Mỗi trình độ tiếng Anh đều yêu cầu một lượng từ vựng nhất định. Với trình độ A2, bạn cần ghi nhớ khoảng hơn 700 từ vựng để đủ điều kiện đạt được cấp độ này. Trong bài viết dưới đây, FLYER xin gửi đến bạn những từ vựng tiếng Anh trình độ A2 thông dụng và dễ nhớ nhất để bạn có thể ghi nhớ và vận dụng ngay tức thì. Cùng tìm hiểu bạn nhé!
1. Trình độ tiếng Anh A2 là gì? Mất bao lâu để học đến trình độ A2?
Trình độ tiếng Anh A2 là cấp độ tiếng Anh đứng ở vị trí thứ hai trong Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR) – một khung điểm chuẩn về các cấp độ ngôn ngữ khác nhau do Hội đồng Châu Âu đưa ra. Trong khung đánh giá chung, cấp độ này được xem là mức độ tiếng Anh sơ cấp, ở đó, người học đã có thể nắm vững được những kiến thức tiếng Anh cơ bản và có khả năng giao tiếp với những mẫu câu tiếng Anh đơn giản nhất.
Theo CEFR, một người ở trình độ tiếng Anh A2 được mô tả với năng lực tiếng anh như sau:
- Có thể hiểu được các cách diễn đạt và mẫu câu thông dụng nhất liên quan đến những đề tài quen thuộc trong cuộc sống thường ngày như: giới thiệu thông tin cơ bản về cá nhân và gia đình, mua sắm, địa lý địa phương, việc làm,…
- Có thể giao tiếp trực tiếp trong những tình huống đơn giản và lặp lại theo thói quen.
- Có thể giới thiệu bản thân cơ bản và diễn đạt các vấn đề liên quan đến những nhu cầu thiết yếu.
Mất bao lâu để đạt được trình độ A2?
Để đạt trình độ A2, bạn cần trải qua hai giai đoạn chính:
- Giai đoạn 1: Học từ con số 0 đến trình độ A1: Khoảng 70 tiếng học tập
- Giai đoạn 2: Từ A1 đến A2: 150 tiếng học tập
Xem thêm: Trình độ tiếng Anh A1 là gì? Mô tả năng lực và lộ trình học cụ thể
2. Tổng hợp 400+ từ vựng tiếng Anh trình độ A2
Như vậy, nếu bạn đang ở trình độ tiếng Anh dưới A2 và mong muốn đạt được những khả năng ngôn ngữ nêu trên, bạn cần bổ sung một lượng từ vựng tiếng Anh nhất định tương ứng với cấp độ A2.
Trong phần này, FLYER sẽ tổng hợp 400+ từ vựng tiếng Anh trình độ A2 theo thứ tự bảng chữ cái để giúp bạn thuận tiện theo dõi. Cùng lưu lại và đừng quên học đều đặn mỗi ngày để nhanh chóng đạt được mục tiêu bạn nhé!
Chú thích:
- det (determiner): từ hạn định
- adj: tính từ
- adv: trạng từ
- v: động từ
- n: danh từ
- prep: giới từ
- pron: đại từ
- exlam (exclamation): thán từ
- conj (conjunction): liên từ
Chữ A:
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
able (adj) | có thể |
about (adv & prep) | về |
above (adv & prep) | bên trên |
accident (n) | tai nạn |
across (adv & prep) | qua/đi qua |
act (n & v) | hành động |
action (adj) | hành động |
activity (n) | hoạt động |
actor (n) | diễn viên |
actually (adv) | thực ra |
add (v) | thêm |
address (n) | địa chỉ |
adult (adj & n) | người trưởng thành |
advanced (adj) | nâng cao |
adventure (n) | cuộc phiêu lưu |
advertisement (n) | quảng cáo |
advice (n) | lời khuyên |
aeroplane (n) | máy bay |
afraid (adj) | sợ hãi/không dám |
after (adv & prep) | sau đó |
afternoon (n) | buổi chiều |
afterwards (adv) | sau đó |
again (adv) | lại |
against (prep) | chống lại |
age (n) | tuổi |
aged (adj) | độ tuổi |
ago (adv) | trước kia/cách đây |
agree (v) | đồng ý |
air (n) | không khí |
airport (n) | sân bay |
alarm clock (n) | đồng hồ báo thức |
album (n) | quyển album |
all (adv, det & pron) | tất cả |
all kinds of (det & pron) | tất cả các loại |
allow (v) | cho phép |
all right/alright (adj, adv & exclam) | ổn/tốt |
all the time (det) | mọi lúc |
almost (adv) | hầu hết/hầu như |
alone (adj & adv) | một mình |
along (prep) | dọc theo |
already (adv) | đã |
also (adv) | cũng |
always (adv) | luôn luôn |
a.m. (ante meridiem) (adv) | giờ sáng |
amazed (adj) | kinh ngạc |
amazing (adj) | tuyệt vời |
ambulance (n) | xe cấp cứu |
among (prep) | giữa |
an (det) | một |
and (conj) | và |
angry (adj) | tức giận |
animal (n) | động vật |
another (det & pron) | (một cái) khác |
answer (n & v) | câu trả lời/trả lời |
any (det & pron) | bất kỳ |
anybody (pron) | bất cứ ai |
anymore (adv) | nữa |
anyone (pron) | bất cứ ai |
anything (pron) | bất cứ điều gì |
anyway (adv) | dù sao thì |
anywhere (adv) | bất cứ đâu |
apartment (n) | căn hộ |
apartment building (n) | chung cư |
app (n) | ứng dụng |
apple (n) | quả táo |
appointment (n) | cuộc hẹn |
area (n) | khu vực |
arm (n) | cánh tay |
armchair (n) | ghế bành |
around (adv & prep) | xung quanh |
arrive (v) | đến |
art (n) | nghệ thuật |
article (n) | bài báo |
ask (v) | hỏi |
assistant (n) | trợ lý |
as well (adv) | cũng như |
at (prep) | tại |
attractive (adj) | thu hút |
aunt (n) | dì |
autumn (n) | mùa thu |
available (adj) | khả dụng/có sẵn |
away (adv) | xa |
awesome (adj) | tuyệt vời |
awful (adj) | tồi tệ |
Chữ B
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
baby (n) | em bé |
back (n, adv & adj) | sau |
backpack (n) | balo |
bad (adj) | xấu |
badly (adv) | tồi tệ |
badminton (n) | cầu lông |
bag (n) | túi |
bake (v) | bánh |
ball (n) | (quả) bóng |
balloon (n) | bóng bay |
banana (n) | quả chuối |
band (n) | ban nhạc |
bank (n) | ngân hàng |
barbecue/ barbeque (n) | tiệc nướng ngoài trời |
baseball (n) | bóng chày |
basketball (n) | bóng rổ |
bat (n) | con dơi |
bath (n) | bồn tắm |
bathing suit (n) | đồ bơi |
bathroom (n) | phòng tắm |
bathtub (n) | bồn tắm |
battery (n) | pin/ắc quy |
beach (n) | bãi biển |
bean (n) | hạt đậu |
bear (n) | con gấu |
beard (n) | râu |
beautiful (adj) | xinh đẹp |
because (conj) | bởi vì |
become (v) | trở nên/trở thành |
bed (n) | giường ngủ |
bedroom (n) | phòng ngủ |
bee (n) | con ong |
before (adv, conj & prep) | trước |
begin (v) | bắt đầu |
beginner (n) | người mới học/người tập sự |
behind (adv & prep) | sau |
believe (v) | tin tưởng |
belong (v) | thuộc về |
below (adv & prep) | dưới |
belt (n) | thắt lưng |
beside (prep) | bên cạnh |
best (adj & adv) | tốt nhất |
better (adj & adv) | tốt hơn |
between (prep) | giữa |
bicycle (n) | xe đạp |
big (adj) | to/lớn |
bike (n) | xe đạp |
bill (n) | hóa đơn |
bin (n) | thùng rác |
biology (n) | sinh học |
bird (n) | con chim |
birth (n) | sinh đẻ |
birthday (n) | sinh nhật |
biscuit (n) | bánh quy |
black (adj & n) | màu đen |
blanket (n) | chăn |
block (n) | khối |
blond(e) (adj) | vàng hoe |
blood (n) | máu |
blue (adj & n) | màu xanh |
board (n) | bảng |
board game (n) | trò chơi cờ bàn |
boat (n) | thuyền |
body (n) | cơ thể |
boil (v) | sôi |
book (n & v) | quyển sách |
bookshelf (n) | giá sách |
bookshop (n) | hiệu sách |
boot(n) | cốp xe |
boring (adj) | nhàm chán |
born (v) | sinh ra |
borrow (v) | vay/mượn |
Chữ C
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
cafe/café (n) | cà phê |
cafeteria (n) | nhà ăn |
cake (n) | bánh |
calendar (n) | lịch |
call (n & v) | gọi/cuộc gọi |
camel (n) | lạc đà |
camera (n) | máy ảnh |
camp (v) | trại |
camping (n) | cắm trại |
campsite (n) | khu cắm trại |
cap (n) | mũ lưỡi trai |
capital (n) | thủ đô |
can (n & mv) | có thể |
candy (n) | kẹo |
cannot (mv) | không thể |
car (n) | ô tô |
card (n) | thẻ |
career (n) | sự nghiệp/công việc |
careful (adj) | cẩn thận |
car park (n) | bãi đậu xe |
carpet (n) | thảm |
carrot (n) | củ cà rốt |
carry (v) | mang |
cartoon (n) | hoạt hình |
case (n) | trường hợp |
cash (n & v) | tiền mặt |
castle (n) | lâu đài |
cat (n) | con mèo |
catch (v) | nắm lấy/bắt lấy |
ceiling (n) | trần nhà |
cell phone (n) | điện thoại di động |
celebrate (v) | kỷ niệm |
celebrity (n) | người nổi tiếng |
cent (n) | xu |
centre/center (n) | trung tâm |
centimeter (cm) (n) | centimet |
century (n) | thế kỷ |
cereal (n) | ngũ cốc |
certainly (adv) | chắc chắn |
chain (n) | ghế |
coast (n) | bờ biển |
cola (n) | nước uống có ga |
cold (adj & n) | lạnh |
colleague (n) | đồng nghiệp |
collect (v) | sưu tầm |
college (n) | cao đẳng/đại học |
color (n & v) | màu sắc |
comb (n) | lược |
come (v) | đến |
come back (v) | quay lại |
comedy (n) | hài |
comfortable (adj) | thoải mái |
comic (n) | truyện tranh |
company (n) | công ty |
competition (n) | cuộc thi |
complete (v) | hoàn thành |
computer (n) | máy tính |
concert (n) | hòa nhạc |
congratulations! (exclam) | chúc mừng |
contact (n & v) | liên lạc |
continue (v) | tiếp tục |
conversation (n) | cuộc hội thoại |
cook (n & v) | nấu ăn |
cooker (n) | lò nướng |
cookie (n) | bánh quy |
cool (adj | mát mẻ |
Chữ D
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
design (n) | thiết kế |
desk (n) | bàn |
dessert (n) | món tráng miệng |
details (n) | chi tiết |
diary (n) | nhật ký |
dictionary (n) | từ điển |
die (v) | chết |
difference (n) | sự khác biệt |
different (adj) | khác |
difficult (adj) | khó khăn/thử thách |
digital (adj) | kỹ thuật số |
digital camera (n) | máy ảnh kỹ thuật số |
dining room (n) | phòng ăn |
dinner (n) | bữa tối |
dinosaur (n) | khủng long |
diploma (n) | bằng tốt nghiệp |
directions (n) | phương hướng |
dirty (adj) | bẩn |
disco (n) | nhạc disco |
discount (n) | giảm giá |
discover (v) | khám phá |
discuss (v) | thảo luận |
dish (n) | đĩa |
daily (adj & adv) | hàng ngày |
dance (n & v) | nhảy/múa |
dancer (n) | vũ công |
danger (n) | mối nguy hiểm |
dangerous (adj) | nguy hiểm |
dark (adj) | tối |
date (n) | ngày trong tuần |
daughter (n) | con gái |
day (n) | ngày trong tháng |
dead (adj) | qua đời |
dear (adj) | thân mến |
decide (v) | quyết định |
deep (adj) | sâu |
degree (n) | bằng cấp |
delay (n & v) | hoãn/sự trì hoãn |
delicious (adj) | ngon |
deliver (v) | giao/vận chuyển |
dentist (n) | nha sĩ |
department (n) | căn hộ |
Chữ E
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
everyone (pron) | mọi người |
everything (pron) | mọi thứ |
everywhere (adv) | mọi nơi |
exactly (adv) | chính xác |
examination/exam (n) | bài kiểm tra |
example (n) | ví dụ |
excellent (adj) | xuất sắc |
except (conj & prep) | ngoại trừ |
excited (adj) | hào hứng |
exciting (adj) | thú vị |
excuse (v) | xin lỗi/thứ lỗi |
exercise (n & v) | bài tập |
exhibition (n) | triển lãm |
expensive (adj) | đắt |
experience (n) | kinh nghiệm/trải nghiệm |
experiment (n) | thí nghiệm |
explain (v) | giải thích |
explore (v) | khám phá/thám hiểm |
explorer (n) | nhà thám hiểm |
extra (adj) | thêm |
electricity (n) | điện |
elephant (n) | con voi |
elevator (n) | thang máy |
else (adv) | khác |
empty (adj) | trống rỗng |
end (v & n) | kết thúc |
engine (n) | động cơ |
engineer (n) | kỹ sư |
enjoy (v) | tận hưởng |
enough (adv) | đủ |
enter (v) | đi vào |
competition (n) | cuộc thi |
entrance (n) | lối vào |
envelope (n) | phong bì |
environment (n) | môi trường |
equipment (n) | thiết bị |
Chữ F
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
face (n) | gương mặt |
fact (n) | sự thật |
factory (n) | nhà máy |
fail (v) | hỏng/thất bại |
fair (adj) | công bằng |
fall (n & v) | mùa thu/rơi |
family (n) | gia đình |
famous (adj) | nổi tiếng |
fan (n) | người hâm mộ |
fantastic (adj) | tuyệt vời |
far (adv) | xa |
farm (n) | nông trại |
farmer (n) | nông dân |
fashion (n) | thời trang |
fast (adj & adv) | nhanh |
fast food (n) | đồ ăn nhanh |
fat (adj) | béo phì |
favourite (adj) | yêu thích |
feel (v) | cảm thấy |
feelings (n) | cảm nhận |
festival (n) | lễ hội |
few (det & adj) | một vài |
field (n) | cánh đồng |
file (n) | tài liệu |
fill (v) | điền/đổ đầy |
film (n & v) | phim ảnh/quay phim |
final (adj) | cuối cùng |
finally (adv) | cuối cùng |
find (v) | tìm kiếm |
fine (adj) | tốt/ổn |
finger (n) | ngón tay |
finish (v) | kết thúc |
fire (n) | lửa |
fork (n) | cái nĩa |
forget (v) | quên |
free (adj) | tự do |
friendly (adj) | thân thiện |
frightened (adj) | sợ hãi |
furniture (n) | nội thất |
Chữ G
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
gallery (n) | phòng trưng bày |
game (n) | trò chơi |
garage (n) | ga-ra |
garden (n) | vườn |
garlic (n) | tỏi |
gas (n) | khí ga |
gas station (n) | trạm xăng |
gate (n) | cổng |
geography (n) | địa lý |
get (v) | lấy |
gift (n) | món quà |
girl (n) | con gái |
girlfriend (n) | bạn gái |
give (v) | đưa cho/tặng |
give back (v) | trả lại |
glad (adj) | vui mừng |
glove (n) | găng tay |
go (v) | đi |
goal (n) | mục tiêu |
gold (n & adj) | vàng |
golden (adj) | vàng |
golf (n) | gôn |
good (adj) | tốt |
good afternoon (exclam) | chào buổi chiều |
goodbye (exclam) | tạm biệt |
good evening (exclam) | chào buổi tối |
good-looking (adj) | ưa nhìn |
good morning (exclam) | chào buổi sáng |
good night (exclam) | chúc ngủ ngon |
grade (n) | lớp |
grandparent (n) | ông bà |
grandson (n) | cháu trai |
granny (n) | bà ngoại |
grape (n) | quả nho |
grass (n) | cỏ |
great (adj) | tuyệt vời |
Chữ H
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
hair (n) | tóc |
half-price (adj) | nửa giá |
hall (n) | hành lang |
hand (n) | tay |
handbag (n) | túi xách |
happen (v) | xảy ra |
happy (adj) | vui vẻ |
harbour (n) | hải cảng |
hard (adj & adv) | khó khăn |
hat (n) | mũ |
hate (v) | ghét |
have ( v) | có |
have to (mv) | phải |
he (pron) | anh ấy/ông ấy |
head (n) | đầu |
headache (n) | đau đầu |
headphones (n) | tai nghe |
headteacher (n) | hiệu trưởng |
health (n) | sức khỏe |
healthy (adj) | khỏe mạnh |
hear (v) | nghe |
heart (n) | trái tim |
heating (n) | làm nóng/sưởi |
heavy (adj) | nặng nề |
help (v & n) | giúp đỡ |
helpful (adj) | hữu ích |
her (det & pron) | cô ấy/bà ấy |
here (adv) | ở đây |
high (adj) | cao |
hill (n) | đồi |
hip hop (n) | nhạc hip hop |
history (n) | lịch sử |
hit (v) | đánh/xô đẩy |
hobby (n) | sở thích |
hockey (n) | khúc côn cầu |
hold (v) | giữ |
holiday (n) | ngày lễ |
home (n & adv) | nhà |
homework (n) | bài tập về nhà |
honey (n) | mật ong |
hope (v) | mong/hy vọng |
horrible (adj) | tồi tệ |
horror (adj) | kinh dị |
horse (n) | con ngựa |
hospital (n) | bệnh viện |
hot (adj) | nóng |
hotel (n) | khách sạn |
hour (n) | giờ |
house (n) | ngôi nhà |
housewife (n) | nội trợ |
how (adv) | như thế nào |
however (adv) | tuy nhiên |
huge (adj) | khổng lồ |
hungry (adj) | đói |
hurry (v) | vội/gấp |
hurt (v) | đau |
husband (n) | chồng |
Chữ I
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
ice (n) | đá |
ice cream (n) | kem |
ice skating (n) | trượt băng |
idea (n) | ý tưởng |
identification (n) | nhận dạng/nhận biết |
if (conj) | nếu |
ill (adj) | ốm |
immediately (adv) | ngay lập tức |
important (adj) | quan trọng |
impossible (adj) | không thể |
improve (v) | cải thiện |
in (adv & prep) | trong |
include (v) | bao gồm |
indoor (adj) | trong nhà |
information (n) | thông tin |
ingredient (n) | nguyên liệu |
insect (n) | côn trùng |
inside (adv & prep) | bên trong |
instead (adv) | thay vì |
instructions (n pl) | hướng dẫn sử dụng |
instrument (n) | nhạc cụ |
interesting (adj) | thú vị |
international (adj) | quốc tế |
invention (n) | phát minh |
invitation (n) | lời mời |
Chữ J
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
jacket(n) | áo khoác |
jam (n) | mứt |
jazz (n) | nhạc jazz |
jeans (n) | quần jean |
jewellery (n) | trang sức |
job (n) | công việc |
join (v) | tham gia |
journalist (n) | nhà báo |
journey (n) | hành trình |
juice (n) | nước ép |
jump (v) | nhảy |
jumper (n) | áo len |
just (adv) | chỉ |
Chữ K
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
keep (v) | giữ |
key (n) | chìa khóa |
keyboard (n) | bàn phím |
kick (n & v) | đá |
kid(s) (n) | trẻ em |
kilogramme (kg) | kilogam |
kilometre (km) | kilomet |
kind (adj & n) | loại (danh từ)tử tế (tính từ) |
king (n) | vua |
kiss (n & v) | hôn |
kit (n) | bộ |
kitchen (n) | nhà bếp |
kite (n) | diều |
knife (n) | con dao |
know (v) | hiểu biết |
Chữ L
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
lake (n) | hồ |
lamp (n) | đèn |
language (n) | ngôn ngữ |
laptop (n) | máy tính xách tay |
large (adj) | lớn |
last (adj) | cuối cùng |
late (adv & adj) | muộn |
later (adv) | sau này |
latest (adj) | mới nhất |
laugh (v) | cười |
lazy (adj) | lười biếng |
learn (v) | học |
least (adv) | ít nhất |
leather (n & adj) | da |
leave (v) | rời khỏi |
left (adj, adv) | trái |
left-hand (adj) | tay trái |
leg (n) | chân |
lemon (n) | quả chanh |
licence (n) | giấy phép |
Chữ M
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
machine (n) | máy móc |
magazine (n) | tạp chí |
mail (n) | thư điện tử |
make-up (n) | trang điểm |
manager (n) | quản lý |
mango (n) | quả xoài |
many (pron) | nhiều |
map (n) | bản đồ |
mark (n) | đánh dấu |
market (n) | chợ |
married (adj) | kết hôn |
match (n) | trận đấu |
mathematics (n | toán học |
matter (n) | vấn đề |
may (mv) | có thể |
maybe (adv) | có lẽ |
me (pron) | tôi |
meal (n) | bữa ăn |
mean (v) | nghĩa là |
meat (n) | thịt |
mechanic (n) | thợ máy |
medicine (n) | thuốc |
meet (v) | gặp |
meeting (n) | cuộc họp |
Chữ N
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
name (n) | tên |
national (adj) | quốc gia |
nationality (n) | quốc tịch |
nature (n) | thiên nhiên |
natural (adj) | tự nhiên |
neck (n) | cổ |
necklace (n) | vòng cổ |
need (v) | cần |
neighbour (n) | hàng xóm |
nervous (adj) | lo lắng |
net (n) | mạng lưới |
never (adv) | không bao giờ |
new (adj) | mới |
news (n) | tin tức |
newspaper (n) | tờ báo |
nice (adj) | đẹp |
night (n) | buổi đêm |
nobody (pron) | không ai |
noise (n) | tiếng ồn |
noisy (adj) | ồn ào |
noon (n) | buổi trưa |
normal (adj) | bình thường |
nose (n) | mũi |
not (adv) | không |
note (n & v) | ghi chú |
Chữ O
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
onion (n) | hành |
online (adj & adv) | trực tuyến |
only (adv & adj) | duy nhất |
open (adj & v) | mở |
opera (n) | nhạc kịch |
opinion (n) | quan điểm |
opposite (prep) | đối diện |
or (conj) | hoặc |
orange (adj & n) | quả cam |
order (n & v) | thứ tự (danh từ)đặt hàng (động từ) |
other (det & pron) | khác |
out (adv) | bên ngoài |
outdoor (adj) | ngoài trời |
outside (prep & adv) | bên ngoài |
ocean | đại dương |
office | văn phòng |
Chữ P
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
pack (v) | gói ghém |
page (n) | trang |
pain (n) | nỗi đau |
paint (v & n) | sơn |
painter (n) | họa sĩ |
pale (adj) | nhợt nhạt |
pair (n) | cặp |
paper (n) | giấy |
paragraph (n) | đoạn văn |
parent (n) | ba mẹ |
park (n & v) | công viên |
parking lot (n) | bãi đậu xe |
parrot (n) | con vẹt |
part (n) | phần |
partner (n) | đối tác |
party (n) | bữa tiệc |
passenger (n) | hành khách |
passport (n) | hộ chiếu |
password (n) | mật khẩu |
Chữ Q
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
quarter (n) | một phần tư |
queen (n) | nữ hoàng |
question (n) | câu hỏi |
quick (adj) | nhanh |
quickly (adv) | một cách nhanh chóng |
quiet (adj) | yên tĩnh |
quite (adv) | khá |
quiz (n) | câu đố |
Chữ R
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
rabbit (n) | con thỏ |
race (n & v) | cuộc đua |
racket (n) | vợt |
radio (n) | đài phát thanh |
railway (n) | đường sắt |
rain (n & v) | mưa |
raincoat (n) | áo mưa |
read (v) | đọc |
refrigerator (n) | tủ lạnh |
ready (adj) | sẵn sàng |
Chữ S
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
sad (adj) | buồn |
safe (adj) | an toàn |
sale (n) | bán hàng |
salt (n) | muối |
sauce (n) | nước xốt |
sausage (n) | xúc xích |
save (v) | bảo vệ |
say (v) | nói |
scarf (n) | khăn quàng cổ |
scary (adj) | đáng sợ |
school (n) | trường học |
science (n) | khoa học |
scientist (n) | nhà khoa học |
scissors (n pl) | cái kéo |
scooter (n) | xe tay ga |
screen (n) | màn hình |
sea (n) | biển |
season (n) | mùa |
secretary (n) | thư ký |
seem (v) | có vẻ |
Chữ T
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
teenager (n) | thiếu niên |
telephone (n) | điện thoại |
television (TV) (n) | truyền hình |
tell (v) | nói |
temperature (n) | nhiệt độ |
tennis (n) | quần vợt |
tent (n) | lều |
term (n) | kỳ |
terrible (adj) | tồi tệ |
test (n) | bài kiểm tra |
text (n & v) | văn bản |
textbook (n) | sách giáo khoa |
than (prep & conj) | hơn |
thank (v) | cảm ơn |
think (v) | nghĩ |
thirsty (adj) | khát |
Chữ U
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
umbrella (n) | cái ô |
uncle (n) | chú |
under (prep) | dưới |
underground (n & adj) | ngầm |
understand (v) | hiểu |
unfortunately (adj) | không may |
unhappy (n) | bất hạnh |
uniform (n) | đồng phục |
university (n) | đại học |
Chữ V
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
various (adj) | đa dạng |
vegetable (n) | rau |
very (adv) | rất |
video game (n) | trò chơi điện tử |
view (n) | lượt xem |
village (n) | ngôi làng |
violin (n) | vĩ cầm |
visit (v) | thăm |
visitor (n) | du khách |
vocabulary (n) | từ vựng |
volleyball (n) | bóng chuyền |
Chữ W
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
wait (v) | chờ đợi |
waitress (n) | nhân viên phục vụ |
wake (v) | thức dậy |
walk (v & n) | đi bộ |
wall (n) | bức tường |
wallet (n) | ví |
want (v) | muốn |
wardrobe (n) | tủ quần áo |
warm (adj) | ấm áp |
wash (v) | rửa |
washing machine (n) | máy giặt |
watch (n & v) | xem |
Chữ Y
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
year (n) | năm |
yellow (adj) | màu vàng |
yes (adv) | đồng ý |
yesterday (adv) | hôm qua |
yet (adv) | chưa |
yoghurt (n) | sữa chua |
young (adj) | trẻ |
Xem thêm: Kiểm tra trình độ tiếng Anh dành cho trung tâm và trường học
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh trình độ A2
4. Tổng kết
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh trình độ A2 mà bạn có thể tham khảo để trau dồi và nâng trình tiếng Anh của bản thân. Với những từ vựng cơ bản này, bạn hoàn toàn có thể ứng dụng trong bài kiểm tra hoặc trong các tình huống cần sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Đừng quên ôn tập các từ vựng trên thường xuyên và mở rộng hơn nữa vốn từ của bản thân để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình bạn nhé!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188
Xem thêm>>>
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.