Cây sả tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh các loại gia vị

cây sả tiếng Anh là gì

Cây sả tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh các loại gia vị. Hãy cùng tienganhlagi tìm hiểu qua bài viết này nhé

Cây sả tiếng Anh là gì?

Sả tiếng Anh là Lemongrass

Tuy nhiên, cây sả Cây sả tiếng anh là: citronell

Từ vựng liên quan đến lemongrass

lemongrass essential oil: tinh dầu sả

lemongrass tea: trà sả

Từ vựng tiếng Anh các loại gia vị

Gia vị: Spices

Nghệ: Tumeric

Ớt: Chili

Hành: Onion

Hành lá: Spring onion

Tỏi: Garlic

Tiêu: Pepper

Cây gia vị: Spice plant

Dịch chiết gia vị: Spice extract

Thảo quả: Cardamom

Rau mùi: Coriander

Đinh hương: Cloves

Hạt mù tạt: Mustard seeds

Thì là: Cumin => Hạt thì là: Cumin Seeds

Bài viết đã trả lời cho câu hỏi Cây sả tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh các loại gia vị. Mong rằng bài viết đã cung cấp đây đủ thông tin hữu ích cho người đọc

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *