1000+ từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề giúp nâng cấp tiếng Anh
1000+ từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề giúp nâng cấp tiếng Anh
IELTS 6.0-6.5, hay trình độ tiếng Anh B2, là điều kiện ngoại ngữ tối thiểu nếu bạn đang quan tâm đến việc du học, theo học một trường ngoại quốc tại Việt Nam hoặc có ý định sinh sống và làm việc tại nước ngoài. Để nâng cấp trình độ tiếng Anh của bạn lên cấp độ B2, từ vựng là phần kiến thức nền tảng mà bạn cần xây dựng trước tiên, từ đó mới có thể phát triển những mảng kiến thức khác phức tạp hơn và trau dồi 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.
Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ giúp bạn tổng hợp bộ từ vựng IELTS 6.0-6.5 được phân chia theo 21 chủ đề thường gặp để bạn có thể tự tin chinh phục mức điểm này. Cùng tham khảo và đừng quên ghi chú lại những từ vựng hay ho bạn nhé!
1. Cần học bao nhiêu từ vựng để nâng cấp lên trình độ IELTS 6.0-6.5?
Bài thi IELTS được chấm theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0. Khi đạt điểm 6.0 – 6.5, trình độ tiếng Anh của bạn được đánh giá ở mức trung cấp. Lúc này, bạn có thể sử dụng tiếng Anh tương đối thành thạo, giao tiếp tốt với người bản địa cũng như hiểu được một số từ vựng mang tính học thuật.
Theo nghiên cứu gần đây, một người học tiếng Anh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS cần có vốn từ vựng khoảng6.000 đến 7.000 từ để đạt được kết quả 6.0 đến 6.5 IELTS.
Thời gian bạn cần để đạt đến cấp độ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: thời lượng bạn có thể dành cho việc học IELTS là bao nhiêu, phương pháp học mà bạn chọn có phù hợp hay không, trình độ hiện tại của bạn đang ở đâu,… Để tham khảo, bạn có thể xem qua lộ trình đạt 6.0 – 6.5 dưới đây:
Nếu mới bắt đầu học luyện thi IELTS từ đầu, bạn có thể mất từ 6 tháng đến 1 năm.
Nếu đã có nền tảng tiếng Anh nhưng chưa từng tiếp cận với IELTS, bạn sẽ cần 3 – 6 tháng.
Nếu đã từng học IELTS và bắt đầu từ band điểm IELTS 5.0 – 5.5, thông thường bạn cần luyện tập khoảng 1 – 2 tháng để đạt được điểm 6.0.
2. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo 21 chủ đề
Sau khi nắm được những thông tin cơ bản nhất về band điểm IELTS 6.0-6.5, hãy cùng FLYER đến với phần nội dung chính của bài viết ngay sau đây, đó là bộ từ vựng IELTS 6.0-6.5. Mặc dù tiêu đề chỉ có “từ vựng” nhưng trong phần này, FLYER sẽ cung cấp thêm cho bạn những thành ngữ và cụm từ liên quan ở mỗi chủ đề, từ đó giúp bạn mở rộng kiến thức và đạt đến cấp độ IELTS 6.0-6.5 nhanh chóng hơn. Đừng quên chuẩn bị tập và bút để ghi chép lại từ vựng bạn nhé!
2.1. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “nghệ thuật”
2.1.1. Từ vựng về các loại hình nghệ thuật
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Abstract art (n)
Nghệ thuật trừu tượng
Architecture (n)
Kiến trúc
Arts-and-crafts (n)
Thủ công mỹ nghệ
Contemporary/Modern art (n)
Nghệ thuật đương đại / hiện đại
Cubism (n)
Chủ nghĩa lập thể (một phong trào nghệ thuật trong đó phối cảnh với một góc nhìn duy nhất bị loại bỏ và thay vào đó nó sử dụng các hình dạng hình học đơn giản)
Decorative arts (n)
Nghệ thuật trang trí
Digital art (n)
Nghệ thuật kỹ thuật số (tạo bằng phần mềm, dùng máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác)
Expressionism (n)
Chủ nghĩa biểu hiện (loại hình nghệ thuật trong đó hình ảnh của thực tế bị “bóp méo” để thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng của nghệ sĩ)
Figurative art (n)
Nghệ thuật tượng hình (mô tả trong tác phẩm hội học hoặc điêu khắc những gì có nguồn gốc rõ ràng từ các nguồn đối tượng thật, đặc biệt là hình người)
Fine art (n)
Mỹ thuật
Graffiti (n)
Tranh phun sơn, vẽ trên tường
Impressionism (n)
Trường phái ấn tượng (phát triển vào cuối thế kỷ 19, nghệ sĩ cố gắng thể hiện tác động của ánh sáng lên một con người, vật thể…)
Literature (n)
Văn học
Modernism (n)
Chủ nghĩa hiện đại (một phong trào nghệ thuật nhằm thoát khỏi các hình thức cổ điển hoặc truyền thống)
Painting (n)
Hội họa
Performing arts (n)
Nghệ thuật biểu diễn (kịch, âm nhạc, khiêu vũ…)
Photography (n)
Nhiếp ảnh
Plastic arts (n)
Nghệ thuật tạo hình (bao gồm điêu khắc, đồ gốm, hội họa – tạo ra hoặc thể hiện các vật thể với hiệu ứng ba chiều)
Pop art (n)
Nghệ thuật đại chúng (ra đời vào giữa những năm 1950, dựa trên văn hóa đại chúng và sử dụng các hình ảnh và đồ vật từ cuộc sống bình thường)
Romanticism (n)
Chủ nghĩa lãng mạn (một phong trào bắt nguồn từ thế kỷ 18)
Sculpture (n)
Điêu khắc
Still-life painting
Tranh tĩnh vật
Surrealism
Chủ nghĩa siêu thực (một phong trào tiên phong của thế kỷ 20)
Visual arts
Nghệ thuật thị giác (các hình thức nghệ thuật như hội họa, điêu khắc, nhiếp ảnh, phim, thiết kế, thủ công, kiến trúc…)
Từ vựng về các loại hình nghệ thuật
2.1.2. Từ vựng chủ đề “nghệ thuật”
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
aesthetics (n)
tính thẩm mỹ, nghiên cứu về các nguyên tắc của nghệ thuật và cái đẹp
artefact (n)
sản phẩm do con người tạo ra, đồ tạo tác
artist (n)
nghệ sĩ
canvas (n)
loại vải được sử dụng vẽ tranh sơn dầu
caricature (n & v)
tranh biếm họa; vẽ biếm họa
composition (n)
bố cục (sự sắp xếp nghệ thuật các phần của một bức tranh)
contrast (n & v)
tương phản
creative (adj)
sáng tạo
curator (n)
giám tuyển, người phụ trách, quản lý bảo tàng, thư viện, phòng tranh…
draw (v)
vẽ tranh
exhibition (n)
triển lãm
fresco (n)
tranh vẽ trên tường, bích họa
gallery (n)
phòng trưng bày
hype (n)
thổi phồng (điều gì hoặc thứ gì được quảng cáo rầm rộ để thu hút sự quan tâm của mọi người)
impact
Tác động
masterpiece (n)
kiệt tác
motif / pattern (n)
một thiết kế hoặc hoa văn trang trí
original (n & adj)
bản gốc, nguyên bản; sáng tạo,không sao chép
paintbrush (n)
cọ dùng để vẽ, sơn
perspective (n & adj)
nghệ thuật vẽ phối cảnh, luật xa gần; phối cảnh, theo luật xa gần
portrait (n)
chân dung
private-view (n)
xem riêng tư, khi một vài người được mời xem triển lãm tranh, phim…trước khi công chúng được xem
sketch (n & v)
bức phác họa; vẽ phác thảo
symmetry (n)
hài hòa, cân xứng
the subject (person / landscape …) (n)
chủ đề (người, phong cảnh…)
watercolour (n)
màu nước
Từ vựng chủ đề nghệ thuật
2.1.3. Các cụm từ và cụm động từ chủ đề “nghệ thuật”
Cụm từ, thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
art critic
nhà phê bình nghệ thuật
a culture vulture
một người rất quan tâm đến nghệ thuật, thường bị ám ảnh
a mixed funding model for the arts
mô hình tài trợ hỗn hợp cho nghệ thuật (trong đó chính phủ cung cấp một số tiền nhất định và số còn lại được cung cấp bởi khu vực tư nhân)
a visual feast
bữa tiệc thị giác, một cái gì vô cùng đẹp
break new ground
tiên phong, làm điều gì đó mà chưa có ai làm
bring about an emotional response
mang lại một phản ứng cảm xúc
convey meaning
truyền tải ý nghĩa
dribs and drabs
nhỏ giọt, số lượng nhỏ và chậm
evoke a memory or idea
gợi lên một kỷ niệm hoặc ý tưởng
gain an insight into
hiểu biết về vấn đề gì một cách sâu sắc hơn
has a good eye
có con mắt tinh tường
have a passion for
có một niềm đam mê, rất nhiệt tình với một cái gì đó
historical background
bối cảnh lịch sử
it wasn’t much to write home about
bình thường, không có gì đặc biệt
lose yourself in
đang chú ý điều gì rất nhiều đến mức không nhận thấy bất cứ điều gì khác
to be eye-catching
bắt mắt
to be gifted
có tài năng
to bring something to life
mang lại sức sống, làm cho cái gì trở nên thú vị, sống động hơn
the balance of colours and contrasts
sự cân bằng của màu sắc và độ tương phản
thought-provoking
khiến bạn suy nghĩ nhiều về một chủ đề nào đó, kích thích tư duy
up and coming
đang phát triển, sẽ sớm nổi tiếng, sớm được chú ý hoặc thành công
using a particular style or an unusual technique (skill)
sử dụng một phong cách cụ thể hoặc một kỹ thuật khác thường
work of art
tác phẩm nghệ thuật
Các cụm từ và cụm động từ chủ đề “nghệ thuật”
2.1.4. Thành ngữ chủ đề “nghệ thuật”
Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
a case of life imitating art
ai đó có hoàn cảnh tương tự như điều được thấy trong sách, phim, kịch, chương trình truyền hình…
an artistic triumph
một chiến thắng nghệ thuật, bất kỳ thành công nào đạt được với sự tinh tế và phong cách
art for art’s sake
nghệ thuật vị nghệ thuật, nghệ thuật được tạo ra chỉ vì giá trị thẩm mỹ của nó chứ không vì mục đích nào khác
art is long and life is short
nghệ thuật trường tồn và cuộc đời ngắn ngủi, các tác phẩm nghệ thuật tồn tại lâu hơn nhiều so với cuộc sống của con người
drama queen
nữ hoàng nhạc kịch, để chỉ một người có xu hướng phản ứng với sự kiện/tình huống theo cách quá kịch tính hoặc phóng đại
pretty as a picture
đẹp như một bức tranh
road less travelled
con đường ít người đi, một sự lựa chọn dẫn đến một hướng khác với hướng đi của hầu hết mọi người
stand the test of time
trường tồn với thời gian
think outside the box
suy nghĩ vượt khuôn khổ, sử dụng những ý tưởng mới thay vì những ý tưởng truyền thống
Thành ngữ chủ đề “nghệ thuật”
2.2. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “động vật”
2.2.1. Từ vựng tên một số động vật đã thuần hóa
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
bull (n)
con bò đực
calf (n)
con bê
camel (n)
lạc đà
chick (n)
gà con
cock / rooster (n)
gà trống
cow (n)
con bò cái
dove (n)
chim bồ câu
duck (n)
con vịt
goat (n)
con dê
goldfish (n)
cá vàng
guide dog (n)
một con chó được huấn luyện để dẫn đường cho người khiếm thị
hen (n)
gà mái
parrot (n)
con vẹt
pig (n)
con heo
puppy (n)
con chó con
turkey (n)
gà tây
Từ vựng tên một số động vật đã thuần hóa
2.2.2. Từ vựng về vật nuôi
Từ vựng và cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
animal shelter (n)
nơi chăm sóc động vật đi lạc hoặc mồ côi
battery farming
nuôi bằng pin (nuôi công nghiệp, thường là nhốt nhiều con vật trong một không gian cực kỳ nhỏ)
breed (n & v)
giống, loài; gây giống, chăn nuôi
cage (n)
lồng
coat (n)
lông (chó, mèo)
companionable (adj)
thân thiện, dễ kết bạn
curl up next to
cuộn tròn bên cạnh (ôm, nằm bên cạnh)
docile (adj)
ngoan ngoãn
domesticate (v)
thuần hóa
feathers (n)
lông vũ
free-range (adj)
thả rông, động vật trang trại không bị nhốt và được di chuyển ra bên ngoài
fur (n)
lông (thú, động vật)
gambol (n & v)
nô đùa nhảy nhót
hooves (n)
móng guốc (ở chân của ngựa, cừu, dê…)
house-trained (adj)
(chó và mèo) được huấn luyện tại nhà để biết đi vệ sinh bên ngoài nhà hoặc trong hộp dành cho nó
livestock (n)
động vật nuôi trong trang trại
pet carrier crate
thùng vận chuyển thú cưng
reptiles (n)
động vật bò sát
rodent (n)
loài gặm nhấm
species (n)
loài (động vật / thực vật có cùng những nét đặc trưng)
stray ( n & v)
đi lạc (một con vật vô gia cư như chó hoặc mèo)
to be put down
khi một con vật bị giết bằng cách tiêm thuốc vì bệnh tật hoặc tuổi tác
to tame (v)
thuần hóa, làm cho không sợ người
Từ vựng về vật nuôi
2.2.3. Từ vựng về một số động vật hoang dã
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
alligator (n)
cá sấu
beaver (n)
con hải ly
boar (n)
heo rừng
coyote (n)
chó sói
guinea pig
chuột lang
hare (n)
thỏ rừng
hedgehog (n)
con nhím
hippopota (n)
con hà mã
mink (n)
con chồn
owl (n)
con cú mèo
polar bear (n)
gấu Bắc cực
praying mantis (n)
con bọ ngựa
puma (n)
con báo
rhinoceros (n)
con tê giác
squirrel (n)
con sóc
animal kingdom (n)
vương quốc động vật (bao gồm tất cả các loài động vật)
animal lover (n)
người yêu động vật
animal rights (n)
quyền của động vật (quyền được đối xử tốt, không bị ngược đãi, săn bắt…)
amphibians (n)
lưỡng cư (động vật có thể sống dưới nước và trên cạn)
breed in captivity
sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt
brink of extinction
bờ vực tuyệt chủng, gần tuyệt chủng
bushmeat (n)
thịt thú rừng (bị săn giết)
camouflage (n)
ngụy trang, hành vi ngụy trang của một số động vật
captivity (n)
tình trạng bị giam giữ hoặc giam cầm
carnivores (n)
động vật ăn thịt
conservation (n)
bảo tồn
destruction of natural habitats
phá hủy môi trường sống tự nhiên
endangered species (n)
loài có nguy cơ tuyệt chủng
exotic (n & adj)
kỳ lạ, thứ gì đó thú vị hoặc hấp dẫn vì nó đến từ một nơi xa xôi, vật ngoại lai
fangs (n)
răng nanh
herbivores (n)
động vật ăn cỏ
hibernation (n)
ngủ đông, trạng thái ngủ sâu mà nhiều loài động vật thực hiện trong những tháng mùa đông
instinct (n & adj)
bản năng
mammals (n)
động vật có vú
mating season (n)
mùa giao phối, khoảng thời gian trong năm khi động vật sinh sản
natural selection (n)
chọn lọc tự nhiên
nocturnal (adj)
hoạt động vào ban đêm
omnivore (n)
động vật ăn tạp (ăn cả thực vật và thịt)
pest (n)
loài gây hại, (côn trùng, sâu bọ…)
poaching (n)
săn bắn trái phép
predators (n)
động vật ăn thịt
prey (n)
con mồi
roam
đi lang thang
safari (n)
cuộc thám hiểm để quan sát động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng, đặc biệt ở Đông Phi
safari park (n)
công viên safari, nơi du khách phải trả phí để xem những động vật hoang dã đi lang thang tương đối tự do hơn những con vật trong sở thú
the violation of animal rights
vi phạm quyền động vật
to treat animals humanely
đối xử nhân đạo với động vật
venomous (adj)
có nọc độc
Từ vựng về một số động vật hoang dã
2.2.4. Thành ngữ liên quan đến động vật
Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
cat nap
một giấc ngủ ngắn
cat’s got one’s tongue
nhút nhát
dog days
những ngày rất nóng
eager beaver
người chăm chỉ, nhiệt huyết
get the lion’s share
nhận được phần lớn nhất
hold your horses
kiên nhẫn một chút, chờ một chút
let the cat out of the bag
tiết lộ một bí mật
man’s best friend
người bạn tốt nhất của con người (thành ngữ sử dụng để chỉ những con chó)
monkey see, monkey do
bắt chước những điều người khác làm mà không hề suy nghĩ
puppy-dog eyes
đôi mắt cún con (biểu cảm ngọt ngào trên mặt mà một người hoặc một chú chó sử dụng khi muốn thứ gì đó từ bạn)
smell a rat
bắt đầu nghi ngờ điều gì
take the bull by the horns
mạnh dạn đối đầu với thử thách hoặc nguy hiểm
until the cows come home
trong một thời gian rất dài
Thành ngữ liên quan đến động vật
Tìm hiểu thêm các từ vựng về động vật tiếng Anh
2.3. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “giao tiếp”
2.3.1. Từ vựng về giao tiếp
Từ vựng và cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
accurate (adj)
cẩn thận, trung thực
bias (n & v)
thành kiến
body language (n)
ngôn ngữ cơ thể
chat room (n)
nơi một nhóm người gặp và trò chuyện trên mạng
clarify (v)
làm rõ, làm cho sáng sủa dễ hiểu
communicate (v)
truyền đạt, giao tiếp
computerise (v)
vi tính hóa, cái gì đã được xử lý, lưu trữ…bằng máy tính
confuse (v)
nhầm lẫn
cyberbullying (n)
bắt nạt qua mạng
dialogue (n)
cuộc đối thoại, cuộc tranh luận
diligent (adj)
sốt sắng, siêng năng
dishonest (adj)
không trung thực
distrast (v)
phân tâm, làm xao lãng
dry personality
tính cách khô khan, thực tế, không có nhiều cảm xúc
egotist (n)
một người chỉ nghĩ về bản thân và cái tôi của mình
expression (n)
biểu lộ, diễn đạt
extrovert / outgoing (n & adj)
hướng ngoại, thích giao tiếp với người khác
eye-contact (n)
giao tiếp bằng mắt
face-to-face (adj)
trực diện, gặp trực tiếp
facial expression (n)
biểu hiện trên khuôn mặt
frank (adj)
thẳng thắn, bộc trực
genuine (adj)
thành thật, chân t ật
gossip (n & v)
tin đồn
imply (v)
ngụ ý
ineffective (adj)
không hiệu quả, không mang lại kết quả mong muốn
interaction (n)
tương tác
introvert (n & adj)
hướng nội, người tập trung vào cảm xúc của mình hơn là tương tác với người khác
language barrier (n)
rào cản ngôn ngữ
netiquette (n)
phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
non-verbal (adj)
phi ngôn ngữ, giao tiếp không lời, thường biểu hiện bằng ngôn ngữ cơ thể và nét mặt
passionate (adj)
đam mê
positive (adj)
tích cực
posture (n & v)
tư thế, dáng điệu, đặc điểm
relationship (n)
mối quan hệ
stutter (v)
nói lắp
telepathy (n)
thần giao cách cảm
to converse (v)
đối thoại, nói chuyện
verbal (adj)
giao tiếp bằng lời nói
video conference (n & v)
họp, hội thảo qua mạng,có hình ảnh
witty (adj)
dí dỏm
Từ vựng về giao tiếp
2.3.2. Từ vựng về ngôn ngữ cơ thể
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
arms crossed
khoanh tay (phòng thủ hoặc cảm thấy không an toàn, đôi khi có nghĩa là tức giận)
avoiding eye contact
tránh giao tiếp bằng mắt (do nhút nhát, lo lắng, hoặc đang nói dối)
biting lower lip
lo lắng
biting nails
cắn móng tay (lo lắng)
blushing (n, v & adj)
đỏ mặt (xấu hổ, mắc cỡ)
bowing (n)
cúi chào
crinkling nose
nhăn mũi (ghê tởm)
direct eye contact
giao tiếp bằng mắt trực tiếp (sự tự tin)
deadpan face
khuôn mặt đờ đẫn, không biểu cảm (vô cảm hoặc che giấu cảm xúc)
eye rubbing
dụi mắt (mệt mỏi hoặc không tin)
firm handshake
bắt tay chặt (mạnh mẽ, dứt khoát, tự tin)
hands covering gaping mouth
tay che miệng há hốc (sợ hãi)
nodding head
gật đầu (đồng ý, vâng)
pressing lips together
mím môi lại với nhau (khó chịu, tức giận)
raised eyebrows
nhướn mày (nghi ngờ, không tin tưởng)
resting head in hands / playing with hairs
tựa đầu vào tay / nghịch tóc (buồn chán, mất tập trung)
rolling eyes, often paired with a long sigh
đảo mắt, thường kèm theo tiếng thở dài (khó chịu)
rubbing hands together
xoa tay vào nhau (hào hứng)
scratching one’s head
gãi đầu (bối rối)
shaking the head
lắc đầu (không)
shrugging shoulders
nhún vai (không biết, nghi ngờ, bối rối)
smiling (n & adj)
mỉm cười (thân thiện)
stamping feet, clapping hands
giậm chân, vỗ tay (vui)
teeth bared, jaw clenched
nhe răng, nghiến chặt hàm (tức giận, hung hăng)
wide eyes and rapid breathing
mắt mở to và thở nhanh (đau buồn, lo âu)
toe/finger tapping
gõ ngón chân / ngón tay (sốt ruột, mất kiên nhẫn)
Từ vựng về ngôn ngữ cơ thể
2.3.3. Thành ngữ chủ đề “giao tiếp”
Cụm từ, thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
beat around the bush
vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề
can’t get a word in edgeways
không thể nói vì người khác nói qua nhiều
come out of your shell
hãy bớt nhút nhát và giao tiếp nhiều hơn
effective communicator
người giao tiếp hiệu quả, người giỏi nói chuyện hoặc truyền đạt thông điệp cho người khác
get in touch
thực hiện hoặc thiết lập liên lạc với ai đó
get something off your chest
nói với ai điều gì đó khiến bạn khó chịu hoặc không hài lòng
instant messaging
tin nhắn được gửi ngay lập tức qua các ứng dụng internet
having said that
đã nói rằng, giống như “Bất chấp những gì tôi vừa nói…”
hearsay
tin đồn
in black and white
khi điều gì đó rõ ràng và dễ hiểu
make sense
rõ ràng và dễ hiểu, có lý
needless to say
không cần phải nói, tất nhiên
on the same page
các bên đồng ý với nhau về điều gì, cùng quan điểm
one on one
một đối một, hai bên tiếp xúc trực tiếp hoặc trao đổi thư từ
spill the beans
tiết lộ thông tin
spread like wildfire
lây lan như cháy rừng, điều gì lan rất nhanh từ người này sang người khác (tin tức, tin đồn…)
stay/keep in touch
giữ liên lạc
talking to a brick wall
nói chuyện với một bức tường: nói chuyện với những người không phản hồi/phản ứng
to have a nodding acquaintance with someone
quen biết ai sơ sơ
when all is said and done
khi tất cả đã nói và làm xong, kết thúc
word of mouth
ngôn ngữ nói / thông tin được truyền từ người này sang người khác
you can say that again
tôi đồng ý với bạn
Thành ngữ chủ đề “giao tiếp”
Tìm hiểu thêm về các mẫu câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Anh
2.4. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “Covid 19”
COVID 19 đã đi vào cuộc sống của chúng ta, vì vậy đương nhiên chủ đề này sẽ xuất hiện trong các bài thi IELTS. FLYER sẽ cung cấp cho các bạn một số từ và cụm từ liên quan đến chủ đề này.
2.4.1. Từ vựng chủ đề “Covid 19”
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
antimicrobial (adj)
có khả năng diệt vi sinh vật có hại, kháng khuẩn
altruism (n), altruistic (adj)
lòng vị tha
asthma (n)
hen suyễn
asymptomatic (adj)
không có triệu chứng bị bệnh
contagious (adj)
lây lan, truyền nhiễm
case (n)
trường hợp, ca (ví dụ nhiễm COVID)
epidemic (n & adj)
dịch bệnh
hand sanitizer (n)
nước rửa tay sát khuẩn
high-risk (adj)
rủi ro cao, kiên quan hoặc tiếp xúc với mức độ nguy hiểm cao
ICU (the intensive care unit of a hospital)
đơn vị chăm sóc đặc biệt của bệnh viện
outbreak (n)
bùng phát, sự xuất hiện đột ngột của một bệnh truyền nhiễm
pandemic (n & adj)
đại dịch, khi một căn bệnh xảy ra trên toàn quốc gia, khu vực hoặc thế giới
quarantine (n & v)
kiểm dịch, khoảng thời gian mà những người tiếp xúc với bệnh phải cách ly
symptom (n)
triệu chứng, dấu hiệu thể chất cho thấy một người bị bệnh
curfew (n)
lệnh giới nghiêm
death toll (n)
số người chết vì một sự kiện như dịch bệnh, tai nạn, chiến tranh…
disinfect (v)
khử trùng
epicentre (n)
tâm chấn (từ thường liên quan đến động đất, liên quan đến Covid-19, từ này sử dụng để mô tả khu vực nơi vi-rút hoạt động mạnh nhất)
face mask (n)
khẩu trang
fomite / fomites (n)
đồ vật (tay nắm cửa, quần áo…) có thể bị nhiễm vi khuẩn hoặc vi-rút và là nguyên nhân lây truyền chúng
herd immunity (n)
miễn dịch cộng đồng (khi một tỷ lệ dân cư đã trở nên miễn dịch với một loại vi khuẩn chẳng hạn như thông qua tiêm vaccine)
hospitalize (v)
nhập viện
incubation period (n)
thời gian ủ bệnh, thời gian từ khi bị nhiễm bệnh đến khi xuất hiện các triệu chứng
lockdown (n)
lệnh đóng cửa, tình huống khẩn cấp trong đó mọi người không được phép ra vào hoặc di chuyển trong khu vực nào đó vì nguy hiểm
misinformation (n)
thông tin sai lệch
patient-zero (n)
người đầu tiên bị nhiễm một căn bệnh cụ thể
physical distancing (n)
khoảng cách thể lý, thực hành giữ khoảng cách nhất định với người khác để ngăn chặn bệnh lây lan
pneumonia (n)
viêm phổi
self-isolate (v)
tự cách ly, hành động tránh tiếp xúc với người khác để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn
severity (n)
mức độ nghiêm trọng
social distancing (n)
giãn cách xã hội
stockpiling (n)
dự trữ số lượng lớn thứ gì để sử dụng trong tương lai
stringent (adj)
nghiêm ngặt, chặt chẽ
super-spreader (n)
siêu lây lan (người lây bệnh cho nhiều người)
utmost (n & adj)
cực kỳ, vô cùng, cực điểm
vaccine (n)
Vắc-xin, một chất kích thích sản xuất kháng thể ở người để giúp miễn dịch với bệnh tật
ventilators (n)
máy thở, máy cung cấp hô hấp nhân tạo
wheeze (n & v)
thở khò khè
zoonosis (n)
bệnh lây lan từ động vật sang người
Từ vựng chủ đề “Covid 19”
2.4.2. Các cụm từ và cụm động từ chủ đề “Covid 19”
Cụm từ và thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
acceleration phase
giai đoạn tăng tốc
acute respiratory problems
vấn đề hô hấp cấp tính (khó thở, trở nên nghiêm trọng nhanh chóng)
catch a disease
nhiễm bệnh
community spread
lây lan trong cộng đồng
community transfer
lây nhiễm giữa những người trong cộng đồng
contact tracing
theo dõi tiếp xúc, quá trình cố gắng xác định ai đã tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh
contain an outbreak
ngăn chặn một ổ dịch
flatten the curve
ngăn tỷ lệ lây nhiễm tăng nhanh
large gatherings
các cuộc tụ họp lớn
new strain
chủng mới (một biến thể di truyền hoặc phân nhóm, ví dụ Covid-19 là một chủng coronavirus mới)
panic buying
mua hoảng loạn, mua nhiều hơn mức cần thiết vì nghĩ rằng sẽ có sự thiếu hụt trong tương lai
personal protective equipment (PPE)
thiết bị bảo hộ cá nhân (quần áo bảo hộ, mũ bảo hiểm, kính bảo hộ…), được sử dụng đề giảm thiểu khả năng tiếp xúc với vi khuẩn
persistent cough
ho dai dẳng
precautionary measures
biện pháp phòng ngừa
ramp up
tăng tốc, tăng lượng
protective clothing
quần áo bảo hộ
respiratory droplet
giọt bắn ra do hô hấp (những giọt bắn ra từ người bị nhiễm bệnh khi ho, hắt hơi)
state of emergency
tình trạng khẩn cấp
surface transmission
truyền qua bề mặt (khi một căn bệnh hoặc vi-rút lây lan qua tiếp xúc với các bề mặt bị ô nhiễm)
transmission rate
tốc độ truyền, tốc độ lây lan
vigorous action
hành động mạnh mẽ
vulnerable person
người dễ bị tổn thương (liên quan đến Covid-19, có nghĩa là những người đã có một số tình trạng bệnh lý nhất định hoặc ở một độ tuổi cụ thể có nhiều khả năng có các triệu chứng nghiêm trọng hoặc tử vong khi bị nhiễm bệnh)
Các cụm từ và cụm động từ chủ đề “Covid 19”
2.5. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “tội phạm” và “luật lệ”
2.5.1. Từ vựng về tội phạm
Các từ nằm trong ngoặc đơn là danh từ để chỉ kẻ thực hiện các hành vi phạm tội tương ứng.
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
abduction / kidnapping (n)
bắt cóc
assault (n)
hành hung
arson (arsonist) (n)
cố ý gây hỏa hoạn
bribery (briber) (n)
hối lộ
child abuse
lạm dụng trẻ em, ngược đãi trẻ em
drink driving (drunk driver) (n)
điều khiển xe khi đang bị ảnh hưởng của rượu
drug dealing (drug dealer) (n)
hành vi bán ma túy cho người khác
drug possession (drug user) (n)
tàng trữ ma túy
drug smuggling (drug smuggler) (n)
buôn lậu ma túy
corruption (n)
tham nhũng
extorsion (extortionists) (n)
tống tiền
fraud / deception (fraudster) (n)
gian lận / lừa đảo
hacking (hacker) (n)
truy cập trái phép vào dữ liệu trong hệ thống máy tính hoặc điện thoại của người khác
hijacking (hijacker) (n)
cướp máy bay
human trafficking (n)
buôn người, vận chuyển người bất hợp pháp
identity-theft (n)
trộm cắp danh tính (giả danh tính của người khác)
manslaughter (n)
vô ý giết người, tội ngộ sát
mugging (mugger) (n)
hành vi tấn công và ăn cướp của người khác nơi công cộng
murder (murderer) (n)
tội giết người
organised crime
tội phạm có tổ chức
pickpocket (n)
tên trộm ăn cắp đồ trong túi xách, túi quần…người khác, đặc biệt trong đám đông
robbery (robber) (n)
cướp
shoplifting (shoplifter) (n)
hành động ăn cắp từ cửa hàng
theft (thift) (n)
trộm cắp
terrorism (n)
khủng bố
vandalism (vandal) (n)
phá hoại hoặc làm hư hại tài sản công cộng hoặc tư nhân
Từ vựng về tội phạm
2.5.2. Thành ngữ về tội phạm
Cụm từ, thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
a rotten apple
ai/ cái gì có ảnh hưởng xấu đến người khác
an inside job
hành vi phạm tội của ai đó trong công ty, nhóm, tổ chức…
jay walking
đi bộ băng qua đường tại một điểm không được chỉ định, không theo luật giao thông
to brush something under the carpet
che giấu hoặc bỏ qua điều gì bất hợp pháp hoặc đáng xấu hổ
to catch someone red-handed
phát hiện ra ai đó đang làm điều sai trái
to cover someone’s tracks
che giấu hoặc loại bỏ bằng chứng buộc tội
traffic offences
vi phạm luật giao thông
white collar crime
tội phạm cổ trắng (tội phạm phi bạo lực, thường do động cơ tài chính)
Thành ngữ về tội phạm
2.5.3. Từ vựng về luật lệ
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
arrest (v & n)
bắt giữ
attorney / lawyer (n)
luật sư, được đào tạo về luật để tư vấn cũng như đại diện cho thân chủ trước tòa, có thể là luật sư buộc tội hoặc luật sư bào chữa
barrister (n)
luật sư (được phép ra tranh cãi tại các tòa án cấp cao)
community-service (n)
phục vụ cộng đồng, hình phạt lao động công ích dành cho những tội phạm có tội không nghiêm trọng đến mức phải ngồi tù
conviction (n)
kết án
court (n)
tòa án/ phiên tòa, quá trình xét xử
death penalty (capital punishment) (n)
án tử hình (hình phạt tử hình)
defendant/ accused (n)
bị cáo (người bị buộc tội vi phạm pháp luật)
evidence/ proof (n)
bằng chứng, chứng cớ
fine (n)
phạt tiền
forfeiture (n)
tịch thu tài sản
guilty (adj)
có tội, phạm tội
house arrest (n)
quản thúc tại gia
innocent (n & adj)
vô tội
jail/ prison (n)
nhà tù
judge (n)
thẩm phán
jury (n)
bồi thẩm đoàn
non-custodial sentence (n)
bản án không giam giữ, ví dụ làm dịch vụ cộng đồng hoặc quản chế
offence /crime (n)
vi phạm, hành động bất hợp pháp
prison sentence (imprisonment) (n)
án tù
probation (n)
quản chế, tù treo (trả tự do cho tội phạm trong một số điều kiện như gắn thẻ điện tử, phải có hành vi tốt…)
prosecution (n)
công tố (luật sư hoặc cơ quan tiến hành tố tụng chống lại bị cáo)
rehabilitation (n)
phục hồi, khôi phục
reoffend (v)
tái phạm, phạm tội mới sau khi ra tù
revoke (n & v)
thu hồi, hủy bỏ giấy phép
solicitor (n)
luật sư chuyên tư vấn luật cho khách hàng và chuẩn bị tài liệu, hồ sơ pháp lý, thường ít xuất hiện ở tòa
statement (n)
biên bản, bản báo cáo, trình bày
suspended sentence (n)
án treo
trial (n & v)
phiên tòa, xử án
verdict (n)
phán quyết, tuyên án
witness (n)
nhân chứng
Từ vựng về luật lệ
2.5.4. Cụm từ và thành ngữ về luật lệ
Cụm từ, thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
act as a deterrent
hành động như một biện pháp ngăn chặn
be soft on crime
nhẹ tay với tội phạm, khoan dung và không nghiêm khắc với thời hạn kết án và truy tố
be tough on crime
cứng rắn với tội phạm , nghiêm khắc trong việc trừng phạt tội phạm
behind bars/ banged up
đằng sau song sắt, trong tù
circumstantial evidence
bằng chứng gián tiếp
circumstances of the crime
hoàn cảnh của tội phạm
convicted of a crime
bị kết án về một tội ác
diminished responsibility
giảm bớt trách nhiệm
extenuating circumstances
tình tiết giảm nhẹ
get released from jail
ra tù, được phóng thích
harsh sentences
bản án khắc nghiệt
integrated back into society
hòa nhập trở lại với xã hội, làm cho những người từng bị giam giữ thích nghi với cuộc sống trong xã hội bình thường
lenient sentences
các bản án nhẹ nhàng, không nghiêm khắc như mong đợi hoặc có thể
letter of the law
tuân theo luật một cách chính xác mà không có sự linh hoạt
maximum/minimum sentence
hình phạt tối đa/ tối thiểu
on the beat
cảnh sát đang làm nhiệm vụ
organised crime
tội phạm có tổ chức
reduce crime rates
giảm tỷ lệ tội phạm
reintegrate back into society
tái hòa nhập vào xã hội
sentenced to (two) years
bị kết án (2) năm
suspend a license
đình chỉ giấy phép
the full weight of the law
bản án, hình phạt nghiêm khắc nhất có thể
the long arm of the law
thành ngữ dùng để truyền đạt mức độ mạnh mẽ và sâu rộng của hệ thống tư pháp
to be found guilty
bị kết tội
to deter crime
răn đe, làm mọi người không muốn phạm tội
to do something by the book
tuân thủ nghiêm ngặt luật, quy tắc, thủ tục… đã được thiết lập
to get a slap on the wrist
nhận một hình phạt nhẹ, không đáng kể
to not have a leg to stand on
không có đủ bằng chứng để chứng minh điều gì đó
turn to crime
bắt đầu phạm tội
to turn oneself in
tự nộp mình, đầu hàng chính quyền
zero tolerance
không khoan nhượng với tội phạm
Cụm từ và thành ngữ về luật lệ
2.6. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “văn hóa”
2.6.1. Từ vựng chủ đề “văn hóa”
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
ancient (n & adj)
cổ, xưa
ceremony (n)
nghi lễ
civilisation (n)
nền văn minh
conformity (n)
sự phù hợp, sự thích hợp
confucianism (n)
đạo Khổng
culture diffusion (n)
lan tỏa văn hóa, sự truyền bá văn hóa từ vùng này sang vùng khác trên thế giới
cultural diversity (n)
sự đa dạng văn hóa
cultural shock (n)
cú sốc văn hóa, cảm giác bối rối hoặc mất phương hướng khi phải tiếp xúc với một nền văn hóa hoặc một lối sống xa lạ
currency (n)
tiền tệ
discrimination (n)
phân biệt, đối xử không công bằng
ethics (n)
đạo đức
ethnicity (n)
dân tộc
ethnocentrism (n)
chủ nghĩa vị chủng, đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên những tiêu chuẩn và phong tục của nền văn hoá của chính mình
etiquette (n)
phép lịch sự
folklore (n)
văn học dân gian
globalisation (n)
toàn cầu hóa
inheritance (n)
di sản, tài sản thừa kế
interdependence (n)
phụ thuộc lẫn nhau
lingua franca (n)
ngôn ngữ chung, một ngôn ngữ phổ biến được sử dụng bởi những người nói các ngôn ngữ khác nhau
linguistic (n)
ngôn ngữ học
legend (n)
truyền thuyết
mediaeval (adj)
thuộc thời Trung cổ (1.100 đến 1.500 sau Công nguyên)
multicultural (adj)
đa văn hóa
mythology (n)
thần thoại
parades (n)
diễu hành
prejudice (n)
định kiến
preservation (n)
sự bảo tồn
public duty
công vụ, nhiệm vụ được thực hiện bởi các công chức chính phủ
race (n)
chủng tộc, loài
racism (n)
phân biệt chủng tộc
religion (n)
tôn giáo
self-sacrifice
hy sinh
segregation (n)
sự phân chia chủng tộc (sự phân chia ép buộc một nhóm người với nhóm người khác và đối xử khác biệt (vì chủng tộc, tôn giáo, giới tính…)
stereotype (n & v)
rập khuôn, rập theo khuôn sáo
transmission (n)
sự chuyển giao, truyền từ nơi này đến nơi khác
values (n)
giá trị, đạo đức và niềm tin của một cá nhân
Từ vựng chủ đề “văn hóa”
2.6.2. Cụm từ chủ đề “văn hóa”
Cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
a book / literature festival
lễ hội sách / văn học
an art movement
một phong trào nghệ thuật
an opera house
nhà hát opera
culturally acceptable
chấp nhận được về mặt văn hóa, hành động hoặc hành vi được chấp nhận bởi những người thuộc một nền văn hóa nhất định
cultural conflicts
xung đột văn hóa
Cultural heritage
di sản văn hóa
cultural misconceptions
những quan niệm sai lầm về văn hóa, hiểu sai về một nền văn hóa
cultural norm
chuẩn mực văn hóa
cultural specificities
đặc thù văn hóa
cultural tradition
văn hóa truyền thống
cultural uniqueness
tính độc đáo về văn hóa
global village
ngôi làng toàn cầu, cả thế giới được coi là một cộng đồng duy nhất
literary and artistic heritage
di sản văn học nghệ thuật
local culture
văn hóa địa phương
the aesthetic qualities of something
phẩm chất thẩm mỹ của một cái gì đó
the fabric of society
kết cấu của xã hội
to be a connoisseur of
trở thành người sành sỏi (hiểu biết về nghệ thuật, âm nhạc, ẩm thực…)
to express oneself
thể hiện bản thân
to hand something down
truyền lại, trao lại, bàn giao
to stage a play
dàn dựng một vở kịch
uncertainty avoidance
tránh sự không chắc chắn,tuân theo những suy nghĩ và tín ngưỡng văn hóa hiện có
works of literary fiction
tác phẩm văn học hư cấu
Cụm từ chủ đề “văn hóa”
2.6.3. Thành ngữ chủ đề “văn hóa”
Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
a picture is worth a thousand words
một bức ảnh đáng giá ngàn lời nói – hình ảnh trực quan có thể giải thích điều/sự vật gì nhanh chóng và hiệu quả hơn so với lời nói
do unto others as you would have them do unto you
đối xử với người khác giống như cách bạn muốn mình được đối xử
keep your friends close and your enemies closer
giữ bạn bè ở gần và kẻ thù ở gần hơn – cần quan tâm đến hành vi của kẻ thù để đề phòng, cảnh giác
knowledge is power
hiểu biết là sức mạnh
the pen is mightier than the sword
ngòi bút mạnh hơn gươm đao, lời nói sắc bén hơn gươm giáo
to paint a picture with words
vẽ một bức tranh bằng từ ngữ, mô tả điều gì thật rõ ràng, cụ thể, giúp ai đó hình dung một cái gì thông qua từ ngữ
you can’t judge a book by its cover
bạn không thể đánh giá một cuốn sách qua trang bìa của nó – không đánh giá bất cứ ai chỉ qua vẻ bề ngoài của họ
Thành ngữ chủ đề “văn hóa”
2.7. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “giáo dục”
2.7.1. Từ vựng về các môn học
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
art (n)
nghệ thuật
biology (n)
sinh vật học
chemistry (n)
hóa học
cookery / food science (n)
nấu ăn / khoa học thực phẩm
geography (n)
địa lý
handicrafts (n)
thủ công mỹ nghệ
history (n)
lịch sử
information technology (IT) (n)
công nghệ thông tin
mathematics / math’s (UK) / math (USA)
toán
language (n)
ngôn ngữ
literature (n)
văn học
natural science (n)
khoa học tự nhiên
physics (n)
vật lý
physical education (PE) (n)
giáo dục thể chất
Từ vựng về các môn học
2.7.2. Từ vựng về cơ sở giáo dục
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Kindergarten / Pre-school / Nursery
mẫu giáo, mầm non, nhà trẻ (dưới 5 tuổi)
Primary school (UK) / Elementary school (USA)
tiểu học (5-11 tuổi)
Secondary school (UK) / High school (USA)
trung học (11 – 16 tuổi)
College
Cao đẳng Ở Anh: học sinh có thể theo học một trường cao đẳng từ 16 tuổi trở lên, được cung cấp các khóa học nâng cao, thường không cấp bằng (degree) Ở Mỹ: college là đại học đào tạo và cấp bằng về một lĩnh vực cụ thể
University /higher education / tertiary education
đại học (thường từ 18 tuổi trở lên)
Từ vựng về cơ sở giáo dục
2.7.3. Từ vựng về những chương trình đại học
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
BA (Bachelor of Arts Degree)
bằng Cử nhân Nghệ thuật
BSc (Bachelor of Science Degree)
bằng Cử nhân Khoa học
MA (Masters of Arts)
Thạc sĩ Nghệ thuật
MSc (Masters of Science)
Thạc sĩ Khoa học
PhD = Doctorate
Tiến sĩ
Từ vựng về những chương trình đại học
2.7.4. Từ vựng chủ đề “giáo dục”
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
assignment (n)
nhiệm vụ, việc được giao
boarding school (n)
trường nội trú
campus (n)
khuôn viên của một trường đại học
certificate (n)
chứng chỉ (thường được cấp tại các trường cao đẳng; cũng được cấp khi hoàn thành bất kỳ loại khóa học nào)
degree (n)
bằng cấp (cho một khóa học đại học)
diploma (n)
văn bằng, bằng cấp (thường được cấp bởi các trường cao đẳng cho các khóa học tối đa là 2 năm)
dissertation/thesis (n)
luận văn, dự án nghiên cứu được viết vào năm cuối đại học
dissection (n)
mổ xẻ (cắt động vật để nghiên cứu khoa học)
distance learning (n)
đào tạo từ xa
double-major (adj)
học song bằng (học 2 chuyên ngành ở cùng một trường đại học)
flying colors (n)
điểm cao
gap year (n)
thời gian nghỉ một năm sau khi kết thúc trung học và trước khi học đại học (để du lịch, làm tình nguyện, đi làm…)
graduate (n & v)
(n) một người đã học xong đại học (v) học xong đại học, tốt nghiệp
hypothesis (n)
giả thuyết
illiterate (adj & n)
mù chữ
intensive course (n)
khóa học chuyên sâu (diễn ra trong thời gian ngắn nhưng chứa nhiều thông tin)
literate (adj & n)
biết chữ (có thể đọc và viết)
lecture / lecturer (n)
bài giảng / giảng viên
literacy rate (n)
tỷ lệ phần trăm những người có thể đọc và viết
note taking (n)
ghi bài, ghi thông tin từ bài giảng hay bài thuyết trình
play truant (adj)
trốn học, nghỉ học không phép
postgraduate (n)
sau đại học, người đã có bằng cấp đầu tiên và đang học nâng cao
presentation (n)
thuyết trình, trình bày
scholarship (n)
học bổng
tutorials
lớp học nhóm nhỏ hoặc lớp học một kèm một, thường để hỗ trợ học sinh/sinh viên gặp khó khăn với một vấn đề cụ thể
the faculty (n)
khoa
undergraduate (n)
sinh viên chưa tốt nghiệp
Từ vựng chủ đề “giáo dục”
2.7.5. Cụm từ chủ đề “giáo dục”
zCụm từ
Nghĩa tiếng Việt
apply for (Harvard…)
nộp đơn xin học (Havard…)
career prospects
triển vọng nghề nghiệp
enrol in
đăng ký một khóa học tại trường đại học
fall behind with studies
tụt lại phía sau với việc học (không theo kịp chương trình học )
give a presentation
thuyết trình, nói về một chủ đề cụ thể trước lớp
hand in
nộp bài
hand out
phát, phân phối (bài…)
keeping up with the workload
theo kịp khối lượng công việc (duy trì mức độ học tập cần thiết)
lab work (laboratory experiments)
học, làm trong phòng thí nghiệm
pay off a student loan
trả lại số tiền đã vay để học đại học
project work
dự án công việc
put off
bỏ dở, trì hoãn điều gì
read over
đọc qua, đọc từ đầu đến cuối (thường để kiểm tra lỗi)
scheduled lessons
bài học theo lịch trình (những bài học được lên kế hoạch cho chương trình giảng dạy )
student loan
khoản vay của sinh viên (vay để học đại học và phải trả lại sau khi tốt nghiệp)
to attend a lecture
tham dự một bài giảng
to drop out
bỏ học
to enrol on a degree course
ghi danh vào một khóa học cấp bằng
to graduate from a university
tốt nghiệp đại học
to major in physics
chuyên ngành vật lý (chọn vật lý làm môn học chính ở trường đại học)
type up
nhập, chuyển ghi chú bằng văn bản sang dạng kỹ thuật số
Cụm từ chủ đề “giáo dục”
2.7.6. Thành ngữ chủ đề “giáo dục”
Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
as easy as ABC
điều gì rất đơn giản, không phức tạp, hoàn toàn dễ hiểu
cover a lot of ground
cố gắng tìm hiểu và thảo luận về nhiều chủ đề, đôi khi trong một thời gian khá ngắn
bookworm
mọt sách, chỉ người thích đọc sách
from the old school
từ ngôi trường cũ – những ý tưởng từng được chấp nhận trong quá kh71 cơ`thể không còn phổ biến trong hiện tại
pass with flying colors
vượt qua, hoàn thành điều gì một cách thành công, thường nói về các bài kiểm tra hoặc kỳ thi với điểm số cao hoặc xuất sắc
school of hard knocks
đề cập đến việc học những bài học quý giá trong cuộc sống thông qua trải nghiệm thực tế thay vì qua sách vở hay trường học truyền thống
teacher’s pet
một học sinh được giáo viên yêu thích và thường được đối xử đặc biệt
teach someone a lesson
dạy ai đó một bài học, thường được coi là một hình phạt cho hành vi sai trái của ai đó
to rack one’s brain
suy nghĩ lâu và kỹ về điều gì
Thành ngữ chủ đề “giáo dục”
Xem thêm: Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất
2.8. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “môi trường”
2.8.1. Từ vựng chủ đề “môi trường”
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
atmosphere (n)
khí quyển
biodegradable (adj)
có thể phân hủy sinh học
biodiversity (n)
đa dạng sinh học
conservation (n)/ conservationist (n)
bảo tồn, hành động cố gắng giữ gìn và bảo vệ môi trường / người tham gia bảo vệ môi trường
ecology (n)
sinh thái học, mối quan hệ giữa thực vật, các sinh vật sống và môi trường
energy conservation
tiết kiệm năng lượng
environmentally-friendly (adj)
thân thiện với môi trường, không gây hại cho môi trường
evolve (v)
tiến hóa
extinct (adj)
tuyệt chủng
fauna (n)
hệ động vật, các loài động vật sống ở một khu vực cụ thể
flora (n)
hệ thực vật, các loài thực vật sống ở một khu vực cụ thể
food miles (n)
dặm đường thực phẩm, khoảng cách giữa nơi thực phẩm được sản xuất đến nơi được tiêu thụ
fossil fuels (n)
nhiên liệu hóa thạch (dầu, than…)
fungus (n)
nấm
green technology (n)
công nghệ xanh
habitat (n)
môi trường sống
marine (n & adj)
thực vật và động vật biển
organic (adj)
hữu cơ (được sản xuất không sử dụng hóa chất)
protected species (n)
loài được bảo vệ (một loài thực vật hay động vật được pháp luật bảo vệ)
recyclable (adj)
có thể tái chế
reforestation (n)
trồng rừng
renewable energy (n)
năng lượng tái tạo
solar power (n)
điện năng lượng mặt trời
sustainable (adj)
bền vững (thực hiện ở mức độ không gây ra thiệt hại)
Từ vựng chủ đề “môi trường”
2.8.2. Từ vựng về hệ sinh thái
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
chaparral (n)
vùng cây bụi
desert (n)
sa mạc
freshwater (n)
nước ngọt (ao, hồ, sông…)
grassland (n)
đồng cỏ
jungle/ rainforest (n)
rừng rậm, rừng nhiệt đới
savannah (n)
thảo nguyên
taiga (n)
rừng cây lá kim
temperate forest (n)
rừng ôn đới
tundra (n)
lãnh nguyên, gần vùng cực, đóng băng quanh năm
Từ vựng về hệ sinh thái
2.8.3. Từ vựng về các vấn đề về môi trường
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
air quality (n)
chất lượng không khí
carbon emissions (n)
khí thải carbon
carbon footprint
dấu chân carbon, lượng carbon dioxide thải ra từ các hoạt động của một người hay một nhóm
contamination (n)
ô nhiễm
drought (n)
hạn hán
environmental disaster
thảm họa môi trường
environmental hazard
hiểm họa môi trường
deforestation (n)
việc phá rừng
deglaciation (n)
băng tan, sự tan chảy của các sông băng
desertification (n)
sa mạc hóa
greenwashing (n)
đánh lừa mọi người nghĩ rằng một thứ gì đó thân thiện với môi trường hơn thực tế
growing urbanisation
các thành phố ngày càng lớn hơn
habitat destruction (n)
phá hủy môi trường sống tự nhiên
landfill (n)
bãi chôn lấp, nơi rác thải không thể tái chế được chôn lấp và phủ đất lên
landslide (n)
sạt lở đất
litter (n & v)
rác rưởi, rác bị bỏ lại nơi công cộng
loss of biodiversity
mất đa dạng sinh học
overgrazing (n)
chăn thả quá mức
overuse of nonrenewable resources
sử dụng quá mức các nguồn tài nguyên không thể tái tạo (dầu mỏ, khí đốt, than đá…)
single-use plastics
nhựa dùng một lần
smog (n)
sương mù gây ra bởi các chất ô nhiễm trong khí quyển như CO2 hoặc khói
soil degradation (n)
xói mòn đất
the greenhouse effect
hiệu ứng nhà kính
toxic waste (n)
chất thải độc hại
Từ vựng về các vấn đề về môi trường
2.8.4. Từ vựng về biến đổi khí hậu
Từ vựng và cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
air pollution (n)
ô nhiễm không khí
acid rain (n)
mưa axit (mưa bị ô nhiễm bởi hóa chất)
chemical/ natural fertiliser (n)
phân bón hóa học/ tự nhiên
climate change is leading to food shortages
biến đổi khí hậu đang dẫn đến tình trạng thiếu lương thực
CO2 (carbon dioxide)
một loại khí được tạo ra bởi nhiều nguyên nhân, nhưng chủ yếu là từ các hoạt động đốt than đá và khí tự nhiên của các nhà máy điện, sản xuất phân bón…và các quy trình công nghiệp khác
global warming (n)
sự nóng lên toàn cầu
greenhouse gas emissions
phát thải khí nhà kính
groundwater depletion
cạn kiệt nguồn nước ngầm
heatwaves and droughts
sóng nhiệt và hạn hán
irreversible (adj)
không thể đảo ngược, không thể thay đổi. Ex: the effects of our actions on the climate will be irreversible. (tác động của chúng ta đối với khí hậu sẽ không thể đảo ngược)
land degradation
sự suy giảm năng suất sinh học của đất (đất bị ô nhiễm, sa mạc hóa…)
loss of biodiversity
mất đa dạng sinh học (do nhiều loài bị tuyệt chủng)
marine pollution (n)
ô nhiễm biển
overdraft (n)
khai thác nước ngầm vượt quá lượng cân bằng của một tầng chứa nước
overpopulation (n)
dân số quá mức (ngày càng tăng)
ozone layer depletion
suy giảm tầng ozone
resource depletion
cạn kiệt tài nguyên
the Polar ice cap to melt
chỏm băng ở Bắc cực tan chảy
Từ vựng về biến đổi khí hậu
2.8.5. Từ vựng về các giải pháp bảo vệ môi trường
Từ vựng, cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
alternative energy (n)
năng lượng thay thế
community projects
các dự án cộng đồng
electric vehicles
xe điện, không sử dụng nhiên liệu hóa thạch
energy-efficient lightbulbs
bóng đèn tiết kiệm năng lượng
environmentally conscious
có ý thức về môi trường
decommission power stations
ngừng hoạt động các nhà máy điện
heat insulation
cách nhiệt tốt (ví dụ cho nhà của mình để tiêu thụ ít khí đốt và điện)
international cooperation
hợp tác quốc tế
quick action
hành động nhanh chóng
reducing food wastage
giảm lãng phí thực phẩm
renewable energy
năng lượng tái tạo
share transport
chia sẻ phương tiện giao thông
solar panels
tấm pin mặt trời
wind and solar power
năng lượng gió và mặt trời
Từ vựng về các giải pháp bảo vệ môi trường
2.8.6. Thành ngữ chủ đề “môi trường”
Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
a drop in the ocean
một giọt nước trong đại dương, một lượng nhỏ so với những gì cần thiết hoặc mong đợi
get back to nature
trở về với thiên nhiên
go to the ends of the earth for
đi đến tận cùng của trái đất, sẵn sàng thực hiện bất cứ điều gì cho ai hoặc vì điều gì
sands of time are running out
thời gian không còn nhiều
tip of the iceberg
chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề lớn hơn nhiều
to be in smooth water
ở vào hoàn cảnh thuận lợi, thuận buồm xuôi gió
Thành ngữ chủ đề “môi trường”
Tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
2.9. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “gia đình”
2.9.1. Từ vựng chủ đề “gia đình”
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
adopt (v)
nhận con nuôi
ancestors (n)
tổ tiên
blood relative (n)
người có quan hệ huyết thống
descendants (n)
con cháu
distant relative
họ hàng xa
dysfunctional family
một gia đình có xung đột hoặc vấn đề giữa các thành viên
extended family
gia đình mở rộng (bao gồm anh chị em họ, ông bà, chú bác…)
foster (v & adj)
chăm sóc, nuôi nấng
get on well/ badly with
có mối quan hệ tốt/ xấu với ai
give a telling off
kỷ luật ai đó, thông thường là cha mẹ đối với con cái
half-brother/ half-sister (n)
anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
hereditary (adj)
di truyền
immediate family
gia đình trực tiếp (những người thân trong gia đình như cha mẹ, vợ chồng, con cái)
in-law (mother-in-law, sister-in-law…) (n)
quan hệ gia đình qua hôn nhân (cha mẹ vợ, cha mẹ chồng, em chồng…)
look alike
trông giống nhau
named after
được đặt theo tên (của ai trong gia đình…)
next-of-kin (n)
người mà bạn có quan hệ thân thiết nhất (thường được sử dụng như một số liên lạc khẩn cấp hoặc để thừa kế)
nuclear family (n)
gia đình hạt nhân (cha mẹ và con cái)
old generation
thế hệ cũ (nhóm người không được coi là trẻ)
only child (n)
con một
offspring (n)
con ruột
relative (n)
người thân, người trong cùng một gia đình
run in the family
các đặc điểm được chia sẻ giữa các thành viên trong gia đình
sibling (n)
anh chị em ruột
sibling rivalry
đánh nhau hoặc xung đột giữa anh chị em ruột
single-parent (n)
cha hoặc mẹ đơn thân
stepmother/stepfather (n)
có quan hệ họ hàng với một người vì cha hoặc mẹ bạn đã kết hôn với họ (cha kế, mẹ kế, anh kế, chị kế…)
take after someone
chăm sóc ai
to raise/ bring up a child/children
nuôi nấng con cái từ nhỏ đến lớn
to support a family
cung cấp thực phẩm và nguồn lực để một gia đình tồn tại
twin (n & adj)
sinh đôi
upbringing (n)
giáo dục, cách mà một người được nuôi dạy từ thời thơ ấu đến khi trưởng thành
widow/ widower (n)
người phụ nữ/ đàn ông có chồng/vợ đã chết
young generation
thế hệ trẻ
Từ vựng chủ đề “gia đình”
2.9.2. Thành ngữ chủ đề “gia đình”
Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
black sheep of the family
một thành viên trong gia đình bị coi là xấu hoặc nổi loạn theo một cách nào đó
blood is thicker than water
máu đào hơn ao nước lã, tình cảm gia đình là quan trọng nhất
breadwinner
trụ cột gia đình, người cung cấp tài chính cho gia đình
family man
người đàn ông hết lòng vì gia đình
like father, like son
cha nào con nấy
one big happy family
một gia đình, một nhóm người hòa thuận và làm việc hòa hợp với nhau
own flesh and blood
máu mủ ruột thịt, nhấn mạnh đến một thành viên trong gia đình
the apple doesn’t fall far from the tree
quả táo không rời xa khỏi cây, có nghĩa là con cái thường có những tính cách giống cha mẹ
Thành ngữ chủ đề “gia đình”
Tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
2.10. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “tài chính”
2.10.1. Từ vựng chủ đề “tài chính”
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
afford (v)
có đủ tiền để chi trả cho thứ gì đó
bill (n)
hóa đơn
buy in bulk
mua cái gì với số lượng lớn
cash injection (n)
bơm tiến mặt (một khoản đầu tư vào một doanh nghiệp)
clear a debt
xóa nợ, trả hết nợ
credit (n)
tín dụng
deflation (n)
giảm phát, giảm giá chung trong nền kinh tế
discount (n & v)
giảm giá (sản phẩm, dịch vụ…)
expenditure (n)
tiêu dùng
expense (n)
chi phí
extravagant (adj)
phung phí
fee (n)
lệ phí (thường dùng cho dịch vụ hơn là sản phẩm, ví dụ viện phí, phí pháp lý…)
financial-aid (n)
hỗ trợ tài chính
financially dependent/ independent
phụ thuộc tài chính/ độc lập về tài chính
frugal (adj)
căn cơ, tiết kiệm
funds/ funding (n)
quỹ, số tiền có sẵn cho một mục đích cụ thể
government funding
tài trợ của chính phủ
manage one’s finances
quản lý tài chính, cách một người kiểm soát tiền của họ
income (n)
thu nhập tài chính (tất cả các khoản tiền kiếm được sau một khoảng thời gian )
inflation (n)
lạm phát
make a loss
thua lỗ
making a payment
thanh toán
make a profit
lợi nhuận
mortgage (n)
thế chấp
overpriced (adj)
giá quá cao, đắt đỏ
passive income (n)
thu nhập thụ động (tiền nhận được từ các khoản đầu tư)
payback (n)
hoàn vốn (số tiền nhận lại từ số tiền đã đầu tư ban đầu)
priceless (adj)
vô giá
put down a deposit
đặt cọc
revenue (n)
doanh thu
salary (n)
tiền lương (cố định, được trả hàng tháng hoặc hàng năm, không thay đổi theo số giờ làm việc)
the cost-of-living (n)
chi phi sinh hoạt
the distribution of wealth (n)
sự phân phối của cải, tiền được phân bổ như thế nào giữa các bộ phận khác nhau trong xã hội
tight budget/ shoestring budget
ngân sách eo hẹp
to allocate (v)
phân bổ, dùng (phân phối tiền cho một mục đích cụ thể)
to borrow (v)
mượn
to earn (v)
kiếm tiền
to invest (v)
đầu tư
to lend (v)
cho vay
to pay off
trả nợ
to reduce/ cut funding
giảm/ cắt tài trợ
to save up/ set aside
tiết kiệm
to spend (v)
chi tiêu (trả tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ)
to waste (v)
lãng phí
to withdraw (v)
rút tiền (từ tài khoản ngân hàng)
wage (n)
tiền công (trả hàng tuần hoặc từng ngày, tính theo giờ)
wealthy (adj)
giàu có
worthless (adj)
vô giá trị
Từ vựng chủ đề “tài chính”
2.10.2. Thành ngữ chủ đề “tài chính”
Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
at all costs
bằng mọi giá, quyết tâm đạt được điều gì bất kể khó khăn, không gì hoặc không ai ngăn cản được
born with a silver spoon in mouth
sinh ra trong một gia đình giàu có
bring home the bacon
kiếm đủ tiền để lo cho gia đình
go Dutch
mỗi người tự trả tiền cho mình (thường là tại nhà hàng)
money doesn’t grow on trees
tiền không mọc trên cây – hãy cẩn thận trong việc tiêu tiền vì không dễ kiếm được
rau thơm: bạc hà, rau mùi tây, rau mùi, húng quế, rau kinh giới, hương thảo, húng tây
herbaceous plant
cây thảo dược
ivy (n)
cây thường xuân
lily (n)
hoa loa kèn
oak (n)
cây sồi
orchid (n)
hoa lan
palm (n)
cây cọ
climbing plant (n)
cây leo
willow (n)
cây liễu
Từ vựng về tên các loài thực vật
2.15.2. Từ vựng chủ đề “thực vật”
Từ vựng và cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
automatic watering system
hệ thống tưới tự động
bear fruits
ra trái, kết trái
bloom (n & v)
nở hoa, ra hoa
bud out (v)
ra nụ, đâm chồi
compost (n)
phân hữu cơ
endangered plant
thực vật có nguy cơ tuyệt chủng
flower bud
nụ hoa
flower grower
người trồng hoa
flower stalk
cuống hoa
flowering plant (n)
thực vật có hoa
full sunlight/ shade/ exposure to sun
đầy đủ ánh nắng mặt trời/ bóng râm/ phơi nắng
hanging basket (n)
giỏ treo (trồng cây, hoa)
invasive plant
thực vật xâm lấn
lush (adj)
tươi tốt, sum sê
new buds sprouting on the trees
những chồi mới đang nhú trên các cây
petal (n)
cánh hoa
plants and flowers attractive to bees and butterflies
cây và hoa hấp dẫn ong bướm
plant breeding
nhân giống cây trồng
plant food (n)
những chất được sử dụng để làm đất màu mỡ hơn (phân bón, hỗn hợp nitrat…)
plant pathogen
mầm bệnh thực vật
pot plants (n)
cây trồng trong chậu
purity the air
thanh lọc không khí
rare plant
thực vật quý hiếm
repot (v)
thay chậu, dời cây sang chậu khác lớn hơn
small plants for the window sill
những loại cây nhỏ cho bệ cửa sổ
stem (n)
thân cây
to prune off branches
tỉa cành, chặt bớt cành
variety of colours
màu sắc đa dạng
watering (daily/regularly) (n)
tưới nước (hàng ngày, thường xuyên)
Từ vựng chủ đề “thực vật”
2.15.3. Thành ngữ chủ đề “thực vật”
Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
fresh as a daisy
tươi như hoa cúc – tràn đầy năng lượng và sống động
lead up the garden path
lừa dối ai bằng cách khiến họ tin vào điều gì đó không có thật
let the grass grow under feet
không để cỏ mọc dưới chân – sẽ không trì hoãn việc hoàn thành công việc
nip (something) in the bud
ngăn chặn điều gì đó ngay từ giai đoạn đầu, trước khi nó phát triển ngoài tầm kiểm soát và trở thành một vấn đề
there is no rose without a thorn
không có hoa hồng nào không có gai – ngay cả một tình huống có vẻ tốt đẹp cũng sẽ có những vấn đề của nó
to cut down tall poppies
chặt những cây anh túc cao – phê phán những người nổi bật hoặc thành công
to take root
bén rễ – điều gì đó bắt đầu được chấp nhận
Thành ngữ chủ đề “thực vật”
2.16. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “dân số”
Từ vựng, cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
access to proper sanitation
tiếp cận điều kiện vệ sinh phù hợp
birth rate (n)
tỷ lệ sinh
death rate (n)
tỷ lệ tử vong
demography (n)
nhân khẩu học
destruction of ecosystems
phá hủy hệ sinh thái
developed country (n)
quốc gia có nhiều hoạt động công nghiệp, nơi mọi người thường có thu nhập cao
developing country (n)
quốc gia có ít hoạt động kinh tế và công nghiệp, nơi mọi người thường có thu nhập thấp
economic migrants
người di cư kinh tế, đến sống và làm việc ở một nơi mới vì cơ hội việc làm
economic stagnation
kinh tế trì trệ, khi nền kinh tế ngừng tăng trưởng
emigration (n)
di cư, rời khỏi đất nước của mình để định cư ở một nước khác
homogenous (adj)
đồng nhất, sử dụng để mô tả mức độ tương tự hoặc giống nhau của thứ gì, ví dụ sự tương đồng trong chủng tộc của dân số
immigrant (n & adj))
người nhập cư
infrastructure (n)
cơ sở hạ tầng
labour force/ work force
lực lượng lao động
migration (n)
di cư, quá trình di chuyển từ khu vực này sang khu vực khác
overcrowding (n)
tình trạng có quá nhiều người ở một nơi
overpopulated (adj)
quá đông dân
population density (n)
phân bố dân số, thường được đo bằng số người trên một kilomet vuông
population growth rate
tốc độ tăng dân số
population control measures
các biện pháp kiểm soát dân số, chính sách được thiết kế để kiểm soát sự gia tăng dân số
poverty (n)
nghèo, thiếu nguồn lực tài chính
racial diversity
đa dạng chủng tộc
refugee (n)
người tị nạn, những người buộc phải rời bỏ nhà cửa vì thiên tai xung đột hoặc bị ngược đãi
rising/ declining fertility rates
tỷ suất sinh tăng/ giảm
rural to urban migration
di cư từ nông thôn ra thành thị (để tìm việc làm)
skilled workers
công nhân lành nghề
sparsely populated
dân cư thưa thớt, nơi có mật độ dân số thấp
to lack adequate resources
không có đủ nguồn lực
traffic-jam (n)
ùn tắc giao thông
underpopulated (adj)
thưa dân, một khu vực không có đủ người sinh sống
unskilled workers
lao động phổ thông, người lao động có trình độ học vấn hoặc kỹ năng chuyên môn hạn chế
water-borne diseases
các bệnh truyền qua nước (lây lan trong nước bẩn)
water shortages
thiếu nước
wealth inequality
bất bình đẳng giàu nghèo ,sự phân phối của cải không đồng đều giữa người giàu và người nghèo
Từ vựng chủ đề “dân số”
2.17. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “khoa học” và “công nghệ”
2.17.1. Từ vựng chủ đề “khoa học”
Từ vựng, cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
analyse (v)
phân tích
astronomy (n)
thiên văn học
attribute (v & n)
thuộc tính (đặc điểm của một cái gì đó)
biology (n)
sinh học
botany (n)
thực vật học
breakthrough (n)
bước tiến bộ hoặc khám phá quan trọng
cloning (n)
nhân bản vô tính
ecology (n)
sinh thái học
experimental sciences
khoa học thực nghiệm
forensics (n)
pháp y
genetics (n)
di truyền học
genetically modified (adj)
thay đổi cấu trúc gen của một loại động vật hay thực vật để cho phù hợp với một mục đích cụ thể
gravity (n)
lực hấp dẫn, trọng lực
gravitational field (n)
trường hấp dẫn
investigate thoroughly
điều tra, khảo sát tỉ mỉ
magnetic field (n)
từ trường
make an experiment
làm thí nghiệm
neuroscience (n)
khoa học thần kinh
psychology (n)
tâm lý học
quantum (n)
lượng tử
radiology (n)
ngành X quang
virology (n)
virus học
zoology (n)
động vật học
Từ vựng chủ đề “khoa học”
2.17.2. Từ vựng chủ đề “công nghệ”
Từ vựng, cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
AI (artificial intelligence)
trí tuệ nhân tạo
boot-up / start-up
khởi động máy tính
computer literacy (n)
trình độ máy tính, khả năng sử dụng máy tính và các chức năng của nó
cyber-crime (n)
tội phạm mạng
computation (n)
nghiên cứu về máy tình và công nghệ thông tin
personal data (n)
dữ liệu cá nhân
database (n)
cơ sở dữ liệu
data processing (n)
xử lý dữ liệu
hardware (n)
phần cứng (công cụ, thiết bị vật lý như máy tính, màn hình…)
cybersecurity (n)
an ninh mạng
high-tech (adj)
công nghệ cao
PC (personal computer) (n)
máy tính cá nhân
privacy (n)
quyền riêng tư
reboot (v)
khởi động lại (máy tính)
software (n)
phần mềm (chương trình máy tính, trò chơi…)
technophobe (n)
người không thích công nghệ mới và không tự tin sử dụng nó
tech-savvy (adj)
hiểu biết nhiều về công nghệ hiện đại, đặc biệt là máy tính
computer virus (n)
phần mềm độc hại được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính
wi-fi (n)
hệ thống cho phép kết nối với internet mà không cần dây cáp
Từ vựng chủ đề “công nghệ”
2.17.3. Thành ngữ chủ đề “khoa học” và “công nghệ”
Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
a cog in the machine
một bánh răng trong máy – một người cảm thấy như họ không đáng kể trong một tổ chức lớn
it’s not rocket science
đó không phải là khoa học tên lửa, có nghĩa là không khó, dễ dàng để làm và hiểu
lightyears ahead
điều gì đó rất tiên tiến trong quá trình phát triển hoặc rất thành công (như cách xa thời điểm hiện tại nhiều năm ánh sáng)
push one’s buttons
cố tình khiêu khích ai đó
to be on the same wavelength
cùng bước sóng – có suy nghĩ giống nhau và hiểu rõ về nhau
well-oiled machine
máy được tra dầu kỹ – chỉ thứ gì hoạt động trơn tru, không gặp sự cố
Thành ngữ chủ đề “khoa học” và “công nghệ”
Tham khảo: <strong>101+ từ vựng IELTS theo chủ đề mà bạn không thể bỏ lỡ!</strong>
2.18. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “du lịch”
2.18.1. Từ vựng chủ đề “du lịch”
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
a luxury holiday
một kỳ nghỉ sang trọng, chất lượng cao
affordable travel
du lịch hợp túi tiền, phù hợp với khả năng tài chính của một người
accommodation (n)
chỗ ở, những nơi du khách ở lại (ví dụ khách sạn, nhà nghỉ…)
acculturation (n)
sự tiếp biến về văn hóa, quá trình kết hợp các giá trị của các nền văn hóa khác.
all-inclusive
trọn gói, một chuyến đi mà tất cả ăn uống và chỗ ở đều được cung cấp
around the world
vòng quanh thế giới
backpacking (n)
du lịch ba lô, đi du lịch nhiều nơi với đồ đạc trong chiếc ba lô
bed and breakfast (n & v)
nơi cung cấp phòng và bữa ăn sáng (khách sạn, nhà trọ…)
breathtaking view
một cảnh đẹp tuyệt vời
budget travel
du lịch tiết kiệm (tìm vé máy bay giá rẻ, chỗ ở, thức ăn hợp túi tiền…)
camping (n)
cắm trại, kỳ nghỉ trong lều hoặc xe cắm trại
cruise (n & v)
chuyến đi trên biển theo một tuyến đường được lên kế hoạch trước
domestic tourism
du lịch nội địa, cư dân của một quốc gia đi du lịch trong phạm vi quốc gia đó
ecotourism (n)
du lịch sinh thái, du lịch không gây tổn hại đến môi trường tự nhiên
excursion (n)
chuyến đi ngắn được thực hiện trong kỳ nghỉ, chuyến tham quan
heritage (n)
di sản, những thứ được đánh giá cao vì ý nghĩa văn hóa hoặc lịch sử của chúng
hostel (n)
nhà nghỉ giá rẻ
inbound tourism
du lịch trong nước, khách nước ngoài đến một nước du lịch và lưu trú trong thời gian ngắn
itinerary (n)
kế hoạch chi tiết về tuyến đường hoặc hành trình/ sách hướng dẫn du lịch
long haul/ short-haul destination
điểm đến xa nhà/ gần nhà
long haul/ short haul flight
chuyến bay đường dài/ chuyến bay ngắn
low-cost-airline
Hãng hàng không giá rẻ
mass tourism
du lịch đại chúng, du lịch trên quy mô lớn, thường với các gói tiêu chuẩn hóa
off the beaten track
lạc lối, xa nơi du khách thường đến
outbound tourism
du lịch nước ngoài, người sinh sống ở một đất nước nào đó du lịch sang nước khác
package holiday
kỳ nghỉ trọn gói, bao gồm cả chuyến bay, chỗ ở, các bữa ăn
peak season (n)
mùa cao điểm
picturesque (adj)
đẹp như tranh vẽ
scenery (n)
phong cảnh
sightseeing (n)
tham quan (một cảnh đẹp…)
skiing holiday
kỳ nghỉ trượt tuyết, kỳ nghỉ mà mục đích chính là để trượt tuyết hoặc tham gia các môn thể thao mùa đông
space travel
du lịch không gian
swarming with tourists
tràn ngập khách du lịch, rất nhiều khách du lịch ở một địa điểm cụ thể
to book (v)
đặt trước một chuyến bay hoặc khách sạn
to stroll (v)
đi dạo
tour guide
hướng dẫn viên du lịch
touristy (n & adj)
những địa điểm được điều chỉnh hoặc thiết kế dành cho khách du lịch hoặc những địa điểm có nhiều khách du lịch/ hấp dẫn khách du lịch, đầy khách du lịch
tourism industry
ngành du lịch
tourist trap
bẫy du lịch, nơi thu hút và khai thác khách du lịch
travel agent/ agency (n)
đại lý du lịch
travelling light
du lịch gọn nhẹ, đi du lịch với túi hoặc hành lý nhỏ
Từ vựng chủ đề “du lịch”
2.18.2. Thành ngữ chủ đề “du lịch”
Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
bucket list
những nơi bạn muốn đến và những điều bạn muốn làm trong đời
hit the road
lên đường, khởi hành
itchy feet
ngứa chân, khát khao du lịch
middle of nowhere
một nơi xa xôi, cách biệt
sense of adventure
cảm giác phiêu lưu, mong muốn khám phá và thử những điều mới
thirst for adventure
khát khao phiêu lưu, mong muốn mãnh liệt được khám phá những địa điểm mới, có những trải nghiệm mới
the road less travelled
con đường ít người qua
travel broadens the mind
du lịch giúp mở mang đầu óc
Thành ngữ chủ đề “du lịch”
Tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề “du lịch”
2.19. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “giao thông”
2.19.1. Từ vựng về các loại phương tiện giao thông
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
aeroplane (n)
máy bay
bicycle / bike (n)
xe đạp
boat (n)
thuyền, tàu nhỏ chạy bằng động cơ, buồm hoặc mái chèo
bus (n)
xe buýt
coach (n)
xe buýt di chuyển giữa các thành phố hoặc trên những hành trình dài
ferry (n)
phà
helicopter (n)
máy bay trực thăng
lorry/ truck (n)
xe tải
metro / underground (UK) (n)
xe điện ngầm, hệ thống đường sắt chở khách dưới lòng đất
motorbike/ motorcycle (n)
xe gắn máy
pedestrian (n)
người đi bộ
scooter (n)
xe tay ga
self-driving vehicles
xe tự lái, xe sử dụng AI thay vì người điều khiển
ship (n)
tàu, tàu biển lớn được sử dụng để vận chuyển người và hàng hóa
taxi / cab (n)
xe tắc-xi
train (n)
xe lửa
tram (n)
xe điện, tương tự như xe buýt nhưng chạy trên đường ray
yacht (n)
du thuyền
Từ vựng về các loại phương tiện giao thông
2.19.2. Từ vựng chủ đề “giao thông”
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
a congestion of the traffic
sự tắc nghẽn giao thông
bus lane (n)
làn đường dành cho xe buýt
diversion (n)
chuyển hướng, một tuyến đường thay thế cho giao thông khi không thể sử dụng tuyến đường bình thường
energy-efficient (adj)
tiết kiệm năng lượng
get in to
vào một phương tiện vận chuyển (xe hơi, taxi…)
get off
xuống xe, ra khỏi máy bay
get on to
vào một số phương tiện vận chuyển (xe lửa, máy bay, xe buýt, phà…)
get out of
ra khỏi xe
high-speed rail
đường sắt cao tốc
hop on my bike
lên xe đạp
motorway/ highway (n)
xa lộ
noise pollution
ô nhiễm tiếng ồn, mức độ âm thanh có hại hoặc khó chịu
punctual (adj)
đúng giờ
road rage
khi một người trở nên tức giận hoặc hung hăng với những người tham gia giao thông khác
roundabout / traffic circle (n)
bùng binh, nơi nhiều con đường gặp nhau
set off
khởi hành, bắt đầu cuộc hành trình
traffic lights (n)
đèn giao thông
Từ vựng chủ đề “giao thông”
2.19.3. Thành ngữ chủ đề “giao thông”
Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
at a crossroads
ở ngã ba đường, ở một giai đoạn của cuộc đời mà bạn cần đưa ra quyết định
backseat driver
tài xế ghế sau, chỉ một hành khách trên xe đưa ra lời khuyên và nhận xét không được hoan nghênh
beat the traffic
rời khỏi nơi nào sớm để tránh giao thông, tránh kẹt xe bằng mọi cách
bumper to bumper
giao thông đông đúc
dead on time
điều gì đó xảy ra vào thời điểm chính xác
in the driver’s seat
Kiểm soát
in the nick of time
đúng lúc
hitch a lift
đi nhờ xe
zone out
mất tập trung, không tập trung tinh thần vào bất cứ điều gì vụ thể
Thành ngữ chủ đề “giao thông”
Tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề “giao thông”
2.20. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “thời tiết”
2.20.1. Từ vựng về thời tiết
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
a blanket of snow
lớp tuyết dày
a flash flood
trận lũ quét, trận lũ bất ngờ và nghiêm trọng
a sweltering atmosphere
tiết trời oi ả, cực kỳ nóng
avalanche (n & v)
tuyết lở
blizzard (n)
cơn bão có tuyết nhiều và gió mạnh
burst its banks
vỡ bờ, khi một dòng sông tràn vào đất liền do mưa lớn và gây ra lũ lụt
clear blue skies
bầu trời trong xanh, trời không mây
covered with frost
phủ sương giá
downpour (n)
mưa như trút, mưa rào nặng hạt
driving rain/ snow
mưa/ tuyết rơi nhanh kèm theo gió mạnh
drizzle (n & v)
mưa phùn, mưa rất nhẹ
flurry (n & v)
cơn mưa giông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt
foul weather
thời tiết xấu
freezing cold (adj)
rất lạnh
frostbite (n)
chỗ bị tê cóng vì lạnh, tổn thương bất kỳ bộ phận nào của cơ thể do tiếp xúc lâu với nhiệt độ quá lạnh
frozen (v & adj)
đóng băng
glorious weather
thời tiết rất đẹp, thời tiết tuyệt vời
gust (n & v)
gió giật, cơn gió mạnh
hail (n & v)
mưa đá
heatwave (n)
sóng nhiệt, đợt nắng nóng
humid (adj)
ẩm, ẩm ướt
hurricane/ cyclone/ typhoon (n)
bão nhiệt đới Sự khác biệt giữa chúng là nơi cơn bão bắt nguồn: hurricane đến từ Đại tây dương, cyclone từ Ấn độ dương, typhoon từ Thái bình dương
let up
tạnh mưa
lightning (n)
sét, tia chớp
meteorology/ meteorologist (n)
khí tượng học/ nhà khí tượng học
monsoon/ rainy season
gió mùa, mùa mưa nhiều ở vùng nhiệt đới
precipitation (n)
lượng mưa (nước rơi xuống dưới dạng mưa, tuyết, sương…)
puddle (n)
vũng nước nhỏ hình thành do trời mưa
rainbow (n)
cầu vồng
snowflake (n)
bông tuyết
snowstorm (n)
bão tuyết
sunshine (n)
ánh nắng mặt trời
thunder (n)
sấm
thunderstorm (n)
giông bão, cơn bão kèm sấm sét
to be rained off
hủy bỏ hoặc hoãn việc gì vì trời mưa
to get caught in the rain
ở bên ngoài khi mưa đến bất ngờ, mắc mưa
to get drenched/ soaked
ướt đẫm, ướt sũng
weather forecast (n)
dự báo thời tiết
the weather holds
thời tiết ổn định, tiếp tục tốt
windy (adj)
gió nhiều
Từ vựng về thời tiết
2.20.2. Thành ngữ về thời tiết
Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
a storm on the horizon
một cơn bão ở phía chân trời, một tình huống mà có điều gì khó chịu sắp xảy ra mặc dù mọi thứ hiện đang yên bình
as right as rain
cảm thấy khỏe mạnh
every cloud has a silver lining
mọi tình huống tồi tệ đều có điều gì đó tốt đẹp có thể xuất hiện từ đó
have your head in the clouds
để đầu óc lơ đãng, có những ý tưởng phi thực tế, trở thành người mơ mộng
in all weathers
trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
it never rains but it pours
khi một vài điều không ổn liên tiếp xảy ra
on cloud nine
trên chín tầng mây, cực kỳ hạnh phúc
put on ice
hoãn lại đến một thời điểm khác
raining cats and dogs
mưa to
ray of sunshine
tia nắng, người mang lại hạnh phúc cho cuộc sống của người khác
ray of hope
tia hy vọng, thứ mạng lại chút hy vọng trong một tình huống khó khăn
storm in a teacup
cơn bão trong một tách trà, một vấn đề hay sự kiện nhỏ đã trở nên quan trọng hơn thực tế
stormy relationship
mối quan hệ sóng gió, một mối quan hệ đặc trưng bởi rất nhiều tranh cãi
tip of the iceberg
phần nổi của tảng băng chìm, một gợi ý về một vấn đề tiềm ẩn phức tạp hơn
to chase rainbows
đuổi theo cầu vồng, theo đuổi thứ gì mà có thể sẽ không bao giờ đạt được
to save for a rainy day
tiết kiệm tiền cho tương lai, đặc biệt là để trang trải các chi phí bất ngờ
Thành ngữ về thời tiết
Tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề “thời tiết”
2.21. Từ vựng IELTS 6.0-6.5 chủ đề “công việc”
2.21.1. Từ vựng chủ đề “công việc”
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
a desk job
công việc bàn giấy, công việc dành toàn bộ hoặc phần lớn thời gian ngồi tại bàn làm việc
a heavy workload
khối lượng công việc nặng nề, rất nhiều công việc
a perk of the job
một lợi thế của công việc
a steady job
một công việc ổn định
annual leave/ holiday (n)
nghỉ phép hàng năm
be made redundant
bị sa thải
benefits (n)
phúc lợi, được người sử dụng cung cấp ngoài tiền lương (ví dụ chăm sóc sức khỏe, xe hơi…)
bonus (n)
tiền thưởng
candidate (n)
ứng viên, người nộp đơn cho một vị trí tuyển dụng
career (n)
sự nghiệp
career prospects
triển vọng nghề nghiệp
colleague (n)
đồng nghiệp
dismiss/ fire/ sack (v)
sa thải
employer (n)
người sử dụng lao động
employment (n)
việc làm
employee (n)
nhân viên
flexitime (n)
giờ làm việc linh hoạt
job satisfaction
sự hài lòng trong công việc
land a job
được giới thiệu việc làm
living wage
mức lương đủ sống
homeworking/ work from home
làm việc tại nhà
maternity/ paternity leave
nghỉ sinh con
minimum wage
mức lương tối thiểu
morning/ night shift
ca làm việc sáng/ tối
move up the career ladder
tiến lên nấc thang sự nghiệp, thăng tiến
overtime (n & adv)
làm thêm giờ, làm ngoài giờ
part-time (adv & adj)
bán thời gian
profession (n)
nghề nghiệp, đặc biệt liên quan đến những việc được đào tạo chuyên sâu và có bằng cấp
pull a sickie
giả vờ ốm để không đi làm
put into practice
áp dụng kiến thức đã học vào thực tế
resign (v)
từ chức
retire (v)
nghỉ hưu
stuck behind a desk
làm một công việc phải ngồi lâu ở bàn làm việc
start-up
một doanh nghiệp mới, khởi nghiệp
to be a good team player
hòa đồng với các nhân viên khác
to be well-paid
được trả lương cao
to gain experience
tích lũy kinh nghiệm
unemployment benefits
trợ cấp thất nghiệp
works full-time
làm việc toàn thời gian (cả hai buổi, cả ngày)
working environment
môi trường làm việc
Từ vựng chủ đề “công việc”
2.21.2. Thành ngữ chủ đề “công việc”
Thành ngữ
Nghĩa tiếng Việt
a cushy number
một công việc tương đối dễ dàng
a nine-to-five
công việc văn phòng điển hình, trong đó giờ làm việc là 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều
burn the candle at both ends
làm quá nhiều việc không nghỉ ngơi/ dành tất cả năng lượng cho hai mục tiêu cùng một lúc
dead end job
một công việc bế tắc, một vị trí không có triển vọng hoặc cơ hội cho tương lai
get the boot
bị đuổi việc, bị sa thải
give somebody the elbow
huých cùi chỏ vào ai đó – đẩy ai đó ra khỏi chỗ làm/công ty
in the rat race
cuộc cạnh tranh để có nhiều tiền hoặc quyền lực hơn
work all the hours that God sends
làm việc càng nhiều càng tốt
working like a dog
làm việc rất nhiều hoặc cực kỳ chăm chỉ
Thành ngữ chủ đề “công việc”
3. Gợi ý 7 giáo trình học từ vựng IELTS 6.0-6.5 hiệu quả nhất
Learnersdictionaries.com (Oxford Learner’s Word Lists): Là danh sách từ vựng thông dụng nên được ưu tiên khi học tiếng Anh, được chọn lọc và tổng hợp bởi một nhóm các chuyên gia ngôn ngữ và giáo viên giàu kinh nghiệm từ Đại học Oxfords.
Direct to IELTS: Được biên soạn bởi các chuyên gia IELTS giàu kinh nghiệm, cuốn sách này sẽ là hành trang vững chắc giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS một cách tốt nhất. Mỗi chủ đề bài học về IELTS đều được phân tích kỹ lưỡng và hướng dẫn bạn học một cách có định hướng, bám sát đề thi IELTS nhất có thể.
Cambridge English Complete IELTS band 5.0 – 6.5: Đây là cuốn sách dành cho các bạn ở trình độ IELTS 4.0 – 5.0 và đang phấn đấu để đạt mục tiêu IELTS 6.5. Sách có 8 bài với các chủ đề khác nhau, cho phép người học rèn luyện cả bốn kỹ năng cần thiết cho kỳ thi. Cuối mỗi bài có phần tổng hợp các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn hệ thống lại các kiến thức đã học.
Vocabulary for IELTS (Collins): Sách có 20 unit với những chủ đề khác nhau. Mỗi unit chia thành 3 phần: phần 1 giới thiệu những từ vựng liên quan đến chủ đề của bài, phần 2 là bài tập thực hành để ôn tập từ vựng , phần 3 là bài tập với hình thức mô phỏng các dạng câu hỏi trong bài thi IELTS. Cuốn sách này sẽ cung cấp cho người học một lượng lớn từ vựng thường gặp trong bài thi IELTS.
Cambridge Academic Vocabulary in Use: Sách hướng đến việc mở rộng và nâng cao vốn từ vựng học thuật, giúp bạn đạt được điểm số cao hơn trong bài thi của mình, đặc biệt là phần Writing. Người học sẽ học từ vựng thông qua nhiều ngữ cảnh đa dạng, cách ứng dụng từ vựng học thuật vào thực tế và ôn tập hiệu quả với các bài tập thực hành theo chức năng của từ và cụm từ.
Check your English Vocabulary for IELTS (Rawdon Wyatt): Sách cung cấp các bài kiểm tra đa dạng, giúp người học hệ thống lại vốn từ vựng của mình theo các chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đồng thời học được cách sử dụng từ vựng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Sách phù hợp với những bạn có trình độ 5.0 trở lên.
Cambridge English Collocation in Use: Collocations (cách kết hợp từ) là phần kiến thức không thể thiếu khi học bất kỳ từ vựng nào. Sách cung cấp những collocation có tính thiết thực và hữu dụng. Mỗi chương bao gồm phần lý thuyết và phần bài tập được trình bày khoa học, phong phú, đi kèm hình ảnh minh họa giúp người học có sự liên tưởng dễ dàng và dễ ghi nhớ từ vựng hơn.
4. Bài tập từ vựng IELTS 6.0-6.5
5. Tổng kết
Thông qua danh sách hơn 1000 từ vựng IELTS 6.0-6.5 bên trên, FLYER mong rằng bạn sẽ có thể “nâng cấp” kho từ vựng của bản thân và đạt được band điểm IELTS cũng như cấp độ tiếng Anh mong muốn. Đừng quên ôn luyện và thực hành ngay khi có cơ hội để ghi nhớ từ vựng lâu hơn bạn nhé!