Cách gọi tên các món ăn trong tiếng anh

Nếu là một tín đồ ăn uống thì chắc chắn những từ vựng này sẽ cực kỳ phù hợp với bạn. Tienganhlagi.org sẽ gửi tới bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ ăn vô cùng đa dạng và thú vị để bạn có thể sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Không để bạn phải chờ lâu nữa, cùng xem ngay thôi!

Từ vựng tiếng Anh về món ăn khai vị

Món khai vị – Appertizer/ Starter: là món ăn được phục vụ trước bữa ăn, trước khi toàn bộ bàn tiệc được bày ra. Món khai vị được phục vụ với mục đích nhằm kích thích vị giác của người thưởng thức, kích thích cảm giác thèm ăn và làm cho họ cảm thấy ngon miệng hơn với những món chính trong menu sau đó.

Thông thường, món khai vị có số lượng không nhiều, chỉ vừa đủ để mỗi người có thể ăn được một lần.

  • Soup: món súp
  • Salad: món rau trộn, món gỏi
  • Baguette: bánh mì Pháp
  • Bread: bánh mì
  • Cheese biscuits: bánh quy phô mai

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính

Món chính – Main course: là món thường được dọn lên sau món khai vị như súp, gỏi, salad. Và sau món chính sẽ là món tráng miệng. Không chỉ đơn thuần là một món ăn, món chính thông thường chứa rất nhiều dinh dưỡng, cung cấp nhiều dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể.

  • Salmon: cá hồi nước mặn
  • Trout: cá hồi nước ngọt
  • Sole: cá bơn
  • Sardine: cá mòi
  • Mackerel: cá thu
  • Cod: cá tuyết
  • Herring: cá trích
  • Anchovy: cá trồng
  • Tuna: cá ngừ
  • Steak: bít tết
  • Beef: thịt bò
  • Lamb: thịt cừu
  • Pork: thịt lợn
  • Chicken: thịt gà
  • Duck: thịt vịt
  • Turkey: gà tây
  • Veal: thịt bê
  • Chops: sườn
  • Seafood: hải sản
  • Scampi: tôm rán
  • Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
  • Bacon: thịt muối
  • Egg: trứng
  • Sausages: xúc xích
  • Salami: xúc xích Ý
  • Curry: cà ri
  • Mixed grill: món nướng thập cẩm
  • Hotpot: lẩu

Từ vựng tiếng Anh món tráng miệng

Món tráng miệng – Dessert: là một món ăn nhẹ (có thể là bánh kẹo) dùng khi kết thúc một bữa ăn chính. Khẩu phần nhỏ thôi nhưng trình bày đẹp mắt.

Món này thường bao gồm các loại thực phẩm ngọt, và có thể là đồ uống như rượu vang tráng miệng hoặc rượu mùi, nhưng có thể bao gồm cà phê, pho mát, hạt quả, hoặc các món ăn khác.

Dessert trolley: xe để món tráng miệng

Apple pie: bánh táo

Cheesecake: bánh phô mai

Ice-cream: kem

Cocktail: cốc tai

Mixed fruits: trái cây hỗn hợp

Juice: nước ép trái cây

Smoothies: sinh tố

Tea: trà

Beer: bia

Wine: rượu

Yoghurt: sữa chua

Biscuits: bánh quy

Mong rằng với những chia sẻ trên đây của chúng tôi, bạn đã có thể làm giàu hơn vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Tienganhlagi.org chúc bạn thành công.

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *