Trong tiếng Anh, “lost” là động từ thường được bắt gặp sử dụng để diễn tả về việc “để mất” hoặc “thất lạc” một sự vật nào đó. Tuy nhiên, có phải thi thoảng bạn cũng thấy một động từ khác là “lose” được dùng với ý nghĩa tương tự? Có rất nhiều người thường xuyên hiểu lầm về “lose” và “lost”, thậm chí coi chúng là 2 từ đồng nghĩa.
Thật ra, “lost” là quá khứ của “lose”. Vì việc “để mất” thường là sự việc đã diễn ra nên khi kể lại, “lost” là động từ được ưu tiên sử dụng nhiều hơn. Nếu bạn cũng đã từng nhầm lẫn như thế, hãy để chúng tôi chỉ cho bạn cách phân biệt khi nào nên dùng “lose” và “lost” qua bài viết này nhé!
Quá khứ của “lose” là gì?
“Lose” là một động từ mang ý nghĩa biểu đạt sự mất mát. Đó có thể là việc “không tìm thấy một thứ gì đó”, “ai/cái gì đã rời bỏ bạn” hoặc “không thể nắm giữ thứ gì”.
Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể dịch nghĩa tiếng Việt của “lose” cụ thể là “đánh mất”, “lạc mất”, “thất lạc”, “thất bại” hoặc “thua cuộc”.
Ví dụ:
- You will lose your job if you are still lazy.
Bạn sẽ mất việc nếu bạn vẫn tiếp tục lười biếng
- If you don’t hold his hand tightly, you can lose your son in the crowd.
Nếu bạn không nắm chặt tay cậu bé, bạn có thể lạc mất con trai mình trong đám đông.
- Due to health problems, he will probably lose this match.
Vì vấn đề sức khỏe, anh ấy rất có thể sẽ thua trận đấu này.
Một số cách diễn đạt thông dụng với “lose” bao gồm:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Lose somebody/something | Mất, đánh mất ai/cái gì | He might lose his job. Anh ấy có thể sẽ đánh mất công việc của mình. |
Lose to somebody | Thua cuộc trước ai đó | He might lose to that strong opponent. Anh ấy có thể thua trước đối thủ nặng ký đó. |
Lose by something | Thua cuộc do đâu | Bob will probably lose by subjectivity. Bob có thể sẽ thua cuộc do chủ quan. |
Lose on something (to somebody) | Thua về khía cạnh/lĩnh vực gì (so với ai) | They lose on creativity to our team. Họ thua đội của chúng tôi về sự sáng tạo. |
Lose something by doing something | Đánh mất cái gì vì làm gì | You can lose people’s trust by lying. Bạn có thể đánh mất niềm tin của mọi người vì nói dối. |