Ngày Giải phóng Miền Nam tiếng Anh là gì? (+ Phim tài liệu ngắn về 30/04)

Như bạn đã biết, ngày 30/04 hằng năm là dịp kỷ niệm ngày Giải phóng miền Nam Việt Nam. Nguồn gốc của ngày này xuất phát từ một thắng lợi vẻ vang trong lịch sử Nước nhà, sau khi quân đội ta chiến thắng quân địch Mỹ – đội quân lớn mạnh nhất và hung hãn nhất lúc bấy giờ, và kết thúc cuộc chiến đấu giành độc lập, tự do kéo dài suốt 30 năm ròng.

Với một sự kiện lịch sử đầy oanh liệt như vậy, sẽ thật tiếc nếu bạn không biết cách chia sẻ với những người bạn nước ngoài về câu chuyện này chỉ vì rào cản tiếng Anh! Vì vậy, trong bài viết này, FLYER trước tiên sẽ giúp bạn tìm hiểu ngày Giải phóng Miền Nam tiếng Anh là gì, sau đó là những từ vựng liên quan cùng một đoạn phim tài liệu ngắn bằng tiếng Anh để bạn củng cố lại lịch sử và kể cho những người bạn nước ngoài chuẩn hơn nếu có cơ hội. Cùng FLYER tìm hiểu ngay nhé!    

1. Ngày Giải phóng Miền Nam tiếng Anh là gì?

Ngày Giải phóng Miền Nam tiếng Anh là “Liberation Day” hoặc “Reunification Day”, trong đó: 

Cách đọc và ý nghĩa của ngày Giải phóng Miền Nam trong tiếng Anh

Để dễ nhớ hơn, bạn có thể ghi nhớ rằng hai từ trên đều thể hiện câu chuyện lịch sử của ngày 30/04. Vào ngày này năm 1975, Miền Nam Việt Nam đã được giải phóng hoàn toàn khỏi ách thống trị Mỹ và cũng kể từ đó, hai Miền Bắc-Nam được thống nhất sau 21 năm bị chia cắt.

Ngày Giải phóng Miền Nam tiếng Anh là gì?
Ngày Giải phóng Miền Nam tiếng Anh là gì?

2. Từ vựng liên quan đến ngày Giải phóng Miền Nam 

Như vậy, bạn đã biết ngày Giải phóng Miền Nam tiếng Anh là gì. Tuy nhiên, nếu được người nước ngoài hỏi về ngày 30/04, bạn đừng chỉ dừng lại ở hai từ trên mà hãy chia sẻ một chút về sự kiện lịch sử hào hùng này nhằm thể hiện niềm tự hào dân tộc của mình nhé!

Để nói về ngày 30/04 bằng tiếng Anh, bạn cần trang bị một số từ vựng sau đây: 

Chú thích: 

  • v: động từ
  • n: danh từ
  • adj: tính từ

2.1. Từ vựng về ngày Giải phóng Miền Nam

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
(to) avert war v /(tu) əˈvɜːt wɔː/ đẩy lùi chiến tranh
(to) deploy troops v /(tu) dɪˈploɪ truːps/ dàn quân, triển khai quân
(to) invade
-> invaders
v /(tu) ɪnˈveɪd//ɪnˈveɪdəz/ xâm lược
-> quân xâm lược
(to) launch a counterattack v /(tu) lɔːntʃ ə ˈkaʊntərətæk/ tung đòn phản công
(to) lift a blockade v /(tu) lɪft ə blɒˈkeɪd/ thực hiện phong tỏa
(to) withdraw troops v /(tu) wɪðˈdrɔː truːps/ rút quân
atrocity n /əˈtrɒsəti/ sự tàn bạo
chemical weapon n /ˈkemɪkəl ˈwepən/ vũ khí hóa học
civilian n /sɪˈvɪlɪən/ thường dân
collateral damage n /kəˈlætərəl ˈdæmɪdʒ/ tổn thất ngoài dự kiến
decisive battle n /dɪˈsaɪsɪv ˈbætəl/ trận đánh quyết định
glorious victory n /ˈɡlɔːrɪəs ˈvɪktəri/ chiến thắng vẻ vang
independence n /indi’pendəns/ sự độc lập
local war n /ˈləʊkəl wɔː/ chiến tranh cục bộ
militant n /ˈmɪlɪtənt/ chiến sĩ
national adj /ˈnæ∫nəl/ (thuộc) quốc gia
public holiday n /ˈpʌblɪk ˈhɒlədei/ ngày lễ, kỳ nghỉ mang tính quốc gia
The South n /ðə saʊθ/ Miền Nam
the violence escalates n /ðə ˈvaɪələns ˈeskəleɪts/ căng thẳng leo thang
triumph song n /ˈtraɪəmf sɒŋ/ bài ca chiến thắng
unconditional surrender n /ˌʌnkənˈdɪʃənəl səˈrendə/ đầu hàng vô điều kiện
victory n /ˈviktəri/ chiến thắng
victory day n /ˈvɪktəri deɪ/ ngày chiến thắng
Từ vựng về ngày Giải phóng Miền Nam

2.2. Cụm từ liên quan đến ngày Giải phóng Miền Nam

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
(to) fight for nation’s independence and freedom /(tu) faɪt fə ˈneɪʃənz ˌɪndɪˈpendəns ənd ˈfriːdəm/ chiến đấu vì độc lập, tự do của dân tộc
(to) negotiate a peace agreement /(tu) nɪˈɡəʊʃɪeɪt ə piːs əˈɡriːmənt/ đàm phán hòa bình
(to) sign a peace treaty /(tu) saɪn ə piːs ˈtriːti/ ký kết hiệp ước hòa bình
(to) stage a massive demonstration /(tu) steɪdʒ ə ˈmæsɪv ˌdemənˈstreɪʃən/ tổ chức biểu tình
(to) triumph over the enemy /(tu) ˈtraɪəmf ˈəʊvə ði ˈenəmi/ chiến thắng kẻ thù
(to) bring peace to nation /(tu) brɪŋ piːs tə ˈneɪʃən/ mang về hòa bình, độc lập cho dân tộc
(to) call for a ceasefire /(tu) kɔːl fər ə ˈsiːsfaɪə/ kêu gọi ngừng bắn
the war broke out /ðə wɔː brəʊk ˈaʊt/ chiến tranh nổ ra
weapons of mass destruction /ˈwepənz əv mæs dɪˈstrʌkʃən/ vũ khí hủy diệt hàng loạt
within firing range of the army /wɪðˈɪn ˈfaɪərɪŋ reɪndʒ əv ði ˈɑːmi/ trong tầm bắn của quân thù
Cụm từ liên quan đến ngày Giải phóng Miền Nam

2.3. Một số từ vựng khác để nói về ngày Giải phóng Miền Nam bằng tiếng Anh 

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
(to) go to war v /(tu) ɡəʊ tə wɔː/ lên đường chiến đấu
(to) join the army v /(tu) dʒɔɪn ði ˈɑːmi/ gia nhập quân đội
(to) kindle war v /(tu) ˈkɪndəl wɔː/ châm ngòi chiến tranh
(to) occupy v /(tu) ˈɒkjʊpaɪ/ chiếm đóng
(to) retreat v /(tu) rɪˈtriːt/ rút quân
insurgent n /ɪnˈsɜːdʒənt/ người khởi nghĩa
National Mediation n /ˈnæʃnəl ˌmiːdɪˈeɪʃən/ Hòa giải Dân tộc
political conflict n /pəˈlɪtɪkəl kənˈflɪkt/ xung đột chính trị
prisoner of war n /ˈprɪznər əv wɔː/ tù nhân chiến tranh
radiation n /ˌreɪdɪˈeɪʃən/ phóng xạ
rebel n /rɪˈbel/ quân phiến loạn
troops n /truːps/ phân đội kỵ binh
war declaration n /wɔː ˌdekləˈreɪʃən/ sự tuyên bố chiến tranh
Một số từ vựng khác để nói về ngày Giải phóng Miền Nam bằng tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến ngày Giải phóng Miền Nam
Từ vựng liên quan đến ngày Giải phóng Miền Nam

2.4. Mở rộng: Một số loại hình chiến tranh bằng tiếng Anh 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
aggressive war /əˈɡresɪv wɔː/ chiến tranh xâm lược
border war /ˈbɔːdə wɔː/ chiến tranh biên giới
guerilla war /ɡəˈrɪlə wɔː/ chiến tranh du kích
gulf war /ɡʌlf wɔː/ chiến tranh vùng vịnh
local war /ˈləʊkəl wɔː/ chiến tranh cục bộ
nuclear war /ˈnjuːklɪə wɔː/ chiến tranh hạt nhân
resistance war /rɪˈzɪstəns wɔː/ cuộc kháng chiến
total war /ˈtəʊtəl wɔː/ chiến tranh tổng lực
weaponless war /ˈwepənləs wɔː/ chiến tranh không trang bị vũ khí
Một số loại hình chiến tranh bằng tiếng Anh

3. Phim tài liệu hoạt hình tiếng Anh về ngày Giải phóng Miền Nam 

Những phần đầu của bài viết đã cung cấp cho bạn vốn từ cần thiết để có thể kể về ngày Giải phóng Miền Nam bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, do đây là một sự kiện lịch sử quan trọng, bạn không thể chỉ nắm các từ vựng trên và “nhớ gì kể nấy”. Trái lại, bạn cần chú trọng đến tính chính xác của từng tình tiết trong sự kiện khi kể. 

Để củng cố lại kiến thức lịch sử và tham khảo thêm các mẫu câu nói về ngày Giải phóng Miền Nam, mời bạn cùng FLYER xem qua đoạn phim tài liệu ngắn bằng tiếng Anh ngay sau đây. Ngoài ra, bên dưới đoạn phim, FLYER cũng bổ sung thêm một số thông tin liên quan bằng tiếng Việt giúp bạn có thể tìm hiểu kiến thức một cách chuẩn nhất. Cùng xem và đọc ngay bạn nhé!

Phim tài liệu tiếng Anh về ngày Giải phóng Miền Nam Việt Nam

Tóm tắt lịch sử ngày Giải phóng Miền Nam 30/04:

Vào cuối năm 1974 – đầu năm 1975, Bộ Chính trị Trung ương Đảng đã nhận thấy thời cơ và đề ra kế hoạch giải phóng hoàn toàn miền Nam trong hai năm 1975 và 1976. Ngày 26/04/1975, quân ta nổ súng mở đầu chiến dịch, tiến vào trung tâm Sài Gòn và đánh chiếm các cơ quan đầu não của địch. Ngày 30/04/1975, xe tăng và bộ binh của ta tiến vào Dinh Độc Lập, bắt toàn bộ Nội các của Sài Gòn, buộc vị tân tổng thống lúc bấy giờ phải tuyên bố đầu hàng quân ta không điều kiện. Ngay sau đó, lá cờ cách mạng đã tung bay trên Dinh Độc Lập, báo hiệu sự toàn thắng của chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử.

4. Tổng kết

Thông qua bài viết trên, bạn đã biết ngày Giải phóng Miền Nam tiếng Anh là gì chưa nào? Để gọi tên ngày này trong tiếng Anh, bạn có thể gọi bằng một trong hai tên là “Deliberation Day” hoặc “Reunification Day”. Bên cạnh việc gọi tên, bạn cũng đừng quên học thêm một số từ vựng liên quan, đồng thời củng cố lại kiến thức lịch sử để có thể chia sẻ với những người bạn nước ngoài về sự kiện lịch sử vẻ vang này thật chuẩn bạn nhé! 

>>> Xem thêm:

Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *