Make up là gì?
Make up là phrasal verb với nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ cụ thể như:
- trang điểm. Ví dụ: I always make up before going out
- hoà giải. Ví dụ: Let kiss and make up
- sáng tạo, chế ra một chuyện. She is just making up the story. It is not true
Những trường hợp khác của make up
1. make-up được dùng như danh từ
Ví dụ: Last night my girlfriend had perfect make–up.
Ngoài ra, chúng ta có make up artist là chuyên gia trang điểm; layout make up là phong cách trang điểm
2. make up + to Someone: đền bù.
Ví dụ: I will make a little money up her.
(Tôi sẽ bù đắp một chút tiền cho cô ấy)
3. make up the bed: dọn dẹp sạch sẽ, ngăn nắp
Ví dụ: Can you please make up the bed?
3. Make up one’s mind: đưa ra quyết định gì đó.
Ví dụ: I can’t make up my mind about us. Can you give me some advice? Tôi không thể đưa ra quyết định về chúng ta. Bạn có thể đưa cho tôi vài lời khuyên không?
4. Make up the difference: tạo nên sự khác biệt
Ex: In my class, Trang made up the difference.
5. Make up a team/group: tạo thành một đội, tạo thành một nhóm
Ex: My boss need one more person to make up a group.
Đọc thêm: Make a fuss là gì?
tienganhlagi.org đã giải thích make up là gì một số nghĩa của Make up và ví dụ làm rõ từng trường hợp của make up trong Tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng những kiến thức này đã giúp bạn có thêm nhiều điều bổ ích hơn.