[Học Tiếng Anh] Thuật ngữ Tiếng Anh trong Truyền thông Mạng xã hội – Social Media

Một số lượng lớn các thuật ngữ truyền thông mạng xã hội mới toanh đã được đưa ra trong những năm gần đây và rất dễ gây khiến bạn gây nhầm lẫn khi tìm hiểu. 

Thế giới truyền thông mạng xã hội thực tế có ngôn ngữ riêng của chúng. Và d ưới đây là danh sách 10 thuật ngữ và định nghĩa của của mạng xã hội để bạn có thể sử dụng một cách chính xác nhất

ImageBạn đã thực sự nắm rõ các thuật ngữ truyền thông mạng xã hội bằng tiếng Anh?

1. Engagement (Sự tham gia, tương tác)

Engagement đề cập đến bất kỳ hành động nào được thực hiện bởi người dùng các phương tiện xã hội trên trang hay bài viết của bạn. Điều này có thể ở dạng likes (các lượt thích), reactions (phản ứng), shares (chia sẻ) và comments (nhận xét).

Ví dụ: nếu một người dùng t Facebook đã tương tác với bài đăng của bạn bằng cách nhấn vào nút ‘Like’, thì họ đã engaged (tham gia) vào bài đăng cụ thể đó.

2. Ephemeral content (Nội dung ngắn hạn)

Ephemeral content đề cập đến nội dung trên các nền tảng truyền thông xã hội biến mất sau một khoảng thời gian định sẵn. Loại nội dung này được nhìn thấy thường xuyên nhất trên Facebook, Instagram và Snapchat, ngay sau khi bạn rời khỏi ứng dụng thì những tin nhắn bạn gửi cho bạn bè sẽ biến mất ngay lập tức. 

3. Filter (Bộ lọc)

Filter được sử dụng trên các nền tảng truyền thông xã hội như một cách để người dùng chỉnh sửa ảnh của họ. Mỗi bộ lọc cung cấp một hiệu ứng c có thể được đặt vào hình ảnh. Tính năng này được sử dụng phổ biến nhất trên Instagram.

4. Handle (tên người dùng)

Handle liên quan đến một tên tài khoản người dùng trên Twitter, nhưng nó cũng có thể được tham chiếu đến các nền tảng xã hội khác. Mỗi handle là duy nhất và có thể được sử dụng để tìm hoặc đề cập đến những người dùng khác trên cùng ứng dụng mạng xã hội đó. 

Mỗi người dùng sẽ có handle là biểu tượng @, theo sau là tên tài khoản của họ.

5. Hashtag

Hashtag trên mạng xã hội đề cập đến bất kỳ từ hoặc cụm từ nào đi theo biểu tượng #.

Các hashtags được sử dụng để bạn có thể tìm thấy nội dung của một chủ đề cụ thể nào đó. Song song đó, các hashtags còn trở thành một phương tiện để nội dung của người dùng tiếp cận với nhiều đối tượng khác. 

Ví dụ: nếu bạn đăng lên mạng xã hội một hashtag #mediaupdate, người dùng khác có thể tìm thấy nội dung chủ đề cùng chủ đề bằng cách nhấp vào hashtags ấy. 

Trên Twitter, các chủ đề phổ biến hoặc các hashtags có thể được tìm thấy trong phần ‘Trending topics’ (Xu hướng) của trang. 

6. Lens

Đừng nhầm lẫn với filterlens là hiệu ứng lớp phủ hoạt hình được sử dụng trong khi người dùng đang tự chụp ảnh, còn được gọi là selfie. Lens có thể làm động hình ảnh người dùng trong khi ở chế độ máy ảnh để xuất hiện dưới mọi hình thức.

Image

Hiểu một cách đơn giản thì lens là những hiệu ứng có thể áp dụng trực tiếp lên camera của người dùng

7. Impression (Số lần hiển thị) 

Impression là số lần bài đăng của bạn được người dùng nhìn thấy trên phương tiện truyền thông xã hội. Ví dụ: nếu năm người đã xem bài đăng của bạn trên Facebook, điều đó có nghĩa là bạn có năm lần hiển thị cho bài đăng đó.

Số lần hiển thị tối đa mà bài đăng của bạn có thể có là số người bạn được kết nối trên Facebook – nhưng hãy nhớ, nếu ai đó chia sẻ bài đăng của bạn, bạn cũng có thể có được số lần hiển thị từ tất cả bạn bè trên Facebook của họ.

8. Share (Chia sẻ)

Shares đề cập đến số lần bất kỳ phần nội dung nào của người dùng đã được đăng lại trên mạng xã hội. Tính năng này cho phép bạn đăng lại nội dung của người dùng khác theo dòng thời gian của riêng bạn (đó là nguồn cấp tin tức cá nhân của riêng bạn).

Ví dụ: nếu người dùng nhấp vào nút chia sẻ trên Facebook, họ sẽ có tùy chọn chia sẻ bài đăng đó với một người bạn khác, trên News Feed của họ hoặc qua Facebook Messenger.

9. Story (Câu chuyện)

Story – trên Instagram hoặc trên Facebook – là một bộ ảnh hoặc video được tổng hợp thành một album có thể chia sẻ với những người dùng khác trên nền tảng.

Những stories chỉ có thể nhìn thấy trong 24 giờ, khiến chúng trở thành một ephemeral content (nội dung ngắn hạn).

10. Twitterati

Twitterati là người dùng trên Twitter có số lượng người theo dõi cực kỳ lớn và thường xuyên đăng bài. Nghĩ rằng những người nổi tiếng, những người có ảnh hưởng xã hội, v.v.

Nếu Twitterati đang đăng về một chủ đề cụ thể hoặc chia sẻ một hashtag nhất định, bạn có thể mong đợi nó sẽ bắt đầu xu hướng giữa những người dùng Twitter khác.

Theo Media Update


Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *