Chương trình thí điểm tiếng Anh lớp 9 theo SGK mới có nhiều sự thay đổi đáng kể. Trong đó, các chủ đề mà các bạn học sinh được học mang tính thực tiễn cao, cung cấp các kiến thức ở đa dạng nhiều lĩnh vực. Chương trình mới cũng đặt ra những yêu cầu cao hơn với các bạn học sinh, đòi hỏi các bạn cần tự học nhiều hơn mới có thể hoàn thành tốt chương trình học.
Chính vì vậy, để đồng hành cùng các bạn học sinh trong năm học cuối cấp này, FLYER đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ cơ bản đến nâng cao theo chương trình sách giáo khoa mới. Cùng FLYER ôn luyện ngay nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ 1
Ở học kỳ 1 lớp 9, các chủ đề từ vựng mà bạn được học khá gần gũi và quen thuộc trong đời sống thường ngày. Tuy nhiên, mức độ đa dạng và phức tạp của từ vựng có phần cao hơn so với những năm học trước. Dưới đây là 5 chủ đề từ vựng tương ứng với 5 units ở học kỳ này:
1.1. Từ vựng Unit 1: Local Environment – Môi trường địa phương
Mở đầu chương trình tiếng Anh lớp 9, các bạn học sinh sẽ được học những từ vựng liên quan đến môi trường địa phương (như nền văn hóa, phong tục, tập quán, sinh hoạt,…), đồng thời làm quen với một số phrasal verb thường gặp.
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
artefact (n) | /’ɑ:tɪfækt/ | đồ tạo tác |
artisan (n) | /ɑtɪ:’zæn/ | thợ thủ công |
attraction (n) | /ə’trækʃn/ | điểm hấp dẫn |
authenticity (n) | /ɔ:θen’tɪsəti/ | tính chân thật |
carve (v) | /kɑ:v/ | chạm khắc |
cast (v) | /kɑ:st/ | đúc (kim loại) |
charcoal (n) | /’tʃɑ:kəʊl/ | than, chì |
close down (phrasal verb) | /kləʊz daʊn/ | đóng cửa, ngừng hoạt động |
conical hat (n) | /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ | nón lá |
craft (n) | /krɑ:ft/ | nghề thủ công |
craftsman (n) | /’krɑ:ftsmən/ | thợ làm đồ thủ công |
deal with (phrasal verb) | /diːl wɪð/ | giải quyết |
drumhead (n) | /drʌmhed/ | mặt trống |
face up to (phrasal verb) | /feɪs ʌp tu/ | đối mặt với |
frame (n) | /freɪm/ | khung |
get on with (phrasal verb) | /get ɒn wɪð/ | có quan hệ tốt với (ai đó) |
handicraft (n) | /’hændikrɑ:ft/ | sản phẩm thủ công |
knit (v) | /nɪt/ | đan (len) |
lacquerware (n) | /’lækəweə(r)/ | đồ sơn mài |
layer (n) | /’leɪə(r)/ | lớp |
live on (phrasal verb) | /lɪv ɒn/ | sống dựa vào |
look forward to (phrasal verb) | /lʊk ˈfɔːwəd tu/ | trông mong |
loom (n) | /lu:m/ | khung cửi |
marble sculpture | /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ | điêu khắc đá |
minority ethnic (n) | /maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/ | dân tộc thiểu số |
mould (v) | /məʊld/ | tạo khuôn |
numerous (adj) | /’nju:mərəs/ | nhiều, đông đảo, số lượng lớn |
pass down (phrasal verb) | /pɑ:s daʊn/ | truyền lại (cho thế hệ sau) |
pottery (n) | /ˈpɒtəri/ | đồ gốm |
preserve (v) | /prɪ’zɜ:v/ | bảo tồn |
sculpture (n) | /’skʌlptʃə(r)/ | điêu khắc, đồ điêu khắc |
set off (phrasal verb) | /set ɒf/ | khởi hành |
set up (phrasal verb) | /set ʌp/ | thành lập, tạo dựng |
stage (n) | /steɪdʒ/ | bước, giai đoạn |
surface (n) | /’sɜ:fɪs/ | bề mặt |
take over (phrasal verb) | /teɪk əʊvə/ | tiếp quản, nối nghiệp |
team-building (n) | /’ti:m bɪldɪŋ/ | tinh thần đồng đội |
thread (n) | /θred/ | sợi, chỉ |
treat (v) | /tri:t/ | xử lý |
tug of war (n) | /tʌɡ/ /əv/ /wɔː(r)/ | trò chơi kéo co |
turn down (phrasal verb) | /tɜ:n daʊn/ | từ chối |
turn up (phrasal verb) | /tɜ:n ʌp/ | xuất hiện, đến |
versatile (adj) | /’vɜ:sətaɪl/ | đa năng |
weave (v) | /wi:v/ | đan, dệt |
willow (n) | /’wɪləʊ/ | cây liễu |
workshop (n) | /’wɜ:kʃɒp/ | công xưởng |
1.2. Từ vựng Unit 2: City Life – Cuộc sống thành thị
Tiếp nối chủ đề “môi trường địa phương” là chủ đề liên quan đến một môi trường sống khác, đó là “cuộc sống thành thị”. Ở unit này, bạn sẽ được “chiêm ngưỡng” sự đô thị hóa và những tòa cao ốc lộng lẫy, tráng lệ thông qua những từ vựng dưới đây:
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | (giá) hợp lý, phải chăng |
asset (n) | /ˈæset/ | tài sản |
catastrophic (adj) | /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | thảm khốc |
cheer (sb) up (phrasal verb) | /tʃɪə(r)/ | làm (ai đó) vui lên |
conduct (v) | /kənˈdʌkt/ | thực hiện |
conflict (n) | /ˈkɒnflɪkt/ | xung đột |
determine (v) | /dɪˈtɜːmɪn/ | xác định |
downtown (adj) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | (thuộc) trung tâm thành phố |
drawback (n) | /ˈdrɔː.bæk/ | mặt hạn chế |
dweller (n) | /ˈdwelə/ | cư dân |
easy-going (adj) | /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ | thoải mái |
fabulous (adj) | /ˈfæbjələs/ | tuyệt vời |
factor (n) | /ˈfæktə/ | yếu tố |
for the time being | /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ | hiện tại, trong lúc này |
forbidden (adj) | /fəˈbɪdn/ | bị cấm |
grow up (phrasal verb) | /ɡrəʊ ʌp/ | lớn lên, trưởng thành |
index (n) | /ˈɪndeks/ | chỉ số |
indicator (n) | /ˈɪndɪkeɪtə/ | chỉ số |
jet lag | mệt mỏi do lệch múi giờ | |
make progress | /meɪkˈprəʊ.ɡres/ | tiến bộ |
medium-sized (adj) | /ˈmiːdiəm-saɪzd/ | cỡ vừa, cỡ trung |
metro (n) | /ˈmetrəʊ/ | tàu điện ngầm |
metropolitan (adj) | /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ | (thuộc về) đô thị |
multicultural (adj) | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa |
negative (adj) | /ˈneɡətɪv/ | tiêu cực |
Oceania (n) | /ˌəʊsiˈɑːniə/ | châu Đại Dương |
packed (adj) | /pækt/ | chật ních người |
put on (phrasal verb) | /ˈpʊt ɒn/ | mặc lên, khoác lên |
recreational (adj) | /ˌrekriˈeɪʃənəl/ | giải trí |
reliable (adj) | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
skyscraper (n) | /ˈskaɪskreɪpə/ | nhà cao chọc trời |
stuck (adj) | /stʌk/ | mắc kẹt |
urban (adj) | /ˈɜːbən/ | (thuộc) đô thị |
urban sprawl | /ˈɜːbən sprɔːl/ | sự đô thị hóa |
variety (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng, phong phú |
wander (v) | /ˈwɒndə/ | đi lang thang |
1.3. Từ vựng Unit 3: Teen stress and pressure – Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên
Chủ đề được đề cập trong unit 3 chắc hẳn sẽ gây hứng thú với không ít bạn học sinh, đó là chủ đề về tâm tư, tình cảm và những vấn đề tuổi mới lớn. Để tìm hiểu sâu hơn về bài học này, dưới đây là những từ vựng quan trọng nhất mà bạn cần nắm:
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
adolescence (n) | /ˌædəˈlesns/ | giai đoạn vị thành niên |
adulthood (n) | /ˈædʌlthʊd/ | giai đoạn trưởng thành |
astonished (adj) | /əˈstɒnɪʃt/ | ngạc nhiên |
breakdown (n) | /ˈbreɪkdaʊn/ | sự sụp đổ |
calm (adj) | /kɑːm/ | bình tĩnh |
cognitive (n) | /ˈkɒɡnətɪv/ | kỹ năng tư duy |
concentrate (v) | /kɒnsntreɪt/ | tập trung |
confident (adj) | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
delighted (adj) | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui sướng |
depressed (adj) | /dɪˈprest/ | tuyệt vọng |
disappoint (v) | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | làm thất vọng |
doubt (v) | /daʊt/ | nghi ngờ |
embarrassed (adj) | /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ |
emergency (n) | /iˈmɜːdʒənsi/ | tình huống khẩn cấp |
frustrated (adj) | /frʌˈstreɪtɪd/ | bực bội |
helpline (n) | /ˈhelplaɪn/ | đường dây nóng hỗ trợ |
house-keeping skill (n) | /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ | kỹ năng làm việc nhà |
independence (n) | /ˌɪndɪˈpendəns/ | sự độc lập |
informed decision (n) | /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ | quyết định có cân nhắc |
left out (adj) | /left aʊt/ | cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập |
life skill | /laɪf skɪl/ | kỹ năng sống |
put in sb’s shoes | đặt mình vào vị trí ai đó | |
relaxed (adj) | /rɪˈlækst/ | thư giãn |
resolve conflict (v) | /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ | giải quyết xung đột |
risk taking (n) | /rɪsk teɪkɪŋ/ | liều lĩnh |
self-aware (adj) | /self-əˈweə(r)/ | tự nhận thức |
self-disciplined (adj) | /self-ˈdɪsəplɪnd/ | tự rèn luyện |
stressed (adj) | /strest/ | căng thẳng |
suffer (v) | /ˈsʌfə(r)/ | chịu đựng |
tense (adj) | /tens/ | căng thẳng |
worried (adj) | /ˈwɜːrid/ | lo lắng |
1.4. Từ vựng Unit 4: Life in the past – Cuộc sống trong quá khứ
Khác với các unit trước, unit 4 đưa bạn “đi xuyên không” để quay về cuộc sống trong quá khứ. Tại đây, bạn sẽ được khám phá vô số những điều thú vị như chiếc lều tuyết, xe chó kéo, đồ ăn vặt hay người bán hàng rong ở những thời đại trước. .
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
act out (v) | /ækt aʊt/ | đóng vai, diễn |
arctic (adj) | /ˈɑːktɪk/ | (thuộc về) Bắc cực |
bare-footed (adj) | /beə(r)-fʊtɪd/ | chân đất |
behave (+oneself) (v) | /bɪˈheɪv/ | ngoan, biết cư xử |
dogsled (n) | /ˈdɒɡsled/ | xe chó kéo |
domed (adj) | /dəʊmd/ | hình vòm |
downtown (adv) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | vào trung tâm thành phố |
eat out (v) | /iːt aʊt/ | ăn ngoài |
entertain (v) | /ˌentəˈteɪn/ | giải trí |
event (n) | /ɪˈvent/ | sự kiện |
face to face (adv) | /feɪs tʊ feɪs/ | trực diện, mặt đối mặt |
facility (n) | /fəˈsɪləti/ | phương tiện, thiết bị |
igloo (n) | /ˈɪɡluː/ | lều tuyết |
illiterate (adj) | /ɪˈlɪtərət/ | thất học |
loudspeaker (n) | /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ | loa |
occasion (n) | /əˈkeɪʒn/ | dịp |
pass on (phrasal verb) | /pɑːs ɒn/ | truyền lại, kể lại |
post (v) | /pəʊst/ | đăng tải |
snack (n) | /snæk/ | đồ ăn vặt |
street vendor (n) | /striːt ˈvendə(r)/ | người bán hàng rong |
strict (adj) | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
treat (v) | /triːt/ | cư xử |
1.5. Từ vựng Unit 5: Wonders of Viet Nam – Những kì quan ở Việt Nam
Việt Nam là đất nước có “rừng vàng, biển bạc, đất phì nhiêu”. Do đó, sẽ thật thiếu sót nếu bạn không tìm hiểu về những kỳ quan ở Việt Nam và quảng bá với các bạn nước ngoài về những kỳ quan tuyệt đẹp này. Để “lan tỏa” niềm tự hào này bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng bộ từ vựng trong unit 5 được tổng hợp ngay sau đây:
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
administrative (adj) | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính |
astounding (adj) | /əˈstaʊndɪŋ/ | làm sững sờ, làm sửng sốt |
cavern (n) | /ˈkævən/ | hang lớn, động |
citadel (n) | /ˈsɪtədəl/ | thành lũy, thành trì |
complex (n) | /ˈkɒmpleks/ | khu liên hợp, quần thể |
contestant (n) | /kənˈtestənt/ | thí sinh |
fortress (nn) | /ˈfɔːtrəs/ | pháo đài |
geological (adj) | /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ | (thuộc) địa chất |
limestone (n) | /ˈlaɪmstəʊn/ | đá vôi |
measure (n) | /ˈmeʒə(r)/ | biện pháp, phương sách |
paradise (n) | /ˈpærədaɪs/ | thiên đường |
picturesque (adj) | /ˌpɪktʃəˈresk/ | (phong cảnh) đẹp, gây ấn tượng mạnh |
recognition (n) | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự công nhận, sự thừa nhận |
rickshaw (n) | /ˈrɪkʃɔː/ | xe xích lô, xe kéo |
round (in a game) (n) | /raʊnd/ | hiệp, vòng (trong trò chơi) |
sculpture (n) | /ˈskʌlptʃə(r)/ | bức tượng (điêu khắc) |
setting (n) | /ˈsetɪŋ/ | khung cảnh, môi trường |
spectacular (adj) | /spekˈtækjələ(r)/ | đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ |
structure (n) | /ˈstrʌktʃə(r)/ | công trình kiến trúc, công trình xây dựng |
tomb (n) | /tuːm/ | ngôi mộ |
excited (adj) | /ɪkˈsaɪtɪd/ | vui mừng, kích thích |
monuments (n) | /ˈmɒnjumənt/ | tượng đài |
heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
souvenir (n) | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | quà lưu niệm |
palace (n) | /ˈpæləs/ | cung điện |
breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) | ngoạn mục |
man-made | /ˌmæn ˈmeɪd/ (adj) | nhân tạo |
honour | /ˈɒnə(r)/ (v) | tôn kính |
conserve | /kənˈsɜːv/ (v) | bảo tồn |
religious | /rɪˈlɪdʒəs/ (adj) | thuộc tôn giáo |
pilgrims | /ˈpɪlɡrɪmz/ (n) | những người hành hương |
severe | /sɪˈvɪə(r)/ (adj) | khắc nghiệt |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ 2
Phần lớn những chủ đề từ vựng ở học kỳ 2 năm lớp 9 liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của một nền văn hóa, như Việt Nam xưa và nay, thói quen ăn uống, ngôn ngữ tiếng Anh trên thế giới,… Đặc biệt, chủ đề từ vựng ở cuối học kỳ này có lẽ sẽ gây hứng thú với nhiều bạn học sinh, đó là “Space Travel” (Du hành không gian). Cùng FLYER ghi chép lại từ vựng và luyện tập ngay sau khi học từ bạn nhé!
2.1. Từ vựng Unit 6: Vietnam Then and Now – Việt Nam xưa và nay
Với tốc độ phát triển nhanh chóng, Việt Nam xưa và nay đã có những thay đổi đáng kể. Đây cũng chính là một điều đáng tự hào mà bạn có thể nhắc đến trong những cuộc trò chuyện với những người bạn bản xứ. Để diễn đạt điều này bằng tiếng Anh dễ dàng hơn, bộ từ vựng ở unit 6 này sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho bạn:
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
annoyed (adj) | /əˈnɔɪd/ | bực mình, khó chịu |
astonished (adj) | /əˈstɒnɪʃt/ | kinh ngạc |
boom (v) | /buːm/ | bùng nổ |
clanging (adj) | /klæŋɪŋ/ | tiếng leng keng |
compartment (n) | /kəmˈpɑːtmənt/ | toa xe |
cooperative (adj) | /kəʊˈɒpərətɪv/ | hợp tác |
elevated walkway (n) | /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ | lối đi dành cho người đi bộ |
exporter (n) | /ekˈspɔːtə(r)/ | nước xuất khẩu, người xuất khẩu |
extended family (n) | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | gia đình nhiều thế hệ sống chung |
flyover (n) | /ˈflaɪəʊvə(r)/ | cầu vượt |
manual (adj) | /ˈmænjuəl/ | làm bằng tay |
mushroom (v) | /ˈmʌʃrʊm/ | mọc lên như nấm |
noticeable (adj) | /ˈnəʊtɪsəbl/ | gây chú ý, đáng chú ý |
nuclear family (n) | /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ | gia đình hạt nhân |
pedestrian (n) | /pəˈdestriən/ | người đi bộ |
photo exhibition (n) | /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm ảnh |
roof (n) | /ruːf/ | mái nhà |
rubber (n) | /ˈrʌbə(r)/ | cao su |
sandals (n) | /ˈsændlz/ | đôi dép |
thatched house (n) | /θætʃt haʊs/ | nhà tranh mái lá |
tiled (adj) | /taɪld/ | lợp ngói, làm bằng ngói |
tram (n) | /træm/ | xe điện, tàu điện |
trench (n) | /trentʃ/ | hào giao thông |
tunnel (n) | /ˈtʌnl/ | đường hầm, cống ngầm |
underpass (n) | /ˈʌndəpɑːs/ | đường hầm cho người đi bộ |
2.2. Từ vựng Unit 7: Recipes and Eating habits – Bữa ăn và thói quen ăn uống
Phong tục, tập quán sinh hoạt của mỗi vùng miền tạo nên những thói quen ăn uống khác nhau. Ở unit này, bạn sẽ được học về những từ vựng để mô tả cách chế biến một món ăn, qua đó bạn có thể kể về thói quen ăn uống của bản thân, gia đình hoặc của cộng đồng nơi mình sinh ra bằng tiếng Anh một cách mạch lạc.
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
allergic (n) | /əˈlɝː.dʒɪk/ | dị ứng |
celery (n) | /ˈsel.ɚ.i/ | cần tây |
chop (v) | /tʃɒp/ | chặt, thái |
chunk (v) | /tʃʌŋk/ | khúc gỗ |
cube (n) | /kjuːb/ | miếng hình lập phương |
deep – fry (v) | /diːp-fraɪ/ | chiên ngập dầu |
dip (v) | /dɪp/ | nhúng |
drain (v) | /dreɪn/ | làm ráo nước |
garnish (v) | /ˈɡɑːrnɪʃ/ | trang trí (món ăn) |
grate (v) | /ɡreɪt/ | nạo |
grill (v) | /ɡrɪl/ | nướng |
ingredient (n) | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | nguyên liệu |
marimate (v) | /ˈmærɪneɪt/ | ướp |
nutritious (adj) | /nuːˈtrɪʃ.əs/ | bổ dưỡng |
peel (v) | /piːl/ | lột vỏ, gọt vỏ |
prawn (n) | /prɑːn/ | tôm |
purée (v) | /ˈpjʊəreɪ/ | xay nhuyễn |
roast (v) | /rəʊst/ | quay |
shallot (n) | /ʃəˈlɒt/ | hành khô |
simmer (v) | /ˈsɪmə(r)/ | om, kho |
slice (v) | /slaɪs/ | cắt lát |
spread (v) | /spred/ | phết |
sprinkle (v) | /ˈsprɪŋkl/ | rắc |
starter (n) | /ˈstɑːtə(r)/ | món khai vị |
starve (v) | /stɑːrv/ | chết đói |
steam (v) | /stiːm/ | hấp |
stew (v) | /stjuː/ | hầm |
stir – fry (v) | /stɜː(r)-fraɪ/ | xào |
supper (n) | /ˈsʌp.ɚ/ | bữa tối |
tender (adj) | /ˈtendə(r)/ | mềm |
versatile (adj) | /ˈvɜːsətaɪl/ | đa dụng |
vinegar (n) | /ˈvɪn.ə.ɡɚ/ | giấm |
whisk (v) | /wɪsk/ | đánh (trứng) |
2.3. Từ vựng Unit 8: Tourism – Du lịch
Du lịch là sở thích chung của rất nhiều người trong số chúng ta. Khi đi du lịch, đặc biệt là du lịch nước ngoài, bạn không thể không nắm những từ vựng và các cách diễn đạt để quá trình làm hồ sơ diễn ra được thuận lợi, suôn sẻ. Nếu bạn có cơ hội đi du lịch nước ngoài vào dịp sắp tới, hãy ghi chép lại những từ vựng sau đây:
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | có thể chi trả được, hợp túi tiền |
air (v) | /eə(r)/ | phát sóng (đài, vô tuyến) |
boarding pass (n) | /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ | thẻ lên máy bay |
breathtaking (adj) | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ấn tượng, hấp dẫn |
check-in (n) | /tʃek-ɪn/ | việc làm thủ tục lên máy bay |
checkout (n) | /ˈtʃekaʊt/ | thời điểm rời khỏi khách sạn |
choice (n) | /tʃɔɪs/ | lựa chọn |
confusion (n) | /kənˈfjuːʒn/ | sự hoang mang, bối rối |
cruise (n) | /kruːz/ | cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, thăm quan các địa điểm khác nhau |
cycling (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | việc đạp xe đạp |
delay (v) | /dɪˈleɪ/ | hoãn lại, trì hoãn |
departure (n) | /dɪˈpɑːtʃə(r)/ | sự khởi hành |
erode away(v) | /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ | mòn đi |
exotic (adj) | /ɪɡˈzɒtɪk/ | kì lạ |
expedition (n) | /ˌekspəˈdɪʃn/ | chuyến thám hiểm |
explore (v) | /ɪkˈsplɔː(r)/ | thám hiểm |
flight attendant (n) | /flaɪt/ /əˈtendənt/ | tiếp viên hàng không |
hand luggage (n) | /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý xách tay |
hyphen (n) | /ˈhaɪfn/ | dấu gạch ngang |
imperial (adj) | /ɪmˈpɪəriəl/ | (thuộc về) hoàng đế |
inaccessible (adj) | /ˌɪnækˈsesəbl/ | không thể vào/ không tiếp cận được |
itinerary (n) | /aɪˈtɪnərəri/ | hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường |
jet lag | mệt mỏi sau chuyến bay dài | |
low season (n) | /ləʊ/ /ˈsiːzn/ | mùa thấp điểm |
lush (adj) | /lʌʃ/ | tươi tốt, xum xuê |
magnificence (n) | /mæɡˈnɪfɪsns/ | sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
make up one’s mind (phrasal verb) | đưa ra quyết định | |
my cup of tea (idiom) | sở thích của tôi | |
narrow (v) | /ˈnærəʊ/ | thu hẹp |
not break the bank (idiom) | không tốn nhiều tiền | |
orchid (n) | /ˈɔːkɪd/ | hoa lan |
package (n) | /ˈpækɪdʒ/ | gói đồ, bưu kiện |
package tour (n) | /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ | chuyến du lịch trọn gói |
pile-up (n) | /paɪl-ʌp/ | vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau |
promote (v) | /prəˈməʊt/ | giúp phát triển, quảng bá |
pyramid (n) | /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp |
round trip (n) | /raʊnd/ /trɪp/ | Cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồi |
safari (n) | (n) /səˈfɑːri/ | cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam phi) |
sight – seeing(n) | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | ngắm cảnh |
sleeping bag (n) | túi ngủ | |
speciality (n) | (n) /ˌspeʃiˈæləti/ | món đặc sản |
stalagmite (n) | /stəˈlæɡmaɪt/ | măng đá |
stimulating (adj) | /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | thú vị, đầy phấn khích |
stopover (n) | /ˈstɒpəʊvə(r)/ | nơi đỗ lại, nơi tạm dừng |
stretch (v) | /stretʃ/ | trải dài |
tan (v) | /tæn/ | làm rám nắng |
touchdown (n) | /ˈtʌtʃdaʊn/ | sự hạ cánh |
tourism (n) | /ˈtʊərɪzəm/ | du lịch |
tourist (n) | ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
varied (adj) | /ˈveərid/ | đa dạng |
voyage (n) | /ˈvɔɪɪdʒ/ | chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian |
2.4. Từ vựng Unit 9: English in the world – Tiếng Anh trên Thế giới
Tiếng Anh hiện nay được xem là ngôn ngữ quốc tế, do đó có không ít quốc gia trên thế giới đã đưa tiếng Anh vào chương trình học như một ngôn ngữ thứ hai. Cùng FLYER khám phá việc học tiếng Anh tại các nước này và xem chúng có những điểm gì khác biệt so với ở Việt Nam bạn nhé!
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
accent (n) | /ˈæksent/ | giọng điệu |
bilingual (adj) | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | người sử dụng được hai ngôn ngữ |
dialect (n) | /ˈdaɪəlekt/ | tiếng địa phương |
dominance (n) | /ˈdɒmɪnəns/ | chiếm ưu thế |
establishment (n) | /ɪˈstæblɪʃmənt/ | sự thành lập, thiết lập |
factor (n) | /ˈfæktə(r)/ | yếu tố, nhân tố |
flexibility (n) | /ˌfl eksəˈbɪləti/ | tính linh hoạt |
fluent (adj) | /ˈfl uːənt/ | trôi chảy |
get by in (a language) (v) | /get baɪ ɪn/ | cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với những gì mình có |
global (adj) | /ˈɡləʊbl/ | toàn cầu |
imitate (v) | /ˈɪmɪteɪt/ | bắt chước |
immersion school (n) | /ɪˈmɜːʃn skuːl/ | trường học sử dụng hoàn toàn một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ |
massive (adj) | /ˈmæsɪv/ | to lớn |
mother language (n) | /ˈmʌðə tʌŋ/ | tiếng mẹ đẻ |
multinational (adj) | /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ | đa quốc gia |
official (adj) | /əˈfɪʃl/ | thuộc về hành chính, chính thức |
openness (n) | /ˈəʊpənnəs/ | độ mở |
operate (v) | /ˈɒpəreɪt/ | đóng vai trò |
pick up (a language) (v) | /pɪk ʌp/ | học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh |
punctual (adj) | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ |
rusty (adj) | /ˈrʌsti/ | giảm đi do lâu không thực hành/ sử dụng |
simplicity (n) | /ˈrʌsti/ | sự đơn giản |
variety (n) | /vəˈraɪəti/ | thể loại |
2.5. Từ vựng Unit 10: Space Travel – Du hành không gian
Chủ đề “Du hành không gian” có lẽ sẽ gây hứng thú cho khá nhiều bạn khi tìm hiểu, bởi vũ trụ luôn là điều gì đó bao la và bí ẩn mà loài người chưa thể khám phá hết. Đặc biệt, đây cũng là một chủ đề mới và đang “hot” trong kỳ thi IELTS. Nếu bạn có dự định tham dự kỳ thi này trong tương lai gần, hãy học thật kỹ và đừng bỏ sót từ vựng nào trong unit này bạn nhé!
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
altitude (n) | /ˈæltɪtjuːd/ | độ cao so với mực nước biển |
astronaut (n) | /ˈæstrənɔːt/ | phi hành gia |
astronomy (n) | /əˈstrɒnəmi/ | thiên văn học |
attach (v) | /əˈtætʃ/ | buộc, gài |
comet (n) | /ˈkɒmɪt/ | sao chổi |
constellation (n) | /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ | chòm sao |
discovery (n) | /dɪˈskʌvəri/ | chuyến thám hiểm, sự khám phá |
float (v) | /fləʊt/ | trôi lơ lửng (trong không gian) |
galaxy (n) | /ˈɡæləksi/ | dải ngân hà |
habitable (adj) | /ˈhæbɪtəbl/ | có đủ điều kiện cho sự sống |
International Space Station (ISS) (n) | /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ | Trạm vũ trụ quốc tế ISS |
land (v) | /lænd/ | hạ cánh |
launch (v) | /lɔːntʃ/ | phóng |
meteorite (n) | /ˈmiːtiəraɪt/ | thiên thạch |
microgravity (n) | /ˈmaɪ.kroʊˌɡræv.ə.t̬i/ | tình trạng không trọng lực |
mission (n) | /ˈmɪʃn/ | nhiệm vụ, chuyến đi |
operate (v) | /ˈɒpəreɪt/ | vận hành |
orbit (v, n) | /ˈɔːbɪt/ | xoay quanh, đi theo quỹ đạo |
parabolic flight (n) | /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ | chuyến bay tạo môi trường không trọng lực |
rinseless (adj) | /rɪnsles/ | không cần xả nước |
rocket (n) | /ˈrɒkɪt/ | tên lửa |
satellite (n) | /ˈsætəlaɪt/ | tàu lượn siêu tốc |
scuba diving (n) | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | môn lặn có bình nén khí |
solar system (n) | /ˈsəʊlə sɪstəm/ | hệ Mặt trời |
space tourism (n) | /speɪs ˈtʊərɪzəm/ | ngành du lịch vũ trụ |
spacecraft (n) | /ˈspeɪskrɑːft/ | tàu vũ trụ |
spaceline (n) | /ˈspeɪslaɪn/ | hãng hàng không vũ trụ |
spacesuit (n) | /ˈspeɪssuːt/ | trang phục du hành vũ trụ |
spacewalk (n) | /ˈspeɪswɔːk/ | chuyến đi bộ trong không gian |
telescope (n) | /ˈtelɪskəʊp/ | kính thiên văn |
universe (n) | /ˈjuːnɪvɜːs/ | vũ trụ |
zero gravity (n) | /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ | tình trạng không trọng lực |
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 9 nâng cao
Việc phải ghi nhớ nhiều từ vựng trong một khoảng thời gian ngắn là điều hoàn toàn không dễ dàng với các bạn học sinh. Chính vì vậy, luyện tập thật nhiều chính là cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng mới và hiểu được cách sử dụng chúng trong những tình huống thực tế.
4. Tổng kết
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chương trình sách giáo khoa mới mà FLYER đã tổng hợp. Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn học sinh trong năm học cuối cấp này. Đừng quên luyện tập thật nhiều để cải thiện khả năng tiếng Anh cũng như đạt được những kết quả học tập thật tốt bạn nhé! Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
evrve
Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm:
– Từ vựng Unit 1: Local Environment – Môi trường địa phương
– Từ vựng Unit 2: City Life – Cuộc sống thành thị
– Từ vựng Unit 3: Teen stress and pressure – Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên
– Từ vựng Unit 4: Life in the past – Cuộc sống trong quá khứ
– Từ vựng Unit 5: Wonders of Viet Nam – Những kì quan ở Việt Nam
– Từ vựng Unit 6: Vietnam Then and Now – Việt Nam xưa và nay
– Từ vựng Unit 7: Recipes and Eating habits – Bữa ăn và thói quen ăn uống
– Từ vựng Unit 8: Tourism – Du lịch
– Từ vựng Unit 9: English in the world – Tiếng Anh trên Thế giới
– Từ vựng Unit 10: Space Travel – Du hành không gian
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.