“Born”, “Bear”, “Bore” và “Borne” là các động từ có nghĩa khá giống nhau, đều liên quan đến hành động sinh sản, ra đời, chào đời. Tuy nhiên 4 động từ này lại có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau, khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối và dễ nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Để có thể phân biệt “born”, “bear”, “bore”, “borne” chuẩn xác và nhanh chóng nhất, hãy cùng FLYER theo dõi hết bài viết sau đây nhé!
1. “Born”, “Bear”, “Bore”, “Borne” là gì?
1.1. “Born” là gì?
1.1.1. “Born” dùng như động từ
Động từ “born” chỉ được dùng ở thể bị động và không có “by” theo sau. Thể bị động “tobe born” mang các ý nghĩa sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Sinh ra, ra đời | He was born in 2003. Anh ấy sinh năm 2003. |
Bắt đầu cuộc sống theo một cách nào đó, sinh ra với vấn đề hoặc đặc điểm cụ thể | Beethoven was not born deaf, he had hearing problems since the age of 30. Beethoven không bị điếc bẩm sinh, ông gặp vấn đề về thính giác từ năm 30 tuổi. |
Sử dụng “be born” trước một cái tên chỉ ra đây là tên một người được đặt khi sinh ra | Napoleon Bonaparte was born Napoleone di Buonaparte. Napoleon Bonaparte khi sinh ra tên là Napoleone di Buonaparte. |
(Một ý tưởng hoặc tổ chức) được sinh ra, bắt đầu tồn tại | The idea for his new fashion collection was born during his holiday. Ý tưởng cho bộ sưu tập thời trang mới được nảy sinh trong kỳ nghỉ của anh ấy. |
Một cái gì được sinh ra như kết quả của một hoạt động, cảm xúc… | It was an act born of despair. Đó là một hành động sinh ra từ sự tuyệt vọng. |
Lưu ý: Khi nói về nơi sinh, ngày sinh của ai đó, bạn luôn sử dụng thể bị động “tobe born” ở thì quá khứ đơn “was/were born”…
Ví dụ:
Alain, Catherine and Mary were born in France.
Alain, Catherine và Mary sinh ra ở Pháp.
1.1.2. “Born” dùng như tính từ
Khi dùng như tính từ, “born” có nghĩa là “bẩm sinh”, “có một khả năng tự nhiên từ khi mới chào đời”.
Ví dụ:
Steve was a born leader.
Steve là một nhà lãnh đạo bẩm sinh.
1.2. “Bear” là gì?
“Bear” là một động từ nguyên mẫu được sử dụng với khá nhiều ý nghĩa khác nhau, trong đó có ý nghĩa “sinh sản”, “sinh con”.
Ví dụ:
Tracy bore a son called Kevin.
Tracy đã sinh một cậu con trai tên là Kevin.
Tìm hiểu thêm về cách sử dụng của “bear”
1.3. “Bore” là gì?
“Bore” là dạng quá khứ đơn (V2) của “bear”, mang ý nghĩa tương tự “bear”.
Ví dụ:
She bore a little baby last month.
Cô ấy đã sinh ra một em bé nhỏ tháng trước.
1.4. “Borne” là gì?
“Borne” là dạng quá khứ phân từ (V3) của “bear”.
Ví dụ:
Jim has borne a grudge against him since his rude behavior at last year’s party.
Jim đã có ác cảm với anh ta kể từ hành vi thô lỗ của anh ta tại bữa tiệc năm ngoái.
2. Phân biệt “born”, “bear”, “bore”, “borne”
Qua phần trên, bạn có thể thấy “Born”, “Bear”, “Bore” và “Borne” đều mang nghĩa “sinh sản”, “sinh con”. Mặc dù vậy, những từ này lại được dùng trong những ngữ cảnh hoàn toàn khác biệt, cụ thể:
Born | Bear | Bore | Borne |
---|---|---|---|
Động từ “born” trong cụm từ “tobe born” được dùng để nói về việc ai đó được sinh ra bởi ai hoặc khi nào, ở đâu (dùng ở thể bị động). | Diễn đạt ý nghĩa “ai đó sinh con, sinh em bé” (thể chủ động). | Thể hiện việc “ai đó đã sinh con, sinh em bé trong quá khứ” (thể chủ động, tương tự “bear”). | Thể hiện việc “ai đó đã sinh con, sinh em bé trước một thời điểm xác định ở quá khứ, hiện tại hay tương lai” (thể chủ động, tương tự “bear” và “bore”). |
Ví dụ: I was born in Milan. Tôi được sinh ra ở Milan. |
Ví dụ: Don’t bear hard upon the lipstick, it will break. Đừng mạnh tay với son môi, nó sẽ gãy mất. She bears a beautiful baby. |
Ví dụ: The living room bore evidence of a struggle. Phòng khách có bằng chứng của một cuộc vật lộn. Mary bore him three fine sons. |
Ví dụ: Our work has finally borne fruit. Công việc của chúng tôi cuối cùng đã đơm hoa kết trái. She had borne a twin before her husband came to the hospital. |
Tìm hiểu thêm về động từ “bear” và “bore”
3. Kiến thức mở rộng với “born” và “bear”
Như vậy, bạn đã nắm được ý nghĩa, cách dùng và cách phân biệt 4 động từ “born”, “bear”, “bore” và “borne” thông qua các phần trên. Để giải đáp thêm một số thắc mắc phổ biến cũng như mở rộng kiến thức cho bạn về các động từ này, hãy cùng FLYER tìm hiểu quá khứ của “born”, thành ngữ với “bear” và “born” ngay trong phần sau đây nhé!
3.1. Quá khứ của “born” là gì?
Trong phần trước, bạn đã được biết dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “bear” là “bore” và “borne”. Vậy, dạng quá khứ của “born” là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.
“Born” là một động từ đặc biệt, luôn được dùng cố định ở dạng bị động “tobe born”. Do đó, không có quá khứ của “born”.
Mặc dù vậy, để dùng “born” trong các thì khác nhau, bạn cần thay đổi thì của động từ “tobe” cho phù hợp. Ví dụ:
- Thì quá khứ đơn: was/ were born
- Thì hiện tại hoàn thành: has/ have been born
- Thì tương lai đơn: will be born
3.2. Thành ngữ với “born”
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
be born to be/do something | được sinh ra để làm gì đó, định mệnh của một người từ khi sinh ra, những gì chắc chắn sẽ xảy ra với họ. |
be born under a lucky/ unlucky star | sinh ra dưới một ngôi sao may mắn/ không may mắn |
born and bred | sinh ra và lớn lên (ở nơi nào đó) |
born too late | sinh ra quá muộn |
born with a silver spoon in your mouth | sinh ra với chiếc thìa bạc trong miệng, sinh ra trong gia đình giàu có |
in all your born days | chưa từng có trong cả cuộc đời của bạn, chưa từng thấy/ trải nghiệm điều gì |
not be born yesterday | không được sinh ra từ hôm qua, dùng để nói rằng bạn không ngu ngốc để tin những gì ai đó đang nói với bạn |
not know you are born | không biết, không nhận thức được bạn có một cuộc sống/ hoàn cảnh dễ dàng, may mắn như thế nào |
there’s one born every minute | có một người được sinh ra mỗi phút, ý nói có rất nhiều người trên thế giới khờ dại và có thể dễ dàng bị lừa dối |
to the manner born | bẩm sinh đã quen với điều gì, như thể điều đó là tự nhiên đối với bạn, như bạn đã làm điều đó nhiều lần trong quá khứ |
wish you had never been born | ước gì chưa bao giờ được sinh ra, diễn tả sự vô cùng bất hạnh của một người |
4. Bài tập phân biệt “born”, “bear”, “bore”, “borne”
5. Tổng kết
Tóm lại, “born”, “bear”, “bore”, “borne” là các động từ dễ gây nhầm lẫn cho người học bởi đều có chung ý nghĩa “sinh con”, “chào đời”,…. Tuy nhiên, thông qua bài viết trên, FLYER mong rằng bạn đã có thể phân biệt chính xác cách sử dụng của các động từ này. Sau khi xem hết phần lý thuyết, bạn đừng quên làm các phần bài tập liên quan để ghi nhớ kiến thức lâu và hiệu quả hơn nhé.
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
>>>Xem thêm
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.