300+ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chương trình SGK mới

Chương trình thí điểm tiếng Anh lớp 9 theo SGK mới có nhiều sự thay đổi đáng kể. Trong đó, các chủ đề mà các bạn học sinh được học mang tính thực tiễn cao, cung cấp các kiến thức ở đa dạng nhiều lĩnh vực. Chương trình mới cũng đặt ra những yêu cầu cao hơn với các bạn học sinh, đòi hỏi các bạn cần tự học nhiều hơn mới có thể hoàn thành tốt chương trình học. 

Chính vì vậy, để đồng hành cùng các bạn học sinh trong năm học cuối cấp này, FLYER đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ cơ bản đến nâng cao theo chương trình sách giáo khoa mới. Cùng FLYER ôn luyện ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ 1

Ở học kỳ 1 lớp 9, các chủ đề từ vựng mà bạn được học khá gần gũi và quen thuộc trong đời sống thường ngày. Tuy nhiên, mức độ đa dạng và phức tạp của từ vựng có phần cao hơn so với những năm học trước. Dưới đây là 5 chủ đề từ vựng tương ứng với 5 units ở học kỳ này:

từ vựng tiếng anh lớp 9
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ 1

1.1. Từ vựng Unit 1: Local Environment – Môi trường địa phương

Mở đầu chương trình tiếng Anh lớp 9, các bạn học sinh sẽ được học những từ vựng liên quan đến môi trường địa phương (như nền văn hóa, phong tục, tập quán, sinh hoạt,…), đồng thời làm quen với một số phrasal verb thường gặp. 

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
artefact (n) /’ɑ:tɪfækt/ đồ tạo tác
artisan (n) /ɑtɪ:’zæn/ thợ thủ công
attraction (n) /ə’trækʃn/ điểm hấp dẫn
authenticity (n) /ɔ:θen’tɪsəti/ tính chân thật
carve (v) /kɑ:v/ chạm khắc
cast (v) /kɑ:st/ đúc (kim loại)
charcoal (n) /’tʃɑ:kəʊl/ than, chì
close down (phrasal verb) /kləʊz daʊn/ đóng cửa, ngừng hoạt động
conical hat (n) /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ nón lá
craft (n) /krɑ:ft/ nghề thủ công
craftsman (n) /’krɑ:ftsmən/  thợ làm đồ thủ công
deal with (phrasal verb) /diːl wɪð/ giải quyết
drumhead (n) /drʌmhed/ mặt trống
face up to (phrasal verb) /feɪs ʌp tu/ đối mặt với
frame (n) /freɪm/ khung
get on with (phrasal verb) /get ɒn wɪð/ có quan hệ tốt với (ai đó)
handicraft (n) /’hændikrɑ:ft/ sản phẩm thủ công
knit (v) /nɪt/ đan (len)
lacquerware (n) /’lækəweə(r)/ đồ sơn mài
layer (n) /’leɪə(r)/ lớp
live on (phrasal verb) /lɪv ɒn/ sống dựa vào
look forward to (phrasal verb) /lʊk ˈfɔːwəd tu/ trông mong
loom (n) /lu:m/ khung cửi
marble sculpture /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ điêu khắc đá
minority ethnic (n) /maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/ dân tộc thiểu số
mould (v) /məʊld/ tạo khuôn
numerous (adj) /’nju:mərəs/ nhiều, đông đảo, số lượng lớn
pass down (phrasal verb) /pɑ:s daʊn/ truyền lại (cho thế hệ sau)
pottery (n) /ˈpɒtəri/ đồ gốm
preserve (v) /prɪ’zɜ:v/ bảo tồn
sculpture (n) /’skʌlptʃə(r)/ điêu khắc, đồ điêu khắc
set off (phrasal verb) /set ɒf/ khởi hành
set up (phrasal verb) /set ʌp/ thành lập, tạo dựng
stage (n) /steɪdʒ/ bước, giai đoạn
surface (n) /’sɜ:fɪs/ bề mặt
take over (phrasal verb) /teɪk əʊvə/ tiếp quản, nối nghiệp
team-building (n) /’ti:m bɪldɪŋ/  tinh thần đồng đội
thread (n) /θred/ sợi, chỉ
treat (v) /tri:t/ xử lý
tug of war (n) /tʌɡ/ /əv/ /wɔː(r)/ trò chơi kéo co
turn down (phrasal verb) /tɜ:n daʊn/ từ chối
turn up (phrasal verb) /tɜ:n ʌp/ xuất hiện, đến
versatile (adj) /’vɜ:sətaɪl/ đa năng
weave (v) /wi:v/ đan, dệt
willow (n) /’wɪləʊ/ cây liễu
workshop (n) /’wɜ:kʃɒp/ công xưởng
Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 

1.2. Từ vựng Unit 2: City Life – Cuộc sống thành thị 

Tiếp nối chủ đề “môi trường địa phương” là chủ đề liên quan đến một môi trường sống khác, đó là “cuộc sống thành thị”. Ở unit này, bạn sẽ được “chiêm ngưỡng” sự đô thị hóa và những tòa cao ốc lộng lẫy, tráng lệ thông qua những từ vựng dưới đây: 

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ (giá) hợp lý, phải chăng
asset (n) /ˈæset/ tài sản
catastrophic (adj) /ˌkætəˈstrɒfɪk/ thảm khốc
cheer (sb) up (phrasal verb) /tʃɪə(r)/ làm (ai đó) vui lên
conduct (v) /kənˈdʌkt/ thực hiện
conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/ xung đột
determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ xác định
downtown (adj)  /ˌdaʊnˈtaʊn/ (thuộc) trung tâm thành phố
drawback (n) /ˈdrɔː.bæk/ mặt hạn chế
dweller (n) /ˈdwelə/ cư dân
easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ thoải mái
fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ tuyệt vời
factor (n) /ˈfæktə/ yếu tố
for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ hiện tại, trong lúc này
forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ bị cấm
grow up (phrasal verb) /ɡrəʊ ʌp/ lớn lên, trưởng thành 
index (n) /ˈɪndeks/ chỉ số
indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/ chỉ số
jet lag mệt mỏi do lệch múi giờ
make progress /meɪkˈprəʊ.ɡres/ tiến bộ
medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ cỡ vừa, cỡ trung
metro (n) /ˈmetrəʊ/ tàu điện ngầm
metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (thuộc về) đô thị
multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hóa
negative (adj) /ˈneɡətɪv/ tiêu cực
Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ châu Đại Dương
packed (adj) /pækt/ chật ních người
put on (phrasal verb) /ˈpʊt ɒn/ mặc lên, khoác lên
recreational (adj) /ˌrekriˈeɪʃənəl/  giải trí
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy
skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/ nhà cao chọc trời
stuck (adj) /stʌk/ mắc kẹt
urban (adj) /ˈɜːbən/ (thuộc) đô thị
urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/  sự đô thị hóa
variety (n) /vəˈraɪəti/ sự đa dạng, phong phú
wander (v) /ˈwɒndə/ đi lang thang
Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2

1.3. Từ vựng Unit 3: Teen stress and pressure – Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên

Chủ đề được đề cập trong unit 3 chắc hẳn sẽ gây hứng thú với không ít bạn học sinh, đó là chủ đề về tâm tư, tình cảm và những vấn đề tuổi mới lớn. Để tìm hiểu sâu hơn về bài học này, dưới đây là những từ vựng quan trọng nhất mà bạn cần nắm:

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
adolescence (n) /ˌædəˈlesns/  giai đoạn vị thành niên
adulthood (n)  /ˈædʌlthʊd/  giai đoạn trưởng thành
astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/  ngạc nhiên
breakdown  (n)  /ˈbreɪkdaʊn/ sự sụp đổ
calm (adj)  /kɑːm/ bình tĩnh
cognitive (n)  /ˈkɒɡnətɪv/ kỹ năng tư duy 
concentrate (v) /kɒnsntreɪt/  tập trung
confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
delighted  (adj) /dɪˈlaɪtɪd/  vui sướng
depressed  (adj) /dɪˈprest/ tuyệt vọng
disappoint  (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/  làm thất vọng
doubt (v) /daʊt/  nghi ngờ
embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/  xấu hổ
emergency (n)  /iˈmɜːdʒənsi/ tình huống khẩn cấp
frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/  bực bội
helpline (n) /ˈhelplaɪn/  đường dây nóng hỗ trợ
house-keeping skill (n) /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/  kỹ năng làm việc nhà
independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/  sự độc lập
informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/  quyết định có cân nhắc
left out (adj) /left aʊt/  cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
life skill /laɪf skɪl/ kỹ năng sống
put in sb’s shoes đặt mình vào vị trí ai đó
relaxed (adj) /rɪˈlækst/ thư giãn
resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/  giải quyết xung đột
risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/  liều lĩnh
self-aware (adj)  /self-əˈweə(r)/ tự nhận thức
self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/  tự rèn luyện
stressed (adj) /strest/  căng thẳng
suffer (v) /ˈsʌfə(r)/  chịu đựng
tense (adj) /tens/  căng thẳng
worried (adj) /ˈwɜːrid/  lo lắng
Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3

1.4. Từ vựng Unit 4: Life in the past – Cuộc sống trong quá khứ

Khác với các unit trước, unit 4 đưa bạn “đi xuyên không” để quay về cuộc sống trong quá khứ. Tại đây, bạn sẽ được khám phá vô số những điều thú vị như chiếc lều tuyết, xe chó kéo, đồ ăn vặt hay người bán hàng rong ở những thời đại trước. . 

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
act out (v) /ækt aʊt/  đóng vai, diễn
arctic (adj) /ˈɑːktɪk/   (thuộc về) Bắc cực
bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/  chân đất
behave (+oneself) (v) /bɪˈheɪv/  ngoan, biết cư xử
dogsled (n) /ˈdɒɡsled/  xe chó kéo
domed (adj) /dəʊmd/  hình vòm
downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/  vào trung tâm thành phố
eat out (v) /iːt aʊt/ ăn ngoài
entertain (v) /ˌentəˈteɪn/  giải trí
event (n) /ɪˈvent/  sự kiện
face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/  trực diện, mặt đối mặt
facility (n) /fəˈsɪləti/  phương tiện, thiết bị
igloo (n) /ˈɪɡluː/  lều tuyết
illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/  thất học
loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ loa
occasion (n) /əˈkeɪʒn/  dịp
pass on (phrasal verb) /pɑːs ɒn/  truyền lại, kể lại
post (v) /pəʊst/  đăng tải
snack (n) /snæk/  đồ ăn vặt
street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/  người bán hàng rong
strict (adj) /strɪkt/  nghiêm khắc
treat (v) /triːt/  cư xử
Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4

1.5. Từ vựng Unit 5: Wonders of Viet Nam – Những kì quan ở Việt Nam

Việt Nam là đất nước có “rừng vàng, biển bạc, đất phì nhiêu”. Do đó, sẽ thật thiếu sót nếu bạn không tìm hiểu về những kỳ quan ở Việt Nam và quảng bá với các bạn nước ngoài về những kỳ quan tuyệt đẹp này. Để “lan tỏa” niềm tự hào này bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng bộ từ vựng trong unit 5 được tổng hợp ngay sau đây:

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/  làm sững sờ, làm sửng sốt
cavern (n) /ˈkævən/  hang lớn, động
citadel (n) /ˈsɪtədəl/   thành lũy, thành trì
complex (n) /ˈkɒmpleks/   khu liên hợp, quần thể
contestant (n) /kənˈtestənt/   thí sinh
fortress (nn) /ˈfɔːtrəs/  pháo đài
geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/   (thuộc) địa chất
limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/   đá vôi
measure (n) /ˈmeʒə(r)/   biện pháp, phương sách
paradise (n) /ˈpærədaɪs/   thiên đường
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/   (phong cảnh) đẹp, gây ấn tượng mạnh 
recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/   sự công nhận, sự thừa nhận
rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/   xe xích lô, xe kéo
round (in a game) (n) /raʊnd/  hiệp, vòng (trong trò chơi)
sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/   bức tượng (điêu khắc)
setting (n) /ˈsetɪŋ/  khung cảnh, môi trường
spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/   đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/   công trình kiến trúc, công trình xây dựng
tomb (n) /tuːm/  ngôi mộ
excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/   vui mừng, kích thích
monuments (n) /ˈmɒnjumənt/  tượng đài
heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản
souvenir (n) /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ quà lưu niệm
palace (n) /ˈpæləs/ cung điện
breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj)  ngoạn mục
man-made /ˌmæn ˈmeɪd/ (adj)  nhân tạo
honour /ˈɒnə(r)/ (v)  tôn kính
conserve /kənˈsɜːv/ (v)  bảo tồn
religious /rɪˈlɪdʒəs/ (adj)  thuộc tôn giáo
pilgrims /ˈpɪlɡrɪmz/ (n)  những người hành hương
severe /sɪˈvɪə(r)/ (adj)  khắc nghiệt
Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ 2

Phần lớn những chủ đề từ vựng ở học kỳ 2 năm lớp 9 liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của một nền văn hóa, như Việt Nam xưa và nay, thói quen ăn uống, ngôn ngữ tiếng Anh trên thế giới,… Đặc biệt, chủ đề từ vựng ở cuối học kỳ này có lẽ sẽ gây hứng thú với nhiều bạn học sinh, đó là “Space Travel” (Du hành không gian). Cùng FLYER ghi chép lại từ vựng và luyện tập ngay sau khi học từ bạn nhé!

từ vựng tiếng anh lớp 9
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ 2

2.1. Từ vựng Unit 6: Vietnam Then and Now – Việt Nam xưa và nay

Với tốc độ phát triển nhanh chóng, Việt Nam xưa và nay đã có những thay đổi đáng kể. Đây cũng chính là một điều đáng tự hào mà bạn có thể nhắc đến trong những cuộc trò chuyện với những người bạn bản xứ. Để diễn đạt điều này bằng tiếng Anh dễ dàng hơn, bộ từ vựng ở unit 6 này sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho bạn:

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
annoyed (adj) /əˈnɔɪd/  bực mình, khó chịu
astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ kinh ngạc
boom (v) /buːm/ bùng nổ
clanging (adj) /klæŋɪŋ/ tiếng leng keng
compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/ toa xe
cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ hợp tác
elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ lối đi dành cho người đi bộ
exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/ nước xuất khẩu, người xuất khẩu
extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ gia đình nhiều thế hệ sống chung
flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/ cầu vượt
manual (adj) /ˈmænjuəl/ làm bằng tay
mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/ mọc lên như nấm 
noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ gây chú ý, đáng chú ý 
nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ gia đình hạt nhân
pedestrian (n) /pəˈdestriən/ người đi bộ
photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ triển lãm ảnh
roof (n)  /ruːf/ mái nhà
rubber (n) /ˈrʌbə(r)/ cao su
sandals (n) /ˈsændlz/ đôi dép
thatched house (n) /θætʃt haʊs/ nhà tranh mái lá 
tiled (adj) /taɪld/ lợp ngói, làm bằng ngói
tram (n) /træm/ xe điện, tàu điện
trench (n) /trentʃ/ hào giao thông
tunnel (n) /ˈtʌnl/ đường hầm, cống ngầm
underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/ đường hầm cho người đi bộ
Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6

2.2. Từ vựng Unit 7: Recipes and Eating habits – Bữa ăn và thói quen ăn uống 

Phong tục, tập quán sinh hoạt của mỗi vùng miền tạo nên những thói quen ăn uống khác nhau. Ở unit này, bạn sẽ được học về những từ vựng để mô tả cách chế biến một món ăn, qua đó bạn có thể kể về thói quen ăn uống của bản thân, gia đình hoặc của cộng đồng nơi mình sinh ra bằng tiếng Anh một cách mạch lạc.

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
allergic (n) /əˈlɝː.dʒɪk/ dị ứng
celery (n) /ˈsel.ɚ.i/ cần tây
chop (v) /tʃɒp/ chặt, thái
chunk (v) /tʃʌŋk/ khúc gỗ
cube (n) /kjuːb/ miếng hình lập phương
deep – fry (v) /diːp-fraɪ/ chiên ngập dầu
dip (v) /dɪp/ nhúng
drain (v) /dreɪn/ làm ráo nước
garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (món ăn)
grate (v) /ɡreɪt/ nạo
grill (v) /ɡrɪl/ nướng
ingredient (n) /ɪnˈɡriː.di.ənt/ nguyên liệu
marimate (v) /ˈmærɪneɪt/ ướp
nutritious (adj) /nuːˈtrɪʃ.əs/ bổ dưỡng 
peel (v) /piːl/ lột vỏ, gọt vỏ
prawn (n) /prɑːn/ tôm
purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn
roast (v) /rəʊst/ quay
shallot (n) /ʃəˈlɒt/ hành khô
simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ om, kho
slice (v) /slaɪs/ cắt lát
spread (v) /spred/ phết
sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ rắc
starter (n) /ˈstɑːtə(r)/ món khai vị
starve (v) /stɑːrv/ chết đói
steam (v) /stiːm/ hấp
stew (v) /stjuː/ hầm
stir – fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ xào
supper (n) /ˈsʌp.ɚ/ bữa tối
tender (adj) /ˈtendə(r)/ mềm
versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ đa dụng
vinegar (n) /ˈvɪn.ə.ɡɚ/ giấm
whisk (v) /wɪsk/ đánh (trứng)
Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7

2.3. Từ vựng Unit 8: Tourism – Du lịch

Du lịch là sở thích chung của rất nhiều người trong số chúng ta. Khi đi du lịch, đặc biệt là du lịch nước ngoài, bạn không thể không nắm những từ vựng và các cách diễn đạt để quá trình làm hồ sơ diễn ra được thuận lợi, suôn sẻ. Nếu bạn có cơ hội đi du lịch nước ngoài vào dịp sắp tới, hãy ghi chép lại những từ vựng sau đây: 

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
affordable (adj)  /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền
air (v)  /eə(r)/ phát sóng (đài, vô tuyến)
boarding pass (n)  /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ thẻ lên máy bay
breathtaking (adj)  /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn
check-in (n)  /tʃek-ɪn/ việc làm thủ tục lên máy bay
checkout (n)  /ˈtʃekaʊt/ thời điểm rời khỏi khách sạn
choice (n)  /tʃɔɪs/ lựa chọn
confusion (n)  /kənˈfjuːʒn/ sự hoang mang, bối rối
cruise (n)  /kruːz/ cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, thăm quan các địa điểm khác nhau
cycling (n)  /ˈsaɪklɪŋ/ việc đạp xe đạp
delay (v)  /dɪˈleɪ/ hoãn lại, trì hoãn
departure (n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/ sự khởi hành
erode away(v)  /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ mòn đi
exotic (adj)  /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ
expedition (n)  /ˌekspəˈdɪʃn/ chuyến thám hiểm
explore (v)  /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm
flight attendant (n)  /flaɪt/ /əˈtendənt/ tiếp viên hàng không
hand luggage (n)  /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý xách tay
hyphen (n)  /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang
imperial (adj)  /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế
inaccessible (adj)  /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/ không tiếp cận được
itinerary (n)  /aɪˈtɪnərəri/ hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường
jet lag mệt mỏi sau chuyến bay dài
low season (n)  /ləʊ/ /ˈsiːzn/ mùa thấp điểm
lush (adj)  /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê
magnificence (n)  /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
make up one’s mind (phrasal verb) đưa ra quyết định
my cup of tea (idiom) sở thích của tôi
narrow (v)  /ˈnærəʊ/ thu hẹp
not break the bank (idiom)  không tốn nhiều tiền
orchid (n)  /ˈɔːkɪd/ hoa lan
package (n)  /ˈpækɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện
package tour (n)  /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ chuyến du lịch trọn gói
pile-up (n)  /paɪl-ʌp/ vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
promote (v)  /prəˈməʊt/ giúp phát triển, quảng bá
pyramid (n)  /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp
round trip (n)  /raʊnd/ /trɪp/ Cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồi
safari (n)  (n) /səˈfɑːri/ cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam phi)
sight – seeing(n)  /ˈsaɪtsiːɪŋ/ ngắm cảnh
sleeping bag (n) túi ngủ
speciality (n)  (n) /ˌspeʃiˈæləti/ món đặc sản
stalagmite (n)  /stəˈlæɡmaɪt/ măng đá
stimulating (adj)  /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ thú vị, đầy phấn khích
stopover (n)  /ˈstɒpəʊvə(r)/ nơi đỗ lại, nơi tạm dừng
stretch (v)  /stretʃ/ trải dài
tan (v)  /tæn/ làm rám nắng
touchdown (n)  /ˈtʌtʃdaʊn/ sự hạ cánh
tourism (n)  /ˈtʊərɪzəm/ du lịch
tourist (n)  ˈtʊərɪst/ khách du lịch
varied (adj)  /ˈveərid/ đa dạng
voyage (n)  /ˈvɔɪɪdʒ/ chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian
Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 8

2.4. Từ vựng Unit 9: English in the world – Tiếng Anh trên Thế giới

Tiếng Anh hiện nay được xem là ngôn ngữ quốc tế, do đó có không ít quốc gia trên thế giới đã đưa tiếng Anh vào chương trình học như một ngôn ngữ thứ hai. Cùng FLYER khám phá việc học tiếng Anh tại các nước này và xem chúng có những điểm gì khác biệt so với ở Việt Nam bạn nhé!

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu
bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người sử dụng được hai ngôn ngữ
dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương
dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế
establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ sự thành lập, thiết lập
factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố, nhân tố
flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ tính linh hoạt
fluent (adj) /ˈfl uːənt/ trôi chảy
get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/ cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với những gì mình có 
global (adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu
imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ bắt chước
immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/ trường học sử dụng hoàn toàn một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ
massive (adj) /ˈmæsɪv/ to lớn
mother language (n) /ˈmʌðə tʌŋ/ tiếng mẹ đẻ
multinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ đa quốc gia
official (adj) /əˈfɪʃl/ thuộc về hành chính, chính thức
openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở
operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò
pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/ học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh
punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ
rusty (adj) /ˈrʌsti/ giảm đi do lâu không thực hành/ sử dụng
simplicity (n) /ˈrʌsti/ sự đơn giản 
variety (n) /vəˈraɪəti/ thể loại
Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 9

2.5. Từ vựng Unit 10: Space Travel – Du hành không gian

Chủ đề “Du hành không gian” có lẽ sẽ gây hứng thú cho khá nhiều bạn khi tìm hiểu, bởi vũ trụ luôn là điều gì đó bao la và bí ẩn mà loài người chưa thể khám phá hết. Đặc biệt, đây cũng là một chủ đề mới và đang “hot” trong kỳ thi IELTS. Nếu bạn có dự định tham dự kỳ thi này trong tương lai gần, hãy học thật kỹ và đừng bỏ sót từ vựng nào trong unit này bạn nhé!

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
altitude (n) /ˈæltɪtjuːd/ độ cao so với mực nước biển
astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia
astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/ thiên văn học
attach (v) /əˈtætʃ/ buộc, gài
comet (n) /ˈkɒmɪt/ sao chổi
constellation (n) /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ chòm sao
discovery (n) /dɪˈskʌvəri/ chuyến thám hiểm, sự khám phá
float (v) /fləʊt/ trôi lơ lửng (trong không gian)
galaxy (n) /ˈɡæləksi/ dải ngân hà
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ có đủ điều kiện cho sự sống
International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ Trạm vũ trụ quốc tế ISS
land (v) /lænd/ hạ cánh
launch (v) /lɔːntʃ/ phóng
meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/ thiên thạch
microgravity (n) /ˈmaɪ.kroʊˌɡræv.ə.t̬i/ tình trạng không trọng lực
mission (n) /ˈmɪʃn/ nhiệm vụ, chuyến đi
operate (v) /ˈɒpəreɪt/ vận hành
orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rinseless (adj) /rɪnsles/ không cần xả nước
rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tên lửa
satellite (n) /ˈsætəlaɪt/ tàu lượn siêu tốc
scuba diving (n) /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ môn lặn có bình nén khí
solar system (n) /ˈsəʊlə sɪstəm/ hệ Mặt trời
space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/ ngành du lịch vũ trụ
spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/ tàu vũ trụ
spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/ hãng hàng không vũ trụ
spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ trang phục du hành vũ trụ
spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/ chuyến đi bộ trong không gian
telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn
universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/ vũ trụ
zero gravity (n) /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ tình trạng không trọng lực
Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 10

3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 9 nâng cao

Việc phải ghi nhớ nhiều từ vựng trong một khoảng thời gian ngắn là điều hoàn toàn không dễ dàng với các bạn học sinh. Chính vì vậy, luyện tập thật nhiều chính là cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng mới và hiểu được cách sử dụng chúng trong những tình huống thực tế.

từ vựng tiếng anh lớp 9
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 9 nâng cao

4. Tổng kết

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chương trình sách giáo khoa mới mà FLYER đã tổng hợp. Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn học sinh trong năm học cuối cấp này. Đừng quên luyện tập thật nhiều để cải thiện khả năng tiếng Anh cũng như đạt được những kết quả học tập thật tốt bạn nhé! Chúc bạn học tốt!

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về phòng thi ảo FLYER

Xem thêm:

Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ cơ bản đến nâng cao theo chương trình SGK mới

– Từ vựng Unit 1: Local Environment – Môi trường địa phương
– Từ vựng Unit 2: City Life – Cuộc sống thành thị
– Từ vựng Unit 3: Teen stress and pressure – Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên
– Từ vựng Unit 4: Life in the past – Cuộc sống trong quá khứ
– Từ vựng Unit 5: Wonders of Viet Nam – Những kì quan ở Việt Nam
– Từ vựng Unit 6: Vietnam Then and Now – Việt Nam xưa và nay
– Từ vựng Unit 7: Recipes and Eating habits – Bữa ăn và thói quen ăn uống
– Từ vựng Unit 8: Tourism – Du lịch
– Từ vựng Unit 9: English in the world – Tiếng Anh trên Thế giới
– Từ vựng Unit 10: Space Travel – Du hành không gian

Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *