299+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” từ cơ bản đến nâng cao

Việc mở rộng vốn từ hỗ trợ bạn cải thiện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và qua đó nâng tầm tiếng Anh của bản thân. Để bạn tiếp thu và ghi nhớ từ vựng hiệu quả, trong bài viết này, tienganhlagi sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng một chữ cái quen thuộc, đó là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b”. Bên cạnh đó, các từ vựng này cũng được tienganhlagi sắp xếp theo những chủ đề gần gũi như con người, động vật, đồ vật,… giúp bạn thuận tiện hơn trong việc học. Cùng bắt đầu ngay nhé!.

1. Lợi ích của việc học tiếng Anh theo chủ đề 

Để học từ vựng một cách hiệu quả và nhanh chóng, bạn cần vận dụng những phương pháp học phù hợp với bản thân. Một trong những phương pháp học từ vựng mà tienganhlagi muốn giới thiệu đến bạn trong bài viết chính là học từ vựng theo chủ đề và theo bảng chữ cái.

Việc học theo phương pháp này có thể mang đến những lợi ích sau:

  • Tạo cảm hứng cho người học: Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn có thể dễ dàng lựa chọn chủ đề mà mình cảm thấy yêu thích để học trước. Điều này dần tạo cảm hứng học tiếng Anh ở bạn và qua đó việc học từ vựng không còn tẻ nhạt nữa.
  • Giúp việc học logic hơn: Bạn có thể xâu chuỗi những từ vựng có sự liên quan với nhau và có thể sắp xếp chúng một cách logic để não bộ dễ dàng ghi nhớ.
  • Ghi nhớ lâu hơn: Khi não bộ cần “tìm lại” thông tin, bạn chỉ cần cố gắng nhớ một vài từ vựng cơ bản là có thể liên tưởng và nhớ ngay đến những từ vựng khác có liên quan.
  • Tạo phản xạ tốt hơn: Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ hình thành cho bạn một phản xạ trong giao tiếp khi não bộ có thể kích hoạt và liên tưởng đến những từ vựng có liên quan một cách nhanh chóng. Điều này giúp bạn không mất quá nhiều thời gian để suy nghĩ trước khi nói.

Xem thêm: 3 cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phổ biến

2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người 

Chủ đề con người được xem là chủ đề khá gần gũi và dễ học vì nó gắn với cuộc sống thường ngày của chúng ta. Hãy cùng tienganhlagi tìm hiểu qua những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” với chủ đề về con người trong phần dưới đây nhé!

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ b
Từ tiếng Anh bắt đầu chữ “b” chủ đề con người

2.1. Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
boy /bɔɪ/ con trai
boyfriend /ˈbɔɪ.frend/ bạn trai
body /ˈbɑː.di/ cơ thể
blood /blʌd/ máu
bone /boʊn/ xương
boss /bɑːs/ ông chủ
brain /breɪn/ đầu óc, bộ não
beard /bɪrd/ bộ râu
back /bæk/ lưng
belly /ˈbel.i/ bụng, dạ dày
bile /baɪl/ mật
breast /brest/ ngực
boast /boʊst/ ngực của phụ nữ
brawn /brɑːn/ bắp thịt, cơ bắp
bronchus /ˈbrɑːŋ.kəs/ phế quản
brow /braʊ/ trán
bum /bʌm/ mông
bracelet /ˈbreɪ.slət/ vòng đeo tay
bangle /ˈbæŋ.ɡəl/ vòng đeo tay, chân
bra /brɑː/ áo ngực
belt /belt/ thắt lưng
blouse /blaʊs/ áo kiểu của nữ
bikini /bəˈkiː.ni/ đồ tắm
blazer /ˈbleɪ.zɚ/ áo khoác đồng phục
boot /buːt/ chiếc ủng
beauty /ˈbjuː.t̬i/ vẻ đẹp
belief /bɪˈliːf/ lòng tin
breath /breθ/ hơi thở
bruise /bruːz/ vết thâm tím
brother /ˈbrʌð.ɚ/ anh, em trai
baby /ˈbeɪ.bi/ em bé
blonde /blɑːnd/ cô gái có tóc vàng
bachelor /ˈbætʃ.əl.ɚ/ cử nhân
biography /baɪˈɑː.ɡrə.fi/ tiểu sử
blogger /ˈblɑː.ɡɚ/ người viết blog
baker /ˈbeɪ.kɚ/ thợ làm bánh
babysitter /ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɚ/ người trông trẻ
botanist /ˈbɑː.t̬ən.ɪst/ nhà thực vật học
barber /ˈbɑːr.bɚ/ thợ cắt tóc
buyer /ˈbaɪ.ɚ/ người mua
billionaire /ˌbɪl.jəˈner/ tỷ phú
bride /braɪd/ cô dâu
bridegroom /ˈbraɪd.ɡruːm/ chú rể
bridesmaid /ˈbraɪdz.meɪd/ phù dâu
boxer /ˈbɑːk.sɚ/ võ sĩ quyền anh
batsman /ˈbæt.smən/ vận động viên bóng chày
butcher /ˈbʊtʃ.ɚ/ người bán thịt
banker /ˈbæŋ.kɚ/ chủ ngân hàng
bully /ˈbʊl.i/ đầu gấu trường học
bumpkin /ˈbʌmp.kɪn/ người vụng về
burglar /ˈbɝː.ɡlɚ/ kẻ trộm
bandit /ˈbæn.dɪt/ kẻ cướp
baddie /ˈbæd.i/ nhân vật phản diện
bestie /ˈbes.ti/ bạn thân
butler /ˈbʌt.lɚ/ quản gia
Bảng: Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người

Ví dụ:

  • She met her boyfriend at my birthday party last year.

Cô ấy gặp bạn trai vào bữa tiệc sinh nhật năm ngoái của tôi.

  • He looks handsome in that beard.

Anh ấy trông rất đẹp trai với bộ râu đó.

  • I like the pink bikini which she is wearing.

Tôi thích bộ đồ tắm màu hồng mà cô ấy đang mặc.

  • My brother will go to university next month.

Anh trai tôi sẽ vào đại học trong tháng tới.

  • My son was with the babysitter at that time.

Con trai của tôi đã ở cùng với người trông trẻ vào lúc đó.

  • He gave me a diamond bracelet.

Anh ấy tặng tôi một chiếc vòng tay kim cương.

  • He returned to Paris with his new bride.

Anh ấy trở về Paris với cô dâu mới của mình.

  • My bestie moved to Florida last week.

Bạn thân của tôi đã chuyển tới Florida vào tuần trước.

  • The company will refund for buyers who bought the goods with poor quality.

Công ty sẽ bồi thường cho những người mua đã mua phải hàng kém chất lượng.

  • Her beauty impressed my cousin immediately.

Vẻ đẹp của cô ấy gây ấn tượng với em họ của tôi ngay lập tức.

2.2. Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
ban /bæn/ ngăn, cấm
bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/ mặc cả
bask /bæsk/ tắm nắng
become /bɪˈkʌm/ trở thành
begrudge /bɪˈɡrʌdʒ/ ghen tị
beat /biːt/ đánh bại
beg /beɡ/ cầu xin, van nài
beseech /bɪˈsiːtʃ/ cầu xin
begin /bɪˈɡɪn/ bắt đầu
behave /bɪˈheɪv/ cư xử
belong /bɪˈlɑːŋ/ thuộc về
betray /bɪˈtreɪ/ phản bội
bind /baɪnd/ trói, buộc
bring /brɪŋ/ mang lại
blame /bleɪm/ đổ lỗi
bleed /bliːd/ chảy máu
blink /blɪŋk/ chớp mắt
blush /blʌʃ/ đỏ mặt
board /bɔːrd/ lên tàu, xe
boast /boʊst/ khoe khoang
bother /ˈbɑː.ðɚ/ làm phiền
borrow /ˈbɑːr.oʊ/ mượn
bow /baʊ/ cúi chào
bounce /baʊns/ nảy lên
breathe /briːð/ thở
buffet /bəˈfeɪ/ đấm, đẩy
bungle /ˈbʌŋ.ɡəl/ làm ẩu
burgle /ˈbɝː.ɡəl/ ăn trộm
burp /bɝːp/
bury /ˈber.i/ chôn cất
buy /baɪ/ mua sắm
Bảng: Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người

Ví dụ:

  • The student brings me a cupcake.

Cậu học sinh mang đến cho tôi một chiếc bánh cupcake.

  • I borrowed his car for a holiday.

Tôi mượn xe ô tô của anh ấy cho kỳ nghỉ.

  • My wife wants to become a good mother.

Vợ tôi muốn trở thành một người mẹ tốt.

  • We bowed in front of the queen.

Chúng tôi cúi chào trước nữ hoàng.

  • His head was bleeding after the accident.

Đầu của anh ấy chảy máu sau vụ tai nạn.

  • This is the second time he betrayed me.

Đây là lần thứ hai mà anh ấy phản bội tôi.

  • That toy belongs to my daughter.

Món đồ chơi đó thuộc về con gái của tôi.

  • He will begin the lesson at 8.00 a.m.

Anh ấy sẽ bắt đầu bài học vào lúc 8 giờ.

  • My parents want to buy a new house in Hawaii.

Ba mẹ tôi muốn mua một căn nhà mới ở Hawaii.

  • Their house has been burgled while they were having a holiday.

Nhà của họ đã bị ăn trộm trong lúc họ đang có một kỳ nghỉ.

2.3. Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ b
Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người
Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
bad /bæd/ tệ, xấu
basic /ˈbeɪ.sɪk/ đơn giản
barbarian /bɑːrˈber.i.ən/ thô lỗ
brag /bræɡ/ khoe khoang
bald /bɑːld/ hói
batty /ˈbæt̬.i/ điên
bland /blænd/ lạnh lùng
blind /blaɪnd/
brainy /ˈbreɪ.ni/ thông minh
brave /breɪv/ dũng cảm
beloved /bɪˈlʌv.ɪd/ được yêu quý
benign /bɪˈnaɪn/ nhân từ
best /best/ tốt nhất, đẹp nhất
brazen /ˈbreɪ.zən/ trơ tráo
bluff /blʌf/ chất phát, thật thà
boast /boʊst/ khoe khoang
bold /boʊld/ táo bạo, nổi bật
boring /ˈbɔː.rɪŋ/ chán
bridal /ˈbraɪ.dəl/ thuộc về cô dâu
brill /brɪl/ tuyệt vời, rất tốt
brilliant /ˈbrɪl.jənt/ rất thông minh
brutal /ˈbruː.t̬əl/ dã man
bulge /bʌldʒ/ bị phồng, bị sưng
busy /ˈbɪz.i/ bận rộn
bustle /ˈbʌs.əl/ hối hả
baffle /ˈbæf.əl/ bối rối
Bảng: Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề con người

Ví dụ:

  • Bad weather has spoiled our holiday.

Thời tiết xấu đã làm hỏng kỳ nghỉ của chúng tôi.

  • She will be busy this weekend so we have to postpone the meeting.

Cô ấy bận vào cuối tuần này nên chúng tôi phải hoãn buổi họp mặt.

  • The concert was so boring that no one wanted to stay.

Buổi hòa nhạc nhàm chán đến nỗi không một ai muốn ở lại.

  • My grandfather was a brave soldier.

Ông của tôi từng là một người lính dũng cảm.

  • He is a brilliant student.

Anh ấy là một học sinh thông minh.

  • He was already going bald at 30.

Anh ấy đã bị hói ở tuổi 30.

  • She chose a stunning bridal gown.

Cô ấy đã chọn một chiếc váy cưới đáng kinh ngạc.

  • These are basic foodstuffs that you will need.

Đây là những thực phẩm cơ bản mà bạn sẽ cần.

  • My beloved grandmother died two years ago.

Người bà yêu quý của tôi đã mất vào hai năm trước.

  • He behaved strangely in the meeting this morning.

Anh ấy cư xử kỳ lạ trong buổi họp sáng nay.

Xem thêm: 200+ từ vựng về tính cách trong tiếng Anh – Cách miêu tả tính cách hay như người bản xứ

3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật 

Chủ đề về môi trường và động, thực vật là chủ đề mà bạn cũng rất thường xuyên bắt gặp trong quá trình học tập tiếng Anh. Dưới đây là các bảng tổng hợp danh từ, động từ và tính từ bắt đầu bằng chữ “b” với chủ đề này.

3.1. Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
bee /biː/ con ong
beetle /ˈbiː.t̬əl/ bọ cánh cứng
bear /ber/ con gấu
beaver /ˈbiː.vɚ/ con hải ly
bird /bɝːd/ con chim
blackbird /ˈblæk.bɝːd/ chim sáo
buzzard /ˈbʌz.ɚd/ diều hâu
beak /biːk/ mỏ chim
beast /biːst/ quái vật
bug /bʌɡ/ con bọ
bedbug /ˈbed.bʌɡ/ con rệp
baboon /bəˈbuːn/ khỉ đầu chó
boar /bɔːr/ lợn lòi đực
boa /ˈboʊ.ə/ trăn Nam Mỹ
bison /ˈbaɪ.sən/ trâu châu Mỹ
barnacle /ˈbɑːr.nə.kəl/ con hàu
butterfly /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ con bướm
bristle /ˈbrɪs.əl/ lông ngắn và cứng
bacteria /bækˈtɪr.i.ə/ vi khuẩn
bait /beɪt/ mồi
buck /bʌk/ con hươu, nai, thỏ… đực
buffalo /ˈbʌf.ə.loʊ/ con trâu
bull /bʊl/ bò đực, con đực
bulldog /ˈbʊl.dɑːɡ/ chó Bull
bunny /ˈbʌn.i/ con thỏ
beeswax /ˈbiːz.wæks/ sáp ong
biped /ˈbaɪ.ped/ động vật hai chân
brood /bruːd/ đàn con nhỏ
bamboo /bæmˈbuː/ cây tre
barley /ˈbɑːr.li/ lúa mạch
banana /bəˈnæn.ə/ quả chuối
berry /ˈber.i/ quả mọng
bean /biːn/ hạt đậu
beet /biːt/ củ cải đường
beetroot /ˈbiːt.ruːt/ củ dền
blackberry /ˈblæk.ber.i/ mâm xôi đen
blueberry /ˈbluːˌber.i/ việt quất
brinjal /ˈbrɪn.dʒəl/ cà tím
broccoli /ˈbrɑː.kəl.i/ bông cải xanh
blossom /ˈblɑː.səm/ bông hoa
banyan /ˈbæn.jæn/ cây đa
beech /biːtʃ/ cây sồi
balsa /ˈbɑːl.sə/ cây gỗ bấc
balsam /ˈbɑːl.səm/ nhựa thơm
basil /ˈbeɪ.zəl/ cây húng quế
bulrush /ˈbʊl.rʌʃ/ cây bồ hoàng
begonia /bəˈɡoʊ.ni.ə/ cây thu hải đường
birch /bɝːtʃ/ cây bạch dương
bead /biːd/ hạt
bole /boʊl/ thân cây
bush /bʊʃ/ bụi rậm
bonsai /ˌbɑːnˈsaɪ/ cây cảnh
bud /bʌd/ nụ, chồi
bouquet /boʊˈkeɪ/ bó hoa
bunch /bʌntʃ/ buồng, chùm
bundle /ˈbʌn.dəl/ bó (củi)
bough /baʊ/ cành cây
boulder /ˈboʊl.dɚ/ tảng đá
beach /biːtʃ/ bãi biển
bay /beɪ/ vịnh biển
bog /bɑːɡ/ đầm lầy
billow /ˈbɪl.oʊ/ cơn sóng lớn
brine /braɪn/ nước mặn
brink /brɪŋk/ bờ vực
brook /brʊk/ con suối nhỏ
basalt /ˈbæs.ɑːlt/ đá bazan
bubble /ˈbʌb.əl/ bong bóng
breeze /briːz/ cơn gió nhẹ
bunker /ˈbʌŋ.kɚ/ hố cát (chơi gôn)
burrow /ˈbɝː.oʊ/ cái hang
biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/ sự đa dạng sinh học
biology /baɪˈɑː.lə.dʒi/ sinh học
bolt /boʊlt/ tia sét
blob /blɑːb/ giọt
blizzard /ˈblɪz.ɚd/ trận bão tuyết
biofuel /ˈbaɪ.oʊˌfjuː.əl/ nhiên liệu sinh học
bronze /brɑːnz/ đồng, thiếc
botanic garden /bəˌtæn.ɪk ˈɡɑːr.dən/ vườn bách thảo
Bảng: Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật

Ví dụ:

Tôi bị đốt bởi một con ong.

  • We are going to the beach.

Chúng tôi dự định đến bãi biển.

  • He gave me a bouquet of flowers on my birthday.

Anh ấy tặng tôi một bó hoa vào ngày sinh nhật tôi.

  • I made some blueberry mousse for dinner.

Tôi đã làm vài cái bánh mousse việt quất cho bữa tối.

  • We have some broccoli and carrots.

Chúng tôi có một vài cái bông cải và cà rốt.

  • The students will visit the botanic garden.

Những bạn học sinh sẽ đến vườn bách thảo.

  • That buffalo was raised by my grandparents.

Con trâu đó được nuôi bởi ông bà của tôi.

  • She wants to put some berries into the mixture.

Cô ấy muốn thêm vài quả mọng vào hỗn hợp.

  • This was the first time I have seen a brown bear in real life.

Đây là lần đầu tiên tôi thấy một con gấu nâu ngoài đời thực.

  • Beavers can be found near rivers or lakes.

Hải ly có thể được tìm thấy ở gần những con sông và hồ nước.

3.2. Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ b
Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật
Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
bloom /bluːm/ nở hoa
blow /bloʊ/ thổi
bray /breɪ/ kêu be be
bite /baɪt/ cắn, đốt
breed /briːd/ sinh sản, gây giống
brighten /ˈbraɪ.t̬ən/ chiếu sáng
buzz /bʌz/ kêu vo ve
bark /bɑːrk/ sủa
Bảng: Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật

Ví dụ:

  • The wind was blowing harder every minute.

Gió càng lúc càng thổi mạnh hơn.

  • The salmon breeds from September to January.

Cá hồi sinh sản từ tháng 9 đến tháng 1.

  • They heard a dog barking outside.

Chúng tôi nghe thấy tiếng chó sủa bên ngoài.

  • Flowers in my garden will bloom in the spring.

Hoa trong vườn của tôi sẽ nở vào mùa xuân.

  • An insect bit him on his arms.

Một con côn trùng đã đốt vào tay anh ấy.

3.3. Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
blur /ˈblɜ˞ː.i/ mờ nhạt
barren /ˈber.ən/ cằn cỗi, không thể sinh nở
botanical/ botanic /bəˈtæn.ɪ.kəl/ thuộc thực vật học
bright /braɪt/ sáng, chói
briny /ˈbraɪ.ni/ mặn
Bảng: Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề môi trường và động vật

Ví dụ:

  • The fog makes the scene blurry.

Sương mù làm cảnh vật trở nên mờ nhạt.

  • We drove through a barren, rocky landscape.

Chúng tôi lái xe ngang qua một vùng đất cằn cỗi, đầy sỏi đá.

  • Scientists have found some new botanical species.

Các nhà khoa học đã tìm ra một vài loài thực vật mới

  • The bright sunshine makes me feel more energetic.

Ánh mặt trời sáng chói khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.

  • A live oyster will have a briny smell.

Một con hàu sống sẽ có mùi mằn mặn.

4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Bên cạnh chủ đề về con người, chủ đề về đồ vật và đời sống cũng là một chủ đề cực kỳ gần gũi và quen thuộc với mỗi chúng ta. Trong số những từ vựng được liệt kê dưới đây, chắc chắn bạn đã quá quen thuộc với một số từ vựng, tuy nhiên đừng vì vậy mà bỏ qua những từ vựng mới đấy nhé!

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ b
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

4.1. Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
backyard /ˌbækˈjɑːrd/ sân sau
balcony /ˈbæl.kə.ni/ ban công
banister /ˈbæn.ə.stɚ/ lan can
basement /ˈbeɪs.mənt/ tầng hầm
bathtub /ˈbæθ.tʌb/ bồn tắm
bathroom /ˈbæθ.ruːm/ phòng tắm
bathrobe /ˈbæθ.roʊb/ áo choàng tắm
bedroom /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ
bedcover /ˈbedˌkəvər/ ga trải giường
building /ˈbɪl.dɪŋ/ tòa nhà
bungalow /ˈbʌŋ.ɡəl.oʊ/ nhà gỗ
block /blɑːk/ khối, tảng
bed /bed/ giường ngủ
blanket /ˈblæŋ.kɪt/ mền, chăn
basket /ˈbæs.kət/ rổ, giỏ
baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ hành lý
bat /bæt/ gậy bóng chày, vợt
banjo /ˈbæn.dʒoʊ/ đàn banjo
battery /ˈbæt̬.ɚ.i/ pin
bell /bel/ chuông
bench /bentʃ/ ghế dài
bill /bɪl/ hóa đơn
biro /ˈbaɪ.roʊ/ bút bi
bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ tủ sách
brochure /broʊˈʃʊr/ sách quảng cáo nhỏ
bowl /boʊl/ tô, chén
bobbin /ˈbɑː.bɪn/ ống chỉ
board /bɔːrd/ tấm bảng, tấm ván
bicycle /ˈbaɪ.sə.kəl/ xe đạp
box /bɑːks/ thùng, hộp
bin /bɪn/ thùng
barrel /ˈber.əl/ thùng
book /bʊk/ cuốn sách
bottle /ˈbɑː.t̬əl/ chai, lọ
ball /bɑːl/ quả bóng
balloon /bəˈluːn/ bóng bay
bag /bæɡ/ cặp xách
buckle /ˈbʌk.əl/ cái khóa, cái móc
brick /brɪk/ gạch
bale /beɪl/ kiện hàng
barrage /bəˈrɑːʒ/ hàng rào
barrier /ˈber.i.ɚ/ hàng rào
bugle /ˈbjuː.ɡəl/ kèn (quân sự)
bridle /ˈbraɪ.dəl/ dây cương ngựa
brim /brɪm/ miệng (chén), vành (mũ)
button /ˈbʌt̬.ən/ cái khuy, nút áo
brolly /ˈbrɑː.li/ cái dù
brooch /broʊtʃ/ trâm cài áo
bronze medal /ˌbrɑːnz ˈmed.əl/ huy chương đồng
badge /bædʒ/ huy hiệu
broom /bruːm/ cái chổi
brush /brʌʃ/ bàn chải
bulb /bʌlb/ bóng đèn
buoy /ˈbuː.i/ cái phao
bureau /ˈbjʊr.oʊ/ bàn văn phòng
baguette /bæɡˈet/ bánh mì dài
baking powder /ˈbeɪ.kɪŋ ˌpaʊ.dɚ/ bột nở
biscuit /ˈbɪs.kɪt/ bánh quy
bagel /ˈbeɪ.ɡəl/ bánh vòng
bread /bred/ bánh mì
breadcrumbs /ˈbredkrʌmz/ vụn bánh mì
brownie /ˈbraʊ.ni/ bánh socola
bun /bʌn/ bánh ngọt tròn, nhỏ
burger /ˈbɝː.ɡɚ/ bánh burger
butter /ˈbʌt̬.ɚ/
bacon /ˈbeɪ.kən/ thịt heo xông khói
beef /biːf/ thịt bò
breakfast /ˈbrek.fəst/ bữa sáng
beer /bɪr/ bia
bourbon /ˈbɝː.bən/ rượu whisky ngô
beverage /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ thức uống
bomb /bɑːm/ quả bom
brand /brænd/ thương hiệu, nhãn mác
brief /briːf/ bản tóm tắt
billboard /ˈbɪl.bɔːrd/ bảng quảng cáo
budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ ngân sách
baseball /ˈbeɪs.bɑːl/ môn bóng chày
ballet /bælˈeɪ/ múa ba lê
badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ môn cầu lông
basketball /ˈbæs.kət.bɑːl/ môn bóng rổ
bowling /ˈboʊ.lɪŋ/ trò chơi bowling
boxing /ˈbɑːk.sɪŋ/ môn quyền anh
bungee jump /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌmp/ nhảy bungee
boat /boʊt/ chiếc thuyền
bus /bʌs/ xe buýt
barge /bɑːrdʒ/ sà lan
barrow /ˈber.oʊ/ xe cút kít, xe ba gác
beacon /ˈbiː.kən/ đèn báo hiệu
branch /bræntʃ/ chi nhánh
bar /bɑːr/ quán bar, quầy bar
bank /bæŋk/ ngân hàng
bakery /ˈbeɪ.kɚ.i/ tiệm bánh
barn /bɑːrn/ kho thóc, kho chứa
belfry /ˈbel.fri/ tháp chuông
booth /buːθ/ buồng
boutique /buːˈtiːk/ tiệm bán quần áo
brewery /ˈbrʊr.i/ nhà máy bia, rượu
bridge /brɪdʒ/ cây cầu
bulldozer /ˈbʊlˌdoʊ.zɚ/ xe ủi đất
bulwark /ˈbʊl.wɚk/ bức tường thành
Bảng: Danh từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Ví dụ:

  • I need to go to the bank to receive the new credit card.

Tôi cần phải đến ngân hàng để nhận thẻ tín dụng mới.

  • He plays badminton twice a week.

Anh ấy chơi cầu lông hai lần một tuần.

  • They promised that the bridge would be built soon.

Họ hứa rằng cây cầu sẽ được xây sớm thôi.

  • I would like bacon and bagels for breakfast.

Tôi muốn ăn thịt xông khói và bánh vòng cho bữa sáng.

  • He is going to change a new bulb.

Anh ấy sắp thay một cái bóng đèn mới.

  • I have to clean my bedroom.

Tôi phải dọn dẹp phòng ngủ của mình.

  • There were two bottles of apple juice in the fridge.

Chỉ có hai chai nước táo ép trong tủ lạnh.

  • My husband works in that building.

Chồng tôi làm việc ở tòa nhà kia.

  • We should select which will be put into the recycle bin first.

Chúng ta nên lựa chọn thứ nào sẽ được bỏ vào thùng tái chế trước.

  • Our grandparents have a small bungalow in the countryside.

Ông bà tôi có một căn nhà gỗ ở vùng ngoại ô.

Xem thêm: 70+ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

4.2. Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
boil /bɔɪl/ đun sôi, luộc
bake /beɪk/ nướng
bounce /baʊns/ nảy lên
braise /breɪz/ kho, om (thịt)
breach /briːtʃ/ chọc thủng
break /breɪk/ chia ra, đập vỡ
brew /bruː/ ủ (bia), pha (trà)
broaden /ˈbrɑː.dən/ mở rộng
build /bɪld/ xây dựng
bulldoze /ˈbʊl.doʊz/ ủi (đất)
bump /bʌmp/ đụng mạnh
burn /bɝːn/ đốt cháy
burst /bɝːst/ nổ tung
Bảng: Động từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Ví dụ:

  • He is boiling some eggs for lunch.

Anh ấy đang luộc vài quả trứng cho bữa trưa.

  • The forest was burning seriously at that time.

Khu rừng cháy lớn vào lúc đấy.

  • She bursted into tears right after she heard the news.

Cô ấy òa khóc ngay sau khi nghe được tin tức.

  • I dropped the glass and it broke into pieces.

Tôi làm rơi cái ly và nó vỡ thành từng mảnh.

  • I made mashed potatoes while the bread was baking.

Tôi làm món khoai tây nghiền trong lúc bánh mì đang được nướng.

4.3. Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Từ vựng Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
bitter /ˈbɪt̬.ɚ/ đắng, cay đắng
big /bɪɡ/ to, lớn
boisterous /ˈbɔɪ.stɚ.əs/ huyên náo
brisk /brɪsk/ sôi động
bleak /bliːk/ lạnh lẽo, ảm đạm
brittle /ˈbrɪt̬.əl/ dễ vỡ
broad /brɑːd/ rộng
black /blæk/ màu đen
blue /bluː/ màu xanh dương
brown /braʊn/ màu nâu
beige /beɪʒ/ màu be
buff /bʌf/ có màu nâu sẫm
Bảng: Tính từ bắt đầu bằng chữ “b” chủ đề đồ vật và đời sống

Ví dụ:

  • She chose a beige dress for her performance.

Cô ấy đã chọn một cái đầm màu be cho buổi biểu diễn.

  • I think we should change to a bigger room.

Tôi nghĩ chúng ta cần đổi sang một cái phòng to hơn.

  • We walked through a broad avenue.

Chúng tôi đi ngang qua một đại lộ rộng lớn.

  • The dark chocolate is too bitter for me.

Socola đen quá đắng đối với tôi.

  • All the members in that family have brown eyes.

Tất cả thành viên trong gia đình đó đều có đôi mắt màu nâu.

5. Giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” chỉ vị trí

Sau khi học xong các từ vựng theo chủ đề mà tienganhlagi đã tổng hợp ở trên, bạn có thể tiếp tục mở rộng vốn từ của mình với những giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” ngay sau đây! Hãy cùng liệt kê những giới từ mà bạn cần biết trong phần dưới đây nhé!

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ b
Giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b”
Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
behind /bɪˈhaɪnd/ phía sau
below /ˈbel.oʊ/ ở dưới thấp hơn
beside /bɪˈsaɪd/ bên cạnh
beneath /bɪˈniːθ/ ở bên dưới
bottom /ˈbɑː.t̬əm/ dưới đáy
between /bɪˈtwiːn/ ở giữa
Bảng: Giới từ bắt đầu bằng chữ “b” chỉ vị trí

Ví dụ:

  • It turned out that the cat was below the stove.

Hóa ra con mèo đã ở dưới cái bếp.

  • We live beside an old primary school.

Chúng tôi sống bên cạnh một ngôi trường tiểu học cũ

  • The hotel is between the main street and central park.

Khách sạn nằm giữa con đường chính và công viên trung tâm.

6. Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b”

7. Tổng kết

Trên đây là 299+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “b” theo từng chủ đề và từ loại mà tienganhlagi đã tổng hợp. Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng mới vào kho kiến thức tiếng Anh của mình. Hãy chăm chỉ học từ vựng nhiều hơn nữa để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình, bạn nhé! Tienganhlagi chúc bạn học thật tốt.

Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *