The number of và A number of là một trong số nhiều cụm từ tương đồng gây khó khăn cho học sinh trong việc phân biệt cách sử dụng. Trên thực tế, hai cụm từ này khác nhau về cả mặt ý nghĩa cũng như cách chia động từ theo sau. Bài viết dưới đây của HA Centre sẽ hướng dẫn tường tận cho các bạn cách phân biệt The number of và A number of và sử dụng thành thạo hai cụm từ này.
1. Cấu trúc và cách dùng cụm “A number of”
Cấu trúc và cách dùng cụm “A number of”
1.1. Định nghĩa A number of
Theo từ điển Collinsdictionary, cụm “A number of” dùng để chỉ số lượng không xác định, có nghĩa là “một vài, một số, nhiều” (tương đương nghĩa với “many” hoặc “several”). Trong khi đó, theo từ điển Merriam-Webster, A number of chỉ số lượng mà lớn hơn 2 nhưng lại ít hơn “nhiều”. Nhìn chung, các bạn có thể hiểu cụm từ này mang nghĩa “một vài, nhiều”.
Ví dụ:
- A number of people complain about David’s service. (Một số người phàn nàn về dịch vụ của David)
1.2. Cấu trúc cụm A number of
A number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số nhiều) |
A number of luôn đi kèm với các danh từ đếm được số nhiều. Do mang ý nghĩa là “nhiều”, nên động từ cần được chia như đứng sau một danh từ số nhiều.
Ví dụ: A number of students are going to the park. (Một số học sinh sẽ đi công viên).
Cấu trúc A number of được sử dụng khi người nói đang đề cập đến một vài người hoặc một vài thứ nào đó. Động từ của câu sẽ thường được chia như đi kèm chủ ngữ số nhiều. Các bạn chú ý không được nhầm lẫn bởi mạo từ không xác định “a” trong cấu trúc để chia đúng động từ theo chủ nghĩa số nhiều.
Ví dụ:
- Câu sai: There is a number of solutions that they can exchange.
- Câu đúng: There are a number of solutions that they can exchange. (Có một số giải pháp mà họ có thể trao đổi).
2. Cấu trúc và cách dùng cụm “The number of”
Cấu trúc và cách dùng cụm “The number of”
2.1. Định nghĩa The number of
The number of được sử dụng với nghĩa là “số lượng” – bao gồm một tập hợp người hoặc vật.
Ví dụ:
- The number of people we need to hire is 15. (Số lượng người chúng tôi cần thuê là 15 người.)
- Here is the number of orange glasses you requested. (Đây là số lượng cốc màu cam bạn đã yêu cầu.)
2.2. Cấu trúc The number of
The number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số ít) |
Lưu ý: Sử dụng với danh từ số nhiều Ns và động từ số ít khi chủ ngữ là The number of something.
Ví dụ:
- The number of students studying Math here is small. (Số lượng học sinh học Toán ở đây ít.)
- The number of apples in the box was 5. (Số lượng táo trong hộp là 5)
- The number of people in the hall is uncountable for me. (Tôi không thể đếm được số người trong hội trường.)
- The number of people in Nghean is greater than a million. (Số người ở Nghệ An lớn hơn một triệu người.)
3. Cách phân biệt The number of và A number of
Cách phân biệt The number of và A number of
Tiêu chí | A number of | The number of |
Ngữ nghĩa | + Một vài, một số, nhiều | + Số lượng |
Cấu trúc | + Danh từ số nhiều
+ Động từ chia ở dạng số nhiều. |
+ Danh từ số nhiều
+ Động từ chia ở dạng số ít. |
Ví dụ | + A number of children are playing football. (Nhiều học sinh đang chơi đá bóng.) | + The number of children in the world has been dramatically increasing. (Số lượng trẻ em trên thế giới hiện đang gia tăng chóng mặt.) |
4. Một số lưu ý khác về 2 cụm từ
Khi sử dụng the number of và a number of các bạn cần lưu ý:
- Danh từ sử dụng là danh từ đếm được số nhiều, không sử dụng danh từ không đếm được sau hai cụm từ trên . Ví dụ: Câu sai: A number of watermelon is melting. (Watermelon – “dưa hấu” – là danh từ không thể đếm được.)
- Có hai dạng danh từ số nhiều: Danh từ đếm được số nhiều theo đúng quy tắc ( pens, books,…) và danh từ số nhiều bất quy tắc (man -> men, woman -> women,…). Các bạn cần chú ý nắm được cách chia danh từ số nhiều để sử dụng đúng dạng danh từ.
5. Bài tập vận dụng
Điền The number of hoặc A number of vào chỗ trống:
- It might be … days before they find her.
- … students who enroll on the advanced math course gets larger every year.
- … living pandas is about 1500.
- There were … issues that needed to be fixed before the software could be deployed.
- … people lined up for tickets was three hundred.
- Here is … juices you requested.
- … people were hurt in the accident.
- … people we need to hire is twelve.
- … people have expressed interest in serving on the president’s committee.
- She gave … reasons why she could not attend the conference this month.
Đáp án:
- a number of
- the number of
- the number of
- a number of
- the number of
- the number of
- a number of
- the number of
- a number of
- a number of
Bài viết trên đây của HA Centre đã giải đáp chi tiết về cấu trúc, cách dùng cũng như cách phân biệt the number of và a number of. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp các bạn nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru hai cụm từ này.
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.