Để đạt được chứng chỉ PET đòi hỏi các bạn học sinh không chỉ nắm chắc các kiến thức về ngữ pháp, mà còn phải có đủ vốn từ vựng để hiểu và làm bài hiệu quả. Danh sách 1800 từ vựng PET trong bài viết này có thể là nguồn tài liệu hữu ích để phụ huynh hỗ trợ con nâng cao vốn từ vựng. Mời quý phụ huynh cùng tham khảo!
1. Từ vựng PET theo chủ đề
1.1. Clothes and Accessories: Quần áo và phụ kiện
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
backpack | n | /ˈbæk.pæk/ | ba lô, cặp sách |
bag | n | /bæɡ/ | túi |
belt | n | /belt/ | thắt lưng |
blouse | n | /blaʊz/ | áo blouse |
boot | n | /buːt/ | ủng, bốt |
bracelet | n | /ˈbreɪ.s.lət/ | vòng đeo tay |
button | n | /ˈbʌt.ən/ | nút, cúc |
cap | n | /kæp/ | nón lưỡi trai |
chain | n | /tʃeɪn/ | dây chuyền |
clothes | n | /kloʊðz/ | quần áo |
coat | n | /koʊt/ | áo choàng, áo khoác |
collar | n | /ˈkɑː.lɚ/ | cổ áo, vạt áo |
cotton | n | /ˈkɑː.t̬ən/ | bông, cotton |
dress | n/v | /dres/ | váy, mặc váy |
earring | n | /ˈɪr.ɪŋ/ | bông tai |
fashion | n | /ˈfæʃ.ən/ | thời trang |
fasten | v | /ˈfæs.ən/ | cài, khóa |
fit | v | /fɪt/ | vừa, vừa vặn |
fold | v | /foʊld/ | gấp |
glasses | n | /ˈɡlæs.ɪz/ | kính mắt |
glove | n | /ɡlʌv/ | găng tay |
get dressed | phr v | /ɡet drest/ | mặc quần áo |
go (with/ together) | phr v | /ɡoʊ/ /wɪð/ təˈɡeð.ər/ | đi cùng với, phù hợp với |
handbag | n | /ˈhænd.bæɡ/ | túi xách, cặp xách |
handkerchief | n | /ˈhændˌkɝː.tʃɪf/ | khăn tay |
hat | n | /hæt/ | nón |
jacket | n | /ˈdʒæk.ɪt/ | áo khoác |
jeans | n | /dʒinz/ | quần jeans |
jewellery / jewelry | n | /ˈdʒuː.əl.ri/ | trang sức |
jumper | n | /ˈdʒʌmp.ɚ/ | áo len, áo nỉ |
kit | n | /kɪt/ | bộ đồ |
knit | v | /nɪt/ | đan, móc |
label | n/v | /ˈleɪ.bl̩/ | nhãn, dán nhãn |
laundry | n | /ˈlɔːn.dri/ | đồ giặt |
leather | n | /ˈleð.ɚ/ | da thật |
make-up | n | /ˈmeɪk.ʌp/ | trang điểm |
match | v/n | /mætʃ/ | phối hợp, trận đấu |
material | n | /məˈtɪri.əl/ | chất liệu |
necklace | n | /ˈnek.lɪs/ | vòng cổ |
old-fashioned | adj | /ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ | cổ điển, lỗi thời |
pants | n | /pænts/ | quần dài |
pattern | n | /ˈpæt.ərn/ | hoa văn, mẫu mã |
perfume | n | /ˈpɝː.fjuːm/ | nước hoa |
plastic | n | /ˈplæs.tɪk/ | nhựa |
n | /ˈpɑː.kɪt/ | túi áo, túi quần | |
pullover | n | /ˈpʊl.oʊ.vɚ/ | áo len độn |
purse | n | /pɝːs/ | ví, bóp tiền |
put on | phr v | /pʊt ɒn/ | mặc (quần áo) |
raincoat | n | /ˈreɪn.koʊt/ | áo mưa |
ring | n/v | /rɪŋ/ | nhẫn, đổ chuông |
scarf | n | /skɑːrf/ | khăn quàng cổ |
shirt | n | /ʃɝːt/ | áo sơ mi |
shoe | n | /ʃuː/ | giày |
shorts | n | /ʃɔːrts/ | quần short |
silk | n | /sɪlk/ | lụa |
size | n | /saɪz/ | kích thước |
skirt | n | /skɜːrt/ | váy |
sleeve(less) | n/adj | /sliːv(ləs)/ | tay áo, không tay |
socks | n | /sɑːks/ | tất |
stripe | n | /straɪp/ | sọc, vằn |
suit | n | /suːt/ | bộ vest |
sunglasses | n | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | kính râm |
sweater | n | /ˈswet.ɚ/ | áo len |
sweatshirt | n | /ˈswet.ʃɜːrt/ | áo nỉ |
swimming costume | n | /ˈswɪm.ɪŋ ˌkɑːs.tuːm/ | đồ bơi |
take off | phr v | /teɪk ɒf/ | cởi (quần áo) |
tie | n/v | /taɪ/ | cà vạt, buộc |
tights | n | /taɪts/ | quần dài, đùi |
tracksuit | n | /ˈtrækˌsuːt/ | bộ đồ thể thao |
trainers | n | /ˈtreɪ.nɚz/ | giày thể thao |
trousers | n | /ˈtraʊ.zɚz/ | quần dài |
T-shirt | n | /ˈtiː.ʃɜːrt/ | áo thun |
sandal | n | /ˈsæn.dəl/ | dép xăng đan |
swimsuit | n | /ˈswɪm.suːt/ | đồ bơi |
try on | phr v | /traɪ ɒn/ | thử đồ |
umbrella | n | /ˈʌm.brə.lə/ | ô, dù |
underpants | n | /ˈʌndərˌpænts/ | quần lót |
underwear | n | /ˈʌndərˌwer/ | đồ lót |
undress | v | /ʌnˈdres/ | cởi đồ |
uniform | n | /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ | đồng phục |
wallet | n | /ˈwɑː.lɪt/ | ví tiền |
watch | n | /wɑːtʃ/ | đồng hồ |
wear (out) | v | /wer/ | mặc (lên người), mòn một cách tự nhiên |
wool(len) | n | /wʊl/ | len (sợi len) |
Xem thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng cho mọi tình huống đối thoại chủ đề thời trang
1.2. Colours: Màu sắc
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
black | adj/n | /blæk/ | đen |
blue | adj/n | /bluː/ | xanh dương |
brown | adj/n | /braʊn/ | nâu |
gold | n | /ɡoʊld/ | vàng (khoáng chất) |
golden | adj | /ˈɡoʊl.dən/ | màu vàng |
green | adj/n | /ɡriːn/ | xanh lá cây |
grey / gray | adj/n | /ɡreɪ/ | xám |
orange | adj/n | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | cam |
pink | adj/n | /pɪŋk/ | hồng |
purple | adj/n | /ˈpɜːr.pl̩/ | tía, màu tím |
red | adj/n | /red/ | đỏ |
silver | n | /ˈsɪl.vɚ/ | bạc |
white | adj/n | /waɪt/ | trắng |
yellow | adj/n | /ˈjel.oʊ/ | vàng |
1.3. Communications and Technology: Truyền thông và Công nghệ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
access | n/v | /ˈæk.ses/ | truy cập |
address | n/v | /əˈdres/ | địa chỉ |
app | n | /æp/ | ứng dụng |
at / @ | prep | /æt/ | ở tại, ở |
blog | n/v | /blɑːɡ/ | blog, viết blog |
blogger | n | /ˈblɑː.ɡɚ/ | người viết blog |
by post | phr | /baɪ poʊst/ | bằng đường bưu điện |
calculator | n | /ˈkæl.kjəˌleɪ.t̬ɚ/ | máy tính |
call | v/n | /kɔːl/ | gọi điện thoại, cuộc gọi điện thoại |
call back | phr v | /kɔːl ˈbæk/ | gọi lại |
CD (player) | n | /ˌsiːˈdiː/ | đầu đĩa CD |
cell phone | n | /sel foʊn/ | điện thoại di động |
chat | n/v | /tʃæt/ | trò chuyện |
delete | v | /dɪˈliːt/ | xóa, gỡ bỏ |
dial | v/n | /daɪəl/ | quay số, đồng hồ đo thời gian, số điện thoại |
digital | adj | /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/ | kỹ thuật số, số hóa |
digital camera | n | /ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.ər.ə/ | máy ảnh kỹ thuật số |
disc/disk | n | /dɪsk/ | đĩa, đĩa cứng |
dot | n | /dɑːt/ | chấm |
download | n/v | /ˈdaʊn.loʊd/ | tải xuống |
DVD (player) | n | /ˌdiːˈviːˈdiː/ | đầu đĩa DVD |
electronic(s) | adj/n | /ɪˌlekˈtrɑː.nɪk/ | điện tử |
n/v | /ˈiː.meɪl/ | email, gửi email | |
engaged | adj | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | bận, đang sử dụng |
hardware | n | /ˈhɑːrd.weər/ | phần cứng |
headline | n | /ˈhed.laɪn/ | đầu đề, tiêu đề |
homepage | n | /ˈhoʊm.peɪdʒ/ | trang chủ |
install | v | /ɪnˈstɔːl/ | cài đặt, lắp đặt |
internet | n | /ˈɪn.t̬ɚ.net/ | internet, mạng |
invent | v | /ɪnˈvent/ | phát minh |
invention | n | /ɪnˈven.ʃən/ | sự phát minh |
IT | n | /ˌaɪˈtiː/ | công nghệ thông tin |
laptop | n | /ˈlæp.tɑːp/ | máy tính xách tay |
machine | n | /məˈʃiːn/ | máy |
message | n/v | /ˈmes.ɪdʒ/ | tin nhắn, gửi tin |
operator | n | /ˈɑː.pər.eɪ.t̬ɚ/ | người điều hành, máy điều hành |
parcel | n | /ˈpɑːr.sl̩/ | bưu kiện, gói bưu phẩm |
password | n | /ˈpæs.wɝːd/ | mật khẩu |
PC | n | /ˌpiːˈsiː/ | máy tính cá nhân |
phone | n/v | /foʊn/ | điện thoại |
photograph | n/v | /ˈfoʊ.t̬ə.ɡræf/ | ảnh, chụp ảnh |
photography | n | /fəˈtɑː.ɡrə.fi/ | nhiếp ảnh |
podcast | n | /ˈpɑːd.kæst/ | podcast |
v/n | /prɪnt/ | in, bản in | |
printer | n | /ˈprɪn.t̬ɚ/ | máy in |
program(me) | n | /ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình |
1.4. Education: Giáo dục
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
absent | adj | /ˈæb.sənt/ | vắng mặt |
advanced | adj | /ədˈvænst/ | cao cấp |
arithmetic | n | /əˈrɪθ.mə.tɪk/ | toán học |
art | n | /ɑːrt/ | nghệ thuật |
beginner | n | /bɪˈɡɪn.ɚ/ | người mới học, người mới bắt đầu |
bell | n | /bel/ | chuông |
biology | n | /baɪˈɑː.lə.dʒi/ | sinh học |
blackboard | n | /ˈblæk.bɔːrd/ | bảng đen |
board | n | /bɔːrd/ | bảng |
book | n | /bʊk/ | sách |
bookshelf | n | /ˈbʊk.ʃelf/ | kệ sách |
break(time) | n | /breɪk taɪm/ | giờ nghỉ, giờ tạm nghỉ |
break up | phr v | /breɪk ʌp/ | kết thúc học kỳ |
certificate | n | /sərˈtɪf.ɪ.kət/ | chứng chỉ |
chemistry | n | /ˈkem.ɪ.stri/ | hóa học |
class | n | /klæs/ | lớp học |
classroom | n | /ˈklæs.ruːm/ | phòng học |
clever | adj | /ˈklev.ɚ/ | thông minh, khéo léo |
coach | n | /koʊtʃ/ | huấn luyện viên, giáo viên dạy kèm |
college | n | /ˈkɑː.lɪdʒ/ | trường đại học |
composition | n | /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ | bài luận, bài văn |
course | n | /kɔːrs/ | khóa học, chương trình học |
curriculum | n | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | chương trình học |
degree | n | /dɪˈɡriː/ | bằng cấp |
desk | n | /desk/ | bàn |
dictionary | n | /ˈdɪk.ʃəˌner.i/ | từ điển |
diploma | n | /dɪˈpləʊ.mə/ | bằng (trung cấp, cao đẳng) |
drama | n | /ˈdrɑː.mə/ | kịch, kịch nghệ |
economics | n | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/ | kinh tế |
elementary | adj | /ˌel.ɪˈmen.tər.i/ | cơ bản, sơ cấp |
essay | n | /ˈes.eɪ/ | bài luận, bài viết |
geography | n | /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ | địa lý |
history | n | /ˈhɪs.tər.i/ | lịch sử |
handwriting | n | /ˈhænd.raɪt.ɪŋ/ | viết tay |
homework | n | /ˈhoʊm.wɜːrk/ | bài tập về nhà |
information | n | /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | thông tin |
instructions | n | /ɪnˈstrʌk.ʃənz/ | hướng dẫn |
instructor | n | /ɪnˈstrʌk.t̬ɚ/ | người hướng dẫn |
intermediate | adj | /ˌɪn.t̬ɚˈmiː.di.ət/ | trung cấp |
IT | n | /ˌaɪˈtiː/ | công nghệ thông tin |
know | v | /noʊ/ | biết |
laboratory (lab) | n | /ləˈbɔːr.ə.tɔːr.i/ | phòng thí nghiệm |
language | n | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
learn | v | /lɜːrn/ | học, học tập |
lesson | n | /ˈles.ən/ | bài học |
level | n | /ˈlev.əl/ | mức độ |
library | n | /ˈlaɪ.brər.i/ | thư viện |
mark | n/v | /mɑːrk/ | điểm, đánh dấu, ghi điểm |
mathematics | n | /ˌmæθ.əˈmæt̬.ɪks/ | toán học |
math(s) | n | /mæθ/ | toán học (viết tắt) |
music | n | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
nature studies | n | /ˈneɪtʃ.ɚ ˈstʌd.iz/ | học về thiên nhiên |
note | n | /noʊt/ | ghi chú, lưu ý |
notice board | n | /ˈnoʊ.t̬ɪs bɔːrd/ | bảng thông báo |
pencil case | n | /ˈpens.əl keɪs/ | hộp bút, túi bút |
photography | n | /fəˈtɑː.ɡrə.fi/ | nhiếp ảnh |
physics | n | /ˈfɪz.ɪks/ | vật lý |
practice | n | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành |
practise | v | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành, luyện tập |
primary school | n | /ˌpraɪ.mer.i skuːl/ | trường tiểu học |
project | n | /ˈprɑː.dʒekt/ | dự án, đề tài |
pupil | n | /ˈpjuː.pl̩/ | học sinh |
qualification | n | /ˌkwɑː.lɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | bằng cấp, trình độ |
read | v | /riːd/ | đọc |
register | n/v | /ˈredʒ.ɪ.stɚ/ | sổ điểm, đăng ký |
remember | v | /rɪˈmem.bɚ/ | nhớ, ghi nhớ |
research | n/v | /rɪˈsɜːrtʃ/ | nghiên cứu |
rubber | n | /ˈrʌb.ɚ/ | cục tẩy |
ruler | n | /ˈruː.lɚ/ | thước đo |
school | n | /skuːl/ | trường học |
science | n | /ˈsaɪ.əns/ | khoa học |
secondary school | n | /ˌsek.ən.dəˈrer.i skuːl/ | trường trung học |
student | n | /ˈstuː.dənt/ | sinh viên |
studies | n | /ˈstʌd.iz/ | học tập, nghiên cứu |
study | v | /ˈstʌd.i/ | học tập, nghiên cứu |
subject | n | /ˈsʌb.dʒɪkt/ | môn học |
teach | v | /tiːtʃ/ | dạy |
teacher | n | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
technology | n | /tekˈnɑː.lə.dʒi/ | công nghệ |
term | n | /tɜːrm/ | học kỳ |
test | n | /test/ | bài kiểm tra, kỳ thi |
university | n | /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ | trường đại học |
Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
1.5. Entertainment and Media: Giải trí và truyền thông
Từ vựng PET theo chủ đề
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
act (v) | v | /ækt/ | đóng kịch |
action | n | /ˈæk.ʃən/ | hành động |
actor | n | /ˈæk.tɚ/ | diễn viên nam |
actress | n | /ˈæk.trəs/ | diễn viên nữ |
ad | n | /æd/ | quảng cáo |
admission | n | /ədˈmɪʃ.ən/ | sự vào cửa, sự tham gia |
adventure | n | /ədˈven.tʃɚ/ | cuộc phiêu lưu |
advert | n | /ˈæd.vɝːt/ | quảng cáo |
advertisement | n | /ədˈvɝː.tɪs.mənt/ | quảng cáo |
app | n | /æp/ | ứng dụng |
art | n | /ɑːrt/ | nghệ thuật |
article | n | /ˈɑːr.tɪ.kəl/ | bài báo |
audience | n | /ˈɑː.di.əns/ | khán giả |
ballet | n | /ˈbæleɪ/ | ba lê |
band | n | /bænd/ | ban nhạc |
bestseller | n | /ˌbestˈsel.ɚ/ | sách bán chạy nhất |
board game | n | /ˈbɔːrd ɡeɪm/ | trò chơi trên bàn |
book | n | /bʊk/ | sách |
chess | n | /tʃes/ | cờ vua |
cinema | n | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
circus | n | /ˈsɜːr.kəs/ | rạp xiếc |
classical music | n | /ˈklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/ | nhạc cổ điển |
comedy | n | /ˈkɑː.mə.di/ | hài kịch |
comic | n/adj | /ˈkɑː.mɪk/ | truyện tranh, hài kịch |
competition | n | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi, sự cạnh tranh |
concert | n | /ˈkɑːn.sɚt/ | buổi hòa nhạc |
dance | n/v | /dæns/ | múa, khiêu vũ |
dancer | n | /ˈdæns.ɚ/ | vũ công |
disc / disk | n | /dɪsk/ | đĩa, đĩa cứng |
disco | n | /ˈdɪs.koʊ/ | đĩa nhạc, hội trường nhạc disco |
display | n/v | /dɪˈspleɪ/ | trưng bày, màn hình |
DJ / disc jockey | n | /ˈdiː.dʒeɪ/ | người phát nhạc, DJ |
documentary | n | /ˌdɑː.kjəˈmen.tər.i/ | phim tài liệu |
drama | n | /ˈdrɑː.mə/ | kịch, tuồng |
draw | v/n | /drɔː/ | vẽ, hoà thắng (trong thi đấu) |
drawing | n | /ˈdrɔː.ɪŋ/ | bức vẽ |
film star | n | /fɪlm stɑːr/ | ngôi sao điện ảnh |
fireworks | n | /ˈfaɪr.wɜːrks/ | pháo hoa |
folk music | n | /foʊk ˈmjuː.zɪk/ | nhạc dân gian |
fun | n | /fʌn/ | vui vẻ, niềm vui |
go out | phr v | /ɡoʊ aʊt/ | đi chơi, ra ngoài |
group | n | /ɡruːp/ | nhóm, đoàn |
guitar | n | /ɡɪˈtɑːr/ | đàn guitar |
guitarist | n | /ɡɪˈtɑːr.ɪst/ | người chơi đàn guitar |
headline | n | /ˈhed.laɪn/ | đầu đề, tiêu đề |
headphones | n | /ˈhedˌfoʊnz/ | tai nghe |
hero | n | /ˈhɪr.oʊ/ | anh hùng |
heroine | n | /ˈher.oʊ.ɪn/ | nữ anh hùng |
hip hop | n | /ˈhɪp hɑːp/ | nhạc hip hop |
hit song | n | /hɪt sɔŋ/ | bản hit |
horror | n | /ˈhɔːr.ɚ/ | kinh dị |
instrument | n | /ˈɪn.strə.mənt/ | nhạc cụ |
interval | n | /ˈɪnt.ɚ.vəl/ | khoảng giữa, giờ giải lao |
interview(er) | n | /ˈɪn.tɚ.vjuː/ | phỏng vấn, người phỏng vấn |
magic | n/adj | /ˈmædʒɪk/ | ảo thuật, ma thuật/ kỳ diệu |
MP3 player | n | /ˌem.piː ˈθriː ˈpleɪ.ɚ/ | máy nghe nhạc MP3 |
museum | n | /mjuˈziː.əm/ | bảo tàng |
music | n | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
musician | n | /mjuˈzɪʃ.ən/ | nhạc sĩ |
news | n | /nuːz/ | tin tức |
newspaper | n | /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ | báo, tờ báo |
opera | n | /ˈɑː.pɚ.ə/ | opera |
orchestra | n | /ˈɔːr.kɪs.trə/ | dàn nhạc |
paint | v | /peɪnt/ | vẽ |
painter | n | /ˈpeɪn.t̬ɚ/ | họa sĩ |
perform | v | /pərˈfɔːrm/ | biểu diễn |
performance | n | /pərˈfɔːr.məns/ | buổi biểu diễn |
performer | n | /pərˈfɔːrm.ɚ/ | người biểu diễn |
play | n/v | /pleɪ/ | vở kịch, chơi trò chơi |
podcast | n | /ˈpɑːd.kæst/ | podcast |
poem | n | /poʊm/ | bài thơ |
pop music | n | /ˈpɑːp ˈmjuː.zɪk/ | nhạc pop |
camera | n | /ˈkæm.ər.ə/ | máy ảnh |
DVD (player) | n | /ˌdiːˈviːˈdiː/ | đầu đĩa DVD |
jazz music | n | /dʒæz ˈmjuː.zɪk/ | nhạc jazz |
presenter | n | /prɪˈzent.ər/ | người trình bày, người dẫn chương trình |
card | n | /kɑːrd/ | thẻ, lá bài |
entrance | n | /ˈen.trəns/ | lối vào, cổng vào |
journalist | n | /ˈdʒɝːr.nə.lɪst/ | nhà báo |
production | n | /prəˈdʌk.ʃən/ | sự sản xuất, sản phẩm |
cartoon | n | /kɑːrˈtuːn/ | hoạt hình |
celebrity | n | /səˈleb.rə.t̬i/ | người nổi tiếng |
CD (player) | n | /ˌsiːˈdiː/ | đầu đĩa CD |
channel | n | /ˈtʃæn.əl/ | kênh, kênh truyền hình |
chat show | n | /ˈtʃæt ʃoʊ/ | talk show |
exhibition | n | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | triển lãm |
exit | n | /ˈek.sɪt/ | lối ra, cổng ra |
festival | n | /ˈfes.tɪ.vəl/ | lễ hội |
film | n/v | /fɪlm/ | phim |
film maker | n | /fɪlm ˈmeɪ.kɚ/ | nhà làm phim |
keyboard | n | /ˈkiː.bɔːrd/ | bàn phím |
laugh | v/n | /læf/ | cười |
listen to | phr v | /ˈlɪs.ən tuː/ | nghe |
look at | phr v | /lʊk ˈæt/ | nhìn, xem |
magazine | n | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | tạp chí |
programme | n | /ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình, kế hoạch |
quiz | n | /kwɪz/ | trò chơi kiến thức, câu đố |
recording | n | /rɪˈkɔːrd.ɪŋ/ | bản ghi âm |
review | n | /rɪˈvjuː/ | bài đánh giá |
rock music | n | /rɑːk ˈmjuː.zɪk/ | nhạc rock |
romantic | adj | /roʊˈmæn.t̬ɪk/ | lãng mạn |
row | n | /roʊ/ | hàng, dãy |
scene | n | /siːn/ | cảnh, khung cảnh |
screen | n | /skriːn/ | màn hình |
selfie | n | /ˈself.i/ | ảnh tự chụp (tự sướng) |
series | n | /ˈsɪr.iːz/ | loạt, chuỗi |
soap opera | n | /ˈsoʊp ˈɑː.pər.ə/ | phim dài tập (nhiều tập) |
soundtrack | n | /ˈsaʊnd.træk/ | nhạc phim, nhạc nền |
stage | n | /steɪdʒ/ | sân khấu |
star | n | /stɑːr/ | ngôi sao |
studio | n | /ˈstuː.di.əʊ/ | phòng thu, studio |
talk show | n | /ˈtɑːk ʃoʊ/ | talk show |
television | n | /ˈtel.ə.vɪ.ʒən/ | truyền hình |
thriller | n | /ˈθrɪl.ɚ/ | phim kinh dị, thường thì |
video | n | /ˈvɪd.i.oʊ/ | video |
1.6. Environment: Môi trường
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
bottle bank | n | /ˈbɑː.t̬l bæŋk/ | điểm thu gom chai |
climate change | n | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
gas | n | /ɡæs/ | khí ga |
litter | n | /ˈlɪt̬.ɚ/ | rác, phế thải |
petrol | n | /ˈpet.rəl/ | xăng |
pollution | n | /pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm |
prohibited | adj | /prəˈhɪb.ə.tɪd/ | cấm, không được phép |
public transport | n | /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ | phương tiện giao thông công cộng |
recycle | v | /riːˈsaɪ.kəl/ | tái chế |
recycled | adj | /riːˈsaɪ.kəld/ | đã được tái chế |
recycling | n | /riːˈsaɪ.klɪŋ/ | sự tái chế |
rubbish (bin) | n | /ˈrʌb.ɪʃ/ | thùng rác |
traffic (jam) | n | /ˈtræf.ɪk dʒæm/ | tắc nghẽn giao thông |
volunteer | n | /ˌvɑː.lənˈtɪr/ | tình nguyện viên |
1.7. Food and Drink: Đồ ăn và thức uống
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
apple | n | /ˈæp.əl/ | quả táo |
bake | v | /beɪk/ | nướng |
banana | n | /bəˈnæn.ə/ | quả chuối |
barbecue | n/v | /ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ | lò nướng ngoài trời (n) / nướng (v) |
bean | n | /biːn/ | đậu, hạt |
biscuit | n | /ˈbɪs.kɪt/ | bánh quy, bánh mì sandwich |
bitter | adj | /ˈbɪt̬.ɚ/ | đắng |
boil | v | /bɔɪl/ | luộc, sôi |
boiled | adj | /bɔɪld/ | luộc |
bottle | n | /ˈbɑː.t̬l/ | chai |
bowl | n | /boʊl/ | bát |
box | n | /bɑːks/ | hộp |
bread | n | /bred/ | bánh mì |
break | n/v | /breɪk/ | bữa ăn, nghỉ giải lao, cắt, đập vỡ |
breakfast | n | /ˈbrek.fəst/ | bữa sáng |
broccoli | n | /ˈbrɑː.kə.li/ | cải bắp |
bunch (of bananas) | n | /bʌntʃ/ | nải (chuối) |
burger | n | /ˈbɝː.ɡɚ/ | bánh mì kẹp thịt |
butter | n | /ˈbʌt̬.ɚ/ | bơ |
cabbage | n | /ˈkæb.ɪdʒ/ | bắp cải |
café / cafe | n | /ˈkæf.eɪ/ | quán cà phê |
cafeteria | n | /ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/ | quán ăn tự phục vụ |
cake | n | /keɪk/ | bánh kem |
can (of beans) | n | /kæn/ (ʌv binz) | hộp, lon (đậu) |
candy | n | /ˈkæn.di/ | kẹo |
canteen | n | /kænˈtiːn/ | quán ăn tự phục vụ (trường học, công ty) |
carrot | n | /ˈkær.ət/ | cà rốt |
cereal | n | /ˈsɪr.i.əl/ | ngũ cốc |
cheese | n | /tʃiːz/ | phô mai |
chef | n | /ʃef/ | đầu bếp |
chicken | n | /ˈtʃɪk.ɪn/ | thịt gà |
cookie | n | /ˈkʊk.i/ | bánh quy |
corn | n | /kɔːrn/ | ngô |
cream | n | /kriːm/ | kem |
cucumber | n | /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | dưa chuột |
cup | n | /kʌp/ | cốc, chén |
curry | n | /ˈkɜːr.i/ | món cà ri |
cut | v/n | /kʌt/ | cắt, mảnh, miếng |
delicious | adj | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon miệng |
dessert | n | /dɪˈzɝːt/ | món tráng miệng |
diet | n | /daɪ.ət/ | chế độ ăn uống |
dinner | n | /ˈdɪn.ɚ/ | bữa tối |
dish | n | /dɪʃ/ | đĩa, món ăn |
drink | v/n | /drɪŋk/ | uống |
duck | n | /dʌk/ | thịt vịt |
eat | v | /iːt/ | ăn |
egg | n | /eɡ/ | trứng |
flavour | n | /ˈfleɪ.vɚ/ | hương vị, mùi vị |
flour | n | /ˈflaʊ.ɚ/ | bột |
food | n | /fuːd/ | thức ăn |
fork | n | /fɔːrk/ | cái nĩa |
French fries | n | /ˌfrentʃ fraɪz/ | khoai tây chiên kiểu Pháp |
fresh | adj | /freʃ/ | tươi |
fridge | n | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
fried | adj | /fraɪd/ | chiên |
fruit | n | /fruːt/ | trái cây |
fruit juice | n | /fruːt dʒuːs/ | nước trái cây |
fry | v | /fraɪ/ | chiên |
frying pan | n | /ˈfraɪ.ɪŋ pæn/ | chảo chống dính |
garlic | n | /ˈɡɑːr.lɪk/ | tỏi |
glass | n | /ɡlæs/ | cái ly |
ingredients | n | /ɪnˈɡriː.di.ənts/ | nguyên liệu |
jam | n | /dʒæm/ | mứt, sô-cô-la |
jug | n | /dʒʌɡ/ | ấm đựng nước |
juice | n | /dʒuːs/ | nước ép |
kitchen | n | /ˈkɪtʃ.ən/ | nhà bếp |
knife | n | /naɪf/ | con dao |
lamb | n | /læm/ | thịt cừu |
lemon | n | /ˈlem.ən/ | quả chanh |
lemonade | n | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
lettuce | n | /ˈlet̬.ɪs/ | rau diếp cá |
lunch | n | /lʌntʃ/ | bữa trưa |
main course | n | /meɪn kɔːrs/ | món chính |
meal | n | /miːl/ | bữa ăn |
meat | n | /miːt/ | thịt |
melon | n | /ˈmel.ən/ | quả dưa gang |
menu | n | /ˈmen.juː/ | thực đơn |
microwave | n | /ˈmaɪ.krəʊ.weɪv/ | lò vi sóng |
milk | n | /mɪlk/ | sữa |
mineral water | n | /ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.t̬ɚ/ | nước khoáng |
mushroom | n | /ˈmʌʃ.ruːm/ | nấm |
oil | n | /ɔɪl/ | dầu |
omelette | n | /ˈɑː.mlət/ | món trứng om lê |
onion | n | /ˈʌn.jən/ | củ hành |
orange | n | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | quả cam |
pan | n | /pæn/ | cái chảo |
pasta | n | /ˈpæs.tə/ | mì ống |
pea | n | /piː/ | hạt đậu |
peach | n | /piːtʃ/ | quả đào |
peanut | n | /ˈpiː.nʌt/ | đậu phộng |
pear | n | /per/ | quả lê |
pepper | n | /ˈpep.ɚ/ | hạt tiêu |
picnic | n | /ˈpɪk.nɪk/ | chơi dã ngoại |
rice | n | /raɪs/ | gạo |
roast | v/adj | /roʊst/ | nướng |
roll | n | /roʊl/ | ổ bánh mỳ |
salad | n | /ˈsæl.əd/ | món salad |
salmon | n | /ˈsæl.mən/ | cá hồi |
salt | n | /sɔːlt/ | muối |
sandwich | n | /ˈsæn.dʒwɪtʃ/ | bánh sandwich |
sauce | n | /sɔːs/ | nước sốt |
saucepan | n | /ˈsɔːs.pæn/ | nồi, nồi nấu |
saucer | n | /ˈsɔː.sɚ/ | đĩa đựng chén |
sausage | n | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích, lạp xưởng |
slice | n | /slaɪs/ | lát |
snack | n | /snæk/ | bữa ăn nhẹ |
soft drink | n | /sɔft drɪŋk/ | đồ uống có ga |
soup | n | /suːp/ | súp |
sour | adj | /saʊr/ | chua |
spicy | adj | /ˈspaɪ.si/ | cay, động khẩu |
spinach | n | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | rau bina |
spoon | n | /spuːn/ | cái thìa |
steak | n | /steɪk/ | thịt bò |
strawberry | n | /ˈstrɑː.bər.i/ | quả dâu tây |
sugar | n | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
sweet | adj/n | /swiːt/ | ngọt, kẹo, đồ ngọt |
takeaway | n | /ˈteɪk.ə.weɪ/ | đồ ăn mang đi |
taste | n/v | /teɪst/ | hương vị, cảm giác nếm |
tasty | adj | /ˈteɪs.ti/ | ngon |
tea | n | /tiː/ | trà |
thirsty | adj | /ˈθɝː.sti/ | khát nước |
toast | n/v | /toʊst/ | bánh mì nướng |
tomato | n | /təˈmɑː.toʊ/ | cà chua |
tuna | n | /ˈtuː.nə/ | cá ngừ đại dương |
turkey | n | /ˈtɜːr.ki/ | gà tây |
Xem thêm video từ vựng chủ đề này:
Bài viết liên quan:
1.8. Health, Medicine and Exercise: Sức khoẻ, thuốc và thể dục
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
accident | n | /ˈæk.sɪ.dənt/ | tai nạn |
ache | v/n | /eɪk/ | đau đớn, đau |
ambulance | n | /ˈæm.bjə.ləns/ | xe cứu thương |
ankle | n | /ˈæŋ.kəl/ | mắt cá chân |
appointment | n | /əˈpɔɪnt.mənt/ | cuộc hẹn |
arm | n | /ɑːrm/ | cánh tay |
aspirin | n | /ˈæs.pə.rɪn/ | thuốc aspirin/ thuốc giảm đau |
baby | n | /ˈbeɪ.bi/ | em bé |
bandage | n | /ˈbæn.dɪdʒ/ | băng gạc |
bleed | v | /bliːd/ | chảy máu |
blood | n | /blʌd/ | máu |
body | n | /ˈbɑː.di/ | cơ thể |
bone | n | /boʊn/ | xương |
brain | n | /breɪn/ | não |
break | v | /breɪk/ | gãy, đập vỡ |
breath | n | /breθ/ | hơi thở |
breathe | v | /briːð/ | hít thở |
check | v | /tʃek/ | kiểm tra |
chemist | n | /ˈkem.ɪst/ | nhà thuốc |
chin | n | /tʃɪn/ | cằm |
clean | v | /kliːn/ | làm sạch, vệ sinh |
cold (n) | n | /koʊld/ | cảm, cảm lạnh |
comb | n | /koʊm/ | lược |
cough (n & v) | n/v | /kɔːf/ | ho (n & v) |
damage | v/n | /ˈdæm.ɪdʒ/ | gây hại, tổn hại |
danger | n | /ˈdeɪn.dʒɚ/ | nguy hiểm |
dangerous | adj | /ˈdeɪn.dʒər.əs/ | nguy hiểm |
dead | adj | /ded/ | chết |
dentist | n | /ˈden.tɪst/ | nha sĩ |
die | v | /daɪ/ | chết |
diet | n | /ˈdaɪ.ət/ | chế độ ăn uống |
doctor | n | /ˈdɑːk.tɚ/ | bác sĩ |
ear | n | /ɪr/ | tai |
earache | n | /ˈɪr.eɪk/ | đau tai |
emergency | n | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ | tình trạng khẩn cấp |
exercise | n/v | /ˈek.sɚ.saɪz/ | tập luyện |
eye | n | /aɪ/ | mắt |
face | n | /feɪs/ | khuôn mặt |
fall | v | /fɑːl/ | ngã |
feel better/ill/sick | phrase | /fiːl ˈbet̬.ɚ/ /ɪl/ /sɪk/ | cảm thấy khỏe hơn / ốm / không khoẻ hơn |
fever | n | /ˈfiː.vɚ/ | cảm, sốt |
finger | n | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | ngón tay |
fit | adj | /fɪt/ | phù hợp, vừa vặn |
flu | n | /fluː/ | cúm |
foot | n | /fʊt/ | bàn chân |
get better/worse | phrase | /ɡet ˈbet̬.ɚ/ /wɜːrs/ | hồi phục tốt hơn / xấu hơn |
go jogging | phrase | /ɡoʊ ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | đi chạy bộ |
gym | n | /dʒɪm/ | phòng tập thể dục |
gymnastics | n | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | thể dục dụng cụ |
hand | n | /hænd/ | tay |
head | n | /hed/ | đầu |
headache | n | /ˈhed.eɪk/ | đau đầu |
health | n | /helθ/ | sức khỏe |
hear (v) | v | /hɪr/ | nghe |
heart | n | /hɑːrt/ | trái tim |
heel | n | /hiːl/ | gót chân |
hospital | n | /ˈhɑːs.pɪ.t̬əl/ | bệnh viện |
hurt | v | /hɝːt/ | làm đau, tổn thương |
ill | adj | /ɪl/ | ốm, không khoẻ |
illness | n | /ˈɪl.nəs/ | bệnh |
injure | v | /ˈɪn.dʒɚ/ | làm tổn thương, làm hại |
keep fit | v | /kiːp fɪt/ | duy trì thể trạng khỏe mạnh |
knee | n | /niː/ | đầu gối |
leg | n | /leɡ/ | chân |
lie down | phrase | /laɪ daʊn/ | nằm xuống |
medicine | n | /ˈmed.ə.sɪn/ | thuốc |
nose | n | /noʊz/ | mũi |
nurse | n | /nɝːs/ | y tá |
operate | v | /ˈɑː.pɚ.eɪt/ | phẫu thuật |
operation | n | /ˌɑː.pɚˈeɪ.ʃən/ | ca phẫu thuật |
pain | n | /peɪn/ | đau đớn |
painful | adj | /ˈpeɪn.fəl/ | đau đớn |
patient (n) | n | /ˈpeɪ.ʃənt/ | bệnh nhân |
pharmacy | n | /ˈfɑːr.mə.si/ | hiệu thuốc |
prescription | n | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | đơn thuốc |
problem | n | /ˈprɑː.bləm/ | vấn đề |
recover | v | /rɪˈkʌv.ɚ/ | phục hồi, hồi phục |
rest | n/v | /rest/ | nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi |
run | v | /rʌn/ | chạy |
shoulder | n | /ˈʃoʊl.dɚ/ | vai |
sick | adj | /sɪk/ | ốm, không khoẻ |
skin | n | /skɪn/ | da |
soap | n | /soʊp/ | xà phòng |
sore throat | n | /sɔːr θroʊt/ | viêm họng |
stomach | n | /ˈstʌm.ək/ | dạ dày |
stomachache | n | /ˈstʌm.ək eɪk/ | đau bụng |
stress | n | /stres/ | căng thẳng |
swim | v | /swɪm/ | bơi |
tablet | n | /ˈtæb.lət/ | viên thuốc |
take exercise | phrase | /teɪk ˈek.sɚ.saɪz/ | tập thể dục |
temperature | n | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
thumb | n | /θʌm/ | ngón cái |
tired | adj | /taɪrd/ | mệt, kiệt sức |
toes | n | /toʊz/ | ngón chân |
tooth | n | /tuːθ/ | răng |
toothache | n | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
toothbrush | n | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | bàn chải đánh răng |
walk | v/n | /wɑːk/ | đi bộ |
well | adj | /wel/ | khoẻ, tốt |
Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích (Hobbies) cùng các mẫu câu giúp bạn nói tiếng Anh “như gió”
1.9. Hobbies and Leisure: Sở thích và thời gian rảnh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
barbecue | n/v | /ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ | nướng bbq |
beach | n | /biːtʃ/ | bãi biển |
bicycle | n | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | xe đạp |
bike | n | /baɪk/ | xe đạp |
camera | n | /ˈkæm.rə/ | máy ảnh |
camp | n/v | /kæmp/ | cắm trại |
camping | n | /ˈkæm.pɪŋ/ | việc cắm trại |
campsite | n | /ˈkæmp.saɪt/ | trại, nơi cắm trại |
CD (player) | n | /siː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/ | máy nghe đĩa CD |
chess | n | /tʃes/ | cờ vua |
club | n | /klʌb/ | câu lạc bộ |
collector | n | /kəˈlek.tɚ/ | người sưu tầm |
collection | n | /kəˈlek.ʃən/ | bộ sưu tập |
computer | n | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | máy tính |
cruise | n/v | /kruːz/ | cuộc đi du thuyền |
dance | n/v | /dæns/ | khiêu vũ |
dancing | n | /ˈdæn.sɪŋ/ | việc khiêu vũ |
doll | n | /doʊl/ | búp bê |
draw | v | /drɑː/ | vẽ |
drawing | n | /ˈdrɑː.ɪŋ/ | bức tranh |
DVD (player) | n | /diː viː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/ | máy nghe đĩa DVD |
facilities | n | /fəˈsɪl.ə.tiz/ | tiện nghi |
fan | n | /fæn/ | người hâm mộ |
festival | n | /ˈfes.tɪ.vəl/ | lễ hội |
fiction | n | /ˈfɪk.ʃən/ | tiểu thuyết |
gallery | n | /ˈɡæl.ər.i/ | phòng trưng bày, triển lãm |
go out | phrase | /ɡoʊ aʊt/ | đi chơi, ra ngoài |
go shopping | phrase | /ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/ | đi mua sắm |
guitar | n | /ɡɪˈtɑːr/ | đàn guitar |
hang out | phrase | /hæŋ aʊt/ | dành thời gian cùng bạn bè |
hire | v | /haɪr/ | thuê |
hike | v/n | /haɪk/ | leo núi, cuộc đi bộ đường dài |
hobby | n | /ˈhɑː.bi/ | sở thích |
holidays | n | /ˈhɑː.lə.deɪz/ | kỳ nghỉ |
ice skates | n | /aɪs skeɪts/ | giày trượt băng |
jogging | n | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | chạy bộ |
join in | phrase | /dʒɔɪn ɪn/ | tham gia |
keen on | phrase | /kiːn ɒn/ | đam mê, thích |
keep fit | phrase | /kiːp fɪt/ | duy trì thể trạng khỏe mạnh |
magazine | n | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | tạp chí |
membership | n | /ˈmem.bɚ.ʃɪp/ | thành viên, quyền thành viên |
model | n | /ˈmɑː.dəl/ | mô hình |
museum | n | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
music | n | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
musician | n | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc sĩ |
nightlife | n | /ˈnaɪt.laɪf/ | cuộc sống về đêm |
opening hours | n | /ˈoʊ.pən.ɪŋ aʊr/ | giờ mở cửa |
paint | v/n | /peɪnt/ | sơn, vẽ |
painting | n | /ˈpeɪnt.ɪŋ/ | bức tranh, sự vẽ |
park | n/v | /pɑːrk/ | công viên |
party | n/v | /ˈpɑːr.ti/ | buổi tiệc |
photograph | n/v | /ˈfoʊ.t̬ə.ɡræf/ | bức ảnh |
picnic | n/v | /ˈpɪk.nɪk/ | buổi dã ngoại |
playground | n | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
quiz | n | /kwɪz/ | trò chơi đố vui |
rope | n | /roʊp/ | dây |
sculpture | n | /ˈskʌlp.tʃər/ | điêu khắc |
sightseeing | n | /ˈsaɪt.siː.ɪŋ/ | việc tham quan, ngắm cảnh |
slide | n | /slaɪd/ | cầu trượt |
sunbathe | v | /ˈsʌn.beɪð/ | tắm nắng |
tent | n | /tent/ | lều, cái lều |
torch | n | /tɔːrtʃ/ | đèn pin, đèn sạc |
Xem thêm: 500+ Từ vựng miêu tả ngoại hình trong tiếng Anh giúp bạn diễn tả con người chi tiết nhất
1.10. House and Home: Nhà cửa
Tham khảo thêm video từ vựng PET theo chủ đề nhà cửa:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
accommodation | n | /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ | chỗ ở, nơi ở |
computer | n | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | máy tính |
heating | n | /ˈhiː.tɪŋ/ | hệ thống sưởi ấm |
rent | n/v | /rent/ | tiền thuê nhà |
address | n | /əˈdres/ | địa chỉ |
air conditioning | n | /er kənˈdɪʃ.ən.ɪŋ/ | điều hòa không khí |
alarm (fire/car) | n | /əˈlɑːrm/ | chuông cảnh báo (báo cháy/ chuông ô tô) |
alarm clock | n | /əˈlɑːrm klɑːk/ | đồng hồ báo thức |
antique | adj/n | /ænˈtiːk/ | cổ, đồ cổ |
apartment | n | /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
armchair | n | /ˈɑːrm.tʃer/ | ghế bành |
balcony | n | /ˈbæl.kə.ni/ | ban công |
basin | n | /ˈbeɪ.sn/ | chậu rửa mặt |
bath(tub) | n | /bæθ/ | bồn tắm |
bathroom | n | /ˈbæθ.ruːm/ | phòng tắm |
bed | n | /bed/ | giường |
bedroom | n | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
bell | n | /bel/ | chuông |
bin | n | /bɪn/ | thùng rác |
blanket | n | /ˈblæŋ.kɪt/ | mền, chăn |
blind | n | /blaɪnd/ | rèm cửa |
block | n | /blɑːk/ | khối |
(notice) board | n | /(ˈnoʊ.t̬ɪs) bɔːrd/ | bảng thông báo |
bookcase | n | /ˈbʊk.keɪs/ | giá sách |
bookshelf | n | /ˈbʊk.ʃelf/ | kệ sách |
bowl | n | /boʊl/ | bát |
box | n | /bɑːks/ | hộp |
brush | n | /brʌʃ/ | bàn chải |
bucket | n | /ˈbʌk.ɪt/ | xô |
bulb | n | /bʌlb/ | bóng đèn |
candle | n | /ˈkæn.dəl/ | nến |
carpet | n | /ˈkɑːrp.ɪt/ | thảm, tấm thảm |
ceiling | n | /ˈsiː.lɪŋ/ | trần |
cellar | n | /ˈsel.ɚ/ | hầm, buồng bảo quản thực phẩm |
central heating | n | /ˌsen.trəl ˈhiː.tɪŋ/ | hệ thống sưởi trung tâm |
chair | n | /tʃer/ | ghế |
channel (with TV) | n | /ˈʧæn.əl/ | kênh (truyền hình) |
chest of drawers | n | /ʧest əv ˈdrɔː.ərz/ | tủ có ngăn kéo |
clock | n | /klɑːk/ | đồng hồ |
cooker | n | /ˈkʊk.ɚ/ | bếp, bếp nấu |
cottage | n | /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ | ngôi nhà nhỏ, dãy nhà |
cupboard | n | /ˈkʌb.ɚd/ | tủ, ngăn kéo |
curtain | n | /ˈkɜːr.t̬ɪn/ | rèm cửa |
cushion | n | /ˈkʊʃ.ən/ | đệm, gối |
desk | n | /desk/ | bàn làm việc |
digital | adj | /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/ | kỹ thuật số |
dining room | n | /ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
dish | n | /dɪʃ/ | đĩa |
dishwasher | n | /ˈdɪʃ.wɑː.ʃɚ/ | máy rửa chén |
door | n | /dɔːr/ | cửa |
downstairs | adv | /daʊnˈsterz/ | tầng trệt |
drawer | n | /drɔːr/ | ngăn kéo |
dustbin | n | /ˈdʌst.bɪn/ | thùng rác |
duvet | n | /ˈduː.veɪ/ | cái chăn đệm |
DVD (player) | n | /diː viː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/ | máy nghe đĩa DVD |
electric(al) | adj | /ɪˈlek.trɪk(ə)l/ | điện, thuộc về điện |
entrance | n | /ˈen.trəns/ | lối vào |
fan | n | /fæn/ | quạt |
flat | n | /flæt/ | căn hộ |
flatmate | n | /ˈflæt.meɪt/ | bạn cùng phòng |
floor | n | /flɔːr/ | sàn, tầng |
freezer | n | /ˈfriː.zɚ/ | tủ đá |
fridge | n | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
frying pan | n | /ˈfraɪ.ɪŋ pæn/ | chảo rán |
furniture | n | /ˈfɜːr.nɪ.tʃər/ | đồ nội thất |
garage | n | /ˈɡær.ɪdʒ/ | gara, nhà để xe |
garden | n | /ˈɡɑːr.dən/ | khu vườn |
gas | n | /ɡæs/ | khí đốt |
gate | n | /ɡeɪt/ | cổng |
grill | n | /ɡrɪl/ | vỉ nướng |
ground (floor) | n | /ɡraʊnd flɔːr/ | tầng trệt |
hall | n | /hɑːl/ | hành lang |
handle | n | /ˈhænd.l̩/ | tay cầm |
heat (v) | v | /hiːt/ | làm nóng |
heater | n | /ˈhiː.tɚ/ | bình đun nước, máy sưởi |
hi-fi | n | /ˌhaɪ ˈfaɪ/ | âm thanh hình ảnh cao cấp |
home | n | /hoʊm/ | ngôi nhà, nơi ở |
house | n | /haʊs/ | nhà |
housewife | n | /ˈhaʊs.waɪf/ | người nội trợ |
housework | n | /ˈhaʊs.wɜːrk/ | việc nhà |
iron | n/v | /ˈaɪ.ɚn/ | bàn ủi |
jug | n | /dʒʌɡ/ | bình đựng nước |
kettle | n | /ˈket.əl/ | ấm đun nước |
key | n | /kiː/ | chìa khóa |
kitchen | n | /ˈkɪtʃ.ɪn/ | nhà bếp |
ladder | n | /ˈlæd.ɚ/ | thang |
lamp | n | /læmp/ | đèn |
laptop | n | /ˈlæp.tɑːp/ | máy tính xách tay |
lift | n/v | /lɪft/ | thang máy |
light | n | /laɪt/ | đèn |
(clothes) line | n | /kloʊðz laɪn/ | dây phơi đồ |
living-room | n | /ˈlɪv.ɪŋ ruːm/ | phòng khách |
lock | n/v | /lɑːk/ | khóa |
microwave | n | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | lò vi sóng |
mirror | n | /ˈmɪr.ɚ/ | gương |
mug | n | /mʌɡ/ | chén đựng nước |
neighbour | n | /ˈneɪ.bɚ/ | hàng xóm |
oil | n | /ɔɪl/ | dầu |
oven | n | /ˈʌv.ən/ | lò nướng |
pan | n | /pæn/ | nồi |
path | n | /pæθ/ | lối, đường |
pillow | n | /ˈpɪl.oʊ/ | gối |
pipe | n | /paɪp/ | ống |
plant | n | /plænt/ | cây, cây cối |
plug | n/v | /plʌɡ/ | phích cắm |
plug in | phrasal v | /plʌɡ ɪn/ | cắm (điện) |
property | n | /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ | tài sản, bất động sản |
radio | n | /ˈreɪ.di.oʊ/ | radio, máy đài |
refrigerator | n | /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/ | tủ lạnh |
remote control | n | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | điều khiển từ xa |
repair | v/n | /rɪˈper/ | sửa chữa |
roof | n | /ruːf/ | mái nhà |
room | n | /ruːm/ | phòng |
roommate | n | /ˈruːm.meɪt/ | bạn cùng phòng |
rubbish | n | /ˈrʌb.ɪʃ/ | rác |
safe | adj | /seɪf/ | an toàn |
seat | n | /siːt/ | ghế |
sheet | n | /ʃiːt/ | ga |
shelf | n | /ʃelf/ | giá, kệ |
shower | n/v | /ˈʃaʊ.ɚ/ | vòi sen |
sink | n/v | /sɪŋk/ | bồn rửa |
sitting room | n | /ˈsɪt̬.ɪŋ ruːm/ | phòng khách |
sofa | n | /ˈsoʊ.fə/ | ghế sopha, ghế băng |
stairs | n | /sterz/ | cầu thang |
stay | v | /steɪ/ | ở, lưu lại |
step | n | /step/ | bước chân |
surround | v/n | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
switch | n/v | /swɪtʃ/ | công tắc, chuyển đổi |
table | n | /ˈteɪ.bl̩/ | bàn |
tap | n/v | /tæp/ | vòi nước |
telephone | n | /ˈtel.ɪ.foʊn/ | điện thoại |
television | n | /ˈtel.ɪ.vɪ.ʒən/ | truyền hình |
toilet | n | /ˈtɔɪ.lət/ | nhà vệ sinh |
towel | n | /ˈtaʊ.əl/ | khăn tắm |
tower | n | /ˈtaʊ.ɚ/ | tháp |
toy | n | /tɔɪ/ | đồ chơi |
TV (screen/set) | n | /ˌtiː ˈviː/ | TV, máy truyền hình |
upstairs | adv | /ˌʌpˈsterz/ | lên cầu thang |
vase | n | /veɪs/ | bình hoa |
video | n | /ˈvɪd.i.oʊ/ | đĩa video, video |
wall | n | /wɑːl/ | tường |
washing | n | /ˈwɑːʃ.ɪŋ/ | việc giặt |
machine | n | /məˈʃiːn/ | máy |
window | n | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
Xem thêm: Bật mí 100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh bạn NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
1.11. Language: Ngôn ngữ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
advanced | adj | /ədˈvæn.st/ | tiến bộ, nâng cao |
answer | v/n | /ˈæn.sɚ/ | trả lời, câu trả lời |
argue | v | /ˈɑːr.dʒuː/ | tranh luận, cãi nhau |
ask | v | /æsk/ | hỏi, yêu cầu |
beginner | n | /bɪˈɡɪn.ɚ/ | người mới bắt đầu |
chat | v/n | /ʧæt/ | trò chuyện, cuộc trò chuyện |
communicate | v | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | giao tiếp |
communication | n | /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ | sự giao tiếp |
elementary | adj | /ˌel.ɪˈmen.tər.i/ | cơ bản |
n/v | /ˈiː.meɪl/ | thư điện tử, gửi thư điện tử | |
grammar | n | /ˈɡræm.ɚ/ | ngữ pháp |
intermediate | adj | /ˌɪn.tɚˈmiː.di.ət/ | trung cấp |
joke | n/v | /ʤoʊk/ | trò đùa, nói đùa |
letter | n | /ˈlet̬.ɚ/ | lá thư |
mean | v/adj | /miːn/ | có nghĩa, ác ý |
meaning | n | /ˈmiː.nɪŋ/ | ý nghĩa |
mention | v/n | /ˈmen.ʃən/ | đề cập, sự đề cập |
message | n | /ˈmes.ɪdʒ/ | tin nhắn, thông điệp |
pronounce | v | /prəˈnaʊns/ | phát âm |
pronunciation | n | /prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/ | sự phát âm |
question | n/v | /ˈkwes.tʃən/ | câu hỏi, hỏi |
say | v | /seɪ/ | nói |
sentence | n | /ˈsen.təns/ | câu |
shout | v/n | /ʃaʊt/ | la hét, tiếng la hét |
speak | v | /spiːk/ | nói |
talk | v/n | /tɑːk/ | nói chuyện, cuộc trò chuyện |
tell | v | /tel/ | kể, nói, bảo |
translate | v | /ˈtrænz.leɪt/ | dịch |
translation | n | /trænsˈleɪ.ʃən/ | bản dịch |
vocabulary | n | /voʊˈkæb.jəˌler.i/ | từ vựng |
word | n | /wɜːrd/ | từ |
1.12. Personal Feelings, Opinions and Experiences: Cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
able | adj | /ˈeɪ.bəl/ | có khả năng |
afraid | adj | /əˈfreɪd/ | sợ |
alone | adj | /əˈloʊn/ | cô đơn |
amazed | adj | /əˈmeɪzd/ | ngạc nhiên |
amazing | adj | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | kinh ngạc |
amusing | adj | /əˈmjuː.zɪŋ/ | vui vẻ |
angry | adj | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận |
annoyed | adj | /əˈnɔɪd/ | bực mình |
anxious | adj | /ˈæŋk.ʃəs/ | lo lắng |
ashamed | adj | /əˈʃeɪmd/ | xấu hổ |
awesome | adj | /ˈɔːsəm/ | tuyệt vời |
awful | adj | /ˈɔː.fl̩/ | tồi tệ |
bad | adj | /bæd/ | tồi, xấu |
beautiful | adj | /ˈbjuː.t̬ɪ.fəl/ | đẹp |
better | adj | /ˈbet̬.ɚ/ | tốt hơn |
bored | adj | /bɔːrd/ | buồn rầu, chán |
boring | adj | /ˈbɔːr.ɪŋ/ | nhàm chán |
bossy | adj | /ˈbɑː.si/ | hống hách, lạnh lùng |
brave | adj | /breɪv/ | dũng cảm |
brilliant | adj | /ˈbrɪl.jənt/ | xuất sắc |
busy | adj | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
calm | adj | /kɑːm/ | bình tĩnh |
careful | adj | /ˈker.fəl/ | cẩn trọng |
challenging | adj | /ˈʧæl.ɪn.dʒɪŋ/ | thách thức |
charming | adj | /ˈʧɑːr.mɪŋ/ | quyến rũ |
cheerful | adj | /ˈʧɪr.fl̩/ | vui vẻ |
clear | adj | /klɪr/ | rõ ràng |
clever | adj | /ˈkle.vɚ/ | thông minh |
confident | adj | /ˈkɑːn.fə.dənt/ | tự tin |
confused | adj | /kənˈfjuːzd/ | lúng túng |
confusing | adj | /kənˈfjuːzɪŋ/ | gây hiểu nhầm |
cool | adj | /kuːl/ | ngầu |
crazy | adj | /ˈkreɪ.zi/ | điên đảo |
cruel | adj | /ˈkruː.əl/ | độc ác |
curious | adj | /ˈkjʊr.i.əs/ | tò mò |
cute | adj | /kjuːt/ | đáng yêu |
delighted | adj | /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ | vui mừng |
depressed | adj | /dɪˈprest/ | buồn bã |
different | adj | /ˈdɪf.ɚ.ənt/ | khác biệt |
difficult | adj | /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ | khó khăn |
disappointed | adj | /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd/ | thất vọng |
disappointing | adj | /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪŋ/ | làm thất vọng |
easy | adj | /ˈiː.zi/ | dễ dàng |
embarrassed | adj | /ɪmˈbær.əst/ | xấu hổ |
embarrassing | adj | /ɪmˈbær.əs.ɪŋ/ | làm xấu hổ |
enjoyable | adj | /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ | thú vị |
excellent | adj | /ˈeks.ə.lənt/ | xuất sắc |
excited | adj | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | phấn khích |
exciting | adj | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | thú vị, kích thích |
famous | adj | /ˈfeɪ.məs/ | nổi tiếng |
fantastic | adj | /fænˈtæs.tɪk/ | tuyệt vời |
favourite | adj | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | ưa thích |
fine | adj | /faɪn/ | tốt, ngon, khỏe |
fit | adj | /fɪt/ | khỏe mạnh |
fond | adj | /fɑːnd/ | yêu mến |
free | adj | /friː/ | miễn phí |
frightened | adj | /ˈfraɪ.tənd/ | sợ hãi |
frightening | adj | /ˈfraɪ.tən.ɪŋ/ | làm sợ hãi |
friendly | adj | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
funny | adj | /ˈfʌn.i/ | buồn cười |
generous | adj | /ˈʤen.ər.əs/ | hào phóng |
gentle | adj | /ˈʤen.t̬əl/ | nhẹ nhàng |
glad | adj | /ɡlæd/ | vui vẻ |
good | adj | /ɡʊd/ | tốt |
great | adj | /ɡreɪt/ | tuyệt vời |
guilty | adj | /ˈɡɪl.ti/ | có tội, có lỗi |
happy | adj | /ˈhæp.i/ | hạnh phúc |
hard | adj | /hɑːrd/ | khó khăn, cần cù |
healthy | adj | /ˈhel.θi/ | khỏe mạnh |
heavy | adj | /ˈhev.i/ | nặng nề |
high | adj | /haɪ/ | cao |
hungry | adj | /ˈhʌŋ.ɡri/ | đói |
important | adj | /ɪmˈpɔːr.t̬ənt/ | quan trọng |
impressed | adj | /ɪmˈprest/ | ấn tượng |
intelligent | adj | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | thông minh |
interested | adj | /ˈɪn.tɚ.est.ɪd/ | quan tâm |
interesting | adj | /ˈɪn.tɚ.est.ɪŋ/ | thú vị |
jealous | adj | /ˈʤel.əs/ | ghen tị |
keen | adj | /kiːn/ | nhiệt tình |
kind | adj | /kaɪnd/ | tử tế |
lazy | adj | /ˈleɪ.zi/ | lười biếng |
lovely | adj | /ˈlʌv.li/ | đáng yêu, dễ thương |
lucky | adj | /ˈlʌk.i/ | may mắn |
mad | adj | /mæd/ | điên đảo, điên loạn |
married | adj | /ˈmær.id/ | đã kết hôn |
miserable | adj | /ˈmɪz.ər.ə.bəl/ | khốn khổ |
modern | adj | /ˈmɑː.dərn/ | hiện đại |
negative | adj | /ˈneɡ.ə.t̬ɪv/ | tiêu cực |
nervous | adj | /ˈnɜːr.vəs/ | lo lắng |
nice | adj | /naɪs/ | tử tế, lịch thiệp |
noisy | adj | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
normal | adj | /ˈnɔːr.məl/ | bình thường |
old | adj | /oʊld/ | già, cũ |
old-fashioned | adj | /ˌoʊld ˈfæʃ.ənd/ | lỗi thời, cũ kỹ |
ordinary | adj | /ˈɔːr.də.ner.i/ | bình thường, thông thường |
original | adj | /əˈrɪdʒ.ə.nəl/ | gốc, nguyên bản |
patient | adj | /ˈpeɪ.ʃənt/ | kiên nhẫn |
personal | adj | /ˈpɜːr.sən.əl/ | cá nhân |
pleasant | adj | /ˈplez.ənt/ | dễ chịu |
poor | adj | /pʊr/ | nghèo, kém cỏi |
positive | adj | /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ | tích cực |
pretty | adj | /ˈprɪt̬.i/ | xinh đẹp |
quick | adj | /kwɪk/ | nhanh chóng |
quiet | adj | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
ready | adj | /ˈreɪ.di/ | sẵn sàng |
real | adj | /riːl/ | thực sự |
realistic | adj | /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ | thực tế |
reasonable | adj | /ˈriː.zən.ə.bəl/ | hợp lý |
relaxed | adj | /rɪˈlækst/ | thoải mái |
reliable | adj | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | đáng tin cậy |
relieved | adj | /rɪˈliːvd/ | nhẹ nhõm |
rich | adj | /rɪtʃ/ | giàu có |
right | adj | /raɪt/ | đúng, phải |
rude | adj | /ruːd/ | thô lỗ, khiếm nhã |
sad | adj | /sæd/ | buồn bã |
satisfied | adj | /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ | hài lòng |
serious | adj | /ˈsɪr.i.əs/ | nghiêm túc |
slim | adj | /slɪm/ | gầy, mảnh khảnh |
slow | adj | /sloʊ/ | chậm |
small | adj | /smɑːl/ | nhỏ |
smart | adj | /smɑːrt/ | thông minh, lịch lãm |
sorry | adj | /ˈsɑːr.i/ | lấy làm tiếc |
soft | adj | /sɑːft/ | mềm mại, êm ái |
special | adj | /ˈspeʃ.əl/ | đặc biệt |
strange | adj | /streɪndʒ/ | lạ lùng, kỳ quặc |
strong | adj | /strɑːŋ/ | mạnh mẽ |
stupid | adj | /ˈstuː.pɪd/ | ngu ngốc |
sure | adj | /ʃʊr/ | chắc chắn |
surprised | adj | /sərˈpraɪzd/ | ngạc nhiên |
sweet | adj | /swiːt/ | ngọt ngào |
tall | adj | /tɑːl/ | cao |
terrible | adj | /ˈter.ə.bəl/ | kinh khủng |
tired | adj | /ˈtaɪərd/ | mệt mỏi |
true | adj | /truː/ | đúng, thật |
typical | adj | /ˈtɪp.ɪ.kəl/ | điển hình |
unable | adj | /ʌnˈeɪ.bl̩/ | không thể |
unhappy | adj | /ʌnˈhæp.i/ | bất hạnh |
unusual | adj | /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ | bất thường |
useful | adj | /ˈjuː.sə.fl̩/ | hữu ích |
well | adj | /wel/ | khỏe mạnh |
wonderful | adj | /ˈwʌn.dɚ.fl̩/ | tuyệt vời |
worried | adj | /ˈwɜːr.id/ | lo lắng |
wrong | adj | /rɔːŋ/ | sai, không đúng |
young | adj | /jʌŋ/ | trẻ |
1.13. Places: Buildings: Các công trình
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
apartment block | n | /əˈpɑːrt.mənt blɑːk/ | khu chung cư |
apartment | n | /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
building | n | /ˈbɪl.dɪŋ/ | tòa nhà |
bank | n | /bæŋk/ | ngân hàng |
bookshop | n | /ˈbʊk.ʃɑːp/ | cửa hàng sách, nhà sách |
bookstore | n | /ˈbʊk.stɔːr/ | cửa hàng sách, nhà sách |
building | n | /ˈbɪl.dɪŋ/ | tòa nhà |
cafe / café | n | /ˈkæfeɪ/ | quán cà phê |
cafeteria | n | /ˌkæf.ɪˈtɪə.ri.ə/ | quán cà phê |
castle | n | /ˈkæs.əl/ | lâu đài |
cinema | n | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
clinic | n | /ˈklɪn.ɪk/ | phòng mạch |
club | n | /klʌb/ | câu lạc bộ |
college | n | /ˈkɑː.lɪdʒ/ | trường cao đẳng |
cottage | n | /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ | ngôi nhà nông trang |
department store | n | /dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/ | cửa hàng bách hóa |
disco | n | /ˈdɪs.koʊ/ | hộp đêm |
elevator | n | /ˈel.ɪˌveɪ.t̬ɚ/ | thang máy |
entrance | n | /ˈen.trəns/ | lối vào |
exit | n | /ˈek.sɪt/ | lối ra |
factory | n | /ˈfæk.t̬ər.i/ | nhà máy |
flat | n | /flæt/ | căn hộ |
gallery | n | /ˈɡæl.ər.i/ | phòng trưng bày |
garage | n | /ˈɡær.ɑːʒ/ | gara |
grocery store | n | /ˈɡroʊ.sər.i stɔːr/ | cửa hàng tạp hóa |
guest-house | n | /ˈɡest haʊs/ | nhà khách |
hospital | n | /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | bệnh viện |
hotel | n | /hoʊˈtel/ | khách sạn |
house | n | /haʊs/ | ngôi nhà |
library | n | /ˈlaɪ.brər.i/ | thư viện |
lift | n | /lɪft/ | thang máy |
mall (shopping) | n | /mɑːl ˈʃɑːp.ɪŋ/ | trung tâm mua sắm |
museum | n | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
office | n | /ˈɑː.fɪs/ | văn phòng |
palace | n | /ˈpæl.ɪs/ | cung điện |
police station | n | /pəˈliːs ˈsteɪ.ʃən/ | trạm cảnh sát |
post office | n | /ˈpoʊst ˈɔː.fɪs/ | bưu điện |
prison | n | /ˈprɪz.ən/ | nhà tù |
railway station | n | /ˈreɪl.weɪ ˈsteɪ.ʃən/ | nhà ga |
ruin | n | /ˈruː.ɪn/ | tàn tích |
school | n | /skuːl/ | trường học |
shop | n | /ʃɑːp/ | cửa hàng |
sports centre | n | /spɔːrts ˈsentər/ | trung tâm thể thao |
stadium | n | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
supermarket | n | /ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt/ | siêu thị |
swimming pool | n | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | bể bơi |
theatre | n | /ˈθɪə.t̬ɚ/ | nhà hát |
tourist | n | /ˈtʊr.ɪst/ | du khách |
information | n | /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | thông tin |
centre | n | /ˈsentər/ | trung tâm |
tower | n | /ˈtaʊ.ɚ/ | tháp |
university | n | /ˌjuː.nɪˈvɝː.sə.t̬i/ | trường đại học |
1.14. Places: Countryside: Làng quê
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
area | n | /ˈer.i.ə/ | khu vực |
bay | n | /beɪ/ | vịnh |
beach | n | /biːtʃ/ | bãi biển |
campsite | n | /ˈkæmp.saɪt/ | khu cắm trại |
canal | n | /kəˈnæl/ | kênh |
cliff | n | /klɪf/ | vách đá |
desert | n | /ˈdez.ɚt/ | sa mạc |
earth | n | /ɝːθ/ | trái đất |
farm | n | /fɑːrm/ | nông trại |
field | n | /fiːld/ | cánh đồng |
forest | n | /ˈfɔːr.ɪst/ | rừng |
harbour | n | /ˈhɑːr.bɚ/ | cảng |
hill | n | /hɪl/ | đồi |
island | n | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
lake | n | /leɪk/ | hồ |
land | n | /lænd/ | đất đai |
mountain | n | /ˈmaʊn.tən/ | núi |
ocean | n | /ˈoʊ.ʃən/ | đại dương |
path | n | /pæθ/ | đường mòn |
port | n | /pɔːrt/ | cảng |
railway | n | /ˈreɪl.weɪ/ | đường sắt |
rainforest | n | /ˈreɪnˌfɔːr.ɪst/ | rừng mưa |
region | n | /ˈriː.dʒən/ | vùng |
river | n | /ˈrɪv.ɚ/ | sông |
rock | n | /rɑːk/ | đá |
sand | n | /sænd/ | cát |
scenery | n | /ˈsiːn.ər.i/ | phong cảnh |
sea | n | /siː/ | biển |
seaside | n | /ˈsiː.saɪd/ | ven biển |
sky | n | /skaɪ/ | bầu trời |
stream | n | /striːm/ | dòng sông nhỏ |
valley | n | /ˈvæl.i/ | thung lũng |
village | n | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | làng |
waterfall | n | /ˈwɑː.t̬ɚ.fɔːl/ | thác nước |
wood | n | /wʊd/ | rừng cây |
1.15. Places: Town and City: Thị trấn và thành phố
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
(shopping) mall | n | /ʃɒpɪŋ mɔːl/ | trung tâm mua sắm |
airport | n | /ˈer.pɔːrt/ | sân bay |
apartment | n | /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
booking office | n | /ˈbʊk.ɪŋ ˈɒf.ɪs/ | văn phòng đặt vé |
bridge | n | /brɪdʒ/ | cầu |
building | n | /ˈbɪl.dɪŋ/ | tòa nhà |
bus station | n | /ˈbʌs ˈsteɪ.ʃən/ | trạm xe buýt |
bus stop | n | /ˈbʌs stɒp/ | điểm dừng xe buýt |
car park | n | /ˈkɑːr pɑːrk/ | bãi đỗ xe |
cash machine | n | /kæʃ məˈʃiːn/ | máy rút tiền tự động |
cashpoint | n | /ˈkæʃ.pɔɪnt/ | máy rút tiền tự động |
city centre | n | /ˈsɪti ˈsentər/ | trung tâm thành phố |
corner | n | /ˈkɔːr.nər/ | góc |
crossing | n | /ˈkrɒs.ɪŋ/ | vạch sang đường |
crossroads | n | /ˈkrɒs.roʊdz/ | ngã tư |
fountain | n | /ˈfaʊn.tən/ | đài phun nước |
market | n | /ˈmɑːr.kɪt/ | chợ |
monument | n | /ˈmɑːn.juː.mənt/ | tượng đài |
motorway | n | /ˈmoʊ.tər.weɪ/ | đường cao tốc |
park | n | /pɑːrk/ | công viên |
pavement | n | /ˈpeɪv.mənt/ | vỉa hè |
petrol station | n | /ˈpet.rəl ˈsteɪ.ʃən/ | trạm xăng |
playground | n | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
road | n | /roʊd/ | đường |
roundabout | n | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | vòng xoay |
route | n | /ruːt/ | tuyến đường |
shopping centre | n | /ˈʃɒp.ɪŋ ˈsentər/ | trung tâm mua sắm |
signpost | n | /ˈsaɪn.poʊst/ | biển chỉ đường |
square | n | /skweər/ | quảng trường |
station | n | /ˈsteɪ.ʃən/ | trạm |
street | n | /striːt/ | đường phố |
subway | n | /ˈsʌb.weɪ/ | đường ngầm, xe điện ngầm |
town | n | /taʊn/ | thị trấn |
tunnel | n | /ˈtʌn.əl/ | đường hầm |
turning | n | /ˈtɜːr.nɪŋ/ | ngã |
underground | n | /ˌʌnd.əˈɡraʊnd/ | tàu điện ngầm |
zoo | n | /zuː/ | sở thú |
1.16. Services: Dịch vụ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
bank | n | /bæŋk/ | ngân hàng |
café / café | n | /ˈkæfeɪ/ | quán cà phê |
cafeteria | n | /ˌkæf.əˈtɪər.i.ə/ | căng tin, quán ăn tự phục vụ |
cinema | n | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
dentist | n | /ˈden.tɪst/ | nha sĩ |
doctor | n | /ˈdɑːk.tər/ | bác sĩ |
gallery | n | /ˈɡæl.ər.i/ | phòng triển lãm |
garage | n | /ˈɡær.ɪdʒ/ | gara |
hairdresser | n | /ˈher.dres.ər/ | thợ làm tóc |
hotel | n | /hoʊˈtel/ | khách sạn |
library | n | /ˈlaɪ.brər.i/ | thư viện |
museum | n | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
post office | n | /ˈpoʊst ˌɒf.ɪs/ | bưu điện |
restaurant | n | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng |
sports centre | n | /ˈspɔːrts ˌsen.tər/ | trung tâm thể dục thể thao |
swimming pool | n | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | bể bơi |
theatre | n | /ˈθɪə.tər/ | nhà hát |
tourist information | n | /ˈtʊr.ɪst ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | trạm thông tin du lịch |
1.17. Shopping: Mua sắm
Video về từ vựng chủ đề shopping:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
ad | n | /æd/ | quảng cáo |
advert | n | /ˈæd.vɜːrt/ | quảng cáo |
advertise | v | /ˈæd.vɜːr.taɪz/ | quảng cáo |
advertisement | n | /ədˈvɜːr.tɪs.mənt/ | quảng cáo |
assistant | n | /əˈsɪs.tənt/ | người trợ giúp, nhân viên bán hàng |
bargain | n | /ˈbɑːr.ɡən/ | món hời, món rẻ |
bill | n | /bɪl/ | hóa đơn |
book | n | /bʊk/ | sách |
buy | v | /baɪ/ | mua |
cash | n | /kæʃ/ | tiền mặt |
cent | n | /sent/ | xu (đơn vị tiền tệ) |
change | n | /tʃeɪndʒ/ | tiền lẻ, sự thay đổi |
cheap | adj | /tʃiːp/ | rẻ |
cheque | n | /tʃek/ | séc |
choose | v | /tʃuːz/ | chọn lựa |
close | v | /kloʊz/ | đóng cửa |
closed | adj | /kloʊzd/ | đóng cửa |
collect | v | /kəˈlekt/ | thu thập, sưu tầm |
complain | v | /kəmˈpleɪn/ | phàn nàn |
cost | n | /kɔːst/ | giá tiền |
cost | v | /kɔːst/ | có giá, tốn giá |
credit card | n | /ˈkred.ɪt kɑːrd/ | thẻ tín dụng |
customer | n | /ˈkʌs.tə.mər/ | khách hàng |
damaged | adj | /ˈdæm.ɪdʒd/ | hỏng, bị tổn thương |
dear | adj | /dɪr/ | đắt |
department | n | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | phòng ban, khoa |
deposit | n | /dɪˈpɑː.zɪt/ | tiền đặt cọc |
dollar | n | /ˈdɑː.lɚ/ | đô la Mỹ |
euro | n | /ˈjʊə.rəʊ/ | euro |
exchange | v | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
expensive | adj | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt tiền |
for sale | phr | /fɔːr seɪl/ | đang bán |
go shopping | phr | /ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/ | đi mua sắm |
hire | v | /ˈhaɪr/ | thuê |
inexpensive | adj | /ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/ | rẻ, không đắt |
label | n | /ˈleɪ.bl/ | nhãn, mác |
logo | n | /ˈloʊ.ɡoʊ/ | biểu trưng, hình ảnh thương hiệu |
luxury | n | /ˈlʌk.ʃər.i/ | xa xỉ, sang trọng |
mall | n | /mɑːl/ | trung tâm mua sắm, cửa hàng lớn |
money | n | /ˈmʌn.i/ | tiền |
order | n | /ˈɔːr.dər/ | đơn hàng |
pay (for) | v | /peɪ/ | trả (tiền cho) |
penny | n | /ˈpen.i/ | xu (đơn vị tiền tệ) |
pound | n | /paʊnd/ | bảng Anh |
price | n | /praɪs/ | giá cả |
reasonable | adj | /ˈriː.zən.ə.bl/ | hợp lý, phải chăng |
receipt | n | /rɪˈsiːt/ | biên lai, hoá đơn thanh toán |
reduce | v | /rɪˈduːs/ | giảm giá |
reduced | adj | /rɪˈduːst/ | giảm giá |
rent | v | /rent/ | thuê |
reserve | v | /rɪˈzɜːrv/ | đặt trước, đặt giữ |
return | v | /rɪˈtɜːrn/ | trở lại |
save | v | /seɪv/ | tiết kiệm |
second-hand | adj | /ˌsek.ənd ˈhænd/ | cũ, đã qua sử dụng |
sell | v | /sel/ | bán |
shop | n | /ʃɑːp/ | cửa hàng |
shop assistant | n | /ʃɑːp əˈsɪs.tənt/ | nhân viên cửa hàng |
shopper | n | /ˈʃɑː.pər/ | người mua sắm |
shopping | n | /ˈʃɑː.pɪŋ/ | việc mua sắm |
spend | v | /spend/ | tiêu (tiền) |
store | v | /stɔːr/ | lưu trữ, cửa hàng |
supermarket | n | /ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt/ | siêu thị |
try on | v | /traɪ ɒn/ | thử đồ |
1.18. Sport: Thể thao
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
(sports) facilities | n | /fəˈsɪl.ə.tiz/ | cơ sở vật chất (thể thao) |
athlete | n | /ˈæθ.liːt/ | vận động viên |
athletics | n | /æθˈlet.ɪks/ | điền kinh |
badminton | n | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
ball | n | /bɔːl/ | quả bóng |
baseball | n | /ˈbeɪs.bɑːl/ | bóng chày |
basketball | n | /ˈbæs.kɪt.bɑːl/ | bóng rổ |
bat | n | /bæt/ | vợt (thể thao) |
bathing suit | n | /ˈbeɪð.ɪŋ suːt/ | áo tắm |
beach | n | /biːtʃ/ | bãi biển |
bicycle | n | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | xe đạp |
bike | n | /baɪk/ | xe đạp |
boat | n | /boʊt/ | thuyền |
boxing | n | /ˈbɑːks.ɪŋ/ | quyền anh |
catch | v | /kætʃ/ | bắt (bóng, vật) |
champion | n | /ˈtʃæm.pi.ən/ | nhà vô địch |
championship | n | /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ | giải vô địch |
changing room | n | /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ruːm/ | phòng thay đồ |
climb | v | /klaɪm/ | leo (núi, tường) |
climbing | n | /ˈklaɪ.mɪŋ/ | môn leo núi |
club | n | /klʌb/ | câu lạc bộ |
coach | n | /koʊtʃ/ | huấn luyện viên |
compete | v | /kəmˈpiːt/ | thi đấu |
competition | n | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi |
competitor | n | /kəmˈpet.ɪ.tər/ | đối thủ |
contest | n | /ˈkɒn.test/ | cuộc thi |
court | n | /kɔːrt/ | sân (tennis, bóng rổ) |
cricket | n | /ˈkrɪk.ɪt/ | bóng criquet |
cycling | n | /ˈsaɪ.kəlɪŋ/ | đạp xe |
cyclist | n | /ˈsaɪ.kəl.ɪst/ | người đi xe đạp |
dancing | n | /ˈdænsɪŋ/ | khiêu vũ |
diving | n | /ˈdaɪ.vɪŋ/ | lặn |
enter (a competition) | v | /ˈen.tər/ | tham gia (một cuộc thi) |
extreme sports | phrase | /ɪkˈstriːm spɔːrts/ | môn thể thao mạo hiểm |
fishing | n | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | câu cá |
fitness | n | /ˈfɪt.nəs/ | sức khỏe, tình trạng sức khỏe |
football | n | /ˈfʊt.bɔːl/ | bóng đá |
football player | n | /ˈfʊt.bɔːl ˈpleɪ.ər/ | cầu thủ bóng đá |
game | n | /ɡeɪm/ | trò chơi |
goal | n | /ɡoʊl/ | bàn thắng |
goalkeeper | n | /ˈɡoʊlˌkiː.pər/ | thủ môn |
golf | n | /ɡɒlf/ | golf |
gym | n | /dʒɪm/ | phòng tập gym |
gymnastics | n | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | thể dục dụng cụ |
helmet | n | /ˈhel.mɪt/ | mũ bảo hiểm |
high jump | n | /haɪ dʒʌmp/ | nhảy xa |
hit | v | /hɪt/ | đánh, đấm, đập |
hockey | n | /ˈhɑːk.i/ | khúc côn cầu |
horse-riding | n | /hɔːrs ˈraɪ.dɪŋ/ | cưỡi ngựa |
ice hockey | n | /ˈaɪs ˌhɑː.ki/ | khúc côn cầu trên băng |
ice skates | n | /ˈaɪs ˌskeɪts/ | giày trượt băng |
ice skating | n | /ˈaɪs ˌskeɪt.ɪŋ/ | trượt băng |
instructor | n | /ɪnˈstrʌk.tər/ | người hướng dẫn, giảng viên |
jogging | n | /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ | chạy bộ |
join in | phrasal v | /dʒɔɪn ɪn/ | tham gia |
kick | v | /kɪk/ | đá, sút |
kit | n | /kɪt/ | trang phục, đồ dùng |
league | n | /liːɡ/ | giải đấu |
locker (room) | n | /ˈlɒk.ər ruːm/ | phòng thay đồ (thể thao) |
long jump | n | /lɒŋ dʒʌmp/ | nhảy xa |
luck | n | /lʌk/ | may mắn, vận may |
match | n | /mætʃ/ | trận đấu |
member | n | /ˈmem.bər/ | thành viên |
motor-racing | n | /ˈmoʊ.tər ˌreɪ.sɪŋ/ | đua xe ô tô |
net | n | /net/ | lưới (bóng đá, tennis) |
pitch | n | /pɪtʃ/ | sân (thể thao) |
play | v | /pleɪ/ | chơi (môn thể thao) |
point(s) | n | /pɔɪnt/ | điểm (thể thao) |
practice | n | /ˈpræk.tɪs/ | sự tập luyện, sự luyện tập |
practise | v | /ˈpræk.tɪs/ | tập luyện, luyện tập |
prize | n | /praɪz/ | giải thưởng |
race | n | /reɪs/ | cuộc đua |
race track | n | /reɪs træk/ | đường đua |
racing | n | /ˈreɪ.sɪŋ/ | môn đua |
racket | n | /ˈræk.ɪt/ | vợt (quần vợt) |
reserve | n | /rɪˈzɜːv/ | sự đặt trước, dự trữ |
rest | n, v | /rest/ | sự nghỉ, nghỉ ngơi |
ride | n, v | /raɪd/ | cuộc đi chơi (cưỡi, đi xe đạp, …) |
rider | n | /ˈraɪ.dər/ | người cưỡi ngựa, người đi xe đạp, người lái xe máy |
riding | n | /ˈraɪ.dɪŋ/ | sự cưỡi ngựa, sự đi xe đạp |
rugby | n | /ˈrʌɡ.bi/ | bóng bầu dục |
run | n, v | /rʌn/ | chạy |
running | n | /ˈrʌn.ɪŋ/ | sự chạy |
sail | n, v | /seɪl/ | buồm, căng buồm |
sailing | n | /ˈseɪ.lɪŋ/ | thuyền buồm |
score | n | /skɔːr/ | tỷ số, điểm số |
sea | n | /siː/ | biển |
season | n | /ˈsiː.zən/ | mùa (thể thao) |
shoot(ing) | n | /ʃuːtɪŋ/ | bắn súng |
shorts | n | /ʃɔːrts/ | quần short |
skateboard | n | /ˈskeɪt.bɔːrd/ | ván trượt |
skating | n | /ˈskeɪt.ɪŋ/ | trượt (băng) |
skiing | n | /ˈskiː.ɪŋ/ | trượt tuyết |
snowboard | n | /ˈsnoʊ.bɔːrd/ | ván trượt tuyết |
snowboarding | n | /ˈsnoʊ.bɔːrd.ɪŋ/ | sự trượt tuyết |
soccer | n | /ˈsɒk.ər/ | bóng đá |
sport(s) | n | /spɔːrt(s)/ | thể thao |
sports centre | n | /spɔːrts ˈsen.tər/ | trung tâm thể thao |
squash | n | /skwɑːʃ/ | bóng quần, môn squash |
stadium | n | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
surf | n | /sɜːrf/ | sự lướt sóng |
surfboard | n | /ˈsɜːrf.bɔːrd/ | ván lướt sóng |
surfboarding | n | /ˈsɜːrf.bɔːrd.ɪŋ/ | sự lướt sóng |
surfing | n | /ˈsɜːrf.ɪŋ/ | môn lướt sóng |
swim | v | /swɪm/ | bơi lội |
swimming | n | /ˈswɪm.ɪŋ/ | bơi lội |
swimming costume | n | /ˈswɪm.ɪŋ ˌkɒs.tjuːm/ | áo tắm |
swimming pool | n | /ˈswɪm.ɪŋ puːl/ | hồ bơi |
swimsuit | n | /ˈswɪm.suːt/ | áo tắm |
table tennis | n | /ˈteɪ.bl̩ ˈten.ɪs/ | bóng bàn |
take part | phrasal v | /teɪk pɑːrt/ | tham gia |
team | n | /tiːm/ | đội (thể thao) |
tennis | n | /ˈten.ɪs/ | quần vợt |
tennis player | n | /ˈten.ɪs ˈpleɪ.ər/ | vận động viên quần vợt |
throw | v | /θroʊ/ | ném |
ticket | n | /ˈtɪk.ɪt/ | vé |
tired | adj | /taɪrd/ | mệt mỏi |
track | n | /træk/ | đường đua (thể thao) |
tracksuit | n | /ˈtræk.suːt/ | đồ thể thao |
train(ing) | n | /ˈtreɪ.nɪŋ/ | sự huấn luyện, sự tập luyện |
trainer(s) | n | /ˈtreɪ.nər/ | giày thể thao |
versus | pre | /ˈvɜːrsəs/ | so với |
volleyball | n | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | bóng chuyền |
walk | v | /wɔːk/ | đi bộ |
watch | v | /wɑːtʃ/ | xem |
water skiing | n | /ˈwɔː.tər ˌskiː.ɪŋ/ | lướt ván trên mặt nước |
win | v | /wɪn/ | thắng |
workout | n | /ˈwɜːrk.aʊt/ | bài tập luyện thể thao |
yoga | n | /ˈjoʊ.ɡə/ | yoga |
Xem thêm: TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao: Đi tìm môn thể thao bạn đam mê
1.19. The Natural World: Thế giới tự nhiên
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
air | n | /er/ | không khí |
animal | n | /ˈæn.ə.məl/ | động vật |
autumn | n | /ˈɔː.təm/ | mùa thu |
beach | n | /biːtʃ/ | bãi biển |
bee | n | /biː/ | con ong |
bird | n | /bɜːrd/ | chim |
branch | n | /bræntʃ/ | cành cây |
bush | n | /bʊʃ/ | bụi cây |
butterfly | n | /ˈbʌt.ər.flaɪ/ | bướm |
cave | n | /keɪv/ | hang động |
cliff | n | /klɪf/ | vách đá |
climate | n | /ˈklaɪ.mət/ | khí hậu |
coast | n | /koʊst/ | bờ biển |
continent | n | /ˈkɒn.tɪ.nənt/ | lục địa |
country | n | /ˈkʌn.tri/ | quốc gia |
countryside | n | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | nông thôn |
desert | n | /ˈdez.ɚt/ | sa mạc |
dolphin | n | /ˈdɒl.fɪn/ | cá heo |
donkey | n | /ˈdɒŋ.ki/ | lừa |
duck | n | /dʌk/ | con vịt |
earth | n | /ɜːrθ/ | trái đất |
east | n | /iːst/ | phía đông |
elephant | n | /ˈel.ɪ.fənt/ | con voi |
environment | n | /ɪnˈvaɪr.ən.mənt/ | môi trường |
environmental | adj | /ɪnˌvaɪr.ənˈment.əl/ | liên quan đến môi trường |
explorer | n | /ɪkˈsplɔːr.ər/ | nhà thám hiểm |
fall (Am Eng) | n | /fɔːl/ | mùa thu (US) |
farmland | n | /ˈfɑːrm.lænd/ | đất nông nghiệp |
field | n | /fiːld/ | cánh đồng |
fire | n | /faɪər/ | lửa |
fish | n | /fɪʃ/ | cá |
flood | n | /flʌd/ | lũ, lụt |
flower | n | /ˈflaʊ.ər/ | hoa |
forest | n | /ˈfɔːr.ɪst/ | rừng |
freeze | v | /friːz/ | đông cứng, đóng băng |
frog | n | /frɒɡ/ | con ếch |
fur | n | /fɜːr/ | lông (động vật) |
giraffe | n | /dʒɪˈræf/ | con hươu cao cổ |
grass | n | /ɡræs/ | cỏ |
grow | v | /ɡroʊ/ | mọc, phát triển |
hill | n | /hɪl/ | đồi |
hot | adj | /hɑːt/ | nóng |
ice | n | /aɪs/ | băng |
island | n | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
jungle | n | /ˈdʒʌŋ.ɡl̩/ | rừng nhiệt đới |
kangaroo | n | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | con chuột túi |
lake | n | /leɪk/ | hồ |
land | n | /lænd/ | đất đai |
leaf | n | /liːf/ | lá cây |
lion | n | /ˈlaɪ.ən/ | con sư tử |
monkey | n | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
moon | n | /muːn/ | mặt trăng |
mosquito | n | /məˈskiː.toʊ/ | con muỗi |
mountain | n | /ˈmaʊn.tən/ | núi |
mouse/mice | n | /maʊs/ | con chuột |
nature | n | /ˈneɪ.tʃər/ | thiên nhiên |
north | n | /nɔːrθ/ | phía bắc |
parrot | n | /ˈpær.ət/ | con vẹt |
penguin | n | /ˈpeŋ.ɡwɪn/ | chim cánh cụt |
planet | n | /ˈplæn.ɪt/ | hành tinh |
plant | n | /plænt/ | cây trồng |
pollution | n | /pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm |
rabbit | n | /ˈræb.ɪt/ | con thỏ |
rainforest | n | /ˈreɪn.fɔːr.ɪst/ | rừng mưa nhiệt đới |
range | n | /reɪndʒ/ | chuỗi (núi, ngọn núi) |
river | n | /ˈrɪv.ər/ | sông |
rock | n | /rɑːk/ | đá |
sand | n | /sænd/ | cát |
scenery | n | /ˈsiːn.ər.i/ | phong cảnh |
sea | n | /siː/ | biển |
shark | n | /ʃɑːrk/ | cá mập |
sky | n | /skaɪ/ | bầu trời |
south | n | /saʊθ/ | phía nam |
space | n | /speɪs/ | không gian |
species | n | /ˈspiː.ʃiːz/ | loài (sinh vật) |
spring | n | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
star | n | /stɑːr/ | ngôi sao |
sunshine | n | /ˈsʌn.ʃaɪn/ | ánh nắng mặt trời |
waves | n | /weɪvz/ | sóng |
wool | n | /wʊl/ | len |
stone | n | /stoʊn/ | viên đá |
tiger | n | /ˈtaɪ.ɡər/ | con hổ |
west | n | /west/ | phía tây |
world | n | /wɜːrld/ | thế giới |
summer | n | /ˈsʌm.ər/ | mùa hè |
sun | n | /sʌn/ | mặt trời |
tree | n | /triː/ | cây |
valley | n | /ˈvæl.i/ | thung lũng |
wild | adj | /waɪld/ | hoang dã |
wildlife | n | /ˈwaɪld.laɪf/ | động, thực vật hoang dã |
zebra | n | /ˈziː.brə/ | con ngựa vằn đốm |
sunrise | n | /ˈsʌn.raɪz/ | bình minh |
water | n | /ˈwɔː.tər/ | nước |
winter | n | /ˈwɪn.tər/ | mùa đông |
sunset | n | /ˈsʌn.set/ | hoàng hôn |
waterfall | n | /ˈwɔː.tər.fɔːl/ | thác nước |
wood | n | /wʊd/ | khu rừng |
1.20. Time: Thời gian
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
a.m. / p.m. | phr | /eɪˈem/ /ˌpiːˈem/ | sáng / chiều (đối với thời gian) |
afternoon | n | /æf.tərˈnuːn/ | buổi chiều |
ages | n | /ˈeɪ.dʒɪz/ | một thời gian dài |
appointment | n | /əˈpɔɪnt.mənt/ | cuộc hẹn |
approximately | adv | /əˈprɒk.sɪ.mət.li/ | khoảng cách |
autumn | n | /ˈɔː.təm/ | mùa thu |
birthday | n | /ˈbɜːθ.deɪ/ | ngày sinh |
century | n | /ˈsen.tʃər.i/ | thế kỷ |
clock | n | /klɒk/ | đồng hồ |
daily | adj | /ˈdeɪ.li/ | hàng ngày |
date | n | /deɪt/ | ngày tháng |
day | n | /deɪ/ | ngày |
diary | n | /ˈdaɪ.ər.i/ | sổ nhật ký |
evening | n | /ˈiːv.nɪŋ/ | buổi tối |
half (past) | phr | /hæf pɑːst/ | rưỡi |
holidays | n | /ˈhɒl.ə.deɪz/ | ngày lễ |
hour | n | /aʊər/ | giờ (60 phút) |
January – December | n | /ˈdʒæn.ju.ər – dɪˈsem.bər/ | tháng 1 – tháng 12 |
meeting | n | /ˈmiː.tɪŋ/ | cuộc họp |
midnight | n | /ˈmɪd.naɪt/ | nửa đêm |
minute | n | /ˈmɪn.ɪt/ | phút |
moment | n | /ˈmoʊ.mənt/ | khoảnh khắc |
Monday – Sunday | n | /ˈmʌn.deɪ – ˈsʌn.deɪ/ | thứ hai – chủ nhật |
month | n | /mʌnθ/ | tháng |
monthly | adj | /ˈmʌnθ.li/ | hàng tháng |
morning | n | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | buổi sáng |
night | n | /naɪt/ | đêm |
noon | n | /nuːn/ | buổi trưa |
o’clock | phr | /əˈklɒk/ | giờ |
past | preposition | /pæst/ | qua, sau |
quarter (past / to) | n | /ˈkwɔː.tər/ | phần tư (15 phút) |
second | n | /ˈsek.ənd/ | giây |
spring | n | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
summer | n | /ˈsʌm.ər/ | mùa hè |
time | n | /taɪm/ | thời gian |
today | adv | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
tomorrow | adv | /təˈmɒr.oʊ/ | ngày mai |
tonight | adv | /təˈnaɪt/ | tối nay |
week | n | /wiːk/ | tuần |
weekday | n | /ˈwiːk.deɪ/ | ngày trong tuần |
weekend | n | /ˌwiːkˈend/ | cuối tuần |
weekly | adj | /ˈwiːk.li/ | hàng tuần |
winter | n | /ˈwɪn.tər/ | mùa đông |
working hours | phr | /ˈwɜː.kɪŋ ˈaʊər/ | giờ làm việc |
year | n | /jɪər/ | năm |
yesterday | adv | /ˈjes.tə.deɪ/ | hôm qua |
1.21. Travel and Transport: Du lịch và Giao thông vận tải
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
abroad | adv | /əˈbrɔːd/ | ở nước ngoài |
accommodation | n | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | chỗ ở, cơ sở lưu trú |
(aero) / (air)plane | n | /ˈer.ə.plæn/ | máy bay |
airline | n | /ˈeə.laɪn/ | hãng hàng không |
airport | n | /ˈer.pɔːt/ | sân bay |
ambulance | n | /ˈæm.bjə.ləns/ | xe cứu thương |
announcement | n | /əˈnaʊns.mənt/ | thông báo |
arrival | n | /əˈraɪ.vəl/ | sự đến |
arrive | v | /əˈraɪv/ | đến |
astronaut | n | /ˈæs.trə.nɔːt/ | nhà du hành vũ trụ |
at sea | phr | /æt siː/ | trên biển |
backpack | n | /ˈbæk.pæk/ | ba lô |
backpacker | n | /ˈbæk.pæk.ər/ | người du lịch có ba lô |
backpacking | n | /ˈbæk.pæk.ɪŋ/ | việc đi du lịch mang theo ba lô |
bag | n | /bæɡ/ | túi, cặp |
baggage | n | /ˈbæɡ.ɪdʒ/ | hành lý |
bicycle / bike | n | /ˈbaɪ.sɪkl/ /baɪk/ | xe đạp |
board | v | /bɔːrd/ | lên (xe, tàu, máy bay) |
boarding pass | n | /ˈbɔːd.ɪŋ ˌpɑːs/ | thẻ lên máy bay |
boat | n | /boʊt/ | thuyền, tàu |
border | n | /ˈbɔːr.dər/ | biên giới |
bridge | n | /brɪdʒ/ | cầu |
brochure | n | /ˈbroʊ.ʃʊr/ | tờ rơi |
bus | n | /bʌs/ | xe buýt |
bus station | n | /ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ | bến xe buýt |
bus stop | n | /ˈbʌs stɒp/ | trạm xe buýt |
by air | phr | /baɪ er/ | bằng đường không |
by land | phr | /baɪ lænd/ | bằng đường bộ |
by rail | phr | /baɪ reɪl/ | bằng đường sắt |
by road | phr | /baɪ roʊd/ | bằng đường bộ |
by sea | phr | /baɪ siː/ | bằng đường biển |
cab | n | /kæb/ | taxi |
cabin | n | /ˈkæb.ɪn/ | buồng, cabin |
canal | n | /kəˈnæl/ | kênh |
capital city | n | /ˈkæp.ɪ.təl ˈsɪt.i/ | thủ đô |
car | n | /kɑːr/ | ô tô |
car alarm | n | /kɑːr əˈlɑːrm/ | còi báo động trên xe hơi |
car park | n | /kɑːr pɑːrk/ | bãi đỗ xe ô tô |
case | n | /keɪs/ | hành lí |
catch | v | /kætʃ/ | bắt lấy |
change | v | /tʃeɪndʒ/ | đổi |
charter | n | /ˈtʃɑːrtər/ | chuyến bay |
check in | v | /tʃek ɪn/ | làm thủ tục trước khi lên máy bay |
check-in | n | /ˈtʃek ɪn/ | quầy làm thủ tục trước khi lên máy bay |
check out | v | /tʃek aʊt/ | làm thủ tục trả phòng khách sạn |
coach | n | /koʊtʃ/ | xe khách |
confirm | v | /kənˈfɜːrm/ | xác nhận |
country | n | /ˈkʌn.tri/ | quốc gia |
crossing | n | /ˈkrɒs.ɪŋ/ | vùng qua đường, qua sông |
crossroads | n | /ˈkrɔːs.roʊdz/ | ngã tư, giao lộ |
currency | n | /ˈkɜːrən.si/ | đơn vị tiền tệ |
customs | n | /ˈkʌs.təmz/ | hải quan |
cycle | n, v | /ˈsaɪ.kəl/ | xe đạp |
cyclist | n | /ˈsaɪ.kə.lɪst/ | người đi xe đạp |
delay | n, v | /dɪˈleɪ/ | trì hoãn, sự chậm trễ |
delayed | adj | /dɪˈleɪd/ | bị trì hoãn, bị chậm trễ |
deliver | v | /dɪˈlɪv.ər/ | giao hàng |
depart | v | /dɪˈpɑːrt/ | khởi hành, rời khỏi |
departure | n | /dɪˈpɑːr.tʃər/ | sự khởi hành, sự rời khỏi |
destination | n | /ˌdest.ɪˈneɪ.ʃən/ | điểm đến |
direction | n | /dɪˈrek.ʃən/ | hướng |
document(s) | n | /ˈdɒk.juː.mənt/ | tài liệu |
dollar | n | /ˈdɒl.ər/ | đô la Mỹ |
double room | n | /ˈdʌb.əl ruːm/ | phòng đôi |
drive | v | /draɪv/ | lái xe |
driver | n | /ˈdraɪ.vər/ | tài xế |
driving/ driver’s licence | n | /ˈdraɪ.vɪŋ/ /ˈdraɪ.vər ˌlaɪ.səns/ | giấy phép lái xe |
due | adj | /duː/ | đến hạn, đến kỳ |
duty-free | adj | /ˌduː.ti ˈfriː/ | miễn thuế |
embassy | n | /ˈem.bə.si/ | đại sứ quán |
euro | n | /ˈjʊərəʊ/ | euro (đơn vị tiền tệ chung của châu Âu) |
exchange rate | n | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | tỷ giá |
facilities | n | /fəˈsɪl.ə.ti/ | cơ sở vật chất |
far | adv | /fɑːr/ | xa, xa xôi |
fare | n | /feər/ | giá vé |
ferry | n | /ˈfer.i/ | phà, bến phà |
flight | n | /flaɪt/ | chuyến bay |
fly | v | /flaɪ/ | bay |
foreign | adj | /ˈfɒr.ɪn/ | nước ngoài, ngoại quốc |
fuel | n | /fjuːəl/ | nhiên liệu |
garage | n | /ˈɡær.ɑːdʒ/ | gara |
gas / gas station | n | /ɡæs/ /ɡæs ˈsteɪ.ʃən/ | trạm xăng |
gate | n | /ɡeɪt/ | cổng |
guest | n | /ɡest/ | khách |
guide | n | /ɡaɪd/ | người hướng dẫn |
guidebook | n | /ˈɡaɪd.bʊk/ | sách hướng dẫn du lịch |
handlebars | n | /ˈhænd.l.bɑːrz/ | tay lái xe đạp, tay nắm xe máy |
harbour | n | /ˈhɑː.bər/ | bến cảng |
helicopter | n | /ˈhel.ɪ.kɒp.tər/ | trực thăng |
hitchhike | v | /ˈhɪtʃ.haɪk/ | đi xin đi (tự xe) |
hotel | n | /hoʊˈtel/ | khách sạn |
immigration | n | /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ | cục quản lý xuất nhập cảnh |
jet | n | /dʒet/ | máy bay phản lực |
journey | n | /ˈdʒɜːr.ni/ | hành trình |
land | v | /lænd/ | hạ cánh, đáp xuống |
leave | v | /liːv/ | rời khỏi, xuất phát |
left | adj, adv | /left/ | bên trái, còn lại |
light | n | /laɪt/ | đèn |
lorry | n | /ˈlɒr.i/ | xe tải |
luggage | n | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | hành lý |
machine | n | /məˈʃiːn/ | máy móc |
map | n | /mæp/ | bản đồ |
mechanic | n | /məˈkæn.ɪk/ | thợ sửa xe |
mirror | n | /ˈmɪr.ər/ | gương |
miss | v | /mɪs/ | bỏ lỡ, lỡ |
motorbike | n | /ˈmoʊ.tər.baɪk/ | xe máy |
motorway | n | /ˈmoʊ.tər.weɪ/ | đường cao tốc |
move | v | /muːv/ | di chuyển, chuyển |
nationality | n | /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ | quốc tịch |
on board | phr | /ɒn bɔːrd/ | trên tàu, trên máy bay |
on business | phr | /ɒn ˈbɪz.nəs/ | đi công tác |
on foot | phr | /ɒn fʊt/ | bằng đôi chân |
on holiday | phr | /ɒn ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | trong kỳ nghỉ |
on time | phr | /ɒn taɪm/ | đúng giờ |
on vacation | phr | /ɒn vəˈkeɪ.ʃən/ | trong kỳ nghỉ |
oil | n | /ɔɪl/ | dầu |
operator | n | /ˈɑː.pə.reɪ.tər/ | nhân viên điều hành, người vận hành |
overnight | adv | /ˌoʊ.vərˈnaɪt/ | qua đêm |
park (v) | v | /pɑːrk/ | đỗ xe |
parking lot | n | /ˈpɑːrkɪŋ lɒt/ | bãi đỗ xe |
parking space | n | /ˈpɑːrkɪŋ speɪs/ | chỗ đỗ xe |
passenger | n | /ˈpæs.ɪn.dʒər/ | hành khách |
passport | n | /ˈpæs.pɔːrt/ | hộ chiếu |
path | n | /pæθ/ | đường mòn, lối đi |
petrol | n | /ˈpet.rəl/ | xăng |
petrol station | n | /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ | trạm xăng |
pilot | n | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
platform | n | /ˈplæt.fɔːrm/ | sân ga |
public transport | n | /ˌpʌblɪk ˈtræn.spɔːrt/ | phương tiện công cộng |
rail(road) | n | /reɪl/ /roʊd/ | đường sắt, đường ray |
railway | n | /ˈreɪl.weɪ/ | đường sắt |
reception | n | /rɪˈsep.ʃən/ | lễ tân |
repair | v | /rɪˈper/ | sửa chữa |
reservation | n | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | sự đặt chỗ |
reserve | n | /rɪˈzɜːv/ | khu bảo tồn, khu dự trữ |
rest | n | /rest/ | sự nghỉ ngơi |
ride | n, v | /raɪd/ | cuộc đi chơi, cưỡi |
road sign | n | /roʊd saɪn/ | biển báo đường |
rocket | n | /ˈrɑː.kɪt/ | tên lửa |
roundabout | n | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | vòng xuyến, ngã tư xoay |
route | n | /ruːt/ | lộ trình |
sail | v | /seɪl/ | chèo, đi bằng thuyền, du lịch bằng thuyền |
scooter | n | /ˈskuː.tər/ | xe tay ga, xe 2 bánh nhỏ có bàn để chân (loại xe không có động cơ) |
(bus) service | n | /ˈsɜːr.vɪs/ | dịch vụ (xe buýt) |
ship | n | /ʃɪp/ | tàu |
sightseeing | n | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | việc tham quan, tham quan |
signpost | n | /ˈsaɪn.poʊst/ | biển chỉ đường |
single room | n | /ˈsɪŋ.ɡl ruːm/ | phòng đơn |
spaceship | n | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | tàu vũ trụ |
speed | n | /spiːd/ | tốc độ |
subway | n | /ˈsʌb.weɪ/ | tàu điện ngầm |
suitcase | n | /ˈsuːt.keɪs/ | va li, hành lý |
take off | v | /teɪk ɒf/ | cất cánh |
taxi | n | /ˈtæk.si/ | taxi |
tour | n, v | /tʊər/ | cuộc tham quan, du lịch, làm du lịch |
tour guide | n | /tʊər ɡaɪd/ | người hướng dẫn du lịch |
tourist | n | /ˈtʊə.rɪst/ | du khách |
tourist | n | /ˈtʊə.rɪst/ | cục thông tin du lịch |
traffic | n | /ˈtræf.ɪk/ | giao thông |
traffic jam | n | /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ | tắc đường |
traffic lights | n | /ˈtræf.ɪk laɪts/ | đèn giao thông |
train | n | /treɪn/ | tàu hỏa |
tram | n | /træm/ | xe điện |
translate | v | /ˈtrænz.leɪt/ | dịch, phiên dịch |
translation | n | /trænzˈleɪ.ʃən/ | bản dịch |
travel | v | /ˈtræv.əl/ | đi lại, du lịch |
trip | n | /trɪp/ | chuyến đi |
tunnel | n | /ˈtʌn.əl/ | đường hầm |
tyre/tire | n | /ˈtaɪər/ | lốp xe |
underground | n | /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ | tàu điện ngầm |
train | n | /treɪn/ | tàu hỏa |
vehicle | n | /ˈviː.ɪ.kəl/ | phương tiện |
visa | n | /ˈviː.zə/ | thị thực |
visitor | n | /ˈvɪz.ɪ.tər/ | người thăm |
waiting room | n | /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/ | phòng chờ |
way | n | /weɪ/ | đường, hướng đi |
wheel | n | /wiːl/ | bánh xe |
window | n | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
windscreen | n | /ˈwɪnd.skriːn/ | kính chắn gió trước |
Xem thêm: 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG cho chuyến hành trình hè này
1.22. Weather: Thời tiết
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
blow | v | /bloʊ/ | thổi |
breeze | n | /briːz/ | gió nhẹ |
centigrade | n | /ˈsɛn.tɪˌɡreɪd/ | độ Celsius |
cloud | n | /klaʊd/ | mây |
cloudy | adj | /ˈklaʊ.di/ | có mây |
cold | adj | /koʊld/ | lạnh |
cool | adj | /kuːl/ | mát mẻ |
degrees | n | /dɪˈɡriz/ | độ |
dry | adj | /draɪ/ | khô |
forecast | n, v | /ˈfɔːr.kæst/ | dự báo (n), dự báo (v) |
fog | n | /fɑːɡ/ | sương mù |
foggy | adj | /ˈfɑː.ɡi/ | có sương mù |
freezing | adj | /ˈfriː.zɪŋ/ | lạnh đậm |
frozen | adj | /ˈfroʊ.zən/ | bị đóng băng |
gale | n | /ɡeɪl/ | gió giật mạnh |
get wet | v | /ɡet/ wɛt/ | bị ướt |
heat | n, v | /hiːt/ | nhiệt độ, làm nóng (v) |
hot | adj | /hɑːt/ | nóng |
humid | adj | /ˈhjuː.mɪd/ | ẩm |
ice | n | /aɪs/ | đá, băng |
icy | adj | /ˈaɪ.si/ | băng giá |
lightning | n | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | sét |
mild | adj | /maɪld/ | ôn hòa, nhẹ nhàng |
rain | n, v | /reɪn/ | mưa (n), mưa (v) |
shower | n | /ˈʃaʊ.ər/ | cơn mưa |
snow | n, v | /snoʊ/ | tuyết (n), tuyết (v) |
snowfall | n | /ˈsnoʊ.fɑːl/ | cơn tuyết rơi |
storm | n | /stɔːrm/ | cơn bão |
sun | n | /sʌn/ | mặt trời |
sunny | adj | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
sunshine | n | /ˈsʌn.ʃaɪn/ | ánh nắng |
temperature | n | /ˈtem.pər.ə.tʃʊr/ | nhiệt độ |
thunder(storm) | n | /ˈθʌn.dər(stɔːrm)/ | cơn bão có sấm sét |
warm | adj | /wɔːrm/ | ấm áp |
weather | n | /ˈwɛð.ɚ/ | thời tiết |
wet | adj | /wɛt/ | ẩm ướt |
wind | n | /wɪnd/ | gió |
windy | adj | /ˈwɪn.di/ | có gió |
Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
1.23. Work and Jobs: Công việc và nghề nghiệp
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
actor | n | /ˈæk.tər/ | nam diễn viên |
actress | n | /ˈæk.trəs/ | nữ diễn viên |
application | n | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | đơn xin việc |
apply | v | /əˈplaɪ/ | nộp đơn, ứng tuyển |
architect | n | /ˈɑːr.kə.tekt/ | kiến trúc sư |
army | n | /ˈɑːr.mi/ | quân đội |
artist | n | /ˈɑːr.tɪst/ | nghệ sĩ |
assistant | n | /əˈsɪs.tənt/ | trợ lý |
astronaut | n | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
athlete | n | /ˈæθ.liːt/ | vận động viên |
babysitter | n | /ˈbeɪ.biˌsɪt.ər/ | người trông trẻ |
banker | n | /ˈbæŋ.kər/ | người làm ngân hàng |
barber | n | /ˈbɑːr.bɚ/ | thợ cắt tóc nam |
boss | n | /bɑːs/ | sếp |
break | n | /breɪk/ | giờ nghỉ |
businessman | n | /ˈbɪz.nəs.mæn/ | doanh nhân nam |
businesswoman | n | /ˈbɪz.nəsˌwʊm.ən/ | doanh nhân nữ |
butcher | n | /ˈbʊtʃ.ɚ/ | thợ mát xa |
cameraman | n | /ˈkæm.rə.mæn/ | người quay phim |
candidate | n | /ˈkæn.də.deɪt/ | ứng cử viên |
canteen | n | /kænˈtiːn/ | căn tin |
captain | n | /ˈkæp.tən/ | đội trưởng |
career | n | /kəˈrɪr/ | sự nghiệp |
chef | n | /ʃef/ | đầu bếp |
chemist | n | /ˈkem.ɪst/ | nhà hóa học |
cleaner | n | /ˈkliː.nɚ/ | người dọn dẹp |
colleague | n | /ˈkɑː.liːɡ/ | đồng nghiệp |
company | n | /ˈkʌm.pə.ni/ | công ty |
computer | n | /kəmˈpjuː.tər/ | máy tính |
conference | n | /ˈkɑːn.fɚ.əns/ | hội nghị |
contract | n | /ˈkɑːn.trækt/ | hợp đồng |
cook | n, v | /kʊk/ | đầu bếp, nấu ăn (v) |
crew | n | /kruː/ | phi hành đoàn |
customs officer | n | /ˈkʌs.təmz ˌɔː.fɪ.sər/ | cảnh sát hải quan |
CV | n | /ˌsiːˈviː/ | sơ yếu lý lịch |
dancer | n | /ˈdæn.sər/ | vũ công |
dentist | n | /ˈden.tɪst/ | nha sĩ |
department | n | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | phòng ban |
designer | n | /dɪˈzaɪn.ɚ/ | nhà thiết kế |
desk | n | /desk/ | bàn làm việc |
detective | n | /dɪˈtek.tɪv/ | thám tử |
diary | n | /ˈdaɪ.ər.i/ | nhật ký |
diploma | n | /dɪˈploʊ.mə/ | bằng cấp |
director | n | /dəˈrek.tɚ/ | đạo diễn |
diver | n | /ˈdaɪ.vɚ/ | người lặn |
doctor | n | /ˈdɑːk.tɚ/ | bác sĩ |
earn | v | /ɜːrn/ | kiếm tiền |
n, v | /ˈiː.meɪl/ | thư điện tử (n), gửi thư điện tử (v) | |
employ (v) | v | /ɪmˈplɔɪ/ | thuê làm việc |
employee | n | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | nhân viên |
employer | n | /ɪmˈplɔɪ.ər/ | người sử dụng lao động |
employment | n | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | việc làm |
engineer | n | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
explorer | n | /ɪkˈsplɔːr.ɚ/ | nhà thám hiểm |
factory | n | /ˈfæk.tər.i/ | nhà máy |
farm | n | /fɑːrm/ | nông trại |
farmer | n | /ˈfɑːr.mɚ/ | nông dân |
film star | n | /fɪlm stɑːr/ | ngôi sao điện ảnh |
firefighter | n | /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ | lính cứu hỏa |
football player/ footballer | n | /ˈfʊt.bɑːl ˈpleɪ.ɚ/ / ˈfʊt.bɑːl.ər/ | cầu thủ bóng đá |
full time | adj | /fʊl taɪm/ | toàn thời gian |
goalkeeper | n | /ˈɡoʊlˌkiː.pɚ/ | thủ môn |
guard | n, v | /ɡɑːrd/ | bảo vệ (n), bảo vệ (v) |
guest | n | /ɡest/ | khách |
guide | n, v | /ɡaɪd/ | hướng dẫn viên (n), hướng dẫn (v) |
hairdresser | n | /ˈher.dres.ɚ/ | thợ làm tóc |
housewife | n | /ˈhaʊs.waɪf/ | nội trợ |
housework | n | /ˈhaʊs.wɜːrk/ | việc nhà |
instructions | n | /ɪnˈstrʌk.ʃənz/ | hướng dẫn |
instructor | n | /ɪnˈstrʌk.tɚ/ | người hướng dẫn |
job | n | /dʒɑːb/ | công việc |
journalist | n | /ˈdʒɜːr.nə.lɪst/ | nhà báo |
judge | n, v | /dʒʌdʒ/ | thẩm phán (n), phán xử (v) |
king | n | /kɪŋ/ | vua |
laboratory | n | /ˈlæb.rəˌtɔːr.i/ | phòng thí nghiệm |
lawyer | n | /ˈlɔɪ.ɚ/ | luật sư |
lecturer | n | /ˈlek.tʃər.ɚ/ | giảng viên |
letter | n | /ˈlet̬.ɚ/ | thư |
librarian | n | /laɪˈber.i.ən/ | thủ thư |
manager | n | /ˈmæn.ɪ.dʒɚ/ | người quản lý |
mechanic | n | /məˈkæn.ɪk/ | thợ máy |
meeting | n | /ˈmiː.tɪŋ/ | cuộc họp |
message | n | /ˈmes.ɪdʒ/ | tin nhắn |
model | n, v | /ˈmɑː.dəl/ | người mẫu (n), mô hình (v) |
musician | n | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc sĩ |
novelist | n | /ˈnɑːv.ə.lɪst/ | nhà văn |
nurse | n | /nɜːrs/ | y tá |
occupation | n | /ˌɑː.kjuːˈpeɪ.ʃən/ | nghề nghiệp |
office | n | /ˈɔː.fɪs/ | văn phòng |
officer | n | /ˈɑː.fɪ.sɚ/ | viên chức, nhân viên văn phòng |
out of work | phr | /aʊt əv wɜːrk/ | thất nghiệp |
owner | n | /ˈoʊ.nɚ/ | chủ sở hữu |
painter | n | /ˈpeɪn.t̬ɚ/ | họa sĩ |
part time | adj | /pɑːrt taɪm/ | bán thời gian |
photographer | n | /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ | nhiếp ảnh gia |
pilot | n | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
poet | n | /ˈpoʊ.ɪt/ | nhà thơ |
policeman | n | /pəˈliːsmən/ | cảnh sát nam |
police officer | n | /pəˈliːs ˈɔː.fɪ.sər/ | cảnh sát |
policewoman | n | /pəˈliːswʊm.ən/ | cảnh sát nữ |
politician | n | /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ | chính trị gia |
porter | n | /ˈpɔːrt.ɚ/ | người xách đồ |
postman | n | /ˈpoʊst.mən/ | thư ký |
president | n | /ˈprez.ɪ.dənt/ | tổng thống |
profession | n | /prəˈfeʃ.ən/ | nghề nghiệp |
professional | n, adj | /prəˈfeʃ.ən.əl/ | chuyên nghiệp (n), chuyên nghiệp (adj) |
professor | n | /prəˈfes.ɚ/ | giáo sư |
(computer) programmer | n | /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ | lập trình viên (máy tính) |
publisher | n | /ˈpʌblɪʃ.ɚ/ | người xuất bản |
qualification | n | /ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃən/ | bằng cấp |
queen | n | /kwiːn/ | nữ hoàng |
quit | v | /kwɪt/ | nghỉ việc |
receptionist | n | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | lễ tân |
reporter | n | /rɪˈpɔːrt.ɚ/ | phóng viên |
retire | v | /rɪˈtaɪr/ | nghỉ hưu |
retirement | n | /rɪˈtaɪr.mənt/ | nghỉ hưu |
sailor | n | /ˈseɪ.lɚ/ | thủy thủ |
salary | n | /ˈsæl.ər.i/ | lương |
sales assistant | n | /seɪlz əˈsɪs.tənt/ | nhân viên bán hàng |
salesman | n | /ˈseɪlz.mən/ | nhân viên bán hàng nam |
saleswoman | n | /ˈseɪlzˌwʊm.ən/ | nhân viên bán hàng nữ |
scientist | n | /ˈsaɪən.tɪst/ | nhà khoa học |
secretary | n | /ˈsekrəˌteri/ | thư ký |
security guard | n | /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ | bảo vệ |
shop assistant | n | /ʃɑːp əˈsɪs.tənt/ | nhân viên cửa hàng |
shopper | n | /ˈʃɑːp.ər/ | người mua sắm |
singer | n | /ˈsɪŋ.ər/ | ca sĩ |
soldier | n | /ˈsoʊl.dʒɚ/ | binh sĩ |
staff | n | /stæf/ | nhân viên |
student | n | /ˈstuː.dənt/ | sinh viên |
taxi driver | n | /ˈtæk.si ˈdraɪ.vɚ/ | tài xế taxi |
teacher | n | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
tennis player | n | /ˈten.ɪs ˈpleɪ.ɚ/ | vận động viên quần vợt |
tour guide | n | /tʊr ɡaɪd/ | hướng dẫn viên du lịch |
trade | n | /treɪd/ | ngành nghề |
travel agent | n | /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒənt/ | đại lý du lịch |
unemployed | adj | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/ | thất nghiệp |
uniform | n | /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ | đồng phục |
volunteer (n) | n | /ˌvɑː.lənˈtɪr/ | người tình nguyện |
wage(s) | n | /weɪdʒ/ | tiền lương |
waiter/ waitress | n | /ˈweɪ.t̬ɚ/ | nhân viên phục vụ nam/ nữ |
work | n, v | /wɜːrk/ | công việc (n), làm việc (v) |
worker | n | /ˈwɝːk.ɚ/ | công nhân |
Xem thêm: 100+ từ vựng và bài mẫu chủ đề: Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng PET pdf:
2. Bài tập ôn luyện từ vựng PET
2.1. Chọn đáp án chính xác hoàn thành các câu sau
wind | sun | forecast | temperature | instrument |
sand | raincoat | case | fog | walk |
2.2. Chọn đáp án đúng
2.3. Hoàn thành các câu sau
show clothes bracelet blue eyes
2.4. Hoàn thành đoạn văn sau
pattern | handbag | band | mirror | necklace | purple |
shoes | music | umbrella | umbrella | taxi | coat |
2.5. Chọn đáp án đúng
3. Tổng kết
Trên đây là 1800 từ vựng PET theo chủ đề được cập nhật đầy đủ nhất năm 2023. Phụ huynh cần lưu ý rằng, để con học từ vựng hiệu quả và nhớ lâu hơn, bên cạnh việc làm bài tập thường xuyên, các con cũng cần ứng dụng chúng vào trong ngữ cảnh thực tế thông qua việc đọc sách, báo, hoặc xem thêm tin tức bằng tiếng Anh,… Chúc phụ huynh và các con chinh phục chứng chỉ PET Cambridge thành công!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
>>> Xem thêm:
Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.