Hoa mai hoa đào là biểu tượng cho ngày Tết ở Việt Nam? Vậy hoa mai hoa đào tiếng Anh là gì. Cùng dành 5 phút học từ vựng và mẫu câu ngày tết nhé!
Hoa mai tiếng Anh là gì?
Hoa mai trong tiếng Anh là Apricot blossom. Từ đồng nghĩa của hoa đào tiếng Anh là Golden apricot
Hoa đào tiếng Anh là gì?
Hoa đào trong tiếng anh Peach blossom
Hoa anh đào tiếng Anh là Cherry blossom
Từ vựng về các loại hoa khác trong tiếng Anh:
Carnation:hoa cẩm chướng
Daisy: hoa cúc
Gerbera: hoa đồng tiền
Rose: hoa hồng
Lily: hoa loa kèn
Orchids: hoa lan
Gladiolus nghĩa là hoa lay ơn
Lotus : hoa sen
Marigold : hoa vạn thọ
Cockscomb : hoa mào gà
Tuberose : hoa huệ
Sunflower : hoa hướng dương
Narcissus : hoa thuỷ tiên
Day-lity : hoa hiên
Camellia : hoa trà
Tulip: hoa uất kim hương
Forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
Orchid : hoa lan
Water lily : hoa súng
Magnolia : hoa ngọc lan
Hibiscus : hoa râm bụt
Jasmine : hoa lài (hoa nhài)
Banana inflorescense : hoa chuối
Horticulture : hoa dạ hương
Confetti : hoa giấy
Tuberose : hoa huệ
Honeysuckle : hoa kim ngân
Jessamine : hoa lài
Peony flower : hoa mẫu đơn
White-dotted : hoa mơ
Phoenix-flower : hoa phượng
Milk flower : hoa sữa
Bài viết đã trả lời cho câu hỏi Hoa mai là gì, hoa đào là gì? Đồng thời, bài viết cũng cung cấp thêm cho người đọc những từ vựng về những loại hoa thường gặp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết mang lại thông tin hữu ích cho người học tiếng Anh.