Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 chi tiết theo chương trình mới [+ BÀI TẬP]

Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 8 tương đối đa dạng và phong phú, trải dài từ những từ vựng cơ bản, thông dụng, đến những từ vựng chuyên ngành và trừu tượng hơn. Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 chi tiết nhất giúp hành trình chinh phục môn học này của bạn diễn ra dễ dàng. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Học kỳ I (Unit 1 – Unit 6)

Trong học kỳ 1 của môn tiếng Anh lớp 8, bạn sẽ được học về nhiều từ vựng mới liên quan đến các chủ đề khác nhau như sở thích, du lịch, văn hóa,… Chương trình học kỳ 1 xoay quanh 6 Unit lớn với các từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề bài học. Trong phần dưới đây, mời bạn cùng tìm hiểu một số từ vựng trọng tâm để có thể vận dụng trong các bài kiểm tra lẫn trong cuộc sống hằng ngày.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8
Từ vựng tiếng Anh lớp 8

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 1: Leisure Activities

“Leisure activities” là một chủ đề rất phổ biến trong tiếng Anh – đó là các hoạt động vui chơi giải trí. Từ những hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, câu cá, chơi bóng đá,… đến những hoạt động trong nhà như đọc sách, xem phim, chơi game,… tất cả đều có thể được gọi là “leisure activities”. Trong bảng dưới đây, bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu bộ từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
pet training /pet ˈtreɪnɪŋ/ Huấn luyện thú cưng
making crafts /ˈmeɪkɪŋ kræfts/ Làm đồ thủ công
socialise /ˈsoʊʃəlaɪz/ Giao tiếp, kết bạn
listening to music /ˈlɪsənɪŋ tu ˈmjuzɪk/ Nghe nhạc
learning languages /ˈlɜːrnɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ Học ngôn ngữ
doing DIY /ˈduɪɪŋ diː.aɪˈwaɪ/ Tự làm đồ thủ công
relax /rɪˈlæks/ Thư giãn
playing beach games /ˈpleɪɪŋ biːtʃ ɡeɪmz/ Chơi trò chơi trên bãi biển
playing football /ˈpleɪɪŋ ˈfʊtbɔːl/ Chơi bóng đá
playing computer games /pleɪɪŋ kəmˈpjuːtər ɡeɪmz/ Chơi trò chơi điện tử trên máy tính
texting /ˈtɛkstɪŋ/ Nhắn tin
visiting museums /ˈvɪzɪtɪŋ mjuːˈzjʊmz/ Tham quan bảo tàng
window shopping /ˈwɪndoʊ ˈʃɑːpɪŋ/ đi dạo và nhìn những sản phẩm trong cửa hàng mà không mua
to sound weird /tuː saʊnd wɪrd/ Nghe có vẻ kì lạ
adore = like = love = enjoy… /əˈdɔːr/ rất thích, yêu mến
addicted to /əˈdɪktɪd tuː/ Nghiện, say mê
bracelet /ˈbreɪslɪt/ Vòng tay
detest = hate /dɪˈtɛst/ Ghét
hang out /hæŋ aʊt/ Dạo chơi, đi chơi, tụ tập
reading /ˈriːdɪŋ/ đọc sách
exiting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị, hấp dẫn
boring /ˈbɔːrɪŋ/ buồn tẻ, nhàm chán
satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ hài lòng, thỏa mãn
communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp
cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ sự kiện văn hóa
don’t mind /dəʊnt maɪnd/ không có vấn đề gì, không sao
it’s right up my street /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ cái gì đó phù hợp với sở thích và khả năng của mình
leisure /ˈleʒər/ thời gian rảnh rỗi
netlingo /ˈnetˌlɪŋɡəʊ/ thuật ngữ/từ lóng được sử dụng trên mạng internet
people watching /ˈpiːpl ˌwɒtʃɪŋ/ hoạt động ngắm người qua lại
virtual /ˈvɜːtʃuəl/ ảo, thuộc về thế giới ảo
Từ vựng Unit 1

1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 2: Life In The Countryside

“In the countryside” là một chủ đề quen thuộc, thường bao gồm các từ vựng về địa danh, con người và các hoạt động diễn ra tại nông thôn. Trong bảng dưới đây, bạn hãy tìm hiểu và ghi nhớ những từ vựng hay ho liên quan đến vùng đất nông thôn thanh bình nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
buffalo-drawn cart /ˈbʌfəloʊ drɔːn kɑːrt/ Xe kéo bằng trâu
herding buffaloes /ˈhɜːrdɪŋ bʌfəloʊz/ Chăn trâu
harvest time /ˈhɑːrvɪst taɪm/ Thời điểm gặt hái
colorful /ˈkʌlərfəl/ Màu sắc đa dạng, nhiều màu sắc
paddy field /ˈpædi fiːld/ Cánh đồng lúa
flying a kite /ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/ Thả diều
riding a horse /ˈraɪdɪŋ ə hɔːrs/ Cưỡi ngựa
collecting  water /kəˈlɛktɪŋ ˈwɔːtər/ Lấy nước
drying the rice /ˈdraɪɪŋ ðə raɪs/  Phơi gạo
loading the rice /ˈloʊdɪŋ ðə raɪs/ Xếp gạo lên xe
friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện, dễ gần
brave /breɪv/ Dũng cảm, can đảm
beehives /ˈbiːhaɪvz/ Tổ ong
vast /væst/ Rộng lớn, bao la
peaceful /ˈpiːsfl/ Yên bình, thanh bình
nomadic /noʊˈmædɪk/ Lang thang, du cư
pasteur /ˈpæstʃər/  Đồng cỏ, bãi cỏ
generous /ˈdʒɛnərəs/ Rộng lượng, hào phóng
disturb /dɪˈstɜːrb/ Làm phiền, quấy rầy
move slowly /muːv ˈsloʊli/ di chuyển với tốc độ chậm hơn bình thường.
hard /hɑːrd/  khó khăn hoặc đòi hỏi sự nỗ lực lớn để làm được.
convenient /kənˈviːniənt/ tiện lợi,dễ sử dụng và thuận tiện
hay /heɪ/ cỏ khô(cỏ đã được cắt và phơi khô để sử dụng làm thức ăn cho gia súc hoặc vật nuôi khác)
tent /tɛnt/  lều
pole /poʊl/ chiếc cột dài được làm bằng gỗ, kim loại,… 
camel /ˈkæməl/ lạc đà
cattle /ˈkætl/ gia súc(tất cả các loại động vật nuôi trong họ bò, bao gồm cả bò, trâu, dê, cừu, vv.)
wild flowers /waɪld ˈflaʊərz/  các loài hoa mọc tự nhiên ở các vùng đất hoang dã
tradition /trəˈdɪʃən/ truyền thống
sound /saʊnd/  âm thanh
generous /ˈdʒɛnərəs/ sẵn lòng chia sẻ hoặc giúp đỡ người khác một cách rộng rãi và hào phóng.
healthy /ˈhɛlθi/ khỏe mạnh
entertainment /ˌɛntərˈteɪnmənt/ giải trí
ger /ɡɛr/ một loại lều tròn truyền thống của người dân Mông Cổ, được làm bằng vải và được sử dụng như nhà ở
a wooden house /ə ˈwʊdn ˈhaʊs/ một căn nhà bằng gỗ
electrical appliance /ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪəns/  thiết bị điện
Gobi highlands /ˈɡoʊbi ˈhaɪlændz/ cao nguyên Gobi(một khu vực cao nguyên khô cằn nằm ở Đông Á, trải dài qua các vùng núi và sa mạc của Trung Quốc và Mông Cổ)
grassland /ˈɡræslænd/ đồng cỏ
mongolia /mɑːnˈɡoʊliə/ Mông Cổ
nomad /ˈnoʊmæd/ dân du mục
racing motorist /ˈreɪsɪŋ ˈmoʊtərɪst/ tay đua
Từ vựng tiếng Anh Unit 2

1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 3: People Of Viet Nam

Chủ đề “People Of Viet Nam” là một chủ đề rất hay trong chương trình tiếng Anh lớp 8 học kỳ I. Chủ đề này không những giúp bạn khám phá được những nét văn hóa đặc trưng của các dân tộc của Việt Nam, mà còn là nguồn tài liệu giá trị để bạn có thể truyền tải nét đẹp đất nước tới bạn bè quốc tế. Mời bạn tham khảo các từ vựng nổi bật của Unit này.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
costume /ˈkɑːstjuːm/ trang phục, đồ trang trí
open-air market /ˌoʊpən-ɛr ˈmɑːrkɪt/  chợ ngoài trời
musical instrument /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
five-color sticky rice /faɪv-ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ xôi ngũ sắc
stilt house /stɪlt haʊs/ nhà sàn
folk dance /foʊk dæns/ múa dân gian
terraced field /ˈtɛrəst fiːld/ ruộng bậc thang
heritage site /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ di sản văn hóa
ethnic /ˈɛθnɪk/ thuộc về dân tộc
major /ˈmeɪdʒər/ chủ yếu, quan trọng
minor /ˈmaɪnər/ nhỏ hơn, không quan trọng
develop /dɪˈvɛləp/ phát triển
important /ɪmˈpɔːrtənt/ quan trọng
significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ đáng kể, quan trọng
complicate /ˈkɑːmplɪkeɪt/ làm phức tạp
traditional /trəˈdɪʃənəl/ truyền thống
diverse /daɪˈvɜːrs/ đa dạng
communal /ˈkɑːmjənl/ cộng đồng
cultural /ˈkʌltʃərəl/ văn hóa
northern /ˈnɔːrðərn/  miền Bắc
festivals /ˈfɛstəvəlz/ lễ hội
member /ˈmɛmbər/  thành viên
rich /rɪtʃ/ giàu có
poor /pʊr/ nghèo
skateboard /ˈskeɪtbɔːrd/ ván trượt
display /dɪˈspleɪ/ trưng bày
instead /ɪnˈstɛd/  thay vì làm một điều gì đó, thay vào đó làm điều khác.
basket /ˈbæskɪt/
stamp /stæmp/ tem
crisp /krɪsp/ giòn
speech /spiːtʃ/ một bài phát biểu hoặc diễn thuyết được thực hiện trước một đám đông để chia sẻ thông tin hoặc truyền đạt một ý tưởng
station /ˈsteɪʃən/ trạm
element /ˈɛləmənt/  yếu tố
harmony /ˈhɑːrməni/ hài hòa
unique /juːˈniːk/ độc nhất vô nhị
ancestor /ˈænsestər/  tổ tiên
curious /ˈkjʊəriəs/ tò mò
gather /ˈɡæðər/ tụ tập
hunt /hʌnt/ săn bắt
multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hóa
recognise /ˈrɛkəɡnaɪz/  nhận ra
shawl /ʃɔːl/ khăn choàng
waterwheel /ˈwɔːtəwiːl/ bánh xe nước (một thiết bị cơ khí được sử dụng để tận dụng sức nước để sản xuất điện hoặc thực hiện các công việc cơ khí khác)
Từ vựng tiếng Anh Unit 3

1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 4: Our Customs And Traditions

Sau khi tìm hiểu về các nét đẹp ẩm thực hay trang phục dân tộc trong Unit 3, Unit 4 tiếp nối với những phong tục tập quán của đất nước. Bảng dưới đây đã tổng hợp những từ vựng quan trọng để giúp bạn hoàn chỉnh vốn từ vựng của mình về chủ đề văn hóa Việt Nam.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
prong /prɒŋ/ đầu nối, răng của nĩa hoặc cái giáp
tray /treɪ/ khay, cái mâm
mat /mæt/ chiếu, thảm trải sàn
cutlery /ˈkʌtləri/ đồ dùng ăn, dao thìa nĩa
palm /pɑːm/  lòng bàn tay
wrap /ræp/  gói, bọc
worship /ˈwɜːʃɪp/ tôn sùng, thờ phượng
respect /rɪˈspekt/ tôn trọng, kính trọng
accept /əkˈsɛpt/ chấp nhận, đồng ý
break with /breɪk wɪð/ chấm dứt quan hệ, cắt đứt liên lạc
clockwise /ˈklɑːkwaɪz/ theo chiều kim đồng hồ
compliment /ˈkɑːmplɪmənt/ lời khen, sự tán dương
reflect /rɪˈflekt/ phản chiếu, suy ngẫm lại
sharp /ʃɑːrp/ sắc, bén
informal /ɪnˈfɔːrməl/ không chính thức, không trang trọng
upwards /ˈʌpwərdz/ về phía trên, lên trên
table manners /ˈteɪbl ˈmænərz/ phép tắc ăn uống, cách ứng xử khi ăn
unity /ˈjuːnəti/ sự đoàn kết, sự thống nhất
totally correct /ˈtoʊtəli kəˈrekt/ hoàn toàn chính xác,đúng hoàn toàn, không có sai sót.
course /kɔːrs/ khóa học
generation /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ thế hệ
filmstrip /ˈfɪlmstrɪp/ phim tóm tắt (một dải phim ngắn được sử dụng để giới thiệu hoặc trình bày một số thông tin hoặc hình ảnh)
pass down /pæs daʊn/ truyền lại
spot on /spɑːt ɑːn/  chính xác
spray /spreɪ/  phun
spread /sprɛd/ lan truyền
tip /tɪp/ mẹo
host /hoʊst/ chủ
Từ vựng tiếng Anh Unit 4

1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 5: Festivals In Viet Nam

“Festivals in Vietnam” là một chủ đề thú vị trong tiếng Anh, liên quan đến các lễ hội truyền thống của Việt Nam. Từ những lễ hội phong phú, đa dạng và đầy màu sắc, tất cả đều phản ánh phong cách sống và văn hóa của người Việt. Cùng “nghía qua” và ghi nhớ các từ vựng trong Unit 5 trong bảng dưới đây bạn nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
ceremony /ˈserəmoʊni/ nghi lễ, lễ nghi
union /ˈjuːniən/ sự liên minh, sự đoàn kết
performance /pərˈfɔːrməns/ sự biểu diễn, màn trình diễn
procession /prəˈseʃn/ cuộc diễu hành, lễ rước đầu
carnival /ˈkɑːrnəvəl/ lễ hội, lễ kỉ niệm
anniversary /ˌænɪˈvɜːrsəri/  kỉ niệm, lễ kỷ niệm
ritual /ˈrɪtʃuəl/ nghi thức, nghi lễ
commemorate /kəˈmeməreɪt/ tưởng nhớ, kỷ niệm
companion /kəmˈpæniən/ bạn đồng hành, người đồng hành
competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ cuộc thi, sự cạnh tranh
politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/ chính trị gia, nhà chính trị
fortune /ˈfɔːrtʃuːn/ vận may, tài lộc
command /kəˈmænd/  ra lệnh, chỉ huy
defeat /dɪˈfiːt/ thất bại, đánh bại
emperor /ˈɛmpərər/  hoàng đế, vua chúa
rice flake /raɪs fleɪk/ bánh đa, bánh tráng
invader /ɪnˈveɪdər/ kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm
lantern /ˈlæntərn/ đèn lồng, đèn trang trí
ancient /ˈeɪnʃənt/ cổ đại, cổ xưa
archway /ˈɑːrtʃweɪ/ cổng hoặc cửa sổ được thiết kế dưới dạng vòm.
clasp /klæsp/  khóa
float /floʊt/ xe diễu hành
gong /ɡɑːŋ/ cồng chiêng
incense /ˈɪnsɛns/ hương thơm
joyful /ˈdʒɔɪfəl/ vui vẻ và hạnh phúc
offering /ˈɔːfərɪŋ/  đồ cúng
preserve /prɪˈzɜːrv/  bảo vệ và giữ gìn
ritual /ˈrɪtʃuəl/  nghi lễ
royal court music /ˈrɔɪəl kɔːrt ˈmjuːzɪk/ nhạc cung đình hoàng gia (một loại nhạc được trình diễn và phát triển trong các triều đình hoàng gia, thường có các yếu tố trang trọng, lịch sự và nghiêm trang)
scenery /ˈsiːnəri/ phong cảnh
Từ vựng tiếng Anh Unit 5

1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 6: Folk Tales

Trong phần dưới đây, FLYER đã liệt kê những từ vựng phổ biến liên quan đến chủ đề Folktales – Câu chuyện và truyền thuyết dân gian.  

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
legend /ˈlɛdʒənd/  truyền thuyết, huyền thoại
folk tale /foʊk teɪl/ truyện dân gian
fable /ˈfeɪbl/ truyện ngụ ngôn
fairy tale /ˈfɛri teɪl/  truyện cổ tích, truyện thần tiên
woodcutter /ˈwʊdˌkʌtər/ người chặt gỗ, thợ chặt gỗ
buddha /ˈbuːdə/ Đức Phật, Thích Ca Mâu Ni
knight /naɪt/ hiệp sĩ, đấu sĩ
giant /ˈdʒaɪənt/  người khổng lồ, người to lớn
witch /wɪtʃ/ phù thủy, bà phù thủy
swallow /ˈswɑːloʊ/ chim én, nuốt, nuốt chửng
hare /hɛr/ con thỏ, thỏ
tortoise /ˈtɔːrtəs/  con rùa, rùa
ogre /ˈoʊɡər/ yêu tinh, quỷ khổng lồ
greedy /ˈɡridi/ tham lam, hám lợi
cunning /ˈkʌnɪŋ/ mưu mô, xảo trá
fierce /fɪrs/ hung dữ, dữ tợn
cruel /ˈkruːəl/ tàn nhẫn, độc ác
granny /ˈɡræni/ bà, cụ già
scream /skrim/  tiếng la hét, tiếng kêu cứu
brave /breɪv/ Dũng cảm, can đảm
dragon /ˈdræɡən/ Rồng
emperor /ˈɛmpərər/ Hoàng đế
evil /ˈiːvəl/ Ác, xấu, độc ác
fox /fɑːks/ Cáo
generous /ˈdʒɛnərəs/  Hào phóng, rộng lượng
glitch /ɡlɪtʃ/ Lỗi kỹ thuật, sự cố kỹ thuật
wicked /ˈwɪkɪd/ Độc ác, tàn ác, xấu xa
mean /miːn/ Keo kiệt, hèn nhát, tầm thường
wolf /wʊlf/ Sói
genre /ˈʒɑːnrə/ Thể loại
starfruit tree /ˈstɑːr.fruːt triː/ Cây khế ngọt
repay /rɪˈpeɪ/ Trả lại, bồi thường, hoàn trả
ripe /raɪp/ Chín, chín muồi, chín rộ
eagle /ˈiːɡl/  Đại bàng
Từ vựng tiếng Anh Unit 6

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Học kỳ II (Unit 7 – Unit 12)

Đối với 6 Unit còn lại của chương trình tiếng Anh lớp 8 học kỳ II, học sinh có cơ hội tìm hiểu về những vấn đề vĩ mô hơn như môi trường, thảm họa thiên nhiên,… Mỗi chủ đề sẽ giúp học sinh mở mang thêm kiến thức tự nhiên cũng như trau dồi các kỹ năng tiếng Anh của mình.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Học kỳ 2

2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 7: Pollution

Vấn đề ô nhiễm (Pollution) là một vấn đề cấp bách của toàn cầu. Việc tìm hiểu về các từ vựng chủ đề này sẽ giúp học sinh có cái nhìn trực quan về các yếu tố gây ra vấn đề ô nhiễm, cũng như tìm hiểu các phương pháp giảm thiểu tình trạng này.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
dead /dɛd/  chết
aquatic /əˈkwætɪk/ thuộc về nước, sống trong nước
dump /dʌmp/ bãi rác, đổ rác
poison /ˈpɔɪzn/ chất độc
polluted /pəˈlutɪd/ bị ô nhiễm
come up with /kʌm ʌp wɪð/ nảy ra ý tưởng, đưa ra ý kiến
water pollution /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ ô nhiễm nước
noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃən/  ô nhiễm tiếng ồn
radioactive pollution /ˌreɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən/  ô nhiễm phóng xạ
land pollution /lænd pəˈluːʃən/  ô nhiễm đất
thermal pollution /ˈθɜːməl pəˈluːʃən/ ô nhiễm nhiệt độ
air pollution /ɛr pəˈluːʃən/  ô nhiễm không khí
light pollution /laɪt pəˈluːʃən/  ô nhiễm ánh sáng
visual pollution /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ ô nhiễm mỹ quan
contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn, làm nhiễm
damage /ˈdæmɪdʒ/  gây hại, làm tổn thương
lead to /liːd tuː/  dẫn đến, gây ra
artistic /ɑːˈtɪstɪk/ thuộc về nghệ thuật
athletic /æθˈlɛtɪk/ thuộc về thể thao
logical /ˈlɒdʒɪkəl/ hợp lý, có logic
physical /ˈfɪzɪkəl/  vật lý, liên quan đến cơ thể
heroic /hɪˈrəʊɪk/  dũng cảm, anh hùng
poetic /poʊˈɛtɪk/  thơ mộng, có tính thẩm mỹ
botan /ˈbɒtən/ thực vật học
permanent /ˈpɜːmənənt/  vĩnh viễn, không thay đổi
affect /əˈfɛkt/  ảnh hưởng, tác động đến
hearing loss /ˈhɪrɪŋ lɒs/  mất thính giác, điếc
earplug /ˈɪəplʌɡ/  nút tai, tai nghe chống ồn
blood pressure /blʌd ˈprɛʃər/ huyết áp
cholera /ˈkɒlərə/ bệnh đại tràng
coastal seawater /ˈkəʊstl siːˌwɔːtər/  nước biển ven bờ
cooler /ˈkuːlər/ máy làm mát, tủ lạnh
harmful /ˈhɑːmfʊl/ có hại, gây nguy hiểm
cool down   /kuːl daʊn/  làm mát, làm dịu cơn giận
algae /ˈældʒiː/ tảo biển
billboard /ˈbɪlbɔːd/ bảng quảng cáo, biển hiệu
cause /kɔːz/ nguyên nhân, gây ra
fine /faɪn/  tiền phạt
float /fləʊt/ nổi, lơ lửng trên mặt nước
groundwater /ˈɡraʊndˌwɔːtər/  nước ngầm
illustrate /ˈɪləstreɪt/ minh họa, giải thích bằng hình ảnh
litter /ˈlɪtər/ rác thải, rác rưởi
measure /ˈmɛʒər/ đo lường, biện pháp
untreated /ʌnˈtriːtɪd/ chưa được xử lý, không qua xử lý
Từ vựng tiếng Anh Unit 7

2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 8: English Speaking Country

Với Unit 8, học sinh sẽ tìm hiểu về các quốc gia sử dụng ngôn ngữ Anh trên thế giới, bao gồm những đặc trưng văn hóa hay lối sống. Cùng FLYER khám phá những đất nước này trong bảng từ vựng dưới đây bạn nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
aboriginal /ˌæbəˈrɪdʒənəl/  thuộc về người bản địa
absolutely /ˌæbsəˈluːtli/  tuyệt đối, hoàn toàn
accent /ˈæksənt/  giọng, trọng âm
awesome /ˈɔːsəm/  tuyệt vời, tuyệt đỉnh
cattle station /ˈkætl ˈsteɪʃən/ trang trại chăn nuôi gia súc
ghost /ɡoʊst/  ma, hồn ma, bóng ma
haunt /hɔːnt/  ám ảnh, quỷ quyệt
icon /ˈaɪkɑːn/ biểu tượng
kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/  con chuột túi
koala /kəʊˈɑːlə/ gấu túi
kilt /kɪlt/ váy quần dài đặc trưng của Scotland
legend /ˈlɛdʒənd/ truyền thuyết, huyền thoại
loch /lɒk/  hồ nước ở Scotland
official /əˈfɪʃəl/ chính thức
parade /pəˈreɪd/  diễu hành, cuộc diễu hành
puzzle /ˈpʌzl/ câu đố, trò chơi ghép hình
schedule /ˈʃɛdjuːl/ lịch trình, thời gian biểu
state /steɪt/ tiểu bang, bang
unique /juːˈniːk/  độc nhất vô nhị, duy nhất
the USA /ði ˌjuː ɛs ˈeɪ/  Hoa Kỳ
the United Kingdom /ði juːˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ Vương quốc Anh
Singapore /ˈsɪŋəpɔːr/  Nước Singapore
Australia /ɒˈstreɪliə/  Úc
Canada /ˈkænədə/  Nước Canada
New Zealand /njuː ˈziːlənd/ Nước Niu Di-Lân
symbol /ˈsɪmbəl/ biểu tượng, ký hiệu
spectacle /ˈspɛktəkl/  quang cảnh, phong cảnh đẹp mắt
festive /ˈfɛstɪv/  lễ hội, đón lễ hội
scenery /ˈsiːnəri/  phong cảnh, cảnh quan
attraction /əˈtrækʃən/ điểm thu hút, địa điểm du lịch
castle /ˈkæsl/  lâu đài
monument /ˈmɒnjʊmənt/ đài tưởng niệm, tư liệu
trainee /treɪˈniː/  người tập việc, học việc
refugee /ˌrefjʊˈdʒiː/  người tị nạn, người lưu vong
guarantee /ˌɡærənˈtiː/ bảo đảm, đảm bảo
employee /ɪmˈplɔɪiː/ nhân viên, người lao động
adoption /əˈdɒpʃən/ sự nhận nuôi, sự áp dụng
increase /ɪnˈkriːs/  tăng, gia tăng
celebrate /ˈsɛlɪbreɪt/  kỷ niệm, tổ chức lễ kỷ niệm
take place /teɪk pleɪs/  diễn ra, xảy ra
territory /ˈterɪtəri/ lãnh thổ, vùng đất
North Pole /nɔːθ pəʊl/  cực Bắc
Arctic Circle /ˈɑːktɪk ˈsɜːkl/  vòng cực Bắc
piping /ˈpaɪpɪŋ/ ống đồng, tiếng ống đồng
paradise /ˈpærədaɪs/ thiên đường, nơi tốt đẹp
scene /siːn/ cảnh quan, phong cảnh
Từ vựng tiếng Anh Unit 8

2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 9: Natural Disasters

“Natural Disasters” là một chủ đề quan trọng trong chương trình học kỳ II, giúp học sinh hiểu về các thảm họa tự nhiên như động đất, lũ lụt, bão tố,… có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho con người và môi trường. Trong bảng dưới đây, bạn có ghi nhớ ngay về một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề “Natural Disasters”.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ chỗ ở, nơi lưu trú
bury /ˈbɛri/  chôn cất, mai táng
collapse /kəˈlæps/ sụp đổ, đổ sập
damage /ˈdæmɪdʒ/ thiệt hại, sự tổn hại
disaster /dɪˈzæstər/  tai họa, thảm họa
drought /draʊt/  hạn hán
earthquake /ˈɜːθkweɪk/  động đất
erupt /ɪˈrʌpt/  phun trào, bùng nổ
evacuate /ɪˈvækjueɪt/  sơ tán, di tản
forest fire /ˈfɒrɪst ˈfaɪər/  cháy rừng
homeless /ˈhəʊmləs/ vô gia cư, không có nhà ở
mudslide /ˈmʌdslaɪd/ lở đất, sạt lở đất
put out /pʊt aʊt/ dập tắt, dập lửa
rage /reɪdʒ/  cơn giận dữ, sự tức giận
rescue worker /ˈrɛskjuː ˈwɜːkər/  nhân viên cứu hộ
scatter /ˈskætər/ rải rác, phân tán
tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xoáy
trap /træp/ bẫy, lời nguyền
tsunami /suːˈnɑːmi/ sóng thần
typhoon /taɪˈfuːn/  bão lớn, áp thấp nhiệt đới
victim /ˈvɪktɪm/ nạn nhân
volcanic /vɒlˈkænɪk/  thuộc núi lửa, có liên quan đến núi lửa
volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ núi lửa
tropical storm /ˈtrɒpɪkəl stɔːm/  bão nhiệt đới
injured /ˈɪndʒəd/ bị thương, bị tổn thương
medical supplies /ˈmɛdɪkəl səˈplaɪz/  vật dụng y tế, đồ dùng y tế
struck /strʌk/  bị đánh, bị tấn công
buried /ˈbɛrid/  bị chôn vùi, bị chôn cất
rage /rāj/ sự tức giận, cơn giận dữ hoặc sự phẫn nộ
provide /prəˈvaɪd/ cung cấp, chu cấp
debris /dɪˈbriː/ mảnh vụn, mảnh vỡ
shelter /ˈʃɛltər/ nơi trú ẩn, nơi ẩn náu
aid /eɪd/ sự viện trợ, sự giúp đỡ
predict /prɪˈdɪkt/ dự đoán, tiên đoán
prepare /prɪˈpeər/ chuẩn bị, sẵn sàng
remind /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở, gợi nhớ
charge /tʃɑːdʒ/ tính phí, đề nghị giá
weather forecast /ˈwɛðər ˈfɔːkɑːst/  dự báo thời tiết
Từ vựng tiếng Anh Unit 9

2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 10: Communication

Trong Unit 10, bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu một số những từ vựng, cụm từ liên quan đến chủ đề Communication – Giao tiếp nhé.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
body language /ˈbɑːdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ cơ thể
communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/  giao tiếp
communication breakdown /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈbreɪkdaʊn/  sự cố giao tiếp
communication channel /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈtʃænl/ kênh giao tiếp
cultural difference /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/  sự khác biệt văn hóa
cyber world /ˈsaɪbər wɜːld/ thế giới mạng
chat room /tʃæt ruːm/  phòng trò chuyện trực tuyến
face to face /feɪs tə feɪs/ trực tiếp, đối mặt
interact /ˌɪntərˈækt/ tương tác
landline phone /ˈlændlaɪn foʊn/  điện thoại bàn
language barrier /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriər/ rào cản ngôn ngữ
message broad /ˈmɛsɪdʒ bɔːrd/ bảng tin
multimedia /ˌmʌltiˈmidiə/  đa phương tiện
netiquette /ˈnɛtɪkɛt/  phép lịch sự trên mạng
non-verbal language /nɒn ˈvɜːbəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ phi ngôn từ
smartphone /ˈsmɑːrtfoʊn/ điện thoại thông minh
snail mail /sneɪl meɪl/ thư gửi bằng bưu điện
social media /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/  mạng xã hội
telepathy /təˈlɛpəθi/ tư duy đồng cảm, tưởng tượng đồng âm
verbal language /ˈvɜːrbəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ miệng
video conference /ˈvɪdiəʊ ˈkɑːnfrəns/  hội nghị truyền hình
show up /ʃoʊ ʌp/ xuất hiện
get through /ɡet θruː/  vượt qua
leaving a note /ˈliːvɪŋ ə noʊt/ để lại lời nhắn
using codes /ˈjuːzɪŋ koʊdz/ sử dụng mã
using signs /ˈjuːzɪŋ saɪnz/ sử dụng dấu hiệu
sending flower /ˈsɛndɪŋ ˈflaʊər/  gửi hoa
painting a picture /ˈpeɪntɪŋ ə ˈpɪktʃər/ vẽ tranh
using music /ˈjuːzɪŋ ˈmjuːzɪk/  sử dụng âm nhạc
competitive /kəmˈpetɪtɪv/ cạnh tranh
ability /əˈbɪləti/ khả năng
possible /ˈpɑːsəbl/ có thể, khả thi
repeat /rɪˈpiːt/ lặp lại
curious /ˈkjʊriəs/  tò mò
positive /ˈpɑːzətɪv/ tích cực
negative /ˈneɡətɪv/  tiêu cực
shrug /ʃrʌɡ/ nhún vai
glance /ɡlæns/  nhìn thoáng qua
network /ˈnɛtwɜːrk/  mạng lưới
three-dimensional images /θriː dɪˈmɛnʃənl ˈɪmɪdʒɪz/  hình ảnh ba chiều
immediately /ɪˈmiːdiətli/ ngay lập tức
combine /kəmˈbaɪn/  kết hợp
Từ vựng tiếng Anh Unit 10

2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 11: Science And Technology

Science And Technology – Khoa học và Công nghệ là một lĩnh vực không thể thiếu trong đời sống hiện đại. Để nắm được những từ vựng tiếng Anh về chủ đề quan trọng này, bạn có thể tìm hiểu thông qua bảng dưới đây.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/  khảo cổ học
become a reality /bɪˈkʌm ə riˈæləti/ trở thành hiện thực
benefit /ˈbenɪfɪt/ lợi ích
cure /kjʊr/ chữa trị
discover /dɪˈskʌvər/ khám phá
enormous /ɪˈnɔːrməs/ to lớn
explore /ɪkˈsplɔːr/ khám phá
field /fiːld/ lĩnh vực
improve /ɪmˈpruːv/ cải thiện
invent /ɪnˈvent/  phát minh
light bulb /laɪt bʌlb/ bóng đèn điện
oversleep /ˌoʊvərˈsliːp/  ngủ quá giờ
patent /ˈpeɪtnt/ bằng sáng chế
precise /prɪˈsaɪs/  chính xác
quality /ˈkwɑːləti/  chất lượng
role /roʊl/ vai trò
science /ˈsaɪəns/  khoa học
solve /sɑːlv/ giải quyết
steam engine /stiːm ˈendʒɪn/ động cơ hơi nước
support /səˈpɔːrt/ hỗ trợ
technique   /tekˈniːk/ kỹ thuật
transform /trænsˈfɔːrm/ biến đổi
underground /ˈʌndəɡraʊnd/ dưới lòng đất
yield /jiːld/  sản lượng
develop /dɪˈveləp/ phát triển
economic /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ kinh tế
make progress /meɪk ˈprɑːɡres/ tiến bộ
work place /wɜːrk pleɪs/ nơi làm việc
flying car /ˈflaɪɪŋ kɑːr/ ô tô bay
researchers /rɪˈsɜːrtʃərz/  nhà nghiên cứu
machine /məˈʃiːn/  /məˈʃiːn/ 
unknown /ʌnˈnoʊn/  không rõ
advisor/ adviser /ædˈvaɪzər/  cố vấn
chemist /ˈkemɪst/ nhà hóa học
designer /dɪˈzaɪnər/ nhà thiết kế
programmer /ˈproʊɡræmər/  nhà lập trình
biologist /baɪˈɑːlədʒɪst/  nhà sinh học
engineer /ˌɛndʒɪˈnɪr/ kỹ sư
software developer /ˈsɒftweər dɪˈveləpər/ nhà phát triển phần mềm
physicist /ˈfɪzɪsɪst/ nhà vật lý học
doctor /ˈdɑːktər/  bác sĩ
conservation/preserve /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ bảo tồn
medical /ˈmedɪkl/ y tế
replace /rɪˈpleɪs/  thay thế
anti-ageing pills /ˈænti-eɪdʒɪŋ pɪlz/  thuốc chống lão hóa
employment /ɪmˈplɔɪmənt/ việc làm
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/  môi trường
laboratory /ləˈbɔːrətɔːri/ phòng thí nghiệm
productive /prəˈdʌktɪv/  năng suất
transport /trænsˈpɔːrt/ giao thông vận tải
leisure /ˈliːʒər/  thời gian thư giãn, giải trí
Từ vựng tiếng Anh Unit 11

2.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 12: Life On Other Planets

Life On Other Planets là một trong những chủ đề được quan tâm nhiều trong lĩnh vực khoa học và vũ trụ học. Nó đề cập đến khả năng tồn tại của sự sống trên các hành tinh và vật thể khác ngoài hệ mặt trời của con người. Hãy cùng khám phá từ vựng mới về chủ đề thú vị này bạn nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
interesting /ˈɪn.tər.ə.stɪŋ/ thú vị, hấp dẫn
boring /ˈbɔːr.ɪŋ/ nhạt nhẽo, tẻ nhạt
adventures /ədˈven.tʃərz/ cuộc phiêu lưu
Non- fiction /ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/ sách phiêu lưu
captain /ˈkæp.tən/ đội trưởng
spaceship /ˈspeɪs.ʃɪp/ tàu vũ trụ
aliens /ˈeɪ.li.əns/ người ngoài hành tinh
space buggy /speɪs ˈbʌɡ.i/ xe chạy trên sao Hỏa
galaxy /ˈɡæl.ək.si/ dải ngân hà
planet /ˈplæn.ɪt/ hành tinh
weightless /ˈweɪt.lɪs/ không trọng lượng
solar system /ˈsəʊ.lər ˈsɪs.təm/ hệ Mặt trời
UFO /ˌjuː.efˈəʊ/ vật thể bay không xác định
Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/ sao Thủy
Venus /ˈviː.nəs/ sao Kim
Saturn /ˈsæt.ərn/ sao Thổ
Mars /mɑːz/ sao Hỏa
Neptune /ˈnep.tjuːn/ sao Hải Vương
Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.tər/ sao Mộc
resource /rɪˈzɔːs/ tài nguyên
appropriate /əˈprəʊ.pri.ət/ phù hợp
powerful /ˈpaʊə.fəl/ mạnh mẽ, có sức mạnh
oxygen tank /ˈɒksɪdʒən tæŋk/ bình chứa khí oxy
space suit /ˈspeɪs suːt/ bộ đồ bảo hộ vũ trụ
food tablets /fuːd ˈtæbləts/ viên thực phẩm
accommodate /əˈkɒm.ə.deɪt/ chứa đựng, cung cấp chỗ ở
climate /ˈklaɪ.mət/ khí hậu
poisonous /ˈpɔɪ.zənəs/ độc hại, độc
Từ vựng tiếng Anh Unit 12

3. Tổng kết

Trên đây là bảng tổng hợp các từ vựng quan trọng của 12 Unit trong chương trình tiếng Anh lớp 8. Hy vọng nguồn tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh cũng như các kiến thức về tự nhiên và xã hội của mình. Cùng lưu lại và ôn tập hàng ngày bạn nhé!

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về phòng thi ảo FLYER

Xem thêm>>>

Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *