Nurture là gì? Dùng từ “nurture” như thế nào là chuẩn nhất? Hãy cùng tienganhlagi.org tìm hiểu qua bài viết ngắn và dễ hiểu sau
Nurture là gì?
Cách đọc: /ˈnɜː.tʃɜː/.
Nurture vừa là danh từ vừa là động từ.
Nurture có nghĩa là sự nuôi dưỡng, sự giáo dục.
Các ví dụ minh hoạ dùng từ Nurture
nurture (the) talents: Ươm mầm tài năng
What can husbands and wives do to nurture their friendship? – Chồng và vợ làm gì để có thể nuôi dưỡng tình bạn của họ
She wants to stay at home and nurture her children: Cô ấy muốn ở nhà và nuôi dưỡng con cái
Bài viết ngắn trên đã giải thích nghĩa của từ nurture, cũng như một số ví dụ minh hoạ để làm rõ hơn nghĩa của từ. Hy vọng bài viết giúp ích cho người học tiếng Anh.
Đọc thêm: Ngày cá tháng tư tiếng Anh là gì?