Cách phân biệt đơn giản của “Must

Bạn đã bao giờ làm bài tập về sự phân biệt giữa must và have to, cách dùng đúng của hai cặp từ này chưa? Hay cách đơn giản nào để ghi nhớ cách dùng của “must” và “have to”?… Nếu bạn đang loay hoay chưa tìm lời giải đáp nào phù hợp, thì hãy cùng HA Centre tìm hiểu về phân biệt đơn giản của “Must – Have to” cũng như cách sử dụng đúng cách nhé!

Định nghĩa Must và Have to

Định nghĩa Must và Have to

Trong tiếng Anh, động từ được chia thành các loại như động từ thông thường, ngoại động từ, nội động từ và động từ khuyết thiếu,… “Must” và “have to” thuộc dạng động từ khuyết thiếu được dùng để diễn đạt hành động làm việc gì đó, lẽ ra phải hoặc nghĩa vụ phải làm việc gì đó.

“Must” và “have to” đứng trước các động từ thông thường trong câu và bổ sung ý nghĩa cho động từ để làm cho câu rõ ràng hơn.

Cấu trúc: S + must/have to + V +…

Ví dụ:

  • Myo must go to the dentist tomorrow. (Myo phải đi đến nha sĩ vào ngày mai.)
  • It’s quite late. Tom has to go home right now. (Đã khá là muộn rồi. Tom phải về nhà ngay bây giờ)

Cách phân biệt đơn giản của “Must – Have to”

Cách phân biệt đơn giản của "Must - Have to"

Những điểm giống nhau

“Must” và “have to” đều có nghĩa là làm một việc gì đó mà người nói phải có ý thức về nghĩa vụ hoặc trách nhiệm đối với công việc của mình. Do đó, “must” và “have to” có thể sử dụng thay thế cho nhau trong một số tình huống.

Example: 

  • The sky is getting dark. Myo have to/must to go home. (Bầu trời thì đang tối dần. Myo phải về nhà)
  • You must/have to follow this rule because you are in my company. (Bạn phải tuân theo quy định này vì bạn đang ở trong công ty của tôi)

Những điểm khác nhau

Must Have To
“I must do something” – người nói nhận thấy đó là việc cần được thực hiện.

Ví dụ:

I must go to school right now. I want to revise some exercises before starting the lesson.

⟶ Tôi phải tới trường ngay bây giờ. Tôi muốn ôn lại một số bài tập trước khi bắt đầu tiết học.

“I have to do something” – người nói nhận thấy việc thực hiện hành động đó là luật lệ hay tình huống bắt buộc.

Ví dụ:

  • I have to go to school right now. My class starts at 7 and it’s already 6:30. Tôi phải tới trường ngay bây giờ. Lớp học bắt đầu lúc 7h và bây giờ đã là 6:30 rồi.
You mustn’t do something: người nghe không được phép làm việc gì đó do một điều cấm đoán hay một luật cấm => thường do bên ngoài tác động.

Ví dụ: Our class has a test now and you mustn’t open the book. Bây giờ lớp chúng ta sẽ có một bài kiểm tra và các em không được phép mở sách.

You don’t have to do something: người nghe không cần phải làm việc đó nhưng họ có thể làm nếu họ muốn (việc đó không cần thiết, không bắt buộc) => xuất phát từ ý kiến chủ quan của người nói.

Ví dụ: They can solve this problem by themselves, so you don’t have to help them. Họ có thể tự giải quyết vấn đề này, vì vậy bạn không cần phải giúp đỡ họ (nhưng bạn vẫn có thể giúp nếu bạn muốn.

Chỉ dùng được với thì hiện tại hay tương lai, không được dùng với thì quá khứ.

Ví dụ:  

  • We must finish this project tomorrow.
  • We must get up early yesterday.
  • They will must clean their rooms.
Có thể áp dụng với mọi thì.

Ví dụ:  

  • We didn’t have to clean the dishes.
  • You will have to go to the bank next Saturday.
  • She had to go get her car fixed, that’s why she couldn’t come last weekend.

Lưu ý:

Trong câu phủ định và nghi vấn, ta dùng trợ động từ do/does/did với have to:

Ví dụ 1:

  • What do I have to prepare for our presentation?
    (What have I to do to prepare for our preparation?)
    ⟶ Tôi phải làm gì để chuẩn bị cho bài thuyết trình?

Ví dụ 2:

  • Myo don’t have to be upset like that. Things will be alright!
    (Myo haven’t to be upset like that.)
    ⟶ Myo không cần phải buồn bã làm gì. Mọi chuyện sẽ ổn thôi!

Thể quá khứ của must là had to + infinitive:

Ví dụ:

  • Myo can’t do things spontaneously, Myo had to follow the procedure!
    ⟶ Myo không thể làm mọi thứ một cách tự phát, Myo phải tuân theo quy trình!

Cách sử dụng đúng Must và Have to trong tiếng Anh

Cách sử dụng đúng Must và Have to trong tiếng Anh

Động từ khuyết thiếu “must”

Cấu trúc: Must + Verb nguyên thể

Ví dụ:

  • She must learn how to swim. (Cô ấy phải học cách bơi)
  • She must do my homework. (Cô ấy phải làm bài tập về nhà)

Must + perfective: hình thức này được dùng để chỉ một sự suy luận hợp lý ở trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Peter did very well on the exam. He must have studied hard. (Peter đã làm rất tốt trong bài kiểm tra. Chắc hẳn anh ấy học rất chăm chỉ)
  • Tamy looks tired. She must have stayed up late last night. (Tamy trông có vẻ mệt. Chắc hẳn cô ấy đã thức muộn vào tối hôm qua)

Have/has to + Verb nguyên thể

Cấu trúc: S + don’t/doesn’t/didn’t + have to + Verb

Ví dụ:

  • Myo has to visit her grandparents next week. (Myo phải đi thăm nhà ông bà vào tuần tới)
  • We don’t have to go to school today. (Chúng tôi không phải đến trường hôm nay)

Trên đây là toàn bộ cách phân biệt đơn giản của “Must – Have to” và cách sử dụng chúng trong Tiếng Anh. HA Centre hy vọng đã cung cấp đến các bạn những thông tin hữu ích, dễ hiểu và dễ nhớ về “Must – Have to”. Ngoài ra, nếu có bất cứ thắc mắc gì về chủ đề này, hãy liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!


Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *