Nếu bạn đang muốn nâng cấp tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự để có thể hoàn thành công việc một cách tốt hơn, thì bạn tìm đúng bài viết rồi đó. ISE sẽ gửi đến bạn 50+ từ vựng và cấu trúc tiếng Anh chuyên ngành HR mà bạn cần biết! 1. Tiếng Anh chuyên […]
Nếu bạn đang muốn nâng cấp tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự để có thể hoàn thành công việc một cách tốt hơn, thì bạn tìm đúng bài viết rồi đó. ISE sẽ gửi đến bạn 50+ từ vựng và cấu trúc tiếng Anh chuyên ngành HR mà bạn cần biết!
1. Tiếng Anh chuyên ngành ngành Nhân sự – Human Resources
Ngành Nhân sự (Human Resources) hiện tại đang là một ngành nghề nhận được nhiều sự quan tâm bởi tính cấp thiết và nhu cầu tuyển dụng cao. Số lượng công ty thành lập mỗi ngày một nhiều, do đó, nhu cầu tuyển dụng phòng ban Nhân sự càng tăng. Một HR giỏi là một người có thể giao tiếp tốt, truyền đạt tốt và là cầu nối giữa nhân viên và công ty. Do đó, việc biết ngoại ngữ để nâng cấp bản thân là không thể đúng hơn.
Hơn nữa, để có những bước tiến trong sự nghiệp ngành Nhân sự như làm việc ở các công ty đa quốc gia hoặc làm việc với các nhân viên người nước ngoài thì việc biết sử dụng tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Hãy cùng tham khảo và học thêm những từ vựng và mẫu câu dưới đây để ứng dụng vào công việc bạn nhé!
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự – Chức danh/Job title
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Chief HR Officer | Giám đốc nhân sự |
Compensation and Benefits Specialist | Chuyên viên tiền lương và phúc lợi |
Executive HR | Chuyên viên nhân sự |
HR Administrator | Quản trị hành chính nhân sự |
HR Analyst | Chuyên viên phân tích nhân sự |
HR Consultant | Chuyên viên tư vấn nhân sự |
HR Intern | Thực tập sinh nhân sự |
HR Manager | Trưởng phòng nhân sự |
Recruitment Specialist | Chuyên viên tuyển dụng |
Training and Development Specialist | Chuyên viên đào tạo và phát triển |
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự – Tiền lương và phúc lợi/Compensation and Benefits
Từ vựng | Ý Nghĩa |
---|---|
Allowance | Trợ cấp |
Basic salary | Mức lương cơ bản |
Bonus | Tiền thưởng |
Deductions | Khấu trừ |
Efficiency bonus | Tiền thưởng hiệu quả |
Eligible | Đủ tư cách |
Fringe benefits | Phúc lợi bổ sung |
Income | Thu nhập |
Negotiate | Thương lượng, đàm phán |
Net salary | Lương thực nhận |
Overtime | Tăng ca |
Pay cut | Trừ lương |
Pay period | Thời gian phát lương |
Pay raise | Tăng lương |
Pay slip | Phiếu lương |
Payroll | Bảng lương |
Pension | Lương hưu |
Promotion | Thăng chức |
Sick leaves | Nghỉ phép đau bệnh (có hưởng lương) |
Social security | An sinh xã hội |
>>>>>>> Lộ trình học tiếng Anh Giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự – Hồ sơ xin việc và phỏng vấn/Resume and Interview
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Bachelor degree | Bằng cử nhân |
Candidate | Ứng viên |
Cover letter | Thư xin việc |
Duty | Phận sự |
Expertise | Chuyên môn |
Intern | Thực tập sinh |
Internship | Thực tập |
Interview | Phỏng vấn |
Job description | Chi tiết công việc |
Job tittle | Chức danh |
Junior | Nhân viên có kinh nghiệm ít |
Labor contract | Hợp đồng lao động |
Labor law | Luật lao động |
Master degree | Bằng thạc sĩ |
Medical certification | Giấy khám sức khoẻ |
Offer letter | Thư mời nhận việc |
Recruitment process | Quy trình tuyển dụng |
Rejection | Từ chối |
Resume | Lý lịch cá nhân |
Senior | Nhân viên có thâm niên và kinh nghiệm cao |
Skill | Kỹ năng |
Soft skill | Kỹ năng mềm |
Task | Nhệm vụ |
Work environment | Môi trường làm việc |
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự – Một số từ vựng khác
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Former emphoyee | Cựu nhân viên |
Colleague | Đồng nghiệp |
Subordinate | Cấp dưới |
Annual adjustment | Điều chỉnh hàng năm |
Leave | Nghỉ phép |
Early retirement | Nghỉ hưu sớm |
Maternity leave | Nghỉ thai sản |
Behavioral norms | Chuẩn mực xã hội |
Budget | Ngân sách |
Vacancy | Vị trí trống cần tuyển dụng |
Demotion | Cách chức |
Internal conflict | Mâu thuận nội bộ |
Training | Đào tạo |
Coaching | Huấn luyện |
Resignation | Thôi việc |
Job rotation | Luân chuyển công việc |
Company rules’ violation | Vi phạm điều luật của công ty |
4. Một số mẫu câu thường dùng ngành Nhân sự
Dưới đây là một số mẫu câu thường được dùng trong các buổi phỏng vấn nhân sự mới.
- How much do you expect to be paid? – Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?
- What did you respon sible for in your last job? – Bạn chịu trách về những gì ở những công việc trước?
- What are your skills? Bạn có những kỹ năng gì? – Công ty chúng tôi có thể mong đợi gì ở bạn nếu như bạn làm việc ở đây?
- What can our company expect from you if you join us?
- Can you introduce yourself? – Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?
- What are the benefits? – Phúc lợi bao gồm những gì?
Bạn có thể liên hệ ISE để đăng ký tư vấn lộ trình học tiếng Anh chuyên ngành phù hợp tại:
Chi nhánh 1: 02 Nguyễn Huy Lượng,Phường 14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Chi nhánh 2: 393 Điện Biên Phủ,Phường 4, Quận 3, TP.HCM
Hotline:
(+84) 898 898 646
Facebook: facebook.com/iseistudyenglish
Website: I Study English
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.