Phân biệt Formal và Informal Language trong IELTS Writing

Việc phân biệt Formal Language (ngôn ngữ trang trọng) và Informal Language (ngôn ngữ không trang trọng) trong IELTS Writing là vô cùng cần thiết, bởi nhiều thí sinh vì không phân biệt được hai dạng ngôn ngữ này, dẫn đến bài viết không phù hợp với ngữ cảnh hay thiếu đi tính chất học thuật nên bị mất điểm một cách đáng tiếc. 

Thấu hiểu được điều đó, trong bài viết này, HA Centre sẽ cung cấp cho các bạn định nghĩa, cách phân biệt Formal và Informal language trong IELTS Writing khi sử dụng văn phong.

1. Định nghĩa Formal Language và Informal Language

Định nghĩa Formal Language và Informal Language

Định nghĩa Formal Language và Informal Language

1.1. Formal Language là gì?

Formal Language (ngôn ngữ trang trọng) được sử dụng chính ở trong văn viết có tính học thuật hoặc công việc, chẳng hạn như viết bài luận, giáo trình, báo cáo,  hợp đồng, thư tín gửi người cao cấp.

Theo từ điển Cambridge, Formal language thường được dùng khi viết, trong những trường hợp nghiêm túc hoặc trước sự chứng kiến của nhiều người mà người nói, người viết không biết rõ. Tuy nhiên, cũng có một vài trường hợp trong văn viết, người viết có thể sử dụng informal language như viết thư, viết thiệp, emails hay tin nhắn.

Trong giao tiếp cũng có nhiều trường hợp cần sử dụng formal language  như diễn thuyết, giảng, thuyết trình, buổi lễ, nghi thức, hội nghị, họp cấp cao hoặc dùng để giao tiếp với người lớn tuổi, không quen biết nhiều, đối tác, cấp trên,… để thể hiện được sự chuyên nghiệp và thái độ tôn trọng.

1.2. Informal Language là gì?

Informal Language là ngôn ngữ không trang trọng, hay dùng trong văn nói, ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện thái độ thân mật hơn với người quen, bạn bè, gia đình. Hoặc dùng để viết thư, email…cho các đối tượng trên.

1.3. Khi nào nên sử dụng Formal Language và Informal Language?

Formal hay Informal Language trong IELTS Writing sẽ đi kèm với việc sử dụng ngữ pháp và từ vựng riêng. Đối với kỹ năng của Academic Writing, thí sinh phải viết bài Task 1 và Task 2 theo Formal Language. Trong khi đó, đối với hình thức IELTS General, với kỹ năng writing, thí sinh chỉ cần sử dụng Formal Language cho bài Task 2. Task 1 có thể ở dạng Formal, Semi-formal, Informal, tùy thuộc vào yêu cầu của đề bài.

Do đó, thí sinh cần chú ý để không bị lẫn giữa hai ngôn ngữ này và áp dụng Formal language một cách nhuần nhuyễn, tránh bị mất điểm trong bài thi vì sử dụng từ informal.

Formal và Informal Language trong bài thi IELTS Writing

Formal và Informal Language trong bài thi IELTS Writing

2. Formal Language trong bài thi IELTS Writing

Từ vựng Formal trong IELTS Writing

Nhiều bạn thí sinh cho rằng, cần dùng từ vựng phức tạp để có được văn trong Formal trong bài thi viết. Song, từ vựng Formal được sử dụng trong bài Writing Task 1 và Task 2 chỉ nên dùng từ có xu hướng nâng cao và phức tạp hơn một xíu, chứ không nên giống với việc tra cứu những từ khó hiểu trong từ điển. Điều này sẽ tránh được trường hợp thí sinh không hiểu rõ nghĩa của từ và sử dụng từ phức tạp vào sai ngữ cách, dẫn đến mất điểm trong trong tiêu chí của Lexical Resource.

Trước khi sử dụng đúng Formal, thí sinh nên tập trung vào việc dùng chính xác từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh. Vì thế, trừ khi từ ngữ thí sinh sử dụng không thể được chấp nhận trong một bài viết cần sử dụng Formal, thì thí sinh cũng không bị trừ điểm nếu như sử dụng chính xác.

Ví dụ như 2 câu sau đây:

  • Over the past one hundred years, human beings have cut down more than half of the world’s trees.
  • Over the past one hundred years, human beings have deforestation more than half of the world’s trees.
  • (Trong hơn 100 năm vừa qua, con người đã chặt hơn một nửa lượng cây cối trên thế giới)

Hai câu trên đều để diễn đạt một nghĩa, nhưng sử dụng 2 cụm từ khác nhau để diễn đạt hành động chặt cây là “ deforestation” và “cut down trees”. Từ “deforestation” được coi là Formal (ngôn ngữ trang trọng) so với “cut down trees”. Song, câu trả lời đúng và không bị trừ điểm là câu 1 vì đúng về mặt ngữ pháp. Từ “deforestation” là danh từ dùng để chỉ về việc phá rừng nên không được dùng như một động từ trong trường hợp này.

Ngữ pháp formal trong IELTS Writing

Có 4 đặc điểm nổi bật về ngữ pháp Formal thường được dùng trong IELTS Academic Writing như sau:

  • Câu bị động (Passive Voices)

Câu bị động thường được dùng trong Formal Writing hơn là Informal Writing. Điều này là bởi câu bị động có xu hướng thực tế và khách quan hơn và cho phép loại bỏ những yếu tố cá nhân. Câu bị động thực hiện tốt trong việc trình bày ý tưởng, đặc biệt là trong một số cuộc thảo luận chuyên nghiệp và trang trọng. Song, thí sinh không nên lạm dụng câu bị động mà nên sử dụng câu bị động theo đúng ngữ cảnh.

E.x: They show too much violence on TV (câu chủ động) = Too much violence is shown on TV(câu bị động).(Có rất nhiều cảnh bạo lực được chiếu ở trên TV)

  • Mệnh đề phân từ (Participle Clauses)

Mệnh đề phân từ là đặc điểm nổi bật của Formal Language trong IELTS Writing. Mệnh đề phân từ giúp cho bài viết có tính căn cứ và thể hiện cách sử dụng ngữ pháp thuần thục của thí sinh.

  • Danh từ hóa (Nominalisation)

Danh từ hóa là việc biến đổi một tính từ hoặc động từ thành danh từ hay cụm danh từ mà không ảnh hưởng đến sự thay đổi ngữ nghĩa của chúng. Khi sử dụng danh từ hóa, các đại từ nhân xưng như I, You, We, They,… sẽ được hạn chế sử dụng. Danh từ hóa sẽ giúp bài viết IELTS chuyên nghiệp và khách quan hơn, tránh lặp từ cũng như tăng điểm tiêu chí của Lexical Resource.

E.x: If people lose their health, they may lose their job.

=> Ill health can lead to redundancy/unemployment. (Sức khỏe yếu có thể dẫn tới tình trạng dư thừa/thất nghiệp)

Cụm từ “lose their health” được biến đổi thành danh từ “Ill health” và cụm“ lose their job” được biến đổi thành danh từ “unemployment”.

  • Ngôn ngữ nói giảm nói tránh (Hedging)

Hedging language là ngôn ngữ nói giảm, nói tránh, giúp cho người viết không tuyệt đối hóa vấn đề nhưng vẫn đảm bảo tính khái quát của lập luận. Điều này giúp thí sinh cải thiện điểm trong tiêu chí của Task Response.

Ngôn ngữ Hedging bao gồm:

  • Trạng từ chỉ tần suất: never, hardly ever, scarcely ever
  • Định lượng từ: a minority of, few, most, all/every/each,…
  • Động từ chỉ khả năng: could, should, might, ought to, have to..
  • Trạng từ chỉ mức độ chắc chắn: unlikely,  possibly, perhaps,…

E.x: Text messaging ruins children’s education.

Câu văn trên mang tính bộc lộ cảm xúc của người viết và tuyệt đối hóa vấn đề. Điều này sẽ làm mất đi tính khách quan của lập luận. Ví thế, thí sinh nên sử dụng ngôn ngữ Hedging và viết lại câu như sau: There is some evidence to suggest that text messaging can have a negative effect on a child’s early literacy skills. (Có một số bằng chứng cho thấy tin nhắn văn bản có thể có tác động tiêu cực đến các kỹ năng đọc viết của trẻ).

3. Informal Language trong bài thi IELTS Writing

Informal Language là ngôn ngữ không trang trọng, bao gồm việc lược bỏ, rút gọn từ, sử dụng từ ngữ một cách sáng tạo, không chính xác hoặc cẩn thận. Đối với dạng bài IELTS Academic Writing, thí sinh cần tránh sử dụng văn phong informal. Song, đối với dạng bài IELTS General Training và cụ thể hơn là dạng bài Writing Letters – viết thư, thí sinh có thể sử dụng informal language.

Informal language bao gồm việc sử dụng đại từ nhân xưng, thành ngữ, từ lóng và đôi khi cũng có thể phá vỡ quy tắc ngữ pháp.

Informal Language Giải thích Ví dụ
Từ lóng (Slangs) Các từ thông thường, hiện đại, không trang trọng và không thuộc tiêu chuẩn về cách sử dụng ngôn ngữ I want to know if you’re down to hit the cinema this weekend. 

(down to = willing; hit = go to)

(Tôi muốn biết liệu bạn có định đến rạp chiếu phim vào cuối tuần này hay không)

Đại từ nhân xưng (personal pronouns) ngôi thứ nhất, thứ hai “I”, “You”,“We” We really should get together soon.

(Chúng ta nên sớm gặp nhau thôi.)  

Từ rút gọn (contractions) Rút gọn từ hoặc gộp hai từ lại với nhau thành một. “They’re going to give us their old furniture. Isn’t that nice?” 

(they’re = they are; isn’t = is not)

(Họ sẽ cho chúng ta đồ nội thất cũ của họ. Điều đó thật là tốt đúng không?)

Thành ngữ (Idioms) Tập hợp từ cố định mang nghĩa khác so với nghĩa của các từ tạo nên nó. “It was really a blessing in disguise to see her at the store.” 

(blessing in disguise = a surprisingly good thing)

(Thật đáng ngạc nhiên khi thấy cố ấy ở cửa hàng)

4. Các lỗi Informal Language cần tránh trong bài IELTS Writing

Trên thực tế, có nhiều bạn còn gặp khó khăn trong việc phân biệt Formal và Informal Language để làm bài IELTS Writing nên dễ dẫn tới bị trừ điểm trong tiêu chí của Lexical Resource. Thông thường, thí sinh hay gặp các lỗi trong khi viết bài Task 2 làm cho bài viết trở nên informal, như sau:

  • Sử dụng từ viết tắt (abbreviations), từ rút gọn (contractions), từ lóng (slangs)

Các từ rút gọn ( I’d;I’m; It’s), từ viết tắt hay từ lóng sẽ làm cho bài viết của thí sinh trở nên informal (thiếu tính trang trọng). Vì thế, thí sinh nên tránh sử dụng từ rút gọn và từ lóng, cũng như tìm hiểu thêm các từ nên sử dụng trong bài Academic Writing.

E.x: Thí sinh nên viết “ I am” thay vì “I’m”;“for instance hay for example” thay vì “e.g”, “e.x”,  “cannot” thay vì “can’t”.

Ngoài ra, thí sinh cần hạn chế sử dụng các từ ngữ có tính chất không rõ ràng như “and so on” hoặc “etc”. Thay vào đó, hãy đưa ra một hoặc nhiều ví dụ cụ thể để làm rõ được luận điểm của mình.

  • Sử dụng Cliché (lời nói sáo rỗng hoặc rập khuôn)

Cliché hay cliche là thuật ngữ dùng để chỉ một lời nói, ý tưởng, kịch bản hay một công thức rập khuôn, được dùng đi nhiều trong sáng tạo nghệ thuật, khiến cho nó trở nên kinh điển.

Cliché thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày và không nên sử dụng trong bài Academic Writing.

E.x: Everything has two sides/ Every coin has two sides

Nhiều bạn lạm dụng 2 mẫu câu trên để chỉ hai mặt của một vấn đề. Song, chúng không phù hợp với bài thi IELTS Writing vì không thể hiện được văn phong formal và tính học thuật. Để đạt được điểm cao, người chấm thi sẽ kỳ vọng thí sinh đưa ra câu có tính chất học thuật hơn.

Câu này nên viết lại là: There are two sides to every argument. (Mọi vấn đề đều có hai mặt của nó).

Để đạt điểm cao trong tiêu chí của Task Response, thí sinh cần trả lời đúng vào trọng tâm câu hỏi. Vì thế, việc sử dụng câu hỏi sẽ khiến bài viết đi lệch khỏi trọng tâm của chủ đề và yêu cầu của bài viết.

E.x: “But will this strategy work?” (Nhưng liệu phương pháp này có hiệu quả?)

Câu hỏi này sử dụng trong bài viết Writing Task 2 nên được thay thế bằng một câu formal hơn như sau: “It is doubtful whether this strategy will succeed”. (Sự thành công của phương pháp này còn nghi ngờ.)

  • Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm

Ngôn ngữ học thuật cần được thể hiện tính khách quan, trung lập và khoa học. Vì thế, thí sinh cần điều chỉnh văn phong nhằm loại bỏ tính chất bày tỏ, bộc lộ cảm xúc trong từ ngữ.

E.x: “Murderer” (kẻ giết người) là từ ngũ mang tính chất thành kiến. Thay vào đó, nên sử dụng từ ngữ mang tính chất pháp lý và trung lập hơn như “ violent criminal”.

Thí sinh nên tránh dùng các tính từ mang tính chất hoa mỹ để cho bài viết mang tính formal hơn. Ví dụ: amazing, cool, glorious, magnificent, fantastic, fabulous,  fascinating, wondrous, wonderful, shocking, unbelievable, incredible.

  • Từ ngữ thể hiện sự đánh giá giá trị

Các từ “good, bad, ridiculous, terrible” thường thể hiện cảm xúc và không mang tính trung lập. Thí sinh nên thay thế bằng các tính từ mang tính khách quan hơn như: bad = harmful, dangerous, destructive, shortsighted, problematic,  questionable, wasteful, inadequate, insufficient.

wrong = corrupt, dishonest, unprincipled, fraudulent, unscrupulous, unethical, unfair, irresponsible, inappropriate, indecent or improper.

  • Sử dụng đại từ nhân xưng ở ngôi thứ nhất, thứ hai

Mặc dù Writing Task 2 là bài viết mang văn phong formal language, điều này không đồng nghĩa với việc hoàn toàn không được dùng các ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai như I, you, we, me, my, your, our, us,… Song, thí sinh vẫn nên hạn chế sử dụng các ngôi này để đảm bảo văn phong formal của bài viết. Thí sinh vẫn có thể sử dụng ngôi thứ nhất ở các câu để đưa ra quan điểm cá nhân (thường là ở phần mở bài và kết bài).

E.x: In my opinion…, I firmly believe that…, I am of the opinion that…, I would argue that…, I side with those who argue that…

Song, trong một số trường hợp khác, việc sử dụng ngôi thứ nhất được coi là informal.

E.x: If you lose your health, you may lose your job. (Nếu sức khỏe bạn không tốt, bạn có thể mất việc làm.) Câu này nên viết lại là: If people lose their health, they may lose their job.” (Nếu sức khỏe của con người không tốt, họ có thể mất việc làm.)

Đối với bài viết học thuật, thí sinh cần tránh sử dụng numbering (đánh số) hoặc  bullet points (gạch đầu dòng). Thay vào đó, cấu trúc chuẩn của một bài viết học thuật phải bao gồm các đoạn văn (4-5 đoạn) bao gồm mở bài, các đoạn thân bài và kết bài. Mỗi câu văn trong bài phải được viết hoàn chỉnh với một mệnh đề độc lập gồm chủ ngữ và động từ. Đối với câu ghép, câu phức, thí sinh nên dùng liên từ để nối các mệnh đề chính và phụ với nhau.

Ví dụ:

  • Informal: Beautiful statues or paintings in public places can increase the economic development of a city. Because they attract a large number of tourists.
  • Formal: Beautiful statues or  paintings  in public places can increase the economic development of a city because they attract a large number of tourists.
  • (Những bức tượng hay bức tranh đẹp ở những nơi công cộng có thể làm tăng sự phát triển kinh tế của một thành phố, bởi chúng thu hút một lượng lớn khách du lịch)

=> “Because they attract a large number of tourists” là mệnh đề phụ thuộc, nó buộc phải đi kèm với một mệnh đề độc lập trong một câu phức.

Trên đây là bài viết chỉ ra sự khác nhau giữa Formal và Informal Language trong IELTS Writing mà HA Centre đã tổng hợp. Hy vọng qua bài viết này các thí sinh đã có thêm kiến thức và lưu ý để chuẩn bị thật tốt cho bài thi IELTS Writing. Ngoài ra, nếu có bất cứ thắc mắc gì về chứng chỉ IELTS hãy liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!


Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *