hoàn thành She has flown to London to settle down for two years.
Cô ấy đã bay sang Anh định cư khoảng 2 năm rồi.

Since almost a month ago, she has been flown continuously to countries to work with her boss in search of big projects.
Từ gần một tháng nay, cô ta đã bay đi liên tục tới các quốc gia để công tác với sếp nhằm tìm kiếm các dự án lớn.

Dragonflies have flown low for almost an hour since it rained.
Chuồn chuồn đã bay thấp khoảng gần một giờ đồng hồ từ khi trời đổ mưa.

Quá khứ hoàn thành She hadn’t flown anywhere in many years because she is seriously ill and in need of treatment.
Cô ấy đã không bay đi du lịch ở đâu trong nhiều năm bởi vì bị bệnh nghiêm trọng và cần được điều trị. 

He wished he had flown to Russia instead of Belgium.
Anh ta ước anh ta đã bay tới Nga thay vì tới Bỉ. 

Tương lai hoàn thành The Vietnamese rescue team will have flown to Turkey before 7 o’clock this morning to help the residents here after the terrible earthquake.
Đội cứu hộ Việt Nam đã bay tới Thổ Nhĩ Kỳ trước 7 giờ sáng nay để giúp đỡ cư dân nơi đây sau trận động đất kinh hoàng. 
Bảng cách dùng của “flown”

2.2.2. “Flown” được dùng trong câu bị động

Cấu trúc câu bị động được viết là “be + V-ed/PII (quá khứ phần từ)”. Theo đó, khi sử dụng động từ “fly” trong cấu trúc câu này, bạn cần chuyển “fly” thành dạng quá khứ phân từ là “flown”.

Ví dụ:

  • This door was flown open by the thief. He wants to break in openly to steal.

Cánh cửa này đã bị mở tung ra bởi tên trộm. Hắn ta muốn đột nhập vào một cách công khai để đánh cắp.

  • My kite is always flown by my older brother, not my younger one. He just watches and laughs because he’s too young to fly a kite. 

Diều của tôi thường được thả bởi anh trai tôi chứ không phải em trai tôi. Cậu ấy chỉ xem và cười thôi vì cậu ấy còn quá bé để thả diều. 

  • That pigeon should be flown because it’s big enough to learn how to survive.

Chú chim bồ câu ấy nên được bay bởi vì nó đã đủ lớn để học cách sinh tồn như thế nào.

Quá khứ của fly
Ảnh cách dùng quá khứ phân từ “flown”

3. Bài tập quá khứ của “fly”

4. Tổng kết

Như vậy, quá khứ của “fly” là “flew” (cột 2) và “flown” (cột 3). Mỗi dạng được dùng trong những trường hợp và cấu trúc câu khác nhau đã được FLYER đề cập trong bài viết trên. FLYER hy vọng rằng bài viết này có thể phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của “fly” ở dạng quá khứ, qua đó bổ sung vào kho kiến thức tiếng Anh của mình những từ vựng, cấu trúc mới mẻ và bổ ích. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác của FLYER để biết thêm về các dạng quá khứ của nhiều động từ khác trong tiếng Anh bạn nhé!

>>> Xem thêm:

Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *