Chương trình tiếng Anh lớp 6 HK II xoay quanh những kiến thức ngữ pháp tương đối đơn giản. Tuy nhiên, các bài học ngữ pháp trong sách thường được sắp xếp ngẫu nhiên theo unit, khiến không ít bạn gặp khó khăn trong việc tổng hợp kiến thức để ôn tập cho kỳ thi sắp tới.
Để giúp bạn tiết kiệm thời gian và ôn thi môn tiếng Anh HK II hiệu quả, trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp các dạng bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK II trọng tâm theo chương trình mới nhất của Bộ GD & ĐT. Các bài tập này cũng được đi kèm với đáp án chi tiết để bạn có thể tự kiểm tra và cải thiện kỹ năng của mình. Cùng FLYER luyện tập ngay nhé!
1. Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kỳ II
Theo chương trình chuẩn của Bộ giáo dục và Đào tạo, các kiến thức tiếng Anh của học kỳ II năm lớp 6 sẽ tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp cơ bản như thì quá khứ đơn, thì hiện tại hoàn thành, câu so sánh,… Phần tóm tắt ngữ pháp sau đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ nhất có thể về chương trình tiếng Anh của học kỳ này theo từng unit.
1.1. Unit 7: Television
1.1.1. Wh-question
Wh-question là dạng câu hỏi mở, bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Who, Which, When, Where, Why, How,…. Câu hỏi Wh- yêu cầu câu trả lời cung cấp thông tin chi tiết hơn so với câu hỏi Yes/ No.
Cấu trúc:
Từ để hỏi + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + …?
Từ để hỏi + động từ + …?
Chú thích:
- Cấu trúc (1): Trường hợp hỏi về tân ngữ – đối tượng chịu tác động hoặc gây ra do hành động của chủ thể
- Cấu trúc (2): Trường hợp hỏi về chủ ngữ – chủ thể thực hiện hành động
- Từ để hỏi (bảng bên dưới)
- Trợ động từ: do/ does/ did/ have/ has/ had/ động từ tobe/ động từ khuyết thiếu/…
Một số từ hỏi:
Từ để hỏi | Ý nghĩa |
---|---|
Why | Tại sao |
Whose | Của ai |
Whom | Ai |
Who | Ai |
Which | Cái nào |
Where | Ở đâu |
When | Khi nào |
What | Cái gì / gì |
How | Như thế nào |
How old | Bao nhiêu tuổi |
How often | Bao lâu một lần |
How much | Bao nhiêu |
How many | Bao nhiêu |
How long | Bao lâu |
How far | Bao xa |
Ví dụ:
- What is your favorite color?
Bạn thích màu gì nhất?
Bạn sống ở đâu?
- Who is your favorite singer?
Ca sĩ bạn yêu thích là ai?
Sinh nhật bạn là ngày nào?
- Why did you choose this school?
Tại sao bạn chọn trường học này?
1.1.2. Liên từ: “and, or, but”
Chủ điểm ngữ pháp tiếp theo mà bạn sẽ được học trong unit này là liên từ (Conjunction words). Đây là từ loại được dùng để liên kết 2 từ, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề lại với nhau.
Có nhiều liên từ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên, trong phạm vi chương trình tiếng Anh lớp 6 HK II, bạn sẽ chỉ tìm hiểu ba liên từ trong số đó, bao gồm“and”, “or” và “but”.
Liên từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
And | Và | I woke up early in the morning and I brushed my teeth. Tôi dậy sớm vào buổi sáng và sau đó tôi đánh răng. Jane studied hard for the exam and she passed with flying colors. The movie was long and boring and I regretted spending money on it. |
But | Nhưng | I wanted to go to the party, but I had to study for my exam. Mình muốn đi tiệc, nhưng nhưng phải học cho kỳ thi. The weather was nice but the beach was too crowded. Tom studied hard but still failed the exam. |
Or | Hoặc | You can choose either the blue shirt or the red one. Bạn có thể chọn áo sơ mi màu xanh hoặc màu đỏ. You must submit your project by Friday or you will receive a late penalty. Would you like tea or coffee? |
1.2. Unit 8: Sports and games
1.2.1. Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn loại là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra và hoàn thành trong quá khứ, không có sự liên quan đến thời điểm hiện tại.
Cách dùng thì quá khứ đơn:
- Diễn tả một sự việc, hành động đã diễn ra và kết thúc tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ.
- Diễn tả 1 chuỗi các hành động nối tiếp nhau trong quá khứ.
- Diễn tả một hoạt động lặp đi lặp lại ở quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại nữa.
- Diễn tả hành động nào đó chen ngang vào 1 hoạt động đang diễn ra trong quá khứ.
- Dùng để kể về một sự kiện lịch sử.
Cấu trúc:
Thể | Động từ “tobe” | Động từ thường | Ví dụ |
---|---|---|---|
Khẳng định | S + was / were + O | S + V-ed/PI + O | I went to the store yesterday. Mình đã đến cửa hàng vào hôm qua. I was at the party last night. |
Phủ định | S + was / were + not + O | S + did not + V-infinitive + O | Tommy didn’t watch the movie because he had to study. Tommy đã không xem bộ phim đó vì cậu ấy phải học bài. Jane wasn’t happy with her test results. |
Nghi vấn | Was / Were+ S + O? | Did + S + V-infinitive? + O | Did Jane finish her homework on time? Jane có hoàn thành bài tập đúng giờ không? Were they at the concert last weekend? |
Chú thích:
- S (Subject): Chủ ngữ
- V (Verb): Động từ
- V-infinitive: Động từ nguyên mẫu
- O (Object): Tân ngữ
Xem thêm: Thì quá khứ đơn: Chi tiết cấu trúc, bài tập và đáp án!
1.2.2. Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh được sử dụng để ra lệnh, hướng dẫn, yêu cầu, hoặc đưa ra lời khuyên. Câu mệnh lệnh thường bắt đầu bằng một động từ và kết thúc bằng một dấu chấm “.” hoặc một dấu chấm than“!”.
Ví dụ:
Hãy đóng cửa lại đi!
- Be quiet during the exam.
Hãy im lặng trong khi kiểm tra.
- Turn off your cell phone!
Hãy tắt điện thoại của bạn đi!
1.2.3. Trạng từ tần suất
Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency) được dùng trong câu để nói về tần suất, mức độ diễn ra của một hành động, sự việc nào đó. Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến bao gồm: Always (luôn luôn), never (không bao giờ), often (thường xuyên), rarely (hiếm khi), usually (thông thường), sometimes (đôi khi),…
Các vị trí mà trạng từ tần suất thường xuất hiện trong câu:
Vị trí | Ví dụ |
---|---|
Đứng trước động từ chính | I always wake up early in the morning. Mình luôn luôn dậy sớm vào buổi sáng. They rarely go to the cinema. |
Đứng giữa “to be” và động từ chính | She is constantly checking her phone. Cô ấy luôn kiểm tra điện thoại của mình. The children are never allowed to watch TV on weekdays. |
Đứng sau động từ chính | I eat breakfast every day. Mình ăn sáng hàng ngày. She walks to work sometimes. |
Xem thêm: 5 phút nằm lòng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập chi tiết
1.3. Unit 9: Cities of the world
1.3.1. Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là thì dùng để diễn tả những sự việc, hành động diễn ra trong quá khứ mà vẫn có liên quan đến hiện tại.
Cách dùng:
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn kéo dài cho đến hiện tại (nhấn mạnh vào kết quả).
- Diễn tả những hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.
- Diễn tả kinh nghiệm trong cuộc sống.
- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra không bao lâu trước thời điểm nói.
- Diễn tả các sự việc, hành động đã xảy ra nhiều lần ở quá khứ.
Cấu trúc:
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + have / has + Ved/PII + O | I have finished my work. Tôi đã hoàn thành công việc của mình. |
Phủ định | S + have / has + not + Ved/PII + O | She hasn’t called me yet. Cô ấy chưa gọi cho tôi. |
Nghi vấn | Have / Has + S + Ved/PII + O? | Have you ever been to Paris? Bạn đã từng đến Paris chưa? |
Chú thích:
- S (Subject): Chủ ngữ
- V3: Động từ chia ở dạng quá khứ phân từ
Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành: Trọn bộ khái niệm, cách dùng [+ BÀI TẬP]
1.3.2. So sánh nhất
So sánh nhất là cấu trúc dùng để so sánh từ 3 đối tượng trở lên, trong đó làm nổi bật một đối tượng vượt trội hơn hẳn về một số đặc điểm, tính chất nào đó so với các đối tượng còn lại trong nhóm.
Có 2 cấu trúc so sánh nhất được phân chia theo 2 loại tính từ so sánh trong tiếng Anh, bao gồm tính từ ngắn và tính từ dài.
Tính từ | Khái niệm | Cấu trúc so sánh nhất | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tính từ ngắn | Tính từ có 1 âm tiết. Tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er và -et. |
S + V + the + adj- est (+ N) | My cat is the smallest in the litter. Mèo của tớ là con bé nhất trong đàn. Tom is the happiest person I have ever met. |
Tính từ dài | Tính từ có 2 âm tiết trở lên (trừ những trường hợp thuộc tính từ ngắn). | S + V + the most + adj (+ N) | Linda is the most beautiful woman I have ever seen. Linda là người phụ nữ xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp. This is the most expensive restaurant in town. |
Chú thích: adj: tính từ
Ngoài hai loại tính từ trên còn có một số loại tính từ đặc biệt khác được dùng trong cấu trúc so sánh. Bạn hãy tìm hiểu thêm về So sánh hơn & so sánh hơn nhất: Công thức chi tiết + BÀI TẬP (có đáp án) để nắm đầy đủ kiến thức hơn nhé!
1.4. Unit 10: Our houses in the future
Khác với những unit trước, ở unit 10 này, bạn sẽ chỉ tìm hiểu về một chủ điểm ngữ pháp, đó là thì tương lai đơn trong tiếng Anh. Thì tương lai đơn (simple future tense) là thì được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Cách dùng:
- Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
- Dùng để đưa ra lời đề nghị, lời mời hoặc yêu cầu.
- Diễn tả một suy đoán về tương lai không có cơ sở chắc chắn.
- Diễn tả một lời hứa hoặc cam kết.
- Dùng để đưa ra lời đe dọa hoặc cảnh báo.
Cấu trúc:
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + will + V-infinitive + O | I will go to the beach tomorrow. Mình sẽ đi đến bãi biển vào ngày mai. |
Phủ định | S + will not/ won’t + V-infinitive + O | They will not come to the party tonight. Họ sẽ không đến tiệc tối nay. |
Nghi vấn | Will + S + V-infinitive + O? | Will you come to my graduation ceremony? Bạn có sẽ đến lễ tốt nghiệp của mình chứ? |
Xem thêm: Trọn bộ thì tương lai đơn chi tiết nhất dành cho bạn (có bài tập thực hành và đáp án)
1.5. Unit 11: Our greener world
Chủ điểm ngữ pháp tiếp theo mà bạn cần nắm đó là câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh. Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về một điều có khả năng xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng.
Cấu trúc:
If + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V-infinitive
Trong đó:
- If + S + V (thì hiện tại đơn): Mệnh đề “If”
- S + will + V-infinitive: Mệnh đề chính
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, I will stay at home.
Nếu mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.
- If he studies hard, he will pass the exam.
Nếu anh ấy học chăm chỉ, anh ấy sẽ đỗ kỳ thi.
- If she has time, she will call you.
Nếu cô ấy có thời gian, cô ấy sẽ gọi cho bạn.
Lưu ý:
- Mệnh đề “if” có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính trong câu điều kiện. Nếu mệnh đề “if” đứng trước, nó cần được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
- Đối với câu điều kiện loại 1, nếu điều kiện ở mệnh đề “if” là sự thật hiển nhiên hoặc có có khả năng xảy ra cực kỳ cao, bạn có thể sử dụng thì hiện tại đơn ở cả hai mệnh đề.
- Nếu điều kiện xảy ra ở thời điểm hiện tại, bạn có thể sử dụng “when” thay cho “if”.
Xem thêm: Câu điều kiện: 5 phút nắm trọn cấu trúc, cách dùng, kèm ví dụ & bài tập chi tiết
1.6. Unit 12: Robots
1.6.1. Động từ tình thái “can/ could”
Động từ tình thái “can” và “could” được dùng để nói về năng lực của người, sự vật, hoặc khả năng xảy ra sự việc nào đó. “Can” được sử dụng trong các tình huống hiện tại, trong khi đó, “could” được dùng để nói về các khả năng trong quá khứ.
Ngoài ra, “can” và “could” cũng được dùng để hỏi về sự chấp thuận hoặc đưa ra lời yêu cầu với đối phương. Trong trường hợp này, “could” mang tính trang trọng, lịch sự hơn “can”.
Cấu trúc:
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + can/ could + V-infinitive | I can swim. Tôi có thể bơi. |
Phủ định | S + cannot/ can’t/ could not/ couldn’t + V-infinitive | Jane couldn’t speak Spanish before, but now she can. Trước đây Jane không thể nói tiếng Tây Ban Nha, nhưng giờ đây cô ấy có thể. |
Nghi vấn | Can / Could + S + V-infinitive? | Could you please pass me the salt? Bạn có thể cho mình xin muối được không? |
Xem thêm: Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là gì? Cách dùng và các trường hợp thường gặp bạn không thể không nắm vững
1.6.2. Will be able to
“Will be able to” được sử dụng để diễn tả việc người nói có khả năng thực hiện điều gì đó trong tương lai.
Cấu trúc:
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + will be able to + V-infinitive | I will be able to finish the project on time. Mình sẽ hoàn thành bài tập đúng thời hạn. |
Phủ định | S + will not/ won’t be able to + V-infinitive | She won’t be able to attend the team meeting tomorrow. Cô ấy sẽ không thể tham gia cuộc họp nhóm ngày mai. |
Nghi vấn | Will + S + not be able to + V-infinitive? | Will you be able to come to my birthday party next week? Bạn có thể tới tiệc sinh nhật của tôi vào tuần tới không? |
2. Một số dạng bài tập tiếng Anh lớp 6 HK II thường gặp
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh rất đa dạng. Tuy nhiên, trong chương trình tiếng Anh lớp 6, bạn sẽ được tiếp cận thường xuyên nhất với một số dạng bài tập sau:
- Tìm lỗi sai trong các câu hoặc đoạn văn đã cho và sửa lại.
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu hoặc đoạn văn.
- Sắp xếp các từ hoặc câu thành một đoạn văn có ý nghĩa hoàn chỉnh.
- Viết lại câu theo cách khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa của câu ban đầu.
- Hoàn thành đoạn văn bằng cách điền các từ đã cho vào chỗ trống.
- Đọc đoạn văn ngắn và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung của đoạn văn.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng sai.
Lưu ý, những dạng bài tập trên chỉ mang tính tham khảo là những dạng bài phổ biến nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 6, tùy vào chương trình học của mỗi trường sẽ có một số điểm khác biệt nhất định trong cách ra đề thi. Do đó, bạn không nên phụ thuộc hoàn toàn vào phần này, mà hãy tham khảo thêm các bài thi mẫu của trường bạn đang theo học nhằm ôn thi có hiệu quả và trọng tâm hơn nhé!
3. Điểm qua từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ II
Như vậy, bạn đã nắm trong tay các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm và một số dạng bài tập ngữ pháp phổ biến nhất trong chương trình tiếng Anh lớp 6 HK II. Tuy nhiên, trước khi bước vào phần luyện tập ngữ pháp, bạn cũng cần đảm bảo mình có đủ vốn từ vựng cần thiết để quá trình luyện tập đạt hiệu quả nhất. Dưới đây là một số từ vựng của từng unit trong chương trình tiếng Anh lớp 6 HK II mà bạn có thể tham khảo:
(Chú thích:
- n: danh từ
- v: động từ
- adj: tính từ)
3.1. Unit 7: Television
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
adventure | /əd’ven.t∫ə/ | (n) | cuộc phiêu lưu |
announce | /ə’naʊns/ | (v) | thông báo |
audience | /’ɔ:di.əns/ | (n) | khán giả |
cartoon | /kɑ:’tu:n/ | (n) | phim hoạt hình |
channel | /’t∫æn.əl/ | (n) | kênh (truyền hình) |
character | /’kær.ik.tə[r]/ | (n) | nhân vật |
clumsy | /klʌmzi/ | (adj) | vụng về |
comedy | /’kɒmədi/ | (n) | phim hài |
cool | /ku:l/ | (adj) | dễ thương |
Cute | /kju:t/ | (adj) | xinh xắn |
documentary | /,dɒkjʊ’mentri/ | (n) | phim tư liệu |
educate | /’edjʊkeit/ | (v) | giáo dục |
educational | /,ed.jʊ’kei.∫ən.əl/ | (adj) | mang tính giáo dục |
entertain | /en.tə’tain/ | (v) | giải trí |
event | /i’vent/ | (n) | sự kiện |
fact | /fækt/ | (n) | thực tế, sự thật hiển nhiên |
fair | /feər] | (n) | hội chợ, chợ phiên |
funny | /’fʌni/ | (adj) | hài hước |
game show | /geim∫əu/ | (n) | buổi truyền hình giải trí |
human | /’hju:mən/ | (adj) | thuộc về con người |
local | /’ləʊ.kəl/ | (adj) | địa phương |
main | /mein/ | (adj) | chính yếu, chủ đạo |
manner | /’mæn.ər/ | (n) | tác phong, tính cách |
MC | /,em ‘si/ | (n) | người dẫn chương trình |
national | /’næ∫.ən.əl/ | (adj) | quốc gia |
newsreader | / nju:z’ri:dɚr/ | (n) | người đọc bản tin của đài truyền hình |
Pig racing | /pig ‘reisiŋ/ | (n) | đua lợn |
program | /’prəʊ.græm/ | (n) | chương trình |
reason | /’ri:zən/ | (n) | nguyên nhân |
remote control | /riməʊt kən’trəʊl/ | (n) | điều khiển từ xa |
reporter | /ri’pɔ:tər/ | (n) | nhà báo, phóng viên |
schedule | /’∫ed.ju:l/ | (n) | chương trình, lịch trình |
series | /’siə.ri:z/ | (n) | phim dài kì trên truyền hình |
stupid | /’stju:.pid/ | (adj) | ngốc nghếch |
universe | /’ju:.ni.vɜ:s/ | (n) | vũ trụ |
viewer | /’vju:ər/ | (n) | người xem TV |
3.2. Unit 8: Sports and games
Video bài học unit 8:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
athlete | /’æθ.li:t/ | (n) | vận động viên |
basketball | /’bɑ:.skit.bɔ:l/ | (n) | môn bóng rổ |
boat | /bə t/ ʊ | (n) | thuyền |
career | /kə’riər/ | (n) | nghề nghiệp, sự nghiệp |
congratulation | /kən,græt.∫ʊ’lei.∫ən/ | (n) | xin chúc mừng!/ sự chúc mừng |
elect | /i’lekt/ | (v) | lựa chọn, bầu chọn |
equipment | /i’kwip.mənt/ | (n) | thiết bị, dụng cụ |
exhausted | /ig’zɔ:.stid/ | (adj) | kiệt sức, mệt lử, mệt lử |
fantastic | /fæn’tæs.tik/ | (adj) | tuyệt diệu, kỳ diệu; tuyệt vời |
fit | /fit/ | (adj) | mạnh khỏe |
goggles | /’gɔg.lz/ | (n) | kính (để bơi), kính bảo vệ mắt |
gym | /’dʒim/ | (n) | trung tâm thể dục |
last | /lɑ:st/ | (v) | kéo dài |
marathon | /’mær.ə.θən/ | (n) | cuộc đua ma-ra-tông |
racket | /’ræk.it/ | (n) | cái vợt (cầu lông) |
regard | /ri’gɑ:d/ | (v) | coi là |
ring | /riŋ/ | (n) | sàn đấu (boxing) |
skateboard | /’skeit.bɔ:d/ | (n) (v) | ván trượt, trượt ván |
ski | /ski:/ | (n) (v) | trượt tuyết, ván trượt tuyết |
skiing | /’ski:iŋ/ | (n) | môn trượt tuyết; sự trượt tuyết |
Sports competition | /sp :ts ɔ ,kəmpə’ti∫.ən/ | (n) | cuộc đua thể thao |
sporty | /’spɔ:ti/ | (adj) | khỏe mạnh, dáng thể thao |
volleyball | /’vɔl.i.bɔ:l/ | (n) | môn bóng chuyền |
3.3. Unit 9: Cities of the world
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Africa | /ˈæf.rɪ.kə/ | (n) | châu Phi |
America | /əˈmer.ɪ.kə/ | (n) | châu Mỹ |
Antarctica | /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ | (n) | châu Nam Cực |
Asia | / eəˈʒi:/ | (n) | châu Á |
Australia | /ɑːstreˈɪl.jə/ | (n) | Úc |
award | /əˈwɔrd/ | (n), (v) | giải thưởng, trao giải |
common | /ˈkɒmən/ | (adj) | phổ biến, thông dụng |
continent | /ˈkɑn·tən·ənt/ | (n) | châu lục |
creature | / kri·tʃər/ | (n) | sinh vật, tạo vật |
design | /dɪˈzɑɪn/ | (n,v) | thiết kế |
Europe | /ˈjʊr.əp/ | (n) | châu Âu |
Holland | /ˈhɑː.lənd/ | (n) | Hà Lan |
journey | / dʒɜ r·ni/ | (n) | chuyến đi |
landmark | / lænd’mɑrk/ | (n) | danh thắng |
lovely | / lʌvli/ | (adj) | đáng yêu |
musical | / mju·zɪ·kəl/ | (n) | vở nhạc kịch |
palace | /ˈpæl·əs/ | (n) | cung điện |
popular | /ˈpɑp·jə·lər/ | (adj) | nổi tiếng, phổ biến |
postcard | /poʊst kɑrd/ | (n) | bưu thiếp |
symbol | /sɪm·bəl/ ˈ | (n) | biểu tượng |
tower | / tɑʊ·ər/: | (n) | tháp |
UNESCO WorldHeritage | (n) | di sản thế giới đã được UNESCO công nhận | |
well-known | / wel’noʊn | (adj) | nổi tiếng |
3.4. Unit 10: Our houses in the future
Tham khảo bài giảng unit 10:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
apartment | /əˈpɑrt·mənt/ | (n) | căn hộ |
appliance | /ə’plɑɪ·əns/ | (n) | thiết bị, dụng cụ |
automatic | /oːtəˈmatik/ | (adj) | tự động |
basement apartment | /beɪˈs·mənt əpɑrt·mənt/ | (n) | căn hộ tầng hầm |
cable television (TVcable) | /ˈkeɪ·bəl ˈteləvɪʒən/ | (n) | truyền hình cáp |
castle | /kæs·ə:l/ | (n) | lâu đài |
comfortable | /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ | (adj) | đầy đủ, tiện nghi |
condominium | /ˌkondəˈminiəm/ | (n) | chung cư |
dry | /drɑɪ/ | (v) | làm khô, sấy khô |
flat | /flæt/ | (n) | căn hộ |
fridge | /frɪdʒ/ | (n) | tủ lạnh |
helicopter | /ˈhelikoptə/ | (n) | máy bay trực thăng |
hi-tech | /’hɑɪtek/ | (adj) | kỹ thuật cao |
houseboat | /ˈhɑʊs boʊt/ | (n) | nhà thuyền |
iron | /aɪrn/ | (v) | bàn là, ủi |
look after | /lʊk æftər/ | (v) | trông nom, chăm sóc |
motorhome | /ˈməʊtə həʊm/ | (n) | nhà lưu động |
penthouse | /ˈpent·hɑʊs/ | (n) | tầng trên cùng của tòa nhà cao tầng |
skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ | (n) | nhà chọc trời |
villa | /ˈvɪl·ə/ | (n) | biệt thự |
wifi | /ˈwɑɪfɑɪ/ | (n) | hệ thống mạng không dây dùng sóng vô tuyến |
wireless | /’wɑɪər·ləs/ | (adj), (n) | không dây |
wireless TV | /’wɑɪər·ləs ti:vi:/ | (n) | tivi dùng kết nối mạng không dây |
3.5. Unit 11: Our greener world
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
air pollution | /eər’pəluʃən/ | (n) | ô nhiễm không khí |
be in need | /bɪ nɪ nid/ | (v) | cần |
charity | /ˈtʃær.ə.ti/ | (n) | từ thiện |
deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | (n) | nạn phá rừng, sự phá rừng |
disappear | /ˌdɪs.əˈpɪər/ | (v) | biến mất |
do a survey | /du eɪ sɜr·veɪ/ | (v) | tiến hành cuộc điều tra |
effect | /ɪˈfekt/ | (n) | ảnh hưởng |
electricity | /ˌel.ɪkˈtrɪs.ə.ti/ | (n) | điện |
energy | /’enərdʒi/ | (n) | năng lượng |
environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | (n) | môi trường |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | (v) | trao đổi |
invite | / ɪnˈvɑɪt/ | (v) | mời |
natural | / nætʃərəl/ | (adj) | tự nhiên |
noise pollution | /nɔɪz pəluʃən/ | (n) | ô nhiễm tiếng ồn |
pollute | /pəˈlut/ | (v) | làm ô nhiễm |
pollution | /pəˈluʃən/ | (n) | sự ô nhiễm |
president | /ˈprezɪdənt/ | (n) | chủ tịch |
recycle | /riˈsɑɪkəl/ | (v) | tái chế |
recycling bin | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ | (n) | thùng đựng đồ tái chế |
reduce | /rɪˈdus/ | (v) | giảm |
refillable | /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ | (adj) | có thể bơm, làm đầy lại |
reuse | /riˈjuz/ | (v) | tái sử dụng |
sea level | /ˈsi lev·əl/ | (n) | mực nước biển |
soil pollution / | /sɔɪl pəluʃən/ | (n) | ô nhiễm đất |
water pollution | / wərˈtɔ ̬ pəluʃən/ | (n) | ô nhiễm nước |
wrap | /ræp/ | (v) | gói, bọc |
3.6. Unit 12: Robots
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
play football | /pleɪ fʊt bɔl/ | (v) | chơi bóng đá |
do the dishes | /du ðə dɪʃ:ez/ | (v) | rửa chén |
cut the hedge | /kʌt ðə he:dʒ / | (v) | cắt tỉa hàng rào |
make the bed | /meɪk ðə: bed/ | (v) | dọn giường |
laundry | /ˈlɑːn.dri/ | (n) | sự giặt ủi |
home robot | /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/ | (n) | người máy giúp việc |
doctor robot | /ˈdɑk·tər/ | (n) | người máy bác sĩ |
worker robot | /ˈwɜr·kər ˈroʊbɑːt/ | (n) | người máy công nhân |
sing a song | /sɪŋ eɪ sɔŋ/ | (v) | hát một bài hát |
teaching robot | /tiːtʃɪŋ ˈroʊbɑːt/ | (n) | người máy dạy học |
(good /bad) habits | /hæbɪt/ | (n) | thói quen (tốt/ xấu) |
lift | /lɪft/ | (n) | nâng lèn, nhấc lên, giơ lên |
laundry | /lɑːn.dri/ | (n) | quần áo cần phải giặt |
gardening | /ˈɡɑːr.dənɪŋ/ | (n) | công việc làm vườn |
go out | /ɡo:ʊ aʊt/ | (v) | đi ra ngoài, đi chơi |
go/come to town | (v) | đi ra thành phố | |
there’s a lot to do | () | có nhiều việc cần phải làm | |
guard (v) | /ɡɑːrd/ | (v) | canh giữ, canh gác |
go to thepictures/the movies | (v) | đi xem tranh/ đi xem phim | |
minor | /ˈ mɑɪnər/ | (adj) | nhỏ, không quan trọn |
type | /taɪp/ | (n) | kiểu, loại |
space station | /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/ | (n) | trạm vũ trụ |
water | /ˈwɔː.tər/ | (v) | tưới, tưới nước |
recognize | /ˈrek.əɡ.naɪz/ | (v) | nhận ra |
robot | /ˈroʊ.bɑːt/ | (n) | người máy |
planet | /ˈplænɪt/ | (n) | hành tinh |
4. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK II
4.1. Đặt câu hỏi với “Wh-question” theo từ được gạch chân
4.2. Chọn đáp án chính xác
4.3. Viết câu hoàn chỉnh sử dụng câu điều kiện loại 1 cho các từ trong ngoặc
4.4. Hoàn thành câu sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ trong ngoặc
4.5. Chọn đáp án chính xác
5. Tổng kết
Có thể thấy rằng, kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kỳ II được xây dựng dựa trên nền tảng kiến thức lớp 5 và lớp 6 học kỳ I nhưng được mở rộng và chi tiết hơn nhiều. Các chủ điểm ngữ pháp chính mà bạn cần quan tâm trong học kỳ này bao gồm:
- Thì quá khứ đơn
- Thì hiện tại hoàn thành
- Thì tương lai đơn
- Câu mệnh lệnh
- Câu so sánh nhất
- Câu điều kiện loại 1
- Wh-question
- Liên từ: “and, or, but”
- Trạng từ tần suất
- Động từ tình thái can/ could
- Will be able to
Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp chi tiết bài tập & ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 HK II theo chương trình mới nhất của Bộ GD & ĐT. Bên cạnh kiến thức về ngữ pháp, bạn cũng không nên bỏ qua phần từ vựng cần thiết để làm bài tập và bài thi được tốt hơn. FLYER hy vọng bài viết này sẽ cung cấp các kiến thức hữu ích cho bạn trong kỳ thi sắp tới. Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm:
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.