Thường xuyên di chuyển bằng máy bay. Có bao giờ bạn tự hỏi máy bay tiếng Anh là gì, những bộ phận trên máy bay gọi tên bằng tiếng Anh ra sao không Hãy học tiếng Anh chủ đề máy bay ngày hôm nay cùng tienganhlagi.org nhé
Máy bay Tiếng Anh là gì
Máy bay trong tiếng anh là airline
Từ vựng tiếng Anh chỉ các bộ phận của máy bay
- Nose: mũi máy bay Wing: cánh
- Flight deck: buồng điều khiển Fin: bộ thăng bằng
- Fuselage: thân máy bay Tail: đuôi
- Cabin: khoang hành khách Tailplane: cánh đuôi
- Undercarriage: bộ càng bánh xe Hold: khoang chứa hàng
- Jet engine: động cơ phản lực
Các từ vựng khác liên quan đến máy bay
Vé máy bay tiếng anh là flight ticket/air ticket
Số hiệu chuyến bay là flight number
Kết nối chuyến bay tiếng anh là flight connections
Máy bay trực thăng Tiếng Anh là helicopter
Nhân viên bán vé máy bay tiếng anh là Reservation and Ticketing Agent/Airline Reservation Agent
hãng máy bay tiếng anh là airline company
Chúc bạn có một chuyến bay tốt lành: Enjoy your flight!
Bài viết đã trả lời câu hỏi “Máy bay tiếng Anh là gì” cùng những từ vựng chỉ bộ phận máy bay, từ vựng chuyên ngành máy bay.
Hy vọng bài viết mang đến lợi ích cho người đọc