Khi nào thêm “s” và “es”? Cách phát âm “s/es” cực chi tiết (kèm BÀI TẬP) – tienganhlagi.org

Hậu tố “s” và “es” là hai hậu tố rất quen thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng cho cả danh từ và động từ. Việc áp dụng chính xác hai hậu tố này không chỉ quan trọng khi học ngữ pháp mà còn ảnh hưởng đến lời nói bạn muốn truyền đạt trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, các quy tắc thêm “s” và “es” vào sau danh từ và động từ lại có nhiều điểm trái ngược mà nếu không hiểu rõ, bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn giữa 2 trường hợp này. Trong bài viết dưới đây, tienganhlagi.org sẽ giúp bạn phân biệt chính xác khi nào thêm “s và es”, đồng thời gợi ý một số quy tắc phát âm để bạn có thể áp dụng dễ dàng nhất, cùng tìm hiểu ngay nhé! 

2. Khi nào thêm “s” và “es” vào danh từ

Đuôi “s/es” thường được thêm vào sau các danh từ số ít đếm được để tạo thành một danh từ số nhiều – áp dụng khi có từ 2 đối tượng cùng loại trở lên.

Ví dụ: 

Cat Một con mèo 2 cats 2 con mèo
Pen Một cái bút 2 pens 2 cái bút
Candy Một viên kẹo 2 candies 2 viên kẹo
Class Một lớp học 2 classes 2 lớp học

Nếu những danh từ số nhiều này làm chủ ngữ trong câu chia ở thì hiện tại đơn, động từ khi đó sẽ được viết ở dạng nguyên mẫu.

khi-nao-them-s va-es
Khi nào thêm “s” và “es” vào danh từ  

Công thức tổng quát của thì hiện tại đơn với danh từ số nhiều làm chủ ngữ là:

Noun (s/es) + V-inf 

Trong đó:

Ví dụ: 

  • These books cost 200.000 VND.

Những quyển sách này có giá 200.000 VND. 

=> Chủ ngữ trong câu này là “these books” ở số nhiều, do đó động từ “cost” sẽ được giữ nguyên, không chia.

Xem thêm: Danh Từ Số Ít Và Danh Từ Số Nhiều: Cách dùng chính xác nhất!

1.1. Quy tắc thêm “s/es” vào danh từ

Với phần lớn danh từ số ít đếm được, bạn chỉ cần thêm đuôi “s” là đã có thể tạo thành một danh từ số nhiều.

Ví dụ: 

Bag Bags Túi xách
Table Tables Cái bàn
Phone Phones Điện thoại

Ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt sau đây, bạn cần thêm “es” để biến danh từ số ít đếm được thành danh từ số nhiều:

khi-nao-them-s va-es
Quy tắc thêm “s/es” vào danh từ

1.1.1. Với danh từ có tận cùng là “s, ss, sh, ch, z, x”

Với danh từ số ít đếm được tận cùng là các phụ âm “s, ss, sh, ch, z, x”, bạn chỉ cần thêm “es” để biến đổi thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: 

Bus Buses Những chiếc xe buýt
Kiss Kisses Nụ hôn
Wish Wishes Điều ước
Batch Batches Lô hàng
Quiz Quizzes Đố
Box Boxes Hộp

1.1.2. Với danh từ có tận cùng là “o”

Với danh từ số ít đếm được tận cùng là “o”, bạn cần lưu ý 2 trường hợp:

  • Thêm “s” nếu danh từ tận cùng bằng một “nguyên âm + o”

Ví dụ: 

Video Videos Băng ghi hình
Portfolio Portfolios Cặp đựng hồ sơ
  • Thêm “es” nếu danh từ tận cùng bằng một “phụ âm + o”

Ví dụ:

Potato Potatoes Củ khoai tây
Hero Heroes Người anh hùng

Xem thêm: Nguyên âm trong tiếng Anh, phụ âm trong tiếng Anh là gì?

1.1.3. Với danh từ có tận cùng là “y”

Với các danh từ số ít đếm được có tận cùng là “y”, bạn hãy áp dụng tương tự như quy tắc với danh từ có tận cùng bằng “o”:

  • Thêm “s” nếu danh từ tận cùng bằng “nguyên âm + y”

Ví dụ:  

Day Days Ngày
Key Keys Chìa khóa
  • Đổi “y” thành “i” và thêm “es” nếu danh từ tận cùng bằng “phụ âm + y”

Ví dụ:

City Cities Thành phố
Fly Flies Con ruồi

1.1.4. Với danh từ có tận cùng là “f, fe”

Với danh từ số ít đếm được kết thúc bằng “f” hoặc “fe”, bạn chỉ cần đổi “f/fe” thành “ves”.

Ví dụ:

Leaf Leaves Lá cây
Knife Knives Con dao

1.1.5. Với danh từ có tận cùng là “is”

Với danh từ số ít đếm được tận cùng là “is”, bạn hãy bỏ “is” và thêm “es” vào danh từ số nhiều.

Ví dụ: 

Basis Bases Căn cứ
Analysis Analyses Bảng phân tích

1.1.6. Một số danh từ số nhiều không thêm đuôi “s/es”

Bên cạnh những trường hợp cần thêm “s/es” để biến đổi thành danh từ số nhiều kể trên, trong tiếng Anh cũng có rất nhiều trường hợp ngoại lệ. Trong đó, hình thái của một vài danh từ số nhiều sẽ giữ nguyên như danh từ số ít, hoặc sẽ thay đổi hoàn toàn.

Dưới đây là một số trường hợp phổ biến nhất mà bạn cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn:

Danh từ số ít  Danh từ số nhiều  Nghĩa
Fish Fish Con cá
Deer Deer Con hươu
Sheep Sheep Con cừu
Series Series Chuỗi
Species Species Loài
Person People Người
Man Men Đàn ông
Woman Women Phụ nữ
Child Children Trẻ em
Foot Feet Bàn chân
Tooth Teeth Răng
Mouse Mice Con chuột
Goose Geese Con ngỗng
Một số danh từ số nhiều không thêm “s/es” 

1.2. Quy tắc phát âm đuôi “s/es” trong danh từ số nhiều

Có 3 cách phát âm đuôi “s/es” trong các danh từ số nhiều:

  • Phát âm là /s/
  • Phát âm là /z/
  • Phát âm là /iz/

1.2.1. Đuôi “s/es” phát âm là /s/:

Khi phụ âm đứng trước “s/es” trong danh từ số nhiều là các âm vô thanh /p/,/k/, /t/, /f/, /θ/ (tương đương với chữ cái tận cùng là -p, -k, -t, -f, -th), đuôi “s/es” sẽ được phát âm là /s/.

Ví dụ: 

Cups /kˈʌps/
Books /bˈʊks/
Students /stjˈuːdənts/
Beliefs /bɪlˈiːfs/
Months /mˈʌnθs/

1.2.2. Đuôi “s/es” phát âm là /iz/

Khi phụ âm đứng trước “s/es” trong danh từ số nhiều là các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ (tương đương với các chữ cái -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-ge,-ce, -i), đuôi “s/es” sẽ được phát âm là /iz/.

Ví dụ:

Misses /mˈɪsɪz/
Buses /bˈʌsɪz/
Wishes /wˈɪʃɪz/
Batches /bˈat‍ʃɪz/
Quizzes /kwˈɪzɪz/
Boxes /bˈɒksɪz/
Ages /ˈe‍ɪd‍ʒɪz/
Chances /t‍ʃˈansɪz/
Flies /flˈa‍ɪz/

1.2.3. Đuôi “s/es” phát âm là /z/

Đuôi “s/es” được phát âm là /z/ khi âm đứng trước “s/es” trong danh từ số nhiều là:

  • Các phụ âm hữu thanh, tương đương với các chữ cái còn lại trong bảng chữ cái (-b, -d, -g, -l, -m…)
  • Các nguyên âm -a, -e, -o, -u

Ví dụ:

Dogs /dˈɒɡz/
Birds /bˈɜːdz/
Leaves /lˈiːvz/
Potatoes /pətˈe‍ɪtə‍ʊz/
Bees /bˈiːz/
Umbrellas /ʌmbɹˈɛləz/

2. Khi nào thêm “s” và “es” vào động từ

Ngược lại với danh từ, “s/es” lại được thêm vào sau các động từ số ít ở câu khẳng định của thì hiện tại đơn. Cụ thể, đó là những động từ đi với:

  • Chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít: he, she, it
  • Danh từ số ít đếm được
  • Danh từ không đếm được

Noun + V(s/es) 

Ví dụ: 

  • My cat likes playing with balloons.

Con mèo của tôi thích chơi với bóng bay. 

=> Trong câu này, chủ ngữ là “my cat” chỉ 1 con mèo, động từ “like” sẽ được chia ở dạng số ít thêm “s”.

Riêng với câu nghi vấn hoặc câu phủ định của thì hiện tại đơn, nếu chủ ngữ thuộc 1 trong 3 trường hợp trên, “es” sẽ được thêm vào trợ động từ “do” tạo thành “does” và động từ chính giữ nguyên.

Noun + does + not + V-inf  

Does + noun + V-inf? 

Ví dụ: 

  • He does not eat spicy food.

Anh ấy không ăn đồ cay. 

  • Does he like spicy food?

Anh ấy có thích ăn cay không? 

Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh (+ bài tập áp dụng)

2.1. Quy tắc thêm “s/es” vào động từ

Với phần lớn các trường hợp, bạn chỉ cần thêm “s” vào ngay sau động từ khi nó đi cùng với chủ ngữ là số ít.

Ví dụ: 

Work Works Làm việc
Help Helps Giúp đỡ
See Sees Nhìn

Tuy nhiên, có 2 trường hợp đặc biệt dưới đây mà bạn cần ghi nhớ khi thêm đuôi “s/es” vào sau động từ số ít:

khi-nao-them-s va-es
Quy tắc thêm “s/es” vào động từ

2.1.1. Với động từ có tận cùng là “o, x, ss, sh, ch”

Bạn hãy thêm đuôi “es” vào sau các động từ số ít kết thúc bằng đuôi “o, x, ss, sh, ch”.

Ví dụ: 

Go Goes Đi
Watch Watches Xem
Pass Passes Vượt qua
Rush Rushes Lao vào
Relax Relaxes Thư giãn

2.1.2. Với động từ có tận cùng là “y”

Với động từ có tận cùng là “y”, quy tắc thêm “s/es” cũng được chia thành 2 trường hợp:

  • Thêm “s” nếu động từ kết thúc bằng “nguyên âm + y”

Ví dụ: 

Play Plays Chơi đùa
Say Says Nói
  • Đổi “y” thành “i” và thêm “es” nếu động từ kết thúc bằng “phụ âm +y”

Ví dụ: 

Study Studies Học tập
Bully Bullies Bắt nạt

2.1.3. Một số động từ số ít không thêm đuôi “s/es”

Quy tắc thêm “s/es” kể trên có thể được áp dụng với hầu hết các động từ tiếng Anh khi ở trong câu khẳng định của thì hiện tại đơn, ngoại trừ một số động từ đặc biệt là:

Động từ  Dạng số ít  Dạng số nhiều 
To be is are
Have has have
Khuyết thiếu can/may/must/has to… + V-inf can/may/must/have to…+ V-inf
Một số động từ không thêm “s/es” 

Ví dụ: 

  • We are students. (Chúng tôi là học sinh.) 

He is a student. (Anh ấy là một học sinh.)

  • They have a deal. (Họ có một thỏa thuận.)

She has a deal. (Cô ấy có một thỏa thuận.)

  • Students can play volleyball in the schoolyard. (Học sinh có thể chơi bóng chuyền trong sân trường.) 

He can play volleyball in the schoolyard. (Anh ấy có thể chơi bóng chuyền trong sân trường.)

2.2. Quy tắc phát âm “s/es” trong động từ

Quy tắc phát âm đuôi “s/es” trong động từ cũng được áp dụng tương tự như với danh từ, cụ thể:

  • Phát âm là /s/ khi động từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh /p/,/k/, /t/, /f/, /θ/.

Ví dụ: 

Works /wˈɜːks/
Stops /stˈɒps/
Admits /ɐdmˈɪts/
Briefs /bɹˈiːfs/
Laughs /læfs/
  • Phát âm là /iz/ khi động từ kết thúc bằng s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/.

Ví dụ: 

Misses /mˈɪsɪz/
Watches /wˈɒt‍ʃɪz/
Relaxes /ɹɪlˈaksɪz/
Dances /dˈansɪz/
  • Phát âm là /z/ khi động từ kết thúc bằng các phụ âm còn lại và nguyên âm.

Ví dụ: 

Goes /ɡˈə‍ʊz/
Opens /ˈə‍ʊpənz/
Flows /flˈə‍ʊz/

3. Tổng kết

Thông qua bài viết, tienganhlagi.org đã giúp bạn tổng hợp lại tất cả những kiến thức liên quan đến cách thêm “s/es” vào danh từ và động từ trong tiếng Anh. Trong đó, 2 quy tắc quan trọng nhất bạn cần nắm được là:

  • Thêm “s/es” vào sau danh từ số ít đếm được để tạo thành danh từ số nhiều.
  • Thêm “s/es” vào sau động từ khi chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít, danh từ số ít và danh từ không đếm được.

Để có thể ghi nhớ và sử dụng một cách chính xác những quy tắc trên, bạn hãy thường xuyên ôn tập lại những kiến thức đã được tienganhlagi chia sẻ. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên luyện các quy tắc phát âm hàng ngày để trau dồi kỹ năng nói tiếng Anh và giúp tự tin giao tiếp như người bản xứ bạn nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *