48+ collocation với get trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng

Bạn có biết rằng, việc sử dụng collocation (cụm từ cố định) đúng chuẩn trong giao tiếp hàng ngày và trong bài viết sẽ giúp kỹ năng tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên hơn giống như người bản xứ? Chẳng hạn, “do” và “make” đều mang nghĩa “làm, thực hiện”, nhưng khi muốn nói “làm bánh”, bạn không thể dùng “do a cake” mà cần thay bằng “make a cake” mới chuẩn xác. 

Trong tiếng Anh có vô số collocation mà bạn cần nắm, vậy nên bắt đầu học từ đâu đây nhỉ?  Trong bài viết hôm nay, hãy cùng chúng tôi bắt đầu với 48 collocation với “get”, một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, và cách dùng cụ thể của nó qua bài viết của tienganhlagi.org tổng hợp sau nhé!

collocation với get
48+ collocation với get trong tiếng Anh

1. Collocation là gì?

Collocation là cách kết hợp 2 hay nhiều hơn 2 từ với nhau để tạo thành các cụm từ có nghĩa. Sự kết hợp này xuất phát từ thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ.

Ví dụ, trong tiếng Việt, để diễn tả âm thanh của động vật, ta dùng “chó sủa”, “chim hót”, “gà gáy” chứ không nói “chó hót”, “gà sủa”, “chim gáy”. Tương tự, người Anh dùng “blonde hair” để diễn tả “mái tóc vàng” chứ không dùng “yellow hair”.

collocation với get
Một số collocations thông dụng trong tiếng Anh

Ví dụ một số câu sử dụng “collocation”:

  • Just walking around there with my friends is great fun.

Chỉ cần đi dạo quanh đó cùng với các bạn thôi cũng rất vui rồi.

  • Heavy rain pounded on our roof.

Mưa to rào rào trên mái nhà của chúng tôi.

Tìm hiểu thêm về “collocation”: Collocation là gì? Tất tần tật về Collocation trong tiếng Anh bạn cần phải biết

2. Tổng hợp collocation với “get”

Sau đây, chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng tổng hợp collocation với “get” kèm ví dụ minh hoạ.

collocation với get
Collocation với get trong tiếng Anh
STT Collocation với “get” Ý nghĩa Ví dụ
1 Get a call Nhận được cuộc gọi Yesterday I didn’t get a call from Henry.
Hôm qua mình không nhận được cuộc gọi nào từ Henry.
2 Get a chance Có cơ hội I think you should join this club to get a chance to practise your English.
Mình nghĩ bạn nên tham gia câu lạc bộ này để có cơ hội rèn luyện tiếng Anh của mình.
3 Get a clue Nhận manh mối I haven’t got a clue so I can’t follow that up.Tôi không có manh mối nên tôi không thể theo dõi.
4 Get a cold Bị cảm It’s tough because my mom always gets a cold in the wintertime.
Thật khó khăn vì mẹ mình luôn bị cảm lạnh vào mùa đông.
5 Get a degree/ a diploma Nhận bằng cấp/ chứng chỉ Jane’s goals were to go back to school again and get a degree.
Mục tiêu của Jane là trở lại trường học một lần nữa và lấy bằng cấp.
6 Get a job Kiếm được việc làm At times I wonder whether my brother ever gets a job.
Đôi khi tôi tự hỏi liệu anh trai tôi có bao giờ kiếm được việc làm hay không.
7 Get a joke Nhận một trò đùa I go to my friend’s house to get a joke each day.Mình sang nhà bạn để nhận trò đùa mỗi ngày.
8 Get a letter (receive) Nhận thư I got a letter from my old friend in Bangkok.
Mình nhận thư từ một người bạn cũ ở Băng Cốc.
9 Get a shock Nhận một cú sốc My mom’ll get a shock when she gets this bill.
Mẹ mình sẽ nhận một cú sốc khi bà ấy nhận chiếc hoá đơn này.
10 Get a splitting headache Đau đầu như búa bổ Lisa says she has got a splitting headache.
Lisa nói rằng đầu cô ấy bị đau như búa bổ.
11 Get a tan Có một làn da rám nắng I wish I would get a tan like that girl.
Mình ước rằng mình sẽ có một làn da rám nắng như cô gái đó.
12 Get a ticket Lấy vé Can you get a ticket for my friend?
Bạn có thể lấy vé cho bạn mình không?
13 Get a/ the right Tìm đúng We want to get the right person for this job.
Chúng tôi muốn tìm đúng người cho công việc này.
14 Get angry Trở nên tức giận My sister gets angry with me for upsetting my mom.
Chị gái tức giận với mình vì mình làm mẹ buồn.
15 Get changed Thay quần áo I didn’t have enough time to get changed before that party.
Mình không có đủ thời gian để thay đồ trước bữa tiệc đó.
16 Get cool Để nguội, trở lạnh It’ll probably get cool in the evening, so bring a coat.
Có thể trời sẽ trở lạnh vào buổi tối, vì vậy hãy mang theo áo khoác.
17 Get dark Trở nên tối tăm It gets dark early in the winter.
Trời tối sớm vào mùa đông.
18 Get divorced Ly dị, ly hôn My sister got divorced when she was about 26.
Chị gái mình đã ly hôn khi chị ấy khoảng 26 tuổi.
19 Get dressed/ undressed Mặc quần áo/ cởi quần áo The first thing I do every morning is get dressed.
Điều đầu tiên mình làm vào mỗi sáng là mặc quần áo.
20 Get drunk Say rượu My uncle got drunk and fell over last night.
Chú mình đã say rượu và bị ngã vào đêm qua.
21 Get fired Bị đuổi, bị sa thải How can you get fired from that company?
Làm sao mà bạn có thể bị đuổi ra khỏi công ty đó?
22 Get frightened Sợ hãi She gets frightened when he shouts at her.
Cô ấy sợ hãi khi anh ấy lớn tiếng với cô.
23 Get good/ bad marks Đạt điểm cao/ thấp If Jane is lazy, she will get bad marks.
Nếu Jane lười biếng, cô ấy sẽ đạt điểm thấp.
24 Get home Về nhà, về đến nhà I didn’t get home till dinner time.
Mình đã không về đến nhà cho đến khi tới giờ ăn tối.
25 Get hot/ hotter Nóng lên It’s getting hotter these days.
Trời đang nóng lên vào những ngày này.
26 Get hungry Thấy đói If you get hungry, there is something to eat in the fridge.
Nếu bạn thấy đói, có thứ gì đó để ăn trong tủ lạnh đấy.
27 Get into trouble Gặp rắc rối Even an experienced player can get into trouble.
Ngay cả một người chơi giàu kinh nghiệm cũng có thể gặp rắc rối.
28 Get lost Bị lạc/ biến đi We got lost twice a day in London.
Chúng tôi đã bị lạc 2 lần 1 ngày ở Luân Đôn.
29 Get married Kết hôn Tom and Sury are getting married.
Tom và Sury đã kết hôn với nhau.
30 Get nowhere Chẳng đi tới đâu You will get nowhere if you don’t do anything.
Bạn sẽ chẳng đi đến đâu nếu bạn không làm gì cả.
31 Get old Già đi She is getting old and her hearing isn’t very good.
Bà ấy đang già đi và thính giác của cô ấy không tốt lắm.
32 Get one’s hair cut Cắt tóc I want to know where Jenny got her hair cut.
Tôi muốn biết Jenny cắt tóc ở đâu.
33 Get out of breath Hết hơi Go back to walking if you get out of breath when running.
Quay trở lại đi bộ nếu bạn hết hơi khi chạy.
34 Get permission Xin phép You must get permission from the owner.
Bạn phải được sự cho phép của chủ sở hữu.
35 Get pregnant Mang thai My sister took 3 years to get pregnant.
Chị gái mình đã mất 3 năm để mang thai.
36 Get ready for Sẵn sàng để Tommy got ready for bed.
Tom đã sẵn sàng để đi ngủ.
37 Get sleep Đi ngủ It’s important to get sleep early.
Đi ngủ sớm là việc quan trọng.
38 Get started Bắt đầu We could not wait to get started on the next game.
Chúng tôi không thể chờ đợi để bắt đầu trò chơi tiếp theo.
39 Get stuck Bị kẹt xe Did Jane get stuck in a traffic jam?
Jane có bị kẹt xe không?
40 Get the impression Có ấn tượng, cảm tưởng rằng I got the impression Tom was a little preoccupied.
Mình có cảm giác Tom hơi bận tâm.
41 Get the message Hiểu ý, hiểu ra vấn đề I don’t want to see Jane anymore. Why doesn’t she get the message?
Mình không muốn gặp Jane thêm nữa. Tại sao cô ấy không hiểu ra vấn đề nhỉ?
42 Get the ticket Lấy vé, mua vé Where are you going to get a ticket?
Bạn mua vé ở đâu vậy?
43 Get tired Mệt My sister never gets tired of looking at her new shoes.
Chị gái mình không bao giờ chán nhìn vào những đôi giày mới của chị ấy.
44 Get to sleep Đi ngủ If you cannot get to sleep, what do you do?
Nếu không ngủ được thì bạn sẽ làm gì?
45 Get together Đến thăm Shall we get together on Thursday and go for a drink?
Chúng ta sẽ đến thăm vào thứ 5 và đi uống gì đó chứ?
46 Get upset Buồn I knew Jenny would get upset when she got the sack.
Mình biết Jenny sẽ buồn khi chị ấy bị sa thải.
47 Get wet Bị ướt You will get wet in the heavy rain.
Bạn sẽ bị ướt vì trời mưa to.
48 Get worried Lo lắng I started to get worried when my mother didn’t arrive home.
Mình bắt đầu lo lắng khi mẹ mình không về nhà.
Tổng hợp “collocation” với “get”

3. Cách dùng chi tiết 6 collocation với “get” phổ biến nhất

Sau khi khám phá danh sách tổng hợp collocation với “get”, chúng ta cùng xem cách dùng chi tiết của 6 cụm từ với “get” phổ biến nhất nhé.

3.1. Get fired

Get fired: Bị đuổi việc.

Để diễn tả ai đó bị đuổi việc bởi lí do gì, “get fired” thường được sử dụng với cấu trúc như sau:

Cấu trúc:

Get fired + from + [công việc bị nghỉ] + for + [lí do bị nghỉ việc]

collocation với get
Ví dụ “collocation” với “get”

Ví dụ: 

  • My sister got fired from secretary for poor performance.

Chị gái mình bị sa thải khỏi vị trí thư ký vì hiệu quả làm việc kém.

  • My brother got fired from his job for watching movies and playing games.

Anh trai mình bị đuổi việc vì xem phim và chơi điện tử trong giờ làm.

3.2. Get home

Get home: Về nhà, về đến nhà.

Trong collocation “get home”, từ “home” là trạng ngữ chỉ địa điểm hướng về phía ngôi nhà hoặc tại ngôi nhà. Do vậy, “get home” mang ý nghĩa là “về đến nhà hoặc đi về nhà”.

Ví dụ:

  • Today Jane gets home until midnight.

Hôm nay mãi nửa đêm Jane mới về đến nhà.

  • We got home safely last night.

Chúng tôi đã về nhà an toàn tối qua.

3.3. Get lost

Cụm từ “get lost” được sử dụng như một câu mệnh lệnh yêu cầu người khác rời đi (mang tính hơi thô lỗ), thường đi kèm sau cấu trúc thể hiện sự yêu cầu như:

  • Want SB to do STh
  • Tell SB to do STh
  • Ask SB to do STh

(Trong đó, SB là somebody (ai đó) và STh là something (điều gì đó).)

Ví dụ:

Biến đi!

Hãy bảo Tom đi nơi khác đi

Ngoài ra, “get lost” còn mang hai ý nghĩa khác là

  • “bị lạc”, dùng để diễn tả tình trạng lạc mất phương hướng.
  • “biến mất”, trong câu trần thuật thông thường.
collocation với get
“Collocation” “get lost”

Ví dụ:

  • You might get lost on your way to your new school in the beginning.

Ban đầu, bạn có thể bị lạc trên đường đến trường mới.

  • When you start chatting in a large group, your questions or your discussions could get lost in the flow of conversation.

Khi bạn bắt đầu trò chuyện trong một nhóm lớn, các câu hỏi hoặc thảo luận của bạn có thể bị lạc trong dòng trò chuyện.

3.4. ​​Get ready

Get ready: Chuẩn bị và sẵn sàng.

“Get ready” được theo sau bởi tính từ “ready”, do đó thường đi kèm với giới từ “for” và một danh từ hay một sự việc được yêu cầu sẵn sàng để thực hiện.

collocation với get
Ví dụ “collocation” với “get”

Ví dụ: 

  • First I must get ready for school, then I will help you.

Trước tiên mình phải sẵn sàng để đến trường, sau đó mình sẽ giúp bạn.

  • It takes my brother 45 minutes to get ready for his first date.

Anh trai mình mất 45 phút để chuẩn bị sẵn sàng cho buổi hẹn hò đầu tiên.

3.5. Get married

Get married: Kết hôn.

“Get married” thường đi cùng với giới từ “to” và theo sau đó là đối tượng mà chủ thể kết hôn cùng. Cụ thể là:

Cấu trúc:

S + get married + to + O

Trong đó:

  • S: chủ ngữ
  • O: tân ngữ
collocation với get
Ví dụ “collocation” với “get”

Ví dụ:

  • My brother got married to Jenny in June of last year.

Anh trai mình kết hôn với Jenny vào tháng 6 năm ngoái.

  • Has Jane ever been married or does she want to get married?

Jane đã từng kết hôn rồi hay cô ấy muốn kết hôn?

3.6. Get angry

Get angry: Trở nên tức giận.

“Get angry” thường đi kèm với giới từ “with” và theo sau đó là đối tượng bị chủ thể giận trong câu. “Get angry” có thể được thay thế bởi “get crazy” hoặc “get mad” nhằm tránh lặp từ.

Cấu trúc:

Get angry + with + [đối tượng bị giận] + for + [lí do bị giận]

collocation với get
Cách dùng “get angry”

Ví dụ:

  • My sister gets angry with me for upsetting my mom.

Chị gái tức giận với mình vì mình làm mẹ buồn.

  • ​​Do you get angry with Tom?

Bạn có giận Tom không?

4. Bài tập vận dụng “collocation” với “get” trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn “collocation” với “get” điền vào chỗ trống

Đang cập nhật

Bài tập 2: Chọn một trong các “collocation” với “get” sau để hoàn thành câu

got lost get away get the impression get the message

get drunk getting used to get going get a job get out get upset

Bài tập 3: Đúng hay sai?

Đang cập nhật

Bài tập 4: Dùng “collocation” với “get” hoàn thành câu dựa vào từ gợi ý trong ngoặc

Đang cập nhật

Bài tập 5. Chọn câu đúng

Đang cập nhật

5. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các collocation với “get” phổ biến trong tiếng Anh. Sử dụng các collocation hợp lý sẽ giúp cho kỹ năng nói và viết của bạn trở nên tự nhiên và giống với người bản ngữ hơn. Chúng tôi hy vọng rằng các kiến thức trong bài viết này hữu ích dành cho bạn. Hãy làm bài luyện tập ngay trong bài viết này và luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn mảng kiến thức này bạn nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *