50+ từ vựng và cấu trúc tiếng anh chuyên ngành Nhân sự cập nhật 2023

Nếu bạn đang muốn nâng cấp tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự để có thể hoàn thành công việc một cách tốt hơn, thì bạn tìm đúng bài viết rồi đó. ISE sẽ gửi đến bạn 50+ từ vựng và cấu trúc tiếng Anh chuyên ngành HR mà bạn cần biết! 1. Tiếng Anh chuyên […]

Nếu bạn đang muốn nâng cấp tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự để có thể hoàn thành công việc một cách tốt hơn, thì bạn tìm đúng bài viết rồi đó. ISE sẽ gửi đến bạn 50+ từ vựng và cấu trúc tiếng Anh chuyên ngành HR mà bạn cần biết!

1. Tiếng Anh chuyên ngành ngành Nhân sự – Human Resources

Ngành Nhân sự (Human Resources) hiện tại đang là một ngành nghề nhận được nhiều sự quan tâm bởi tính cấp thiết và nhu cầu tuyển dụng cao. Số lượng công ty thành lập mỗi ngày một nhiều, do đó, nhu cầu tuyển dụng phòng ban Nhân sự càng tăng. Một HR giỏi là một người có thể giao tiếp tốt, truyền đạt tốt và là cầu nối giữa nhân viên và công ty. Do đó, việc biết ngoại ngữ để nâng cấp bản thân là không thể đúng hơn. 

Hơn nữa, để có những bước tiến trong sự nghiệp ngành Nhân sự như làm việc ở các công ty đa quốc gia hoặc làm việc với các nhân viên người nước ngoài thì việc biết sử dụng tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Hãy cùng tham khảo và học thêm những từ vựng và mẫu câu dưới đây để ứng dụng vào công việc bạn nhé!

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự – Chức danh/Job title

Từ vựng Ý nghĩa
Chief HR Officer Giám đốc nhân sự
Compensation and Benefits Specialist Chuyên viên tiền lương và phúc lợi
Executive HR Chuyên viên nhân sự
HR Administrator Quản trị hành chính nhân sự
HR Analyst Chuyên viên phân tích nhân sự
HR Consultant Chuyên viên tư vấn nhân sự
HR Intern Thực tập sinh nhân sự
HR Manager Trưởng phòng nhân sự
Recruitment Specialist Chuyên viên tuyển dụng 
Training and Development Specialist Chuyên viên đào tạo và phát triển

tiếng anh chuyên ngành nhân sự

3. Từ vựng tiếng Anh  chuyên ngành Nhân sự – Tiền lương và phúc lợi/Compensation and Benefits

Từ vựng Ý Nghĩa
Allowance Trợ cấp
Basic salary Mức lương cơ bản
Bonus Tiền thưởng
Deductions Khấu trừ 
Efficiency bonus Tiền thưởng hiệu quả
Eligible Đủ tư cách
Fringe benefits Phúc lợi bổ sung
Income Thu nhập
Negotiate Thương lượng, đàm phán 
Net salary Lương thực nhận
Overtime Tăng ca
Pay cut Trừ lương
Pay period Thời gian phát lương 
Pay raise Tăng lương
Pay slip Phiếu lương
Payroll Bảng lương
Pension Lương hưu
Promotion Thăng chức
Sick leaves Nghỉ phép đau bệnh (có hưởng lương)
Social security An sinh xã hội 

>>>>>>> Lộ trình học tiếng Anh Giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự – Hồ sơ xin việc và phỏng vấn/Resume and Interview

Từ vựng  Ý nghĩa
Bachelor degree Bằng cử nhân
Candidate Ứng viên 
Cover letter Thư xin việc
Duty Phận sự
Expertise Chuyên môn
Intern Thực tập sinh
Internship Thực tập
Interview Phỏng vấn 
Job description Chi tiết công việc
Job tittle Chức danh 
Junior Nhân viên có kinh nghiệm ít
Labor contract Hợp đồng lao động
Labor law Luật lao động
Master degree Bằng thạc sĩ
Medical certification Giấy khám sức khoẻ
Offer letter Thư mời nhận việc
Recruitment process Quy trình tuyển dụng
Rejection Từ chối
Resume Lý lịch cá nhân 
Senior Nhân viên có thâm niên và kinh nghiệm cao 
Skill Kỹ năng
Soft skill Kỹ năng mềm 
Task Nhệm vụ
Work environment Môi trường làm việc 

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự – Một số từ vựng khác 

Từ vựng  Ý nghĩa
Former emphoyee Cựu nhân viên
Colleague Đồng nghiệp
Subordinate Cấp dưới
Annual adjustment  Điều chỉnh hàng năm
Leave Nghỉ phép
Early retirement Nghỉ hưu sớm
Maternity leave Nghỉ thai sản
Behavioral norms Chuẩn mực xã hội
Budget Ngân sách 
Vacancy Vị trí trống cần tuyển dụng 
Demotion Cách chức
Internal conflict Mâu thuận nội bộ
Training Đào tạo
Coaching Huấn luyện
Resignation Thôi việc
Job rotation Luân chuyển công việc 
Company rules’ violation Vi phạm điều luật của công ty

4. Một số mẫu câu thường dùng ngành Nhân sự 

Dưới đây là một số mẫu câu thường được dùng trong các buổi phỏng vấn nhân sự mới.

  • How much do you expect to be paid? – Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?
  • What did you respon sible for in your last job? – Bạn chịu trách về những gì ở những công việc trước?
  • What are your skills? Bạn có những kỹ năng gì? – Công ty chúng tôi có thể mong đợi gì ở bạn nếu như bạn làm việc ở đây?
  • What can our company expect from you if you join us?
  • Can you introduce yourself? – Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?
  • What are the benefits? – Phúc lợi bao gồm những gì?

Bạn có thể liên hệ ISE để đăng ký tư vấn lộ trình học tiếng Anh chuyên ngành phù hợp tại:

Chi nhánh 1: 02 Nguyễn Huy Lượng,Phường 14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Chi nhánh 2: 393 Điện Biên Phủ,Phường 4, Quận 3, TP.HCM

Hotline:

(+84) 898 898 646

Facebook: facebook.com/iseistudyenglish

Website:  I Study English


Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *